NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU
CHO NGƯỜI THAM GIA BHYT DO TỈNH KHÁC PHÁT HÀNH THẺ NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số 1410/BHXH-GĐBHYT ngày 07 tháng 11 năm 2022 của BHXH tỉnh Ninh Bình)
STT | Tên cơ sở KCB | Mã cơ sở | Tuyến CMKT | Địa chỉ |
I | Thành phố Ninh Bình | |||
1 | Trạm y tế phường Nam Thành | 37-012 | Xã | Phường Nam Thành, TP Ninh Bình |
2 | Phòng khám đa khoa tư nhân Hợp Lực | 37-068 | Huyện | Phường Nam Thành, TP Ninh Bình |
3 | Bệnh viện Công an tỉnh Ninh Bình | 37-070 | Huyện | Phường Phúc Thành, TP Ninh Bình |
4 | Phòng khám đa khoa tư nhân An Sinh | 37-080 | Huyện | Phường Nam Thành,TP Ninh Bình |
5 | Phòng khám đa khoa tư nhân Hùng Vương | 37-084 | Huyện | 142, Hải Thượng Lãn Ông, phường Phúc Thành, TP Ninh Bình |
6 | Phòng khám đa khoa Hà Nam Ninh – Hà Nội | 37-085 | Huyện | Số nhà 12, đường Tuệ Tĩnh, phố Phúc Chỉnh 2, phường Nam Thành, TP Ninh Bình |
7 | Phòng khám đa khoa tư nhân Vũ Duyên – Hà Nội | 37-091 | Huyện | Số nhà 74 Đường Tuệ Tĩnh, Phường Nam Thành, TP Ninh Bình |
8 | Phòng khám đa khoa tư nhân Hoa Lư Hà Nội | 37-092 | Huyện | Số 44, đường Tuệ Tĩnh, phường Nam Thành, TP Ninh Bình |
9 | Phòng khám đa khoa tư nhân Tâm Đức | 37-093 | Huyện | Số 02, ngõ 62, đường Tuệ Tĩnh, phường Nam Thành, TP Ninh Bình |
10 | Trung tâm y tế thành phố Ninh Bình | 37-103 | Huyện | Phường Phúc Thành, TP Ninh Bình |
11 | Trạm y tế xã Ninh Tiến | 37-110 | Xã | Xã Ninh Tiến, TP Ninh Bình |
12 | Trạm y tế xã Ninh Nhất | 37-111 | Xã | Xã Ninh Nhất,TP Ninh Bình |
13 | Trạm y tế xã Ninh Phúc | 37-112 | Xã | Xã Ninh Phúc, TP Ninh Bình |
14 | Trạm y tế xã Ninh Sơn | 37-113 | Xã | Phường Ninh Sơn, TP Ninh Bình |
15 | Trạm y tế phường Ninh Phong | 37-114 | Xã | Phường Ninh Phong, TP Ninh Bình |
16 | Trạm y tế phường Ninh Khánh | 37-115 | Xã | Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình |
17 | Phòng khám đa khoa Ninh Bình – Hà Nội | 37-815 | Huyện | Số 32, 38, 40, đường Tuệ Tĩnh, phường Nam Thành, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
II | Thành phố Tam Điệp | |||
1 | Trạm y tế phường Tây Sơn | 37-077 | Xã | Phường Tây Sơn, TP Tam Điệp |
2 | Trạm y tế phường Yên Bình | 37-078 | Xã | Phường Tây Sơn, TP Tam Điệp |
3 | Trạm Y tế phường Tân Bình | 37-079 | Xã | Phường Tân Bình, TP Tam Điệp |
4 | Trạm y tế xã Đông Sơn | 37-083 | Xã | Xã Đông Sơn, TP Tam Điệp |
5 | Trung tâm y tế thành phố Tam Điệp | 37-201 | Huyện | Phường Bắc Sơn, TP Tam Điệp |
6 | Bệnh xá Cơ quan Quân đoàn 1 | 37-202 | Huyện | Phường Trung Sơn, TP Tam Điệp |
7 | Trạm y tế xã Yên Sơn | 37-203 | Xã | Xã Yên Sơn, TP Tam Điệp |
8 | Trạm y tế xã Quang Sơn | 37-204 | Xã | Xã Quang Sơn, TP Tam Điệp |
9 | Trạm y tế phường Nam Sơn | 37-205 | Xã | Phường Nam Sơn, TP Tam Điệp |
III | Huyện Kim Sơn | |||
1 | Trạm y tế xã Hồi Ninh | 37-048 | Xã | Xã Hồi Ninh, huyện Kim Sơn |
2 | Trạm y tế xã Thượng Kiệm | 37-050 | Xã | Xã Thượng Kiệm, huyện Kim Sơn |
3 | Trạm y tế xã Kim Hải | 37-052 | Xã | Xã Kim Hải, huyện Kim Sơn |
4 | Trạm y tế xã Kim Đông | 37-053 | Xã | Xã Kim Đông, huyện Kim Sơn |
5 | Trạm y tế xã Cồn Thoi | 37-081 | Xã | Xã Cồn Thoi, huyện Kim Sơn |
6 | Trạm y tế xã Ân Hòa | 37-082 | Xã | Xã Ân Hòa, huyện Kim Sơn |
7 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Việt Đức | 37-087 | Huyện | Phố Trì Chính, huyện Kim Sơn |
8 | Bệnh viện đa khoa huyện Kim Sơn | 37-701 | Huyện | Thị trấn Phát Diệm, huyện Kim Sơn |
9 | Phòng khám đa khoa khu vực Cồn Thoi | 37-702 | Huyện | Xã Cồn Thoi, huyện Kim Sơn |
10 | Phòng khám đa khoa khu vực Ân Hoà | 37-703 | Huyện | Xã Ân Hòa, huyện Kim Sơn |
11 | Trạm y tế xã Định Hóa | 37-704 | Xã | Xã Định Hóa, huyện Kim Sơn |
12 | Trạm y tế xã Kim Mỹ | 37-705 | Xã | Xã Kim Mỹ, huyện Kim Sơn |
13 | Trạm y tế xã Yên Lộc | 37-706 | Xã | Xã Yên Lộc, huyện Kim Sơn |
14 | Trạm y tế xã Đồng hướng | 37-707 | Xã | Xã Đồng Hướng, huyện Kim Sơn |
15 | Trạm y tế xã Lai Thành | 37-708 | Xã | Xã Lai Thành, huyện Kim Sơn |
16 | Trạm y tế xã Như Hoà | 37-709 | Xã | Xã Như Hòa, huyện Kim Sơn |
17 | Trạm y tế xã Kim Định | 37-710 | Xã | Xã Kim Định, huyện Kim Sơn |
18 | Trạm y tế xã Quang Thiện | 37-711 | Xã | Xã Quang Thiện, huyện Kim Sơn |
19 | Trạm y tế xã Chất Bình | 37-712 | Xã | Xã Chất Bình, huyện Kim Sơn |
20 | Trạm y tế xã Hùng Tiến | 37-713 | Xã | Xã Hùng Tiến, huyện Kim Sơn |
21 | Trạm y tế thị trấn Bình Minh | 37-714 | Xã | Thị trấn Bình Minh, huyện Kim Sơn |
22 | Trạm y tế xã Xuân Chính | 37-715 | Xã | Xã Xuân Chính, huyện Kim Sơn |
23 | Trạm y tế xã Văn Hải | 37-716 | Xã | Xã Văn Hải, huyện Kim Sơn |
24 | Trạm y tế xã Kim Chính | 37-719 | Xã | Xã Kim Chính, huyện Kim Sơn |
25 | Trạm y tế xã Lưu Phương | 37-720 | Xã | Xã Lưu Phương, huyện Kim Sơn |
26 | Trạm y tế xã Tân Thành | 37-721 | Xã | Xã Tân Thành, huyện Kim Sơn |
27 | Trạm y tế xã Kim Tân | 37-722 | Xã | Xã Kim Tân, huyện Kim Sơn |
28 | Trạm y tế xã Kim Trung | 37-723 | Xã | Xã Kim Trung, huyện Kim Sơn |
29 | Trạm y tế thị trấn Phát Diệm | 37-724 | Xã | Thị trấn Phát Diệm, huyện Kim Sơn |
30 | Phòng khám đa khoa Thiện Đức | 37-812 | Huyện | Xóm 3, xã Ân Hòa, huyện Kim Sơn |
IV | Huyện Yên Mô | |||
1 | Trạm y tế Thị trấn Yên Thịnh | 37-054 | Xã | Thị trấn Yên Thịnh, huyện Yên Mô |
2 | Trạm y tế xã Khánh Dương | 37-055 | Xã | Xã Khánh Dương, huyện Yên Mô |
3 | Trạm y tế xã Khánh Thịnh | 37-056 | Xã | Thôn Yên Thượng, xã Khánh Thịnh, huyện Yên Mô |
4 | Trạm y tế xã Yên Hưng | 37-058 | Xã | Xã Yên Hưng, huyện Yên Mô |
5 | Trạm y tế xã Yên Mỹ | 37-059 | Xã | Xã Yên Mỹ, huyện Yên Mô |
6 | Trạm y tế xã Yên Mạc | 37-060 | Xã | Xã Yên Mạc, huyện Yên Mô |
7 | Phòng khám đa khoa tư nhân An Sinh 2 | 37-095 | Huyện | Thôn Cổ Đà, Thị trấn Yên Thịnh, huyện Yên Mô |
8 | Trung tâm y tế huyện Yên Mô | 37-601 | Huyện | Thị trấn Yên Thịnh, Huyện Yên Mô |
9 | Phòng khám đa khoa KV Bút | 37-602 | Huyện | Xã Yên Mạc, huyện Yên Mô |
10 | Trạm y tế xã Yên Thái | 37-603 | Xã | Xã Yên Thái, huyện Yên Mô |
11 | Trạm y tế xã Yên Thắng | 37-604 | Xã | Xã Yên Thắng, huyện Yên Mô |
12 | Trạm y tế xã Yên Hoà | 37-605 | Xã | Xã Yên Hòa, huyện Yên Mô |
13 | Trạm y tế xã Yên Đồng | 37-606 | Xã | Xã Yên Đồng, huyện Yên Mô |
14 | Trạm y tế xã Yên Thành | 37-607 | Xã | Xã Yên Thành, huyện Yên Mô |
15 | Trạm y tế xã Yên Nhân | 37-608 | Xã | Xã Yên Nhân, huyện Yên Mô |
16 | Trạm y tế xã Yên Từ | 37-609 | Xã | Xã Yên Từ, huyện Yên Mô |
17 | Trạm y tế xã Khánh Thượng | 37-610 | Xã | Xã Khánh Thượng, huyện Yên Mô |
18 | Trạm y tế xã Yên Phong | 37-611 | Xã | Xã Yên Phong, huyện Yên Mô |
19 | Trạm y tế xã Mai Sơn | 37-612 | Xã | Xã Mai Sơn, huyện Yên Mô |
20 | Trạm y tế xã Yên Lâm | 37-613 | Xã | Xã Yên Lâm, huyện Yên Mô |
V | Huyện Yên Khánh | |||
1 | Trạm y tế thị trấn Yên Ninh | 37-037 | Xã | Thị trấn Yên Ninh, huyện Yên Khánh |
2 | Trạm y tế xã Khánh Tiên | 37-038 | Xã | Xã Khánh Tiên, huyện Yên Khánh |
3 | Trạm y tế xã Khánh Lợi | 37-039 | Xã | Xã Khánh Lợi, huyện Yên Khánh |
4 | Trạm y tế xã Khánh Cường | 37-040 | Xã | Xã Khánh Cường, huyện Yên Khánh |
5 | Trạm y tế xã Khánh Trung | 37-042 | Xã | Xã Khánh Trung, huyện Yên Khánh |
6 | Trạm y tế xã Khánh Vân | 37-043 | Xã | Xã Khánh Vân, huyện Yên Khánh |
7 | Trạm y tế xã Khánh Nhạc | 37-045 | Xã | Xã Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh |
8 | Trạm y tế xã Khánh Thủy | 37-046 | Xã | Xã Khánh Thủy, huyện Yên Khánh |
9 | Trạm y tế xã Khánh Hồng | 37-047 | Xã | Xã Khánh Hồng, huyện Yên Khánh |
10 | Trạm y tế xã Khánh Hải | 37-066 | Xã | Xã Khánh Hải, huyện Yên Khánh |
11 | Phòng khám đa khoa tư nhân Thành Tâm | 37-076 | Huyện | Thị trấn Yên Ninh, huyện Yên Khánh |
12 | Phòng khám đa khoa Hợp Lực – Hà Nội | 37-097 | Huyện | Xóm 4, đường 10, xã Khánh Cư, huyện Yên Khánh |
13 | Trung tâm y tế huyện Yên Khánh | 37-801 | Huyện | Thị trấn Yên Ninh, huyện Yên Khánh |
14 | Phòng khám đa khoa khu vực Khánh Trung | 37-802 | Huyện | Xã Khánh Trung, huyện Yên Khánh |
15 | Trạm y tế xã Khánh Thành | 37-803 | Xã | Xã Khánh Thành, huyện Yên Khánh |
16 | Trạm y tế xã Khánh Hoà | 37-804 | Xã | Xã Khánh Hòa, huyện Yên Khánh |
17 | Trạm y tế xã Khánh Cư | 37-805 | Xã | Xã Khánh Cư, huyện Yên Khánh |
18 | Trạm y tế xã Khánh An | 37-806 | Xã | Xã Khánh An, huyện Yên Khánh |
19 | Trạm y tế xã Khánh Mậu | 37-807 | Xã | Xã Khánh Mậu, huyện Yên Khánh |
20 | Trạm y tế xã Khánh Hội | 37-808 | Xã | Xã Khánh Hội, huyện Yên Khánh |
21 | Trạm y tế xã Khánh Phú | 37-809 | Xã | Xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh |
22 | Trạm y tế xã Khánh Công | 37-810 | Xã | Xã Khánh Công, huyện Yên Khánh |
23 | Trạm y tế xã Khánh Thiện | 37-811 | Xã | Xã Khánh Thiện, huyện Yên Khánh |
VI | Huyện Hoa Lư | |||
1 | Trạm y tế xã Ninh Giang | 37-034 | Xã | Xã Ninh Giang, huyện Hoa Lư |
2 | Trạm y tế xã Ninh Mỹ | 37-035 | Xã | Xã Ninh Mỹ, huyện Hoa Lư |
3 | Trạm y tế xã Ninh An | 37-036 | Xã | Xã Ninh An, huyện Hoa Lư |
4 | Trung tâm y tế huyện Hoa Lư | 37-501 | Huyện | Thị trấn Thiên Tôn, huyện Hoa Lư |
5 | Phòng khám đa khoa khu vực Cầu Yên | 37-502 | Huyện | Xã Ninh An, huyện Hoa Lư |
6 | Trạm y tế xã Trường Yên | 37-503 | Xã | Xã Trường Yên, huyện Hoa Lư |
7 | Trạm y tế xã Ninh Vân | 37-504 | Xã | Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư |
8 | Trạm y tế xã Ninh Thắng | 37-505 | Xã | Xã Ninh Thắng-Huyện Hoa Lư |
9 | Trạm y tế xã Ninh Xuân | 37-506 | Xã | Xã Ninh Xuân, huyện Hoa Lư |
10 | Trạm y tế xã Ninh Khang | 37-507 | Xã | Xã Ninh KhAng, huyện Hoa Lư |
11 | Trạm y tế xã Ninh Hoà | 37-508 | Xã | Xã Ninh Hòa, huyện Hoa Lư |
12 | Trạm y tế xã Ninh Hải | 37-509 | Xã | Xã Ninh Hải, huyện Hoa Lư |
VII | Huyện Gia Viễn | |||
1 | Trạm y tế xã Gia Vượng | 37-024 | Xã | Xã Gia Vượng, huyện Gia Viễn |
2 | Trạm y tế xã Gia Trấn | 37-025 | Xã | Xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn |
3 | Trạm y tế xã Gia Phương | 37-027 | Xã | Xã Gia Phương, huyện Gia Viễn |
4 | Trạm y tế xã Gia Thắng | 37-029 | Xã | Xã Gia Thắng, huyện Gia Viễn |
5 | Trạm y tế xã Gia Trung | 37-030 | Xã | Xã Gia Trung, huyện Gia Viễn |
6 | Trạm y tế xã Gia Tiến | 37-032 | Xã | Xã Gia Tiến, huyện Gia Viễn |
7 | Phòng khám đa khoa tư nhân Xuân Hòa | 37-088 | Huyện | Thôn Xuân Hòa, Xã Gia Xuân, huyện Gia Viễn |
8 | Trung tâm y tế huyện Gia Viễn | 37-401 | Huyện | Thị trấn Me, huyện Gia Viễn |
9 | Phòng khám đa khoa khu vực Gia Lạc | 37-402 | Huyện | Xã Gia Lạc, huyện Gia Viễn |
10 | Phòng khám đa khoa khu vực Gián | 37-403 | Huyện | Xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn |
11 | Trạm y tế xã Gia Hưng | 37-404 | Xã | Xã Gia Hưng, huyện Gia Viễn |
12 | Trạm y tế xã Gia Sinh | 37-405 | Xã | Xã Gia Sinh, huyện Gia Viễn |
13 | Trạm y tế xã Gia Lập | 37-406 | Xã | Xã Gia Lập, huyện Gia Viễn |
14 | Trạm y tế xã Gia Thanh | 37-407 | Xã | Xã Gia Thanh, huyện Gia Viễn |
15 | Trạm y tế xã Gia Xuân | 37-408 | Xã | Xã Gia Xuân, huyện Gia Viễn |
16 | Trạm y tế xã Gia Minh | 37-409 | Xã | Xã Gia Minh, huyện Gia Viễn |
17 | Trạm y tế xã Gia Hoà | 37-410 | Xã | Xã Gia Hòa, huyện Gia Viễn |
18 | Trạm y tế xã Gia Phong | 37-411 | Xã | Xã Gia Phong, huyện Gia Viễn |
19 | Trạm y tế xã Liên Sơn | 37-412 | Xã | Xã Liên Sơn, huyện Gia Viễn |
20 | Trạm y tế xã Gia Vân | 37-413 | Xã | Xã Gia Vân, huyện Gia Viễn |
21 | Trạm y tế xã Gia Phú | 37-414 | Xã | Xã Gia Phú, huyện Gia Viễn |
22 | Phòng khám đa khoa Gia Viễn | 37-814 | Huyện | Đường Hồng Dân, Phố Mới, Thị Trấn Me, huyện Gia Viễn |
23 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa An Phát | 37-817 | Huyện | Cụm 1, Phố Mới, Thị Trấn Me, huyện Gia Viễn |
24 | Phòng khám đa khoa An Sinh 3 | 37-818 | Huyện | Đường 477, Khu công nghiệp Gia Phú, Xã Gia Phú, huyện Gia Viễn, |
VIII | Huyện Nho Quan | |||
1 | Trạm y tế Thị trấn Nho Quan | 37-015 | Xã | Thị trấn Nho Quan, huyện Nho Quan |
2 | Trạm y tế xã Gia Lâm | 37-016 | Xã | Xã Gia Lâm, huyện Nho Quan |
3 | Trạm y tế xã Cúc Phương | 37-017 | Xã | Xã Cúc Phương, huyện Nho Quan |
4 | Trạm y tế xã Lạc Vân | 37-018 | Xã | Xã Lạc Vân, huyện Nho Quan |
5 | Trạm y tế xã Đồng Phong | 37-019 | Xã | Xã Đồng Phong, huyện Nho Quan |
6 | Trạm y tế xã Lạng Phong | 37-020 | Xã | Xã Lạng Phong, huyện Nho Quan |
7 | Trạm y tế xã Thanh Lạc | 37-021 | Xã | Xã Thanh Lạc, huyện Nho Quan |
8 | Trạm y tế xã Quỳnh Lưu | 37-022 | Xã | Xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan |
9 | Phòng khám đa khoa tư nhân Cúc Phương | 37-086 | Huyện | Xã Đồng Phong, huyện Nho Quan |
10 | Công ty TNHH Phòng khám Bảo Minh | 37-090 | Huyện | Thôn 10, Xã Gia Lâm, huyện Nho Quan |
11 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Tuấn Bình | 37-096 | Huyện | Phố Tân Nhất, TT Nho Quan, huyện Nho Quan |
12 | Bệnh viện đa khoa huyện Nho Quan | 37-301 | Huyện | Thị trấn Nho Quan, huyện Nho Quan |
13 | Phòng khám đa khoa khu vực Quỳnh Sơn | 37-302 | Huyện | Xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan |
14 | Phòng khám đa khoa khu vực Cúc Phương | 37-303 | Huyện | Xã Cúc Phương, huyện Nho Quan |
15 | Phòng khám đa khoa khu vực Gia Lâm | 37-304 | Huyện | Xã Gia Lâm, huyện Nho Quan |
16 | Phòng khám đa khoa khu vực Thanh Lạc | 37-305 | Huyện | Xã Thanh Lạc, huyện Nho Quan |
17 | Trạm y tế xã Thạch Bình | 37-306 | Xã | Xã Thạch Bình, huyện Nho Quan |
18 | Trạm y tế xã Xích Thổ | 37-307 | Xã | Xã XýCH THổ, huyện Nho Quan |
19 | Trạm y tế xã Văn Phương | 37-308 | Xã | Xã Văn Phương, huyện Nho Quan |
20 | Trạm y tế xã Yên Quang | 37-309 | Xã | Xã Yên Quang, huyện Nho Quan |
21 | Trạm y tế xã Phú Sơn | 37-310 | Xã | Xã Phú Sơn, huyện Nho Quan |
22 | Trạm y tế xã Đức Long | 37-311 | Xã | Xã Đức Long, huyện Nho Quan |
23 | Trạm y tế xã Gia Tường | 37-312 | Xã | Xã Gia Tường, huyện Nho Quan |
24 | Trạm y tế xã Gia Sơn | 37-313 | Xã | Xã Gia Sơn, huyện Nho Quan |
25 | Trạm y tế xã Gia Thủy | 37-314 | Xã | Xã Gia Thủy, huyện Nho Quan |
26 | Trạm y tế xã Văn Phú | 37-315 | Xã | Xã Văn Phú, huyện Nho Quan |
27 | Trạm y tế xã Phú Lộc | 37-316 | Xã | Xã Phú Lộc, huyện Nho Quan |
28 | Trạm y tế xã Thượng Hoà | 37-317 | Xã | Xã Thượng Hòa, huyện Nho Quan |
29 | Trạm y tế xã Sơn Lai | 37-318 | Xã | Xã Sơn Lai, huyện Nho Quan |
30 | Trạm y tế xã Phú Long | 37-319 | Xã | Xã Phú Long, huyện Nho Quan |
31 | Trạm y tế xã Văn Phong | 37-320 | Xã | Xã Văn Phong, huyện Nho Quan |
32 | Trạm y tế xã Quảng Lạc | 37-321 | Xã | Xã Quảng Lạc, huyện Nho Quan |
33 | Trạm y tế xã Sơn Thành | 37-322 | Xã | Xã Sơn Thành, huyện Nho Quan |
34 | Trạm y tế xã Sơn Hà | 37-323 | Xã | Xã Sơn Hà, huyện Nho Quan |
35 | Trạm y tế xã Kỳ Phú | 37-324 | Xã | Xã Kỳ Phú, huyện Nho Quan |
36 | Phòng khám đa khoa tư nhân Phú Lộc | 37-816 | Huyện | Thôn Phúc Lộc, xã Phú Lộc, huyện Nho Quan |