NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU NĂM 2024
| STT | TÊN CƠ SỞ Y TẾ | ĐỊA CHỈ | MÃ BV | GHI CHÚ |
| I | Thành phố Thái Bình | |||
| 1 | BVĐK thành phố Thái Bình | Phường Lê Hồng Phong- Thành phố Thái Bình | 34002 | |
| 2 | Trạm y tế xã Đông Hòa | Xã Đông Hòa- Thành phố Thái Bình | 34033 | |
| 3 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Xã Phú Xuân- Thành phố Thái Bình | 34035 | |
| 4 | Trạm y tế xã Vũ Phúc | Xã Vũ Phúc- Thành phố Thái Bình | 34036 | |
| 5 | Trạm y tế xã Vũ Chính | Xã Vũ Chính- Thành phố Thái Bình | 34037 | |
| 6 | Trạm y tế xã Đông Mỹ | Xã Đông Mỹ- Thành phố Thái Bình | 34155 | |
| 7 | Trạm y tế xã Đông Thọ | Xã Đông Thọ- Thành phố Thái Bình | 34156 | |
| 8 | Trạm y tế xã Vũ Đông | Xã Vũ Đông- Thành phố Thái Bình | 34244 | |
| 9 | Trạm y tế xã Vũ Lạc | Xã Vũ Lạc- Thành phố Thái Bình | 34252 | |
| 10 | Trạm y tế xã Tân Bình | Xã Tân Bình- Thành phố Thái Bình | 34291 | |
| 11 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hoàng An | Phường Trần Lãm- Thành Phố Thái bình | 34315 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
| 12 | Bệnh viện đa khoa trường Cao đẳng Y tế Thái Bình | Phường Quang Trung- Thành phố Thái Bình | 34332 | |
| 13 | Bệnh viện đa khoa Lâm Hoa Thái Bình | Phường Trần Lãm- Thành phố Thái Bình | 34336 | |
| 14 | Phòng khám đa khoa Sao Mai | Phường Phú Khánh- Thành phố Thái Bình | 34337 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
| 15 | Bệnh viện Lão khoa Phước Hải | Phường Trần Lãm- Thành phố Thái Bình | 34342 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
| 16 | BVĐK tư nhân Lâm Hoa | Phường Kỳ Bá- Thành phố Thái Bình | 34015 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
| 17 | Bệnh viện Thái Bình | Số 104, đường Phan Bá Vành- Phường Quang Trung- Thành phố Thái Bình | 34341 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
| II | Huyện Vũ Thư | |||
| 18 | BVĐK huyện Vũ Thư | Thị trấn Vũ Thư- Huyện Vũ Thư | 34003 | |
| 19 | Trạm y tế Thị trấn Vũ Thư | Thị trấn Vũ Thư- Huyện Vũ Thư | 34280 | |
| 20 | Trạm y tế xã Hồng Lý | Xã Hồng Lý- Huyện Vũ Thư | 34281 | |
| 21 | Trạm y tế xã Đồng Thanh | Xã Đồng Thanh- Huyện Vũ Thư | 34282 | |
| 22 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | Xã Xuân Hòa- Huyện Vũ Thư | 34283 | |
| 23 | Trạm y tế xã Hiệp Hòa | Xã Hiệp Hòa- Huyện Vũ Thư | 34284 | |
| 24 | Trạm y tế xã Phúc Thành | Xã Phúc Thành- Huyện Vũ Thư | 34285 | |
| 25 | Trạm y tế xã Tân Phong | Xã Tân Phong- Huyện Vũ Thư | 34286 | |
| 26 | Trạm y tế xã Song Lãng | Xã Song Lãng- Huyện Vũ Thư | 34287 | |
| 27 | Trạm y tế xã Tân Hòa | Xã Tân Hòa- Huyện Vũ Thư | 34288 | |
| 28 | Trạm y tế xã Việt Hùng | Xã Việt Hùng- Huyện Vũ Thư | 34289 | |
| 29 | Trạm y tế xã Minh Lãng | Xã Minh Lãng- Huyện Vũ Thư | 34290 | |
| 30 | Trạm y tế xã Minh Khai | Xã Minh Khai- Huyện Vũ Thư | 34292 | |
| 31 | Trạm y tế xã Dũng Nghĩa | Xã Dũng Nghĩa- Huyện Vũ Thư | 34293 | |
| 32 | Trạm y tế xã Minh Quang | Xã Minh Quang- Huyện Vũ Thư | 34294 | |
| 33 | Trạm y tế xã Tam Quang | Xã Tam Quang- Huyện Vũ Thư | 34295 | |
| 34 | Trạm y tế xã Tân Lập | Xã Tân Lập- Huyện Vũ Thư | 34296 | |
| 35 | Trạm y tế xã Bách Thuận | Xã Bách Thuận- Huyện Vũ Thư | 34297 | |
| 36 | Trạm y tế xã Tự Tân | Xã Tự Tân- Huyện Vũ Thư | 34298 | |
| 37 | Trạm y tế xã Song An | Xã Song An- Huyện Vũ Thư | 34299 | |
| 38 | Trạm y tế xã Trung An | Xã Trung An- Huyện Vũ Thư | 34300 | |
| 39 | Trạm y tế xã Vũ Hội | Xã Vũ Hội- Huyện Vũ Thư | 34301 | |
| 40 | Trạm y tế xã Hòa Bình | Xã Hòa Bình- Huyện Vũ Thư | 34302 | |
| 41 | Trạm y tế xã Nguyên Xá | Xã Nguyên Xá- Huyện Vũ Thư | 34303 | |
| 42 | Trạm y tế xã Việt Thuận | Xã Việt Thuận- Huyện Vũ Thư | 34304 | |
| 43 | Trạm y tế xã Vũ Vinh | Xã Vũ Vinh- Huyện Vũ Thư | 34305 | |
| 44 | Trạm y tế xã Vũ Đoài | Xã Vũ Đoài- Huyện Vũ Thư | 34306 | |
| 45 | Trạm y tế xã Vũ Tiến | Xã Vũ Tiến- Huyện Vũ Thư | 34307 | |
| 46 | Trạm y tế xã Vũ Vân | Xã Vũ Vân- Huyện Vũ Thư | 34308 | |
| 47 | Trạm y tế xã Duy Nhất | Xã Duy Nhất- Huyện Vũ Thư | 34309 | |
| 48 | Trạm y tế xã Hồng Phong | Xã Hồng Phong- Huyện Vũ Thư | 34310 | |
| III | Huyện Kiến Xương | |||
| 49 | BVĐK huyện Kiến Xương | Thị trấn Thanh Nê- Huyện Kiến Xương | 34004 | |
| 50 | Trạm y tế xã Trà Giang | Xã Trà Giang- Huyện Kiến Xương | 34242 | |
| 51 | Trạm y tế xã Quốc Tuấn | Xã Quốc Tuấn- Huyện Kiến Xương | 34243 | |
| 52 | Trạm y tế xã An Bình | Xã An Bình- Huyện Kiến Xương | 34245 | |
| 53 | Trạm y tế xã Hồng Thái | Xã Hồng Thái- Huyện Kiến Xương | 34247 | |
| 54 | Trạm y tế xã Bình Nguyên | Xã Bình Nguyên- Huyện Kiến Xương | 34248 | |
| 55 | Trạm y tế xã Lê Lợi | Xã Lê Lợi- Huyện Kiến Xương | 34250 | |
| 56 | Trạm y tế xã Vũ Lễ | Xã Vũ Lễ- Huyện Kiến Xương | 34253 | |
| 57 | Trạm y tế xã Thanh Tân | Xã Thanh Tân- Huyện Kiến Xương | 34254 | |
| 58 | Trạm y tế xã Thượng Hiền | Xã Thượng Hiền- Huyện Kiến Xương | 34255 | |
| 59 | Trạm y tế xã Nam Cao | Xã Nam Cao- Huyện Kiến Xương | 34256 | |
| 60 | Trạm y tế xã Đình Phùng | Xã Đình Phùng- Huyện Kiến Xương | 34257 | |
| 61 | Trạm y tế xã Vũ An | Xã Vũ An- Huyện Kiến Xương | 34259 | |
| 62 | Trạm y tế xã Quang Lịch | Xã Quang Lịch- Huyện Kiến Xương | 34260 | |
| 63 | Trạm y tế xã Hòa Bình | Xã Hòa Bình- Huyện Kiến Xương | 34261 | |
| 64 | Trạm y tế xã Bình Minh | Xã Bình Minh- Huyện Kiến Xương | 34262 | |
| 65 | Trạm y tế xã Quang Bình | Xã Quang Bình- Huyện Kiến Xương | 34264 | |
| 66 | Trạm y tế xã Vũ Trung | Xã Vũ Trung- Huyện Kiến Xương | 34266 | |
| 67 | Trạm y tế xã Vũ Thắng | Xã Vũ Thắng- Huyện Kiến Xương | 34267 | |
| 68 | Trạm y tế xã Vũ Công | Xã Vũ Công- Huyện Kiến Xương | 34268 | |
| 69 | Trạm y tế xã Vũ Hòa | Xã Vũ Hòa- Huyện Kiến Xương | 34269 | |
| 70 | Trạm y tế xã Quang Minh | Xã Quang Minh- Huyện Kiến Xương | 34270 | |
| 71 | Trạm y tế xã Quang Trung | Xã Quang Trung- Huyện Kiến Xương | 34271 | |
| 72 | Trạm y tế xã Minh Quang | Xã Minh Quang- Huyện Kiến Xương | 34273 | |
| 73 | Trạm y tế xã Vũ Bình | Xã Vũ Bình- Huyện Kiến Xương | 34274 | |
| 74 | Trạm y tế xã Minh Tân | Xã Minh Tân- Huyện Kiến Xương | 34275 | |
| 75 | Trạm y tế xã Nam Bình | Xã Nam Bình- Huyện Kiến Xương | 34276 | |
| 76 | Trạm y tế xã Bình Định | Xã Bình Định- Huyện Kiến Xương | 34278 | |
| 77 | Trạm Y tế Thị trấn Kiến Xương | Thị trấn Kiến Xương- Huyện Kiến Xương | 34241 | |
| 78 | Trạm y tế xã Tây Sơn | Xã Tây Sơn- Huyện Kiến Xương | 34246 | |
| 79 | Trạm y tế xã Vũ Ninh | Xã Vũ Ninh- Huyện Kiến Xương | 34258 | |
| 80 | Trạm y tế xã Vũ Quý | Xã Vũ Quý- Huyện Kiến Xương | 34263 | |
| 81 | Trạm y tế xã Bình Thanh | Xã Bình Thanh- Huyện Kiến Xương | 34277 | |
| 82 | Trạm y tế xã Hồng Tiến | Xã Hồng Tiến- Huyện Kiến Xương | 34279 | |
| IV | Huyện Tiền Hải | |||
| 83 | BVĐK huyện Tiền Hải | Xã Tây Giang- Huyện Tiền Hải | 34005 | |
| 84 | Trạm y tế Thị trấn Tiền Hải | Thị trấn Tiền Hải- Huyện Tiền Hải | 34206 | |
| 85 | Trạm y tế xã Đông Trà | Xã Đông Trà- Huyện Tiền Hải | 34208 | |
| 86 | Trạm y tế xã Đông Long | Xã Đông Long- Huyện Tiền Hải | 34209 | |
| 87 | Trạm y tế xã Đông Quý | Xã Đông Quý- Huyện Tiền Hải | 34210 | |
| 88 | Trạm y tế xã Vũ Lăng | Xã Vũ Lăng- Huyện Tiền Hải | 34211 | |
| 89 | Trạm y tế xã Đông Xuyên | Xã Đông Xuyên- Huyện Tiền Hải | 34212 | |
| 90 | Trạm y tế xã Tây Lương | Xã Tây Lương- Huyện Tiền Hải | 34213 | |
| 91 | Trạm y tế xã Tây Ninh | Xã Tây Ninh- Huyện Tiền Hải | 34214 | |
| 92 | Trạm y tế xã Đông Trung | Xã Đông Trung- Huyện Tiền Hải | 34215 | |
| 93 | Trạm y tế xã Đông Hoàng | Xã Đông Hoàng- Huyện Tiền Hải | 34216 | |
| 94 | Trạm y tế xã Đông Minh | Xã Đông Minh- Huyện Tiền Hải | 34217 | |
| 95 | Trạm y tế xã Đông Phong | Xã Đông Phong- Huyện Tiền Hải | 34219 | |
| 96 | Trạm y tế xã An Ninh | Xã An Ninh- Huyện Tiền Hải | 34220 | |
| 97 | Trạm y tế xã Đông Cơ | Xã Đông Cơ- Huyện Tiền Hải | 34222 | |
| 98 | Trạm y tế xã Tây Giang | Xã Tây Giang- Huyện Tiền Hải | 34223 | |
| 99 | Trạm y tế xã Đông Lâm | Xã Đông Lâm- Huyện Tiền Hải | 34224 | |
| 100 | Trạm y tế xã Phương Công | Xã Phương Công- Huyện Tiền Hải | 34225 | |
| 101 | Trạm y tế xã Tây Phong | Xã Tây Phong- Huyện Tiền Hải | 34226 | |
| 102 | Trạm y tế xã Vân Trường | Xã Vân Trường- Huyện Tiền Hải | 34229 | |
| 103 | Trạm y tế xã Bắc Hải | Xã Bắc Hải- Huyện Tiền Hải | 34232 | |
| 104 | BVĐK Nam Tiền Hải | Xã Nam Trung- Huyện Tiền Hải | 34311 | |
| 105 | Trạm y tế xã Tây Tiến | Xã Tây Tiến- Huyện Tiền Hải | 34227 | |
| 106 | Trạm y tế xã Nam Cường | Xã Nam Cường- Huyện Tiền Hải | 34228 | |
| 107 | Trạm y tế xã Nam Thắng | Xã Nam Thắng- Huyện Tiền Hải | 34230 | |
| 108 | Trạm y tế xã Nam Chính | Xã Nam Chính- Huyện Tiền Hải | 34231 | |
| 109 | Trạm y tế xã Nam Thịnh | Xã Nam Thịnh- Huyện Tiền Hải | 34233 | |
| 110 | Trạm y tế xã Nam Hà | Xã Nam Hà- Huyện Tiền Hải | 34234 | |
| 111 | Trạm y tế xã Nam Thanh | Xã Nam Thanh- Huyện Tiền Hải | 34235 | |
| 112 | Trạm y tế xã Nam Trung | Xã Nam Trung- Huyện Tiền Hải | 34236 | |
| 113 | Trạm y tế xã Nam Hồng | Xã Nam Hồng- Huyện Tiền Hải | 34237 | |
| 114 | Trạm y tế xã Nam Hưng | Xã Nam Hưng- Huyện Tiền Hải | 34238 | |
| 115 | Trạm y tế xã Nam Hải | Xã Nam Hải- Huyện Tiền Hải | 34239 | |
| 116 | Trạm y tế xã Nam Phú | Xã Nam Phú- Huyện Tiền Hải | 34240 | |
| 117 | Phòng khám đa khoa Đại Dương Tiền Hải | Xã Tây Giang- Huyện Tiền Hải | 34343 | |
| 118 | Phòng khám đa khoa Lương Phú | Xã Tây Lương- Huyện Tiền Hải | 34344 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
| 119 | Phòng khám đa khoa Anh Dũng | Xã Tây Lương- Huyện Tiền Hải | 34364 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
| V | Huyện Đông Hưng | |||
| 120 | BVĐK huyện Đông Hưng | Thị trấn Đông Hưng- Huyện Đông Hưng | 34006 | |
| 121 | Trạm y tế Thị trấn Đông Hưng | Thị trấn Đông Hưng- Huyện Đông Hưng | 34112 | |
| 122 | Trạm y tế xã Đô Lương | Xã Đô Lương- Huyện Đông Hưng | 34113 | |
| 123 | Trạm y tế xã Đông Phương | Xã Đông Phương- Huyện Đông Hưng | 34114 | |
| 124 | Trạm y tế xã Liên Giang | Xã Liên Giang- Huyện Đông Hưng | 34115 | |
| 125 | Trạm y tế xã An Châu | Xã An Châu- Huyện Đông Hưng | 34116 | |
| 126 | Trạm y tế xã Đông Sơn | Xã Đông Sơn- Huyện Đông Hưng | 34117 | |
| 127 | Trạm y tế xã Đông Cường | Xã Đông Cường- Huyện Đông Hưng | 34118 | |
| 128 | Trạm y tế xã Phú Lương | Xã Phú Lương- Huyện Đông Hưng | 34119 | |
| 129 | Trạm y tế xã Mê Linh | Xã Mê Linh- Huyện Đông Hưng | 34120 | |
| 130 | Trạm y tế xã Lô Giang | Xã Lô Giang- Huyện Đông Hưng | 34121 | |
| 131 | Trạm y tế xã Đông La | Xã Đông La- Huyện Đông Hưng | 34122 | |
| 132 | Trạm y tế xã Minh Tân | Xã Minh Tân- Huyện Đông Hưng | 34123 | |
| 133 | Trạm y tế xã Đông Xá | Xã Đông Xá- Huyện Đông Hưng | 34124 | |
| 134 | Trạm y tế xã Chương Dương | Xã Chương Dương- Huyện Đông Hưng | 34125 | |
| 135 | Trạm y tế xã Nguyên Xá | Xã Nguyên Xá- Huyện Đông Hưng | 34126 | |
| 136 | Trạm y tế xã Phong Châu | Xã Phong Châu- Huyện Đông Hưng | 34127 | |
| 137 | Trạm y tế xã Hợp Tiến | Xã Hợp Tiến- Huyện Đông Hưng | 34128 | |
| 138 | Trạm y tế xã Hồng Việt | Xã Hồng Việt- Huyện Đông Hưng | 34129 | |
| 139 | Trạm y tế xã Hà Giang | Xã Hà Giang- Huyện Đông Hưng | 34131 | |
| 140 | Trạm y tế xã Đông Kinh | Xã Đông Kinh- Huyện Đông Hưng | 34132 | |
| 141 | Trạm y tế xã Đông Hợp | Xã Đông Hợp- Huyện Đông Hưng | 34133 | |
| 142 | Trạm y tế xã Thăng Long | Xã Thăng Long- Huyện Đông Hưng | 34134 | |
| 143 | Trạm y tế xã Đông Các | Xã Đông Các- Huyện Đông Hưng | 34135 | |
| 144 | Trạm y tế xã Phú Châu | Xã Phú Châu- Huyện Đông Hưng | 34136 | |
| 145 | Trạm y tế xã Liên Hoa | Xã Liên Hoa- Huyện Đông Hưng | 34137 | |
| 146 | Trạm y tế xã Đông Tân | Xã Đông Tân- Huyện Đông Hưng | 34139 | |
| 147 | Trạm y tế xã Đông Vinh | Xã Đông Vinh- Huyện Đông Hưng | 34140 | |
| 148 | Trạm y tế xã Đông Động | Xã Đông Động- Huyện Đông Hưng | 34141 | |
| 149 | Trạm y tế xã Hồng Bạch | Xã Hồng Bạch- Huyện Đông Hưng | 34142 | |
| 150 | Trạm y tế xã Trọng Quan | Xã Trọng Quan- Huyện Đông Hưng | 34144 | |
| 151 | Trạm y tế xã Hồng Giang | Xã Hồng Giang- Huyện Đông Hưng | 34146 | |
| 152 | Trạm y tế xã Đông Quan | Xã Đông Quan- Huyện Đông Hưng | 34147 | |
| 153 | Trạm y tế xã Đông Quang | Xã Đông Quang- Huyện Đông Hưng | 34148 | |
| 154 | Trạm y tế xã Đông Xuân | Xã Đông Xuân – Huyện Đông Hưng | 34149 | |
| 155 | Trạm y tế xã Đông Á | Xã Đông Á – Huyện Đông Hưng | 34150 | |
| 156 | Trạm y tế xã Đông Hoàng | Xã Đông Hoàng – Huyện Đông Hưng | 34152 | |
| 157 | Trạm y tế xã Đông Dương | Xã Đông Dương – Huyện Đông Hưng | 34153 | |
| 158 | Trạm y tế xã Minh Phú | Xã Minh Phú – Huyện Đông Hưng | 34157 | |
| 159 | Phòng khám đa khoa Đức Bình | Xã Đông hợp- Huyện Đông Hưng | 34338 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
| 160 | Phòng khám đa khoa Bảo Ngọc | Xã Thăng Long- Huyện Đông Hưng | 34339 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
| 161 | Phòng khám đa khoa Phúc An | Xã Đông Á- Huyện Đông Hưng | 34324 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
| 162 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức | Thôn Quả Quyết- Xã Đông Động- Huyện Đông Hưng | 34374 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
| VI | Huyện Quỳnh Phụ | |||
| 163 | BVĐK huyện Quỳnh Phụ | Thị trấn Quỳnh Côi- Huyện Quỳnh Phụ | 34007 | |
| 164 | Trạm y tế Thị trấn Quỳnh Côi | Thị trấn Quỳnh Côi- Huyện Quỳnh Phụ | 34038 | |
| 165 | Trạm y tế xã Quỳnh Hoa | Xã Quỳnh Hoa- Huyện Quỳnh Phụ | 34041 | |
| 166 | Trạm y tế xã Quỳnh Lâm | Xã Quỳnh Lâm- Huyện Quỳnh Phụ | 34042 | |
| 167 | Trạm y tế xã Quỳnh Thọ | Xã Quỳnh Thọ- Huyện Quỳnh Phụ | 34043 | |
| 168 | Trạm y tế xã An Hiệp | Xã An Hiệp- Huyện Quỳnh Phụ | 34044 | |
| 169 | Trạm y tế xã Quỳnh Hoàng | Xã Quỳnh Hoàng- Huyện Quỳnh Phụ | 34045 | |
| 170 | Trạm y tế xã Quỳnh Giao | Xã Quỳnh Giao- Huyện Quỳnh Phụ | 34046 | |
| 171 | Trạm y tế xã Quỳnh Hồng | Xã Quỳnh Hồng- Huyện Quỳnh Phụ | 34049 | |
| 172 | Trạm y tế xã Quỳnh Khê | Xã Quỳnh Khê- Huyện Quỳnh Phụ | 34050 | |
| 173 | Trạm y tế xã Quỳnh Minh | Xã Quỳnh Minh- Huyện Quỳnh Phụ | 34051 | |
| 174 | Trạm y tế xã Quỳnh Ngọc | Xã Quỳnh Ngọc- Huyện Quỳnh Phụ | 34053 | |
| 175 | Trạm y tế xã Quỳnh Hải | Xã Quỳnh Hải- Huyện Quỳnh Phụ | 34054 | |
| 176 | Trạm y tế xã An ấp | Xã An ấp- Huyện Quỳnh Phụ | 34056 | |
| 177 | Trạm y tế xã Quỳnh Hội | Xã Quỳnh Hội- Huyện Quỳnh Phụ | 34057 | |
| 178 | Trạm y tế xã Châu Sơn | Xã Châu Sơn- Huyện Quỳnh Phụ | 34058 | |
| 179 | Trạm y tế xã Quỳnh Mỹ | Xã Quỳnh Mỹ- Huyện Quỳnh Phụ | 34059 | |
| 180 | Trạm y tế xã Quỳnh Hưng | Xã Quỳnh Hưng- Huyện Quỳnh Phụ | 34065 | |
| 181 | Trạm y tế xã Quỳnh Bảo | Xã Quỳnh Bảo- Huyện Quỳnh Phụ | 34066 | |
| 182 | Trạm y tế xã Quỳnh Nguyên | Xã Quỳnh Nguyên- Huyện Quỳnh Phụ | 34068 | |
| 183 | Trạm y tế xã Quỳnh Xá | Xã Quỳnh Xá- Huyện Quỳnh Phụ | 34070 | |
| 184 | Trạm y tế xã Quỳnh Trang | Xã Quỳnh Trang- Huyện Quỳnh Phụ | 34073 | |
| 185 | BVĐK Phụ Dực | Thị trấn An Bài- Huyện Quỳnh Phụ | 34312 | |
| 186 | Trạm y tế xã An Khê | Xã An Khê- Huyện Quỳnh Phụ | 34039 | |
| 187 | Trạm y tế xã An Đồng | Xã An Đồng- Huyện Quỳnh Phụ | 34040 | |
| 188 | Trạm y tế xã An Thái | Xã An Thái- Huyện Quỳnh Phụ | 34047 | |
| 189 | Trạm y tế xã An Cầu | Xã An Cầu- Huyện Quỳnh Phụ | 34048 | |
| 190 | Trạm y tế xã An Ninh | Xã An Ninh- Huyện Quỳnh Phụ | 34052 | |
| 191 | Trạm y tế Thị trấn An Bài | Thị trấn An Bài- Huyện Quỳnh Phụ | 34055 | |
| 192 | Trạm y tế xã An Quý | Xã An Quý- Huyện Quỳnh Phụ | 34060 | |
| 193 | Trạm y tế xã An Thanh | Xã An Thanh- Huyện Quỳnh Phụ | 34061 | |
| 194 | Trạm y tế xã An Vũ | Xã An Vũ- Huyện Quỳnh Phụ | 34063 | |
| 195 | Trạm y tế xã An Lễ | Xã An Lễ- Huyện Quỳnh Phụ | 34064 | |
| 196 | Trạm y tế xã An Mỹ | Xã An Mỹ- Huyện Quỳnh Phụ | 34067 | |
| 197 | Trạm y tế xã An Vinh | Xã An Vinh- Huyện Quỳnh Phụ | 34069 | |
| 198 | Trạm y tế xã An Dục | Xã An Dục- Huyện Quỳnh Phụ | 34071 | |
| 199 | Trạm y tế xã Đông Hải | Xã Đông Hải- Huyện Quỳnh Phụ | 34072 | |
| 200 | Trạm y tế xã An Tràng | Xã An Tràng- Huyện Quỳnh Phụ | 34074 | |
| 201 | Trạm y tế xã Đồng Tiến | Xã Đồng Tiến- Huyện Quỳnh Phụ | 34075 | |
| 202 | Phòng khám đa khoa Quỳnh Côi | Thị trấn Quỳnh Côi- Huyện Quỳnh Phụ | 34335 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
| 203 | Phòng khám đa khoa Quỳnh Phụ | Xã An Vũ- Huyện Quỳnh Phụ | 34340 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
| VII | Huyện Hưng Hà | |||
| 204 | BVĐK Hưng Hà | Xã Minh Khai- Huyện Hưng Hà | 34008 | |
| 205 | Trạm y tế Thị trấn Hưng Hà | Thị trấn Hưng Hà- Huyện Hưng Hà | 34076 | |
| 206 | Trạm y tế xã Điệp Nông | Xã Điệp Nông- Huyện Hưng Hà | 34077 | |
| 207 | Trạm y tế xã Dân Chủ | Xã Dân Chủ- Huyện Hưng Hà | 34080 | |
| 208 | Trạm y tế xã Hùng Dũng | Xã Hùng Dũng- Huyện Hưng Hà | 34083 | |
| 209 | Trạm y tế xã Tân Tiến | Xã Tân Tiến- Huyện Hưng Hà | 34084 | |
| 210 | Trạm y tế xã Đoan Hùng | Xã Đoan Hùng- Huyện Hưng Hà | 34086 | |
| 211 | Trạm y tế xã Duyên Hải | Xã Duyên Hải- Huyện Hưng Hà | 34087 | |
| 212 | Trạm y tế xã Văn Cẩm | Xã Văn Cẩm- Huyện Hưng Hà | 34089 | |
| 213 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Xã Bắc Sơn- Huyện Hưng Hà | 34090 | |
| 214 | Trạm y tế xã Đông Đô | Xã Đông Đô- Huyện Hưng Hà | 34091 | |
| 215 | Trạm y tế xã Tây Đô | Xã Tây Đô- Huyện Hưng Hà | 34094 | |
| 216 | Trạm y tế xã Thống Nhất | Xã Thống Nhất- Huyện Hưng Hà | 34095 | |
| 217 | Trạm y tế xã Minh Khai | Xã Minh Khai- Huyện Hưng Hà | 34100 | |
| 218 | Trạm y tế xã Kim Trung | Xã Kim Trung- Huyện Hưng Hà | 34102 | |
| 219 | Trạm y tế xã Hồng Lĩnh | Xã Hồng Lĩnh- Huyện Hưng Hà | 34103 | |
| 220 | Trạm y tế xã Văn Lang | Xã Văn Lang- Huyện Hưng Hà | 34105 | |
| 221 | Trạm y tế xã Độc Lập | Xã Độc Lập- Huyện Hưng Hà | 34106 | |
| 222 | Trạm y tế xã Chí Hòa | Xã Chí Hòa- Huyện Hưng Hà | 34107 | |
| 223 | Trạm y tế xã Minh Hòa | Xã Minh Hòa- Huyện Hưng Hà | 34108 | |
| 224 | Trạm y tế xã Hồng Minh | Xã Hồng Minh- Huyện Hưng Hà | 34109 | |
| 225 | Trạm y tế xã Hoà Bình | Xã Hoà Bình- Huyện Hưng Hà | 34110 | |
| 226 | Trạm y tế xã Chi Lăng | Xã Chi Lăng- Huyện Hưng Hà | 34111 | |
| 227 | BVĐK Hưng Nhân | Thị trấn Hưng Nhân- Huyện Hưng Hà | 34313 | |
| 228 | Trạm y tế xã Tân Lễ | Xã Tân Lễ- Huyện Hưng Hà | 34078 | |
| 229 | Trạm y tế xã Cộng Hòa | Xã Cộng Hòa- Huyện Hưng Hà | 34079 | |
| 230 | Trạm y tế xã Canh Tân | Xã Canh Tân- Huyện Hưng Hà | 34081 | |
| 231 | Trạm y tế xã Hòa Tiến | Xã Hòa Tiến- Huyện Hưng Hà | 34082 | |
| 232 | Trạm y tế Thị trấn Hưng Nhân | Thị trấn Hưng Nhân- Huyện Hưng Hà | 34085 | |
| 233 | Trạm y tế xã Tân Hòa | Xã Tân Hòa- Huyện Hưng Hà | 34088 | |
| 234 | Trạm y tế xã Phúc Khánh | Xã Phúc Khánh- Huyện Hưng Hà | 34092 | |
| 235 | Trạm y tế xã Liên Hiệp | Xã Liên Hiệp- Huyện Hưng Hà | 34093 | |
| 236 | Trạm y tế xã Tiến Đức | Xã Tiến Đức- Huyện Hưng Hà | 34096 | |
| 237 | Trạm y tế xã Thái Hưng | Xã Thái Hưng- Huyện Hưng Hà | 34097 | |
| 238 | Trạm y tế xã Thái Phương | Xã Thái Phương- Huyện Hưng Hà | 34098 | |
| 239 | Trạm y tế xã Hồng An | Xã Hồng An- Huyện Hưng Hà | 34101 | |
| 240 | Trạm y tế xã Minh Tân | Xã Minh Tân- Huyện Hưng Hà | 34104 | |
| 241 | Bệnh viện đa khoa Lâm Hoa Hưng Hà | Xã Minh Khai- Huyện Hưng Hà | 34330 | |
| VIII | Huyện Thái Thụy | |||
| 242 | BVĐK Thái Thuỵ | Thị trấn Diêm Điền- Huyện Thái Thụy | 34009 | |
| 243 | Trạm y tế xã An Tân | An Tân- Huyện Thái Thụy | 34159 | |
| 244 | Trạm y tế xã Thụy Trường | Xã Thụy Trường- Huyện Thái Thụy | 34160 | |
| 245 | Trạm y tế xã Hồng Dũng | Xã Hồng Dũng- Huyện Thái Thụy | 34163 | |
| 246 | Trạm y tế xã Thụy Quỳnh | Xã Thụy Quỳnh- Huyện Thái Thụy | 34164 | |
| 247 | Trạm y tế xã Thụy Ninh | Xã Thụy Ninh- Huyện Thái Thụy | 34166 | |
| 248 | Trạm y tế xã Thụy Hưng | Xã Thụy Hưng- Huyện Thái Thụy | 34167 | |
| 249 | Trạm y tế xã Thụy Việt | Xã Thụy Việt- Huyện Thái Thụy | 34168 | |
| 250 | Trạm y tế xã Thụy Văn | Xã Thụy Văn- Huyện Thái Thụy | 34169 | |
| 251 | Trạm y tế xã Thụy Xuân | Xã Thụy Xuân- Huyện Thái Thụy | 34170 | |
| 252 | Trạm y tế xã Thụy Trình | Xã Thụy Trình- Huyện Thái Thụy | 34172 | |
| 253 | Trạm y tế xã Thụy Bình | Xã Thụy Bình- Huyện Thái Thụy | 34173 | |
| 254 | Trạm y tế xã Thụy Chính | Xã Thụy Chính- Huyện Thái Thụy | 34174 | |
| 255 | Trạm y tế xã Thụy Dân | Xã Thụy Dân- Huyện Thái Thụy | 34175 | |
| 256 | Trạm y tế xã Thụy Hải | Xã Thụy Hải- Huyện Thái Thụy | 34176 | |
| 257 | Trạm y tế xã Dương Phúc | Xã Dương Phúc- Huyện Thái Thụy | 34177 | |
| 258 | Trạm y tế xã Thụy Liên | Xã Thụy Liên- Huyện Thái Thụy | 34179 | |
| 259 | Trạm y tế xã Thụy Duyên | Xã Thụy Duyên- Huyện Thái Thụy | 34180 | |
| 260 | Trạm y tế xã Thụy Thanh | Xã Thụy Thanh- Huyện Thái Thụy | 34182 | |
| 261 | Trạm y tế xã Thụy Sơn | Xã Thụy Sơn- Huyện Thái Thụy | 34183 | |
| 262 | Trạm y tế xã Thụy Phong | Xã Thụy Phong- Huyện Thái Thụy | 34184 | |
| 263 | BVĐK Thái Ninh | Xã Thái Hưng- Huyện Thái Thụy | 34314 | |
| 264 | Trạm y tế xã Thái Thượng | Xã Thái Thượng- Huyện Thái Thụy | 34185 | |
| 265 | Trạm y tế xã Thái Nguyên | Xã Thái Nguyên- Huyện Thái Thụy | 34186 | |
| 266 | Trạm y tế xã Dương Hồng Thuỷ | Xã Dương Hồng Thuỷ- Huyện Thái Thụy | 34188 | |
| 267 | Trạm y tế xã Thái Giang | Xã Thái Giang- Huyện Thái Thụy | 34189 | |
| 268 | Trạm y tế xã Hoà An | Xã Hoà An- Huyện Thái Thụy | 34190 | |
| 269 | Trạm y tế xã Sơn Hà | Xã Thái Sơn- Huyện Thái Thụy | 34191 | |
| 270 | Trạm y tế xã Thái Phúc | Xã Thái Phúc- Huyện Thái Thụy | 34194 | |
| 271 | Trạm y tế xã Thái Hưng | Xã Thái Hưng- Huyện Thái Thụy | 34195 | |
| 272 | Trạm y tế xã Thái Đô | Xã Thái Đô- Huyện Thái Thụy | 34196 | |
| 273 | Trạm y tế xã Thái Xuyên | Xã Thái Xuyên- Huyện Thái Thụy | 34197 | |
| 274 | Trạm y tế xã Mỹ Lộc | Xã Mỹ Lộc- Huyện Thái Thụy | 34199 | |
| 275 | Trạm y tế xã Tân Học | Xã Tân Học- Huyện Thái Thụy | 34200 | |
| 276 | Trạm y tế xã Thái Thịnh | Xã Thái Thịnh- Huyện Thái Thụy | 34203 | |
| 277 | Trạm y tế xã Thuần Thành | Xã Thuần Thành- Huyện Thái Thụy | 34204 | |
| 278 | Trạm y tế xã Thái Thọ | Xã Thái Thọ- Huyện Thái Thụy | 34205 | |
| 279 | Trạm y tế thị trấn Diêm Điền | Thị trấn Diêm Điền- Huyện Thái Thụy | 34158 | |
| 280 | Bệnh viện đa khoa Phúc Sơn | Xã Thụy Phúc- Huyện Thái Thụy | 34331 | |
| 281 | Phòng khám đa khoa Phúc Sơn An Tân | Thôn An Cố Tân- Xã An Tân- Huyện Thái Thuỵ | 34375 |

