NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ KHÁM, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ TIẾP NHẬN KCB BAN ĐẦU NGOẠI TỈNH NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số 2184/BHXH-GĐBHYT ngày 10 tháng 11 năm 2022 của BHXH tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu)
STT | Cơ sở y tế | Mã cơ sở y tế | Hạng bệnh viện | Địa chỉ | Ghi chú |
I | Thành phố Vũng Tàu | ||||
1 | Bệnh viện Vũng Tàu | 77-001 | 2 | Số 27 đường 2/9, phường 11, thành phố Vũng Tàu | Đăng ký cần có điều kiện |
2 | Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro / Trung tâm y tế Vietsovpetro | 77-036 | 3 | 02 Pasteur, Phường 7, thành phố Vũng Tàu | Đăng ký cần có điều kiện |
3 | Trung tâm Y tế Thành phố Vũng Tàu | 77-004 | 3 | 278 đường Lê Lợi – phường 7 – Tp Vũng Tàu | |
4 | Trạm y tế xã Long Sơn | 77-012 | 4 | Xã Long Sơn – TP Vũng Tầu | |
5 | Trạm y tế phường 6 | 77-045 | 4 | Phường 6 – TP Vũng Tàu | |
6 | Trạm y tế phường 8 | 77-047 | 4 | Phường 8 – TP Vũng Tàu | |
7 | Trạm y tế phường 1 | 77-068 | 4 | Phường 1 – TP Vũng Tàu | |
8 | Trạm y tế phường 3 | 77-070 | 4 | Phường 3 – TP Vũng Tàu | |
9 | Trạm y tế phường 4 | 77-071 | 4 | Phường 4 – TP Vũng Tàu | |
10 | Trạm y tế phường 5 | 77-072 | 4 | Phường 5 – TP Vũng Tàu | |
11 | Trạm y tế Phường Thắng Nhất | 77-080 | 4 | Phường Thắng Nhất – TP Vũng Tàu | |
12 | Trạm y tế phường 11 | 77-082 | 4 | Phường 11 – TP Vũng Tàu | |
13 | Trạm y tế phường 12 | 77-083 | 4 | Phường 12 – TP Vũng Tàu | |
14 | Trạm y tế phường Thắng Tam | 77-084 | 4 | Phường Thắng Tam – TP Vũng Tàu | |
15 | Trạm y tế phường 7 | 77-046 | 4 | Phường 7-Thành phố Vũng Tàu | |
16 | Trạm y tế phường 9 | 77-052 | 4 | Phường 9-Thành phố Vũng Tầu | |
17 | Trạm y tế phường 2 | 77-069 | 4 | Phường 2-Thành phố Vũng Tàu | |
18 | Trạm y tế phường 10 | 77-081 | 4 | Phường 10-Thành phố Vũng Tàu | |
19 | Trạm y tế phường Nguyễn An Ninh | 77-085 | 4 | Phường Nguyễn An Ninh-Thành phố Vũng Tàu | |
20 | Trạm y tế phường Rạch Rừa | 77-086 | 4 | Phường Rạch Rừa-Thành phố Vũng Tàu | |
21 | Công ty Cổ phần Phòng khám đa khoa Thiên Nam | 77-121 | 3 | Số 192 đường 3/2, phường 10, thành phố Vũng Tàu | |
22 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Sài Gòn – Vũng Tàu | 77-122 | 3 | 744 Bình Giã, phường 10, thành phố Vũng Tàu | |
23 | Công ty TNHH Phòng khám Đa Khoa Vũng Tàu | 77-136 | 3 | 205-207 Nguyễn Văn Trỗi, phường 4, thành phố Vũng Tàu | |
24 | Cty TNHH Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn / CN 3 Cty TNHH Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn – Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn 5 | 77-150 | 3 | 637C đường 30/4, KCN Đông Xuyên, P Rạch Dừa, TP Vũng Tàu | |
II | Thành phố Bà Rịa | ||||
25 | Bệnh viện Bà Rịa | 77-003 | 2 | 686 Võ Văn Kiệt, phường Long Tâm, thành phố Bà Rịa | Đăng ký cần có điều kiện |
26 | Trung tâm Y tế thành phố Bà Rịa | 77-010 | 3 | Số 57 Nguyễn Thanh Đằng, phường Phước Hiệp, thành phố Bà Rịa | |
27 | Trạm y tế phường Phước Hưng | 77-014 | 4 | Phường Phước Hưng – TP Bà Rịa | |
28 | Trạm y tế phường Phước Hiệp | 77-087 | 4 | Phường Phước Hiệp – TP Bà Rịa | |
29 | Trạm y tế phường Phước Nguyên | 77-088 | 4 | Phường Phước Nguyên – TP Bà Rịa | |
30 | Trạm y tế phường Long Toàn | 77-089 | 4 | Phường Long Toàn – TP Bà Rịa | |
31 | Trạm y tế phường Phước Trung | 77-090 | 4 | Phường Phước Trung – TP Bà Rịa | |
32 | Trạm y tế phường Long Hương | 77-091 | 4 | Phường Long Hương – TP Bà Rịa | |
33 | Trạm y tế phường Kim Dinh | 77-092 | 4 | Phường Kim Dinh – TP Bà Rịa | |
34 | Trạm y tế phường Long Phước | 77-093 | 4 | Xã Long Phước – TP Bà Rịa | |
35 | Trạm y tế xã Hòa Long | 77-095 | 4 | Xã Hoà Long – TP Bà Rịa | |
36 | Trạm y tế phường Long Tâm | 77-096 | 4 | Phường Long Tâm – TP Bà Rịa | |
37 | Trạm y tế xã Tân Hưng | 77-097 | 4 | Xã Tân Hưng – TP Bà Rịa | |
38 | Công ty Cổ phần Y Bình An / CN Công ty Cổ phần Y Bình An – Phòng khám đa khoa Bình An | 77-114 | 3 | 372 Hùng Vương, khu phố 1, phường Long Tâm, thành phố Bà Rịa | |
39 | Công an tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu / Bệnh xá Công an tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 77-124 | 3 | Số 15 Trường Chinh, phường Phước Trung, thành phố Bà Rịa | Đăng ký cần có điều kiện |
40 | Công ty TNHH DV Y Tế – Phòng Khám Đa Khoa Thiên Ân | 77-134 | 3 | Số 10 Trần Hưng Đạo, phường Phước Hiệp, thành phố Bà Rịa | |
III | Huyện Châu Đức | ||||
41 | Trung tâm Y tế huyện Châu Đức | 77-008 | 3 | Số 335 Lê Hồng Phong, thị Trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức | |
42 | Trạm y tế Suối Nghệ | 77-017 | 4 | Xã Suối Nghệ – huyện Châu Đức | |
43 | Trạm y tế Bình Ba | 77-039 | 4 | Xã Bình Ba – huyện Châu Đức | |
44 | Trạm y tế Xuân Sơn | 77-040 | 4 | Xã Xuân Sơn – huyện Châu Đức | |
45 | Trạm y tế Xà Bang | 77-049 | 4 | Xã Xà Bang – huyện Châu Đức | |
46 | Trạm y tế Quảng Thành | 77-057 | 4 | Xã Quảng Thành – huyện Châu Đức | |
47 | Trạm y tế Suối Rao | 77-058 | 4 | Xã Suối Rao – huyện Châu Đức | |
48 | Trạm y tế Kim Long | 77-059 | 4 | Xã Kim Long – huyện Châu Đức | |
49 | Trạm y tế Láng Lớn | 77-060 | 4 | Xã Láng Lín – huyện Châu Đức | |
50 | Trạm y tế Đá Bạc | 77-061 | 4 | Xã Đá Bạc – huyện Châu Đức | |
51 | Trạm y tế Bình Giã | 77-062 | 4 | Xã Bình Giã – huyện Châu Đức | |
52 | Trạm y tế Sơn Bình | 77-063 | 4 | Xã Sơn Bình – huyện Châu Đức | |
53 | Trạm y tế thị trấn Ngãi Giao | 77-064 | 4 | Thị Trấn Ngãi Giao – huyện Châu Đức | |
54 | Trạm y tế Nghĩa Thành | 77-065 | 4 | Xã Nghĩa Thành – huyện Châu Đức | |
55 | Trạm y tế Bình Trung | 77-066 | 4 | Xã Bình Trung – huyện Châu Đức | |
56 | Trạm y tế Cù Bị | 77-067 | 4 | Xã Cù Bị – huyện Châu Đức | |
57 | Trạm y tế Bàu Chinh | 77-098 | 4 | Xã Bàu Chinh – huyện Châu Đức | |
58 | Công ty TNHH Triệu Duy Anh / CN công ty TNHH Triệu Duy Anh – Phòng khám đa khoa Đông Tây | 77-025 | 3 | Ấp Vĩnh Bình, xã Bình Giã, huyện Châu Đức | |
59 | Công ty TNHH dịch vụ y tế – Phòng khám Đa Khoa Suối Nghệ | 77-132 | 3 | Tổ 10, thôn Đức Mỹ, xã Suối Nghệ, huyện Châu Đức | |
60 | Công ty TNHH Bệnh viện Sài Gòn Châu Đức/ Phòng Khám Đa Khoa Sài Gòn Châu Đức | 77-152 | 3 | Số 39, Thôn Đức Mỹ, Xã Suối Nghệ, Huyện Châu Đức | |
IV | Huyện Xuyên Mộc | ||||
61 | Trung tâm Y tế huyện Xuyên Mộc | 77-006 | 2 | Số 338, Quốc Lộ 55, Thị trấn Phước Bửu, huyện Xuyên Mộc | |
62 | Trạm y tế Bưng Riềng | 77-026 | 4 | Xã Bưng Riềng – huyện Xuyên Mộc | |
63 | Trạm y tế Bình Châu | 77-027 | 4 | Xã Bình Châu – huyện Xuyên Mộc | |
64 | Trạm y tế Bông Trang | 77-028 | 4 | Xã Bông Trang – huyện Xuyên Mộc | |
65 | Trạm y tế Phước Tân | 77-043 | 4 | Xã Phước Tân – huyện Xuyên Mộc | |
66 | Trạm y tế Hòa Hội | 77-044 | 4 | Xã Hòa Hội – huyện Xuyên Mộc | |
67 | Trạm y tế Bàu Lâm | 77-048 | 4 | Xã Bàu Lâm – huyện Xuyên Mộc | |
68 | Trạm y tế thị trấn Phước Bửu | 77-050 | 4 | Thị Trấn Phước Bửu – huyện Xuyên Mộc | |
69 | Trạm y tế Phước Thuận | 77-051 | 4 | Xã Phước Thuận – huyện Xuyên Mộc | |
70 | Trạm y tế Hòa Hưng | 77-073 | 4 | Xã Hòa Hưng – huyện Xuyên Mộc | |
71 | Trạm y tế Tân Lâm | 77-075 | 4 | Xã Tân Lâm – huyện Xuyên Mộc | |
72 | Trạm y tế Xuyên Mộc | 77-099 | 4 | Xã Xuyên Mộc – huyện Xuyên Mộc | |
73 | trạm Y tế xã Hòa Bình | 77-125 | 4 | ấp 3, xã Hòa Bình, huyện Xuyên Mộc | |
74 | trạm y tế Hòa Hiệp | 77-126 | 4 | xã Hòa Hiệp, huyện Xuyên Mộc | |
75 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn | 77-120 | 3 | Số 1139 ấp Phú Thọ, xã Hòa Hiệp, huyện Xuyên Mộc | |
76 | Công ty TNHH Phòng khám Đa Khoa Sài Gòn Bà Rịa – Vũng Tàu | 77-137 | 3 | Số 58 Quốc lộ 55, ấp Thạnh Sơn 1A, xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc | |
V | Huyện Long Điền | ||||
77 | Trung tâm Y tế Huyện Long Điền | 77-005 | 3 | Xã An Nhứt, huyện Long Điền | |
78 | TT Điều Dưỡng Thương Binh và NCCông Long Đất | 77-013 | 3 | TTLong Hải, huyện Long Điền | Đăng ký cần có điều kiện |
79 | Trạm y tế An Ngãi | 77-016 | 4 | Xã An Ngãi – huyện Long Điền | |
80 | Trạm y tế Tam Phước | 77-032 | 4 | Xã Tam Phước – huyện Long Điền | |
81 | Phòng khám khu vực Long Hải | 77-033 | 4 | Thị Trấn Long Hải – huyện Long Điền | |
82 | Trạm y tế Phước Hưng | 77-054 | 4 | Xã Phước Hưng – huyện Long Điền | |
83 | Trạm y tế thị trấn Long Điền | 77-055 | 4 | Thị Trấn Long Điền – huyện Long Điền | |
84 | Trạm y tế An Nhứt | 77-056 | 4 | Xã An Nhứt – huyện Long Điền | |
85 | Trạm y tế Phước Tỉnh | 77-101 | 4 | Xã Phước Tỉnh – huyện Long Điền | |
86 | Cty TNHH Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn / CN 2 Cty TNHH Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn – Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn 3 | 77-133 | 3 | Số 19, tổ 1, ấp Hải Sơn, xã Phước Hưng, huyện Long Điền | |
VI | Huyện Đất Đỏ | ||||
87 | Trung tâm Y tế huyện Đất Đỏ | 77-076 | 3 | Xã Phước Hội – Huyện Đất Đỏ | |
88 | Trạm y tế thị trấn Đất Đỏ | 77-015 | 4 | Xã Phước Thạnh – huyện Đất Đỏ | |
89 | Trạm y tế Lộc An | 77-029 | 4 | Xã Lộc An – huyện Đất Đỏ | |
90 | Trạm y tế Phước Hội | 77-030 | 4 | Xã Phước Hội – huyện Đất Đỏ | |
91 | Trạm y tế Láng Dài | 77-031 | 4 | Xã Láng Dài – huyện Đất Đỏ | |
92 | Trạm y tế Phước Long Thọ | 77-037 | 4 | Xã Phước Long Thọ – huyện Đất Đỏ | |
93 | Trạm y tế Long Tân | 77-038 | 4 | Xã Long Tân – huyện Đất Đỏ | |
94 | Trạm y tế Long Mỹ | 77-053 | 4 | Xã Long Mỹ – huyện Đất Đỏ | |
95 | trạm y tế thị trấn Phước Hải | 77-128 | 4 | Khu phố Hải Sơn, thị trấn Phước Hải, huyện Đất Đỏ | |
VII | Thị xã Phú Mỹ | ||||
96 | Trung tâm Y tế thị xã Phú Mỹ | 77-007 | 3 | 106 Trường Chinh, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | |
97 | Trạm y tế Phước Hòa | 77-019 | 4 | Xã Phước Hoà – thị xã Phú Mỹ | |
98 | Trạm y tế Mỹ Xuân | 77-020 | 4 | Xã Mỹ Xuân – thị xã Phú Mỹ | |
99 | Trạm y tế Hắc Dịch | 77-021 | 4 | Xã Hắc Dịch – thị xã Phú Mỹ | |
100 | Trạm y tế Sông Soài | 77-022 | 4 | Xã Sông Xoài – thị xã Phú Mỹ | |
101 | Trạm y tế Tóc Tiên | 77-023 | 4 | Xã Tóc Tiên – thị xã Phú Mỹ | |
102 | Trạm y tế Châu Pha | 77-024 | 4 | Xã Châu Pha – thị xã Phú Mỹ | |
103 | Trạm y tế Tân Hòa | 77-077 | 4 | Xã Tân Hoà – thị xã Phú Mỹ | |
104 | Trạm y tế Tân Phước | 77-078 | 4 | Xã Tân Phước – thị xã Phú Mỹ | |
105 | Trạm y tế Phú Mỹ | 77-102 | 4 | Thị Trấn Phú Mỹ – thị xã Phú Mỹ | |
106 | Trạm y tế Tân Hải | 77-103 | 4 | Xã Tân Hải – thị xã Phú Mỹ | |
107 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Việt Tâm | 77-074 | 3 | Quốc lộ 51, khu phố Bến Đình, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ | |
108 | Công ty TNHH Triệu Anh Quân / CN công ty TNHH Triệu Anh Quân – Phòng khám đa khoa Mỹ Xuân |
77-113 | 3 | KP Bến Đình, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ | |
109 | Phòng khám đa khoa Đức Ân – Sài Gòn thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Đức Ân – Sài Gòn | 77-115 | 3 | Tổ 2, ấp Tân Phú, xã Châu Pha, thị xã Phú Mỹ | |
110 | Phòng khám đa khoa Vạn Thành Sài Gòn – Chi nhánh công ty TNHH Vạn Thành Sài Gòn | 77-116 | 3 | 306 đường Độc Lập, KP Quảng Phú, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | |
111 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn / CN Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn – Phòng khám đa khoa Medic Sài Gòn 2 | 77-127 | 3 | Số 1139 Quốc lộ 51, ấp Phước Hiệp, xã Tân Hòa, thị xã Phú Mỹ | |
112 | Cty TNHH Vạn Tâm Phước Hòa / Phòng khám đa khoa Vạn Tâm Phước Hòa – CN Cty TNHH Vạn Tâm Phước Hòa | 77-129 | 3 | QL 51, tổ 14, khu phố Hải Sơn, phường Phước Hòa, thị xã Phú Mỹ | |
113 | Cty TNHH Bệnh viện Asia Phú Mỹ – Phòng khám đa khoa Asia Phú Mỹ | 77-131 | 3 | Tổ 1, khu phố Mỹ Tân, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ | |
VIII | Huyện Côn Đảo | ||||
114 | Trung tâm Y tế Quân Dân-Y huyện Côn Đảo | 77-009 | 3 | Đường Lê Hồng Phong, huyện Côn Đảo |