NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BHYT
ĐĂNG KÝ BAN ĐẦU CHO ĐỐI TƯỢNG NGOÀI TỈNH NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số 2115/BHXH-GĐBHYT ngày 07 tháng 11 năm 2022 của BHXH tỉnh Bình Định)
STT | Tên cơ sở KCB | Mã cơ sở KCB | Hạng BV | Địa chỉ | Ghi chú |
I. Tuyến tỉnh | |||||
1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Định | 52-001 | 1 | 106 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn | Chỉ tiếp nhận đăng ký KCB cho người tham gia BHYT thuộc đối tượng theo quy định tại khoản 2, Điều 9, Thông tư số 40/2015 của BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế |
2 | Bệnh viện Quân Y 13 | 52-004 | 2 | 54 An Dương Vương, thành phố Quy Nhơn | |
3 | Bệnh viện đa khoa khu vực Bồng Sơn | 52-017 | 2 | Thị trấn Bồng Sơn, Hòai Nhơn | |
II. Tuyến huyện | |||||
4 | TTYT thành phố Quy Nhơn | 52-002 | 2 | 114 Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn | |
5 | TTYT thị xã An Nhơn | 52-007 | 3 | Thị xã An Nhơn | |
6 | TTYT huyện Tuy Phước | 52-006 | 3 | Huyện Tuy Phước | |
7 | TTYT huyện Tây Sơn | 52-185 | 3 | Huyện Tây Sơn | |
8 | TTYT huyện Vân Canh | 52-008 | 3 | Huyện Vân Canh | |
9 | TTYT huyện Phù Cát | 52-009 | 3 | Huyện Phù Cát | |
10 | TTYT huyện Phù Mỹ | 52-015 | 3 | Huyện Phù Mỹ | |
11 | TTYT huyện Vĩnh Thạnh | 52-011 | 3 | Huyện Vĩnh Thạnh | |
12 | TTYT thị xã Hoài Nhơn | 52-014 | 3 | Thị xã Hoài Nhơn | |
13 | TTYT huyện Hoài Ân | 52-013 | 3 | Huyện Hoài Ân | |
14 | TTYT huyện An Lão | 52-012 | 3 | Huyện An Lão | |
15 | Bệnh viện Bình Định | 52-208 | 3 | 39A Phạm Ngọc Thạch, thành phố Quy Nhơn | |
16 | Bệnh viện đa khoa Hòa Bình | 52-019 | 3 | 355 Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn | |
17 | Phòng khám đa khoa Hương Sơn | 52-186 | 4 | 129 Nguyễn Thái Học, thành phố Quy Nhơn | |
18 | Phòng khám đa khoa 38 Lê Lợi | 52-187 | 4 | 38 Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn | |
19 | Phòng khám đa khoa Thành Long | 52-196 | 4 | 287-291 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn | |
20 | Phòng khám đa khoa Toàn Mỹ | 52-199 | 4 | 319 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn | |
21 | Phòng khám đa khoa Diêu Trì | 52-200 | 4 | 309 Trần Phú, thị trấn Diêu Trì | |
22 | Phòng khám đa khoa Phạm Ngọc Thạch | 52-201 | 4 | 11 Phạm Ngọc Thạch, thành phố Quy Nhơn | |
23 | Phòng khám đa khoa Giang San | 52-202 | 4 | Phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn | |
24 | Phòng khám đa khoa Bửu Hoa | 52-204 | 4 | Lô số 12, khu đô thị An Phú, thành phố Quy Nhơn | |
25 | Phòng khám đa khoa Thành Danh | 52-205 | 4 | 294 Trường Chinh, phường Nhơn Hưng- thị xã An Nhơn | |
26 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Thu Phúc | 52-206 | 4 | 418-420 Nguyễn Thái Học, thành phố Quy Nhơn | |
27 | Phòng khám đa khoa Đinh Trọng Sơn | 52-207 | 4 | 131 – 131/1 – 133 Nguyễn Thái Học, thành phố Quy Nhơn | |
III. Tuyến xã | |||||
Thành phố Quy Nhơn | |||||
28 | TYT phường Nhơn Bình | 52-025 | 4 | Phường Nhơn Bình – TP Quy Nhơn | |
29 | TYT phường Nhơn Phú | 52-026 | 4 | Phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn | |
30 | TYT phường Đống Đa | 52-027 | 4 | Phường Đống Đa, thành phố Quy Nhơn | |
31 | TYT phường Trần Quang Diệu | 52-028 | 4 | Phường Trần Quang Diệu – TP Quy Nhơn | |
32 | TYT phường Hải Cảng | 52-029 | 4 | Phường Hải Cảng, thành phố Quy Nhơn | |
33 | TYT phường Quang Trung | 52-030 | 4 | Phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn | |
34 | TYT phường Thị Nại | 52-031 | 4 | Phường Thị Nại – TP Quy Nhơn | |
35 | TYT phường Lê Hồng Phong | 52-032 | 4 | Phường Lê Hồng Phong, thành phố Quy Nhơn | |
36 | TYT phường Trần Hưng Đạo | 52-033 | 4 | Phường Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn | |
37 | TYT phường Ngô Mây | 52-034 | 4 | Phường Ngô Mây, thành phố Quy Nhơn | |
38 | TYT phường Lý Thường Kiệt | 52-035 | 4 | Phường Lý Thường Kiệt, thành phố Quy Nhơn | |
39 | TYT phường Lê Lợi | 52-036 | 4 | Phường Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn | |
40 | TYT phường Trần Phú | 52-037 | 4 | Phường Trần Phú, thành phố Quy Nhơn | |
41 | TYT phường Bùi Thị Xuân | 52-038 | 4 | Phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn | |
42 | TYT phường Nguyễn Văn Cừ | 52-039 | 4 | Phường Nguyễn Văn Cừ, thành phố Quy Nhơn | |
43 | TYT phường Ghềnh Ráng | 52-040 | 4 | Phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn | |
44 | TYT xã Nhơn Lý | 52-041 | 4 | Xã Nhơn Lý, thành phố Quy Nhơn | |
45 | TYT xã Nhơn Hội | 52-042 | 4 | Xã Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn | |
46 | TYT xã Nhơn Hải | 52-043 | 4 | Xã Nhơn Hải, thành phố Quy Nhơn | |
47 | TYT xã Nhơn Châu | 52-044 | 4 | Xã Nhơn Châu, thành phố Quy Nhơn | |
48 | TYT xã Phước Mỹ | 52-045 | 4 | Xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn | |
49 | Phòng khám đa khoa khu vực Phú Tài | 52-188 | 4 | Phường Trần Quan Diệu, thành phố Quy Nhơn | |
Huyện An Lão | |||||
50 | TYT xã An Hưng | 52-046 | 4 | Xã An Hưng-huyện An Lão | |
51 | TYT xã An Trung | 52-047 | 4 | Xã An Trung-huyện An Lão | |
52 | TYT xã An Dũng | 52-048 | 4 | Xã An Dũng-huyện An Lão | |
53 | TYT xã An Vinh | 52-049 | 4 | Xã An Vinh-huyện An Lão | |
54 | TYT xã An Toàn | 52-050 | 4 | Xã An Toàn-huyện An Lão | |
55 | TYT xã An Tân | 52-051 | 4 | Xã An Tân-huyện An Lão | |
56 | TYT xã An Hòa | 52-052 | 4 | Xã An Hòa-huyện An Lão | |
57 | TYT xã An Quang | 52-053 | 4 | Xã An Quang-huyện An Lão | |
58 | TYT xã An Nghĩa | 52-054 | 4 | Xã An Nghĩa-huyện An Lão | |
59 | TYT thị trấn An Lão | 52-197 | 4 | Huyện An Lão | |
Thị xã Hoài Nhơn | |||||
60 | TYT thị trấn Tam Quan | 52-055 | 4 | Thị trấn Tam Quan-thị xã Hoài Nhơn | |
61 | TYT thị trấn Bồng Sơn | 52-056 | 4 | Thị trấn Bồng Sơn-thị xã Hoài Nhơn | |
62 | TYT xã Hoài Sơn | 52-057 | 4 | Xã Hoài Sơn-thị xã Hoài Nhơn | |
63 | TYT xã Hoài Châu Bắc | 52-058 | 4 | Xã Hoài Châu Bắc-Thị xã Hoài Nhơn | |
64 | TYT xã Hoài Châu | 52-059 | 4 | Xã Hoài Châu-thị xã Hoài Nhơn | |
65 | TYT xã Hoài Phú | 52-060 | 4 | Xã Hoài Phú-thị xã Hoài Nhơn | |
66 | TYT xã Tam Quan Bắc | 52-061 | 4 | Xã Tam Quan Bắc-thị xã Hoài Nhơn | |
67 | TYT xã Tam Quan Nam | 52-062 | 4 | Xã Tam Quan Nam-thị xã Hoài Nhơn | |
68 | TYT xã Hoài Hảo | 52-063 | 4 | Xã Hoài Hảo-thị xã Hoài Nhơn | |
69 | TYT xã Hoài Thanh Tây | 52-064 | 4 | Xã Hoài Thanh Tây-thị xã Hoài Nhơn | |
70 | TYT xã Hoài Thanh | 52-065 | 4 | Xã Hoài Thanh-thị xã Hoài Nhơn | |
71 | TYT xã Hoài Hương | 52-066 | 4 | Xã Hoài Hươngthị xã Hoài Nhơn | |
72 | TYT xã Hoài Tân | 52-067 | 4 | Xã Hoài Tân-thị xã Hoài Nhơn | |
73 | TYT xã Hoài Hải | 52-068 | 4 | Xã Hoài Hải-thị xã Hoài Nhơn | |
74 | TYT xã Hoài Xuân | 52-069 | 4 | Xã Hoài Xuân-thị xã Hoài Nhơn | |
75 | TYT xã Hoài Mỹ | 52-070 | 4 | Xã Hoài Mỹ-thị xã Hoài Nhơn | |
76 | TYT xã Hoài Đức | 52-071 | 4 | Xã Hoài Đức-thị xã Hoài Nhơn | |
Huyện Hoài Ân | |||||
77 | TYT thị trấn Tăng Bạt Hổ | 52-072 | 4 | Thị trấn Tăng Bạt Hổ-huyện Hoài Ân | |
78 | TYT xã Ân Hảo | 52-073 | 4 | Xã Ân Hảo-huyện Hoài Ân | |
79 | TYT xã Ân Sơn | 52-074 | 4 | Xã Ân Sơn-huyện Hoài Ân | |
80 | TYT xã Ân Mỹ | 52-075 | 4 | Xã Ân Mỹ-huyện Hoài Ân | |
81 | TYT xã Dak Mang | 52-076 | 4 | Xã Dak Mang-huyện Hoài Ân | |
82 | TYT xã Ân Tín | 52-077 | 4 | Xã Ân Tín-huyện Hoài Ân | |
83 | TYT xã Ân Thạnh | 52-078 | 4 | Xã Ân Thạnh-huyện Hoài Ân | |
84 | TYT xã Ân Phong | 52-079 | 4 | Xã Ân Phong-huyện Hoài Ân | |
85 | TYT xã Ân Đức | 52-080 | 4 | Xã Ân Đức-huyện Hoài Ân | |
86 | TYT xã Ân Hữu | 52-081 | 4 | Xã Ân Hữu-huyện Hoài Ân | |
87 | TYT xã Bok Tới | 52-082 | 4 | Xã Bok Tới-huyện Hoài Ân | |
88 | TYT xã Ân Tường Tây | 52-083 | 4 | Xã Ân Tường Tây-huyện Hoài Ân | |
89 | TYT xã Ân Tường Đông | 52-084 | 4 | Xã Ân Tường Đông-huyện Hoài Ân | |
90 | TYT xã Ân Nghĩa | 52-085 | 4 | Xã Ân Nghĩa-huyện Hoài Ân | |
91 | TYT xã Ân Hảo Đông | 52-195 | 4 | Huyện Hoài Ân | |
Huyện Phù Mỹ | |||||
92 | TYT thị trấn Phù Mỹ | 52-086 | 4 | Thị trấn Phù Mỹ-huyện Phù Mỹ | |
93 | TYT thị trấn Bình Dương | 52-087 | 4 | Thị trấn Bình Dương-huyện Phù Mỹ | |
94 | TYT xã Mỹ Đức | 52-088 | 4 | Xã Mỹ Đức-huyện Phù Mỹ | |
95 | TYT xã Mỹ Châu | 52-089 | 4 | Xã Mỹ Châu-huyện Phù Mỹ | |
96 | TYT xã Mỹ Thắng | 52-090 | 4 | Xã Mỹ Thắng-huyện Phù Mỹ | |
97 | TYT xã Mỹ Lộc | 52-091 | 4 | Xã Mỹ Lộc-huyện Phù Mỹ | |
98 | TYT xã Mỹ Lợi | 52-092 | 4 | Xã Mỹ Lợi-huyện Phù Mỹ | |
99 | TYT xã Mỹ An | 52-093 | 4 | Xã Mỹ An-huyện Phù Mỹ | |
100 | TYT xã Mỹ Phong | 52-094 | 4 | Xã Mỹ Phong-huyện Phù Mỹ | |
101 | TYT xã Mỹ Trinh | 52-095 | 4 | Xã Mỹ Trinh-huyện Phù Mỹ | |
102 | TYT xã Mỹ Thọ | 52-096 | 4 | Xã Mỹ Thọ-huyện Phù Mỹ | |
103 | TYT xã Mỹ Hòa | 52-097 | 4 | Xã Mỹ Hòa-huyện Phù Mỹ | |
104 | TYT xã Mỹ Thành | 52-098 | 4 | Xã Mỹ Thành-huyện Phù Mỹ | |
105 | TYT xã Mỹ Chánh | 52-099 | 4 | Xã Mỹ Chánh-huyện Phù Mỹ | |
106 | TYT xã Mỹ Quang | 52-100 | 4 | Xã Mỹ Quang-huyện Phù Mỹ | |
107 | TYT xã Mỹ Hiệp | 52-101 | 4 | Xã Mỹ Hiệp-huyện Phù Mỹ | |
108 | TYT xã Mỹ Tài | 52-102 | 4 | Xã Mỹ Tài-huyện Phù Mỹ | |
109 | TYT xã Mỹ Cát | 52-103 | 4 | Xã Mỹ Cát-huyện Phù Mỹ | |
110 | TYT xã Mỹ Chánh Tây | 52-104 | 4 | Xã Mỹ Chánh Tây-huyện Phù Mỹ | |
111 | Phòng khám đa khoa khu vực Bình Dương | 52-191 | 4 | Huyện Phù Mỹ | |
Huyện Vĩnh Thạnh | |||||
112 | TYT xã Vĩnh Sơn | 52-105 | 4 | Xã Vĩnh Sơn-huyện Vĩnh Thạnh | |
113 | TYT xã Vĩnh Kim | 52-106 | 4 | Xã Vĩnh Kim-huyện Vĩnh Thạnh | |
114 | TYT xã Vĩnh Hòa | 52-107 | 4 | Xã Vĩnh Hòa-huyện Vĩnh Thạnh | |
115 | TYT xã Vĩnh Hiệp | 52-108 | 4 | Xã Vĩnh Hiệp-huyện Vĩnh Thạnh | |
116 | TYT xã Vĩnh Hảo | 52-109 | 4 | Xã Vĩnh Hảo-huyện Vĩnh Thạnh | |
117 | TYT xã Vĩnh Thịnh | 52-110 | 4 | Xã Vĩnh Thịnh-huyện Vĩnh Thạnh | |
118 | TYT xã Vĩnh Quang | 52-111 | 4 | Xã Vĩnh Quang-huyện Vĩnh Thạnh | |
119 | TYT xã Vĩnh Thuận | 52-114 | 4 | Xã Vĩnh Thuận-huyện Vĩnh Thạnh | |
120 | TYT thị trấn Vĩnh Thạnh | 52-198 | 4 | Huyện Vĩnh Thạnh | |
Huyện Tây Sơn | |||||
121 | TYT thị trấn Phú Phong | 52-115 | 4 | Thị trấn Phú Phong-huyện Tây Sơn | |
122 | TYT xã Bình Tân | 52-116 | 4 | Xã Bình Tân-huyện Tây Sơn | |
123 | TYT xã Tây Thuận | 52-117 | 4 | Xã Tây Thuận-huyện Tây Sơn | |
124 | TYT xã Bình Thuận | 52-118 | 4 | Xã Bình Thuận-huyện Tây Sơn | |
125 | TYT xã Tây Giang | 52-119 | 4 | Xã Tây Giang-huyện Tây Sơn | |
126 | TYT xã Bình Thành | 52-120 | 4 | Xã Bình Thành-huyện Tây Sơn | |
127 | TYT xã Tây An | 52-121 | 4 | Xã Tây An-huyện Tây Sơn | |
128 | TYT xã Bình Hòa | 52-122 | 4 | Xã Bình Hòa-huyện Tây Sơn | |
129 | TYT xã Tây Bình | 52-123 | 4 | Xã Tây Bình-huyện Tây Sơn | |
130 | TYT xã Bình Tường | 52-124 | 4 | Xã Bình Tường-huyện Tây Sơn | |
131 | TYT xã Tây Vinh | 52-125 | 4 | Xã Tây Vinh-huyện Tây Sơn | |
132 | TYT xã Vĩnh An | 52-126 | 4 | Xã Vĩnh An-huyện Tây Sơn | |
133 | TYT xã Tây Xuân | 52-127 | 4 | Xã Tây Xuân-huyện Tây Sơn | |
134 | TYT xã Bình Nghi | 52-128 | 4 | Xã Bình Nghi-huyện Tây Sơn | |
135 | TYT xã Tây Phú | 52-129 | 4 | Xã Tây Phú-huyện Tây Sơn | |
Huyện Phù Cát | |||||
136 | TYT thị trấn Ngô Mây | 52-130 | 4 | Thị trấn Ngô Mây-huyện Phù Cát | |
137 | TYT xã Cát Sơn | 52-131 | 4 | Xã Cát Sơn-huyện Phù Cát | |
138 | TYT xã Cát Minh | 52-132 | 4 | Xã Cát Minh-huyện Phù Cát | |
139 | TYT xã Cát Khánh | 52-133 | 4 | Xã Cát Khánh-huyện Phù Cát | |
140 | TYT xã Cát Tài | 52-134 | 4 | Xã Cát Tài-huyện Phù Cát | |
141 | TYT xã Cát Lâm | 52-135 | 4 | Xã Cát Lâm-huyện Phù Cát | |
142 | TYT xã Cát Hanh | 52-136 | 4 | Xã Cát Hanh-huyện Phù Cát | |
143 | TYT xã Cát Thành | 52-137 | 4 | Xã Cát Thành-huyện Phù Cát | |
144 | TYT xã Cát Trinh | 52-138 | 4 | Xã Cát Trinh-huyện Phù Cát | |
145 | TYT xã Cát Hải | 52-139 | 4 | Xã Cát Hải-huyện Phù Cát | |
146 | TYT xã Cát Hiệp | 52-140 | 4 | Xã Cát Hiệp-huyện Phù Cát | |
147 | TYT xã Cát Nhơn | 52-141 | 4 | Xã Cát Nhơn-huyện Phù Cát | |
148 | TYT xã Cát Hưng | 52-142 | 4 | Xã Cát Hưng-huyện Phù Cát | |
149 | TYT xã Cát Tường | 52-143 | 4 | Xã Cát Tường-huyện Phù Cát | |
150 | TYT xã Cát Tân | 52-144 | 4 | Xã Cát Tân – huyện Phù Cát | |
151 | TYT xã Cát Tiến | 52-145 | 4 | Xã Cát Tiến-huyện Phù Cát | |
152 | TYT xã Cát Thắng | 52-146 | 4 | Xã Cát Thắng-huyện Phù Cát | |
153 | TYT xã Cát Chánh | 52-147 | 4 | Xã Cát Chánh-huyện Phù Cát | |
154 | Phòng khám đa khoa khu vực Cát Minh | 52-190 | 4 | Huyện Phù Cát | |
Thị xã An Nhơn | |||||
155 | TYT phường Bình Định | 52-148 | 4 | Thị trấn Bình Định-thị xã An Nhơn | |
156 | TYT phường Đập Đá | 52-149 | 4 | Thị trấn Đập Đá-thị xã An Nhơn | |
157 | TYT xã Nhơn Mỹ | 52-150 | 4 | Xã Nhơn Mỹ-thị xã An Nhơn | |
158 | TYT phường Nhơn Thành | 52-151 | 4 | Xã Nhơn Thành-thị xã An Nhơn | |
159 | TYT xã Nhơn Hạnh | 52-152 | 4 | Xã Nhơn Hạnh-thị xã An Nhơn | |
160 | TYT xã Nhơn Hậu | 52-153 | 4 | Xã Nhơn Hậu-thị xã An Nhơn | |
161 | TYT xã Nhơn Phong | 52-154 | 4 | Xã Nhơn Phong-thị xã An Nhơn | |
162 | TYT xã Nhơn An | 52-155 | 4 | Xã Nhơn An-thị xã An Nhơn | |
163 | TYT xã Nhơn Phúc | 52-156 | 4 | Xã Nhơn Phúc-thị xã An Nhơn | |
164 | TYT phường Nhơn Hưng | 52-157 | 4 | Xã Nhơn Hưng-thị xã An Nhơn | |
165 | TYT xã Nhơn Khánh | 52-158 | 4 | Xã Nhơn Khánh-thị xã An Nhơn | |
166 | TYT xã Nhơn Lộc | 52-159 | 4 | Xã Nhơn Lộc-thị xã An Nhơn | |
167 | TYT phường Nhơn Hòa | 52-160 | 4 | Xã Nhơn Hòa-thị xã An Nhơn | |
168 | TYT xã Nhơn Tân | 52-161 | 4 | Xã Nhơn Tân-thị xã An Nhơn | |
169 | TYT xã Nhơn Thọ | 52-162 | 4 | Xã Nhơn Thọ-thị xã An Nhơn | |
Huyện Tuy Phước | |||||
170 | TYT thị trấn Tuy Phước | 52-163 | 4 | Thị trấn Tuy Phước-huyện Tuy Phước | |
171 | TYT thị trấn Diêu Trì | 52-164 | 4 | Thị trấn Diêu Trì-huyện Tuy Phước | |
172 | TYT xã Phước Thắng | 52-165 | 4 | Xã Phước Thắng-huyện Tuy Phước | |
173 | TYT xã Phước Hưng | 52-166 | 4 | Xã Phước Hưng-huyện Tuy Phước | |
174 | TYT xã Phước Quang | 52-167 | 4 | Xã Phước Quang-huyện Tuy Phước | |
175 | TYT xã Phước Hòa | 52-168 | 4 | Xã Phước Hòa-huyện Tuy Phước | |
176 | TYT xã Phước Sơn | 52-169 | 4 | Xã Phước Sơn-huyện Tuy Phước | |
177 | TYT xã Phước Hiệp | 52-170 | 4 | Xã Phước Hiệp-huyện Tuy Phước | |
178 | TYT xã Phước Lộc | 52-171 | 4 | Xã Phước Lộc-huyện Tuy Phước | |
179 | TYT xã Phước Nghĩa | 52-172 | 4 | Xã Phước Nghĩa-huyện Tuy Phước | |
180 | TYT xã Phước Thuận | 52-173 | 4 | Xã Phước Thuận-huyện Tuy Phước | |
181 | TYT xã Phước An | 52-174 | 4 | Xã Phước An-huyện Tuy Phước | |
182 | TYT xã Phước Thành | 52-175 | 4 | Xã Phước Thành-huyện Tuy Phước | |
183 | Phòng khám đa khoa khu vực Phước Hòa | 52-189 | 4 | Huyện Tuy Phước | |
Huyện Vân Canh | |||||
184 | TYT thị trấn Vân Canh | 52-177 | 4 | Thị trấn Vân Canh-huyện Vân Canh | |
185 | TYT xã Canh Liên | 52-178 | 4 | Xã Canh Liên-huyện Vân Canh | |
186 | TYT xã Canh Hiệp | 52-179 | 4 | Xã Canh Hiệp-huyện Vân Canh | |
187 | TYT xã Canh Vinh | 52-180 | 4 | Xã Canh Vinh-huyện Vân Canh | |
188 | TYT xã Canh Hiển | 52-181 | 4 | Xã Canh Hiển-huyện Vân Canh | |
189 | TYT xã Canh Thuận | 52-182 | 4 | Xã Canh Thuận-huyện Vân Canh | |
190 | TYT xã Canh Hòa | 52-183 | 4 | Xã Canh Hòa-huyện Vân Canh |