NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU
CHO NGƯỜI THAM GIA BHYT DO TỈNH KHÁC PHÁT HÀNH NĂM 2023
(Kèm theo CV số 5609/BHXH-GĐYT ngày 03/11/2022 của BHXH tỉnh Quảng Ninh)
STT | Mã cơ sở | Tên cơ sở KCB BHYT | Địa chỉ | Ghi chú |
I. Thành phố Hạ Long | ||||
1 | 22-001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Ninh | Phường Bạch Đằng – TP.Hạ Long | Chỉ tiếp nhận đăng ký KCB cho người tham gia BHYT thuộc đối tượng theo quy định tại Khoản 2, Điều 9, Thông tư số 40/2015/TT-BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế |
2 | 22-002 | Bệnh viện Bãi Cháy | Phường Bãi Cháy – TP.Hạ Long | |
3 | 22-003 | Phòng khám đa khoa KV Cao Xanh- Hạ Long | Phường Cao Xanh – TP.Hạ Long | |
4 | 22-005 | Phòng khám đa khoa KV Hà Tu – Hạ Long | Phường Hà Tu – TP.Hạ Long | |
5 | 22-031 | Trung tâm y tế Thành phố Hạ Long | Phường Trần Hưng Đạo – TP.Hạ Long | |
6 | 22-058 | Trạm y tế phường Đại Yên – Hạ Long | Phường Đại Yên – TP.Hạ Long | |
7 | 22-059 | Trạm y tế phường Việt Hưng – Hạ Long | Phường Việt Hưng – TP.Hạ Long | |
8 | 22-087 | Trạm y tế phường Hà Lầm – Hạ Long | Phường Hà Lầm – TP.Hạ Long | |
9 | 22-088 | Trạm y tế phường Cao Thắng- Hạ Long | Phường Cao Thắng – TP.Hạ Long | |
10 | 22-179 | Trạm y tế phường Hà Khánh- Hạ Long | Phường Hà Khánh – TP.Hạ Long | |
11 | 22-183 | Trạm y tế phường Hà Trung- Hạ Long | Phường Hà Trung – TP.Hạ Long | |
12 | 22-159 | Trạm y tế phường Tuần Châu | Phường Tuần Châu – TP.Hạ Long | |
13 | 22-020 | Bệnh viện đa khoa Hạ Long | Phường Hoành Bồ – TP.Hạ Long | |
14 | 22-071 | Trạm y tế xã Lê Lợi – Hạ Long | Xã Lê Lợi – TP.Hạ Long | |
15 | 22-072 | Trạm y tế xã Thống Nhất – Hạ Long | Xã Thống Nhất – TP.Hạ Long | |
16 | 22-073 | Trạm y tế xã Sơn Dương – Hạ Long | Xã Sơn Dương – TP.Hạ Long | |
17 | 22-074 | Trạm y tế xã Quảng La – Hạ Long | Xã Quảng La – TP.Hạ Long | |
18 | 22-221 | Trạm y tế xã Hòa Bình – Hạ Long | Xã Hòa Bình – TP.Hạ Long | |
19 | 22-222 | Trạm y tế xã Vũ Oai – Hạ Long | Xã Vũ Oai – TP.Hạ Long | |
20 | 22-223 | Trạm y tế xã Tân Dân – Hạ Long | Xã Tân Dân – TP.Hạ Long | |
21 | 22-224 | Trạm y tế xã Dân Chủ – Hạ Long | Xã Dân Chủ – TP.Hạ Long | |
22 | 22-225 | Trạm y tế xã Bằng Cả – Hạ Long | Xã Bằng Cả – TP.Hạ Long | |
23 | 22-226 | Trạm y tế xã Kỳ Thượng – Hạ Long | Xã Kỳ Thượng – TP.Hạ Long | |
24 | 22-227 | Trạm y tế xã Đồng Lâm – Hạ Long | Xã Đồng Lâm – TP.Hạ Long | |
25 | 22-228 | Trạm y tế xã Đồng Sơn – Hạ Long | Xã Đồng Sơn – TP.Hạ Long | |
II. Thành phố Móng Cái | ||||
1 | 22-027 | TTYT Thành phố Móng Cái | Phường Ninh Dương – TP.Móng Cái | |
2 | 22-081 | Trạm y tế phường Bình Ngọc – Móng Cái | Phường Bình Ngọc -Tp.Móng Cái | |
3 | 22-082 | Trạm y tế xã Hải Tiến – Móng Cái | Xã Hải Tiến -Tp.Móng Cái | |
4 | 22-255 | Trạm y tế xã Hải Xuân – Móng Cái | Xã Hải Xuân -Tp.Móng Cái | |
5 | 22-256 | Trạm y tế phường Hải Hoà – Móng Cái | Phường Hải Hoà -Tp.Móng Cái | |
6 | 22-257 | Trạm y tế phường Hải Yên – Móng Cái | Phường Hải Yên -Tp.Móng Cái | |
7 | 22-258 | Trạm y tế xã Hải Đông – Móng Cái | Xã Hải Đông -Tp.Móng Cái | |
8 | 22-259 | Trạm y tế xã Quảng Nghĩa – Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa -Tp.Móng Cái | |
9 | 22-260 | Trạm y tế xã Vạn Ninh – Móng Cái | Xã Vạn Ninh -Tp.Móng Cái | |
10 | 22-261 | Trạm y tế xã Hải Sơn – Móng Cái | Xã Hải Sơn -Tp.Móng Cái | |
11 | 22-262 | Trạm y tế xã Bắc Sơn – Móng Cái | Xã Bắc Sơn -Tp.Móng Cái | |
12 | 22-263 | Trạm y tế xã Vĩnh Thực – Móng Cái | Xã Vĩnh Thực -Tp.Móng Cái | |
13 | 22-264 | Trạm y tế xã Vĩnh Trung – Móng Cái | Xã Vĩnh Trung -Tp.Móng Cái | |
14 | 22-265 | Trạm y tế phường Trà Cổ – Móng Cái | Phường Trà Cổ -Tp.Móng Cái | |
15 | 22-267 | Trạm y tế phường Trần Phú – Móng Cái | Phường Trần Phú -Tp.Móng Cái | |
16 | 22-269 | Trạm y tế phường Ka Long- Móng Cái | Phường Ka Long -Tp.Móng Cái | |
17 | 22-266 | Trạm y tế phường Ninh Dương- M.Cái | Phường Ninh Dương -Tp.Móng Cái | |
III. Thành phố Cẩm Phả | ||||
1 | 22-007 | Bệnh viện đa khoa Cẩm phả | Phường Cẩm Thành – TP.Cẩm Phả | |
2 | 22-008 | Trạm y tế phường Quang Hanh- Cẩm Phả | Phường Quang Hanh -Tp.Cẩm Phả | |
3 | 22-009 | Trạm y tế phường Cẩm Phú- Cẩm Phả | Phường Cẩm Phú -Tp.Cẩm Phả | |
4 | 22-010 | Trạm y tế phường Mông Dương- Cẩm Phả | Phường Mông Dương -Tp.Cẩm Phả | |
5 | 22-011 | Trạm y tế phường Cửa Ông – Cẩm Phả | Phường Cửa Ông -Tp.Cẩm Phả | |
6 | 22-095 | Bệnh viện đa khoa KV Cẩm Phả | Phường Cẩm Thịnh -Tp.Cẩm Phả | |
7 | 22-103 | Trạm y tế phường Cẩm Thạch – Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch -Tp.Cẩm Phả | |
8 | 22-128 | Trạm y tế phường Cẩm Trung – Cẩm Phả | Phường Cẩm Trung -Tp.Cẩm Phả | |
9 | 22-132 | Trạm y tế phường Cẩm Tây- Cẩm phả | Phường Cẩm Tây -Tp.Cẩm Phả | |
10 | 22-133 | Trạm y tế phường Cẩm Đông – Cẩm Phả | Phường Cẩm Đông -Tp.Cẩm Phả | |
11 | 22-140 | Trạm y tế phường Cẩm Sơn-Cẩm Phả | Phường Cẩm Sơn -Tp.Cẩm Phả | |
12 | 22-241 | Trạm y tế phường Cẩm Thủy – Cẩm Phả | Phường Cẩm Thủy -Tp.Cẩm Phả | |
13 | 22-245 | Trạm y tế phường Cẩm Bình- Cẩm Phả | Phường Cẩm Bình -Tp.Cẩm Phả | |
14 | 22-248 | Trạm y tế xã Cộng Hòa – Cẩm Phả | Xã Cộng Hòa -Tp.Cẩm Phả | |
15 | 22-249 | Trạm y tế xã Cẩm Hải – Cẩm Phả | Xã Cẩm Hải -Tp.Cẩm Phả | |
16 | 22-250 | Trạm y tế xã Dương Huy – Cẩm Phả | Xã Dương Huy -Tp.Cẩm Phả | |
IV. Thành phố Uông Bí | ||||
1 | 22-030 | Bệnh viện Việt Nam Thụy Điển – Uông Bí | Phường Thanh Sơn – Tp. Uông Bí | Chỉ tiếp nhận đăng ký KCB cho người tham gia BHYT thuộc đối tượng theo quy định tại Khoản 2, Điều 9, Thông tư số 40/2015/TT-BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế |
2 | 22-012 | Trung tâm y tế Thành phố Uông Bí | Phường Quang Trung -Tp. Uông Bí | |
3 | 22-013 | Phòng khám đa khoa KV Nam Khê- Uông Bí | Phường Nam Khê -Tp. Uông Bí | |
4 | 22-014 | Trạm y tế phường Bắc Sơn- Uông Bí | Phường Bắc Sơn -Tp. Uông Bí | |
5 | 22-202 | Trạm y tế phường Phương Nam – Uông Bí | Phường Phương Nam -Tp. Uông Bí | |
6 | 22-203 | Trạm y tế xã Thượng Yên Công – Uông Bí | Xã Thượng Yên Công -Tp. Uông Bí | |
7 | 22-271 | Trạm y tế phường Phương Đông – Uông bí | Phường Phương Đông -Tp. Uông Bí | |
8 | 22-296 | Trạm y tế phường Trưng Vương- U.Bí | Phường Trưng Vương -Tp. Uông Bí | |
9 | 22-297 | Trạm y tế phường Yên Thanh- U.Bí | Phường Yên Thanh -Tp. Uông Bí | |
10 | 22-317 | Trạm y tế phường Thanh Sơn – Uông Bí | Phường Thanh Sơn -Tp. Uông Bí | |
V. Huyện Bình Liêu | ||||
1 | 22-025 | Trung tâm y tế huyện Bình Liêu | Thị trấn Bình Liêu – H.Bình Liêu | |
2 | 22-086 | Trạm y tế xã Húc Động – Bình Liêu | Xã Húc Động – H.Bình Liêu | |
3 | 22-089 | Trạm y tế xã Đồng Văn- Bình Liêu | Xã Đồng Văn – H.Bình Liêu | |
4 | 22-090 | Phòng khám đa khoa KV Hoành Mô – Bình LiêuPage | 2Xã Hoành Mô – H.Bình Liêu | |
5 | 22-091 | Trạm y tế xã Đồng Tâm- Bình Liêu | Xã Đồng Tâm – H.Bình Liêu | |
6 | 22-092 | Trạm y tế xã Lục Hồn- Bình Liêu | Xã Lục Hồn – H.Bình Liêu | |
7 | 22-093 | Trạm y tế xã Vô Ngại- Bình Liêu | Xã Vô Ngại – H.Bình Liêu | |
VI. Huyện Tiên Yên | ||||
1 | 22-022 | TTYT huyện Tiên Yên | Thị trấn Tiên Yên – H.Tiên Yên | |
2 | 22-083 | Trạm y tế xã Đông Ngũ – Tiên Yên | Xã Đông Ngũ – H.Tiên Yên | |
3 | 22-142 | Trạm y tế xã Đồng Rui – Tiên Yên | Xã Đồng Rui – H.Tiên Yên | |
4 | 22-234 | Trạm y tế xã Điền Xá – Tiên Yên | Xã Điền Xá – H.Tiên Yên | |
5 | 22-235 | Trạm y tế xã Phong Dụ – Tiên Yên | Xã Phong Dụ – H.Tiên Yên | |
6 | 22-237 | Trạm y tế xã Hải Lạng – Tiên Yên | Xã Hải Lạng – H.Tiên Yên | |
7 | 22-238 | Trạm y tế xã Đại Dực – Tiên Yên | Xã Đại Dực – H.Tiên Yên | |
8 | 22-239 | Trạm y tế xã Hà Lâu – Tiên Yên | Xã Hà Lâu – H.Tiên Yên | |
VII. Huyện Đầm Hà | ||||
1 | 22-024 | Trung tâm y tế huyện Đầm Hà | Thị trấn Đầm Hà – H.Đầm Hà | |
2 | 22-099 | Trạm y tế xã Tân Lập – Đầm Hà | Xã Tân Lập – H.Đầm Hà | |
3 | 22-252 | Trạm y tế xã Quảng Lâm – Đầm Hà | Xã Quảng Lâm – H.Đầm Hà | |
4 | 22-254 | Trạm y tế xã Quảng Tân – Đầm Hà | Xã Quảng Tân – H.Đầm Hà | |
5 | 22-272 | Trạm y tế xã Dực Yên – Đầm Hà | Xã Dực Yên – H.Đầm Hà | |
6 | 22-273 | Trạm y tế xã Đại Bình – Đầm Hà | Xã Đại Bình – H.Đầm Hà | |
7 | 22-274 | Trạm y tế xã Đầm Hà – Đầm Hà | Xã Đầm Hà – H.Đầm Hà | |
8 | 22-276 | Trạm y tế xã Quảng An – Đầm Hà | Xã Quảng An – H.Đầm Hà | |
VIII. Huyện Hải Hà | ||||
1 | 22-023 | TTYT Huyện Hải Hà | Thị trấn Quảng Hà – H.Hải Hà | |
2 | 22-205 | Trạm y tế xã Quảng Long- Hải Hà | Xã Quảng Long – H.Hải Hà | |
3 | 22-206 | Trạm y tế xã Quảng Minh- Hải Hà | Xã Quảng Minh – H.Hải Hà | |
4 | 22-207 | Trạm y tế xã Quảng Thịnh- Hải Hà | Xã Quảng Thịnh – H.Hải Hà | |
5 | 22-209 | Trạm y tế xã Quảng Phong- Hải Hà | Xã Quảng Phong – H.Hải Hà | |
6 | 22-211 | Trạm y tế xã Quảng Chính- Hải Hà | Xã Quảng Chính – H.Hải Hà | |
7 | 22-212 | Trạm y tế xã Đường Hoa – Hải Hà | Xã Đường Hoa – H.Hải Hà | |
8 | 22-215 | Trạm y tế xã Quảng Thành- Hải Hà | Xã Quảng Thành – H.Hải Hà | |
9 | 22-217 | Trạm y tế xã Quảng Đức- Hải Hà | Xã Quảng Đức – H.Hải Hà | |
10 | 22-218 | Trạm y tế xã Quảng Sơn- Hải Hà | Xã Quảng Sơn – H.Hải Hà | |
11 | 22-219 | Trạm y tế xã Cái Chiên- Hải Hà | Xã Cái Chiên – H.Hải Hà | |
IX. Huyện Ba Chẽ | ||||
1 | 22-026 | Trung tâm y tế huyện Ba Chẽ | Thị trấn Ba Chẽ – H.Ba Chẽ | |
2 | 22-075 | Trạm y tế xã Minh Cầm – Ba Chẽ | Xã Minh Cầm – H.Ba Chẽ | |
3 | 22-076 | Trạm y tế xã Đạp Thanh- Ba Chẽ | Xã Đạp Thanh – H.Ba Chẽ | |
4 | 22-077 | Trạm y tế xã Thanh Lâm- Ba Chẽ | Xã Thanh Lâm – H.Ba Chẽ | |
5 | 22-078 | Trạm y tế xã Thanh Sơn- Ba Chẽ | Xã Thanh Sơn – H.Ba Chẽ | |
6 | 22-079 | Trạm y tế xã Đồn Đạc- Ba Chẽ | Xã Đồn Đạc – H.Ba Chẽ | |
7 | 22-080 | Trạm y tế xã Nam Sơn- Ba Chẽ | Xã Nam Sơn – H.Ba Chẽ | |
8 | 22-270 | Trạm y tế xã Lương Mông- Ba Chẽ | Xã Lương Mông – H.Ba Chẽ | |
X. Huyện Vân Đồn | ||||
1 | 22-021 | TTYT huyện Vân Đồn | Xã Hạ Long – H.Vân Đồn | |
2 | 22-066 | Trạm y tế xã Quan Lạn – Vân Đồn | Xã Quan Lạn – H.Vân Đồn | |
3 | 22-067 | Trạm y tế xã Ngọc Vừng – Vân Đồn | Xã Ngọc Vừng – H.Vân Đồn | |
4 | 22-068 | Trạm y tế xã Bản Sen – Vân Đồn | Xã Bản Sen – H.Vân Đồn | |
5 | 22-069 | Trạm y tế xã Thắng Lợi – Vân Đồn | Xã Thắng Lợi – H.Vân Đồn | |
6 | 22-070 | Trạm y tế xã Minh Châu – Vân Đồn | Xã Minh Châu – H.Vân Đồn | |
7 | 22-141 | Trạm y tế xã Đông Xá – Vân Đồn | Xã Đông Xá – H.Vân Đồn | |
8 | 22-145 | Trạm y tế xã Hạ Long – Vân Đồn | Xã Hạ Long – H.Vân Đồn | |
9 | 22-229 | Trạm y tế xã Đài Xuyên – Vân Đồn | Xã Đài Xuyên – H.Vân Đồn | |
10 | 22-230 | Trạm y tế xã Bình Dân – Vân Đồn | Xã Bình Dân – H.Vân Đồn | |
11 | 22-231 | Trạm y tế xã Đoàn Kết – Vân Đồn | Xã Đoàn Kết – H.Vân Đồn | |
12 | 22-232 | Trạm y tế xã Vạn Yên – Vân Đồn | Xã Vạn Yên – H.Vân Đồn | |
XI. Thị xã Đông Triều | ||||
1 | 22-015 | TTYT thị xã Đông Triều | Phường Đức Chính – Tx.Đông Triều | |
2 | 22-016 | Phòng khám đa khoa KV Mạo Khê | Phường Mạo Khê – Tx.Đông Triều | |
3 | 22-040 | Trạm y tế xã Tràng Lương – Đông Triều | Xã Tràng Lương – Tx.Đông Triều | |
4 | 22-042 | Trung tâm y tế Than KV Mạo Khê (Cơ sở 1) | Phường Mạo Khê – Tx.Đông Triều | |
5 | 22-043 | Trung tâm y tế Than Khu vực Mạo Khê (Cơ sở 2) | Phường Vàng Danh – TP Uông Bí | |
6 | 22-049 | Trạm y tế xã Bình Dương – Đông Triều | Xã Bình Dương – Tx.Đông Triều | |
7 | 22-050 | Trạm y tế xã Hồng Thái Tây- Đ.Triều | Xã Hồng Thái Tây – Tx.Đông Triều | |
8 | 22-052 | Trạm y tế xã An Sinh – Đông Triều | Xã An Sinh – Tx.Đông Triều | |
9 | 22-053 | Trạm y tế xã Hoàng Quế – Đông Triều | Xã Hoàng Quế – Tx.Đông Triều | |
10 | 22-054 | Trạm y tế xã Thủy An – Đông Triều | Xã Thủy An – Tx.Đông Triều | |
11 | 22-085 | Trạm y tế xã Nguyễn Huệ – Đông Triều | Xã Nguyễn Huệ – Tx.Đông Triều | |
12 | 22-187 | Trạm y tế xã Hồng Thái Đông- Đông Triều | Xã Hồng Thái Đông – Tx.Đông Triều | |
13 | 22-188 | Trạm y tế xã Yên Thọ – Đông Triều | Xã Yên Thọ – Tx.Đông Triều | |
14 | 22-189 | Trạm y tế xã Yên Đức – Đông Triều | Xã Yên Đức – Tx.Đông Triều | |
15 | 22-190 | Trạm y tế xã Kim Sơn – Đông Triều | Phường Kim Sơn – Tx.Đông Triều | |
16 | 22-192 | Trạm y tế xã Xuân Sơn – Đông Triều | Xã Xuân Sơn – Tx.Đông Triều | |
17 | 22-193 | Trạm y tế xã Hưng Đạo – Đông Triều | Phường Hưng Đạo – Tx.Đông Triều | |
18 | 22-194 | Trạm y tế xã Hồng Phong- Đông Triều | Xã Hồng Phong – Tx.Đông Triều | |
19 | 22-196 | Trạm y tế xã Đức Chính – Đông Triều | Xã Đức Chính – Tx.Đông Triều | |
20 | 22-197 | Trạm y tế xã Việt Dân – Đông Triều | Xã Việt Dân – Tx.Đông Triều | |
21 | 22-198 | Trạm y tế xã Bình Khê – Đông Triều | Xã Bình Khê – Tx.Đông Triều | |
22 | 22-199 | Trạm y tế xã Tân Việt – Đông Triều | Xã Tân Việt – Tx.Đông Triều | |
23 | 22-200 | Trạm y tế xã Tràng An – Đông Triều | Xã Tràng An – Tx.Đông Triều | |
XII. Thị xã Quảng Yên | ||||
1 | 22-017 | TTYT thị xã Quảng Yên | Xã Tiền An – Tx.Quảng Yên | |
2 | 22-019 | Phòng khám đa khoa KV Hà Nam-Quảng Yên | Phường Phong Hải – Tx.Quảng Yên | |
3 | 22-060 | Trạm y tế phường Yên Hải – Quảng Yên | Phường Yên Hải – Tx.Quảng Yên | |
4 | 22-062 | Trạm y tế xã Tiền An – Quảng Yên | Xã Tiền An – Tx.Quảng Yên | |
5 | 22-063 | Trạm y tế xã Hoàng Tân – Quảng Yên | Xã Hoàng Tân – Tx.Quảng Yên | |
6 | 22-064 | Trạm y tế phường Minh Thành – Quảng Yên | Phường Minh Thành – Tx.Quảng Yên | |
7 | 22-065 | Trạm y tế xã Sông Khoai – Quảng Yên | Sông Khoai – Tx.Quảng Yên | |
8 | 22-283 | Trạm y tế phường Cộng Hòa – Quảng Yên | Phường Cộng Hòa – Tx.Quảng Yên | |
9 | 22-282 | Trạm y tế phường Đông Mai – Quảng Yên | Phường Đông Mai – Tx.Quảng Yên | |
10 | 22-284 | Trạm y tế phường Hà An – Quảng Yên | Phường Hà An – Tx.Quảng Yên | |
11 | 22-285 | Trạm y tế phường Tân An – Quảng Yên | Phường Tân An – Tx.Quảng Yên | |
12 | 22-287 | Trạm y tế xã Cẩm La – Quảng Yên | Xã Cẩm La – Tx.Quảng Yên | |
13 | 22-288 | Trạm y tế phường Phong Cốc – Quảng Yên | Phường Phong Cốc – Tx.Quảng Yên | |
14 | 22-289 | Trạm y tế xã Liên Hòa – Quảng Yên | Xã Liên Hòa – Tx.Quảng Yên | |
15 | 22-290 | Trạm y tế xã Liên Vị – Quảng Yên | Xã Liên Vị – Tx.Quảng Yên | |
16 | 22-291 | Trạm y tế xã Tiền Phong – Quảng Yên Page | 4Xã Tiền Phong – Tx.Quảng Yên | |
17 | 22-292 | Trạm y tế xã Hiệp Hòa – Quảng Yên | Xã Hiệp Hòa – Tx.Quảng Yên | |
18 | 22-294 | Trạm y tế phường Nam Hòa – Quảng Yên | Phường Nam Hòa – Tx.Quảng Yên | |
XIII. Huyện Cô Tô | ||||
1 | 22-029 | Trung tâm y tế huyện Cô Tô | Thị trấn Cô Tô – H. Cô Tô | |
2 | 22-277 | Trạm y tế xã Thanh Lân – Cô Tô | Xã Thanh Lân – H. Cô Tô | |
3 | 22-278 | Trạm y tế xã Đồng Tiến – Cô Tô | Xã Thanh Lân – H. Cô Tô |