NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÀ GIANG NĂM 2022
(Kèm theo Công văn số: 1877/BHXH-GĐBHYT ngày 03 tháng 11 năm 2021)
Ghi chú:
- Cột đăng ký ban đầu ký hiệu: 0 = không nhận đăng ký ban đầu; 1 = nhận thẻ đăng ký ban đầu nội tỉnh; 2 = nhận thẻ đăng ký ban đầu nội tỉnh và ngoại tỉnh.
- Phòng khám thuộc Ban bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh tiếp nhận đăng ký KCB ban đầu đối với các đối tượng thuộc Ban bảo vệ chăm sóc sức khỏe tỉnh quản lý.
TT | Tên cơ sơ khám chữa bệnh | Mã CS KCB |
Đăng ký ban đầu |
Địa chỉ | |
1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Giang | 02-001 | 2 | P.Minh Khai, TP Hà Giang | |
2 | Bệnh xá Công an tỉnh Hà Giang | 02-002 | 2 | Tổ 8, P. Minh Khai, TP Hà Giang | |
3 | Bệnh xá Quân đội D40 | 02-003 | 2 | P. Ngọc Hà, TP Hà Giang | |
4 | Bệnh viện Y Dược cổ truyền | 02-016 | 1 | P. Quang Trung, TP Hà Giang | |
5 | Bệnh viện Phổi Hà Giang | 02-227 | 1 | P. Minh Khai, TP Hà Giang | |
6 | Phòng khám Ban bảo vệ CS sức khỏe cán bộ tỉnh |
02-235 | 2 | P. Minh Khai, TP Hà Giang | |
7 | Bệnh viện Mắt tỉnh Hà Giang | 02-237 | 0 | Tổ 10, P.Minh Khai, TP Hà Giang | |
8 | Phòng khám đa khoa Trí Đức | 02-239 | 1 | Tổ 1, Thị trấn Việt Quang, Bắc Quang | |
9 | Bệnh viện đa khoa Đức Minh | 02-240 | 2 | Tổ 16, P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang | |
10 | Bệnh viện Phục hồi chức năng | 02-234 | 1 | Xã Việt Lâm, huyện Vị Xuyên | |
11 | Trung tâm y tế Thành phố | 02-226 | 0 | P.Trần Phú, TP Hà Giang | |
11,1 | TYT phường Quang Trung | 02-014 | 2 | Phường Quang Trung, TP Hà Giang | |
11,2 | TYT phường Trần Phú | 02-015 | 2 | Phường Trần Phú, TP Hà Giang | |
11,3 | TYT phường Nguyễn Trãi | 02-017 | 2 | Phường Nguyễn Trãi, TP Hà Giang | |
11,4 | TYT phường Minh Khai | 02-018 | 2 | Phường Minh Khai, TP Hà Giang | |
11,5 | TYT xã Ngọc Đường | 02-019 | 2 | Xã Ngọc Đường, TP Hà Giang | |
11,6 | TYT phường Ngọc Hà | 02-023 | 2 | Phường Ngọc Hà, TP Hà Giang | |
11,7 | TYT xã Phương Độ | 02-103 | 2 | Xã Phương Độ, TP Hà Giang | |
11,8 | TYT xã Phương Thiện | 02-104 | 2 | Xã Phương Thiện, TP Hà Giang | |
12 | Bệnh viện đa khoa huyện Đồng Văn | 02-011 | 2 | Thị trấn Đồng Văn, huyện Đồng Văn | |
12,1 | TYT xã Lũng Cú | 02-025 | 2 | Xã Lũng Cú, huyện Đồng Văn | |
12,2 | TYT xã Má Lé | 02-026 | 2 | Xã Má Lé, huyện Đồng Văn | |
12,3 | TYT thị trấn Đồng Văn | 02-027 | 2 | Thị trấn Đồng Văn, huyện Đồng Văn | |
12,4 | TYT xã Lũng Táo | 02-028 | 2 | Xã Lũng Táo, huyện Đồng Văn | |
12,5 | TYT xã Phố Là | 02-029 | 2 | Xã Phố Là, huyện Đồng Văn | |
12,6 | TYT xã Thài Phìn Tủng | 02-030 | 2 | Xã Thài Phìn Tủng, huyện Đồng Văn | |
12,7 | TYT xã Sủng Là | 02-031 | 2 | Xã Sủng Là, huyện Đồng Văn | |
12,8 | TYT xã Xà Phìn | 02-032 | 2 | Xã Xà Phìn, huyện Đồng Văn | |
12,9 | TYT xã Tả Phìn | 02-033 | 2 | Xã Tả Phìn, huyện Đồng Văn | |
12,10 | TYT xã Tả Lủng | 02-034 | 2 | Xã Tả Lủng, huyện Đồng Văn | |
12,11 | TYT xã Phố Cáo | 02-035 | 2 | Xã Phố Cáo, huyện Đồng Văn g | |
12,12 | TYT xã Sính Lủng | 02-036 | 2 | Xã Sính Lủng, huyện Đồng Văn | |
12,13 | TYT xã Sảng Tủng | 02-037 | 2 | Xã Sảng Tủng, huyện Đồng Văn | |
12,14 | TYT xã Lũng Thầu | 02-038 | 2 | Xã Lũng Thầu, huyện Đồng Văn | |
12,15 | TYT xã Hố Quáng Phìn | 02-039 | 2 | Xã Hố Quáng Phìn, huyện Đồng Văn | |
12,16 | TYT xã Vần Chải | 02-040 | 2 | Xã Vần Chải, huyện Đồng Văn | |
12,17 | TYT xã Sủng Trái | 02-042 | 2 | Xã Sủng Trái, huyện Đồng Văn | |
12,18 | Phòng khám ĐKKV Lũng Phìn | 02-220 | 2 | Xã Lũng Phìn, huyện Đồng Văn | |
12,19 | Phòng khám ĐKKV Phó Bảng | 02-221 | 2 | Thị trấn Phó Bảng, huyện Đồng Văn | |
13 | Bệnh viện đa khoa huyện Mèo Vạc | 02-012 | 2 | Thị trấn Mèo Vạc, huyện Mèo Vạc | |
13,1 | TYT Thị trấn Mèo Vạc | 02-043 | 2 | Thị trấn Mèo Vạc, huyện Mèo Vạc | |
13,2 | TYT xã Thượng Phùng | 02-044 | 2 | Xã Thượng Phùng, huyện Mèo Vạc | |
13,3 | TYT xã Pải Lủng | 02-045 | 2 | Xã Pải Lủnghuyện Mèo Vạc | |
13,4 | TYT xã Pả Vi | 02-047 | 2 | Xã Pả Vi, huyện Mèo Vạc | |
13,5 | TYT xã Giàng Chu Phìn | 02-048 | 2 | Xã Giàng Chu Phìn, huyện Mèo Vạc | |
13,6 | TYT xã Sủng Trà | 02-049 | 2 | Xã Sủng Trà, huyện Mèo Vạc | |
13,7 | TYT xã Sủng Máng | 02-050 | 2 | Xã Sủng Máng, huyện Mèo Vạc | |
13,8 | TYT xã Sơn Vĩ | 02-051 | 2 | Xã Sơn Vĩ, huyện Mèo Vạc | |
13,9 | TYT xã Tả Lủng | 02-052 | 2 | Xã Tả Lủng, huyện Mèo Vạc | |
13,10 | TYT xã Cán Chu Phìn | 02-053 | 2 | Xã Cán Chu Phìn, huyện Mèo Vạc | |
13,11 | TYT xã Lũng Pù | 02-054 | 2 | Xã Lũng Pù, huyện Mèo Vạc | |
13,12 | TYT xã Lũng Chinh | 02-055 | 2 | Xã Lũng Chinh, huyện Mèo Vạc | |
13,13 | TYT xã Tát Ngà | 02-056 | 2 | Xã Tát Ngà, huyện Mèo Vạc | |
13,14 | TYT xã Nậm Ban | 02-057 | 2 | Xã Nậm Ban, huyện Mèo Vạc | |
13,15 | TYT xã Khâu Vai | 02-058 | 2 | Xã Khâu Vai, huyện Mèo Vạc | |
13,16 | TYT xã Niêm Tòng | 02-060 | 2 | Xã Niêm Tòng, huyện Mèo Vạc | |
13,17 | Phòng khám ĐKKV Niêm Sơn | 02-222 | 2 | Xã Niêm Sơn, huyện Mèo Vạc | |
13,18 | Phòng khám ĐKKV Xín Cái | 02-223 | 2 | Xã Xín Cái, huyện Mèo Vạc | |
14 | Bệnh viện đa khoa khu vực Yên Minh | 02-010 | 2 | Thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh | |
14,1 | TYT Thị trấn Yên Minh | 02-061 | 2 | Thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh | |
14,2 | TYT xã Thắng Mố | 02-062 | 2 | Xã Thắng Mố, huyện Yên Minh | |
14,3 | TYT xã Phú Lũng | 02-063 | 2 | Xã Phú Lũng, huyện Yên Minh | |
14,4 | TYT xã Sủng Tráng | 02-064 | 2 | Xã Sủng Tráng, huyện Yên Minh | |
14,5 | TYT xã Na Khê | 02-066 | 2 | Xã Na Khê, huyện Yên Minh | |
14,6 | TYT xã Sủng Thài | 02-067 | 2 | Xã Sủng Thài, huyện Yên Minh | |
14,7 | TYT xã Hữu Vinh | 02-068 | 2 | Xã Hữu Vinh, huyện Yên Minh | |
14,8 | TYT xã Lao Và Chải | 02-069 | 2 | Xã Lao Và Chải, huyện Yên Minh | |
14,9 | TYT xã Đông Minh | 02-071 | 2 | Xã Đông Minh, huyện Yên Minh | |
14,10 | TYT xã Mậu Long | 02-072 | 2 | Xã Mậu Long, huyện Yên Minh | |
14,11 | TYT xã Ngam La | 02-073 | 2 | Xã Ngam La, huyện Yên Minh | |
14,12 | TYT xã Ngọc Long | 02-074 | 2 | Xã Ngọc Long, huyện Yên Minh | |
14,13 | TYT xã Đường Thượng | 02-075 | 2 | Xã Đường Thượng, h. Yên Minh | |
14,14 | TYT xã Du Tiến | 02-077 | 2 | Xã Du Tiến, huyện Yên Minh | |
14,15 | TYT xã Du Già | 02-078 | 2 | Xã Du Già, huyện Yên Minh | |
14,16 | Phòng khám ĐKKV Bạch Đích | 02-218 | 2 | Xã Bạch Đích, huyện Yên Minh | |
14,17 | Phòng khám ĐKKV Mậu Duệ | 02-219 | 2 | Xã Mậu Duệ, huyện Yên Minh | |
14,18 | Phòng khám đa khoa KV Lũng Hồ | 02-228 | 2 | Xã Lũng Hồ, huyện Yên Minh | |
15 | Bệnh viện đa khoa huyện Quản Bạ | 02-009 | 2 | Thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ | |
15,1 | TYT Thị trấn Tam Sơn | 02-079 | 2 | Thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ | |
15,2 | TYT xã Bát Đại Sơn | 02-080 | 2 | Xã Bát Đại Sơn, huyện Quản Bạ | |
15,3 | TYT xã Nghĩa Thuận | 02-081 | 2 | Xã Nghĩa Thuận, huyện Quản Bạ | |
15,4 | TYT xã Cán Tỷ | 02-082 | 2 | Xã Cán Tỷ, huyện Quản Bạ | |
15,5 | TYT xã Cao Mã Pờ | 02-083 | 2 | Xã Cao Mã Pờ, huyện Quản Bạ | |
15,6 | TYT xã Thanh Vân | 02-084 | 2 | Xã Thanh Vân, huyện Quản Bạ | |
15,7 | TYT xã Quản Bạ | 02-087 | 2 | Xã Quản Bạ, huyện Quản Bạ | |
15,8 | TYT xã Lùng Tám | 02-088 | 2 | Xã Lùng Tám, huyện Quản Bạ | |
15,9 | TYT xã Quyết Tiến | 02-089 | 2 | Xã Quyết Tiến, huyện Quản Bạ | |
15,10 | TYT xã Tả Ván | 02-090 | 2 | Xã Tả Ván, huyện Quản Bạ | |
15,11 | TYT xã Thái An | 02-091 | 2 | Xã Thái An, huyện Quản Bạ | |
15,12 | Phòng khám đa khoa KV Tùng Vài | 02-229 | 2 | Xã Tùng Vài, huyện Quản Bạ | |
15,13 | Phòng khám đa khoa KV Đông Hà | 02-230 | 2 | Xã Đông Hà, huyện Quản Bạ | |
16 | Bệnh viện đa khoa huyện Vị Xuyên | 02-005 | 2 | Thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên | |
16,1 | TYT xã Kim Thạch | 02-020 | 2 | Xã Kim Thạch, huyện Vị Xuyên | |
16,2 | TYT xã Phú Linh | 02-021 | 2 | Xã Phú Linh, huyện Vị Xuyên | |
16,3 | TYT xã Kim Linh | 02-022 | 2 | Xã Kim Linh, huyện Vị Xuyên | |
16,4 | TYT Thị trấn Vị Xuyên | 02-092 | 2 | Thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên | |
16,5 | TYT Thị trấn Việt Lâm | 02-093 | 2 | Thị trấn Việt Lâm, huyện Vị Xuyên | |
16,6 | TYT xã Minh Tân | 02-094 | 2 | Xã Minh Tân, huyện Vị Xuyên | |
16,7 | TYT xã Thuận Hoà | 02-095 | 2 | Xã Thuận Hoà, huyện Vị Xuyên | |
16,8 | TYT xã Tùng Bá | 02-096 | 2 | Xã Tùng Bá, huyện Vị Xuyên | |
16,9 | TYT xã Thanh Thủy | 02-097 | 2 | Xã Thanh Thủy, huyện Vị Xuyên | |
16,10 | TYT xã Thanh Đức | 02-098 | 2 | Xã Thanh Đức, huyện Vị Xuyên | |
16,11 | TYT xã Phong Quang | 02-099 | 2 | Xã Phong Quang, huyện Vị Xuyên | |
16,12 | TYT xã Xín Chải | 02-100 | 2 | Xã Xín Chải, huyện Vị Xuyên | |
16,13 | TYT xã Phương Tiến | 02-101 | 2 | Xã Phương Tiến, huyện Vị Xuyên | |
16,14 | TYT xã Lao Chải | 02-102 | 2 | Xã Lao Chải, huyện Vị Xuyên | |
16,15 | TYT xã Cao Bồ | 02-105 | 2 | Xã Cao Bồ, huyện Vị Xuyên | |
16,16 | TYT xã Đạo Đức | 02-106 | 2 | Xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên | |
16,17 | TYT xã Thượng Sơn | 02-107 | 2 | Xã Thượng Sơn, huyện Vị Xuyên | |
16,18 | TYT xã Linh Hồ | 02-108 | 2 | Xã Linh Hồ, huyện Vị Xuyên | |
16,19 | TYT xã Quảng Ngần | 02-109 | 2 | Xã Quảng Ngần, huyện Vị Xuyên | |
16,20 | TYT xã Việt Lâm | 02-110 | 2 | Xã Việt Lâm, huyện Vị Xuyên | |
16,21 | TYT xã Ngọc Linh | 02-111 | 2 | Xã Ngọc Linh, huyện Vị Xuyên | |
16,22 | TYT xã Ngọc Minh | 02-112 | 2 | Xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên | |
16,23 | TYT xã Trung Thành | 02-114 | 2 | Xã Trung Thành, huyện Vị Xuyên | |
16,24 | Phòng khám đa khoa KV Bạch Ngọc | 02-232 | 2 | Xã Bạch Ngọc, huyện Vị Xuyên | |
17 | Bệnh viện đa khoa huyện Bắc Mê | 02-008 | 2 | Thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê | |
17,1 | TYT xã Minh Sơn | 02-115 | 2 | Xã Minh Sơn, huyện Bắc Mê | |
17,2 | TYT xã Giáp Trung | 02-116 | 2 | Xã Giáp Trung, huyện Bắc Mê | |
17,3 | TYT xã Yên Định | 02-117 | 2 | Xã Yên Định, huyện Bắc Mê | |
17,4 | TYT thị trấn Yên Phú | 02-118 | 2 | Thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê | |
17,5 | TYT xã Yên Phong | 02-120 | 2 | Xã Yên Phong, huyện Bắc Mê | |
17,6 | TYT xã Lạc Nông | 02-121 | 2 | Xã Lạc Nông, huyện Bắc Mê | |
17,7 | TYT xã Phú Nam | 02-122 | 2 | Xã Phú Nam, huyện Bắc Mê | |
17,8 | TYT xã Yên Cường | 02-123 | 2 | Xã Yên Cường, huyện Bắc Mê | |
17,9 | TYT xã Thượng Tân | 02-124 | 2 | Xã Thượng Tân, huyện Bắc Mê | |
17,10 | TYT xã Đường Hồng | 02-126 | 2 | Xã Đường Hồng, huyện Bắc Mê | |
17,11 | TYT xã Phiêng Luông | 02-127 | 2 | Xã Phiêng Luông, huyện Bắc Mê | |
17,12 | Phòng khám ĐKKV Đường Âm | 02-224 | 2 | Xã Đường Âm, huyện Bắc Mê | |
17,13 | Phòng khám ĐKKV Minh Ngọc | 02-225 | 2 | Xã Minh Ngọc, huyện Bắc Mê | |
18 | Bệnh viện ĐK KV huyện Hoàng Su Phì | 02-006 | 2 | Thị trấn Vinh Quang, Hoàng Su Phì | |
18,1 | TYT thị trấn Vinh Quang | 02-128 | 2 | Thị trấn Vinh Quang, Hoàng Su Phì | |
18,2 | TYT xã Bản Máy | 02-129 | 2 | Xã Bản Máy, huyện Hoàng Su Phì | |
18,3 | TYT xã Thàng Tín | 02-130 | 2 | Xã Thàng Tín, huyện Hoàng Su Phì | |
18,4 | TYT xã Thèn Chu Phìn | 02-131 | 2 | Xã Thèn Chu Phìn, huyện Hoàng Su Phì | |
18,5 | TYT xã Pố Lồ | 02-132 | 2 | Xã Pố Lồ, huyện Hoàng Su Phì | |
18,6 | TYT xã Bản Phùng | 02-133 | 2 | Xã Bản Phùng, huyện Hoàng Su Phì | |
18,7 | TYT xã Túng Sán | 02-134 | 2 | Xã Túng Sán, huyện Hoàng Su Phì | |
18,8 | TYT xã Đản Ván | 02-136 | 2 | Xã Đản Ván, huyện Hoàng Su Phì | |
18,9 | TYT xã Tụ Nhân | 02-137 | 2 | Xã Tụ Nhân, huyện Hoàng Su Phì | |
18,10 | TYT xã Tân Tiến | 02-138 | 2 | Xã Tân Tiến, huyện Hoàng Su Phì | |
18,11 | TYT xã Nàng Đôn | 02-139 | 2 | Xã Nàng Đôn, huyện Hoàng Su Phì | |
18,12 | TYT xã Pờ Ly Ngài | 02-140 | 2 | Xã Pờ Ly Ngài, huyện Hoàng Su Phì | |
18,13 | TYT xã Sán Xả Hồ | 02-141 | 2 | Xã Sán Xả Hồ, huyện Hoàng Su Phì | |
18,14 | TYT xã Bản Luốc | 02-142 | 2 | Xã Bản Luốc, huyện Hoàng Su Phì | |
18,15 | TYT xã Ngàm Đăng Vài | 02-143 | 2 | Xã Ngàm Đăng Vài, huyện Hoàng Su Phì | |
18,16 | TYT xã Bản Nhùng | 02-144 | 2 | Xã Bản Nhùng, huyện Hoàng Su Phì | |
18,17 | TYT xã Tả Sử Choóng | 02-145 | 2 | Xã Tả Sử Choóng, huyện Hoàng Su Phì | |
18,18 | TYT xã Hồ Thầu | 02-148 | 2 | Xã Hồ Thầu, huyện Hoàng Su Phì | |
18,19 | TYT xã Nam Sơn | 02-149 | 2 | Xã Nam Sơn, huyện Hoàng Su Phì | |
18,20 | TYT xã Nậm Tỵ | 02-150 | 2 | Xã Nậm Tỵ, huyện Hoàng Su Phì | |
18,21 | TYT xã Nậm Khòa | 02-152 | 2 | Xã Nậm Khòa, huyện Hoàng Su Phì | |
18,22 | Phòng khám ĐKKV Thông Nguyên | 02-213 | 2 | Xã Thông Nguyên, huyện Hoàng Su Phì | |
18,23 | Phòng khám ĐKKV Chiến Phố | 02-214 | 2 | Xã Chiến Phố, huyện Hoàng Su Phì | |
18,24 | Phòng khám ĐKKV Nậm Dịch | 02-215 | 2 | Xã Nậm Dịch, huyện Hoàng Su Phì | |
19 | Bệnh viện đa khoa huyện Xín Mần | 02-007 | 2 | Thị trấn Cốc Pài, huyện Xín Mần | |
19,1 | TYT xã Nàn Xỉn | 02-153 | 2 | Xã Nàn Xỉn, huyện Xín Mần | |
19,2 | TYT xã Xín Mần | 02-154 | 2 | Xã Xín Mần, huyện Xín Mần | |
19,3 | TYT xã Bản Díu | 02-155 | 2 | Xã Bản Díu, huyện Xín Mần | |
19,4 | TYT xã Chí Cà | 02-156 | 2 | Xã Chí Cà, huyện Xín Mần | |
19,5 | TYT xã Thèn Phàng | 02-157 | 2 | Xã Thèn Phàng, huyện Xín Mần | |
19,6 | TYT xã Trung Thịnh | 02-158 | 2 | Xã Trung Thịnh, huyện Xín Mần | |
19,7 | TYT xã Pà Vầy Sủ | 02-159 | 2 | Xã Pà Vầy Sủ, huyện Xín Mần | |
19,8 | TYT xã Cốc Pài | 02-161 | 2 | Xã Cốc Pài, huyện Xín Mần | |
19,9 | TYT xã Cốc Rế | 02-162 | 2 | Xã Cốc Rế, huyện Xín Mần | |
19,10 | TYT xã Tả Nhìu | 02-163 | 2 | Xã Tả Nhìu, huyện Xín Mần | |
19,11 | TYT xã Thu Tà | 02-164 | 2 | Xã Thu Tà, huyện Xín Mần | |
19,12 | TYT xã Nàn Ma | 02-165 | 2 | Xã Nàn Ma, huyện Xín Mần | |
19,13 | TYT xã Bản Ngò | 02-166 | 2 | Xã Bản Ngò, huyện Xín Mần | |
19,14 | TYT xã Chế Là | 02-167 | 2 | Xã Chế Là, huyện Xín Mần | |
19,15 | TYT xã Quảng Nguyên | 02-168 | 2 | Xã Quảng Nguyên, huyện Xín Mần | |
19,16 | TYT xã Nấm Dẩn | 02-169 | 2 | Xã Nấm Dẩn, huyện Xín Mần | |
19,17 | TYT xã Khuôn Lùng | 02-171 | 2 | Xã Khuôn Lùng, huyện Xín Mần | |
20 | Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quang | 02-004 | 2 | Thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang | |
20,1 | TYT Thị trấn Việt Quang | 02-172 | 2 | Thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang | |
20,2 | TYT Thị trấn Vĩnh Tuy | 02-173 | 2 | Thị trấn Vĩnh Tuy, huyện Bắc Quang | |
20,3 | TYT xã Tân Lập | 02-174 | 2 | Xã Tân Lập, huyện Bắc Quang | |
20,4 | TYT xã Tân Thành | 02-175 | 2 | Xã Tân Thành, huyện Bắc Quang | |
20,5 | TYT xã Đồng Tiến | 02-176 | 2 | Xã Đồng Tiến, huyện Bắc Quang | |
20,6 | TYT xã Đồng Tâm | 02-177 | 2 | Xã Đồng Tâm, huyện Bắc Quang | |
20,7 | TYT xã Tân Quang | 02-178 | 2 | Xã Tân Quang, huyện Bắc Quang | |
20,8 | TYT xã Thượng Bình | 02-179 | 2 | Xã Thượng Bình, huyện Bắc Quang | |
20,9 | TYT xã Hữu Sản | 02-180 | 2 | Xã Hữu Sản, huyện Bắc Quang | |
20,10 | TYT xã Kim Ngọc | 02-181 | 2 | Xã Kim Ngọc, huyện Bắc Quang | |
20,11 | TYT xã Việt Vinh | 02-182 | 2 | Xã Việt Vinh, huyện Bắc Quang | |
20,12 | TYT xã Bằng Hành | 02-183 | 2 | Xã Bằng Hành, huyện Bắc Quang | |
20,13 | TYT xã Quang Minh | 02-184 | 2 | Xã Quang Minh, huyện Bắc Quang | |
20,14 | TYT xã Vô Điếm | 02-186 | 2 | Xã Vô Điếm, huyện Bắc Quang | |
20,15 | TYT xã Việt Hồng | 02-187 | 2 | Xã Việt Hồng, huyện Bắc Quang | |
20,16 | TYT xã Hùng An | 02-188 | 2 | Xã Hùng An, huyện Bắc Quang | |
20,17 | TYT xã Đức Xuân | 02-189 | 2 | Xã Đức Xuân, huyện Bắc Quang | |
20,18 | TYT xã Tiên Kiều | 02-190 | 2 | Xã Tiên Kiều, huyện Bắc Quang | |
20,19 | TYT xã Vĩnh Hảo | 02-191 | 2 | Xã Vĩnh Hảo, huyện Bắc Quang | |
20,20 | TYT xã Vĩnh Phúc | 02-192 | 2 | Xã Vĩnh Phúc, huyện Bắc Quang | |
20,21 | TYT xã Đông Thành | 02-194 | 2 | Xã Đông Thành, huyện Bắc Quang | |
20,22 | Phòng khám ĐKKV Đồng Yên | 02-211 | 2 | Xã Đồng Yên, huyện Bắc Quang | |
20,23 | Phòng khám ĐKKV Liên Hiệp | 02-212 | 2 | Xã Liên Hiệp, huyện Bắc Quang | |
21 | Bệnh viện đa khoa huyện Quang Bình | 02-013 | 2 | Thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình | |
21,1 | TYT xã Xuân Minh | 02-195 | 2 | Xã Xuân Minh, huyện Quang Bình | |
21,2 | TYT xã Tiên Nguyên | 02-196 | 2 | Xã Tiên Nguyên, huyện Quang Bình | |
21,3 | TYT xã Tân Nam | 02-197 | 2 | Xã Tân Nam, huyện Quang Bình | |
21,4 | TYT xã Bản Rịa | 02-198 | 2 | Xã Bản Rịa, huyện Quang Bình | |
21,5 | TYT xã Yên Thành | 02-199 | 2 | Xã Yên Thành, huyện Quang Bình | |
21,6 | TYT thị trấn Yên Bình | 02-200 | 2 | Thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình | |
21,7 | TYT xã Tân Trịnh | 02-201 | 2 | Xã Tân Trịnh, huyện Quang Bình | |
21,8 | TYT xã Tân Bắc | 02-202 | 2 | Xã Tân Bắc, huyện Quang Bình | |
21,9 | TYT xã Bằng Lang | 02-203 | 2 | Xã Bằng Lang, huyện Quang Bình | |
21,10 | TYT xã Yên Hà | 02-204 | 2 | Xã Yên Hà, huyện Quang Bình | |
21,11 | TYT xã Hương Sơn | 02-205 | 2 | Xã Hương Sơn, huyện Quang Bình | |
21,12 | TYT xã Nà Khương | 02-207 | 2 | Xã Nà Khương, huyện Quang Bình | |
21,13 | TYT xã Tiên Yên | 02-208 | 2 | Xã Tiên Yên, huyện Quang Bình | |
21,14 | TYT xã Vĩ Thượng | 02-209 | 2 | Xã Vĩ Thượng, huyện Quang Bình | |
21,15 | Phòng khám đa khoa khu vực Xuân Giang | 02-206 | 2 | Xã Xuân Giang, huyện Quang Bình | |
22 | Bệnh viện đa khoa Nà Chì | 02-217 | 2 | Xã Nà Chì, huyện Xín Mần |