NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB ĐĂNG KÝ KCB BHYT BAN ĐẦU TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SÓC TRĂNG NĂM 2025
(Đính kèm Công văn số 2652/BHXH-GĐBHYT ngày 06/11/2024 của BHXH tỉnh Sóc Trăng)
STT | Tên cơ sở KCB | Mã cơ sở KCB | Tuyến | Hạng Bệnh viện | Địa chỉ | |
1 | Bệnh viện Quân Dân y tỉnh Sóc Trăng | 94009 | Huyện | III | Số 377 Nguyễn Văn Linh, Phường 2, thành phố (TP) Sóc Trăng , tỉnh Sóc Trăng | |
2 | Trung tâm Y tế TP Sóc Trăng | 94030 | TĐ tuyến huyện |
TĐ hạng III |
Số 182 Mạc Đỉnh Chi, khóm 4, Phường 9, TP Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | |
3 | Trạm Y tế Phường 1 | 94061 | Xã | Phường 1, TP Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | ||
4 | Trạm Y tế Phường 2 | 94062 | Xã | Phường 2, TP Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | ||
5 | Trạm Y tế Phường 3 | 94063 | Xã | Phường 3, TP Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | ||
6 | Trạm Y tế Phường 4 | 94064 | Xã | Phường 4, TP Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | ||
7 | Trạm Y tế Phường 5 | 94065 | Xã | Phường 5, TP Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | ||
8 | Trạm Y tế Phường 6 | 94066 | Xã | Phường 6, TP Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | ||
9 | Trạm Y tế Phường 7 | 94067 | Xã | Phường 7, TP Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | ||
10 | Trạm Y tế Phường 8 | 94068 | Xã | Phường 8, TP Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | ||
11 | Trạm Y tế Phường 9 | 94060 | Xã | Phường 9, TP Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | ||
12 | Trạm Y tế Phường 10 | 94069 | Xã | Phường10, TP Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | ||
13 | Trung tâm Y tế huyện Kế Sách | 94005 | Huyện | III | Tỉnh lộ 1, ấp An Thành, thị trấn (TT) Kế Sách, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng |
|
14 | Trạm Y tế xã Trinh Phú | 94072 | Xã | Xã Trinh Phú, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | ||
15 | Trạm Y tế TT Kế Sách | 94073 | Xã | TT Kế Sách, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | ||
16 | Trạm Y tế xã Kế Thành | 94074 | Xã | Xã Kế Thành, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | ||
17 | Trạm Y tế xã Kế An | 94075 | Xã | Xã Kế An, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | ||
18 | Trạm Y tế xã An Mỹ | 94076 | Xã | Xã An Mỹ, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | ||
19 | Trạm Y tế xã Ba Trinh | 94077 | Xã | Xã Ba Trinh, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | ||
20 | Trạm Y tế xã Xuân Hòa | 94078 | Xã | Xã Xuân Hòa, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | ||
21 | Trạm Y tế xã An Lạc Tây | 94079 | Xã | Xã An Lạc Tây, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | ||
22 | Trạm Y tế xã Thới An Hội | 94080 | Xã | Xã Thới An Hội, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | ||
23 | Trạm Y tế xã Đại Hải | 94081 | Xã | Xã Đại Hải, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | ||
24 | Trạm Y tế xã Phong Nẫm | 94083 | Xã | Xã Phong Nẫm, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | ||
25 | Trạm Y tế xã Nhơn Mỹ | 94084 | Xã | Xã Nhơn Mỹ, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | ||
26 | Trạm Y tế TT An Lạc Thôn | 94070 | Xã | Xã An Lạc Thôn, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | ||
27 | Trung tâm Y tế huyện Châu Thành |
94018 | Huyện | III | Ấp Trà Quýt A, TT Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng |
|
28 | Trạm Y tế xã An Ninh | 94086 | Xã | Xã An Ninh, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng | ||
29 | Trạm Y tế xã An Hiệp | 94085 | Xã | Xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng | ||
30 | Trạm Y tế xã Phú Tân | 94089 | Xã | Xã Phú Tân, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng | ||
31 | Trạm Y tế xã Phú Tâm | 94090 | Xã | Xã Phú Tâm, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng | ||
32 | Trạm Y tế xã Thuận Hòa | 94091 | Xã | Xã Thuận Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng | ||
33 | Trạm Y tế xã Thiện Mỹ | 94093 | Xã | Xã Thiện Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng | ||
34 | Trạm Y tế xã Hồ Đắc Kiện | 94095 | Xã | Xã Hồ Đắc Kiện, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng | ||
35 | Trung tâm Y tế huyện Mỹ Tú | 94003 | Huyện | III | Ấp Mỹ Thuận, TT Huỳnh Hữu Nghĩa, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng | |
36 | Trạm Y tế xã Hưng Phú | 94087 | Xã | Xã Hưng Phú, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng | ||
37 | Trạm Y tế TT Huỳnh Hữu Nghĩa | 94088 | Xã | TT Huỳnh Hữu Nghĩa, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng |
||
38 | Trạm Y tế xã Phú Mỹ | 94092 | Xã | Xã Phú Mỹ, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng | ||
39 | Trạm Y tế xã Mỹ Hương | 94094 | Xã | Xã Mỹ Hương, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng | ||
40 | Trạm Y tế xã Thuận Hưng | 94096 | Xã | Xã Thuận Hưng, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng | ||
41 | Trạm Y tế xã Mỹ Thuận | 94097 | Xã | Xã Mỹ Thuận, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng | ||
42 | Trạm Y tế xã Mỹ Tú | 94099 | Xã | Xã Mỹ Tú, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng | ||
43 | Trạm Y tế xã Long Hưng | 94100 | Xã | Xã Long Hưng, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng | ||
44 | Phòng khám Đa khoa Khu vực xã Mỹ Phước | 94026 | TĐ tuyến huyện |
Xã Mỹ Phước, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng | ||
45 | Trung tâm Y tế huyện Cù Lao Dung |
94008 | Huyện | III | Ấp Phước Hòa B, TT Cù Lao Dung, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng |
|
46 | Trạm Y tế TT Cù Lao Dung | 94152 | Xã | TT Cù Lao Dung, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng |
||
47 | Trạm Y tế Quân Dân Y xã An Thạnh 1 | 94153 | Xã | Xã An Thạnh 1, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng |
||
48 | Trạm Y tế xã An Thạnh 2 | 94154 | Xã | Xã An Thạnh 2, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng |
||
49 | Trạm Y tế xã An Thạnh 3 | 94155 | Xã | Xã An Thạnh 3, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng |
||
50 | Trạm Y tế xã Đại Ân 1 | 94156 | Xã | Xã Đại Ân 1, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng | ||
51 | Trạm Y tế xã An Thạnh Đông | 94157 | Xã | Xã An Thạnh Đông, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng |
||
52 | Trạm Y tế xã An Thạnh Nam |
94158 | Xã | Xã An Thạnh Nam, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng |
||
53 | Trạm Y tế xã An Thạnh Tây |
94159 | Xã | Xã An Thạnh Tây, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng |
||
54 | Trung tâm Y tế huyện Long Phú |
94004 | Huyện | III | Ấp 2, TT Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng |
|
55 | Trạm Y tế TT Long Phú | 94128 | Xã | TT Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng | ||
56 | Trạm Y tế xã Long Phú | 94129 | Xã | Xã Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng | ||
57 | Trạm Y tế xã Tân Thạnh | 94131 | Xã | Xã Tân Thạnh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng | ||
58 | Trạm Y tế xã Trường Khánh | 94132 | Xã | Xã Trường Khánh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng | ||
59 | Trạm Y tế xã Châu Khánh | 94133 | Xã | Xã Châu Khánh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng | ||
60 | Trạm Y tế xã Tân Hưng | 94134 | Xã | Xã Tân Hưng, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng | ||
61 | Trạm Y tế xã Phú Hữu | 94135 | Xã | Xã Phú Hữu, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng | ||
62 | Trạm Y tế xã Song Phụng | 94136 | Xã | Xã Song Phụng, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng | ||
63 | Trạm Y tế xã Long Đức | 94138 | Xã | Xã Long Đức, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng | ||
64 | Trạm Y tế xã Hậu Thạnh | 94139 | Xã | Xã Hậu Thạnh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng | ||
65 | Trạm Y tế TT Đại Ngãi | 94126 | Xã | TT. Đại Ngãi, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng | ||
66 | Trung tâm Y tế huyện Mỹ Xuyên | 94002 | Huyện | III | Số 51, Triệu Nương, ấp Châu Thành, TT Mỹ Xuyên, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng | |
67 | Trạm Y tế xã Thạnh Phú | 94101 | Xã | Xã Thạnh Phú, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng | ||
68 | Trạm Y tế xã Ngọc Tố | 94102 | Xã | Xã Ngọc Tố, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng | ||
69 | Trạm Y tế TT Mỹ Xuyên | 94103 | Xã | TT Mỹ Xuyên, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng | ||
70 | Trạm Y tế xã Gia Hòa 1 | 94104 | Xã | Xã Gia Hòa 1, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng | ||
71 | Trạm Y tế xã Gia Hòa 2 | 94105 | Xã | Xã Gia Hòa 2, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng | ||
72 | Trạm Y tế xã Hòa Tú 1 | 94106 | Xã | Xã Hòa Tú 1, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng | ||
73 | Trạm Y tế xã Hòa Tú 2 | 94107 | Xã | Xã Hòa Tú 2, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng | ||
74 | Trạm Y tế xã Tham Đôn | 94108 | Xã | Xã Tham Đôn, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng | ||
75 | Trạm Y tế xã Ngọc Đông | 94110 | Xã | Xã Ngọc Đông, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng | ||
76 | Trạm Y tế xã Đại Tâm | 94113 | Xã | Xã Đại Tâm, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng | ||
77 | Trạm Y tế xã Thạnh Quới | 94116 | Xã | Xã Thạnh Quới, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng | ||
78 | Trung tâm Y tế thị xã Ngã Năm | 94010 | Huyện | III | Khóm 1, Phường 1, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng |
|
79 | Trạm Y tế xã Tân Long | 94160 | Xã | Xã Tân Long, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng | ||
80 | Trạm Y tế Phường 1, thị xã Ngã Năm |
94161 | Xã | Phường 1, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng | ||
81 | Trạm Y tế xã Mỹ Quới | 94162 | Xã | Xã Mỹ Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng | ||
82 | Trạm Y tế xã Mỹ Bình | 94163 | Xã | Xã Mỹ Bình, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng | ||
83 | Trạm Y tế xã Long Bình | 94164 | Xã | Xã Long Bình, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng | ||
84 | Trạm Y tế Phường 2, thị xã Ngã Năm |
94165 | Xã | Phường 2, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng | ||
85 | Trạm Y tế xã Vĩnh Quới | 94166 | Xã | Xã Vĩnh Quới, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng | ||
86 | Trạm Y tế Phường 3, thị xã Ngã Năm |
94167 | Xã | Phường 3, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng | ||
87 | Trung tâm Y tế huyện Thạnh Trị | 94006 | Huyện | III | Ấp 2, TT Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng |
|
88 | Trạm Y tế TT Hưng Lợi | 94023 | Xã | TT. Hưng Lợi, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng | ||
89 | Trạm Y tế TT Phú Lộc | 94117 | Xã | TT. Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng | ||
90 | Trạm Y tế xã Lâm Kiết | 94118 | Xã | Xã Lâm Kiết, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng | ||
91 | Trạm Y tế xã Vĩnh Thành | 94119 | Xã | Xã Vĩnh Thành, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng | ||
92 | Trạm Y tế xã Thạnh Trị | 94120 | Xã | Xã Thạnh Trị, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng | ||
93 | Trạm Y tế xã Tuân Tức | 94121 | Xã | Xã Tuân Tức, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng | ||
94 | Trạm Y tế xã Thạnh Tân | 94122 | Xã | Xã Thạnh Tân, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng | ||
95 | Trạm Y tế xã Vĩnh Lợi | 94123 | Xã | Xã Vĩnh Lợi, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng | ||
96 | Trạm Y tế xã Châu Hưng | 94124 | Xã | Xã Châu Hưng, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng | ||
97 | Trạm Y tế xã Lâm Tân | 94125 | Xã | Xã Lâm Tân, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng | ||
98 | Trung tâm Y tế thị xã Vĩnh Châu |
94007 | Huyện | III | Đường Nguyễn Huệ, khóm 1, Phường 1, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng |
|
99 | Trạm Y tế Quân Dân y kết hợp xã Lai Hòa |
94011 | Xã | Xã Lai Hòa, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng | ||
100 | Trạm Y tế Khu tái định cư Hải Ngư | 94014 | Xã | Phường 1, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng | ||
101 | Trạm Y tế Quân Dân y kết hợp xã Vĩnh Hải |
94015 | Xã | Xã Vĩnh Hải, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng | ||
102 | Trạm Y tế phường Vĩnh Phước | 94141 | Xã | Phường Vĩnh Phước, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng |
||
103 | Trạm Y tế Phường 1- thị xã Vĩnh Châu |
94142 | Xã | Phường 1, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng | ||
104 | Trạm Y tế Phường 2 – thị xã Vĩnh Châu |
94143 | Xã | Phường 2, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng | ||
105 | Trạm Y tế xã Lạc Hòa | 94144 | Xã | Xã Lạc Hòa, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng | ||
106 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hiệp | 94145 | Xã | Xã Vĩnh Hiệp, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng | ||
107 | Trạm Y tế xã Vĩnh Tân | 94146 | Xã | Xã Vĩnh Tân, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng | ||
108 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hải | 94147 | Xã | Xã Vĩnh Hải, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng | ||
109 | Trạm Y tế xã Lai Hòa | 94148 | Xã | Xã Lai Hòa, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng | ||
110 | Trạm Y tế phường Khánh Hòa |
94149 | Xã | Phường Khánh Hòa, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng |
||
111 | Trạm Y tế xã Hòa Đông | 94150 | Xã | Xã Hòa Đông, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng | ||
112 | Trung tâm Y tế huyện Trần Đề | 94020 | Huyện | III | Ấp Đầu Giồng, TT Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng | |
113 | Trạm Y tế xã Đại Ân 2 | 94130 | Xã | Xã Đại Ân 2, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng | ||
114 | Trạm Y tế xã Trung Bình | 94137 | Xã | Xã Trung Bình, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng | ||
115 | Trạm Y tế xã Liêu Tú | 94140 | Xã | Xã Liêu Tú, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng | ||
116 | Trạm Y tế xã Tài Văn | 94109 | Xã | Xã Tài Văn, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng | ||
117 | Trạm Y tế xã Viên An | 94111 | Xã | Xã Viên An, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng | ||
118 | Trạm Y tế xã Viên Bình | 94112 | Xã | Xã Viên Bình, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng | ||
119 | Trạm Y tế xã Thạnh Thới Thuận | 94114 | Xã | Xã Thạnh Thới Thuận, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng |
||
120 | Trạm Y tế xã Thạnh Thới An | 94115 | Xã | Xã Thạnh Thới An, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng | ||
121 | Trạm Y tế xã Lịch Hội Thượng | 94024 | Xã | Xã Lịch Hội Thượng, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng |
||
122 | Trạm Y tế TT Lịch Hội Thượng | 94022 | Xã | TT Lịch Hội Thượng, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng |
||
123 | Trạm Y tế TT Trần Đề | 94021 | Xã | TT Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng | ||
124 | Bệnh viện đa khoa Hoàng Tuấn (ngoài công lập) | 94019 | Huyện | TĐ hạng III |
Số 27/6 Trần Hưng Đạo, Phường 3, TP Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
|
125 | Phòng khám đa khoa Bác sĩ Hên (ngoài công lập) | 94059 | TĐ tuyến huyện |
TĐ hạng III |
Số 144 Nguyễn Văn Linh, Phường 2, TP Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | |
126 | Phòng khám đa khoa Bác sĩ Hên 2 (ngoài công lập) | 94182 | TĐ tuyến huyện |
TĐ hạng III |
Số 674, ấp Mỹ Huề, xã Nhơn Mỹ, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | |
127 | Phòng khám đa khoa Hòa Bình (ngoài công lập) | 94180 | TĐ tuyến huyện |
TĐ hạng III |
Số 145-147 Phạm Hùng, Khóm 3, Phường 8, TP Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng. |
|
128 | Phòng khám đa khoa Y Dược Cổ Truyền Hoàng Tuấn (ngoài công lập) | 94199 | TĐ tuyến huyện |
TĐ hạng III |
Số 99 An Dương Vương, khóm 1, Phường 10, TP. Sóc Trăng |
|
129 | Phòng khám Chi nhánh Công ty TNHH Hoàng Tuấn – Trung tâm y khoa Hoàng Tuấn Vĩnh Châu (ngoài công lập) | 94168 | TĐ tuyến huyện |
TĐ hạng III |
Số 275 Nguyễn Huệ, Khóm 1, Phường 1, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng |
|
130 | Bệnh viện Quốc tế Phương Châu – Sóc Trăng (ngoài công lập) | 94170 | Huyện | TĐ hạng III |
Số 373 đường Phú Lợi, Phường 2, TP Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng. |
|
131 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Phú Thịnh (ngoài công lập) | 94198 | TĐ tuyến huyện |
TĐ hạng III |
Số 23/5, ấp 5, TT Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng. | |
132 | Phòng khám đa khoa Tuyết Nga (ngoài công lập) | 94071 | TĐ tuyến huyện |
TĐ hạng III |
Số 1, đường 3 tháng 2, ấp Cầu Đồn, TT Huỳnh Hữu Nghĩa, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng | |
133 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Huy Anh (ngoài công lập) | 94183 | TĐ tuyến huyện |
TĐ hạng III |
Số 359, ấp Giồng Giữa, TT Lịch Hội Thượng, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng. | |
134 | Chi Nhánh Công Ty TNHH Y Khoa Hạnh Phúc – Trung tâm Chẩn đoán và Chăm sóc Y khoa Hạnh Phúc | 94186 | TĐ tuyến huyện |
TĐ hạng III |
Số 161, đường Hùng Vương, Phường 6, TP Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng. |