NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ KHÁM, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ TIẾP NHẬN KCB BAN ĐẦU NGOẠI TỈNH NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số 2301/BHXH-GĐBHYT ngày 03 tháng 11 năm 2022 của BHXH tỉnh An Giang)
STT | Tên CS KCB | Mã CS KCB | Tuyến chuyên môn kỹ thuật |
Hạng Bệnh viện | Địa chỉ |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
I. Thành phố Long Xuyên | |||||
1 | Trung tâm Y tế thành phố Long Xuyên | 89-001 | Huyện | Hạng 3 | Số 9 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Mỹ Xuyên, Thành phố Long Xuyên |
2 | Bệnh xá Công an tỉnh An Giang | 98-489 | Huyện | Hạng 4 | Số 62, Lê Lai, phường Mỹ Bình, thành phố Long Xuyên. |
3 | BV Mắt Long Xuyên | 89-190 | Huyện | Chưa□xếp hạng | Số 17i1 Lý Thái Tổ (nối dài)-Ung Văn Khiêm, phường Đông Xuyên, Thành phố Long Xuyên |
4 | Bệnh xá Quân y tỉnh | 89-200 | Huyện | Chưa xếp hạng | TP Long Xuyên |
5 | BVĐK Hạnh Phúc | 89-339 | Huyện | Chưa xếp hạng | Số 234, Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên |
6 | BV Bình Dân Long Xuyên | 89-340 | Huyện | Chưa□xếp hạng | TP Long Xuyên |
7 | PKĐK Mỹ Thạnh | 89-349 | Huyện | Chưa xếp hạng | □Số 2555, 2557, 2559 đường Trần Hưng Đạo, Tổ 12, Khóm Đông Thạnh B, Phường Mỹ Thạnh, Thành phố Long Xuyên |
8 | Trạm y tế P. Bình Đức | 89-020 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Bình Đức – TP Long Xuyên |
9 | Trạm y tế P. Bình Khánh | 89-021 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Bình Khánh – TP Long Xuyên |
10 | Trạm y tế P. Mỹ Bình | 89-022 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Bình – TP Long Xuyên |
11 | Trạm y tế P. Mỹ Long | 89-023 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Long – TP Long Xuyên |
12 | Trạm y tế P. Mỹ Phước | 89-024 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Phước – TP Long Xuyên |
13 | Trạm y tế P. Mỹ Quý | 89-025 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Quý – TP Long Xuyên |
14 | Trạm y tế P. Mỹ Xuyên | 89-026 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Xuyên – TP Long Xuyên |
15 | Trạm y tế P. Mỹ Thới | 89-027 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Thới – TP Long Xuyên |
16 | Trạm y tế P. Mỹ Thạnh | 89-028 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Thạnh – TP Long Xuyên |
17 | Trạm y tế P. Mỹ Hòa | 89-029 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Hòa – TP Long Xuyên |
18 | Trạm y tế xã Mỹ Hoà Hưng | 89-030 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hoà Hưng – TP Long Xuyên |
19 | Trạm y tế xã Mỹ Khánh | 89-031 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Khánh – TP Long Xuyên |
20 | Trạm y tế P. Đông Xuyên | 89-207 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Đông Xuyên – TP Long Xuyên |
II. Thành phố Châu Đốc | |||||
1 | Trung tâm Y tế thành phố Châu Đốc | 89-002 | Huyện | Hạng 3 | Khu dân cư khóm 8, Phường Châu Phú A, Thành Phố Châu Đốc |
2 | BVĐK Nhật Tân | 89-338 | Huyện | Chưa□xếp hạng | 32 Phạm Ngọc Thạch, tổ 14 khóm Châu Long 7, phường Châu Phú B, thành phố Châu Đốc |
3 | Trạm y tế P. Châu Phú A | 89-032 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Châu Phú A – thị Xã Châu Đốc |
4 | Trạm y tế P. Châu Phú B | 89-033 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Châu Phú B – thị Xã Châu Đốc |
5 | Trạm y tế P. Vĩnh Mỹ | 89-034 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Vĩnh Mỹ – thị Xã Châu Đốc |
6 | Trạm y tế xã Vĩnh Tế | 89-035 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Tế – thị Xã Châu Đốc |
7 | Trạm y tế xã Vĩnh Ngươn | 89-036 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Ngươn – thị Xã Châu Đốc |
8 | Trạm y tế P. Núi Sam | 89-037 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Nói Sam – thị Xã Châu Đốc |
9 | Trạm y tế xã Vĩnh Châu | 89-038 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Châu – thị Xã Châu Đốc |
III. Huyện An Phú | |||||
1 | Trung tâm Y tế huyện An Phú | 89-003 | Huyện | Hạng 3 | Ấp An Hưng, thị trấn An Phú, huyện An Phú |
2 | Phòng khám đa khoa KV Đồng ky | 89-170 | Huyện | Chưa□xếp hạng | Huyện An Phú |
3 | Trạm y tế xã Quốc Thái | 89-019 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Quốc Thái – huyện An Phú |
4 | Trạm y tế TT An Phú | 89-125 | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn An Phú – huyện An Phú |
5 | Trạm y tế xã Vĩnh Trường | 89-126 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Trường – huyện An Phú |
6 | Trạm y tế xã Đa Phước | 89-127 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đa Phước – huyện An Phú |
7 | Trạm y tế TT Long Bình | 89-129 | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Long Bình – huyện An Phú |
8 | Trạm y tế xã Phước Hưng | 89-130 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phước Hưng – huyện An Phú |
9 | Trạm y tế xã Phú Hội | 89-131 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hội – huyện An Phú |
10 | Trạm y tế xã Khánh Bình | 89-132 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Bình – huyện An Phú |
11 | Trạm y tế xã Vĩnh Hậu | 89-134 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hậu – huyện An Phú |
12 | Trạm y tế xã Vĩnh Lộc | 89-135 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lộc – huyện An Phú |
13 | Trạm y tế xã Phú Hữu | 89-136 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hữu – huyện An Phú |
14 | Trạm y tế xã Nhơn Hội | 89-137 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Hội – huyện An Phú |
15 | Trạm y tế xã Khánh An | 89-138 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Khánh An – huyện An Phú |
16 | Trạm y tế xã Vĩnh Hội Đông | 89-142 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hội Đông – huyện An Phú |
IV. Thị xã Tân Châu | |||||
1 | Trung tâm Y tế thị xã Tân Châu | 89-347 | Huyện | Chưa xếp hạng | 46 Hà Huy Tập, Thị xã Tân Châu |
2 | PKĐK BS. Hà Văn Tâm | 89-186 | Huyện | Chưa□xếp hạng | 09 Nguyễn Tri Phương, p. Long Thạnh, tx Tân Châu |
3 | Phòng khám đa khoa KV Vĩnh Hòa | 89-117 | Huyện | Chưa□xếp hạng | Xã Vĩnh Hòa – Thị xã Tân Châu |
4 | Trạm y tế P. Long Sơn | 89-100 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Long Sơn – Thị xã Tân Châu |
5 | Trạm y tế P. Long Thạnh | 89-115 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Long Thạnh – Thị xã Tân Châu |
6 | Trạm y tế xã Tân An | 89-116 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân An – Thị xã Tân Châu |
7 | Trạm y tế xã Long An | 89-118 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Long An – Thị xã Tân Châu |
8 | Trạm y tế xã Châu Phong | 89-119 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Châu Phong – Thị xã Tân Châu |
9 | Trạm y tế xã Vĩnh Xương | 89-120 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Xương – Thị xã Tân Châu |
10 | Trạm y tế xã Phú Vĩnh | 89-121 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Vĩnh – Thị xã Tân Châu |
11 | Trạm y tế xã Phú Lộc | 89-122 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lộc – Thị xã Tân Châu |
12 | Trạm y tế P. Long Phú | 89-123 | Xã | Chưa xếp hạng | Phwêng Long Phú – Thị xã Tân Châu |
13 | Trạm y tế xã Lê Chánh | 89-124 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Lê Chánh – Thị xã Tân Châu |
14 | Trạm y tế xã Tân Thạnh | 89-128 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thạnh – Thị xã Tân Châu |
15 | Trạm y tế Vĩnh Hòa | 89-180 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hoà – Thị xã Tân Châu |
16 | Trạm y tế P. Long Châu | 89-182 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Long Châu – Thị xã Tân Châu |
17 | Trạm y tế P. Long Hưng | 89-183 | Xã | Chưa xếp hạng | Phường Long Hưng – Thị xã Tân Châu |
V. Huyện Phú Tân | |||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Phú Tân | 89-005 | Huyện | Hạng 3 | 123 Hải Thượng Lãn Ông, Ấp thượng II, Thị trấn Phú Mỹ, huyện Phú Tân |
2 | Phòng khám đa khoa KV Chợ Vàm | 89-099 | Huyện | Chưa□xếp hạng | Thị Trấn Chợ Vàm – huyện Phú Tân |
3 | Trạm y tế TT Phú Mỹ | 89-098 | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phú Mỹ – huyện Phú Tân |
4 | Trạm y tế xã Phú Hưng | 89-101 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hưng – huyện Phú Tân |
5 | Trạm y tế xã Phú Thọ | 89-102 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thọ – huyện Phú Tân |
6 | Trạm y tế xã Tân Hòa | 89-103 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hòa – huyện Phú Tân |
7 | Trạm y tế xã Phú An | 89-104 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú An – huyện Phú Tân |
8 | Trạm y tế xã Phú Lâm | 89-105 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lâm – huyện Phú Tân |
9 | Trạm y tế xã Phú Thạnh | 89-106 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thạnh – huyện Phú Tân |
10 | Trạm y tế xã Phú Hiệp | 89-107 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Hiệp – huyện Phú Tân |
11 | Trạm y tế xã Bình Thạnh Đông | 89-108 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thạnh Đông – huyện Phú Tân |
12 | Trạm y tế xã Hoà Lạc | 89-109 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Lạc – huyện Phú Tân |
13 | Trạm y tế xã Hiệp Xương | 89-110 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hiệp Xương – huyện Phú Tân |
14 | Trạm y tế xã Phú Bình | 89-111 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Bình – huyện Phú Tân |
15 | Trạm y tế xã Phú Long | 89-112 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Long – huyện Phú Tân |
16 | Trạm y tế xã Phú Xuân | 89-113 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Xuân – huyện Phú Tân |
17 | Trạm y tế xã Phú Thành | 89-114 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thành – huyện Phú Tân |
18 | Trạm y tế xã Long Hòa | 89-169 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Long Hoà – huyện Phú Tân |
19 | Trạm y tế xã Tân Trung | 89-204 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Trung – huyện Phú Tân |
VI. Huyện Châu Phú | |||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Châu Phú | 89-008 | Huyện | Hạng 3 | Quốc lộ 91, ấp Vĩnh Phú, xã Vĩnh Thạnh Trung, huyện Châu Phú |
2 | BVĐK Huỳnh Trung Dũng | 89-191 | Huyện | Chưa xếp hạng | Số 334, QL 91 Ấp Vĩnh Hưng, Xã Vĩnh Thạnh Trung, huyện Châu Phú |
3 | Trạm y tế TT Cái Dầu | 89-068 | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Cái Dầu – huyện Châu Phú |
4 | Trạm y tế xã Mỹ Phú | 89-069 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Phú – huyện Châu Phú |
5 | Trạm y tế xã Mỹ Đức | 89-070 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Đức – huyện Châu Phú |
6 | Trạm y tế xã Bình Long | 89-071 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bình Long – huyện Châu Phú |
7 | Trạm y tế xã Bình Mỹ | 89-072 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bình Mỹ – huyện Châu Phú |
8 | Trạm y tế xã Bình Chánh | 89-073 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bình Chánh – huyện Châu Phú |
9 | Trạm y tế xã Vĩnh Thạnh Trung | 89-074 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thạnh Trung – huyện Châu Phú |
10 | Trạm y tế xã Bình Thủy | 89-075 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thủy – huyện Châu Phú |
11 | Trạm y tế xã Khánh Hòa | 89-076 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hòa – huyện Châu Phú |
12 | Trạm y tế xã Ô Long Vỹ | 89-077 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Ô Long Vỹ – huyện Châu Phú |
13 | Trạm y tế xã Đào Hữu Cảnh | 89-078 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Đào Hữu Cảnh – huyện Châu Phú |
14 | Trạm y tế xã Bình Phú | 89-080 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phú – huyện Châu Phú |
15 | Trạm y tế xã Thạnh Mỹ Tây | 89-079 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thạnh Mỹ Tây – huyện Châu Phú |
VII. Huyện Tịnh Biên | |||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Tịnh Biên | 89-006 | Huyện | Hạng 3 | Đường Hải Thượng Lãn Ông, thị Trấn Nhà Bàng, huyện Tịnh Biên |
2 | Phòng khám đa khoa KV Tịnh Biên | 89-167 | Huyện | Chưa□xếp hạng | Thị Trấn Tịnh Biên – huyện Tịnh Biên |
3 | Trạm Y Tế Thị Trấn Chi Lăng | 89-345 | Xã | Chưa xếp hạng | Trị Trấn Chi Lăng, Tịnh Biên |
4 | Trạm y tế TT Nhà Bàng | 89-140 | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nhà Bàng – huyện Tịnh Biên |
5 | Trạm y tế xã Thới Sơn | 89-141 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã THới Sơn – huyện Tịnh Biên |
6 | Trạm y tế xã An Phú | 89-144 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã An Phú – huyện Tịnh Biên |
7 | Trạm y tế xã Vĩnh Trung | 89-145 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Trung – huyện Tịnh Biên |
8 | Trạm y tế xã Văn Giáo | 89-146 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Văn Giáo – huyện Tịnh Biên |
9 | Trạm y tế xã Tân Lợi | 89-147 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lợi – huyện Tịnh Biên |
10 | Trạm y tế xã Tân Lập | 89-148 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Lập – huyện Tịnh Biên |
11 | Trạm y tế xã Nhơn Hưng | 89-149 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Hưng – huyện Tịnh Biên |
12 | Trạm y tế xã An Nông | 89-150 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã An Nông – huyện Tịnh Biên |
13 | Trạm y tế xã An Cư | 89-151 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã An Cư – huyện Tịnh Biên |
14 | Trạm y tế xã An Hảo | 89-152 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã An Hảo – huyện Tịnh Biên |
15 | Trạm Y Tế Thị Trấn Tịnh Biên | 89-344 | Xã | Chưa xếp hạng | Khóm Xuân Biên, Thị Trấn Tịnh Biên |
16 | Trạm y tế xã Núi Voi | 89-203 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nói Voi – huyện Tịnh Biên |
VIII. Huyện Tri Tôn | |||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Tri Tôn | 89-007 | Huyện | Hạng 3 | 72 Nguyễn Trãi, thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn |
2 | Trạm y tế xã An Tức | 89-154 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã An Tức – huyện Tri Tôn |
3 | Trạm y tế xã Châu Lăng | 89-155 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Châu Lăng – huyện Tri Tôn |
4 | Trạm y tế xã Lương Phi | 89-156 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Lương Phi – huyện Tri Tôn |
5 | Trạm y tế xã Tà Đảnh | 89-158 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tà Đảnh – huyện Tri Tôn |
6 | Trạm y tế xã Tân Tuyến | 89-159 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tuyõn – huyện Tri Tôn |
7 | Trạm y tế xã Vĩnh Gia | 89-160 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Gia – huyện Tri Tôn |
8 | Trạm y tế xã Ô Lâm | 89-161 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Ô Lâm – huyện Tri Tôn |
9 | Trạm y tế xã Núi Tô | 89-162 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Núi Tô – huyện Tri Tôn |
10 | Trạm y tế xã Lạc Quới | 89-163 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Quới – huyện Tri Tôn |
11 | Trạm y tế thị trấn Cô Tô | 89-164 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Cô Tô – huyện Tri Tôn |
12 | Trạm y tế xã Lương An Trà | 89-165 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Lương An Trà – huyện Tri Tôn |
13 | Trạm y tế xã Lê Trì | 89-166 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Lê Trì – huyện Tri Tôn |
14 | Trạm y tế TT Ba Chúc | 89-157 | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Ba Chúc – huyện Tri Tôn |
15 | Trạm y tế xã Vĩnh Phước | 89-343 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phước – huyện Tri Tôn |
IX. Huyện Chợ Mới | |||||
14 | Trung tâm Y tế huyện Chợ Mới | 89-009 | Huyện | Hạng 3 | Ấp thị II, đường Nguyễn Văn Hưởng, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới |
153 | Phòng khám đa khoa KV Mỹ Luông | 89-095 | Huyện | Chưa□xếp hạng | Thị Trấn Mỹ Luông – huyện Chợ Mới |
139 | Trạm y tế xã Hòa Bình | 89-045 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình – huyện Chợ Mới |
140 | Trạm y tế TT Chợ Mới | 89-081 | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Chợ Mới – huyện Chợ Mới |
141 | Trạm y tế xã Hòa An | 89-082 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hòa An – huyện Chợ Mới |
142 | Trạm y tế xã Kiến An | 89-083 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Kiến An – huyện Chợ Mới |
143 | Trạm y tế Xã Long Điền A | 89-084 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Long Điền A – huyện Chợ Mới |
144 | Trạm y tế Xã Long Điền B | 89-085 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Long Điền B – huyện Chợ Mới |
145 | Trạm y tế xã Long Kiến | 89-086 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Long Kiến – huyện Chợ Mới |
146 | Trạm y tế xã Nhơn Mỹ | 89-087 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Nhơn Mỹ – huyện Chợ Mới |
147 | Trạm y tế xã Kiến Thành | 89-088 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Kiến Thành – huyện Chợ Mới |
148 | Trạm y tế xã Mỹ Hội Đông | 89-089 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hội Đông – huyện Chợ Mới |
149 | Trạm y tế xã Hội An | 89-090 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hội An – huyện Chợ Mới |
150 | Trạm y tế xã An Thạnh Trung | 89-091 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã An Thạnh Trung – huyện Chợ Mới |
151 | Trạm y tế xã Tấn Mỹ | 89-093 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tên Mỹ – huyện Chợ Mới |
152 | Trạm y tế xã Bình Phước Xuân | 89-094 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phước Xuân – huyện Chợ Mới |
154 | Trạm y tế xã Mỹ Hiệp | 89-096 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Hiệp – huyện Chợ Mới |
155 | Trạm y tế TT Mỹ Luông | 89-178 | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Mỹ Luông – Chợ Mới |
156 | Trạm y tế xã Long Giang | 89-179 | Xã | Chưa xếp hạng | ấp Long Thạnh 2, xã Long Giang, huyện Chợ Mới. |
157 | Trạm y tế xã Mỹ An | 89-202 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ An – huyện Chợ Mới |
X. Huyện Châu Thành | |||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Châu Thành | 89-010 | Huyện | Hạng 3 | Ấp Phú An 1, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành |
2 | PKĐK Tân Duy Tân I | 89-346 | Huyện | Chưa xếp hạng | Tổ 37 Bình Phú 1, Bình Hòa, Châu Thành |
3 | Phòng khám Đa khoa khu vực An Châu | 89-047 | Huyện | Chưa□xếp hạng | Ấp Hòa Phú IV, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành |
4 | Trạm y tế TT An Châu | 89-039 | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn An Châu – huyện Châu Thành |
5 | Trạm y tế xã Cần Đăng | 89-040 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Cần Đăng – huyện Châu Thành |
6 | Trạm y tế xã Vĩnh Hanh | 89-041 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Hanh – huyện Châu Thành |
7 | Trạm y tế xã An Hòa | 89-042 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã An Hòa – huyện Châu Thành |
8 | Trạm y tế xã Bình Hòa | 89-043 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bình Hòa – huyện Châu Thành |
9 | Trạm y tế xã Vĩnh Thành | 89-044 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thành – huyện Châu Thành |
10 | Trạm y tế xã Bình Thạnh | 89-046 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thạnh – huyện Châu Thành |
11 | Trạm y tế xã Vĩnh An | 89-048 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh An – huyện Châu Thành |
12 | Trạm y tế xã Vĩnh Nhuận | 89-049 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Nhuận – huyện Châu Thành |
13 | Trạm y tế xã Tân Phú | 89-050 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú – huyện Châu Thành |
14 | Trạm y tế xã Vĩnh Lợi | 89-051 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lợi – huyện Châu Thành |
15 | Trạm y tế xã Hòa Bình Thạnh | 89-168 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Bình Thạnh – huyện Châu Thành |
16 | Trạm y tế xã Vĩnh Bình | 89-187 | Xã | Chưa xếp hạng | ấp Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Bình, huyện Châu Thành |
XI. Huyện Thoại Sơn | |||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Thoại Sơn | 89-011 | Huyện | Hạng 3 | Huyện Thoại Sơn |
2 | PKĐK Tâm Đức | 89-193 | Huyện | Chưa xếp hạng | Số 26 tổ 01, ấp Trung Bính, xã Thoại Giang, huyện Thoại Sơn |
3 | Trạm y tế TT Núi Sập | 89-052 | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Nói Sập – huyện Thoại Sơn |
4 | Trạm y tế xã Thoại Giang | 89-053 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Thoại Giang – huyện Thoại Sơn |
5 | Trạm y tế xã Vĩnh Trạch | 89-054 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Trạch – huyện Thoại Sơn |
6 | Trạm y tế TT Phú Hoà | 89-055 | Xã | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Phú Hoà – huyện Thoại Sơn |
7 | Trạm y tế xã Định Thành | 89-056 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Định Thành – huyện Thoại Sơn |
8 | Trạm y tế xã Định Mỹ | 89-057 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Định Mỹ – huyện Thoại Sơn |
9 | Trạm y tế xã Vĩnh Chánh | 89-058 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Chánh – huyện Thoại Sơn |
10 | Trạm y tế xã Vĩnh Khánh | 89-059 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Khánh – huyện Thoại Sơn |
11 | Trạm y tế xãVọng Đông | 89-060 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vọng Đông – huyện Thoại Sơn |
12 | Trạm y tế xã Vọng Thê | 89-061 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vọng Thê – huyện Thoại Sơn |
13 | Trạm y tế xã Vĩnh Phú | 89-062 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Phú – huyện Thoại Sơn |
14 | Trạm y tế xã Tây Phú | 89-063 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Tây Phú – huyện Thoại Sơn |
15 | Trạm y tế xã Mỹ Phú Đông | 89-064 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Phú Đông – huyện Thoại Sơn |
16 | Trạm y tế xã Phú Thuận | 89-065 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thuận – huyện Thoại Sơn |
17 | Trạm y tế xã Bình Thành | 89-066 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã Bình Thành – huyện Thoại Sơn |
18 | Trạm y tế thị trấn Óc Eo | 89-348 | Xã | Chưa xếp hạng | ấp Tân Hiệp B, thị trấn Óc Eo, huyện Thoại Sơn |
19 | Trạm y tế xã An Bình | 89-342 | Xã | Chưa xếp hạng | Xã An Bình – huyện Thoại Sơn |