NỘI DUNG CÔNG VĂN
PHỤ LỤC DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT TIẾP NHẬN ĐKKCB BAN ĐẦU NĂM 2023
(Kèm theo công văn số: 1586/BHXH-GĐBHYT ngày 23 tháng 12 năm 2022 của BHXH tỉnh Vĩnh Phúc)
STT | Tên cơ sở KCB BHYT | Mã KCB | Xếp hạng/phân tuyến của CSKCB | Phạm vi KCB | Đối tượng KCB BHYT ban đầu |
I | Thành phố Vĩnh Yên | ||||
1 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc | 26-001 | Hạng I | Nội trú, Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
2 | Bệnh viện Sản nhi tỉnh Vĩnh Phúc | 26-055 | Hạng II | Nội trú, Ngoại trú | Trẻ em và phụ nữ |
3 | Bệnh viện Quân Y 109 | 26-009 | Hạng I | Nội trú, Ngoại trú | Đối tượng là TB, BB, người đang học tập, làm việc trong quân đội; người có công với cách mạng; người công tác trong quân đội nghỉ hưu, người đủ 80 tuổi trở lên |
4 | BV Y Dược cổ truyền (có khoa Khám bệnh Đa khoa) | 26-016 | Hạng I | Nội trú, Ngoại trú | Đối tượng trên 15 tuổi |
5 | BV Phục hồi chức năng (có khoa Khám bệnh Đa khoa) | 26-017 | Hạng I | Nội trú, Ngoại trú | Đối tượng trên 15 tuổi |
6 | Bệnh viện Hữu Nghị Lạc Việt | 26-193 | Hạng III | Nội trú, Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
7 | Trung tâm y tế TP Vĩnh Yên | 26-008 | Hạng III | Nội trú, Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
8 | TYT xã Định Trung (TTYT TP Vĩnh Yên) | 26-806 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
9 | TYT phường Đồng Tâm (TTYT TP Vĩnh Yên) | 26-808 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
10 | TYT phường Hội Hợp (TTYT TP Vĩnh Yên) | 26-809 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
11 | TYT xã Thanh Trù (TTYT TP Vĩnh Yên) | 26-810 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
12 | Phòng khám Hà Tiên | 26-911 | Tuyến 3 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
13 | Phòng khám Đa khoa Sinh Hậu | 26-047 | Tuyến 3 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
14 | Phòng khám Đa khoa tư nhân Bạch Mai | 26-057 | Tuyến 3 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
15 | Bệnh xá Công an tỉnh | 26-062 | Tuyến 3 | Nội trú, Ngoại trú | Cán bộ, chiến sỹ, công nhân viên công an tỉnh, chiến sỹ phục vụ có thời hạn tại Công an tỉnh |
16 | Phòng khám Đa khoa Vĩnh Phúc | 26-069 | Tuyến 3 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
17 | Phòng khám và quản lý sức khỏe Ban BVCSSKCB tỉnh | 26-020 | Tuyến 3 | Ngoại trú | Đối tượng thuộc diện được quản lý, bảo vệ sức khỏe cán bộ của tỉnh |
18 | Phòng khám đa khoa Medlatec Vĩnh Phúc | 26-065 | Tuyến 3 | Ngoại trú | Đối tượng trên 15 tuổi |
II | Huyện Lập Thạch | ||||
1 | Trung tâm y tế huyện Lập Thạch | 26-002 | Hạng II | Nội trú, Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
2 | Phòng khám Đa khoa khu vực Bắc Bình (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-043 | Tuyến 3 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
3 | TYT thị trấn Hoa Sơn | 26-039 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
4 | TYT xã Tử Du | 26-201 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
5 | TYT xã Sơn Đông | 26-202 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
6 | TYT xã Liên Hòa | 26-204 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
7 | TYT xã Quang Sơn | 26-208 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
8 | TYT xã Tiên Lữ | 26-210 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
9 | TYT thị trấn Lập Thạch | 26-216 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
10 | TYT xã Vân Trục | 26-217 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
11 | TYT xã Văn Quán | 26-218 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
12 | TYT xã Liễn Sơn | 26-220 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
13 | TYT xã Hợp Lý | 26-222 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
14 | TYT xã Ngọc Mỹ | 26-224 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
15 | TYT xã Đồng Ích | 26-225 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
16 | TYT xã Đình Chu | 26-227 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
17 | TYT xã Bắc Bình | 26-229 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
18 | TYT xã Thái Hòa | 26-230 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
19 | TYT xã Bàn Giản | 26-232 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
20 | TYT xã Triệu Đề | 26-233 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
21 | TYT xã Xuân Lôi | 26-236 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
22 | TYT xã Xuân Hòa | 26-239 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
23 | Phòng khám Đa khoa Tâm Đức Lập Thạch | 26-063 | Tuyến 3 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
24 | Phòng khám Đa khoa Phúc Lợi 108 cơ sở 2 | 26-068 | Tuyến 3 | Ngoại trú | Đối tượng trên 15 tuổi |
III | Huyện Sông Lô | ||||
1 | TTYT huyện Sông Lô | 26-003 | Hạng III | Nội trú, Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
2 | Phòng khám Đa khoa khu vực Lãng Công | 26-042 | Tuyến 3 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
3 | TYT xã Lãng Công | 26-203 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
4 | TYT xã Tứ Yên | 26-205 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
5 | TYT xã Tân Lập | 26-206 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
6 | TYT TT Tam Sơn | 26-207 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
7 | TYT xã Đồng Thịnh | 26-209 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
8 | TYT xã Đôn Nhân | 26-211 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
9 | TYT xã Đồng Quế | 26-214 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
10 | TYT xã Nhân Đạo | 26-215 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
11 | TYT xã Bạch Lưu | 26-223 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
12 | TYT xã Như Thụy | 26-221 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
13 | TYT xã Hải Lựu | 26-226 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
14 | TYT xã Cao Phong | 26-228 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
15 | TYT xã Đức Bác | 26-231 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
16 | TYT xã Nhạo Sơn | 26-234 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
17 | TYT xã Phương Khoan | 26-235 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
18 | TYT xã Yên Thạch | 26-237 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
19 | TYT xã Quang Yên | 26-238 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
IV | Huyện Tam Dương | ||||
1 | Trung tâm y tế huyện Tam Dương | 26-004 | Hạng III | Nội trú, Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
2 | TYT xã Thanh Vân | 26-401 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
3 | TYT xã Hướng Đạo | 26-402 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
4 | TYT xã Hoàng Đan | 26-403 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
5 | TYT xã Vân Hội | 26-404 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
6 | TYT xã Kim Long | 26-405 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
7 | TYT xã Đạo Tú | 26-406 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
8 | TYT xã An Hòa | 26-407 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
9 | TYT thị trấn Hợp Hòa | 26-409 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
10 | TYT xã Hợp Thịnh | 26-410 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
11 | TYT xã Hoàng Lâu | 26-412 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
12 | TYT xã Đồng Tĩnh | 26-413 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
13 | TYT xã Duy Phiên | 26-415 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
14 | TYT xã Hoàng Hoa | 26-416 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
15 | Phòng khám Đa khoa Hữu Nghị Hà Nội | 26-064 | Tuyến 3 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
V | Huyện Vĩnh Tường | ||||
1 | TT Y tế huyện Vĩnh Tường | 26-005 | Hạng II | Nội trú, Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
2 | Phòng khám Đa khoa khu vực Tân Cương | 26-041 | Tuyến 3 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
3 | TYT xã Thượng Trưng | 26-501 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
4 | TYT xã Tuân Chính | 26-502 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
5 | TYT xã Tân Phú | 26-530 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
6 | TYT xã Tân Tiến | 26-504 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
7 | TYT xã An Tường | 26-505 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
8 | TYT xã Tam Phúc | 26-506 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
9 | TYT Thị trấn Tứ Trưng | 26-508 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
10 | TYT xã Bình Dương | 26-509 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
11 | TYT xã Kim Xá | 26-510 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
12 | TYT xã Việt Xuân | 26-511 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
13 | TYT xã Chấn Hưng | 26-512 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
14 | TYT xã Vĩnh Thịnh | 26-513 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
15 | TYT xã Lý Nhân (TYTT Huyện Vĩnh Tường) | 26-514 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
16 | TYT xã Phú Đa (TYTT Huyện Vĩnh Tường) | 26-515 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
17 | TYT xã Đại Đồng | 26-516 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
18 | TYT xã Vĩnh Sơn | 26-517 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
19 | TYT xã Lũng Hoà | 26-518 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
20 | TYT xã Bồ Sao | 26-519 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
21 | TYT xã Cao Đại | 26-520 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
22 | TYT xã Yên Lập | 26-521 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
23 | TYT xã Thổ Tang | 26-522 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
24 | TYT xã Nghĩa Hưng | 26-523 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
25 | TYT xã Ngũ Kiên | 26-524 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
26 | TYT xã Vĩnh Ninh | 26-525 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
27 | TYT xã Yên Bình | 26-526 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
28 | TYT xã Vũ Di | 26-527 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
29 | TYT xã Vân Xuân | 26-528 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
30 | TYT TT Vĩnh Tường | 26-529 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
31 | Phòng khám Đa khoa Nam Long | 26-061 | Tuyến 3 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
32 | Phòng khám Đa khoa Hà Nội – Vĩnh Tường | 26-067 | Tuyến 3 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
VI | Huyện Yên Lạc | ||||
1 | TTYT Huyện Yên Lạc | 26-006 | Hạng III | Nội trú, Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
2 | TYT xã Đại Tự | 26-601 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
3 | TYT xã Yên Phương | 26-602 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
4 | TYT xã Nguyệt Đức | 26-603 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
5 | TYT xã Liên Châu | 26-604 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
6 | TYT xã Văn Tiến | 26-605 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
7 | TYT xã Yên Đồng | 26-606 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
8 | TYT xã Trung Kiên | 26-607 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
9 | TYT xã Đồng Cương | 26-608 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
10 | TYT xã Hồng Phương | 26-609 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
11 | TYT xã Tam Hồng | 26-610 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
12 | TYT xã Bình Định | 26-611 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
13 | TYT xã Trung Hà | 26-612 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
14 | TYT xã Trung Nguyên | 26-613 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
15 | TYT xã Hồng Châu | 26-614 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
16 | TYT xã Tề Lỗ | 26-615 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
17 | TYT xã Đồng Văn | 26-616 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
18 | TYT TT Yên Lạc | 26-617 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
VII | Huyện Bình Xuyên | ||||
1 | TTYT Huyện Bình Xuyên | 26-007 | Hạng III | Nội trú, Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
2 | TYT TT Gia Khánh | 26-701 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
3 | TYT xã Tam Hợp | 26-702 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
4 | TYT xã Bá Hiến | 26-704 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
5 | TYT xã Tân Phong | 26-705 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
6 | TYT xã Phú Xuân | 26-706 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
7 | TYT xã Đạo Đức | 26-707 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
8 | TYT xã Sơn Lôi | 26-708 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
9 | TYT xã Hương Sơn | 26-709 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
10 | TYT xã Quất Lưu | 26-710 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
11 | TYT xã Thiện Kế | 26-711 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
12 | TYT xã Thanh Lãng | 26-712 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
13 | TYT TT Hương Canh | 26-713 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
14 | TYT Xã Trung Mỹ | 26-714 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
15 | PKĐK khu vực Quang Hà | 26-715 | Tuyến 3 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
16 | Phòng khám Đa khoa tư nhân Thăng Long | 26-056 | Tuyến 3 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
VIII | Thành phố Phúc Yên | ||||
1 | Bệnh viện Đa khoa khu vực Phúc Yên | 26-030 | Hạng I | Nội trú, Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
2 | Bệnh viện 74 Trung ưong | 26-010 | Hạng I thuộc Bộ Y tế | Nội trú, Ngoại trú | Đối tượng trên 6 tuổi (bao gồm người thường trú, tạm trú có thời hạn hoặc làm việc trên địa bàn TP Phúc Yên; đối tượng thuộc diện được quản lý, bảo vệ sức khỏe theo hướng dẫn số 52-HD/BTCTW của Ban Tổ chức TW Đảng; người có công với cách mạng; người từ đủ 80 tuổi trở lên) |
3 | Bệnh viên Giao thông vận tải Vĩnh Phúc | 26-021 | Hạng III | Nội trú, Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
4 | TTYT thành phố Phúc Yên | 26-025 | Hạng III | Nội trú, Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
5 | PKĐK khu vực Xuân Hoà | 26-038 | Tuyến 3 | Nội trú, Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
6 | TYT xã Nam Viêm | 26-908 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
7 | TYT xã Tiền Châu | 26-909 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
8 | TYT phường Phúc Thắng | 26-904 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
9 | TYT xã Ngọc Thanh | 26-906 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
10 | TYT xã Cao Minh | 26-907 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
11 | TYT phường Hùng Vương | 26-036 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
12 | TYT phường Trưng Trắc | 26-035 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
13 | TYT phường Đồng Xuân | 26-040 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
14 | TYT phường Xuân Hòa | 26-049 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
15 | TYT phường Trưng Nhị | 26-037 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
16 | Phòng khám Đa khoa Công ty Honda Việt Nam | 26-013 | Tuyến 3 | Ngoại trú | Cán bộ, nhân viên, công nhân công ty Honda |
17 | TYT Công ty Toyota Việt Nam | 26-014 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Cán bộ nhân viên, công nhân công ty Toyota |
18 | Phòng khám Đa khoa tư nhân Hà Thành | 26-045 | Tuyến 3 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
19 | Phòng khám Đa khoa Phúc Thắng | 26-050 | Tuyến 3 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
20 | Bệnh viện Hữu Nghị Lạc Việt Phúc Yên | 26-066 | Hạng III | Nội trú, Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
IX | Huyện Tam Đảo | ||||
1 | TTYT Huyện Tam Đảo | 26-026 | Hạng III | Nội trú, Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
2 | PKĐK khu vực Đạo Trù | 26-048 | Tuyến 3 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
3 | TYT TT Tam Đảo | 26-101 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
4 | TYT xã Hợp Châu | 26-102 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
5 | TYT xã Đại Đình | 26-103 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
6 | TYT xã Hồ Sơn | 26-104 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
7 | TYT xã Tam Quan | 26-105 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
8 | TYT Xã Minh Quang | 26-106 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
9 | TYT xã Yên Dương | 26-107 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
10 | TYT xã Đạo Trù | 26-108 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |
11 | TYT xã Bồ Lý | 26-109 | Tuyến 4 | Ngoại trú | Tất cả các đối tượng |