NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ NHẬN ĐĂNG KÝ BAN ĐẦU NGOÀI TỈNH NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số 1567/BHXH-GĐBHYT ngày 08 tháng 11 năm 2022 của BHXH tỉnh Tiền Giang)
| STT | Mã cơ sở KCB | Tên cơ sở KCB BHYT | Hạng BV | Tuyến CMKT | Loại BV | Loại hình KCB |
| I. Trung tâm Y tế huyện: | ||||||
| 1 | 82-006 | Trung tâm Y tế Gò Công Tây | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
| 2 | 82-007 | Trung tâm Y tế Chợ Gạo | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
| 3 | 82-008 | Trung tâm Y tế TP Mỹ Tho | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
| 4 | 82-009 | Trung tâm Y tế Châu Thành | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
| 5 | 82-010 | Trung tâm Y tế Tân Phước | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
| 6 | 82-011 | Trung tâm Y tế huyện Cái Bè | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
| 7 | 82-013 | Trung tâm Y tế Tân Phú Đông | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
| 8 | 82-206 | Trung tâm Y tế Thị xã Gò Công | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
| 9 | 82-208 | Trung tâm Y tế huyện Gò Công Đông (cơ sở Tân Hòa) | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
| 10 | 82-004 | Trung tâm Y tế huyện Gò Công Đông (cơ sở Tân Tây) | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
| 11 | 82-238 | Trung tâm Y tế huyện Cai Lậy (cơ sở Bình Phú) | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
| 12 | 82-017 | Trung tâm Y tế huyện Cai Lậy (cơ sở Phú Cường) | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
| II. Bệnh viện đa khoa tư nhân: | ||||||
| 13 | 82-180 | Bệnh viện đa khoa Anh Đức | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
| 14 | 82-242 | Bệnh viện đa khoa Tâm Minh Đức | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
| III. Phòng khám đa khoa thuộc TTYT huyện: | ||||||
| 15 | 82-196 | Phòng khám đa khoa Thị xã Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú |
| 16 | 82-114 | Phòng khám đa khoa Tịnh Hà thuộc TTYT huyện Chợ Gạo | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú |
| 17 | 82-016 | Phòng khám đa khoa Vĩnh Kim thuộc TTYT huyện Châu Thành | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú |
| 18 | 82-025 | Phòng khám đa khoa Dưỡng Điềm thuộc TTYT huyện Châu Thành | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú |
| 19 | 82-216 | Phòng khám Đa khoa Tân Hương thuộc TTYT huyện Châu Thành | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú |
| 20 | 82-031 | Phòng khám đa khoa Phú Mỹ thuộc TTYT huyện Tân Phước | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú |
| 21 | 82-018 | Phòng khám đa khoa Hậu Mỹ Bắc A thuộc TTYT huyện Cái Bè | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú |
| 22 | 82-019 | Phòng khám đa khoa An Thái Trung thuộc TTYT huyện Cái Bè | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú |
| 23 | 82-024 | Phòng khám đa khoa Long Trung thuộc TTYT huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú |
| IV. Phòng khám đa khoa tư nhân: | ||||||
| 24 | 82-194 | Phòng khám đa khoa Dân lập Mỹ Tho | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú |
| 25 | 82-213 | Phòng khám đa khoa Dân An | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú |
| 26 | 82-214 | Phòng khám đa khoa Dân lập Bình An | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú |
| 27 | 82-217 | Phòng khám đa khoa CLC Phước Thịnh Sài Gòn | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú |
| 28 | 82-220 | Phòng Khám Đa Khoa Thái Huy | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú |
| 29 | 82-222 | Phòng khám đa khoa Chí Thanh | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú |
| 30 | 82-223 | Phòng khám đa khoa Dân Quý | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú |
| 31 | 82-224 | Phòng khám đa khoa Anh Thư | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú |
| 32 | 82-227 | Phòng khám đa khoa Medic Vạn Phúc | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú |
| 33 | 82-228 | Phòng khám đa khoa Bs Cẩm Hằng | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú |
| 34 | 82-239 | Phòng khám đa khoa Thủy Tâm | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú |
| 35 | 82-240 | Phòng khám đa khoa Thiện Phúc | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú |
| 36 | 82-241 | Phòng khám đa khoa Thanh Bình | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú |
| V. Trạm Y tế xã (166 cơ sở ) | ||||||
| 1. Huyện Gò Công Tây (13) | ||||||
| 37 | 82-092 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Hựu | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 38 | 82-093 | Trạm Y tế Xã Yên Luông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 39 | 82-094 | Trạm Y tế Xã Long Vĩnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 40 | 82-095 | Trạm Y tế Xã Thạnh Nhựt | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 41 | 82-096 | Trạm Y tế Bình Phú | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 42 | 82-097 | Trạm Y tế xã Bình Tân | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 43 | 82-098 | Trạm Y tế Xã Thành Công | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 44 | 82-099 | Trạm Y tế Xã Bình Nhì | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 45 | 82-102 | Trạm Y tế Xã Thạnh Trị | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 46 | 82-104 | Trạm Y tế Xã Đồng Sơn | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 47 | 82-193 | Trạm Y tế Thị trấn Vĩnh Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 48 | 82-195 | Trạm Y tế Xã Đồng Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 49 | 82-197 | Trạm Y tế Xã Long Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 2. Huyện Chợ Gạo (19) | ||||||
| 50 | 82-027 | Trạm Y tế An Thạnh Thủy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 51 | 82-028 | Trạm Y tế Xã Bình Ninh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 52 | 82-029 | Trạm Y tế Xã Hòa Định | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 53 | 82-030 | Trạm Y tế Đăng Hưng Phước | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 54 | 82-105 | Trạm Y tế Xã Xuân Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 55 | 82-106 | Trạm Y tế Xã Hòa Tịnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 56 | 82-107 | Trạm Y tế Tân Bình Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 57 | 82-108 | Trạm Y tế Lương Hòa Lạc | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 58 | 82-109 | Trạm Y tế Xã Quơn Long | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 59 | 82-110 | Trạm Y tế Xã Song Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 60 | 82-111 | Trạm Y tế Xã Thanh Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 61 | 82-112 | Trạm Y tế Xã Phú Kiết | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 62 | 82-113 | Trạm Y tế Xã Trung Hòa | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 63 | 82-115 | Trạm Y tế Long Bình Điền | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 64 | 82-116 | Trạm Y tế Xã Bình Phan | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 65 | 82-117 | Trạm Y tế Bình Phục Nhứt | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 66 | 82-118 | Trạm Y tế Tân Thuận Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 67 | 82-192 | Trạm Y tế Thị trấn Chợ Gạo | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 68 | 82-211 | Trạm Y tế xã Mỹ Tịnh An | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 3. Thành phố Mỹ Tho (17) | ||||||
| 69 | 82-034 | Trạm Y tế Xã Thới Sơn | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 70 | 82-134 | Trạm Y tế Xã Phước Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 71 | 82-154 | Trạm Y tế Phường 4 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 72 | 82-163 | Trạm Y tế Tân Mỹ Chánh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 73 | 82-164 | Trạm Y tế Xã Mỹ Phong | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 74 | 82-165 | Trạm Y tế Xã Trung An | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 75 | 82-166 | Trạm Y tế Xã Đạo Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 76 | 82-167 | Trạm Y tế Phường Tân Long | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 77 | 82-170 | Trạm Y tế Phường 2 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 78 | 82-171 | Trạm Y tế Phường 3 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 79 | 82-172 | Trạm Y tế Phường 5 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 80 | 82-173 | Trạm Y tế Phường 6 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 81 | 82-174 | Trạm Y tế Phường 7 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 82 | 82-175 | Trạm Y tế Phường 8 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 83 | 82-181 | Trạm Y tế Phường 1 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 84 | 82-182 | Trạm Y tế Phường 9 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 85 | 82-183 | Trạm Y tế Phường 10 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 4. Huyện Châu Thành (21) | ||||||
| 86 | 82-033 | Trạm Y tế Xã Phú Phong | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 87 | 82-119 | Trạm Y tế Xã Bàn Long | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 88 | 82-120 | Trạm Y tế Xã Tân Lý Tây | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 89 | 82-121 | Trạm Y tế Xã Kim Sơn | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 90 | 82-122 | Trạm Y tế Xã Hữu Đạo | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 91 | 82-123 | Trạm Y tế Xã Long Hưng | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 92 | 82-124 | Trạm Y tế Xã Thạnh Phú | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 93 | 82-125 | Trạm Y tế Tân Lý Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 94 | 82-126 | Trạm Y tế Tân Hội Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 95 | 82-127 | Trạm Y tế Thân Cửu Nghĩa | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 96 | 82-128 | Trạm Y tế Xã Bình Trưng | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 97 | 82-129 | Trạm Y tế Xã Long An | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 98 | 82-130 | Trạm Y tế Xã Tân Hương | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 99 | 82-131 | Trạm Y tế Xã Nhị Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 100 | 82-132 | Trạm Y tế Xã Bình Đức | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 101 | 82-133 | Trạm Y tế Xã Song Thuận | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 102 | 82-135 | Trạm Y tế Xã Tam Hiệp | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 103 | 82-136 | Trạm Y tế Xã Điềm Hy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 104 | 82-137 | Trạm Y tế Xã Long Định | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 105 | 82-138 | Trạm Y tế Xã Đông Hòa | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 106 | 82-191 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Kim | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 5. Huyện Tân Phước (11) | ||||||
| 107 | 82-032 | Trạm Y tế Xã Hưng Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 108 | 82-053 | Trạm Y tế Xã Tân Lập 2 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 109 | 82-054 | Trạm Y tế Xã Tân Lập 1 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 110 | 82-055 | Trạm Y tế Xã Thạnh Tân | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 111 | 82-056 | Trạm Y tế Xã Tân Hòa Tây | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 112 | 82-057 | Trạm Y tế Xã Thạnh Hòa | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 113 | 82-058 | Trạm Y tế Xã Thạnh Mỹ | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 114 | 82-059 | Trạm Y tế Xã Phước Lập | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 115 | 82-061 | Trạm Y tế Xã Tân Hòa Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 116 | 82-062 | Trạm Y tế Tân Hòa Thành | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 117 | 82-185 | Trạm Y tếThị trấn Mỹ Phước | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 6. Huyện Cái Bè (25) | ||||||
| 118 | 82-063 | Trạm Y tế Đông Hòa Hiệp | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 119 | 82-064 | Trạm Y tế Xã An Cư | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 120 | 82-065 | Trạm Y tế Xã Hậu Thành | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 121 | 82-066 | Trạm Y tế Xã Hậu Mỹ Phú | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 122 | 82-067 | Trạm Y tế Hậu Mỹ Trinh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 123 | 82-068 | Trạm Y tế Mỹ Đức Tây | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 124 | 82-069 | Trạm Y tế Hậu Mỹ Bắc B | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 125 | 82-070 | Trạm Y tế Xã Hòa Khánh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 126 | 82-071 | Trạm Y tế Xã Thiện Trí | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 127 | 82-072 | Trạm Y tế Mỹ Đức Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 128 | 82-073 | Trạm Y tế An Thái Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 129 | 82-074 | Trạm Y tế Xã An Hữu | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 130 | 82-075 | Trạm Y tế Xã Hòa Hưng | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 131 | 82-076 | Trạm Y tế Xã Tân Thanh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 132 | 82-077 | Trạm Y tế Xã Tân Hưng | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 133 | 82-078 | Trạm Y tế Xã Mỹ Lương | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 134 | 82-079 | Trạm Y tế Xã Mỹ Lợi A | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 135 | 82-080 | Trạm Y tế Xã Mỹ Lợi B | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 136 | 82-081 | Trạm Y tế Xã Thiện Trung | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 137 | 82-082 | Trạm Y tế Xã Mỹ Trung | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 138 | 82-083 | Trạm Y tế Xã Mỹ Tân | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 139 | 82-177 | Trạm Y tế Xã Mỹ Hội | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 140 | 82-178 | Trạm Y tế Thị trấn Cái Bè | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 141 | 82-186 | Trạm Y tế Hậu Mỹ Bắc A | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 142 | 82-187 | Trạm Y tế Xã An Thái Trung | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 7. Huyện Tân Phú Đông (6) | KCB ngoại trú | |||||
| 143 | 82-047 | Trạm Y tế Phú Tân | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 144 | 82-052 | Trạm Y tế Phú Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 145 | 82-100 | Trạm Y tế Tân Thới | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 146 | 82-101 | Trạm Y tế Phú Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 147 | 82-103 | Trạm Y tế Tân Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 148 | 82-198 | Trạm Y tế Tân Phú | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 8. TX Cai Lậy (16) | ||||||
| 149 | 82-139 | TYT phường Nhị Mỹ -TXCL | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 150 | 82-140 | TYT xã Long Khánh -TXCL | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 151 | 82-142 | TYT xã Tân Bình -TXCL | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 152 | 82-145 | TYT Mỹ Hạnh Đông -TXCL | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 153 | 82-146 | TYT xã Phú Quý -TXCL | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 154 | 82-152 | TYT xã Tân Hội – TXCL | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 155 | 82-156 | TYT xã Nhị Quý -TXCL | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 156 | 82-157 | TYT xã Tân Phú – TXCL | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 157 | 82-159 | TYT xã Mỹ Hạnh Trung -TXCL | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 158 | 82-160 | TYT xã Thanh Hòa – TXCL | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 159 | 82-176 | TYT phường 1- TXCL | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 160 | 82-179 | TYT xã Mỹ Phước Tây – TXCL | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 161 | 82-218 | Trạm y tế phường 5- TX Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 162 | 82-219 | Trạm Y tế phường 2 – TX Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 163 | 82-236 | Trạm Y tế phường 3 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 164 | 82-237 | Trạm Y tế phường 4 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 9. TX Gò Công (12) | ||||||
| 165 | 82-040 | Trạm Y tế Bình Xuân | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 166 | 82-044 | Trạm Y tế Tân Trung | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 167 | 82-048 | Trạm Y tế Bình Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 168 | 82-084 | Trạm Y tế Phường 1 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 169 | 82-085 | Trạm Y tế Phường 2 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 170 | 82-086 | Trạm Y tế Phường 3 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 171 | 82-087 | Trạm Y tế Phường 4 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 172 | 82-088 | Trạm Y tế Xã Long Hưng | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 173 | 82-089 | Trạm Y tế Xã Long Hòa | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 174 | 82-090 | Trạm Y tế Xã Long Chánh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 175 | 82-091 | Trạm Y tế Xã Long Thuận | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 176 | 82-184 | Trạm Y tế Phường 5 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 10. Huyện Gò Công Đông (11) | ||||||
| 177 | 82-037 | Trạm Y tế Xã Bình Nghị | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 178 | 82-038 | Trạm Y tế Xã Bình Ân | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 179 | 82-039 | Trạm Y tế Xã Phước Trung | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 180 | 82-042 | Trạm Y tế Xã Kiểng Phước | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 181 | 82-043 | Trạm Y tế Xã Tân Phước | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 182 | 82-045 | Trạm Y tế Xã Gia Thuận | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 183 | 82-046 | Trạm Y tế Thị trấn Vàm Láng | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 184 | 82-049 | Trạm Y tế Xã Tân Thành | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 185 | 82-050 | Trạm Y tế Xã Tân Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 186 | 82-051 | Trạm Y tế Xã Tân Điền | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 187 | 82-168 | Trạm Y tế Xã Tăng Hoà | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 11. Huyện Cai Lậy (15) | ||||||
| 188 | 82-035 | TYT xã Tân Phong – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 189 | 82-036 | TYT xã Ngũ Hiệp – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 190 | 82-141 | TYT xã Thạnh Lộc – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 191 | 82-143 | TYT xã Tam Bình – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 192 | 82-144 | TYT xã Phú An – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 193 | 82-147 | TYT xã Cẩm Sơn – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 194 | 82-148 | TYT xã Hiệp Đức – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 195 | 82-149 | TYT xã Phú Nhuận – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 196 | 82-150 | TYT Bình Phú – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 197 | 82-151 | TYT xã Phú Cường – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 198 | 82-153 | TYT xã Hội Xuân – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 199 | 82-155 | TYT xã Mỹ Long – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 200 | 82-158 | TYT xã Mỹ Thành Nam – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 201 | 82-161 | TYT xã Long Tiên – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
| 202 | 82-162 | TYT Mỹ Thành Bắc – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |

