NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ NHẬN ĐĂNG KÝ BAN ĐẦU NGOÀI TỈNH NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số 1567/BHXH-GĐBHYT ngày 08 tháng 11 năm 2022 của BHXH tỉnh Tiền Giang)
STT | Mã cơ sở KCB | Tên cơ sở KCB BHYT | Hạng BV | Tuyến CMKT | Loại BV | Loại hình KCB |
I. Trung tâm Y tế huyện: | ||||||
1 | 82-006 | Trung tâm Y tế Gò Công Tây | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
2 | 82-007 | Trung tâm Y tế Chợ Gạo | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
3 | 82-008 | Trung tâm Y tế TP Mỹ Tho | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
4 | 82-009 | Trung tâm Y tế Châu Thành | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
5 | 82-010 | Trung tâm Y tế Tân Phước | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
6 | 82-011 | Trung tâm Y tế huyện Cái Bè | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
7 | 82-013 | Trung tâm Y tế Tân Phú Đông | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
8 | 82-206 | Trung tâm Y tế Thị xã Gò Công | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
9 | 82-208 | Trung tâm Y tế huyện Gò Công Đông (cơ sở Tân Hòa) | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
10 | 82-004 | Trung tâm Y tế huyện Gò Công Đông (cơ sở Tân Tây) | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
11 | 82-238 | Trung tâm Y tế huyện Cai Lậy (cơ sở Bình Phú) | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
12 | 82-017 | Trung tâm Y tế huyện Cai Lậy (cơ sở Phú Cường) | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
II. Bệnh viện đa khoa tư nhân: | ||||||
13 | 82-180 | Bệnh viện đa khoa Anh Đức | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
14 | 82-242 | Bệnh viện đa khoa Tâm Minh Đức | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú, nội trú |
III. Phòng khám đa khoa thuộc TTYT huyện: | ||||||
15 | 82-196 | Phòng khám đa khoa Thị xã Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú |
16 | 82-114 | Phòng khám đa khoa Tịnh Hà thuộc TTYT huyện Chợ Gạo | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú |
17 | 82-016 | Phòng khám đa khoa Vĩnh Kim thuộc TTYT huyện Châu Thành | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú |
18 | 82-025 | Phòng khám đa khoa Dưỡng Điềm thuộc TTYT huyện Châu Thành | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú |
19 | 82-216 | Phòng khám Đa khoa Tân Hương thuộc TTYT huyện Châu Thành | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú |
20 | 82-031 | Phòng khám đa khoa Phú Mỹ thuộc TTYT huyện Tân Phước | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú |
21 | 82-018 | Phòng khám đa khoa Hậu Mỹ Bắc A thuộc TTYT huyện Cái Bè | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú |
22 | 82-019 | Phòng khám đa khoa An Thái Trung thuộc TTYT huyện Cái Bè | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú |
23 | 82-024 | Phòng khám đa khoa Long Trung thuộc TTYT huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập | KCB ngoại trú |
IV. Phòng khám đa khoa tư nhân: | ||||||
24 | 82-194 | Phòng khám đa khoa Dân lập Mỹ Tho | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú |
25 | 82-213 | Phòng khám đa khoa Dân An | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú |
26 | 82-214 | Phòng khám đa khoa Dân lập Bình An | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú |
27 | 82-217 | Phòng khám đa khoa CLC Phước Thịnh Sài Gòn | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú |
28 | 82-220 | Phòng Khám Đa Khoa Thái Huy | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú |
29 | 82-222 | Phòng khám đa khoa Chí Thanh | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú |
30 | 82-223 | Phòng khám đa khoa Dân Quý | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú |
31 | 82-224 | Phòng khám đa khoa Anh Thư | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú |
32 | 82-227 | Phòng khám đa khoa Medic Vạn Phúc | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú |
33 | 82-228 | Phòng khám đa khoa Bs Cẩm Hằng | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú |
34 | 82-239 | Phòng khám đa khoa Thủy Tâm | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú |
35 | 82-240 | Phòng khám đa khoa Thiện Phúc | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú |
36 | 82-241 | Phòng khám đa khoa Thanh Bình | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | KCB ngoại trú |
V. Trạm Y tế xã (166 cơ sở ) | ||||||
1. Huyện Gò Công Tây (13) | ||||||
37 | 82-092 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Hựu | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
38 | 82-093 | Trạm Y tế Xã Yên Luông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
39 | 82-094 | Trạm Y tế Xã Long Vĩnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
40 | 82-095 | Trạm Y tế Xã Thạnh Nhựt | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
41 | 82-096 | Trạm Y tế Bình Phú | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
42 | 82-097 | Trạm Y tế xã Bình Tân | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
43 | 82-098 | Trạm Y tế Xã Thành Công | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
44 | 82-099 | Trạm Y tế Xã Bình Nhì | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
45 | 82-102 | Trạm Y tế Xã Thạnh Trị | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
46 | 82-104 | Trạm Y tế Xã Đồng Sơn | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
47 | 82-193 | Trạm Y tế Thị trấn Vĩnh Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
48 | 82-195 | Trạm Y tế Xã Đồng Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
49 | 82-197 | Trạm Y tế Xã Long Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
2. Huyện Chợ Gạo (19) | ||||||
50 | 82-027 | Trạm Y tế An Thạnh Thủy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
51 | 82-028 | Trạm Y tế Xã Bình Ninh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
52 | 82-029 | Trạm Y tế Xã Hòa Định | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
53 | 82-030 | Trạm Y tế Đăng Hưng Phước | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
54 | 82-105 | Trạm Y tế Xã Xuân Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
55 | 82-106 | Trạm Y tế Xã Hòa Tịnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
56 | 82-107 | Trạm Y tế Tân Bình Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
57 | 82-108 | Trạm Y tế Lương Hòa Lạc | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
58 | 82-109 | Trạm Y tế Xã Quơn Long | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
59 | 82-110 | Trạm Y tế Xã Song Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
60 | 82-111 | Trạm Y tế Xã Thanh Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
61 | 82-112 | Trạm Y tế Xã Phú Kiết | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
62 | 82-113 | Trạm Y tế Xã Trung Hòa | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
63 | 82-115 | Trạm Y tế Long Bình Điền | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
64 | 82-116 | Trạm Y tế Xã Bình Phan | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
65 | 82-117 | Trạm Y tế Bình Phục Nhứt | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
66 | 82-118 | Trạm Y tế Tân Thuận Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
67 | 82-192 | Trạm Y tế Thị trấn Chợ Gạo | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
68 | 82-211 | Trạm Y tế xã Mỹ Tịnh An | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
3. Thành phố Mỹ Tho (17) | ||||||
69 | 82-034 | Trạm Y tế Xã Thới Sơn | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
70 | 82-134 | Trạm Y tế Xã Phước Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
71 | 82-154 | Trạm Y tế Phường 4 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
72 | 82-163 | Trạm Y tế Tân Mỹ Chánh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
73 | 82-164 | Trạm Y tế Xã Mỹ Phong | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
74 | 82-165 | Trạm Y tế Xã Trung An | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
75 | 82-166 | Trạm Y tế Xã Đạo Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
76 | 82-167 | Trạm Y tế Phường Tân Long | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
77 | 82-170 | Trạm Y tế Phường 2 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
78 | 82-171 | Trạm Y tế Phường 3 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
79 | 82-172 | Trạm Y tế Phường 5 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
80 | 82-173 | Trạm Y tế Phường 6 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
81 | 82-174 | Trạm Y tế Phường 7 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
82 | 82-175 | Trạm Y tế Phường 8 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
83 | 82-181 | Trạm Y tế Phường 1 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
84 | 82-182 | Trạm Y tế Phường 9 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
85 | 82-183 | Trạm Y tế Phường 10 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
4. Huyện Châu Thành (21) | ||||||
86 | 82-033 | Trạm Y tế Xã Phú Phong | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
87 | 82-119 | Trạm Y tế Xã Bàn Long | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
88 | 82-120 | Trạm Y tế Xã Tân Lý Tây | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
89 | 82-121 | Trạm Y tế Xã Kim Sơn | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
90 | 82-122 | Trạm Y tế Xã Hữu Đạo | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
91 | 82-123 | Trạm Y tế Xã Long Hưng | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
92 | 82-124 | Trạm Y tế Xã Thạnh Phú | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
93 | 82-125 | Trạm Y tế Tân Lý Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
94 | 82-126 | Trạm Y tế Tân Hội Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
95 | 82-127 | Trạm Y tế Thân Cửu Nghĩa | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
96 | 82-128 | Trạm Y tế Xã Bình Trưng | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
97 | 82-129 | Trạm Y tế Xã Long An | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
98 | 82-130 | Trạm Y tế Xã Tân Hương | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
99 | 82-131 | Trạm Y tế Xã Nhị Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
100 | 82-132 | Trạm Y tế Xã Bình Đức | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
101 | 82-133 | Trạm Y tế Xã Song Thuận | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
102 | 82-135 | Trạm Y tế Xã Tam Hiệp | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
103 | 82-136 | Trạm Y tế Xã Điềm Hy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
104 | 82-137 | Trạm Y tế Xã Long Định | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
105 | 82-138 | Trạm Y tế Xã Đông Hòa | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
106 | 82-191 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Kim | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
5. Huyện Tân Phước (11) | ||||||
107 | 82-032 | Trạm Y tế Xã Hưng Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
108 | 82-053 | Trạm Y tế Xã Tân Lập 2 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
109 | 82-054 | Trạm Y tế Xã Tân Lập 1 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
110 | 82-055 | Trạm Y tế Xã Thạnh Tân | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
111 | 82-056 | Trạm Y tế Xã Tân Hòa Tây | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
112 | 82-057 | Trạm Y tế Xã Thạnh Hòa | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
113 | 82-058 | Trạm Y tế Xã Thạnh Mỹ | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
114 | 82-059 | Trạm Y tế Xã Phước Lập | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
115 | 82-061 | Trạm Y tế Xã Tân Hòa Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
116 | 82-062 | Trạm Y tế Tân Hòa Thành | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
117 | 82-185 | Trạm Y tếThị trấn Mỹ Phước | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
6. Huyện Cái Bè (25) | ||||||
118 | 82-063 | Trạm Y tế Đông Hòa Hiệp | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
119 | 82-064 | Trạm Y tế Xã An Cư | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
120 | 82-065 | Trạm Y tế Xã Hậu Thành | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
121 | 82-066 | Trạm Y tế Xã Hậu Mỹ Phú | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
122 | 82-067 | Trạm Y tế Hậu Mỹ Trinh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
123 | 82-068 | Trạm Y tế Mỹ Đức Tây | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
124 | 82-069 | Trạm Y tế Hậu Mỹ Bắc B | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
125 | 82-070 | Trạm Y tế Xã Hòa Khánh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
126 | 82-071 | Trạm Y tế Xã Thiện Trí | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
127 | 82-072 | Trạm Y tế Mỹ Đức Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
128 | 82-073 | Trạm Y tế An Thái Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
129 | 82-074 | Trạm Y tế Xã An Hữu | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
130 | 82-075 | Trạm Y tế Xã Hòa Hưng | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
131 | 82-076 | Trạm Y tế Xã Tân Thanh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
132 | 82-077 | Trạm Y tế Xã Tân Hưng | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
133 | 82-078 | Trạm Y tế Xã Mỹ Lương | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
134 | 82-079 | Trạm Y tế Xã Mỹ Lợi A | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
135 | 82-080 | Trạm Y tế Xã Mỹ Lợi B | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
136 | 82-081 | Trạm Y tế Xã Thiện Trung | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
137 | 82-082 | Trạm Y tế Xã Mỹ Trung | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
138 | 82-083 | Trạm Y tế Xã Mỹ Tân | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
139 | 82-177 | Trạm Y tế Xã Mỹ Hội | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
140 | 82-178 | Trạm Y tế Thị trấn Cái Bè | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
141 | 82-186 | Trạm Y tế Hậu Mỹ Bắc A | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
142 | 82-187 | Trạm Y tế Xã An Thái Trung | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
7. Huyện Tân Phú Đông (6) | KCB ngoại trú | |||||
143 | 82-047 | Trạm Y tế Phú Tân | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
144 | 82-052 | Trạm Y tế Phú Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
145 | 82-100 | Trạm Y tế Tân Thới | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
146 | 82-101 | Trạm Y tế Phú Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
147 | 82-103 | Trạm Y tế Tân Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
148 | 82-198 | Trạm Y tế Tân Phú | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
8. TX Cai Lậy (16) | ||||||
149 | 82-139 | TYT phường Nhị Mỹ -TXCL | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
150 | 82-140 | TYT xã Long Khánh -TXCL | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
151 | 82-142 | TYT xã Tân Bình -TXCL | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
152 | 82-145 | TYT Mỹ Hạnh Đông -TXCL | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
153 | 82-146 | TYT xã Phú Quý -TXCL | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
154 | 82-152 | TYT xã Tân Hội – TXCL | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
155 | 82-156 | TYT xã Nhị Quý -TXCL | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
156 | 82-157 | TYT xã Tân Phú – TXCL | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
157 | 82-159 | TYT xã Mỹ Hạnh Trung -TXCL | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
158 | 82-160 | TYT xã Thanh Hòa – TXCL | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
159 | 82-176 | TYT phường 1- TXCL | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
160 | 82-179 | TYT xã Mỹ Phước Tây – TXCL | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
161 | 82-218 | Trạm y tế phường 5- TX Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
162 | 82-219 | Trạm Y tế phường 2 – TX Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
163 | 82-236 | Trạm Y tế phường 3 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
164 | 82-237 | Trạm Y tế phường 4 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
9. TX Gò Công (12) | ||||||
165 | 82-040 | Trạm Y tế Bình Xuân | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
166 | 82-044 | Trạm Y tế Tân Trung | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
167 | 82-048 | Trạm Y tế Bình Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
168 | 82-084 | Trạm Y tế Phường 1 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
169 | 82-085 | Trạm Y tế Phường 2 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
170 | 82-086 | Trạm Y tế Phường 3 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
171 | 82-087 | Trạm Y tế Phường 4 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
172 | 82-088 | Trạm Y tế Xã Long Hưng | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
173 | 82-089 | Trạm Y tế Xã Long Hòa | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
174 | 82-090 | Trạm Y tế Xã Long Chánh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
175 | 82-091 | Trạm Y tế Xã Long Thuận | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
176 | 82-184 | Trạm Y tế Phường 5 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
10. Huyện Gò Công Đông (11) | ||||||
177 | 82-037 | Trạm Y tế Xã Bình Nghị | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
178 | 82-038 | Trạm Y tế Xã Bình Ân | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
179 | 82-039 | Trạm Y tế Xã Phước Trung | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
180 | 82-042 | Trạm Y tế Xã Kiểng Phước | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
181 | 82-043 | Trạm Y tế Xã Tân Phước | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
182 | 82-045 | Trạm Y tế Xã Gia Thuận | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
183 | 82-046 | Trạm Y tế Thị trấn Vàm Láng | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
184 | 82-049 | Trạm Y tế Xã Tân Thành | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
185 | 82-050 | Trạm Y tế Xã Tân Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
186 | 82-051 | Trạm Y tế Xã Tân Điền | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
187 | 82-168 | Trạm Y tế Xã Tăng Hoà | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
11. Huyện Cai Lậy (15) | ||||||
188 | 82-035 | TYT xã Tân Phong – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
189 | 82-036 | TYT xã Ngũ Hiệp – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
190 | 82-141 | TYT xã Thạnh Lộc – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
191 | 82-143 | TYT xã Tam Bình – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
192 | 82-144 | TYT xã Phú An – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
193 | 82-147 | TYT xã Cẩm Sơn – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
194 | 82-148 | TYT xã Hiệp Đức – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
195 | 82-149 | TYT xã Phú Nhuận – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
196 | 82-150 | TYT Bình Phú – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
197 | 82-151 | TYT xã Phú Cường – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
198 | 82-153 | TYT xã Hội Xuân – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
199 | 82-155 | TYT xã Mỹ Long – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
200 | 82-158 | TYT xã Mỹ Thành Nam – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
201 | 82-161 | TYT xã Long Tiên – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |
202 | 82-162 | TYT Mỹ Thành Bắc – huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | KCB ngoại trú |