NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU
CHO NGƯỜI THAM GIA BHYT DO BHXH TỈNH KHÁC PHÁT HÀNH NĂM 2022
STT | Mã cơ sở | Tên cơ sở khám chữa bệnh | Địa chỉ | Ghi chú |
I | Thành phố Thanh Hóa | |||
1 | 38-287 | Bệnh viện Nhi tỉnh Thanh Hóa | Đường Quang Trung 3, Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Đăng ký đối tượng trẻ em < 6 tuổi |
2 | 38-742 | Bệnh viện Công An Thanh Hóa | 68 Cửa tả, Lam sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
3 | 38-725 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà | KĐT Bắc Đại lộ Lê Lợi, Đông Hương, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
4 | 38-733 | Bệnh viện đa khoa Phúc Thịnh | Xã Đông Lĩnh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
5 | 38-010 | Bệnh viện đa khoa Thành phố Thanh Hóa | 140 phường Trường Thi, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
6 | 38-421 | Trạm y tế xã Thiệu Vân | Xã Thiệu Vân, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
7 | 38-423 | Trạm y tế phường Thiệu Khánh | Phường Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
8 | 38-424 | Trạm y tế phường Thiệu Dương | Phường Thiệu Dương, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
9 | 38-427 | Trạm y tế phường Tào Xuyên | Phường Tào Xuyên, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
10 | 38-445 | Trạm y tế phường Long Anh | Phường Long Anh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
11 | 38-446 | Trạm y tế xã Hoằng Quang | Xã Hoằng Quang, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
12 | 38-461 | Trạm y tế xã Hoằng Đại | Xã Hoằng Đại, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
13 | 38-005 | Trạm y tế phường Hàm Rồng | Phường Hàm Rồng – TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
14 | 38-006 | Trạm y tế phường Đông Thọ | Phường Đông Thọ – TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
15 | 38-007 | Trạm y tế phường Nam Ngạn | Phường Nam Ngạn – TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
16 | 38-009 | Trạm y tế phường Điện Biên | Tô Hiến Thành, Điện Biên – TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
17 | 38-013 | Trạm y tế phường Phú Sơn | Phường Phú Sơn – TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
18 | 38-014 | Trạm y tế phường Lam Sơn | Phường Lam Sơn – TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
19 | 38-015 | Trạm y tế phường Ba Đình | Phường Ba Đình – TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
20 | 38-016 | Trạm y tế phường Ngọc Trạo | Phường Ngọc Trạo – TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
21 | 38-017 | Trạm y tế phường Đông Vệ | Phường Đông Vệ – TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
22 | 38-018 | Trạm y tế phường Đông Sơn | Phường Đông Sơn – TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
23 | 38-019 | Trạm y tế phường Tân Sơn | Phường Tân Sơn – TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
24 | 38-603 | Trạm y tế phường Đông Lĩnh | Phường Đông Lĩnh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
25 | 38-614 | Trạm y tế xã Đông Vinh | Xã Đông Vinh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
26 | 38-615 | Trạm y tế phường Đông Tân | Phường Đông Tân, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
27 | 38-616 | Trạm y tế phường An Hưng | Phường An Hưng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
28 | 38-624 | Trạm y tế phường Quảng Đông | Phường Quảng Đông, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
29 | 38-640 | Trạm y tế phường Quảng Cát | Phường Quảng Cát, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
30 | 38-645 | Trạm y tế phường Quảng Phú | Phường Quảng Phú, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
31 | 38-646 | Trạm y tế phường Quảng Tâm | Phường Quảng Tâm, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
32 | 38-025 | Trạm y tế phường Đông Cương | Phường Đông Cương, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
33 | 38-026 | Trạm y tế phường Đông Hương | Phường Đông Hương, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
34 | 38-027 | Trạm y tế phường Đông Hải | Phường Đông Hải, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
35 | 38-028 | Trạm y tế phường Quảng Hưng | Phường Quảng Hưng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
36 | 38-029 | Trạm y tế phường Quảng Thắng | Phường Quảng Thắng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
37 | 38-035 | Trạm y tế phường Quảng Thành | Phường Quảng Thành, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
38 | 38-008 | Trạm y tế phường Trường Thi | Phường Trường Thi – TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
39 | 38-618 | Trạm y tế phường Quảng Thịnh | Phường Quảng Thịnh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
II | Thành phố Sầm Sơn | |||
1 | 38-030 | Bệnh viện đa khoa Thành phố Sầm Sơn | 83 Nguyễn Du, Bắc Sơn – thành phố Sầm Sơn | |
2 | 38-047 | Trạm y tế phường Quảng Cư | Phường Quảng Cư – thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa | |
3 | 38-647 | Trạm y tế phường Quảng Thọ | Xã Quảng Thọ – thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa | |
4 | 38-648 | Trạm y tế phường Quảng Châu | Phường Quảng Châu – thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa | |
5 | 38-643 | Trạm y tế xã Quảng Hùng | Xã Quảng Hùng – thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa | |
6 | 38-642 | Trạm y tế xã Quảng Minh | Xã Quảng Minh – thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa | |
7 | 38-650 | Trạm y tế xã Quảng Đại | Xã Quảng Đại – thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa | |
8 | 38-048 | Trạm y tế phường Quảng Tiến | Phường Quảng Tiến – thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa | |
9 | 38-649 | Trạm y tế phường Quảng Vinh | Phường Quảng Vinh – thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa | |
III | Thị xã Bỉm Sơn | |||
1 | 38-734 | Bệnh viện đa khoa ACA | Số 315B – Quốc lộ 1A – thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | |
2 | 38-020 | Bệnh viện đa khoa Thị xã Bỉm Sơn | Phường Lam Sơn – thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | |
3 | 38-037 | Trạm y tế phường Ba Đình | Phường Ba Đình – thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | |
4 | 38-036 | Trạm y tế phường Bắc Sơn | Phường Bắc Sơn – thị xã Bỉm Sơn-Tỉnh Thanh Hóa | |
5 | 38-041 | Trạm y tế phường Đông Sơn | Phường Đông Sơn – thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | |
6 | 38-038 | Trạm y tế phường Lam Sơn | Phường Lam Sơn – thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | |
7 | 38-039 | Trạm y tế phường Ngọc Trạo | Phường Ngọc Trạo – thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | |
8 | 38-723 | Trạm y tế phường Phú Sơn | Phường Phú Sơn – thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | |
9 | 38-042 | Trạm y tế xã Quang Trung | Xã Quang Trung – thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | |
IV | Huyện Hậu Lộc | |||
1 | 38-210 | Bệnh viện đa khoa huyện Hậu Lộc | Thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
2 | 38-478 | Trạm y tế xã Triệu Lộc | Xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
3 | 38-477 | Trạm y tế xã Đại Lộc | Xã Đại Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
4 | 38-476 | Trạm y tế xã Đồng Lộc | Xã Đồng Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
5 | 38-485 | Trạm y tế xã Phong Lộc | Xã Phong Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
6 | 38-482 | Trạm y tế xã Cầu Lộc | Xã Cầu Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
7 | 38-484 | Trạm y tế xã Tuy Lộc | Xã Tuy Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
8 | 38-494 | Trạm y tế xã Quang Lộc | Xã Quang Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
9 | 38-493 | Trạm y tế xã Liên Lộc | Xã Liên Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
10 | 38-492 | Trạm y tế xã Hoa Lộc | Xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
11 | 38-496 | Trạm y tế xã Hòa Lộc | Xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
12 | 38-495 | Trạm y tế xã Phú Lộc | Xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
13 | 38-490 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Xã Xuân Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
14 | 38-475 | Trạm y tế thị trấn Hậu Lộc | Thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
15 | 38-481 | Trạm y tế xã Lộc Sơn | Xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
16 | 38-488 | Trạm y tế xã Thuần Lộc | Xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
17 | 38-480 | Trạm y tế xã Tiến Lộc | Xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
18 | 38-486 | Trạm y tế xã Mỹ Lộc | Xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
19 | 38-483 | Trạm y tế xã Thành Lộc | Xã Thành Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
20 | 38-497 | Trạm y tế xã Minh Lộc | Xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
21 | 38-499 | Trạm y tế xã Hải Lộc | Xã Hải Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
22 | 38-500 | Trạm y tế xã Đa Lộc | Xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
23 | 38-501 | Trạm y tế xã Ngư Lộc | Xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
24 | 38-498 | Trạm y tế xã Hưng Lộc | Xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
V | Huyện Hà Trung | |||
1 | 38-180 | Bệnh viện đa khoa huyện Hà Trung | Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, Thanh Hóa | |
2 | 38-215 | Trạm y tế xã Hà Bắc | Xã Hà Bắc, huyện Hà Trung, Thanh Hóa | |
3 | 38-234 | Trạm y tế xã Hà Bình | Xã Hà Bình, huyện Hà Trung, Thanh Hóa | |
4 | 38-236 | Trạm y tế xã Hà Châu | Xã Hà Châu, huyện Hà Trung, Thanh Hóa | |
5 | 38-231 | Trạm y tế xã Hà Đông | Xã Hà Đông, huyện Hà Trung, Thanh Hóa | |
6 | 38-219 | Trạm y tế xã Hà Giang | Xã Hà Giang, huyện Hà Trung, Thanh Hóa | |
7 | 38-239 | Trạm y tế xã Hà Hải | Xã Hà Hải, huyện Hà Trung, Thanh Hóa | |
8 | 38-235 | Trạm y tế xã Hà Lai | Xã Hà Lai, huyện Hà Trung, Thanh Hóa | |
9 | 38-229 | Trạm y tế xã Hà Lĩnh | Xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, Thanh Hóa | |
10 | 38-213 | Trạm y tế xã Hà Long | Xã Hà Long, huyện Hà Trung, Thanh Hóa | |
11 | 38-225 | Trạm y tế xã Hà Ngọc | Xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung, Thanh Hóa | |
12 | 38-228 | Trạm y tế xã Hà Sơn | Xã Hà Sơn, huyện Hà Trung, Thanh Hóa | |
13 | 38-232 | Trạm y tế xã Hà Tân | Xã Hà Tân, huyện Hà Trung, Thanh Hóa | |
14 | 38-238 | Trạm y tế xã Hà Thái | Xã Hà Thái, huyện Hà Trung, Thanh Hóa | |
15 | 38-233 | Trạm y tế xã Hà Tiến | Xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, Thanh Hóa | |
16 | 38-214 | Trạm y tế xã Hà Vinh | Xã Hà Vinh, huyện Hà Trung, Thanh Hóa | |
17 | 38-218 | Trạm y tế xã Hoạt Giang | Xã Hoạt Giang, huyện Hà Trung, Thanh Hóa | |
18 | 38-223 | Trạm y tế xã Lĩnh Toại | Xã Lĩnh Toại, huyện Hà Trung, Thanh Hóa | |
19 | 38-217 | Trạm y tế xã Yên Dương | Xã Yên Dương, huyện Hà Trung, Thanh Hóa | |
20 | 38-226 | Trạm y tế xã Yến Sơn | Xã Yến Sơn, huyện Hà Trung, Thanh Hóa | |
VI | Huyện Nga Sơn | |||
1 | 38-200 | Bệnh viện đa khoa huyện Nga Sơn | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | |
2 | 38-521 | Trạm y tế xã Nga Điền | Xã Nga Điền, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | |
3 | 38-520 | Trạm y tế xã Nga Phú | Xã Nga Phú, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | |
4 | 38-525 | Trạm y tế xã Nga Thái | Xã Nga Thái, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | |
5 | 38-519 | Trạm y tế xã Nga An | Xã Nga An, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | |
6 | 38-507 | Trạm y tế xã Nga Tiến | Xã Nga Tiến, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | |
7 | 38-524 | Trạm y tế xã Nga Liên | Xã Nga Liên, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | |
8 | 38-523 | Trạm y tế xã Nga Thủy | Xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | |
9 | 38-522 | Trạm y tế xã Nga Tân | Xã Nga Tân, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | |
10 | 38-515 | Trạm y tế xã Nga Yên | Xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | |
11 | 38-510 | Trạm y tế xã Nga Trung | Xã Nga Trung, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | |
12 | 38-512 | Trạm y tế xã Nga Thanh | Xã Nga Thanh, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | |
13 | 38-516 | Trạm y tế xã Nga Giáp | Xã Nga Giáp, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | |
14 | 38-528 | Trạm y tế xã Nga Trường | Xã Nga Trường, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | |
15 | 38-518 | Trạm y tế xã Nga Thành | Xã Nga Thành, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | |
16 | 38-526 | Trạm y tế xã Nga Thạch | Xã Nga Thạch, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | |
17 | 38-509 | Trạm y tế xã Nga Phượng | Xã Nga Nhân, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | |
18 | 38-517 | Trạm y tế xã Nga Hải | Xã Nga Hải, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | |
19 | 38-504 | Trạm y tế xã Nga Vịnh | Xã Nga Vịnh, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | |
20 | 38-527 | Trạm y tế xã Nga Thắng | Xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | |
21 | 38-503 | Trạm y tế xã Ba Đình | Xã Ba Đình, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | |
22 | 38-505 | Trạm y tế xã Nga Văn | Xã Nga Văn, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | |
23 | 38-511 | Trạm y tế xã Nga Bạch | Xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | |
24 | 38-506 | Trạm y tế xã Nga Thiện | Xã Nga Thiện, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | |
25 | 38-502 | Trạm y tế thị trấn Nga Sơn | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | |
VII | Huyện Hoằng Hóa | |||
1 | 38-721 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng | Xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
2 | 38-736 | Bệnh viện đa khoa Hải Tiến | Thôn 4, Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
3 | 38-190 | Bệnh viện đa khoa huyện Hoằng Hóa | Thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
4 | 38-429 | Trạm y tế xã Hoằng Xuân | Xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
5 | 38-428 | Trạm y tế xã Hoằng Giang | Xã Hoằng Giang, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
6 | 38-431 | Trạm y tế xã Hoằng Phượng | Xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
7 | 38-432 | Trạm y tế xã Hoằng Phú | Xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
8 | 38-443 | Trạm y tế xã Hoằng Quý | Xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
9 | 38-434 | Trạm y tế xã Hoằng Kim | Xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
10 | 38-435 | Trạm y tế xã Hoằng Trung | Xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
11 | 38-437 | Trạm y tế xã Hoằng Sơn | Xã Hoằng Sơn, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
12 | 38-436 | Trạm y tế xã Hoằng Trinh | Xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
13 | 38-439 | Trạm y tế xã Hoằng Xuyên | Xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
14 | 38-440 | Trạm y tế xã Hoằng Cát | Xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
15 | 38-433 | Trạm y tế xã Hoằng Quỳ | Xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
16 | 38-444 | Trạm y tế xã Hoằng Hợp | Xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
17 | 38-455 | Trạm y tế xã Hoằng Đồng | Xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
18 | 38-457 | Trạm y tế xã Hoằng Thịnh | Xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
19 | 38-456 | Trạm y tế xã Hoằng Thái | Xã Hoằng Thái, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
20 | 38-449 | Trạm y tế xã Hoằng Đức | Xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
21 | 38-450 | Trạm y tế xã Hoằng Hà | Xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
22 | 38-451 | Trạm y tế xã Hoằng Đạt | Xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
23 | 38-453 | Trạm y tế xã Hoằng Đạo | Xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
24 | 38-454 | Trạm y tế xã Hoằng Thắng | Xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
25 | 38-426 | Trạm y tế thị trấn Bút Sơn | Thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
26 | 38-459 | Trạm y tế xã Hoằng Lộc | Xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
27 | 38-458 | Trạm y tế xã Hoằng Thành | Xã Hoằng Thành, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
28 | 38-460 | Trạm y tế xã Hoằng Trạch | Xã Hoằng Trạch, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
29 | 38-462 | Trạm y tế xã Hoằng Phong | Xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
30 | 38-463 | Trạm y tế xã Hoằng Lưu | Xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
31 | 38-464 | Trạm y tế xã Hoằng Châu | Xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
32 | 38-465 | Trạm y tế xã Hoằng Tân | Xã Hoằng Tân, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
33 | 38-469 | Trạm y tế xã Hoằng Ngọc | Xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
34 | 38-470 | Trạm y tế xã Hoằng Đông | Xã Hoằng Đông, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
35 | 38-471 | Trạm y tế xã Hoằng Thanh | Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
36 | 38-472 | Trạm y tế xã Hoằng Phụ | Xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
37 | 38-468 | Trạm y tế xã Hoằng Hải | Xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
38 | 38-466 | Trạm y tế xã Hoằng yến | Xã Hoằng Yến, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
39 | 38-467 | Trạm y tế xã Hoằng Tiến | Xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
40 | 38-473 | Trạm y tế xã Hoằng Trường | Xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
VIII | Huyện Quảng Xương | |||
1 | 38-220 | Bệnh viện đa khoa huyện Quảng Xương | Tổ dân phố Trung Phong – thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa |
|
2 | 38-617 | Trạm y tế thị trấn Tân Phong | Thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
3 | 38-620 | Trạm y tế xã Quảng Trạch | Xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
4 | 38-622 | Trạm y tế xã Quảng Đức | Xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
5 | 38-623 | Trạm y tế xã Quảng Định | Xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
6 | 38-625 | Trạm y tế xã Quảng Nhân | Xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
7 | 38-626 | Trạm y tế xã Quảng Ninh | Xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
8 | 38-627 | Trạm y tế xã Quảng Bình | Xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
9 | 38-628 | Trạm y tế xã Quảng Hợp | Xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
10 | 38-629 | Trạm y tế xã Quảng Văn | Xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
11 | 38-630 | Trạm y tế xã Quảng Long | Xã Quảng Long, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
12 | 38-631 | Trạm y tế xã Quảng yên | Xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
13 | 38-632 | Trạm y tế xã Quảng Hòa | Xã Quảng Hòa, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
14 | 38-634 | Trạm y tế xã Quảng Khê | Xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
15 | 38-635 | Trạm y tế xã Quảng Trung | Xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
16 | 38-636 | Trạm y tế xã Quảng Chính | Xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
17 | 38-637 | Trạm y tế xã Quảng Ngọc | Xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
18 | 38-638 | Trạm y tế xã Quảng Trường | Xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
19 | 38-639 | Trạm y tế xã Quảng Phúc | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
20 | 38-644 | Trạm y tế xã Quảng Giao | Xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
21 | 38-651 | Trạm y tế xã Quảng Hải | Xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
22 | 38-652 | Trạm y tế xã Quảng Lưu | Xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
23 | 38-654 | Trạm y tế xã Tiên Trang | Xã Quảng Lợi, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
24 | 38-655 | Trạm y tế xã Quảng Nham | Xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
25 | 38-656 | Trạm y tế xã Quảng Thạch | Xã Quảng Thạch, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
26 | 38-657 | Trạm y tế xã Quảng Thái | Xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
27 | 38-653 | Trạm y tế xã Quảng Lộc | Xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
IX | Thị xã Nghi Sơn | |||
1 | 38-748 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Hợp Lực | Phường Nguyên Bình – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
2 | 38-230 | Bệnh viện đa khoa khu vực Nghi Sơn | Phường Hải Hòa – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
3 | 38-658 | Trạm y tế phường Hải Hòa | Phường Hải Hòa – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
4 | 38-659 | Trạm y tế phường Hải Châu | Phường Hải Châu – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
5 | 38-660 | Trạm y tế xã Thanh Thủy | Xã Thanh Thủy – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
6 | 38-661 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Xã Thanh Sơn – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
7 | 38-663 | Trạm y tế phường Hải Ninh | Phường Hải Ninh – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
8 | 38-664 | Trạm y tế xã Anh Sơn | Xã Anh Sơn – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
9 | 38-665 | Trạm y tế xã Ngọc Lĩnh | Xã Ngọc Lĩnh – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
10 | 38-666 | Trạm y tế phường Hải An | Phường Hải An – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
11 | 38-668 | Trạm y tế xã Các Sơn | Xã Các Sơn – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
12 | 38-669 | Trạm y tế phường Tân Dân | Phường Tân Dân – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
13 | 38-670 | Trạm y tế phường Hải Lĩnh | Phường Hải Lĩnh – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
14 | 38-671 | Trạm y tế xã Định Hải | Xã Định Hải – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
15 | 38-672 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Xã Phú Sơn – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
16 | 38-673 | Trạm y tế phường Ninh Hải | Phường Ninh Hải – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
17 | 38-674 | Trạm y tế phường Nguyên Bình | Phường Nguyên Bình – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
18 | 38-675 | Trạm y tế xã Hải Nhân | Xã Hải Nhân – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
19 | 38-677 | Trạm y tế phường Bình Minh | Phường Bình Minh – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
20 | 38-678 | Trạm y tế phường Hải Thanh | Phường Hải Thanh – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
21 | 38-679 | Trạm y tế xã Phú Lâm | Xã Phú Lâm – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
22 | 38-680 | Trạm y tế phường Xuân Lâm | Phường Xuân Lâm – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
23 | 38-681 | Trạm y tế phường Trúc Lâm | Phường Trúc Lâm – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
24 | 38-682 | Trạm y tế phường Hải Bình | Phường Hải Bình – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
25 | 38-683 | Trạm y tế xã Tân Trường | Xã Tân Trường – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
26 | 38-684 | Trạm y tế xã Tùng Lâm | Xã Tùng Lâm – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
27 | 38-685 | Trạm y tế phường Tĩnh Hải | Phường Tĩnh Hải – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
28 | 38-686 | Trạm y tế phường Mai Lâm | Phường Mai Lâm – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
29 | 38-687 | Trạm y tế xã Trường Lâm | Xã Trường Lâm – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
30 | 38-688 | Trạm y tế xã Hải yến | Xã Hải Yến – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
31 | 38-689 | Trạm y tế phường Hải Thượng | Phường Hải Thượng – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
32 | 38-690 | Trạm y tế xã Nghi Sơn | Xã Nghi Sơn – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
33 | 38-691 | Trạm y tế xã Hải Hà | Xã Hải Hà – thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | |
X | Huyện Đông Sơn | |||
1 | 38-170 | Bệnh viện đa khoa huyện Đông Sơn | Thị Trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | |
2 | 38-597 | Trạm y tế thị trấn Rừng Thông | Thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | |
3 | 38-598 | Trạm y tế xã Đông Hoàng | Xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | |
4 | 38-599 | Trạm y tế xã Đông Ninh | Xã Đông Ninh, huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | |
5 | 38-600 | Trạm y tế xã Đông Khê | Xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | |
6 | 38-601 | Trạm y tế xã Đông Hòa | Xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | |
7 | 38-602 | Trạm y tế xã Đông Yên | Xã Đông Yên, huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | |
8 | 38-604 | Trạm y tế xã Đông Minh | Xã Đông Minh, huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | |
9 | 38-605 | Trạm y tế xã Đông Thanh | Xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | |
10 | 38-606 | Trạm y tế xã Đông Tiến | Xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | |
11 | 38-609 | Trạm y tế xã Đông Thịnh | Xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | |
12 | 38-610 | Trạm y tế xã Đông Văn | Xã Đông Văn, huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | |
13 | 38-611 | Trạm y tế xã Đông Phú | Xã Đông Phú, huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | |
14 | 38-612 | Trạm y tế xã Đông Nam | Xã Đông Nam, huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | |
15 | 38-613 | Trạm y tế xã Đông Quang | Xã Đông Quang, huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | |
XI | Huyện Triệu Sơn | |||
1 | 38-150 | Bệnh viện đa khoa huyện Triệu Sơn | Phố Lê Lợi – thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
2 | 38-359 | Trạm y tế thị trấn Triệu Sơn | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
3 | 38-360 | Trạm y tế xã Thọ Sơn | Xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
4 | 38-361 | Trạm y tế xã Thọ Bình | Xã Thọ Bình, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
5 | 38-362 | Trạm y tế xã Thọ Tiến | Xã Thọ Tiến, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
6 | 38-363 | Trạm y tế xã Hợp Lý | Xã Hợp Lý, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
7 | 38-364 | Trạm y tế xã Hợp Tiến | Xã Hợp Tiến, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
8 | 38-365 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
9 | 38-366 | Trạm y tế xã Triệu Thành | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
10 | 38-367 | Trạm y tế xã Hợp Thắng | Xã Hợp Thắng, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
11 | 38-368 | Trạm y tế xã Minh Sơn | Xã Minh Sơn, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
12 | 38-371 | Trạm y tế xã Dân Lực | Xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
13 | 38-372 | Trạm y tế xã Dân Lý | Xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
14 | 38-373 | Trạm y tế xã Dân Quyền | Xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
15 | 38-374 | Trạm y tế xã An Nông | Xã An Nông, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
16 | 38-375 | Trạm y tế xã Vân Sơn | Xã Văn Sơn, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
17 | 38-376 | Trạm y tế xã Thái Hòa | Xã Thái Hòa, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
18 | 38-377 | Trạm y tế thị trấn Nưa | Xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
19 | 38-378 | Trạm y tế xã Đồng Lợi | Xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
20 | 38-379 | Trạm y tế xã Đồng Tiến | Xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
21 | 38-38-0 | Trạm y tế xã Đồng Thắng | Xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
22 | 38-38-1 | Trạm y tế xã Tiến Nông | Xã Tiến Nông, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
23 | 38-38-2 | Trạm y tế xã Khuyến Nông | Xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
24 | 38-383 | Trạm y tế xã Xuân Thịnh | Xã Xuân Thịnh, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
25 | 38-38-4 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Xã Xuân Lộc, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
26 | 38-38-5 | Trạm y tế xã Thọ Dân | Xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
27 | 38-38-6 | Trạm y tế xã Xuân Thọ | Xã Xuân Thọ, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
28 | 38-38-7 | Trạm y tế xã Thọ Tân | Xã Thọ Tân, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
29 | 38-38-8 | Trạm y tế xã Thọ Ngọc | Xã Thọ Ngọc, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
30 | 38-38-9 | Trạm y tế xã Thọ Cường | Xã Thọ Cường, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
31 | 38-390 | Trạm y tế xã Thọ Phú | Xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
32 | 38-391 | Trạm y tế xã Thọ Vực | Xã Thọ Vực, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
33 | 38-392 | Trạm y tế xã Thọ Thế | Xã Thọ Thế, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
34 | 38-393 | Trạm y tế xã Nông Trường | Xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
35 | 38-394 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Xã Bình Sơn, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | |
XII | Huyện Nông Cống | |||
1 | 38-720 | Bệnh viện đa khoa Tâm Đức Cầu Quan | Xã Trung Chính, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
2 | 38-160 | Bệnh viện đa khoa huyện Nông Cống | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
3 | 38-564 | Trạm y tế thị trấn Nông Cống | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
4 | 38-565 | Trạm y tế xã Tân Phúc | Xã Tân Phúc, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
5 | 38-566 | Trạm y tế xã Tân Thọ | Xã Tân Thọ, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
6 | 38-567 | Trạm y tế xã Hoàng Sơn | Xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
7 | 38-568 | Trạm y tế xã Tân Khang | Xã Tân Khang, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
8 | 38-569 | Trạm y tế xã Hoàng Giang | Xã Hoàng Giang, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
9 | 38-570 | Trạm y tế xã Trung Chính | Xã Trung Chính, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
10 | 38-572 | Trạm y tế xã Trung Thành | Xã Trung Thành, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
11 | 38-574 | Trạm y tế xã Tế Thắng | Xã Tế Thắng, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
12 | 38-576 | Trạm y tế xã Tế Lợi | Xã Tế Lợi, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
13 | 38-577 | Trạm y tế xã Tế Nông | Xã Tế Nông, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
14 | 38-578 | Trạm y tế xã Minh Nghĩa | Xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
15 | 38-579 | Trạm y tế xã Minh Khôi | Xã Minh Khôi, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
16 | 38-580 | Trạm y tế xã Vạn Hòa | Xã Vạn Hòa, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
17 | 38-581 | Trạm y tế xã Trường Trung | Xã Trường Trung, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
18 | 38-582 | Trạm y tế xã Vạn Thắng | Xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
19 | 38-583 | Trạm y tế xã Trường Giang | Xã Trường Giang, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
20 | 38-584 | Trạm y tế xã Vạn Thiện | Xã Vạn Thiện, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
21 | 38-585 | Trạm y tế xã Thăng Long | Xã Thăng Long, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
22 | 38-586 | Trạm y tế xã Trường Minh | Xã Trường Minh, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
23 | 38-587 | Trạm y tế xã Trường Sơn | Xã Trường Sơn, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
24 | 38-588 | Trạm y tế xã Thăng Bình | Xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
25 | 38-589 | Trạm y tế xã Công Liêm | Xã Công Liêm, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
26 | 38-590 | Trạm y tế xã Tượng Văn | Xã Tượng Văn, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
27 | 38-591 | Trạm y tế xã Thăng Thọ | Xã Thăng Thọ, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
28 | 38-592 | Trạm y tế xã Tượng Lĩnh | Xã Tượng Lĩnh, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
29 | 38-593 | Trạm y tế xã Tượng Sơn | Xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
30 | 38-594 | Trạm y tế xã Công Chính | Xã Công Chính, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
31 | 38-596 | Trạm y tế xã Yên Mỹ | Xã Yên Mỹ, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | |
XIII | Huyện Thọ Xuân | |||
1 | 38-120 | Bệnh viện đa khoa huyện Thọ Xuân | Thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
2 | 38-300 | Trạm y tế thị trấn Sao Vàng | Thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
3 | 38-299 | Trạm y tế thị trấn Lam Sơn | Thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
4 | 38-305 | Trạm y tế xã Bắc Lương | Thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
5 | 38-306 | Trạm y tế xã Nam Giang | Xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
6 | 38-331 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Xã Xuân Yên, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
7 | 38-328 | Trạm y tế xã Quãng Phú | Xã Quảng Phú, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
8 | 38-317 | Trạm y tế xã Thọ Diên | Xã Thọ Diên, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
9 | 38-311 | Trạm y tế xã Thọ Hải | Xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
10 | 38-318 | Trạm y tế xã Thọ Lâm | Xã Thọ Lâm, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
11 | 38-327 | Trạm y tế xã Thọ Lập | Xã Thọ Lập, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
12 | 38-308 | Trạm y tế xã Thọ Lộc | Xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
13 | 38-319 | Trạm y tế xã Thọ Xương | Xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
14 | 38-325 | Trạm y tế xã Thuận Minh | Xã Thọ Minh, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
15 | 38-337 | Trạm y tế xã Trường Xuân | Xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
16 | 38-320 | Trạm y tế xã Xuân Bái | Xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
17 | 38-313 | Trạm y tế xã Xuân Giang | Xã Xuân Giang, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
18 | 38-310 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | Xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
19 | 38-302 | Trạm y tế xã Xuân Hồng | Xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
20 | 38-316 | Trạm y tế xã Xuân Hưng | Xã Xuân Hưng, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
21 | 38-333 | Trạm y tế xã Xuân Lập | Xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
22 | 38-335 | Trạm y tế xã Xuân Minh | Xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
23 | 38-307 | Trạm y tế xã Xuân Phong | Xã Xuân Phong, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
24 | 38-321 | Trạm y tế xã Xuân Phú | Xã Xuân Phú, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
25 | 38-314 | Trạm y tế xã Xuân Sinh | Xã Xuân Quang, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
26 | 38-324 | Trạm y tế xã Xuân Thiên | Xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
27 | 38-329 | Trạm y tế xã Xuân Tín | Xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
28 | 38-309 | Trạm y tế xã Xuân Trường | Xã Xuân Trường, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
XIV | Huyện Thiệu Hóa | |||
1 | 38-749 | Bệnh viện đa khoa Đại An | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |
2 | 38-240 | Bệnh viện đa khoa huyện Thiệu Hóa | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |
3 | 38-396 | Trạm y tế xã Thiệu Ngọc | Xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |
4 | 38-397 | Trạm y tế xã Thiệu Vũ | Xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |
5 | 38-399 | Trạm y tế xã Thiệu Tiến | Xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |
6 | 38-409 | Trạm y tế xã Thiệu Thành | Xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |
7 | 38-400 | Trạm y tế xã Thiệu Công | Xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |
8 | 38-398 | Trạm y tế xã Thiệu Phúc | Xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |
9 | 38-395 | Trạm y tế thị trấn Thiệu Hóa | Thị Trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |
10 | 38-402 | Trạm y tế xã Thiệu Long | Xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |
11 | 38-403 | Trạm y tế xã Thiệu Giang | Xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |
12 | 38-404 | Trạm y tế xã Thiệu Duy | Xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |
13 | 38-405 | Trạm y tế xã Thiệu Nguyên | Xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |
14 | 38-406 | Trạm y tế xã Thiệu Hợp | Xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |
15 | 38-407 | Trạm y tế xã Thiệu Thịnh | Xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |
16 | 38-408 | Trạm y tế xã Thiệu Quang | Xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |
17 | 38-410 | Trạm y tế xã Thiệu Toán | Xã Thiệu Toán, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |
18 | 38-411 | Trạm y tế xã Thiệu Chính | Xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |
19 | 38-414 | Trạm y tế xã Minh Tâm | Xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |
20 | 38-415 | Trạm y tế xã Thiệu Viên | Xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |
21 | 38-416 | Trạm y tế xã Thiệu Lý | Xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |
22 | 38-417 | Trạm y tế xã Thiệu Vận | Xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |
23 | 38-418 | Trạm y tế xã Thiệu Trung | Xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |
24 | 38-420 | Trạm y tế xã Tân Châu | Xã Tân Châu, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |
25 | 38-422 | Trạm y tế xã Thiệu Giao | Xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |
26 | 38-401 | Trạm y tế xã Thiệu Phú | Xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |
27 | 38-412 | Trạm y tế xã Thiệu Hoà | Xã Thiệu Hòa, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |
XV | Huyện Vĩnh Lộc | |||
1 | 38-130 | Bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Lộc | Khu 3 – thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | |
2 | 38-243 | Trạm y tế xã Vĩnh Quang | Xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | |
3 | 38-244 | Trạm y tế xã Vĩnh yên | Xã Vĩnh Yên, huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | |
4 | 38-245 | Trạm y tế xã Vĩnh Tiến | Xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | |
5 | 38-246 | Trạm y tế xã Vĩnh Long | Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | |
6 | 38-247 | Trạm y tế xã Vĩnh Phúc | Xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | |
7 | 38-248 | Trạm y tế xã Vĩnh Hưng | Xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | |
8 | 38-255 | Trạm y tế xã Ninh Khang | Xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | |
9 | 38-252 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa | Xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | |
10 | 38-253 | Trạm y tế xã Vĩnh Hùng | Xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | |
11 | 38-249 | Trạm y tế xã Minh Tân | Xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | |
12 | 38-256 | Trạm y tế xã Vĩnh Thịnh | Xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | |
13 | 38-257 | Trạm y tế xã Vĩnh An | Xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | |
14 | 38-241 | Trạm y tế thị trấn Vĩnh Lộc | Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | |
XVI | Huyện Cẩm Thủy | |||
1 | 38-100 | Bệnh viện đa khoa huyện Cẩm Thủy | Thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | |
2 | 38-159 | Trạm y tế xã Cẩm Thành | Xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | |
3 | 38-163 | Trạm y tế xã Cẩm Thạch | Xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | |
4 | 38-164 | Trạm y tế xã Cẩm Liên | Xã Cẩm Liên, huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | |
5 | 38-162 | Trạm y tế xã Cẩm Lương | Xã Cẩm Lương, huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | |
6 | 38-166 | Trạm y tế xã Cẩm Bình | Xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | |
7 | 38-172 | Trạm y tế thị trấn Phong Sơn | Thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | |
8 | 38-169 | Trạm y tế xã Cẩm Châu | Xã Cẩm Châu, huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | |
9 | 38-171 | Trạm y tế xã Cẩm Tâm | Xã Cẩm Tâm, huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | |
10 | 38-175 | Trạm y tế xã Cẩm yên | Xã Cẩm Yên, huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | |
11 | 38-178 | Trạm y tế xã Cẩm Vân | Xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | |
12 | 38-176 | Trạm y tế xã Cẩm Tân | Xã Cẩm Tân, huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | |
13 | 38-177 | Trạm y tế xã Cẩm Phú | Xã Cẩm Phú, huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | |
14 | 38-174 | Trạm y tế xã Cẩm Long | Xã Cẩm Long, huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | |
15 | 38-173 | Trạm y tế xã Cẩm Ngọc | Xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | |
16 | 38-167 | Trạm y tế xã Cẩm Tú | Xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | |
17 | 38-165 | Trạm y tế xã Cẩm Giang | Xã Cẩm Giang, huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | |
18 | 38-161 | Trạm y tế xã Cẩm Quý | Xã Cẩm Quý, huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | |
XVII | Huyện Thạch Thành | |||
1 | 38-110 | Bệnh viện đa khoa huyện Thạch Thành | Thôn Đồng Khanh, Thành Thọ, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa |
|
2 | 38-179 | Trạm y tế thị trấn Kim Tân | Thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | |
3 | 38-211 | Trạm y tế xã Ngọc Trạo | Xã Ngọc Trạo, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | |
4 | 38-204 | Trạm y tế xã Thành An | Xã Thành An, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | |
5 | 38-189 | Trạm y tế xã Thạch Bình | Xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | |
6 | 38-198 | Trạm y tế xã Thành Công | Xã Thành Công, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | |
7 | 38-191 | Trạm y tế xã Thạch Định | Xã Thạch Định, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | |
8 | 38-192 | Trạm y tế xã Thạch Đồng | Xã Thạch Đồng, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | |
9 | 38-187 | Trạm y tế xã Thạch Cẩm | Xã Thạch Cẩm, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | |
10 | 38-184 | Trạm y tế xã Thạch Lâm | Xã Thạch Lâm, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | |
11 | 38-193 | Trạm y tế xã Thạch Long | Xã Thạch Long, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | |
12 | 38-185 | Trạm y tế xã Thạch Quảng | Xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | |
13 | 38-188 | Trạm y tế xã Thạch Sơn | Xã Thạch Sơn, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | |
14 | 38-186 | Trạm y tế xã Thạch Tượng | Xã Thạch Tượng, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | |
15 | 38-209 | Trạm y tế xã Thành Hưng | Xã Thành Hưng, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | |
16 | 38-182 | Trạm y tế thị trấn Vân Du | Thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | |
17 | 38-197 | Trạm y tế xã Thành Minh | Xã Thành Minh, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | |
18 | 38-194 | Trạm y tế xã Thành Mỹ | Xã Thành Mỹ, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | |
19 | 38-203 | Trạm y tế xã Thành Tâm | Xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | |
20 | 38-199 | Trạm y tế xã Thành Tân | Xã Thành Tân, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | |
21 | 38-205 | Trạm y tế xã Thành Thọ | Xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | |
22 | 38-206 | Trạm y tế xã Thành Tiến | Xã Thành Tiến, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | |
23 | 38-201 | Trạm y tế xã Thành Trực | Xã Thành Trực, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | |
24 | 38-196 | Trạm y tế xã Thành Vinh | Xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | |
25 | 38-195 | Trạm y tế xã Thành Yên | Xã Thành Yên, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | |
26 | 38-207 | Trạm y tế xã Thành Long | Xã Thành Long, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | |
XVIII | Huyện Ngọc Lặc | |||
1 | 38-090 | Bệnh viện đa khoa khu vực Ngọc Lặc | Phố Lê Duẩn – thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
|
2 | 38-133 | Trạm y tế thị trấn Ngọc Lặc | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | |
3 | 38-134 | Trạm y tế xã Lam Sơn | Xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | |
4 | 38-135 | Trạm y tế xã Mỹ Tân | Xã Mỹ Tân, huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | |
5 | 38-136 | Trạm y tế xã Thúy Sơn | Xã Thóy Sơn, huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | |
6 | 38-137 | Trạm y tế xã Thạch Lập | Xã Thạch Lập, huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | |
7 | 38-138 | Trạm y tế xã Vân Am | Xã Vân Âm, huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | |
8 | 38-139 | Trạm y tế xã Cao Ngọc | Xã Cao Ngọc, huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | |
9 | 38-142 | Trạm y tế xã Quang Trung | Xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | |
10 | 38-143 | Trạm y tế xã Đồng Thịnh | Xã Đồng Thịnh, huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | |
11 | 38-144 | Trạm y tế xã Ngọc Liên | Xã Ngọc Liên, huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | |
12 | 38-145 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Xã Ngọc Sơn, huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | |
13 | 38-146 | Trạm y tế xã Lộc Thịnh | Xã Lộc Thịnh, huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | |
14 | 38-147 | Trạm y tế xã Cao Thịnh | Xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | |
15 | 38-148 | Trạm y tế xã Ngọc Trung | Xã Ngọc Trung, huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | |
16 | 38-149 | Trạm y tế xã Phùng Giáo | Xã Phùng Giáo, huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | |
17 | 38-151 | Trạm y tế xã Phùng Minh | Xã Phùng Minh, huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | |
18 | 38-152 | Trạm y tế xã Phúc Thịnh | Xã Phúc Thịnh, huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | |
19 | 38-153 | Trạm y tế xã Nguyệt Ấn | Xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | |
20 | 38-154 | Trạm y tế xã Kiên Thọ | Xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | |
21 | 38-155 | Trạm y tế xã Minh Tiến | Xã Minh Tiến, huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | |
22 | 38-156 | Trạm y tế xã Minh Sơn | Xã Minh Sơn, huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | |
XIX | Huyện Lang Chánh | |||
1 | 38-080 | Bệnh viện đa khoa huyện Lang Chánh | Khu phố Lê Lai – thị trấn Lang Chánh, huyện Lang Chánh, Thanh Hóa |
|
2 | 38-119 | Trạm y tế xã yên Thắng | Xã Yên Thắng, huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | |
3 | 38-132 | Trạm y tế xã Đồng Lương | Xã Đồng Lương, huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | |
4 | 38-118 | Trạm y tế xã Yên Khương | Xã Yên Khương, huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | |
5 | 38-124 | Trạm y tế xã Trí Nang | Xã Trí Nang, huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | |
6 | 38-117 | Trạm y tế thị trấn Lang Chánh | Thị trấn Lang Chánh, huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | |
7 | 38-125 | Trạm y tế xã Giao An | Xã Giao An, huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | |
8 | 38-127 | Trạm y tế xã Tân Phúc | Xã Tân Phúc, huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | |
9 | 38-126 | Trạm y tế xã Giao Thiện | Xã Giao Thiện, huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | |
10 | 38-128 | Trạm y tế xã Tam Văn | Xã Tam Văn, huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | |
11 | 38-129 | Trạm y tế xã Lâm Phú | Xã Lâm Phú, huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | |
XX | Huyện Bá Thước | |||
1 | 38-050 | Bệnh viện đa khoa huyện Bá Thước | Phố 2 – thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước, Thanh Hóa | |
2 | 38-092 | Trạm y tế xã Lũng Cao | Xã Lũng Cao, huyện Bá Thước, Thanh Hóa | |
3 | 38-091 | Trạm y tế xã Lũng Niêm | Xã Lũng Niêm, huyện Bá Thước, Thanh Hóa | |
4 | 38-094 | Trạm y tế xã Cổ Lũng | Xã Cổ Lũng, huyện Bá Thước, Thanh Hóa | |
5 | 38-095 | Trạm y tế xã Thành Lâm | Xã Thành Lâm, huyện Bá Thước, Thanh Hóa | |
6 | 38-084 | Trạm y tế xã Thành Sơn | Xã Thành Sơn, huyện Bá Thước, Thanh Hóa | |
7 | 38-097 | Trạm y tế xã Kỳ Tân | Xã Kỳ Tân, huyện Bá Thước, Thanh Hóa | |
8 | 38-089 | Trạm y tế xã Lương Trung | Xã Lương Trung, huyện Bá Thước, Thanh Hóa | |
9 | 38-098 | Trạm y tế xã Văn Nho | Xã Văn Nho, huyện Bá Thước, Thanh Hóa | |
10 | 38-085 | Trạm y tế xã Lương Ngoại | Xã Lương Ngoại, huyện Bá Thước, Thanh Hóa | |
11 | 38-087 | Trạm y tế xã Lương Nội | Xã Lương Nội, huyện Bá Thước, Thanh Hóa | |
12 | 38-093 | Trạm y tế xã Hạ Trung | Xã Hạ Trung, huyện Bá Thước, Thanh Hóa | |
13 | 38-102 | Trạm y tế xã Thiết Kế | Xã Thiết Kế, huyện Bá Thước, Thanh Hóa | |
14 | 38-079 | Trạm y tế xã Điền Thượng | Xã Điền Thượng, huyện Bá Thước, Thanh Hóa | |
15 | 38-096 | Trạm y tế xã Ban Công | Xã Ban Công, huyện Bá Thước, Thanh Hóa | |
16 | 38-081 | Trạm y tế xã Điền Hạ | Xã Điền Hạ, huyện Bá Thước, Thanh Hóa | |
17 | 38-099 | Trạm y tế xã Thiết ống | Xã Thiết Ống, huyện Bá Thước, Thanh Hóa | |
18 | 38-082 | Trạm y tế xã Điền Quang | Xã Điền Quang, huyện Bá Thước, Thanh Hóa | |
19 | 38-088 | Trạm y tế xã Điền Lư | Xã Điền Lư, huyện Bá Thước, Thanh Hóa | |
20 | 38-086 | Trạm y tế xã Ái Thượng | Xã Ái Thượng, huyện Bá Thước, Thanh Hóa | |
21 | 38-083 | Trạm y tế xã Điền Trung | Xã Điền Trung, huyện Bá Thước, Thanh Hóa | |
22 | 38-078 | Trạm y tế thị trấn Cành Nàng | Thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước, Thanh Hóa | |
XXI | Huyện Quan Hóa | |||
1 | 38-040 | Bệnh viện đa khoa huyện Quan Hóa | Thị trấn Quan Hóa, huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | |
2 | 38-072 | Trạm y tế thị trấn Hồi Xuân | Thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | |
3 | 38-068 | Trạm y tế xã Hiền Chung | Xã Hiền Chung, huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | |
4 | 38-069 | Trạm y tế xã Hiền Kiệt | Xã Hiền Kiệt, huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | |
5 | 38-076 | Trạm y tế xã Nam Động | Xã Nam Động, huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | |
6 | 38-071 | Trạm y tế xã Nam Tiến | Xã Nam Tiến, huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | |
7 | 38-075 | Trạm y tế xã Nam Xuân | Xã Nam Xuân, huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | |
8 | 38-064 | Trạm y tế xã Phú Lệ | Xã Phú Lệ, huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | |
9 | 38-074 | Trạm y tế xã Phú Nghiêm | Xã Phú Nghiêm, huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | |
10 | 38-065 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Xã Phú Sơn, huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | |
11 | 38-062 | Trạm y tế xã Phú Thanh | Xã Phú Thanh, huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | |
12 | 38-066 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Xã Phú Xuân, huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | |
13 | 38-059 | Trạm y tế xã Thành Sơn | Xã Thành Sơn, huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | |
14 | 38-073 | Trạm y tế xã Thiên Phủ | Xã Thiên Phủ, huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | |
15 | 38-061 | Trạm y tế xã Trung Sơn | Xã Trung Sơn, huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | |
16 | 38-063 | Trạm y tế xã Trung Thành | Xã Trung Thành, huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | |
XXII | Huyện Thường Xuân | |||
1 | 38-060 | Bệnh viện đa khoa huyện Thường Xuân | Thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | |
2 | 38-352 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Xã Xuân Lộc, huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | |
3 | 38-345 | Trạm y tế xã Vạn Xuân | Xã Vạn Xuân, huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | |
4 | 38-347 | Trạm y tế xã Lương Sơn | Xã Lương Sơn, huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | |
5 | 38-341 | Trạm y tế xã Yên Nhân | Xã Yên Nhân, huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | |
6 | 38-349 | Trạm y tế xã Luận Thành | Xã Luận Thành, huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | |
7 | 38-356 | Trạm y tế xã Ngọc Phụng | Xã Ngọc Phụng, huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | |
8 | 38-351 | Trạm y tế xã Xuân Thắng | Xã Xuân Thắng, huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | |
9 | 38-348 | Trạm y tế xã Xuân Cao | Xã Xuân Cao, huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | |
10 | 38-344 | Trạm y tế xã Xuân Lẹ | Xã Xuân Lẹ, huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | |
11 | 38-355 | Trạm y tế xã Thọ Thanh | Xã Thọ Thanh, huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | |
12 | 38-350 | Trạm y tế xã Luận Khê | Xã Luận Khê, huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | |
13 | 38-354 | Trạm y tế xã Xuân Dương | Xã Xuân Dương, huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | |
14 | 38-358 | Trạm y tế xã Tân Thành | Xã Tân Thành, huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | |
15 | 38-357 | Trạm y tế xã Xuân Chinh | Xã Xuân Chinh, huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | |
16 | 38-339 | Trạm y tế thị trấn Thường Xuân | Thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | |
XXIII | Huyện Như Xuân | |||
1 | 38-070 | Bệnh viện đa khoa huyện Như Xuân | Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, Thanh Hóa | |
2 | 38-529 | Trạm y tế thị trấn Yên Cát | Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, Thanh Hóa | |
3 | 38-530 | Trạm y tế xã Bãi Trành | Xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, Thanh Hóa | |
4 | 38-531 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | Xã Xuân Hoà, huyện Như Xuân, Thanh Hóa | |
5 | 38-532 | Trạm y tế xã Xuân Bình | Xã Xuân Bình, huyện Như Xuân, Thanh Hóa | |
6 | 38-533 | Trạm y tế xã Hóa Quỳ | Xã Hóa Quỳ, huyện Như Xuân, Thanh Hóa | |
7 | 38-536 | Trạm y tế xã Cát Vân | Xã Cát Vân, huyện Như Xuân, Thanh Hóa | |
8 | 38-537 | Trạm y tế xã Cát Tân | Xã Cát Tân, huyện Như Xuân, Thanh Hóa | |
9 | 38-538 | Trạm y tế xã Tân Bình | Xã Tân Bình, huyện Như Xuân, Thanh Hóa | |
10 | 38-539 | Trạm y tế xã Bình Lương | Xã Bình Lương, huyện Như Xuân, Thanh Hóa | |
11 | 38-540 | Trạm y tế xã Thanh Quân | Xã Thanh Quân, huyện Như Xuân, Thanh Hóa | |
12 | 38-541 | Trạm y tế xã Thanh Xuân | Xã Thanh Xuân, huyện Như Xuân, Thanh Hóa | |
13 | 38-542 | Trạm y tế xã Thanh Hòa | Xã Thanh Hòa, huyện Như Xuân, Thanh Hóa | |
14 | 38-543 | Trạm y tế xã Thanh Phong | Xã Thanh Phong, huyện Như Xuân, Thanh Hóa | |
15 | 38-544 | Trạm y tế xã Thanh Lâm | Xã Thanh Lâm, huyện Như Xuân, Thanh Hóa | |
16 | 38-545 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Xã Thanh Sơn, huyện Như Xuân, Thanh Hóa | |
17 | 38-546 | Trạm y tế xã Thượng Ninh | Xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân, Thanh Hóa | |
XXIV | Huyện Như Thanh | |||
1 | 38-250 | Bệnh viện đa khoa huyện Như Thanh | Thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, Thanh Hóa | |
2 | 38-555 | Trạm y tế xã Hải Long | Xã Hải Long, huyện Như Thanh, Thanh Hóa | |
3 | 38-548 | Trạm y tế xã Cán Khê | Xã Cán Khê, huyện Như Thanh, Thanh Hóa | |
4 | 38-559 | Trạm y tế xã yên Thọ | Xã Yên Thọ, huyện Như Thanh, Thanh Hóa | |
5 | 38-560 | Trạm y tế xã Yên Lạc | Xã Yên Lạc, huyện Như Thanh, Thanh Hóa | |
6 | 38-557 | Trạm y tế xã Xuân Thái | Xã Xuân Thái, huyện Như Thanh, Thanh Hóa | |
7 | 38-553 | Trạm y tế xã Xuân Khang | Xã Xuân Khang, huyện Như Thanh, Thanh Hóa | |
8 | 38-549 | Trạm y tế xã Xuân Du | Xã Xuân Du, huyện Như Thanh, Thanh Hóa | |
9 | 38-562 | Trạm y tế xã Thanh Tân | Xã Thanh Tân, huyện Như Thanh, Thanh Hóa | |
10 | 38-552 | Trạm y tế xã Mậu Lâm | Xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, Thanh Hóa | |
11 | 38-551 | Trạm y tế xã Phượng Nghi | Xã Phượng Nghi, huyện Như Thanh, Thanh Hóa | |
12 | 38-563 | Trạm y tế xã Thanh Kỳ | Xã Thanh Kỳ, huyện Như Thanh, Thanh Hóa | |
13 | 38-558 | Trạm y tế xã Xuân Phúc | Xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, Thanh Hóa | |
14 | 38-554 | Trạm y tế xã Phú Nhuận | Xã Phú Nhuận, huyện Như Thanh, Thanh Hóa | |
15 | 38-547 | Trạm y tế thị trấn Bến Sung | Thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, Thanh Hóa | |
XXV | Huyện Yên Định | |||
1 | 38-732 | Bệnh viện đa khoa Trí Đức Thành | Xã Định Tường, huyện Yên Định, Thanh Hóa | |
2 | 38-140 | Bệnh viện đa khoa huyện Yên Định | Thôn 6, Định Long, huyện Yên Định, Thanh Hóa | |
3 | 38-296 | Trạm y tế xã Định Hải | Xã Định Hải, huyện Yên Định, Thanh Hóa | |
4 | 38-291 | Trạm y tế xã Định Tiến | Xã Định Tiến, huyện Yên Định, Thanh Hóa | |
5 | 38-276 | Trạm y tế xã Yên Lạc | Xã Yên Lạc, huyện Yên Định, Thanh Hóa | |
6 | 38-274 | Trạm y tế xã Yên Thịnh | Xã Yên Thịnh, huyện Yên Định, Thanh Hóa | |
7 | 38-275 | Trạm y tế xã Yên Ninh | Xã Yên Ninh, huyện Yên Định, Thanh Hóa | |
8 | 38-277 | Trạm y tế xã Định Tăng | Xã Định Tăng, huyện Yên Định, Thanh Hóa | |
9 | 38-273 | Trạm y tế xã Yên Hùng | Xã Yên Hùng, huyện Yên Định, Thanh Hóa | |
10 | 38-262 | Trạm y tế xã Yên Lâm | Xã Yên Lâm, huyện Yên Định, Thanh Hóa | |
11 | 38-698 | Trạm y tế xã Định Công | Xã Định Công, huyện Yên Định, Thanh Hóa | |
12 | 38-279 | Trạm y tế xã Định Thành | Xã Định Thành, huyện Yên Định, Thanh Hóa | |
13 | 38-295 | Trạm y tế xã Định Hưng | Xã Định Hưng, huyện Yên Định, Thanh Hóa | |
14 | 38-290 | Trạm y tế xã Định Tân | Xã Định Tân, huyện Yên Định, Thanh Hóa | |
15 | 38-297 | Trạm y tế xã Định Bình | Xã Định Bình, huyện Yên Định, Thanh Hóa | |
16 | 38-278 | Trạm y tế xã Định Hòa | Xã Định Hòa, huyện Yên Định, Thanh Hóa | |
17 | 38-293 | Trạm y tế xã Định Liên | Xã Định Liên, huyện Yên Định, Thanh Hóa | |
18 | 38-272 | Trạm y tế xã Yên Thái | Xã Yên Thái, huyện Yên Định, Thanh Hóa | |
19 | 38-266 | Trạm y tế xã Yên Thọ | Xã Yên Thọ, huyện Yên Định, Thanh Hóa | |
20 | 38-258 | Trạm y tế thị trấn Quán Lào | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, Thanh Hóa | |
21 | 38-261 | Trạm y tế xã Yên Phú | Xã Yên Phú, huyện Yên Định, Thanh Hóa | |
22 | 38-263 | Trạm y tế xã Yên Tâm | Xã Yên Tâm, huyện Yên Định, Thanh Hóa | |
23 | 38-265 | Trạm y tế xã Qúy Lộc | Xã Qúi Lộc, huyện Yên Định, Thanh Hóa | |
24 | 38-271 | Trạm y tế xã Yên Phong | Xã Yên Phong, huyện Yên Định, Thanh Hóa | |
25 | 38-268 | Trạm y tế xã Yên Trường | Xã Yên Trường, huyện Yên Định, Thanh Hóa | |
26 | 38-267 | Trạm y tế xã Yên Trung | Xã Yên Trung, huyện Yên Định, Thanh Hóa | |
27 | 38-259 | Trạm y tế thị trấn Thống Nhất | Thị trấn Nông trường Thống Nhất, huyện Yên Định, Thanh Hóa |
|
28 | 38-292 | Trạm y tế xã Định Long | Xã Định Long, huyện Yên Định, Thanh Hóa | |
XXVI | Huyện Quan Sơn | |||
1 | 38-260 | Bệnh viện đa khoa huyện Quan Sơn | Thị trấn Quan Sơn, huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | |
2 | 38-729 | Trạm y tế xã Trung Tiến | Xã Trung Tiến, huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | |
3 | 38-106 | Trạm y tế xã Trung Thượng | Xã Trung Thượng, huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | |
4 | 38-107 | Trạm y tế xã Trung Hạ | Xã Trung Hạ, huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | |
5 | 38-105 | Trạm y tế xã Trung Xuân | Xã Trung Xuân, huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | |
6 | 38-113 | Trạm y tế thị trấn Sơn Lư | Xã Sơn Lư, huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | |
7 | 38-108 | Trạm y tế xã Sơn Hà | Xã Sơn Hà, huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | |
8 | 38-109 | Trạm y tế xã Tam Thanh | Xã Tam Thanh, huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | |
9 | 38-115 | Trạm y tế xã Sơn Điện | Xã Sơn Điện, huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | |
10 | 38-116 | Trạm y tế xã Mường Mìn | Xã Mường Mìn, huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | |
11 | 38-111 | Trạm y tế xã Sơn Thuỷ | Xã Sơn Thủy, huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | |
12 | 38-114 | Trạm y tế xã Tam Lư | Xã Tam Lư, huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | |
13 | 38-112 | Trạm y tế xã Na Mèo | Xã Na Mèo, huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | |
XXVII | Huyện Mường Lát | |||
1 | 38-270 | Bệnh viện đa khoa huyện Mường Lát | Thị trấn Mường Lát, huyện Mường Lát, Thanh Hóa | |
2 | 38-049 | Trạm y tế thị trấn Mường Lát | Thị trấn Mường Lát, huyện Mường Lát, Thanh Hóa | |
3 | 38-051 | Trạm y tế xã Tam Chung | Xã Tam Chung, huyện Mường Lát, Thanh Hóa | |
4 | 38-053 | Trạm y tế xã Mường Lý | Xã Mường Lý, huyện Mường Lát, Thanh Hóa | |
5 | 38-054 | Trạm y tế xã Trung Lý | Xã Trung Lý, huyện Mường Lát, Thanh Hóa | |
6 | 38-055 | Trạm y tế xã Quang Chiểu | Xã Quang Chiểu, huyện Mường Lát, Thanh Hóa | |
7 | 38-056 | Trạm y tế xã Pù nhi | Xã Pù Nhi, huyện Mường Lát, Thanh Hóa | |
8 | 38-057 | Trạm y tế xã Mường chanh | Xã Mường Chanh, huyện Mường Lát, Thanh Hóa | |
9 | 38-728 | Trạm y tế xã Nhi sơn | Xã Nhi Sơn, huyện Mường Lát, Thanh Hóa |