NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ TẠI BÌNH DƯƠNG TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ BAN ĐẦU
CHO NGƯỜI CÓ THẺ BHYT NGOÀI TỈNH NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số 1826/BHXH-GĐBHYT ngày 09 tháng 11 năm 2022 của BHXH tỉnh Bình Dương)
STT | TÊN CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH | MÃ CƠ SỞ KCB | TUYẾN CHUYÊN MÔN KỸ THUẬT (Địa chỉ) | GHI CHÚ |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
I. KHU VỰC THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ||||
1 | Công ty TNHH Y Tâm Giao- Bệnh viện Phụ sản Nhi Bình Dương | 74-004 | Tương đương tuyến huyện (CM tháng 8, P. hú Cường) |
Ngoài công lập (BVCK-PKĐK) |
2 | Công ty Cổ Phần BVĐK Tư nhân Bình Dương | 74-174 | Tương đương tuyến huyện (Huỳnh Văn Cù, P. Chánh Mỹ) |
Ngoài công lập (BVĐK) |
3 | Công ty Cổ phần Bệnh viện Vạn Phúc | 74-175 | Tương đương tuyến huyện (Hồ Văn Cống, P.Tương Bình Hiệp) |
Ngoài công lập (BVĐK) |
4 | Công ty TNHH BV Sài Gòn Bình Dương | 74-188 | Tương đương tuyến huyện (Hồ Văn Cống, P.Tương Bình Hiệp) |
Ngoài công lập (BVĐK) |
5 | CN Công ty Cổ phần BV Vạn Phúc – PKĐK Vạn Phúc 1 | 74-182 | Tương đương tuyến huyện (Trần Quốc Toản, P.Hòa Phú) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
6 | Công ty Cổ phần PKĐK Châu Thành | 74-194 | Tương đương tuyến huyện (Phạm Ngọc Thạch, P.Hiệp Thành) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
7 | Công ty TNHH BVĐK Medic Bình Dương | 74-193 | Tương đương tuyến huyện (Nguyễn An Ninh, P.Phú Cường) |
Ngoài công lập (BVĐK) |
8 | Công ty TNHH PKĐK Nhân Hòa | 74-199 | Tương đương tuyến huyện (phường Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một ) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
9 | Công ty TNHH PKĐK Bạch Đằng | 74-211 | Tương đương tuyến huyện (phường Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một ) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
10 | Công ty Cổ phần BVĐK Phúc An Sài Gòn-CN3 | 74-226 | Tương đương tuyến huyện (phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
11 | Bệnh viện Đa Khoa Phương Chi | 74-232 | Tương đương tuyến huyện (phường Định Hòa, TP Thủ Dầu Một) |
Ngoài công lập (BVĐK) |
12 | TTYT Thành phố Thủ Dầu Một | 74-008 | Tuyến huyện | Công lập (PKĐK) (Có KCB HIV) |
12,1 | Trạm y tế phường Tương Bình Hiệp | 74-009 | Tuyến xã | Công lập |
12,2 | Trạm y tế phường Phú Cường | 74-010 | Tuyến xã | Công lập |
12,3 | Trạm y tế phường Phú Hoà | 74-011 | Tuyến xã | Công lập |
12,4 | Trạm y tế phường Phú Thọ | 74-012 | Tuyến xã | Công lập |
12,5 | Trạm y tế phường Hiệp Thành | 74-013 | Tuyến xã | Công lập |
12,6 | Trạm y tế phường Chánh Nghĩa | 74-014 | Tuyến xã | Công lập |
12,7 | Phòng khám đa khoa khu vực Phú Mỹ | 74-015 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
12,8 | Trạm y tế phường Định Hoà | 74-016 | Tuyến xã | Công lập |
12,9 | Trạm y tế phường Chánh Mỹ | 74-017 | Tuyến xã | Công lập |
12,1 | Trạm y tế phường Tân An | 74-018 | Tuyến xã | Công lập |
12,11 | Trạm y tế phường Phú Lợi | 74-019 | Tuyến xã | Công lập |
12,12 | Trạm y tế phường Hiệp An | 74-020 | Tuyến xã | Công lập |
12,13 | Trạm y tế phường Hòa Phú | 74-170 | Tuyến xã | Công lập |
12,14 | Trạm y tế phường Phú Tân | 74-171 | Tuyến xã | Công lập |
II. KHU VỰC THÀNH PHỐ THUẬN AN | ||||
1 | CN II – Công ty TNHH BVĐK Hoàn Hảo Thuận A | 74-152 | Tương đương tuyến huyện (Đồng An, P.Bình Hòa) | Ngoài công lập (BVĐK) |
2 | Chi nhánh Công ty TNHH PKĐK Bình An | 74-038 | Tương đương tuyến huyện (Khu phố 3, P.An Phú) | Ngoài công lập (PKĐK) |
3 | Công ty TNHH BVĐK Bình Đáng | 74-161 | Tương đương tuyến huyện (Bình Đức 1, P.Bình Hòa) | Ngoài công lập (PKĐK) |
4 | Công ty TNHH PKĐK Phúc An Khang | 74-163 | Tương đương tuyến huyện (Hòa Lân 1, P.Thuận Giao) | Ngoài công lập (PKĐK) |
5 | Công ty Cổ Phần Thánh Tâm | 74-167 | Tương đương tuyến huyện (Bình Hòa, Lái Thiêu) | Ngoài công lập (PKĐK) |
6 | Công ty TNHH PKĐK Hưởng Phúc | 74-178 | Tương đương tuyến huyện (Hòa Lân II, P.Thuận Giao) | Ngoài công lập (PKĐK) |
7 | Công ty TNHH PKĐK Tâm Đức | 74-185 | Tương đương tuyến huyện (Bình Đức 3, Bình Hòa) | Ngoài công lập (PKĐK) |
8 | Công ty TNHH MTV BVĐK Sài Gòn Vĩnh Phú | 74-186 | Tương đương tuyến huyện (Bình Quới B, P.Bình Chuẩn) | Ngoài công lập (PKĐK) |
9 | Cty CP PKĐK Tâm Thiện Tâm | 74-189 | Tương đương tuyến huyện (Bình Thuận 2, P.Thuận Giao) | Ngoài công lập (PKĐK) |
10 | CN Công ty Cổ phần BV Vạn Phúc- BVĐK Vạn Phúc 2 | 74-183 | Tương đương tuyến huyện (Bình Phước B, P.Bình Chuẩn) | Ngoài công lập (BVĐK) |
11 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa An Thuận | 74-150 | Tương đương tuyến huyện (Thạnh Hòa B, P.An Thạnh) | Ngoài công lập (PKĐK) |
12 | Công ty CP BVĐK An Phú | 74-190 | Tương đương tuyến huyện (KP 1A, P. An Phú) | Ngoài công lập (BVĐK) |
13 | Công ty Cổ phần BVĐK Quốc tế Becamex | 74-197 | Tương đương tuyến huyện (Khu Gò Cát, P. Lái Thiêu) | Ngoài công lập (BVĐK) |
14 | Công ty TNHH PKĐK Medic Miền Đông | 74-206 | Tương đương tuyến huyện (Bình Phước A, P. Bình Chuẩn) | Ngoài công lập (PKĐK) |
15 | Công Ty TNHH Columbia Asia Bình Dương | 74-216 | Tương đương tuyến huyện (Khu phố Hòa Lân, P.Thuận Giao) |
Ngoài công lập (BVĐK) |
16 | Công ty TNHH Một Thành Viên Vũ Mẫn.DTM | 74-219 | Tương đương tuyến huyện ( Nguyễn Văn Tiết, P. Lái Thiêu) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
17 | Công ty TNHH PKĐK Tân Thành Bình Chuẩn | 74-227 | Tương đương tuyến huyện (Khu phố Bình phước A, P. Bình Chuẩn) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
18 | Công ty TNHH PKĐK Thủ Khoa Huân | 74-236 | Tương đương tuyến huyện (Khu phố Bình Thuận 2, P. Thuận Giao) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
19 | Công ty TNHH BVĐK Sài Gòn An Thành | 74-234 | Tương đương tuyến huyện (Khu phố Thạnh Lộc, P An Thạnh) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
20 | Công ty TNHH Bệnh Viện Đa Khoa Medic Thuận An | 74-207 | Tương đương tuyến huyện (Khu phố Bình Phước B, P. Bình Chuẩn) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
21 | Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa Nhân Sinh | 74-180 | Tương đương tuyến huyện (Khu dân cư Việt Sing, P. An Phú) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
22 | TTYT Thành phố Thuận An | 74-039 | Tuyến huyện | Công lập (BVĐK) (Có KCB HIV ) |
22,1 | Trạm y tế phường Lái Thiêu | 74-040 | Tuyến xã | Công lập |
22,2 | Phòng khám đa khoa khu vực An Thạnh | 74-041 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
22,3 | Phòng khám đa khoa khu vực Bình Chuẩn | 74-042 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
22,4 | Phòng khám đa khoa khu vực An Phú | 74-043 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
22,5 | Trạn y tế xã An Sơn | 74-044 | Tuyến xã | Công lập |
22,6 | Trạn y tế phường Hưng Định | 74-045 | Tuyến xã | Công lập |
22,7 | Phòng khám đa khoa khu vực Thuận Giao | 74-046 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
22,8 | Trạn y tế phường Bình Nhâm | 74-047 | Tuyến xã | Công lập |
22,9 | Phòng khám đa khoa khu vực Bình Hòa | 74-048 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
22,10 | Phòng khám đa khoa khu vực Vĩnh Phú | 74-049 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
III. KHU VỰC THÀNH PHỐ DĨ AN | ||||
1 | Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Medic Dĩ An | 74-148 | Tương đương tuyến huyện (Bình Đường 2, P.An Bình) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
2 | Công ty TNHH BVĐK Hoàn Hảo | 74-024 | Tương đương tuyến huyện (Bình Đường 2, An Bình) |
Ngoài công lập (BVĐK) |
3 | Công ty cổ phần BVĐK Năm Anh | 74-026 | Tương đương tuyến huyện (Thống Nhất, TP.Dĩ An) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
4 | Công ty TNHH BVĐK Ngọc Hồng | 74-149 | Tương đương tuyến huyện (KP Đông Tân, TP. Dĩ An) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
5 | Công ty TNHH DVTM Y tế PKĐK Vũ Cao | 74-168 | Tương đương tuyến huyện (Thống Nhất, Dĩ An) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
6 | Công ty TNHH Bệnh viện – PKĐK Y Dược An Sài Gòn | 74-173 | Tương đương tuyến huyện (P. Tân Đông Hiệp, TP.Dĩ An) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
7 | Công ty TNHH BVĐK Phúc Tâm 2 | 74-196 | Tương đương tuyến huyện (KP Đông Thành, P.Tân Đông Hiệp) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
8 | Công ty TNHH BVĐK Viện Thẩm Mỹ Hoài Anh Bình Dương |
74-213 | Tương đương tuyến huyện (P. Tân Đông Hiệp,TP. Dĩ An) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
9 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện An Việt | 74-242 | Tương đương tuyến huyện (P. Tân Đông Hiệp,TP. Dĩ An) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
10 | TTYT Thành phố Dĩ An | 74-028 | Tuyến huyện | Công lập (BVĐK) (Có KCB HIV) |
10,1 | Trạm y tế phường Dĩ An | 74-029 | Tuyến xã | Công lập |
10,2 | Trạm y tế phườngTân Đông Hiêp | 74-030 | Tuyến xã | Công lập |
10,3 | Phòng khám đa khoa khu vực An Bình | 74-031 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
10,4 | Trạm y tế phường Bình An | 74-032 | Tuyến xã | Công lập |
10,5 | Trạm y tế phường Đông Hoà | 74-033 | Tuyến xã | Công lập |
10,6 | Trạm y tế phường Tân Bình | 74-034 | Tuyến xã | Công lập |
10,7 | Trạm y tế phường Bình Thắng | 74-035 | Tuyến xã | Công lập |
IV. KHU VỰC THỊ XÃ BẾN CÁT | ||||
1 | Công ty cổ phần Bệnh viện Mỹ Phước | 74-147 | Tương đương tuyến huyện (KP3, P. Mỹ Phước) |
Ngoài công lập (BVĐK) |
2 | Công ty cổ phần PKĐK Đại Minh Phước | 74-169 | Tương đương tuyến huyện (KCN Mỹ Phước 1, Bến Cát) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
3 | Công ty Cổ phần TMDV Y tế Nhân Nghĩa | 74-181 | Tương đương tuyến huyện (P.Mỹ Phước, Bến Cát) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
4 | Công ty cổ phần PKĐK Trần Đức Minh | 74-192 | Tương đương tuyến huyện (P.Mỹ Phước, Bến Cát) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
5 | Công ty TNHH MTV BVĐK Sài Gòn An Tây | 74-208 | Tương đương tuyến huyện ( Xã An Tây, Bến Cát) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
6 | Chi nhánh 4 Công ty Cổ Phần Bệnh Viện Quốc Tế PERFECT | 74-215 | Tương đương tuyến huyện ( phường Thới hòa, Bến Cát) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
7 | Công ty TNHH PKĐK Thuận Thảo | 74-230 | Tương đương tuyến huyện (Phường Mỹ Phước, Bến Cát) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
8 | Cty TNHH PKĐK Minh Phúc | 74-225 | Tương đương tuyến huyện (phường Hòa Lợi, Bến Cát) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
9 | Công Ty TNHH BVĐK Tín Đức | 74-233 | Tương đương tuyến huyện (phường Hòa Lợi, Bến Cát) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
10 | TTYT thị xã Bến Cát | 74-050 | Tuyến huyện | Công lập (BVĐK) (Có KCB HIV) |
10,1 | Phòng khám đa khoa khu vực Mỹ Phước | 74-052 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
10,2 | Phòng khám đa khoa khu vực Thới Hòa | 74-057 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
10,3 | Trạm y tế phường Chánh Phú Hoà | 74-058 | Tuyến xã | Công lập |
10,4 | Trạm y tế phường Tân Định | 74-059 | Tuyến xã | Công lập |
10,5 | Trạm y tế phường Hoà Lợi | 74-060 | Tuyến xã | Công lập |
10,6 | Phòng khám đa khoa khu vực An Tây | 74-061 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
10,7 | Trạm y tế xã An Điền | 74-062 | Tuyến xã | Công lập |
10,8 | Trạm y tế xã Phú An | 74-065 | Tuyến xã | Công lập |
V. KHU VỰC HUYỆN BÀU BÀNG | ||||
1 | Công ty TNHH MTV BVĐK Sài Gòn Bàu Bàng | 74-198 | Tương đương tuyến huyện (Lai Uyên, Bàu Bàng) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
2 | Công ty TNHH Dịch vụ y tế Ngân Hà | 74-214 | Tương đương tuyến huyện (Lai Uyên, Bàu Bàng) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
3 | Công ty TNHH Bệnh Viện Sài Gòn Medic | 74-221 | Tương đương tuyến huyện (Lai Uyên, Bàu Bàng) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
4 | TTYT huyện Bàu Bàng | 74-202 | Tuyến huyện | Công lập (PKĐK) |
4,1 | Trạm y tế xã Lai Uyên | 74-051 | Tuyến xã | Công lập |
4,2 | Trạm y tế xã Cây Trường | 74-053 | Tuyến xã | Công lập |
4,3 | Trạm y tế xã Trừ Văn Thố | 74-054 | Tuyến xã | Công lập |
4,4 | Trạm y tế xã Long Nguyên | 74-055 | Tuyến xã | Công lập |
4,5 | Trạm y tế xã Lai Hưng | 74-056 | Tuyến xã | Công lập |
4,6 | Trạm y tế xã Hưng Hoà | 74-063 | Tuyến xã | Công lập |
4,7 | Trạm y tế xã Tân Hưng | 74-064 | Tuyến xã | Công lập |
VI. KHU VỰC THỊ XÃ TÂN UYÊN | ||||
1 | Cty CP BVĐK Châu Thành Nam Tân Uyên | 74-165 | Tương đương tuyến huyện (KP.Tân Bình,P.Tân Hiệp) |
Ngoài công lập (BVĐK) |
2 | Công ty TNHH PKĐK Phúc Tâm Phúc | 74-176 | Tương đương tuyến huyện (ấp 2, xã Hội Nghĩa) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
3 | Công ty TNHH PKĐK Phúc Tâm | 74-187 | Tương đương tuyến huyện (KP.Ông Đông, P.Tân Hiệp) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
4 | Công ty CP BKĐK An Phước Sài Gòn | 74-191 | Tương đương tuyến huyện (KP.Khánh Lộc, Khánh Bình) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
5 | Công ty TNHH MTV PKĐK Nhân Đức Sài Gòn | 74-200 | Tương đương tuyến huyện (KP.Ông Đông, Tân Hiệp) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
6 | Chi nhánh II Công ty Cổ phần BVĐK An Phước Sài Gòn | 74-209 | Tương đương tuyến huyện (ấp 1, xã Vĩnh Tân) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
7 | Công ty TNHH PKĐK Đức Trí | 74-210 | Tương đương tuyến huyện (ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
8 | Công ty TNHH PKĐK quốc tế 368 Sài Gòn | 74-212 | Tương đương tuyến huyện ( khu phố Khánh Long, phường Tân |
Ngoài công lập (PKĐK) |
9 | Công Ty Cổ Phần PKĐK Dương Đông | 74-231 | Tương đương tuyến huyện ( khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
10 | Công ty TNHH PKĐK Y dược Sài Gòn Nam Bình Dương | 74-240 | Tương đương tuyến huyện ( khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái Hòa) |
Ngoài công lập (PKĐK) |
11 | TTYT thị xã Tân Uyên | 74-066 | Tuyến huyện | Công lập (BVĐK) (Có KCB HIV) |
11,1 | Trạm y tế phường Uyên Hưng | 74-067 | Tuyến xã | Công lập |
11,2 | Trạm y tế phường Tân Phước Khánh | 74-068 | Tuyến xã | Công lập |
11,3 | Trạm y tế phường Vĩnh Tân | 74-070 | Tuyến xã | Công lập |
11,4 | Trạm y tế phường Phú Chánh | 74-071 | Tuyến xã | Công lập |
11,5 | Trạm y tế phường Tân Vĩnh Hiệp | 74-072 | Tuyến xã | Công lập |
11,6 | Phòng khám đa khoa khu vực Khánh Bình | 74-073 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
11,7 | Phòng khám đa khoa khu vực Thái Hòa | 74-074 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
11,8 | Trạm y tế phường Thạnh Phước | 74-075 | Tuyến xã | Công lập |
11,9 | Trạm y tế xã Bạch Đằng | 74-076 | Tuyến xã | Công lập |
11,10 | Trạm y tế xã Hội Nghĩa | 74-083 | Tuyến xã | Công lập |
11,11 | Trạm y tế xã Thạnh Hội | 74-085 | Tuyến xã | Công lập |
11,12 | Trạm y tế phường Tân Hiệp | 74-086 | Tuyến xã | Công lập |
VII. KHU VỰC HUYỆN BẮC TÂN UYÊN | ||||
1 | TTYT huyện Bắc Tân Uyên | 74-201 | Tuyến huyện | Công lập (PKĐK) |
1,1 | Trạm y tế xã Tân Bình | 74-069 | Tuyến xã | Công lập |
1,2 | Trạm y tế xã Tân Mỹ | 74-077 | Tuyến xã | Công lập |
1,3 | Trạm y tế xã Thường Tân | 74-078 | Tuyến xã | Công lập |
1,4 | Trạm y tế xã Lạc An | 74-079 | Tuyến xã | Công lập |
1,5 | Trạm y tế xã Tân Thành | 74-080 | Tuyến xã | Công lập |
1,6 | Trạm y tế xã Tân Lập | 74-081 | Tuyến xã | Công lập |
1,7 | Trạm y tế xã Tân Định | 74-082 | Tuyến xã | Công lập |
1,8 | Trạm y tế xã Bình Mỹ | 74-084 | Tuyến xã | Công lập |
1,9 | Trạm y tế xã Đất Cuốc | 74-087 | Tuyến xã | Công lập |
1,10 | Trạm y tế xã Hiếu Liêm | 74-088 | Tuyến xã | Công lập |
VIII. KHU VỰC HUYỆN PHÚ GIÁO | ||||
1 | Cty TNHH PKĐK Nhân Đức Sài Gòn Hai | 74-222 | Tương đương tuyến huyện (ấp Đồng Chinh, xã phước Hòa) | Ngoài công lập (PKĐK) |
2 | Cty TNHH PKĐK Sài Gòn -Tân Bình | 74-224 | Tương đương tuyến huyện (ấp Đồng Chinh, xã phước Hòa) | Ngoài công lập (PKĐK) |
3 | TTYT huyện Phú Giáo | 74-089 | Tuyến huyện | Công lập (BVĐK) (Có KCB HIV) |
3,1 | Trạm y tế Thị trấn Phước Vĩnh | 74-090 | Tuyến xã | Công lập |
3,2 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa | 74-091 | Tuyến xã | Công lập |
3,3 | Trạm y tế xã An Bình | 74-092 | Tuyến xã | Công lập |
3,4 | Trạm y tế xã An Linh | 74-093 | Tuyến xã | Công lập |
3,5 | Trạm y tế xã Tân Hiệp | 74-094 | Tuyến xã | Công lập |
3,6 | Trạm y tế xã Phước Sang | 74-095 | Tuyến xã | Công lập |
3,7 | Trạm y tế xã An Long | 74-097 | Tuyến xã | Công lập |
3,8 | Trạm y tế xã Tân Long | 74-098 | Tuyến xã | Công lập |
3,9 | Trạm y tế xã Tam Lập | 74-099 | Tuyến xã | Công lập |
3,10 | Trạm y tế xã An Thái | 74-100 | Tuyến xã | Công lập |
3,11 | Phòng khám đa khoa khu vực Phước Hòa | 74-101 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
IX. KHU VỰC HUYỆN DẦU TIẾNG | ||||
1 | TTYT huyện Dầu Tiếng | 74-102 | Tuyến huyện | Công lập (BVĐK) (Có KCB HIV) |
1,1 | Trạm y tế Thị trấn Dầu Tiếng | 74-103 | Tuyến xã | Công lập |
1,2 | Trạm y tế xã Định Thành | 74-104 | Tuyến xã | Công lập |
1,3 | Trạm y tế xã Định An | 74-105 | Tuyến xã | Công lập |
1,4 | Trạm y tế xã Định Hiệp | 74-106 | Tuyến xã | Công lập |
1,5 | Phòng khám đa khoa khu vực Minh Hòa | 74-107 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
1,6 | Trạm y tế xã Minh Tân | 74-108 | Tuyến xã | Công lập |
1,7 | Trạm y tế xã Minh Thạnh | 74-109 | Tuyến xã | Công lập |
1,8 | Trạm y tế xã Long Tân | 74-110 | Tuyến xã | Công lập |
1,9 | Trạm y tế xã An Lập | 74-111 | Tuyến xã | Công lập |
1,10 | Trạm y tế xã Thanh tuyền | 74-112 | Tuyến xã | Công lập |
1,11 | Trạm y tế xã Thanh An | 74-113 | Tuyến xã | Công lập |
1,12 | Phòng khám đa khoa khu vực Long Hòa | 74-114 | Tương đương tuyến huyện | Công lập |
2 | Bệnh viện đa khoa Cao su Dầu Tiếng | 74-115 | Tương đương tuyến huyện | Y tế ngành (BVĐK) |