NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU NĂM 2022
(Kèm theo Công văn số 1763/BHXH-GĐYT ngày 04 tháng 11 năm 2021 của BHXH tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu)
STT | Cơ sở y tế | Mã cơ sở y tế |
Tuyến BV |
Địa chỉ | Ghi chú |
I | Thành phố Vũng Tàu | ||||
1 | Bệnh viện Lê Lợi | 77-001 | 2 | 22 Lê Lợi, phường 1, thành phố Vũng Tàu | Đăng ký cần có điều kiện |
2 | TTYT Vietsovpetro | 77-036 | 3 | 02 Paster, phường 7, thành phố Vũng Tàu | Đăng ký cần có điều kiện |
3 | Trung tâm y tế Thành phố Vũng Tàu | 77-004 | 3 | 278 đường Lê Lợi, phường 7, TP Vũng Tàu | |
4 | Trạm y tế xã Long Sơn | 77-012 | 4 | Xã Long Sơn, thành phố Vũng Tàu | |
5 | Trạm y tế phường 6 | 77-045 | 4 | Phường 6, thành phố Vũng Tàu | |
6 | Trạm y tế phường 8 | 77-047 | 4 | Phường 8, thành phố Vũng Tàu | |
7 | Trạm y tế phường 1 | 77-068 | 4 | Phường 1, thành phố Vũng Tàu | |
8 | Trạm y tế phường 3 | 77-070 | 4 | Phường 3, thành phố Vũng Tàu | |
9 | Trạm y tế phường 4 | 77-071 | 4 | Phường 4, thành phố Vũng Tàu | |
10 | Trạm y tế phường 5 | 77-072 | 4 | Phường 5, thành phố Vũng Tàu | |
11 | Trạm y tế Phường Thắng Nhất | 77-080 | 4 | Phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu | |
12 | Trạm y tế phường 11 | 77-082 | 4 | Phường 11, thành phố Vũng Tàu | |
13 | Trạm y tế phường 12 | 77-083 | 4 | Phường 12, thành phố Vũng Tàu | |
14 | Trạm y tế phường Thắng Tam | 77-084 | 4 | Phường Thắng Tam, thành phố Vũng Tàu | |
15 | Trạm y tế phường 7 | 77-046 | 4 | Phường 7, thành phố Vũng Tàu | |
16 | Trạm y tế phường 9 | 77-052 | 4 | Phường 9, thành phố Vũng Tàu | |
17 | Trạm y tế phường 2 | 77-069 | 4 | Phường 2, thành phố Vũng Tàu | |
18 | Trạm y tế phường 10 | 77-081 | 4 | Phường 10, thành phố Vũng Tàu | |
19 | Trạm y tế phường Nguyễn An Ninh | 77-085 | 4 | Phường Nguyễn An Ninh,TP Vũng Tàu | |
20 | Trạm y tế phường Rạch Rừa | 77-086 | 4 | Phường Rạch Dừa,thành phố Vũng Tàu | |
21 | Phòng khám Đa khoa Thiên Nam | 77-121 | 3 | 192 Đường 3/2, phường 10, TP Vũng Tàu | |
22 | Phòng Khám Đa Khoa Sài Gòn – Vũng Tàu | 77-122 | 3 | 744 Bình Giã, Phường 10, TP Vũng Tàu | |
23 | Công ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Vũng Tàu | 77-136 | 3 | 205-207 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 4, thành phố Vũng Tàu | |
II | Thành phố Bà Rịa | ||||
24 | Bệnh viện Bà Rịa | 77-003 | 2 | 686 Võ Văn Kiệt, phường Long Tân, thành phố Bà Rịa | Đăng ký cần có điều kiện |
25 | Bệnh viện đa khoa Vạn Phước | 77-118 | 3 | Số 42 đường Cách Mạng Tháng Tám, phường Long Hương, thành phố Bà Rịa | |
26 | TTYT Thành Phố Bà Rịa | 77-010 | 3 | 57 Nguyễn Thanh Đằng, phường Phước Hiệp , thành phố Bà Rịa |
|
27 | Trạm y tế phường Phước Hưng | 77-014 | 4 | Phường Phước Hưng, thành phố Bà Rịa | |
28 | Trạm y tế phường Phước Hiệp | 77-087 | 4 | Phường Phước Hiệp, thành phố Bà Rịa | |
29 | Trạm y tế phường Phước Nguyên | 77-088 | 4 | Phường Phước Nguyên, thành phố Bà Rịa | |
30 | Trạm y tế phường Long Toàn | 77-089 | 4 | Phường Long Toàn, thành phố Bà Rịa | |
31 | Trạm y tế phường Phước Trung | 77-090 | 4 | Phường Phước Trung, thành phố Bà Rịa | |
32 | Trạm y tế phường Long Hương | 77-091 | 4 | Phường Long Hương, thành phố Bà Rịa | |
33 | Trạm y tế phường Kim Dinh | 77-092 | 4 | Phường Kim Dinh, thành phố Bà Rịa | |
34 | Trạm y tế phường Long Phước | 77-093 | 4 | Xã Long Phước, thành phố Bà Rịa | |
35 | Trạm y tế xã Hòa Long | 77-095 | 4 | Xã Hoà Long, thành phố Bà Rịa | |
36 | Trạm y tế phường Long Tâm | 77-096 | 4 | Phường Long Tâm, thành phố Bà Rịa | |
37 | Trạm y tế xã Tân Hưng | 77-097 | 4 | Xã Tân Hưng, thành phố Bà Rịa | |
38 | Phòng khám đa khoa Bình An | 77-114 | 3 | Đường Hùng Vương, phường Long Tâm, thành phố Bà Rịa | |
39 | Bệnh xá công an tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | 77-124 | 3 | 15 Trường Chinh, Phường Phước Trung, thành phố Bà Rịa | Đăng ký cần có điều kiện |
40 | Công ty TNHH DV Y Tế – Phòng Khám Đa Khoa Thiên Ân | 77-134 | 3 | Số 10 Trần Hưng Đạo, Phường Phước Hiệp, thành phố Bà Rịa | |
III | Huyện Châu Đức | ||||
41 | TTYT huyện Châu Đức | 77-008 | 3 | Số 14 Lê Hồng Phong, thị Trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức | |
42 | Trạm y tế Suối Nghệ | 77-017 | 4 | Xã Suối Nghệ, huyện Châu Đức | |
43 | Trạm y tế Bình Ba | 77-039 | 4 | Xã Bình Ba, huyện Châu Đức | |
44 | Trạm y tế Xuân Sơn | 77-040 | 4 | Xã Xuân Sơn, huyện Châu Đức | |
45 | Trạm y tế Xà Bang | 77-049 | 4 | Xã Xà Bang, huyện Châu Đức | |
46 | Trạm y tế Quảng Thành | 77-057 | 4 | Xã Quảng Thành, huyện Châu Đức | |
47 | Trạm y tế Suối Rao | 77-058 | 4 | Xã Suối Rao, huyện Châu Đức | |
48 | Trạm y tế Kim Long | 77-059 | 4 | Xã Kim Long, huyện Châu Đức | |
49 | Trạm y tế Láng Lớn | 77-060 | 4 | Xã Láng Lín, huyện Châu Đức | |
50 | Trạm y tế Đá Bạc | 77-061 | 4 | Xã Đá Bạc, huyện Châu Đức | |
51 | Trạm y tế Bình Giã | 77-062 | 4 | Xã Bình Giã, huyện Châu Đức | |
52 | Trạm y tế Sơn Bình | 77-063 | 4 | Xã Sơn Bình, huyện Châu Đức | |
53 | Trạm y tế thị trấn Ngãi Giao | 77-064 | 4 | Thị Trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức | |
54 | Trạm y tế Nghĩa Thành | 77-065 | 4 | Xã Nghĩa Thành, huyện Châu Đức | |
55 | Trạm y tế Bình Trung | 77-066 | 4 | Xã Bình Trung, huyện Châu Đức | |
56 | Trạm y tế Cù Bị | 77-067 | 4 | Xã Cù Bị, huyện Châu Đức | |
57 | Trạm y tế Bàu Chinh | 77-098 | 4 | Xã Bàu Chinh, huyện Châu Đức | |
58 | Phòng khám đa khoa Đông Tây | 77-025 | 3 | Ấp Vĩnh Bình, xã Bình Giã, huyện Châu Đức | |
59 | Công ty TNHH dịch vụ y tế – Phòng khám Đa Khoa Suối Nghệ | 77-132 | 3 | Tổ 10, Thôn Đức Mỹ, xã Suối Nghệ, huyện Châu Đức | |
IV | Huyện Xuyên Mộc | ||||
60 | TTYT huyện Xuyên Mộc | 77-006 | 2 | Số 338, Quốc Lộ 55, Thị trấn Phước Bửu, huyện Xuyên Mộc | |
61 | Trạm y tế Bưng Riềng | 77-026 | 4 | Xã Bưng Riềng, huyện Xuyên Mộc | |
62 | Trạm y tế Bình Châu | 77-027 | 4 | Xã Bình Châu, huyện Xuyên Mộc | |
63 | Trạm y tế Bông Trang | 77-028 | 4 | Xã Bông Trang, huyện Xuyên Mộc | |
64 | Trạm y tế Phước Tân | 77-043 | 4 | Xã Phước Tân, huyện Xuyên Mộc | |
65 | Trạm y tế Hòa Hội | 77-044 | 4 | Xã Hòa Hội, huyện Xuyên Mộc | |
66 | Trạm y tế Bàu Lâm | 77-048 | 4 | Xã Bàu Lâm, huyện Xuyên Mộc | |
67 | Trạm y tế thị trấn Phước Bửu | 77-050 | 4 | Thị Trấn Phước Bửu, huyện Xuyên Mộc | |
68 | Trạm y tế Phước Thuận | 77-051 | 4 | Xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc | |
69 | Trạm y tế Hòa Hưng | 77-073 | 4 | Xã Hòa Hưng, huyện Xuyên Mộc | |
70 | Trạm y tế Tân Lâm | 77-075 | 4 | Xã Tân Lâm, huyện Xuyên Mộc | |
71 | Trạm y tế Xuyên Mộc | 77-099 | 4 | Xã Xuyên Mộc, huyện Xuyên Mộc | |
72 | trạm Y tế xã Hòa Bình | 77-125 | 4 | Ấp 3, xã Hòa Bình, huyện Xuyên Mộc | |
73 | trạm y tế Hòa Hiệp | 77-126 | 4 | Xã Hòa Hiệp, huyện Xuyên Mộc | |
74 | Phòng khám Đa khoa Medic Sài Gòn | 77-120 | 3 | Ấp Phú Thọ, xã Hòa Hiệp, H.Xuyên Mộc | |
75 | Phòng khám Đa khoa Sài Gòn – Bà Rịa Vũng Tàu | 77-137 | 3 | 58 Quốc lộ 55, ấp Thạnh Sơn 1A, xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc | |
V | Huyện Long Điền | ||||
76 | Trung tâm y tế Huyện Long Điền | 77-005 | 3 | Xã An Nhứt, huyện Long Điền | |
77 | TT Điều Dưỡng Thương Binh và Người Có Công Long Đất |
77-013 | 4 | TTLong Hải, huyện Long Điền | Đăng ký cần có điều kiện |
78 | Trạm y tế An Ngãi | 77-016 | 4 | Xã An Ngãi, huyện Long Điền | |
79 | Trạm y tế Tam Phước | 77-032 | 4 | Xã Tam Phước, huyện Long Điền | |
80 | Phòng khám khu vực Long Hải | 77-033 | 4 | Thị Trấn Long Hải, huyện Long Điền | |
81 | Trạm y tế Phước Hưng | 77-054 | 4 | Xã Phước Hưng, huyện Long Điền | |
82 | Trạm y tế thị trấn Long Điền | 77-055 | 4 | Thị Trấn Long Điền, huyện Long Điền | |
83 | Trạm y tế An Nhứt | 77-056 | 4 | Xã An Nhứt, huyện Long Điền | |
84 | Trạm y tế Phước Tỉnh | 77-101 | 4 | Xã Phước Tỉnh, huyện Long Điền | |
85 | Phòng Khám Đa Khoa Medic Sài Gòn 3 | 77-133 | 3 | Số 19, Tổ 1, Ấp Hải Sơn, Xã Phước Hưng, Huyện Long Điền | |
VI | Huyện Đất Đỏ | ||||
86 | Trung tâm y tế huyện Đất Đỏ | 77-076 | 3 | Xã Phước Hội, huyện Đất Đỏ | |
87 | Trạm y tế thị trấn Đất Đỏ | 77-015 | 4 | Xã Phước Thạnh, huyện Đất Đỏ | |
88 | Trạm y tế Lộc An | 77-029 | 4 | Xã Lộc An, huyện Đất Đỏ | |
89 | Trạm y tế Phước Hội | 77-030 | 4 | Xã Phước Hội, huyện Đất Đỏ | |
90 | Trạm y tế Láng Dài | 77-031 | 4 | Xã Láng Dài, huyện Đất Đỏ | |
91 | Trạm y tế Phước Long Thọ | 77-037 | 4 | Xã Phước Long Thọ, huyện Đất Đỏ | |
92 | Trạm y tế Long Tân | 77-038 | 4 | Xã Long Tân, huyện Đất Đỏ | |
93 | Trạm y tế Long Mỹ | 77-053 | 4 | Xã Long Mỹ, huyện Đất Đỏ | |
94 | Trạm y tế thị trấn Phước Hải | 77-128 | 4 | KP Hải Sơn, thị trấn Phước Hải, H. Đất Đỏ | |
VII | Thị xã Phú Mỹ | ||||
95 | Trung tâm Y tế thị xã Phú Mỹ | 77-007 | 3 | 106 Trường Chinh, phường Phú Mỹ, TX Phú Mỹ | |
96 | Trạm y tế Phước Hòa | 77-019 | 4 | Xã Phước Hoà, thị xã Phú Mỹ | |
97 | Trạm y tế Mỹ Xuân | 77-020 | 4 | Xã Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ | |
98 | Trạm y tế Hắc Dịch | 77-021 | 4 | Xã Hắc Dịch, thị xã Phú Mỹ | |
99 | Trạm y tế Sông Soài | 77-022 | 4 | Xã Sông Xoài, thị xã Phú Mỹ | |
100 | Trạm y tế Tóc Tiên | 77-023 | 4 | Xã Tãc Tiên, thị xã Phú Mỹ | |
101 | Trạm y tế Châu Pha | 77-024 | 4 | Xã Châu Pha, thị xã Phú Mỹ | |
102 | Trạm y tế Tân Hòa | 77-077 | 4 | Xã Tân Hoà, thị xã Phú Mỹ | |
103 | Trạm y tế Tân Phước | 77-078 | 4 | Xã Tân Phước, thị xã Phú Mỹ | |
104 | Trạm y tế Phú Mỹ | 77-102 | 4 | Thị Trấn Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ | |
105 | Trạm y tế Tân Hải | 77-103 | 4 | Xã Tân Hải, thị xã Phú Mỹ | |
106 | Phòng khám đa khoa Việt Tâm | 77-074 | 3 | QL51, khu phố Phước Thạnh, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ | |
107 | Phòng khám đa khoa Mỹ Xuân | 77-113 | 3 | Ấp Bến Đình, xã Mỹ Xuân,Thị xã Phú Mỹ | |
108 | Phòng khám đa khoa Vạn Tâm – Sài Gòn | 77-115 | 3 | Ấp Tân Phú, xã Châu Pha, Thị xã Phú Mỹ | |
109 | Phòng khám đa khoa Vạn Thành – Sài Gòn | 77-116 | 3 | 304 Độc Lập,Thị xã Phú Mỹ | |
110 | Phòng Khám Đa Khoa Medic – Sài Gòn 2 | 77-127 | 3 | ấp Phước Hiệp, Xã Tân Hòa, thị xã Phú Mỹ | |
111 | Phòng khám đa khoa Vạn Tâm – Phước Hòa | 77-129 | 3 | QL 51, tổ 14, KP Hải Sơn, phường Phước Hòa,Thị xã Phú Mỹ | |
112 | Phòng khám đa khoa Asia Phú Mỹ | 77-131 | 3 | Tổ 1, Khu phố Mỹ Tân, phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ | |
VIII | Huyện Côn Đảo | ||||
113 | Trung tâm y tế Quân Dân-Y huyện Côn Đảo | 77-009 | 3 | Đường Lê Hồng Phong, huyện Côn Đảo |