NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ KHÁM CHỮA BỆNH BAN ĐẦU CHO NGƯỜI CÓ THẺ BHYT DO TỈNH KHÁC PHÁT HÀNH NĂM 2022
(Kèm theo Công văn số: 1656/BHXH-GĐBHYT ngày 29 tháng 10 năm 2021 của Bảo hiểm xã hội tỉnh Bình Thuận)
STT | Tên cơ sở KCB | Mã cơ sở KCB |
Hạng BV |
Địa chỉ |
I | THÀNH PHỐ PHAN THIẾT | |||
1 | Bệnh viện đa khoa Tâm Phúc | 60-152 | 3 | 82A Ngô Sĩ Liên, phường Đức Thắng, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
2 | Trung tâm Y tế thành phố Phan Thiết | 60-040 | 3 | 114 Hải Thượng Lãn Ông, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
3 | Phòng khám đa khoa khu vực Mũi Né | 60-007 | CH | Phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
4 | Trạm Y tế xã Thiện Nghiệp | 60-008 | CH | Xã Thiện Nghiệp, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
5 | Trạm Y tế phường Hàm Tiến | 60-009 | CH | Phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
6 | Trạm Y tế phường Phú Hài | 60-022 | CH | Phường Phú Hài, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
7 | Trạm Y tế xã Tiến Thành | 60-054 | CH | Xã Tiến Thành, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
8 | Phòng khám đa khoa Tâm An Sài Gòn | 60-165 | CH | 290A Hải Thượng Lãn Ông, phường Phú Tài, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
9 | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bình Thuận | 60-167 | CH | Đường Lê Duẩn, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
10 | Bệnh xá Công an tỉnh Bình Thuận | 98-460 | CH | Đường Phạm Hùng, phường Phú Thuỷ, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
II | HUYỆN ĐỨC LINH | |||
1 | Trạm Y tế xã Vũ Hòa | 60-035 | CH | Xã Vũ Hòa, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
2 | Trạm Y tế thị trấn Võ Xu | 60-114 | CH | Thị trấn Võ Xu, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
3 | Trạm Y tế thị trấn Đức Tài | 60-115 | CH | Thị trấn Đức Tài, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
4 | Trạm Y tế xã Đa Kai | 60-116 | CH | Xã Đa Kai, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
5 | Trạm Y tế xã Sùng Nhơn | 60-117 | CH | Xã Sùng Nhơn, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
6 | Phòng khám đa khoa khu vực Mê Pu | 60-118 | CH | Xã Mê Pu, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
7 | Trạm Y tế xã Nam Chính | 60-119 | CH | Xã Nam Chính, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
8 | Trạm Y tế xã Đức Hạnh | 60-121 | CH | Xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
9 | Trạm Y tế xã Đức Tín | 60-122 | CH | Xã Đức Tín, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
10 | Trạm Y tế xã Tân Hà | 60-123 | CH | Xã Tân Hà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
11 | Trung tâm Y tế huyện Đức Linh | 60-169 | CH | Xã Nam Chính, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
12 | Phòng khám đa khoa khu vực Đông Hà | 60-172 | CH | Thôn Đông Tân, Xã Đông Hà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
13 | Trạm Y tế xã Trà Tân | 60-173 | CH | Thôn 1A, Xã Trà Tân, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận |
III | HUYỆN BẮC BÌNH | |||
1 | Trạm Y tế xã Phan Sơn | 60-066 | CH | Xã Phan Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
2 | Trạm Y tế xã Phan Lâm | 60-067 | CH | Xã Phan Lâm, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
3 | Trạm Y tế xã Bình An | 60-068 | CH | Xã Bình An, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
4 | Trạm Y tế xã Phan Điền | 60-069 | CH | Xã Phan Điền, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
5 | Trạm Y tế xã Hải Ninh | 60-070 | CH | Xã Hải Ninh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
6 | Trạm Y tế xã Sông Luỹ | 60-071 | CH | Xã Sông Luỹ, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
7 | Trạm Y tế xã Phan Tiến | 60-072 | CH | Xã Phan Tiến, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
8 | Trạm Y tế xã Sông Bình | 60-073 | CH | Xã Sông Bình, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
9 | Trạm Y tế thị trấn Lương Sơn | 60-074 | CH | Thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
10 | Trạm Y tế xã Phan Hòa | 60-075 | CH | Xã Phan Hòa, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
11 | Trạm Y tế xã Phan Thanh | 60-076 | CH | Xã Phan Thanh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
12 | Trạm Y tế xã Hồng Thái | 60-077 | CH | Xã Hồng Thái, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
13 | Trạm Y tế xã Phan Hiệp | 60-078 | CH | Xã Phan Hiệp, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
14 | Trạm Y tế xã Bình Tân | 60-079 | CH | Xã Bình Tân, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
15 | Trạm Y tế xã Phan Rí Thành | 60-080 | CH | Xã Phan Rí Thành, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
16 | Trạm Y tế xã Hòa Thắng | 60-081 | CH | Xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
17 | Trạm Y tế xã Hồng Phong | 60-082 | CH | Xã Hồng Phong, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
18 | Trung tâm Y tế huyện Bắc Bình | 60-171 | CH | Võ Hữu, thị trấn Chợ Lầu, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
IV | HUYỆN HÀM THUẬN BẮC | |||
1 | Trung tâm Y tế huyện Hàm Thuận Bắc | 60-005 | 3 | Thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
2 | Phòng khám đa khoa khu vực Phú Long | 60-010 | CH | Thị trấn Phú Long, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
3 | Trạm Y xã tế Hàm Trí | 60-034 | CH | Xã Hàm Trí, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
4 | Trạm Y tế thị trấn Ma Lâm | 60-083 | CH | Thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
5 | Trạm Y tế xã La Dạ | 60-084 | CH | Xã La Dạ, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
6 | Trạm Y tế xã Đông Tiến | 60-085 | CH | Xã Đông Tiến, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
7 | Trạm Y tế xã Thuận Hòa | 60-086 | CH | Xã Thuận Hoà, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
8 | Phòng khám đa khoa khu vực Đông Giang | 60-087 | CH | Xã Đông Giang, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
9 | Trạm Y tế xã Hàm Phú | 60-088 | CH | Xã Hàm Phú, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
10 | Trạm Y tế xã Hồng Liêm | 60-089 | CH | Xã Hông Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
11 | Trạm Y tế xã Thuận Minh | 60-090 | CH | Xã Thuận Minh, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
12 | Trạm Y tế xã Hồng Sơn | 60-091 | CH | Xã Hồng Sơn, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
13 | Trạm Y tế xã Hàm Đức | 60-092 | CH | Xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
14 | Trạm Y tế xã Hàm Liêm | 60-093 | CH | Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
15 | Trạm Y tế xã Hàm Chính | 60-094 | CH | Xã Hàm Chính, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
16 | Trạm Y tế xã Hàm Hiệp | 60-095 | CH | Xã Hàm Hiệp, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
17 | Trạm Y tế xã Hàm Thắng | 60-096 | CH | Xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
18 | Trạm Y tế xã Đa Mi | 60-097 | CH | Xã Đa Mi, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
V | HUYỆN HÀM THUẬN NAM | |||
1 | Trung tâm Y tế huyện Hàm Thuận Nam | 60-012 | 3 | Khu phố Nam Trung, thị trấn Thuận Nam, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
2 | Trạm Y tế xã Hàm Mỹ | 60-020 | CH | Xã Hàm Mỹ, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
3 | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Thuận | 60-021 | CH | Xã Tân Thuận, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
4 | Trạm Y tế xã Tân Thành | 60-025 | CH | Xã Tân Thành, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
5 | Trạm Y tế xã Tân Lập | 60-026 | CH | Xã Tân Lập, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
6 | Trạm Y tế xã Hàm Cường | 60-027 | CH | Xã Hàm Cường, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
7 | Trạm Y tế xã Hàm Kiệm | 60-028 | CH | Xã Hàm Kiệm, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
8 | Trạm Y tế xã Mương Mán | 60-029 | CH | Xã Mương Mán, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
9 | Trạm Y tế xã Hàm Thạnh | 60-030 | CH | Xã Hàm Thạnh, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
10 | Trạm Y tế xã Thuận Quý | 60-031 | CH | Xã Thuận Quý, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
11 | Trạm Y tế xã Hàm Minh | 60-032 | CH | Xã Hàm Minh, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
12 | Trạm Y tế thị trấn Thuận Nam | 60-033 | CH | Thị trấn Thuận Nam, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
13 | Trạm Y tế xã Mỹ Thạnh | 60-098 | CH | Xã Mỹ Thạnh, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
14 | Phòng khám đa khoa khu vực Hàm Cần | 60-099 | CH | Xã Hàm Cần, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
VI | HUYỆN HÀM TÂN | |||
1 | Trung tâm Y tế huyện Hàm Tân | 60-019 | 3 | Khu phố 1, xã Tân Nghĩa, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận |
2 | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Minh | 60-126 | CH | Thị trấn Tân Minh, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận |
3 | Trạm Y tế xã Sông Phan | 60-129 | CH | Xã Sông Phan, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận |
4 | Trạm Y tế xã Tân Phúc | 60-130 | CH | Xã Tân Phúc, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận |
5 | Trạm Y tế xã Tân Đức | 60-133 | CH | Xã Tân Đức, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận |
6 | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Thắng | 60-134 | CH | Xã Tân Thắng, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận |
7 | Trạm Y tế xã Tân Hà | 60-135 | CH | Xã Tân Hà, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận |
8 | Trạm Y tế xã Tân Xuân | 60-136 | CH | Xã Tân Xuân, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận |
9 | Trạm Y tế xã Sơn Mỹ | 60-138 | CH | Xã Sơn Mỹ, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận |
10 | Trạm Y tế xã Thắng Hải | 60-159 | CH | Xã Thắng Hải, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận |
VII | THỊ XÃ LA GI | |||
1 | Trạm Y tế phường Phước Hội | 60-143 | CH | Phường Phước Hội, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận |
2 | Trạm Y tế phường Phước Lộc | 60-144 | CH | Phường Phước Lộc, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận |
3 | Trạm Y tế phường Tân Thiện | 60-145 | CH | Phường Tân Thiện, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận |
4 | Trạm Y tế phường Bình Tân | 60-147 | CH | Phường Bình Tân, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận |
5 | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Hải | 60-148 | CH | Xã Tân Hải, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận |
6 | Trạm Y tế xã Tân Tiến | 60-149 | CH | Xã Tân Tiến, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận |
7 | Trạm Y tế xã Tân Bình | 60-150 | CH | Xã Tân Bình, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận |
8 | Trạm Y tế xã Tân Phước | 60-151 | CH | Xã Tân Phước, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận |
9 | Phòng khám đa khoa Thiên Phú | 60-162 | CH | 38 Hai Bà Trưng, phường Phước Hội, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận |
10 | Trung tâm Y tế thị xã La Gi | 60-170 | CH | 85 Nguyễn Văn Trỗi, phường Tân An, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận |
VIII | HUYỆN TÁNH LINH | |||
1 | Trung tâm Y tế huyện Tánh Linh | 60-013 | 3 | 111 Đường 25/12, thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
2 | Trạm Y tế thị trấn Lạc Tánh | 60-100 | CH | Thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
3 | Phòng khám đa khoa khu vực Bắc Ruộng | 60-101 | CH | Xã Bắc Ruộng, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
4 | Trạm Y tế xã Măng Tố | 60-102 | CH | Xã Măng Tố, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
5 | Trạm Y tế xã Nghị Đức | 60-103 | CH | Xã Nghị Đức, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
6 | Trạm Y tế xã La Ngâu | 60-104 | CH | Xã La Ngâu, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
7 | Trạm Y tế xã Huy Khiêm | 60-105 | CH | Xã Huy Khiêm, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
8 | Trạm Y tế xã Đức Phú | 60-107 | CH | Xã Đức Phú, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
9 | Trạm Y tế xã Đồng Kho | 60-108 | CH | Xã Đồng Kho, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
10 | Trạm Y tế xã Gia An | 60-109 | CH | Xã Gia An, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
11 | Trạm Y tế xã Đức Bình | 60-110 | CH | Xã Đức Bình, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
12 | Trạm Y tế xã Gia Huynh | 60-111 | CH | Xã Gia Huynh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
13 | Trạm Y tế xã Đức Thuận | 60-112 | CH | Xã Đức Thuận, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
14 | Trạm Y tế xã Suối Kiết | 60-113 | CH | Xã Suối Kiết, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận |
IX | HUYỆN TUY PHONG | |||
1 | Trung tâm Y tế huyện Tuy Phong | 60-004 | 3 | 17/4 thị trấn Liên Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
2 | Phòng khám đa khoa khu vực Phan Rí Cửa | 60-003 | CH | Thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
3 | Trạm Y tế xã Phan Dũng | 60-056 | CH | Xã Phan Dũng, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
4 | Trạm y tế xã Phong Phú | 60-057 | CH | Xã Phong Phú, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
5 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hảo | 60-058 | CH | Xã Vĩnh Hảo, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
6 | Trạm Y tế xã Vĩnh Tân | 60-059 | CH | Xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
7 | Trạm Y tế xã Phú Lạc | 60-060 | CH | Xã Phú Lạc, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
8 | Trạm Y tế xã Phước Thể | 60-061 | CH | Xã Phước Thể, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
9 | Trạm Y tế xã Hòa Minh | 60-062 | CH | Xã Hòa Minh, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
10 | Trạm Y tế xã Chí Công | 60-063 | CH | Xã Chí Công, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
11 | Trạm Y tế xã Bình Thạnh | 60-064 | CH | Xã Bình Thạnh, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
X | HUYỆN PHÚ QUÝ | |||
1 | Trung tâm Y tế Quân dân y huyện Phú Quý | 60-016 | 3 | Xã Ngũ Phụng, huyện Phú Quý, tỉnh Bình Thuận |
2 | Trạm Y tế xã Ngũ Phụng | 60-140 | CH | Xã Ngũ Phụng, huyện Phú Quý, tỉnh Bình Thuận |
3 | Trạm Y tế xã Long Hải | 60-141 | CH | Xã Long Hải, huyện Phú Quý, tỉnh Bình Thuận |
4 | Trạm Y tế xã Tam Thanh | 60-142 | CH | Xã Tam Thanh, huyện Phú Quý, tỉnh Bình Thuận |