NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ KCB NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BHYT BAN ĐẦU NGOẠI TỈNH Năm 2022
(Kèm theo Công văn số 227/BHXH-GĐBHYT ngày 02/11/2021 của BHXH tỉnh Phú Thọ)
STT | Mã | Tên | Tuyến CMKT | Hạng BV | Loại BV | Địa chỉ |
1 | 25-002 | Bệnh viện đa khoa thị xã Phú Thọ | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
2 | 25-003 | Bệnh viện Y Dược cổ truyền và Phục hồi chức năng tỉnh Phú Thọ |
Tỉnh | Hạng 2 | Công lập | Phường Gia Cẩm, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
3 | 25-004 | Trung tâm y tế huyện Lâm Thao | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
4 | 25-005 | Trung tâm y tế huyện Thanh Thủy | Huyện | Hạng 1 | Công lập | Huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Phú Thọ |
5 | 25-008 | Trung tâm y tế huyện Phù Ninh | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
6 | 25-009 | Trung tâm y tế huyện Tam Nông | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
7 | 25-010 | Trung tâm y tế huyện Thanh Sơn | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
8 | 25-011 | Trung tâm y tế huyện Cẩm Khê | Huyện | Hạng 1 | Công lập | Huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
9 | 25-012 | Trung tâm y tế huyện Yên Lập | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
10 | 25-013 | Trung tâm y tế huyện Thanh Ba | Huyện | Hạng 1 | Công lập | Huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
11 | 25-014 | Trung tâm y tế huyện Hạ Hoà | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ |
12 | 25-015 | Trung tâm y tế huyện Đoan Hùng | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
13 | 25-017 | Bệnh viện Xây dựng Việt Trì | Tỉnh | Hạng 2 | Công lập | Phường Thọ Sơn, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
14 | 25-021 | Bệnh xá Công ty TNHH MTV PANGRIM NEOTEX |
Xã | Chưa xếp hạng |
Ngoài công lập |
Phường Nông Trang, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
15 | 25-024 | Phòng khám đa khoa Công ty cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | Huyện | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
16 | 25-033 | Trạm Y tế công ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Phường Bến Gót, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
17 | 25-042 | Bệnh xá trường Đại học Công nghiệp Việt Trì |
Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
18 | 25-044 | Phòng khám đa khoa – Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Phú Thọ | Tỉnh | Chưa xếp hạng |
Công lập | Phường Gia Cẩm Thanh Phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
19 | 25-045 | Trung tâm y tế huyện Tân Sơn | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
20 | 25-326 | Bệnh xá trường Đại học Hùng Vương |
Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Phường Vân Phú, TP. Việt Trì, Phú Thọ |
21 | 25-327 | Bệnh viện Công an tỉnh Phú Thọ | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Phường Tân Dân, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
22 | 25-328 | Phòng khám đa khoa FUSHICO – Trường Cao đẳng Y Dược Phú Thọ | Huyện | Chưa xếp hạng | Ngoài công lập | Phường Gia Cẩm, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
23 | 25-329 | Bệnh viện đa khoa Tư nhân Hùng Vương | Huyện | Chưa xếp hạng |
Ngoài công lập |
Xã Chí Đám, Đoan Hùng, Phú Thọ |
24 | 25-348 | Phòng khám đa khoa Khu Công nghiệp | Huyện | Chưa xếp hạng |
Ngoài công lập |
Khu công nghiệp Thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ |
25 | 25-351 | Phòng khám đa khoa Âu Cơ Phú Hà | Huyện | Chưa xếp hạng |
Ngoài công lập |
Khu 12 |
26 | 25-358 | Phòng khám đa khoa Đức Chí thuộc Công ty TNHH Y tế và Giáo dục Đức Chí | Huyện | Chưa xếp hạng | Ngoài công lập | Khu Núi Miếu |
27 | 25-359 | Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Phú Thọ | Tỉnh | Hạng 1 | Công lập | Đường Nguyễn Tất Thành |
28 | 25-360 | Phòng khám đa khoa Hùng Vương Chân Mộng chi nhánh Chân Mộng Công ty TNHH Phát triển Y học Việt | Huyện | Chưa xếp hạng | Ngoài công lập | Thôn 3 |
29 | 25-047 | Trạm y tế phường Dữu Lâu | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Phường Dữu Lâu, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
30 | 25-048 | Trạm y tế phường Vân Cơ | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Phường Vân Cơ, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
31 | 25-049 | Trạm y tế phường Nông Trang | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Phường Nông Trang, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
32 | 25-050 | Trạm y tế phường Tân Dân | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Phường Tân Dân, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
33 | 25-051 | Trạm y tế phường Gia Cẩm | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Phường Gia Cẩm, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
34 | 25-052 | Trạm y tế phường Tiên Cát | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Phường Tiên Cát, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
35 | 25-053 | Trạm y tế phường Thọ Sơn | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Phường Thọ Sơn, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
36 | 25-054 | Trạm y tế phường Thanh Miếu | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Phường Thanh Miếu, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
37 | 25-055 | Trạm y tế phường Bạch Hạc | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Phường Bạch Hạc, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
38 | 25-056 | Trạm y tế phường Bến Gót | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Phường Bến Gót, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
39 | 25-057 | Trạm y tế phường Vân Phú | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Phường Vân Phú, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
40 | 25-058 | Trạm y tế xã Phượng Lâu | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Phượng Lâu, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
41 | 25-059 | Trạm y tế xã Thụy Vân | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Thụy Vân, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
42 | 25-060 | Trạm y tế phường Minh Phương | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Phường Minh Phương, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
43 | 25-061 | Trạm y tế xã Trưng Vương | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Trưng Vương, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
44 | 25-062 | Trạm y tế phường Minh Nông | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Phường Minh Nông, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
45 | 25-063 | Trạm y tế xã Sông Lô | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Sông Lô, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
46 | 25-178 | Trạm y tế xã Kim Đức | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Kim Đức, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
47 | 25-180 | Trạm y tế xã Hùng Lô | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Hùng Lô, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
48 | 25-252 | Trạm y tế xã Hy Cương | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Hy Cương, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
49 | 25-253 | Trạm y tế xã Chu Hóa | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Chu Hóa, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
50 | 25-256 | Trạm y tế xã Thanh Đình | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Thanh Đình, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
51 | 25-065 | Trạm y tế phường Hùng Vương | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Phường Hùng Vương, Thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
52 | 25-066 | Trạm y tế phường Phong Châu | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Phường Phong Châu, Thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
53 | 25-067 | Trạm y tế phường Âu Cơ | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Phường Âu Cơ, Thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
54 | 25-068 | Trạm y tế xã Hà Lộc | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
55 | 25-069 | Trạm y tế xã Phú Hộ | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Phú Hộ, Thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
56 | 25-070 | Trạm y tế xã Văn Lung | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Văn Lung, Thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
57 | 25-071 | Trạm y tế xã Thanh Minh | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Thanh Minh, Thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
58 | 25-072 | Trạm y tế xã Hà Thạch | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Hà Thạch, Thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
59 | 25-073 | Trạm y tế phường Thanh Vinh | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Thanh Vinh, Thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
60 | 25-249 | Trạm y tế thị trấn Lâm Thao | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
61 | 25-250 | Trạm y tế xã Tiên Kiên | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Tiên Kiên, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
62 | 25-251 | Trạm y tế xã Xuân Lũng | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Xuân Lũng, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
63 | 25-254 | Trạm y tế xã Xuân Huy | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Xuân Huy, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
64 | 25-255 | Trạm y tế xã Thạch Sơn | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Thạch Sơn, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
65 | 25-257 | Trạm y tế xã Sơn Vi | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Sơn Vi, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
66 | 25-260 | Trạm y tế xã Cao Xá | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Cao Xá, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
67 | 25-262 | Trạm y tế xã Vĩnh Lại | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Vĩnh Lại, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
68 | 25-263 | Trạm y tế xã Tứ Xã | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Tứ Xã, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
69 | 25-264 | Trạm y tế xã Bản Nguyên | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Bản Nguyên, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
70 | 25-265 | Trạm y tế thị Trấn Hùng Sơn | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Thị Trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
71 | 25-374 | Trạm y tế xã Phùng Nguyên | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Phùng Nguyên, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
72 | 25-306 | Trạm y tế xã Đào Xá | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Đào Xá, huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Phú Thọ |
73 | 25-307 | Trạm y tế xã Thạch Đồng | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Thạch Đồng, huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Phú Thọ |
74 | 25-308 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Xuân Lộc, huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Phú Thọ |
75 | 25-309 | Trạm y tế xã Tân Phương | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Tân Phương, huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Phú Thọ |
76 | 25-310 | Trạm y tế thị trấn Thanh Thủy | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | thị trấn Thanh Thủy, huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Phú Thọ |
77 | 25-311 | Trạm y tế xã Sơn Thủy | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Sơn Thủy, huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Phú Thọ |
78 | 25-312 | Trạm y tế xã Bảo Yên | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Bảo Yên, huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Phú Thọ |
79 | 25-313 | Trạm y tế xã Đoan Hạ | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Đoan Hạ, huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Phú Thọ |
80 | 25-315 | Trạm y tế xã Hoàng Xá | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Hoàng Xá, huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Phú Thọ |
81 | 25-320 | Trạm y tế xã Tu Vũ | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Tu Vũ, huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Phú Thọ |
82 | 25-369 | Trạm y tế xã Đồng Trung | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Đồng Trung, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
83 | 25-161 | Trạm y tế thị trấn Phong Châu | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
84 | 25-162 | Trạm y tế xã Phú Mỹ | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Phú Mỹ, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
85 | 25-163 | Trạm y tế xã Liên Hoa | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Liên Hoa, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
86 | 25-164 | Trạm y tế xã Trạm Thản | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Trạm Thản, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
87 | 25-165 | Trạm y tế xã Trị Quận | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Trị Quận, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
88 | 25-166 | Trạm y tế Xã Trung Giáp | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Trung Giáp, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
89 | 25-167 | Trạm y tế xã Tiên Phú | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Tiên Phú, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
90 | 25-168 | Trạm y tế xã Hạ Giáp | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Hạ Giáp, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
91 | 25-169 | Trạm y tế xã Bảo Thanh | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Bảo Thanh, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
92 | 25-170 | Trạm y tế xã Phú Lộc | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
93 | 25-171 | Trạm y tế xã Gia Thanh | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Gia Thanh, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
94 | 25-172 | Trạm y tế xã Tiên Du | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Tiên Du, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
95 | 25-173 | Trạm y tế xã Phú Nham | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Phú Nham, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
96 | 25-175 | Trạm y tế xã An Đạo | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã An Đạo, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
97 | 25-177 | Trạm y tế xã Phù Ninh | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Phù Ninh, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
98 | 25-332 | Trạm y tế xã Lệ Mỹ | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Khu 2, xã Lệ Mỹ, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
99 | 25-361 | Trạm y tế xã Bình Phú | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Bình Phú, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
100 | 25-229 | Trạm y tế Thị trấn Hưng Hoá | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Thị trấn Hưng Hoá, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
101 | 25-231 | Trạm y tế xã Hiền Quan | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Hiền Quan, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
102 | 25-233 | Trạm y tế xã Thanh Uyên | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Thanh Uyên, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
103 | 25-241 | Trạm y tế xã Quang Húc | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Quang Húc, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
104 | 25-242 | Trạm y tế xã Hương Nộn | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Hương Nộn, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
105 | 25-243 | Trạm y tế xã Tề Lễ | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Tề Lễ, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
106 | 25-244 | Trạm y tế xã Thọ Văn | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Thọ Văn, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
107 | 25-245 | Trạm y tế xã Dị Nậu | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Dị Nậu, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
108 | 25-370 | Trạm y tế xã Dân Quyền | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Dân Quyền, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
109 | 25-371 | Trung tâm y tế xã Vạn Xuân | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Vạn Xuân, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
110 | 25-372 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Bắc Sơn, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
111 | 25-373 | Trạm y tế xã Lam Sơn | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Lam Sơn, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
112 | 25-266 | Trạm y tế thị trấn Thanh Sơn | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
113 | 25-273 | Trạm y tế xã Sơn Hùng | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Sơn Hùng, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
114 | 25-276 | Trạm y tế xã Địch Quả | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Địch Quả, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
115 | 25-277 | Trạm y tế xã Giáp Lai | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Giáp Lai, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
116 | 25-279 | Trạm y tế xã Thục Luyện | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Thục Luyện, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
117 | 25-280 | Trạm y tế xã Võ Miếu | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Võ Miếu, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
118 | 25-281 | Trạm y tế xã Thạch Khoán | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Thạch Khoán, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
119 | 25-286 | Trạm y tế xã Cự Thắng | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Cự Thắng, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
120 | 25-287 | Trạm y tế xã Tất Thắng | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Tất Thắng, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
121 | 25-289 | Trạm y tế xã Văn Miếu | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Văn Miếu, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
122 | 25-290 | Trạm y tế xã Cự Đồng | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Cự Đồng, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
123 | 25-293 | Trạm y tế xã Thắng Sơn | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Thắng Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
124 | 25-295 | Trạm y tế xã Tân Minh | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Tân Minh, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
125 | 25-296 | Trạm y tế xã Hương Cần | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Hương Cần, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
126 | 25-297 | Trạm y tế xã Khả Cửu | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Khả Cửu, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
127 | 25-298 | Trạm y tế xã Đông Cửu | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Đông Cửu, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
128 | 25-299 | Trạm y tế xã Tân Lập | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Tân Lập, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
129 | 25-300 | Trạm y tế xã Yên Lãng | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Yên Lãng, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
130 | 25-301 | Trạm y tế xã Yên Lương | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Yên Lương, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
131 | 25-302 | Trạm y tế xã Thượng Cửu | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Thượng Cửu, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
132 | 25-303 | Trạm y tế xã Lương Nha | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Lương Nha, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
133 | 25-304 | Trạm y tế xã Yên Sơn | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Yên Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
134 | 25-305 | Trạm y tế xã Tinh Nhuệ | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Tinh Nhuệ, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
135 | 25-199 | Trạm y tế xã Tiên Lương | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Tiên Lương, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
136 | 25-200 | Trạm y tế xã Tuy Lộc | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Tuy Lộc, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
137 | 25-201 | Trạm y tế xã Ngô Xá | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Ngô Xá, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
138 | 25-203 | Trạm y tế xã Phượng Vĩ | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Phượng Vĩ, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
139 | 25-205 | Trạm y tế xã Thụy Liễu | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Thụy Liễu, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
140 | 25-209 | Trạm y tế xã Tùng Khê | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Tùng Khê, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
141 | 25-210 | Trạm y tế xã Tam Sơn | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Tam Sơn, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
142 | 25-211 | Trạm y tế xã Văn Bán | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Văn Bán, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
143 | 25-212 | Trạm y tế xã Cấp Dẫn | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Cấp Dẫn, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
144 | 25-214 | Trạm y tế xã Xương Thịnh | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Xương Thịnh, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
145 | 25-215 | Trạm y tế xã Phú Khê | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Phú Khê, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
146 | 25-216 | Trạm y tế xã Sơn Tình | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Sơn Tình, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
147 | 25-217 | Trạm y tế xã Yên Tập | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Yên Tập, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
148 | 25-218 | Trạm y tế xã Hương Lung | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Hương Lung, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
149 | 25-219 | Trạm y tế xã Tạ Xá | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Tạ Xá, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
150 | 25-220 | Trạm y tế xã Phú Lạc | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
151 | 25-222 | Trạm y tế xã Chương Xá | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Chương Xá, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
152 | 25-224 | Trạm y tế xã Văn Khúc | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Văn Khúc, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
153 | 25-225 | Trạm y tế xã Yên Dưỡng | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Yên Dưỡng, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
154 | 25-227 | Trạm y tế xã Điêu Lương | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Điêu Lương, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
155 | 25-228 | Trạm y tế xã Đồng Lương | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Đồng Lương, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
156 | 25-366 | Trạm y tế thị trấn Cẩm Khê | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Thị trấn Cẩm Khê, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ |
157 | 25-367 | Trạm y tế xã Minh Tân | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Minh Tân huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
158 | 25-368 | Trạm Y tế xã Hùng Việt | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Hùng Việt huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ |
159 | 25-181 | Trạm y tế Thị trấn Yên Lập | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Thị trấn Yên Lập, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
160 | 25-182 | Trạm y tế xã Mỹ Lung | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Mỹ Lung, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
161 | 25-183 | Trạm y tế xã Mỹ Lương | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Mỹ Lương, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
162 | 25-184 | Trạm y tế xã Lương Sơn | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Lương Sơn, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
163 | 25-185 | Trạm y tế xã Xuân An | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Xuân An, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
164 | 25-186 | Trạm y tế xã Xuân Viên | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Xuân Viên, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
165 | 25-187 | Trạm y tế xã Xuân Thủy | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Xuân Thủy, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
166 | 25-188 | Trạm y tế Xã Trung Sơn | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Trung Sơn, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
167 | 25-189 | Trạm y tế xã Hưng Long | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Hưng Long, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
168 | 25-190 | Trạm y tế xã Nga Hoàng | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Nga Hoàng, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
169 | 25-191 | Trạm y tế xã Đồng Lạc | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
170 | 25-192 | Trạm y tế xã Thượng Long | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Thượng Long, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
171 | 25-193 | Trạm y tế xã Đồng Thịnh | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Đồng Thịnh, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
172 | 25-194 | Trạm y tế xã Phúc Khánh | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Phúc Khánh, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
173 | 25-195 | Trạm y tế xã Minh Hòa | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Minh Hòa, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
174 | 25-196 | Trạm y tế xã Ngọc Lập | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Ngọc Lập, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
175 | 25-197 | Trạm y tế xã Ngọc Đồng | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Ngọc Đồng, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ |
176 | 25-135 | Trạm y tế thị trấn Thanh Ba | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
177 | 25-137 | Trạm y tế xã Đông Lĩnh | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Đông Lĩnh, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
178 | 25-138 | Trạm y tế xã Đại An | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Đại An, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
179 | 25-139 | Trạm y tế xã Hanh Cù | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Hanh Cù, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
180 | 25-141 | Trạm y tế xã Đồng Xuân | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Đồng Xuân, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
181 | 25-144 | Trạm y tế xã Ninh Dân | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
182 | 25-149 | Trạm y tế xã Võ Lao | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Võ Lao, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
183 | 25-150 | Trạm y tế xã Khải Xuân | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Khải Xuân, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
184 | 25-151 | Trạm y tế xã Mạn Lạn | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Mạn Lạn, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
185 | 25-153 | Trạm y tế xã Chí Tiên | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Chí Tiên, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
186 | 25-154 | Trạm y tế xã Đông Thành | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Đông Thành, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
187 | 25-155 | Trạm y tế xã Hoàng Cương | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Hoàng Cương, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
188 | 25-156 | Trạm y tế xã Sơn Cương | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Sơn Cương, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
189 | 25-157 | Trạm y tế xã Thanh Hà | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Thanh Hà, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
190 | 25-158 | Trạm y tế xã Đỗ Sơn | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Đỗ Sơn, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
191 | 25-159 | Trạm y tế xã Đỗ Xuyên | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Đỗ Xuyên, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
192 | 25-160 | Trạm y tế xã Lương Lỗ | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Lương Lỗ, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
193 | 25-346 | Trạm y tế xã Vân Lĩnh | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
194 | 25-375 | Trạm y tế xã Quảng Yên | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Quảng Yên, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
195 | 25-102 | Trạm y tế thị trấn Hạ Hoà | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Thị trấn Hạ Hoà, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ |
196 | 25-103 | Trạm y tế xã Đại Phạm | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Đại Phạm, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ |
197 | 25-106 | Trạm y tế xã Hà Lương | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Hà Lương, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ |
198 | 25-110 | Trạm y tế xã Đan Thượng | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Đan Thượng, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ |
199 | 25-111 | Trạm y tế xã Hiền Lương | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Hiền Lương, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ |
200 | 25-114 | Trạm y tế xã Phương Viên | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Phương Viên, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ |
201 | 25-115 | Trạm y tế Xã Gia Điền | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Gia Điền, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ |
202 | 25-116 | Trạm y tế xã Ấm Hạ | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã ấm Hạ, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ |
203 | 25-119 | Trạm y tế xã Hương Xạ | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Hương Xạ, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ |
204 | 25-121 | Trạm y tế xã Xuân Áng | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Xuân áng, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ |
205 | 25-122 | Trạm y tế xã Yên Kỳ | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Yên Kỳ, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ |
206 | 25-124 | Trạm y tế xã Minh Hạc | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Minh Hạc, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ |
207 | 25-125 | Trạm y tế xã Lang Sơn | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Lang Sơn, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ |
208 | 25-126 | Trạm y tế xã Bằng Giã | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Bằng Giã, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ |
209 | 25-127 | Trạm y tế xã Yên Luật | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Yên Luật, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ |
210 | 25-128 | Trạm y tế xã Vô Tranh | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Vô Tranh, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ |
211 | 25-129 | Trạm y tế xã Văn Lang | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Văn Lang, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ |
212 | 25-131 | Trạm y tế xã Minh Côi | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Minh Côi, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ |
213 | 25-132 | Trạm y tế xã Vĩnh Chân | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Vĩnh Chân, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ |
214 | 25-365 | Trạm y tế xã Tứ Hiệp | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Tứ Hiệp, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ |
215 | 25-074 | Trạm y tế thị trấn Đoan Hùng | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
216 | 25-078 | Trạm y tế xã Bằng Luân | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Bằng Luân, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
217 | 25-079 | Trạm y tế xã Vân Du | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Vân Du, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
218 | 25-082 | Trạm y tế xã Minh Lương | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Minh Lương, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
219 | 25-083 | Trạm y tế xã Bằng Doãn | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Bằng Doãn, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
220 | 25-084 | Trạm y tế Xã Chí Đám | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Chí Đám, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
221 | 25-086 | Trạm y tế xã Phúc Lai | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Phúc Lai, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
222 | 25-087 | Trạm y tế xã Ngọc Quan | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Ngọc Quan, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
223 | 25-090 | Trạm y tế xã Sóc Đăng | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Sóc Đăng, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
224 | 25-092 | Trạm y tế xã Tây Cốc | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Tây Cốc, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
225 | 25-093 | Trạm y tế xã Yên Kiện | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Yên Kiện, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
226 | 25-094 | Trạm y tế xã Hùng Long | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Hùng Long, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
227 | 25-095 | Trạm y tế xã Vụ Quang | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Vụ Quang, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
228 | 25-096 | Trạm y tế xã Vân Đồn | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Vân Đồn, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
229 | 25-097 | Trạm y tế xã Tiêu Sơn | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Tiêu Sơn, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
230 | 25-098 | Trạm y tế Xã Minh Tiến | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Minh Tiến, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
231 | 25-099 | Trạm y tế xã Minh Phú | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Minh Phú, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
232 | 25-100 | Trạm y tế xã Chân Mộng | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Chân Mộng, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
233 | 25-101 | Trạm y tế xã Ca Đình | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Ca Đình, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
234 | 25-362 | Trạm y tế xã Hợp Nhất | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Hợp Nhất, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
235 | 25-363 | Trạm y tế xã Hùng Xuyên | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Hùng Xuyên, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
236 | 25-364 | Trạm y tế xã Phú Lâm | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Phú Lâm, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ |
237 | 25-267 | Trạm y tế xã Thu Cúc | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Thu Cúc, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
238 | 25-268 | Trạm y tế xã Thạch Kiệt | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Thạch Kiệt, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
239 | 25-269 | Trạm y tế xã Thu Ngạc | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Thu Ngạc, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
240 | 25-270 | Trạm y tế xã Kiệt Sơn | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Kiệt Sơn, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
241 | 25-271 | Trạm y tế xã Đồng Sơn | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Đồng Sơn, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
242 | 25-272 | Trạm y tế xã Lai Đồng | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Lai Đồng, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
243 | 25-274 | Trạm y tế xã Tân Phú | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Tân Phú, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
244 | 25-275 | Trạm y tế xã Mỹ Thuận | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Mỹ Thuận, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
245 | 25-278 | Trạm y tế xã Tân Sơn | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Tân Sơn, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
246 | 25-282 | Trạm y tế xã Xuân Đài | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Xuân Đài, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
247 | 25-283 | Trạm y tế xã Minh Đài | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Minh Đài, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
248 | 25-284 | Trạm y tế xã Văn Luông | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Văn Luông, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
249 | 25-285 | Trạm y tế xã Xuân Sơn | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Xuân Sơn, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
250 | 25-288 | Trạm y tế xã Long Cốc | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Long Cốc, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
251 | 25-291 | Trạm y tế xã Kim Thượng | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Kim Thượng, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
252 | 25-292 | Trạm y tế xã Tam Thanh | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Tam Thanh, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |
253 | 25-294 | Trạm y tế xã Vinh Tiền | Xã | Chưa xếp hạng |
Công lập | Xã Vinh Tiền, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ |