NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ Y TẾ TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU
CHO NGƯỜI CÓ THẺ BHYT DO TỈNH KHÁC PHÁT HÀNH NĂM 2022
(Kèm theo Công văn số 1395/BHXH-GĐBHYT ngày 04 tháng 11 năm 2021 của BHXH tỉnh Đồng Nai)
STT | Mã BV | Tên cơ sở khám chữa bệnh | Tuyến CMKT | Loại BV | Địa chỉ | Ghi chú | |
I. CÁC CƠ CỞ KCB TUYẾN HUYỆN, TUYẾN XÃ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG | |||||||
Thành phố Biên Hòa | |||||||
1 | 75-003 | Trung tâm y tế TP Biên Hòa | huyện | Công lập | 98/487 Phạm Văn Thuận P.Tân Mai – Biên Hòa – Đồng Nai |
||
2 | 75-421 | Bệnh Viện Đồng Nai -2 | huyện | Ngoài CL | Số 2 Đồng Khởi, Tam Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai |
||
3 | 75-236 | Phòng khám trường cao đẳng dạy nghề 8 | huyện | Công lập | Phường Long Bình – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
4 | 97-109 | Bệnh Xá Trường Sỹ Quan Lục Quân 2 | huyện | Công lập | Long Đức- Tam Phước – Biên Hòa – Đồng Nai |
||
5 | 75-288 | Cty TNHH Phòng khám đa khoa Tân Long | huyện | Ngoài CL | 06, 23, 24/F6, QL 51, khu phố 1, P Long bình tân, tp biên hòa, đồng nai |
||
6 | 75-401 | Cty TNHH PKĐK Long Bình Tân | huyện | Ngoài CL | SỐ 8+8A Đường 136 quốc lộ 51 khu phố Bình Dương |
||
7 | 75-255 | Công ty TNHH PKĐK Nguyễn An Phúc | huyện | Ngoài CL | Phường Tân Phong – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
8 | 75-184 | Cty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Liên Chi | huyện | Ngoài CL | Phường Long Bình – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
9 | 75-252 | Cty TNHH Phòng Khám Đa Khoa ái Nghĩa Đồng Khởi |
huyện | Ngoài CL | Phường Tân Hiệp – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
10 | 75-263 | Công ty cổ phần Bệnh viện Quốc tế Đồng Nai | huyện | Ngoài CL | Phường Tân Mai – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
11 | 75-402 | Phòng khám đa khoa Hạnh Phúc | huyện | Ngoài CL | Số 158-160, đường Đồng Khởi, KP 4, P. Tân Hiệp, TP Biên Hòa, Đồng Nai |
||
12 | 75-250 | Cty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Long Bình |
huyện | Ngoài CL | Phường Long Bình – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
13 | 75-301 | Phòng khám đa khoa Dân Y Biên Hòa | huyện | Ngoài CL | A17, A18+19 P An Bình, BH, ĐN | ||
14 | 75-294 | Công ty TNHH MTV Bệnh viện Đại học y dược Shing Mark |
huyện | Ngoài CL | Quốc lộ 51, phường Long Bình Tân, TP Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
||
15 | 75-296 | Phòng khám đa khoa Tâm An Pouchen- chi nhánh công ty TNHH Y khoa Tâm Anh | huyện | Ngoài CL | Nằm trong khuôn viên công ty TNHH Pou Chen VN ), đường Nguyễn Ái Quốc, xã Hóa An, TP Biên Hòa, Đồng Nai. | ||
16 | 75-287 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Sài Gòn Tam Phước |
huyện | Ngoài CL | 15, ấp 13, xã tam phước, TP Biên Hòa, Đồng Nai |
||
17 | 75-286 | Cty TNHH Phòng khám đa khoa Quốc tế Long Bình – Chi nhánh C11 |
huyện | Ngoài CL | 1419, Bùi văn hòa, khu phố 7, P Long bình, Biên hòa |
||
18 | 75-254 | Cty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Dân Y | huyện | Ngoài CL | Phường Long Bình Tân – Biên Hòa – Đồng Nai |
||
19 | 75-267 | Cty Cổ phần Phòng Khám Đa Khoa Y Sài Gòn | huyện | Ngoài CL | Phường Tam Hiệp – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
20 | 75-419 | Phòng khám đa khoa Tâm Anh | huyện | Ngoài CL | Số 36/2 Khu phố 1, phường Hố Nai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
||
21 | 75-279 | Phòng khám đa khoa Ái Nghĩa Biên Hòa | huyện | Ngoài CL | Số 122-124 Đường Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp, Biên Hòa, Đồng Nai | ||
22 | 75-268 | Phòng khám đa khoa An Bình Na Sa | huyện | Ngoài CL | 04, Bùi Văn Hòa, Kp 11, Phường An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai |
||
23 | 75-295 | cty TNHH dịch vụ y tế tam phước- Phòng khám đa khoa |
huyện | Ngoài CL | 592, ấp long đức, xã tam phước, tp biên hòa, tỉnh đồng nai |
||
24 | 75-258 | Bệnh Viện Đa Khoa Tâm Hồng Phước | huyện | Ngoài CL | Đường Nguyễn Ái Quốc, Phường Trảng Dài – Biên Hòa – Đồng Nai |
||
25 | 75-248 | Cty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Y Đức | huyện | Ngoài CL | Phường Tân Phong – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
26 | 75-257 | Cty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Sinh Hậu | huyện | Ngoài CL | Phường Trảng Dài – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
27 | 75-261 | CTy TNHH Xây dựng – Y Tế Tâm An | huyện | Ngoài CL | Phường Thống Nhất – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
28 | 75-302 | Phòng khàm đa khoa Đông Sài Gòn – VSLĐ | huyện | Ngoài CL | SỐ 1077, Bùi Hữu Nghĩa, KP Đồng Nai, P Hóa An, BH, ĐN |
||
29 | 75-251 | Cty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Tam Đức | huyện | Ngoài CL | Phường Tân Hiệp – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
30 | 75-266 | Công ty cổ phần Bệnh viện Quốc tế chấn thương chỉnh hình Sài Gòn – Đồng Nai |
huyện | Ngoài CL | Phường Thống Nhất – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
31 | 75-187 | Cty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Hoàng Anh Đức | huyện | Ngoài CL | Phường Long Bình – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
32 | 75-271 | Công Ty Cp Dịch Vụ Y Tế Bệnh Viện Âu Cơ | huyện | Ngoài CL | Tổ 6, Khu Phố 5b , Phường Tân Biên, Biên Hòa, Đồng Nai |
||
33 | 75-273 | Phòng Khám Đa Khoa Trường Cao Đẳng Y Tế Đồng Nai |
huyện | Công lập | Số 5/4, Đồng Khởi, P.Tân Biên, Biên Hòa, Đồng Nai |
||
34 | 75-064 | Trạm y tế phường Long Bình Tân | Xã | Công lập | P.long Bình Tân – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
35 | 75-061 | Trạm y tế phường Trung Dũng | Xã | Công lập | P.trung Dũng – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
36 | 75-059 | Trạm y tế phường Hóa An | Xã | Công lập | Xã Hóa An – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
37 | 75-074 | Trạm y tế phường An Hòa | Xã | Công lập | Xã An Hòa – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
38 | 75-068 | Trạm y tế phường Tam Hiệp | Xã | Công lập | P.tam Hiệp – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
39 | 75-060 | Trạm y tế phường Thanh Bình | Xã | Công lập | P.thanh Bình – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
40 | 75-053 | Trạm y tế phường Tân Hiệp | Xã | Công lập | P.tân Hiệp – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
41 | 75-054 | Trạm y tế phường Tân Biên | Xã | Công lập | P.tân Biên – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
42 | 75-055 | Trạm y tế phường Tân Phong | Xã | Công lập | P.tân Phong – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
43 | 75-052 | Trạm y tế phường Long Bình | Xã | Công lập | P.long Bình – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
44 | 75-069 | Trạm y tế phường Tam Hòa | Xã | Công lập | P.tam Hòa – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
45 | 75-075 | Trạm y tế phường Phước Tân | Xã | Công lập | Xã Phước Tân – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
46 | 75-007 | Trạm y tế phường Hiệp Hòa | Xã | Công lập | Xã Hiệp Hòa – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
47 | 75-051 | Trạm y tế phường Tân Vạn | Xã | Công lập | P. Tân Vạn – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
Thành phố Long Khánh | |||||||
1 | 75-030 | Bệnh viện Đa khoa Cao su Đồng Nai | huyện | Công lập | Xã Suối Tre – Thị Xã Long Khánh – Đồng Nai |
||
2 | 75-282 | Công ty TNHH PKĐK Sài Gòn Long Khánh | huyện | Ngoài CL | Số 57 đường Nguyễn Thị Minh Khai , khu phố 5, phường Xuân An, tx Long Khánh, Đồng Nai |
||
3 | 75-281 | Công ty TNHH PKĐK Ái Nghĩa Long Khánh | huyện | Ngoài CL | Số 505 đường Hồ Thị Hương – xã Bàu Trâm – tx Long Khánh- Đồng Nai |
||
4 | 75-206 | Trạm y tế phường Xuân Trung | Xã | Công lập | Phường Xuân Trung Thị Xã Long Khánh – Đồng Nai |
||
5 | 75-105 | Trạm y tế phường Bảo Vinh | Xã | Công lập | Xã Bảo Vinh Thị Xã Long Khánh – Đồng Nai |
||
6 | 75-210 | Trạm y tế phường Xuân Thanh | Xã | Công lập | Phường Xuân Thanh Thị Xã Long Khánh – Đồng Nai |
||
7 | 75-209 | Trạm y tế phường Xuân An | Xã | Công lập | Phường Xuân An Thị Xã Long Khánh – Đồng Nai |
||
8 | 75-106 | Trạm y tế xã Bảo Quang | Xã | Công lập | Xã Bảo Quang Thị Xã Long Khánh – Đồng Nai |
||
9 | 75-205 | Trạm y tế xã Bàu Trâm | Xã | Công lập | Xã Bàu Trâm Thị Xã Long Khánh – Đồng Nai |
||
10 | 75-101 | Trạm y tế phường Xuân Lập | Xã | Công lập | Xã Xuân Lập Thị Xã Long Khánh – Đồng Nai |
||
11 | 75-108 | Trạm y tế xã Bình Lộc | Xã | Công lập | Xã Bình Lộc Thị Xã Long Khánh – Đồng Nai | ||
12 | 75-091 | Trạm y tế phường Xuân Hòa | Xã | Công lập | Phường Xuân Hòa Thị Xã Long Khánh – Đồng Nai |
||
13 | 75-103 | Trạm y tế phường Bàu Sen | Xã | Công lập | Xã Bàu Sen Thị Xã Long Khánh – Đồng Nai | ||
14 | 75-207 | Trạm y tế phường Phú Bình | Xã | Công lập | Phường Phú Bình Thị Xã Long Khánh – Đồng Nai |
||
15 | 75-208 | Trạm y tế phường Xuân Bình | Xã | Công lập | Phường Xuân Bình Thị Xã Long Khánh – Đồng Nai |
||
16 | 75-100 | Trạm y tế xã Xuân Tân | Xã | Công lập | Xã Xuân Tân Thị Xã Long Khánh – Đồng Nai |
||
17 | 75-099 | Trạm y tế xã Hàng Gòn | Xã | Công lập | Xã Hàng Gòn Tx Long Khánh – Đồng Nai | ||
Huyện Nhơn Trạch | |||||||
1 | 75-020 | Trung tâm y tế huyện Nhơn Trạch | huyện | Công lập | Xã Phú Hội, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai |
||
2 | 75-413 | Phòng khám Đa khoa Tâm Bình An Phú Hữu | huyện | Ngoài CL | Số 3009, ấp Câu Kê, xã Phú Hữu, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
||
3 | 75-411 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Y Dược Miền Đông Sài Gòn |
huyện | Ngoài CL | Đường Trần Phú, Tổ 18, Ấp Bến Cam | ||
4 | 75-284 | Công ty TNHH PKĐK Tâm Bình An | huyện | Ngoài CL | Số 52, ấp 5, xã Hiệp Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai |
||
5 | 75-270 | Chi Nhánh 3- Công Ty Tnhh Phòng Khám Đa Khoa Ái Nghĩa Đồng Khởi – Pkđk Ái Nghĩa Nhơn Trạch | huyện | Ngoài CL | Đường 25b- Kcn Nhơn Trạch 1- Xã Phước Thiền – Nhơn Trạch | ||
6 | 75-269 | Phòng khám đa khoa Phúc Trạch | huyện | Ngoài CL | ấp 3, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai |
||
7 | 75-135 | Trạm y tế xã Phước An | Xã | Công lập | Xã Phước An Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai | ||
8 | 75-136 | Trạm y tế xã Long Thọ | Xã | Công lập | Xã Long Thọ Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai | ||
9 | 75-133 | Trạm y tế xã Phú Đông | Xã | Công lập | Xã Phú Đông Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai | ||
10 | 75-010 | Trạm y tế xã Đại Phước | Xã | Công lập | Xã Đại Phước Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai | ||
11 | 75-134 | Trạm y tế xã Phước Khánh | Xã | Công lập | Xã Phước Khánh Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai |
||
12 | 75-131 | Trạm y tế xã Phú Thạnh | Xã | Công lập | Xã Phú Thạnh Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai |
||
13 | 75-130 | Trạm y tế xã Long Tân | Xã | Công lập | Xã Long Tân Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai | ||
14 | 75-127 | Trạm y tế xã Vĩnh Thanh | Xã | Công lập | Xã Vĩnh Thanh Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai |
||
15 | 75-132 | Trạm y tế xã Phú Hữu | Xã | Công lập | Xã Phú Hữu Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai | ||
16 | 75-129 | Trạm y tế xã Phú Hội | Xã | Công lập | Xã Phú Hội Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai | ||
17 | 75-128 | Trạm y tế xã Phước Thiền | Xã | Công lập | Xã Phước THiền Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai |
||
18 | 75-137 | Trạm y tế xã Hiệp Phước | Xã | Công lập | Xã Hiệp Phước Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai |
||
Huyện Cẩm Mỹ | |||||||
1 | 75-096 | Trung tâm Y tế huyện Cẩm Mỹ | huyện | Công lập | Xã Long Giao, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai |
||
2 | 75-019 | Phòng Khám Đa Khoa KV Sông Ray | huyện | Công lập | Xã Sông Ray, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai |
||
3 | 75-408 | Phòng Khám Đa Khoa Tâm Y Sài Gòn | huyện | Ngoài CL | số 104, tổ 5, ấp 5, xã Sông Ray, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai | ||
4 | 75-094 | Trạm y tế xã Xuân Đường | Xã | Công lập | Xã Xuân đường Huyện Cẩm Mỹ – Đồng Nai | ||
5 | 75-152 | Trạm y tế xã Xuân Bảo | Xã | Công lập | Xã Xuân Bảo Huyện Cẩm Mỹ – Đồng Nai | ||
6 | 75-098 | Trạm y tế xã Sông Nhạn | Xã | Công lập | Xã Sông Nhạn Huyện Cẩm Mỹ – Đồng Nai | ||
7 | 75-092 | Trạm y tế xã Xuân Mỹ | Xã | Công lập | Xã Xuân Mỹ Huyện Cẩm Mỹ – Đồng Nai | ||
8 | 75-159 | Trạm y tế xã Xuân Tây | Xã | Công lập | Xã Xuân Tây Huyện Cẩm Mỹ – Đồng Nai | ||
9 | 75-243 | Trạm y tế xã Nhân Nghĩa | Xã | Công lập | Xã Nhân Nghĩa Huyện Cẩm Mỹ – Đồng Nai | ||
10 | 75-095 | Trạm y tế xã Long Giao | Xã | Công lập | Xã Long Giao Huyện Cẩm Mỹ – Đồng Nai | ||
11 | 75-163 | Trạm y tế xã Bảo Bình | Xã | Công lập | Xã Bảo Bình Huyện Cẩm Mỹ – Đồng Nai | ||
12 | 75-162 | Trạm y tế xã Lâm San | Xã | Công lập | Xã Lâm San Huyện Cẩm Mỹ – Đồng Nai | ||
13 | 75-097 | Trạm y tế xã Xuân Quế | Xã | Công lập | Xã Xuân Quế Huyện Cẩm Mỹ – Đồng Nai | ||
14 | 75-149 | Trạm y tế xã Xuân Đông | Xã | Công lập | Xã Xuân Đông Huyện Cẩm Mỹ – Đồng Nai | ||
15 | 75-093 | Trạm y tế xã Thừa Đức | Xã | Công lập | Xã Thừa Đức Huyện Cẩm Mỹ – Đồng Nai | ||
Huyện Định Quán | |||||||
1 | 75-298 | Công ty TNHH PKĐK Việt Hương | huyện | Ngoài CL | số 128, quốc lộ 20, KP114, TT Định quán, huyện Định quán, Đồng Nai |
||
2 | 75-032 | Trạm y tế xã Suối Nho | Xã | Công lập | Xã Suối Nho – Huyện Định Quán – Đồng Nai | ||
3 | 75-140 | Trạm y tế xã Túc Trưng | Xã | Công lập | Xã Túc Trưng – Huyện Định Quán – Đồng Nai |
||
4 | 75-034 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Xã | Công lập | Xã Thanh Sơn – Huyện Định Quán – Đồng Nai |
||
5 | 75-139 | Trạm y tế xã Phú Hòa | Xã | Công lập | Xã Phú Hòa – Huyện Định Quán – Đồng Nai | ||
6 | 75-147 | Trạm y tế xã La Ngà | Xã | Công lập | Xã La Ngà – Huyện Định Quán – Đồng Nai | ||
7 | 75-141 | Trạm y tế xã Phú Vinh | Xã | Công lập | Xã Phú Vinh – Huyện Định Quán – Đồng Nai | ||
8 | 75-142 | Trạm y tế xã Gia Canh | Xã | Công lập | Xã Gia Canh – Huyện Định Quán – Đồng Nai | ||
9 | 75-033 | Trạm y tế xã Phú Ngọc | Xã | Công lập | Xã Phú Ngọc – Huyện Định Quán – Đồng Nai | ||
10 | 75-146 | Trạm y tế xã Phú Cường | Xã | Công lập | Xã Phú Cường – Huyện Định Quán – Đồng Nai |
||
11 | 75-143 | Trạm y tế xã Phú Tân | Xã | Công lập | Xã Phú Tân – Huyện Định Quán – Đồng Nai | ||
12 | 75-145 | Trạm y tế xã Ngọc Định | Xã | Công lập | Xã Ngọc Định – Huyện Định Quán – Đồng Nai |
||
13 | 75-242 | Trạm y tế xã Phú Túc | Xã | Công lập | Xã Phú Túc – Huyện Định Quán – Đồng Nai | ||
14 | 75-241 | Trạm y tế thị trấn Định Quán | Xã | Công lập | Tt Định Quán – Huyện Định Quán – Đồng Nai |
||
15 | 75-144 | Trạm y tế xã Phú Lợi | Xã | Công lập | Xã Phú Lợi – Huyện Định Quán – Đồng Nai | ||
Huyện Long Thành | |||||||
1 | 75-299 | Phòng Khám đa khoa – Trung tâm Y tế huyện Long Thành | huyện | Công lập | Số 45 – Đường Tôn Đức Thắng, khu Phước Hải – TTLT, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai |
||
2 | 75-260 | Chi nhánh 2- Công ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa ái Nghĩa Đồng Khởi-PKĐK ái Nghĩa Long Thành | huyện | Ngoài CL | Thị Trấn Long Thành – Huyện Long Thành – Đồng Nai | ||
3 | 75-414 | Chi nhánh 1 –Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Hoàng Anh Đức – PKĐK Hoàng Anh Đức Long Thành |
huyện | Ngoài CL | Tổ 5, ấp 2, xã Phước Bình, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam | ||
4 | 75-309 | Công ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Thanh Sang | huyện | Ngoài CL | 193, đường Tôn Đức Thắng, TT Long Thành, ĐN |
||
5 | 75-407 | Công Ty TNHH MTV Phòng Khám Đa Khoa Lê Thành |
huyện | Ngoài CL | 76/7 khu Phước Thuận, TT Long Thành, ĐN | ||
6 | 75-415 | Công ty TNHH MTV Phòng khám đa khoa Xuân Triệu | huyện | Ngoài CL | A15 ,đường lý thái tổ, khu phước hải,thị trấn long thành,huyện long thành,tỉnh đồng nai | ||
7 | 75-283 | Công ty TNHH PKĐK Thành Tâm | huyện | Ngoài CL | Tổ 14, khu 3, ấp 7, xã An Phước, huyện Long Thành, Đồng Nai |
||
8 | 75-278 | Công ty CP phòng khám đa khoa Duy Khang | huyện | Ngoài CL | A1-9, A1-10 khu Chợ Mới – TT Long Thành – huyện Long Thành- Đồng Nai |
||
9 | 75-079 | Trạm y tế xã Lộc An | Xã | Công lập | Xã Lộc An – Huyện Long Thành – Đồng Nai |
||
10 | 75-078 | Trạm y tế xã Long Đức | Xã | Công lập | Xã Long Đức – Huyện Long Thành – Đồng Nai |
||
11 | 75-090 | Trạm y tế thị trấn Long Thành | Xã | Công lập | Tt Long Thành – Huyện Long Thành – Đồng Nai |
||
12 | 75-089 | Trạm y tế xã Tam An | Xã | Công lập | Xã Tam An – Huyện Long Thành – Đồng Nai | ||
13 | 75-088 | Trạm y tế xã Bàu Cạn | Xã | Công lập | Xã Bàu Cạn – Huyện Long Thành – Đồng Nai | ||
14 | 75-085 | Trạm y tế xã Phước Thái | Xã | Công lập | Xã Phước Thái – Huyện Long Thành – Đồng Nai |
||
15 | 75-087 | Trạm y tế xã Phước Bình | Xã | Công lập | Xã Phước Bình – Huyện Long Thành – Đồng Nai |
||
16 | 75-138 | Trạm y tế xã Long Phước | Xã | Công lập | Xã Long Phước – Huyện Long Thành – Đồng Nai |
||
17 | 75-080 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Xã | Công lập | Xã Bình Sơn -huyện Long Thành – Đồng Nai |
||
18 | 75-081 | Trạm y tế xã Bình An | Xã | Công lập | Xã Bình An – Huyện Long Thành – Đồng Nai |
||
19 | 75-083 | Trạm y tế xã Cẩm Đường | Xã | Công lập | Xã Cẩm đường – Huyện Long Thành – Đồng Nai |
||
20 | 75-086 | Trạm y tế xã Tân Hiệp | Xã | Công lập | Xã Tân Hiệp – Huyện Long Thành – Đồng Nai |
||
21 | 75-077 | Trạm y tế xã An Phước | Xã | Công lập | Xã An Phước – Huyện Long Thành – Đồng Nai |
||
22 | 75-084 | Trạm y tế xã Long An | Xã | Công lập | Xã Long An – Huyện Long Thành – Đồng Nai |
||
Huyện Tân Phú | |||||||
1 | 75-014 | Trung tâm Y tế huyện Tân Phú | huyện | Công lập | Thị Trấn Tân Phú, Huyện Tân Phú, Tỉnh Đồng Nai |
||
2 | 75-124 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Xã | Công lập | Xã Thanh Sơn Huyện Tân Phú – Đồng Nai | ||
3 | 75-113 | Trạm y tế xã Phú Thanh | Xã | Công lập | Xã Phú Thanh Huyện Tân Phú – Đồng Nai | ||
4 | 75-111 | Trạm y tế xã Phú An | Xã | Công lập | Xã Phú An Huyện Tân Phú – Đồng Nai | ||
5 | 75-122 | Trạm y tế xã Phú Lập | Xã | Công lập | Xã Phú Lập Huyện Tân Phú – Đồng Nai | ||
6 | 75-114 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Xã | Công lập | Xã Phú Xuân Huyện Tân Phú – Đồng Nai | ||
7 | 75-112 | Trạm y tế xã Trà Cổ | Xã | Công lập | Xã Trà Cổ Huyện Tân Phú – Đồng Nai | ||
8 | 75-126 | Trạm y tế xã Phú Trung | Xã | Công lập | Xã Phú Trung Huyện Tân Phú – Đồng Nai | ||
9 | 75-110 | Trạm y tế xã Phú Điền | Xã | Công lập | Xã Phú Điền Huyện Tân Phú – Đồng Nai | ||
10 | 75-121 | Trạm y tế xã Phú Thịnh | Xã | Công lập | Xã Phú Thịnh Huyện Tân Phú – Đồng Nai | ||
11 | 75-125 | Trạm y tế xã Dak Lua | Xã | Công lập | Xã Đắc Lua Huyện Tân Phú – Đồng Nai | ||
12 | 75-118 | Trạm y tế xã Núi Tượng | Xã | Công lập | Xã Núi Tượng Huyện Tân Phú – Đồng Nai | ||
13 | 75-115 | Trạm y tế xã Phú Lâm | Xã | Công lập | Xã Phú Lâm Huyện Tân Phú – Đồng Nai | ||
14 | 75-120 | Trạm y tế xã Phú Lộc | Xã | Công lập | Xã Phú Lộc Huyện Tân Phú – Đồng Nai | ||
15 | 75-117 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Xã | Công lập | Xã Phú Sơn Huyện Tân Phú – Đồng Nai | ||
16 | 75-123 | Trạm y tế xã Tà Lài | Xã | Công lập | Xã Tà Lài Huyện Tân Phú – Đồng Nai | ||
17 | 75-240 | Trạm y tế xã Nam Cát Tiên | Xã | Công lập | Xã Nam Cát Tiên Huyện Tân Phú – Đồng Nai |
||
18 | 75-109 | Trạm y tế thị trấn Tân Phú | Xã | Công lập | Thị Trấn Tân Phú Huyện Tân Phú – Đồng Nai |
||
19 | 75-116 | Trạm y tế xã Phú Bình | Xã | Công lập | Xã Phú Bình Huyện Tân Phú – Đồng Nai | ||
Huyện Thống Nhất | |||||||
1 | 75-026 | Trung tâm Y tế huyện Thống Nhất | huyện | Công lập | Xã Bàu Hàm 2, Huyện Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai |
||
2 | 75-292 | Cty TNHH Thủy Trung PKĐK Hoàng Tiến Dũng | huyện | Ngoài CL | Số 131, quốc lộ 1A, xã hưng lộc, huyện thống nhất, tỉnh đồng nai |
||
3 | 75-280 | Cty TNHH phòng khám đa khoa Ân khánh sài gòn |
huyện | Ngoài CL | Số 254/5 ấp Dốc Mơ 3- xã Gia Tân 1 – Thống Nhất – Đồng Nai |
||
4 | 75-420 | Chi nhánh Công ty TNHH Thủy Trung phòng khám đa khoa Hoàng Tiến Dũng 1 |
huyện | Ngoài CL | Số C1/053, ấp Bắc Sơn, xã Quang Trung, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai |
||
5 | 75-166 | Trạm y tế xã Lộ 25 | Xã | Công lập | Xã Lộ 25 – Huyện Thống Nhất – Đồng Nai | ||
6 | 75-202 | Trạm y tế xã Gia Tân 3 | Xã | Công lập | Xã Gia Tân 3 – Huyện Thống Nhất – Đồng Nai |
||
7 | 75-107 | Trạm y tế xã Xuân Thiện | Xã | Công lập | Xã Xuân Thiện – Huyện Thống Nhất – Đồng Nai |
||
8 | 75-204 | Trạm y tế xã Quang Trung | Xã | Công lập | Xã Quang Trung – Huyện Thống Nhất – Đồng Nai |
||
9 | 75-203 | Trạm y tế xã Gia Kiệm | Xã | Công lập | Xã Gia Kiệm – Huyện Thống Nhất – Đồng Nai |
||
10 | 75-198 | Trạm y tế xã Hưng Lộc | Xã | Công lập | Xã Hưng Lộc – Huyện Thống Nhất – Đồng Nai |
||
11 | 75-201 | Trạm y tế xã Gia Tân 2 | Xã | Công lập | Xã Gia Tân 2 Huyện Thống Nhất – Đồng Nai | ||
12 | 75-197 | Trạm y tế xã Bàu Hàm 2 | Xã | Công lập | Xã Bàu Hàm 2 – Huyện Thống Nhất – Đồng Nai |
||
13 | 75-102 | Trạm y tế thị trấn Dầu Giây | Xã | Công lập | Xã Xuân Thạnh – Huyện Thống Nhất – Đồng Nai |
||
14 | 75-200 | Trạm y tế xã Gia Tân 1 | Xã | Công lập | Xã Gia Tân 1 – Huyện Thống Nhất – Đồng Nai |
||
Huyện Trảng Bom | |||||||
1 | 75-012 | Trung tâm y tế huyện Trảng Bom | huyện | Công lập | Khu Phè 4 – Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai |
||
2 | 75-259 | Cty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Y Đức Trị An | huyện | Ngoài CL | Xã Hố Nai 3 – Huyện Trảng Bom – Đồng Nai | ||
3 | 75-297 | công ty TNHH Phòng khám đa khoa An Phúc Sài Gòn |
huyện | Ngoài CL | số 2368, ấp thanh hóa, xã hố nai 3, huyện trảng bom, tỉnh đồng nai |
||
4 | 75-409 | Phòng khám đa khoa Bảo Anh | huyện | Ngoài CL | 1564, Quốc lộ 1A, ấp Tân Bình, xã Bình Minh, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai. |
||
5 | 75-406 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Hưng Hòa Phát | huyện | Ngoài CL | Tổ 1, Ấp 1, Đường Hùng Vương, Xã Sông Trầu, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai |
||
6 | 75-265 | CN CTY Cổ phần đầu tư phát triển Thiện Bảo Phúc – Phòng khám đa khoa Hoàng Dũng |
huyện | Ngoài CL | Xã Trung Hòa – huyện Trảng Bom – Đồng Nai |
||
7 | 75-276 | Công ty TNHH PKĐK Quốc tế Long Bình – ĐĐKD Phòng khám đa khoa Long Bình |
huyện | Ngoài CL | Số 20/38, Tổ 7, Kp3, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai |
||
8 | 75-293 | Cty TNHH PKĐK Quốc Tế Long Bình_ Chi nhánh Bàu Xéo |
huyện | Ngoài CL | Số 302, ấp quảng đà, xã đông hòa, huyện trảng bom tỉnh Đồng Nai |
||
9 | 75-168 | Trạm y tế xã Thanh Bình | Xã | Công lập | Xã Thanh Bình Huyện Trảng Bom – Đồng Nai |
||
10 | 75-167 | Trạm y tế xã Bàu Hàm | Xã | Công lập | Xã Bàu Hàm Huyện Trảng Bom – Đồng Nai | ||
11 | 75-192 | Trạm y tế xã Hố Nai 3 | Xã | Công lập | Xã Hè Nai 3 Huyện Trảng Bom – Đồng Nai | ||
12 | 75-195 | Trạm y tế xã Sông Thao | Xã | Công lập | Xã Sông Thao Huyện Trảng Bom – Đồng Nai | ||
13 | 75-190 | Trạm y tế xã Tây Hoà | Xã | Công lập | Xã Tây Hòa ,huyện Trảng Bom – Đồng Nai | ||
14 | 75-196 | Trạm y tế xã Sông Trầu | Xã | Công lập | Xã Sông Trầu , Huyện Trảng Bom – Đồng Nai |
||
15 | 75-215 | Trạm y tế Xã Trung Hòa | Xã | Công lập | Xã Trung Hòa Huyện Trảng Bom – Đồng Nai | ||
16 | 75-188 | Trạm y tế xã Hưng Thịnh | Xã | Công lập | Xã Hưng Thịnh, Huyện Trảng Bom – Đồng Nai |
||
17 | 75-191 | Trạm y tế xã Đồi 61 | Xã | Công lập | Xã Đồi 61 Huyện Trảng Bom – Đồng Nai | ||
18 | 75-193 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Xã | Công lập | Xã Bắc Sơn, Huyện Trảng Bom – Đồng Nai | ||
19 | 75-189 | Trạm y tế xã Đông Hoà | Xã | Công lập | Xã Đông Hoà-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai |
||
20 | 75-194 | Trạm y tế xã Giang Điền | Xã | Công lập | Xã Giang Điền-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai |
||
21 | 75-213 | Trạm y tế xã Bình Minh | Xã | Công lập | Xã Bình Minh-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai |
||
22 | 75-217 | Trạm y tế thị trấn Trảng Bom | Xã | Công lập | Thị trấn Trảng Bom-Huyện Trảng Bom-Tỉnh Đồng Nai |
||
23 | 75-216 | Trạm y tế xã An Viên | Xã | Công lập | Xã An Viễn, Huyện Trảng Bom – Đồng Nai | ||
24 | 75-169 | Trạm y tế xã Cây Gáo | Xã | Công lập | Xã Cây Gáo Huyện Trảng Bom – Đồng Nai | ||
Huyện Vĩnh Cửu | |||||||
1 | 75-015 | Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Cửu | huyện | Công lập | Kp3 Tt Vĩnh An, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai |
||
2 | 75-016 | Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Cửu -Cơ Sở 2 | huyện | Công lập | Xã Thạnh Phú Huyện Vĩnh Cửu Đồng Nai | ||
3 | 75-018 | Phòng khám đa khoa KV Phú Lý | huyện | Công lập | Xã Phú Lý, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai | ||
4 | 75-272 | Công Ty Tnhh Phòng Khám Đa Khoa Tín Đức | huyện | Ngoài CL | Ấp 3, Thạnh Phú, Vĩnh Cửu, Đồng Nai | ||
5 | 75-412 | PKĐK Ái nghĩa Thạnh Phú – Chi nhánh 1 Công ty Cổ phần Hệ thống y khoa Aí Nghĩa | huyện | Ngoài CL | đường ĐT 768, ấp 2, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai | ||
6 | 75-289 | Cty TNHH TM DV phòng khám đa khoa Thiện Nhân | huyện | Ngoài CL | Đường ĐT 768, tổ 2, ấp 1, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
||
7 | 75-039 | Trạm y tế xã Bình Lợi | Xã | Công lập | Xã Bình Lợi-Huyện Vĩnh Cửu-Tỉnh Đồng Nai |
||
8 | 75-047 | Trạm y tế xã Vĩnh Tân | Xã | Công lập | Xã Vĩnh Tân – Huyện Vĩnh Cửu – Đồng Nai | ||
Huyện Xuân Lộc | |||||||
1 | 75-013 | Trung tâm y tế huyện Xuân Lộc | huyện | Công lập | Xã Suối Cát, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai |
||
2 | 75-300 | Phòng Khám Đa Khoa Ái Nghĩa Xuân Lộc | huyện | Ngoài CL | Khu Phố 8, Quốc Lộ 1A, Thị Trấn Gia Ray, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai |
||
3 | 75-400 | Phòng khám đa khoa Y Dược Hoàn Hảo | huyện | Ngoài CL | Số 1965 Quốc lộ 1A, ấp 2, xã Xuân Tâm. huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
||
4 | 75-291 | Công ty TNHH phòng khám đa khoa Sài Gòn Tâm Trí |
huyện | Ngoài CL | Ấp Việt Kiều, xã Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
||
5 | 75-156 | Trạm y tế xã Xuân Thành | Xã | Công lập | Xã Xuân Thành – Huyện Xuân Lộc – Đồng Nai |
||
6 | 75-161 | Trạm y tế xã Xuân Bắc | Xã | Công lập | Xã Xuân Bắc – Huyện Xuân Lộc – Đồng Nai | ||
7 | 75-154 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | Xã | Công lập | Xã Xuân Hòa – Huyện Xuân Lộc – Đồng Nai | ||
8 | 75-160 | Trạm y tế xã Bảo Hoà | Xã | Công lập | Xã Bảo Hòa – Huyện Xuân Lộc – Đồng Nai | ||
9 | 75-150 | Trạm y tế xã Lang Minh | Xã | Công lập | Xã Lang Minh – Huyện Xuân Lộc – Đồng Nai |
||
10 | 75-164 | Trạm y tế xã Xuân Định | Xã | Công lập | Xã Xuân Định – Huyện Xuân Lộc – Đồng Nai | ||
11 | 75-246 | Trạm y tế xã Xuân Hưng | Xã | Công lập | Xã Xuân Hưng – Huyện Xuân Lộc – Đồng Nai |
||
12 | 75-151 | Trạm y tế xã Suối Cao | Xã | Công lập | Xã Suối Cao – Huyện Xuân Lộc – Đồng Nai | ||
13 | 75-158 | Trạm y tế xã Xuân Phú | Xã | Công lập | Xã Xuân Phú – Huyện Xuân Lộc – Đồng Nai | ||
14 | 75-155 | Trạm y tế xã Xuân Tâm | Xã | Công lập | Xã Xuân Tâm – Huyện Xuân Lộc – Đồng Nai | ||
15 | 75-157 | Trạm y tế xã Xuân Trường | Xã | Công lập | Xã Xuân Trường – Huyện Xuân Lộc – Đồng Nai |
||
16 | 75-153 | Trạm y tế xã Xuân Thọ | Xã | Công lập | Xã Xuân Thọ – Huyện Xuân Lộc – Đồng Nai | ||
17 | 75-148 | Trạm y tế thị trấn Gia Ray | Xã | Công lập | Thị Trấn Gia Ray Huyện Xuân Lộc – Đồng Nai |
||
II. CÁC CƠ SỞ KCB TUYẾN TỈNH | Chỉ tiếp nhận đăng ký KCB cho người tham gia BHYT thuộc đối tượng theo quy định tại Khoản 2, Điều 9 Thông tư số 40/2015/TT- BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế quy định đăng ký KCB ban đầu và chuyển tuyến KCB BHYT |
||||||
1 | 75-001 | Bệnh Viện Đa Khoa tỉnh Đồng Nai | Tỉnh | Công lập | Số 2 đường Đồng Khởi, Phường Tam Hòa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
||
2 | 75-002 | Bệnh viên đa khoa Thống Nhất | Tỉnh | Công lập | Phường Tân Biên – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
3 | 75-021 | Bệnh viện Quân Y 7 B | Tỉnh | Công lập | Phường Tân Tiến – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
4 | 75-022 | Bệnh viện Nhi Đồng | Tỉnh | Công lập | Phường Tân Hiệp – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
5 | 75-232 | Bệnh viện Y Dược cổ truyền | Tỉnh | Công lập | Phường Tân Phong – Biên Hòa – Đồng Nai | ||
6 | 75-009 | Bệnh viện đa khoa KV Long Khánh | Tỉnh | Công lập | Phường Xuân Bình – Thị Xã Long Khánh – Đồng Nai |
||
7 | 75-008 | Bệnh viện đa khoa KV Long Thành | Tỉnh | Công lập | TT Long Thành – Huyện Long Thành – Đồng Nai |
||
8 | 75-011 | Bệnh viện đa khoa KV Định Quán | Tỉnh | Công lập | Thị Trấn Định Quán – Huyện Định Quán – Đồng Nai |