NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ ĐĂNG KÝ KHÁM CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ BAN ĐẦU NĂM 2022
(Kèm theo Công văn số: 1487/BHXH-GĐBHYT ngày 11 tháng 11 năm 2021 của BHXH tỉnh Cà Mau)
Ghi chú: CH là cơ sở KCB chưa xếp hạng.
STT | Cơ sở khám chữa bệnh | Mã BV | Hạng BV | Tuyến cơ sở KBCB | Địa chỉ |
I | Cơ sở KCB trên địa bàn thành phố Cà Mau | ||||
1 | Bệnh viện đa khoa Cà Mau | 96-001 | 2 | Tuyến tỉnh | 16, Hải Thượng Lãn Ông, Phường 6, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
2 | Bệnh viện Sản Nhi Cà Mau | 96-145 | 2 | Tuyến tỉnh | Phường 7, TP. Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
3 | Ban Bảo vệ, chăm sóc sức khỏe cán bộ | 96-003 | CH | Tương đương tuyến tỉnh | 95, đường Lý Thường Kiệt, Phường 6, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
4 | Bệnh viện Y học cổ truyền | 96-029 | 3 | Tương đương tuyến tỉnh | Đường Lý Văn Lâm, Khóm 6, Phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
5 | Bệnh viện Công an tỉnh Cà Mau | 96-004 | 3 | Tuyến huyện | Đường Bùi Thị Trường, phường 5, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
6 | Bệnh viện đa khoa thành phố Cà Mau | 96-002 | 3 | Tuyến huyện | Số 36, đường Lý Thái Tôn, phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
7 | Phòng khám đa khoa khu vực Tắc Vân | 96-007 | CH | Tuyến huyện và tương đương | Xã Tắc Vân, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
8 | Trạm y tế xã An Xuyên | 96-008 | CH | Tuyến xã | Xã An Xuyên, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
9 | Trạm y tế xã Hoà Tân | 96-009 | CH | Tuyến xã | Xã Hòa Tân, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
10 | Trạm y tế xã Hoà Thành | 96-010 | CH | Tuyến xã | Xã Hòa Thành, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
11 | Trạm y tế xã Lý Văn Lâm | 96-038 | CH | Tuyến xã | Xã Lý Văn Lâm, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
12 | Trạm y tế Phường Tân Thành | 96-147 | CH | Tuyến xã | Phường Tân Thành – TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
13 | Trạm y tế xã Tân Thành | 96-039 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Thành, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
14 | Trạm y tế xã Định Bình | 96-040 | CH | Tuyến xã | Xã Định Bình, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
15 | Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Minh Hải | 96-144 | 3 | Tuyến huyện và tương đương | Số 9, đường Lạc Long Quân, Phường 7, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
16 | Phòng khám đa khoa CT TNHH Hồng Đức | 96-133 | CH | Tuyến huyện và tương đương | Phường 6, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
17 | Phòng khám đa khoa 63 Ngô Quyền | 96-146 | CH | Tuyến huyện và tương đương | Số 63, đường Ngô Quyền, phường 9, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
18 | Phòng Khám đa khoa Phương Nam | 96-148 | CH | Tuyến huyện và tương đương | Số 61, đường Phạm Hồng Thắm, Phường 4, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
19 | Phòng Khám đa khoa Quốc Tế | 96-149 | CH | Tuyến huyện và tương đương | Số 18, đường Hùng Vương, khóm 3, phường 7, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
20 | Phòng khám đa khoa Minh Đức | 96-150 | CH | Tuyến huyện và tương đương | Số 93, đường Huỳnh Thúc Kháng, Phường 7, TPCà Mau, tỉnh Cà Mau |
21 | Phòng khám đa khoa Thành lợi | 96-151 | CH | Tuyến huyện và tương đương | Số 124, 127 D, Nguyễn Tất Thành, khóm 7, phường 8, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
22 | Cty TNHH Nam Phương_Phòng khám đa khoa Nam Phương |
96-152 | CH | Tuyến huyện và tương đương | Số 79/4, 61/5, Phạm Hồng Thám, Khóm 1, Phường 4, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
23 | Cty TNHH MTV_Phòng khám đa khoa Chí Nhân | 96-153 | CH | Tuyến huyện và tương đương | Số 01, 02, đường Trần Hưng Đạo, Phường 7, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
24 | Cty TNHH Y Khoa 19_Phòng khám đa khoa Hồng Phúc |
96-154 | CH | Tuyến huyện và tương đương | Số 15, Quốc lộ 1A, ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
25 | Phòng khám đa khoa Thanh Vũ Medic Cà Mau | 96-160 | CH | Tuyến huyện và tương đương | Số 187, Nguyễn Tất Thành, Phường 8, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
II | Cơ sở KCB trên địa bàn huyện Cái Nước | ||||
26 | Bệnh viện đa khoa Cái Nước | 96-019 | 2 | Tuyến huyện | Thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
27 | Trạm y tế xã Hưng Mỹ | 96-022 | CH | Tuyến xã | Xã Hưng Mỹ, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
28 | Trạm y tế xã Hoà Mỹ | 96-100 | CH | Tuyến xã | Xã Hòa Mỹ, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
29 | Trạm y tế xã Trần Thới | 96-023 | CH | Tuyến xã | Xã Trần Thới, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
30 | Trạm y tế xã Thạnh Phú | 96-024 | CH | Tuyến xã | Xã Thạnh Phú, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
31 | Trạm y tế xã Phú Hưng | 96-041 | CH | Tuyến xã | Xã Phú Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
32 | Trạm y tế xã Tân Hưng | 96-042 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
33 | Trạm y tế xã Đông Thới | 96-044 | CH | Tuyến xã | Xã Đông Thới, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
34 | Trạm y tế xã Tân Hưng Đông | 96-099 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
35 | Trạm y tế Thị trấn Cái Nước | 96-097 | CH | Tuyến xã | Thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
36 | Trạm y tế xã Đông Hưng | 96-101 | CH | Tuyến xã | Xã Đông Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
37 | Trạm y tế xã Lương Thế Trân | 96-098 | CH | Tuyến xã | Xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
III | Cơ sở KCB trên địa bàn huyện Đầm Dơi | ||||
38 | Bệnh viện đa khoa Đầm Dơi | 96-025 | 2 | Tuyến huyện | Vùng 2, Thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
39 | Phòng khám đa khoa khu vực Nguyễn Huân |
96-027 | CH | Tuyến huyện và tương đương | Xã Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
40 | TYT xã Thanh Tùng | 96-026 | CH | Tuyến xã | Xã Thanh Tùng, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
41 | Trạm y tế xã Tân Tiến | 96-070 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Tiền, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
42 | Trạm y tế xã Trần Phán | 96-028 | CH | Tuyến xã | Xã Trần Phán, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
43 | Trạm y tế xã Tạ An Khương | 96-074 | CH | Tuyến xã | Xã Tạ An Khương, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
44 | Trạm y tế xã Tạ An Khương Đông | 96-075 | CH | Tuyến xã | Xã Tạ An Khương Đông, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
45 | Trạm y tế xã Tạ An Khương Nam | 96-076 | CH | Tuyến xã | Xã Tạ An Khương Nam, huyện Đầm Dơi, |
46 | Trạm y tế xã Tân Đức | 96-077 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
47 | Trạm y tế xã Quách Phẩm Bắc | 96-079 | CH | Tuyến xã | Xã Quách Phâm Bắc, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
48 | Trạm y tế xã Quách Phẩm | 96-078 | CH | Tuyến xã | Xã Quách Phâm, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
49 | Trạm y tế xã Tân Thuận | 96-069 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Thuận, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
50 | Trạm y tế xã Tân Duyệt | 96-084 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
51 | Trạm y tế xã Tân Trung | 96-103 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Trung, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
52 | Trạm y tế xã Ngọc Chánh | 96-105 | CH | Tuyến xã | Xã Ngọc Chánh, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
53 | Trạm y tế xã Tân Dân | 96-104 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Dân, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
IV | Cơ sở KCB trên địa bàn huyện Trần Văn Thời | ||||
54 | Bệnh viện đa khoa Trần Văn Thời | 96-014 | 2 | Tuyến huyện | Thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
55 | Phòng khám đa khoa khu vực Sông Đốc | 96-015 | CH | Tuyến huyện và tương đương | Thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
56 | Phòng khám đa khoa khu vực Khánh Bình Tây | 96-017 | CH | Tuyến huyện và tương đương | Xã Khánh Bình Tây, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
57 | Trạm y tế xã Khánh Bình Tây Bắc | 96-065 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Bình Tây Bắc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
58 | Trạm y tế xã Khánh Hưng | 96-016 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Hưng, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
59 | Trạm y tế xã Khánh Bình Đông | 96-060 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Bình Đông, huyện Trần Văn Thời , tỉnh Cà Mau |
60 | Trạm y tế xã Khánh Bình | 96-059 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Bình, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
61 | Trạm y tế xã Lợi An | 96-061 | CH | Tuyến xã | Xã Lợi An, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
62 | Trạm y tế xã Phong Điền | 96-096 | CH | Tuyến xã | Xã Phong Điền, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
63 | Trạm y tế xã Khánh Hải | 96-063 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Hải, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
64 | Trạm y tế xã Trần Hợi | 96-064 | CH | Tuyến xã | Xã Trần Hơi, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
65 | Trạm y tế xã Phong Lạc | 96-062 | CH | Tuyến xã | Xã Phong Lạc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
66 | Trạm y tế xã Khánh Lộc | 96-095 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Lộc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
67 | Trạm y tế thị trấn Trần Văn Thời | 96-094 | CH | Tuyến xã | Thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
68 | Cty TNHH Dược- Phòng khám đa khoa Thiên Ân | 96-158 | CH | Tuyến huyện và tương đương | Khóm 2, Thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tinh Cà Mau |
V | Cơ sở KCB trên địa bàn huyện Năm Căn | ||||
69 | Bệnh viện đa khoa Năm Căn | 96-034 | 2 | Tuyến huyện | Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau |
70 | Trạm y tế xã Hàng Vịnh | 96-036 | CH | Tuyến xã | Xã Hàng Vịnh, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau |
71 | Trạm y tế xã Hàm Rồng | 96-045 | CH | Tuyến xã | Xã Hàm Rồng, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau |
72 | Trạm y tế xã Tam Giang Đông | 96-107 | CH | Tuyến xã | Xã Tam Giang Đông, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau |
73 | Trạm y tế xã Tam Giang | 96-051 | CH | Tuyến xã | Xã Tam Giang, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau |
74 | Trạm y tế xã Đất Mới | 96-083 | CH | Tuyến xã | Xã Đất Mới, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau |
75 | Trạm y tế xã Hiệp Tùng | 96-050 | CH | Tuyến xã | Xã Hiệp Tùng, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau |
76 | Trạm y tế xã Lâm Hải | 96-108 | CH | Tuyến xã | Xã Lâm Hải, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau |
VI | Cơ sở KCB trên địa bàn huyện Thới Bình | ||||
77 | Trung tâm y tế huyện Thới Bình | 96-011 | 3 | Tuyến huyện và tương đương | Thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
78 | Trạm y tế xã Biển Bạch | 96-012 | CH | Tuyến xã | Xã Biển Bạch, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
79 | Trạm y tế xã Trí phải | 96-013 | CH | Tuyến xã | Xã Trí Phải, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
80 | Trạm y tế xã Tân Lộc Bắc | 96-053 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Lộc Bắc, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
81 | Trạm y tế xã Tân Lộc Đông | 96-056 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Lộc Đông, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
82 | Trạm y tế xã Tân Lộc | 96-054 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Lộc, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
83 | Trạm y tế xã Tân Phú | 96-055 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Phú, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
84 | Trạm y tế xã Hồ Thị Kỷ | 96-057 | CH | Tuyến xã | Xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
85 | Trạm y tế xã Thới Bình | 96-091 | CH | Tuyến xã | Xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
86 | Trạm y tế xã Biển Bạch Đông | 96-058 | CH | Tuyến xã | Xã Biển Bạch Đông, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
87 | Trạm y tế xã Trí Lực | 96-093 | CH | Tuyến xã | Xã Trí Lực, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
88 | Trạm y tế xã Tân Bằng | 96-092 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Bằng, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
89 | Cty TNHH MTV Phòng khám đa khoa Gia Đình |
96-155 | CH | Tuyến huyện và tương đương | Khóm 1, Thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tinh Cà Mau; |
VII | Cơ sở KCB trên địa bàn huyện U Minh | ||||
90 | Trung tâm y tế huyện U Minh | 96-030 | 3 | Tuyến huyện và tương đương | Thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
91 | Phòng khám đa khoa khu vực Khánh An | 96-031 | CH | Tuyến huyện và tương đương | Xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
92 | Trạm y tế xã Khánh Lâm | 96-033 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Lâm, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
93 | Trạm y tế xã Khánh Tiến | 96-032 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Tiến, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
94 | Trạm y tế xã Khánh Hoà | 96-073 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Hòa, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
95 | Trạm y tế xã Khánh Hội | 96-072 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Hội, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
96 | Trạm y tế xã Nguyễn Phích | 96-068 | CH | Tuyến xã | Xã Nguyễn Phích, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
97 | Trạm y tế xã Khánh Thuận | 96-143 | CH | Tuyến xã | Xã Khánh Thuận, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
VIII | Cơ sở KCB trên địa bàn huyện Ngọc Hiển | ||||
98 | Trung tâm y tế huyện Ngọc Hiển | 96-067 | 3 | Tuyến huyện và tương đương | Thị trấn Rạch Rốc, Huyện Ngọc Hiển, TPCM, tỉnh Cà Mau |
99 | Phòng khám đa khoa khu vực Đất Mũi | 96-046 | CH | Tuyến huyện và tương đương | Xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau |
100 | Trạm y tế xã Viên An | 96-037 | CH | Tuyến xã | Xã Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau |
101 | Trạm y tế xã Viên An Đông | 96-047 | CH | Tuyến xã | Xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau |
102 | Trạm y tế xã Tân Ân Tây | 96-049 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau |
103 | Trạm y tế xã Tam Giang Tây | 96-052 | CH | Tuyến xã | Xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau |
104 | Trạm y tế xã Tân Ân | 96-048 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau |
IX | Cơ sở KCB trên địa bàn huyện Phú Tân | ||||
105 | Trung tâm y tế Huyện Phú Tân | 96-066 | 3 | Tuyến huyện và tương đương | Huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau |
106 | Phòng khám đa khoa khu vực Phú Tân | 96-021 | CH | Tuyến huyện và tương đương | Xã Phú Tân, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau |
107 | Trạm y tế xã Phú Thuận | 96-113 | CH | Tuyến xã | Xã Phú Thuận, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau |
108 | Trạm y tế xã Việt Thắng | 96-111 | CH | Tuyến xã | Xã Việt Thắng, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau |
109 | Trạm y tế xã Việt Khái | 96-112 | CH | Tuyến xã | Xã Việt Khái, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau |
110 | Trạm y tế xã Tân Hưng Tây | 96-043 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Hưng Tây, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau |
111 | Trạm y tế xã Phú Mỹ | 96-109 | CH | Tuyến xã | Xã Phú Mỹ, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau |
112 | Trạm y tế xã Tân Hải | 96-110 | CH | Tuyến xã | Xã Tân Hải, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau |
113 | Trạm y tế xã Rạch Chèo | 96-114 | CH | Tuyến xã | Xã Rạch Chèo, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau |