NỘI DUNG CÔNG VĂN
PHỤ LỤC: DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT TIẾP NHẬN ĐKKCB BAN ĐẦU CHO ĐỐI TƯỢNG NGOẠI TỈNH NĂM 2025
(Kèm theo công văn số 1852/BHXH-GĐBHYT ngày 18 tháng 12 năm 2024 của BHXH tỉnh Vĩnh Phúc)
STT | Tên cơ sở KCB | Mã cơ sở KCB | Xếp hạng của CSKCB | Địa chỉ | Phạm vi KCB |
I | Thành phố Vĩnh Yên | ||||
1 | Bệnh viện Hữu Nghị Lạc Việt | 26-193 | Hạng 3 | Xã Định Trung -TP Vĩnh Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | Bệnh viện Vĩnh Phúc VPI | 26-069 | Hạng 3 | Phưòng Liên Bảo – TP Vĩnh Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB nội trú, ngoại trú |
3 | Trung tâm y tế TP Vĩnh Yên | 26-008 | Hạng 3 | Phường Tích Sơn -TP Vĩnh Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB nội trú, ngoại trú |
4 | TYT phường Định Trung (TTYT TP Vĩnh Yên) | 26-806 | Phường Định Trung -TP Vĩnh Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
5 | TYT phường Đồng Tâm (TTYT TP Vĩnh Yên) | 26-808 | Phường Đồng Tâm -TP Vĩnh Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
6 | TYT phường Hội Hợp (TTYT TP Vĩnh Yên) | 26-809 | Phường Hội Hợp -TP Vĩnh Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
7 | TYT xã Thanh Trù (TTYT TP Vĩnh Yên) | 26-810 | Xã Thanh Trù -TP Vĩnh Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
8 | Phòng khám Đa khoa Sinh Hậu | 26-047 | Tương đương hạng 3 |
Phưòng Liên Bảo – TP Vĩnh Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú |
9 | Phòng khám Đa khoa tư nhân Bạch Mai | 26-057 | Tương đương hạng 3 |
Phưòng Liên Bảo – TP Vĩnh Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú |
10 | Phòng khám Đa khoa Hà Tiên | 26-911 | Tương đương hạng 3 |
Xã Định Trung -TP Vĩnh Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú |
11 | Phòng khám Đa khoa Medlatec Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc Số 3 | 26-065 | Tương đương hạng 3 |
Phường Khai Quang -TP Vĩnh Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú |
II | Huyện Lập Thạch | ||||
1 | Trung tâm y tế huyện Lập Thạch | 26-002 | Hạng 2 | Huyện Lập Thạch – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | TYT thị trấn Hoa Sơn | 26-039 | Thị trấn Hoa Sơn – Huyện Lập Thạch – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
3 | TYT xã Tử Du (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-201 | Xã Tử Du – Huyện Lập Thạch – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
4 | TYT xã Sơn Đông (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-202 | Xã Sơn Đông – Huyện Lập Thạch – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
5 | TYT xã Liên Hòa (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-204 | Xã Liên Hòa – Huyện Lập Thạch – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
6 | Phòng khám Đa khoa khu vực Bắc Bình (TTYT huyện Lập Thạch) |
26-043 | Xã Bắc Bình – Huyện Lập Thạch – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
7 | TYT xã Quang Sơn (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-208 | Xã Quang Sơn – Huyện Lập Thạch – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
8 | TYT xã Tiên Lữ (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-210 | Xã Tiên Lữ – Huyện Lập Thạch – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
9 | TYT thị trấn Lập Thạch (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-216 | Thị trấn Lập Thạch – Huyện Lập Thạch – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
10 | TYT xã Vân Trục (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-217 | Xã Vân Trục – Huyện Lập Thạch – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
11 | TYT xã Văn Quán (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-218 | Xã Văn Quán – Huyện Lập Thạch – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
12 | TYT xã Liễn Sơn (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-220 | Xã Liễn Sơn – Huyện Lập Thạch – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
13 | TYT xã Hợp Lý (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-222 | Xã Hợp Lý – Huyện Lập Thạch – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
14 | TYT xã Ngọc Mỹ (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-224 | Xã Ngọc Mỹ – Huyện Lập Thạch – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
15 | TYT xã Đồng Ích (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-225 | Xã Đồng Ích – Huyện Lập Thạch – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
16 | TYT xã Đình Chu (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-227 | Xã Đình Chu – Huyện Lập Thạch – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
17 | TYT xã Bắc Bình (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-229 | Xã Bắc Bình – Huyện Lập Thạch – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
18 | TYT xã Thái Hòa (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-230 | Page 1 | Xã Thái Hòa – Huyện Lập Thạch – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú |
19 | TYT xã Bàn Giản (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-232 | Xã Bàn Giản – Huyện Lập Thạch – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
20 | TYT xã Triệu Đề (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-233 | Xã Triệu Đề – Huyện Lập Thạch – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
21 | TYT xã Xuân Lôi (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-236 | Xã Xuân Lôi – Huyện Lập Thạch – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
22 | TYT xã Xuân Hòa (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-239 | Xã Xuân Hòa – Huyện Lập Thạch – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
23 | Phòng khám Đa khoa Tâm Đức Lập Thạch | 26-063 | Thị trấn Lập Thạch – Huyện Lập Thạch – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
24 | Phòng khám Đa khoa Phúc Lợi 108 cơ sở 2 | 26-068 | Tương đương hạng 3 |
Xã Hợp Lý – Huyện Lập Thạch – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú |
25 | Phòng khám Đa khoa Việt Đức Văn Quán | 26-111 | Tương đương hạng 3 |
Xã Văn Quán – Huyện Lập Thạch – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú |
III | Huyện Sông Lô | ||||
1 | TTYT huyện Sông Lô | 26-003 | Hạng 3 | Xã Nhạo Sơn – Huyện Sông Lô – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | Phòng khám Đa khoa khu vực Lãng Công (TTYT huyện Sông Lô) |
26-042 | Xã Lãng Công – Huyện Sông Lô – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
3 | TYT xã Lãng Công ( TTYT Huyện Sông Lô) | 26-203 | Xã Lãng Công – Huyện Sông Lô – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
4 | TYT xã Tứ Yên (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-205 | Xã Tứ Yên – Huyện Sông Lô – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
5 | TYT xã Tân Lập (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-206 | Xã Tân Lập – Huyện Sông Lô – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
6 | TYT thị trấn Tam Sơn (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-207 | TT Tam Sơn – Huyện Sông Lô – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
7 | TYT xã Đồng Thịnh (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-209 | Xã Đồng Thịnh – Huyện Sông Lô – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
8 | TYT xã Đôn Nhân (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-211 | Xã Đôn Nhân – Huyện Sông Lô – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
9 | TYT xã Đồng Quế (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-214 | Xã Đồng Quế – Huyện Sông Lô – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
10 | TYT xã Nhân Đạo (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-215 | Xã Nhân Đạo – Huyện Sông Lô – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
11 | TYT xã Bạch Lưu (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-223 | Xã Bạch Lưu – Huyện Sông Lô – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
12 | TYT xã Như Thụy (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-221 | Xã Như Thụy – Huyện Sông Lô – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
13 | TYT xã Hải Lựu (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-226 | Xã Hải Lựu – Huyện Sông Lô – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
14 | TYT xã Cao Phong (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-228 | Xã Cao Phong – Huyện Sông Lô – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
15 | TYT xã Đức Bác (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-231 | Xã Đức Bác – Huyện Sông Lô – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
16 | TYT xã Nhạo Sơn (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-234 | Xã Nhạo Sơn – Huyện Sông Lô – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
17 | TYT xã Phương Khoan (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-235 | Xã Phương Khoan – Huyện Sông Lô – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
18 | TYT xã Yên Thạch (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-237 | Xã Yên Thạch – Huyện Sông Lô – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
19 | TYT xã Quang Yên (TTYT Huyện Sông Lô) | 26-238 | Xã Quang Yên – Huyện Sông Lô – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
IV | Huyện Tam Dương | ||||
1 | Trung tâm y tế huyện Tam Dương | 26-004 | Hạng 3 | Huyện Tam Dương – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | TYT xã Thanh Vân (TTYT huyện Tam Dương) | 26-401 | Xã Thanh Vân – Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
3 | TYT xã Hướng Đạo ( TTYT huyện Tam Dương) | 26-402 | Xã Hướng Đạo -Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
4 | TYT xã Hoàng Đan (TTYT huyện Tam Dương) | 26-403 | Xã Hoàng Đan – Huyện Tam Dương – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
5 | TYT xã Vân Hội (TTYT huyện Tam Dương) | 26-404 | Xã Vân Hội – Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
6 | TYT thị trấn Kim Long (TTYT huyện Tam Dương) | 26-405 | TT Kim Long – Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
7 | TYT xã Đạo Tú (TTYT huyện Tam Dương) | 26-406 | Xã Đạo Tú – Huyện Tam Dương -Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
8 | TYT xã An Hòa (TTYT huyện Tam Dương) | 26-407 | Xã An Hòa – Huyện Tam Dương -Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
9 | TYT thị trấn Hợp Hòa (TTYT huyện Tam Dương) | 26-409 | Page 2 | Thị trấn Hợp Hòa – Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú |
10 | TYT xã Hợp Thịnh (TTYT huyện Tam Dương) | 26-410 | Xã Hợp Thịnh – Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
11 | TYT xã Hoàng Lâu (TTYT huyện Tam Dương) | 26-412 | Xã Hoàng Lâu – Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
12 | TYT xã Đồng Tĩnh (TTYT huyện Tam Dương) | 26-413 | Xã Đồng Tĩnh – Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
13 | TYT xã Duy Phiên (TTYT huyện Tam Dương) | 26-415 | Xã Duy Phiên – Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
14 | TYT xã Hoàng Hoa (TTYT huyện Tam Dương) | 26-416 | Xã Hoàng Hoa -Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
15 | Phòng khám Đa khoa Hữu Nghị Hà Nội | 26-064 | Tương đương hạng 3 |
Số 8A, phố Me,Thị trấn Hợp Hòa – Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc |
KCB ngoại trú |
V | Huyện Vĩnh Tường | ||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Tường | 26-005 | Hạng 2 | Huyện Vĩnh Tường – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | Phòng khám Đa khoa khu vực Tân Cương (TTYT huyện Vĩnh Tường) |
26-041 | Xã Tân Cương – Huyện Vĩnh Tường – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
3 | TYT xã Thượng Trưng (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-501 | Xã Thượng Trưng – Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
4 | TYT xã Tuân Chính (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-502 | Xã Tuân Chính – Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
5 | TYT xã Tân Phú (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-530 | Xã Tân Phú – Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
6 | TYT xã Tân Tiến (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-504 | Xã Tân Tiến – Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
7 | TYT xã An Tường (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-505 | Xã An Tường- Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
8 | TYT xã Tam Phúc (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-506 | Xã Tam Phúc- Huyện vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
9 | TYT thị trấn Tứ Trưng (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-508 | TT Tứ Trưng- Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
10 | TYT xã Bình Dương (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-509 | Xã Bình Dương- Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
11 | TYT xã Kim Xá (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-510 | Xã Kim Xá – Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
12 | TYT xã Việt Xuân (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-511 | Xã Việt Xuân – Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
13 | TYT xã Chấn Hưng (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-512 | Xã Chấn Hưng – Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
14 | TYT xã Vĩnh Thịnh (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-513 | Xã Vĩnh Thịnh – Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
15 | TYT xã Lý Nhân (TYTT Huyện Vĩnh Tường) | 26-514 | Xã Lý Nhân – Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
16 | TYT xã Phú Đa (TYTT Huyện Vĩnh Tường) | 26-515 | Xã Phú Đa – Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
17 | TYT xã Đại Đồng (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-516 | Xã Đại Đồng – Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
18 | TYT xã Vĩnh Sơn (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-517 | Xã Vĩnh Sơn – Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
19 | TYT xã Lũng Hoà (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-518 | Xã Lũng Hoà – Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
20 | TYT xã Bồ Sao (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-519 | Xã Bồ Sao – Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
21 | TYT xã Cao Đại (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-520 | Xã Cao Đại – Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
22 | TYT xã Yên Lập (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-521 | Xã Yên Lập – Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
23 | TYT thị trấn Thổ Tang (TTYT Huyện Vĩnh Tương) | 26-522 | TT Thổ Tang – Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
24 | TYT xã Nghĩa Hưng (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-523 | Xã Nghĩa Hưng – Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
25 | TYT xã Ngũ Kiên (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-524 | Xã Ngũ Kiên – Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
26 | TYT xã Vĩnh Ninh (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-525 | Xã Vĩnh Ninh – Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
27 | TYT xã Yên Bình (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-526 | Xã Yên Bình – Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
28 | TYT xã Vũ Di (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-527 | Xã Vũ Di – Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
29 | TYT xã Vân Xuân (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-528 | Xã Vân Xuân – Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
30 | TYT TT Vĩnh Tường (TTYT Huyện Vĩnh Tường) | 26-529 | TT Vĩnh Tường – Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
31 | Phòng khám Đa khoa Nam Long | 26-061 | Tương đương hạng 3 |
Xã Đại Đồng – Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú |
32 | Phòng khám Đa khoa Hà Nội – Vĩnh Tường | 26-067 | Tương đương hạng 3 |
Khu 3 – Thị trấn Vĩnh Tường – Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú |
VI | Huyện Yên Lạc | ||||
1 | TTYT Huyện Yên Lạc | 26-006 | Hạng 3 | TT Yên Lạc – Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | TYT xã Đại Tự (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-601 | Xã Đại Tự – Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
3 | TYT xã Yên Phương (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-602 | Xã Yên Phương – Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
4 | TYT xã Nguyệt Đức (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-603 | Xã Nguyệt Đức – Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
5 | TYT xã Liên Châu (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-604 | Xã Liên Châu – Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
6 | TYT xã Văn Tiến (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-605 | Xã Văn Tiến – Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
7 | TYT xã Yên Đồng (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-606 | Xã Yên Đồng – Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
8 | TYT xã Trung Kiên (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-607 | Xã Trung Kiên – Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
9 | TYT xã Đồng Cương (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-608 | Xã Đồng Cương – Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
10 | TYT xã Hồng Phương (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-609 | Xã Hồng Phương – Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
11 | TYT thị trấn Tam Hồng (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-610 | TT Tam Hồng – Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
12 | TYT xã Bình Định (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-611 | Xã Bình Định – Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
13 | TYT xã Trung Hà (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-612 | Xã Trung Hà – Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
14 | TYT xã Trung Nguyên (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-613 | Xã Trung Nguyên – Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
15 | TYT xã Hồng Châu (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-614 | Xã Hồng Châu – Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
16 | TYT xã Tề Lỗ (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-615 | Xã Tề Lỗ – Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
17 | TYT xã Đồng Văn (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-616 | Xã Đồng Văn – Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
18 | TYT thị trấn Yên Lạc (TTYT Huyện Yên Lạc) | 26-617 | TT Yên Lạc – Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
19 | Phòng khám Đa khoa Tâm Đức | 26-112 | Tương đương hạng 3 |
TT Yên Lạc – Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú |
VII | Huyện Bình Xuyên | ||||
1 | TTYT Huyện Bình Xuyên | 26-007 | Hạng 3 | TT Hương Canh – Huyện Bình Xuyên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | PKĐK khu vực Quang Hà (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-715 | TT Gia Khánh – Huyện Bình Xuyên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
3 | TYT thị trấn Gia Khánh (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-701 | TT Gia Khánh – Huyện Bình Xuyên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
4 | TYT xã Tam Hợp (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-702 | Xã Tam Hợp – Huyện Bình Xuyên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
5 | TYT TT Bá Hiến (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-704 | TT Bá Hiến – Huyện Bình Xuyên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
6 | TYT xã Tân Phong (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-705 | Xã Tân Phong – Huyện Bình Xuyên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
7 | TYT xã Phú Xuân (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-706 | Xã Phú Xuân – Huyện Bình Xuyên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
8 | TYT xã Đạo Đức (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-707 | Xã Đạo Đức – Huyện Bình Xuyên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
9 | TYT xã Sơn Lôi (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-708 | Xã Sơn Lôi – Huyện Bình Xuyên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
10 | TYT xã Hương Sơn (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-709 | Xã Hương Sơn – Huyện Bình Xuyên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
11 | TYT xã Quất Lưu (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-710 | Xã Quất lưu – Huyện Bình Xuyên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
12 | TYT xã Thiện Kế (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-711 | Xã Thiện Kế – Huyện Bình Xuyên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
13 | TYT thị trấn Thanh Lãng (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-712 | TT Thanh Lãng – Huyện Bình Xuyên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
14 | TYT thị trấn Hương Canh (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-713 | TT Hương Canh – Huyện Bình Xuyên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
15 | TYT xã Trung Mỹ (TTYT Huyện Bình Xuyên) | 26-714 | Xã Trung Mỹ – Huyện Bình Xuyên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
16 | Phòng khám Đa khoa tư nhân Thăng Long | 26-056 | Tương đương hạng 3 |
TT Hương Canh – Huyện Bình Xuyên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú |
17 | Phòng khám Đa khoa Minh Khang | 26-098 | Tương đương hạng 3 |
Xã Sơn Lôi – Huyện Bình Xuyên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú |
VIII | Thành Phố Phúc Yên | ||||
1 | Bệnh viên Giao thông vận tải Vĩnh Phúc | 26-021 | Hạng 3 | Xã Tiền Châu – Thành phố Phúc Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | TTYT thành phố Phúc Yên | 26-025 | Hạng 3 | Phường Nam Viêm – Thành phố Phúc Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB nội trú, ngoại trú |
3 | TYT phường Nam Viêm (TTYT TP Phúc Yên) | 26-908 | Phường Nam Viêm – Thành phố Phúc Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
4 | TYT phưởng Tiền Châu (TTYT TP Phúc Yên) | 26-909 | Phường Tiền Châu – Thành phố Phúc Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
5 | PKĐK khu vực Xuân Hoà (TTYT TP Phúc Yên) | 26-038 | Phường Xuân Hoà – Thành phố Phúc Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
6 | TYT phường Phúc Thắng (TTYT TP Phúc Yên) | 26-904 | Phường Phúc Thắng – Thành phố Phúc Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
7 | TYT xã Ngọc Thanh (TTYT TP Phúc Yên) | 26-906 | Xã Ngọc Thanh – Thành phố Phúc Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
8 | TYT xã Cao Minh (TTYT TP Phúc Yên) | 26-907 | Xã Cao Minh – Thành phố Phúc Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
9 | TYT phường Hùng Vương (TTYT TP Phúc Yên) | 26-036 | Phường Hùng Vương – Thành phố Phúc Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
10 | TYT phường Trưng Trắc (TTYT TP Phúc Yên) | 26-035 | Phường Trưng Trắc – Thành phố Phúc Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
11 | TYT phường Đồng Xuân (TTYT TP Phúc Yên) | 26-040 | Phường Đồng Xuân – Thành phố Phúc Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
12 | TYT phường Xuân Hòa (TTYT TP Phúc Yên) | 26-049 | Phường Xuân Hòa – Thành phố Phúc Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
13 | TYT phường Trưng Nhị (TTYT TP Phúc Yên) | 26-037 | Phường Trưng Nhị – Thành phố Phúc Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
14 | Phòng khám Đa khoa tư nhân Hà Thành | 26-045 | Tương đương hạng 3 |
Phường Hùng Vương – Thành phố Phúc Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú |
15 | Phòng khám Đa khoa Phúc Thắng | 26-050 | Tương đương hạng 3 |
Phường Phúc Thắng – Thành phố Phúc Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú |
16 | Bệnh viện Hữu Nghị Lạc Việt Phúc Yên | 26-066 | Hạng 3 | Phường Hùng Vương – Thành phố Phúc Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB nội trú, ngoại trú |
IX | Huyện Tam Đảo | ||||
1 | TTYT Huyện Tam Đảo | 26-026 | Tuyến 3 | TT Hợp Châu – Huyện Tam Đảo – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | PKĐK khu vực Đạo Trù (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-048 | Xã Đạo Trù – Huyện Tam Đảo – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
3 | TYT TT Tam Đảo (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-101 | TT Tam Đảo – Huyện Tam Đảo – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
4 | TYT thị trấn Hợp Châu (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-102 | TT Hợp Châu – Huyện Tam Đảo – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
5 | TYT xã Đại Đình (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-103 | Xã Đại Đình – Huyện Tam Đảo – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
6 | TYT xã Hồ Sơn (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-104 | Xã Hồ Sơn – Huyện Tam Đảo – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
7 | TYT xã Tam Quan (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-105 | Xã Tam Quan – Huyện Tam Đảo – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
8 | TYT Xã Minh Quang (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-106 | Xã Minh Quang – Huyện Tam Đảo – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
9 | TYT xã Yên Dương (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-107 | Xã Yên Dương – Huyện Tam Đảo – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
10 | TYT xã Đạo Trù (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-108 | Xã Đạo Trù – Huyện Tam Đảo – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
11 | TYT xã Bồ Lý (TTYT Huyện Tam Đảo) | 26-109 | Xã Bồ lý – Huyện Tam Đảo – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú | |
12 | Phòng khám Đa khoa Phúc Lợi 108 | 26-116 | Tương đương hạng 3 |
TT Hợp Châu – Huyện Tam Đảo – Tỉnh Vĩnh Phúc | KCB ngoại trú |