NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KHÁM, CHỮA BỆNH TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU
ĐỐI VỚI THẺ BHYT DO BHXH TỈNH KHÁC PHÁT HÀNH NĂM 2025
( Kèm theo công văn số: 1870/BHXH-GĐYT, ngày 04 tháng 11 năm 2024)
STT | Mã | Tên | Tuyến CMKT | Hạng BV | Loại BV | Địa chỉ | GHI CHÚ |
A | TUYẾN TỈNH | ||||||
1 | 86001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Long | Tỉnh | Hạng 1 | Công lập | 301 Trần Phú, Phường 4, Thành phố Vĩnh Long | Chỉ tiếp nhận đăng ký KCB cho người tham gia BHYT thuộc đối tượng theo quy định tại Khoản 2, Điều 9, Thông tư số 40/2015/TT BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế quy định
đăng ký KCB ban đầu và chuyển tuyến KCB BHYT |
2 | 86003 | Bệnh viện Y dược cổ truyền tỉnh Vĩnh Long | Tỉnh | Hạng 2 | Công lập | Số 37, Trần Phú, Phường 4, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | |
3 | 86136 | Bệnh viện chuyên khoa mắt tỉnh Vĩnh Long | Tỉnh | Hạng 2 | Công lập | Số 304, đường Trần Phú, phường 4, TP Vĩnh Long, tỉnhVĩnh Long | BV Chuyên khoa không tiếp nhận ĐK KCBban đầu |
4 | 86131 | Bệnh viện Tâm Thần Vĩnh Long | Tỉnh | Hạng 2 | Công lập | Số 289/16, ấp Hưng Quới, xã Thanh Đức, huyện LongHồ, tỉnh Vĩnh Long | BV Chuyên khoa không tiếp nhận ĐK KCBban đầu |
5 | 86132 | Bệnh viện Phổi Vĩnh Long | Tỉnh | Hạng 2 | Công lập | Số 290/16, ấp Hưng Quới, xã Thanh Đức, huyện LongHồ, tỉnh Vĩnh Long | BV Chuyên khoa không tiếp nhận ĐK KCBban đầu |
B | TUYẾN HUYỆN VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG | ||||||
I | THÀNH PHỐ VĨNH LONG | ||||||
6 | 86128 | Trung tâm y tế thành phố Vĩnh Long | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Phạm Hùng, Phường 9, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | |
7 | 86137 | Bệnh viện Đa khoa Xuyên Á – Vĩnh Long | Huyện | TĐ Hạng 3 | Ngoài công lập | 68E, Đường Phạm Hùng, Tổ 69, Khóm 2, Phường 9,TP. Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | |
8 | 86139 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Triều An – Loan Trâm | Huyện | TĐ Hạng 3 | Ngoài công lập | 379C ấp Tân Vĩnh Thuận, xã Tân Ngãi, thành phố VĩnhLong | |
9 | 86135 | Phòng khám đa khoa Ánh Thủy | Huyện | TĐ Hạng 3 | Ngoài công lập | 73/21 đường Nguyễn Văn Nhung, khóm 4, phường 3,Tp Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | |
10 | 86146 | Phòng khám đa khoa Loan Trâm | Huyện | TĐ Hạng 3 | Ngoài công lập | Số 71A, đường 2/9, phường 1, thành phố Vĩnh Long,tỉnh Vĩnh Long | |
11 | 86263 | Bệnh viện mắt Sài Gòn Vĩnh Long | Huyện | TĐ Hạng 3 | Ngoài công lập | 168 – 168A, Võ Văn Kiệt, Phường 9, Thành phố VĩnhLong, tỉnh Vĩnh Long | BV Chuyên khoa không tiếp nhận ĐK KCBban đầu |
12 | 98486 | Bệnh xá Công an tỉnh Vĩnh Long | Huyện | Hạng 4 | Công lập | 71/22A Phó Cơ Điều, Phường 3, Thành phố Vĩnh Long,tỉnh Vĩnh Long | Chỉ tiếp nhận đối tượng CA |
13 | 86004 | Trạm y tế phường Tân Ngãi – Thành phố Vĩnh Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | 58A, Khóm Vĩnh Phú, Phường Tân Ngãi, Thành phốVĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | |
14 | 86005 | Trạm y tế phường Tân Hòa – Thành phố Vĩnh Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Khóm Tân Phú, Phường Tân Hòa, Thành phố VĩnhLong, Tỉnh Vĩnh Long | |
15 | 86098 | Trạm y tế Phường 1 – thành phố Vĩnh Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường 1, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | |
16 | 86099 | Trạm y tế Phường 2 – thành phố Vĩnh Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường 2, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | |
17 | 86100 | Trạm y tế Phường 3 – thành phố Vĩnh Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường 3, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | |
18 | 86101 | Trạm y tế Phường 4 – thành phố Vĩnh Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường 4, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | |
19 | 86102 | Trạm y tế Phường 5 – thành phố Vĩnh Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | |
20 | 86103 | Trạm y tế Phường 8 – thành phố Vĩnh Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường 8, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | |
21 | 86104 | Trạm y tế Phường 9 – thành phố Vĩnh Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường 9, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | |
22 | 86109 | Trạm y tế phường Tân Hội – thành phố Vĩnh Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Hương lộ 18, khóm Mỹ Phú, Phường Tân Hội, Thị phốVĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
STT | Mã | Tên | Tuyến CMKT | Hạng BV | Loại BV | Địa chỉ | GHI CHÚ |
23 | 86110 | Trạm y tế phường Trường An – thành phố Vĩnh Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Ấp Tân Quới Đông, Phường Trường An, Thành phốVĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | |
II | HUYỆN LONG HỒ | ||||||
24 | 86006 | Trung tâm y tế huyện Long Hồ | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Khóm 1, TT Long Hồ, Huyện Long Hồ, Tỉnh VĩnhLong | |
25 | 86138 | Bệnh viện đa khoa khu vực Hòa Phú | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Khu tái định cư Hòa Phú, Ấp Long Hòa, Xã Lộc Hòa,Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long | |
26 | 86141 | Phòng khám đa khoa Huy Đạt | Huyện | TĐ Hạng 3 | Ngoài công lập | 295-297/24, ấp Phước Yên, xã Phú Quới, huyện LongHồ, tỉnh Vĩnh Long | |
27 | 86007 | Trạm y tế xã Phú Quới – Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Phú Quới, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long | |
28 | 86008 | Trạm y tế xã Lộc Hòa – Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Lộc Hòa, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long | |
29 | 86009 | Trạm y tế xã Bình Hòa Phước – Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Bình Hòa Phước, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long | |
30 | 86010 | Trạm y tế xã Đồng Phú – Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đồng Phú, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long | |
31 | 86011 | Trạm y tế xã Thạnh Quới – Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thạnh Quới, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long | |
32 | 86012 | Trạm y tế xã Hòa Ninh – Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hòa Ninh, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long | |
33 | 86013 | Trạm y tế xã Hòa Phú – Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hòa Phú, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long | |
34 | 86014 | Trạm y tế xã Thanh Đức – Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Đức, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long | |
35 | 86015 | Trạm y tế xã An Bình – Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã An Bình, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long | |
36 | 86016 | Trạm y tế xã Tân Hạnh – Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Hạnh, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long | |
37 | 86017 | Trạm y tế xã Phước Hậu – Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Phước Hậu, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long | |
38 | 86018 | Trạm y tế xã Long Phước – Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Long Phước, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long | |
39 | 86106 | Trạm y tế xã Long An – Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Long An, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long | |
40 | 86107 | Trạm y tế xã Phú Đức – Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Phú Đức, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long | |
41 | 86111 | Trạm y tế thị trấn Long Hồ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị trấn Long Hồ, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long | |
III | HUYỆN MANG THÍT | ||||||
42 | 86019 | Trung tâm y tế huyện Mang Thít | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Đường tỉnh 907, Khóm 4, Thị trấn Cái Nhum, HuyệnMang Thít, Tỉnh Vĩnh Long | |
43 | 86020 | Trạm y tế xã Mỹ An – Mang Thít | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Mỹ An, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long | |
44 | 86021 | Trạm y tế xã Nhơn Phú – Mang Thít | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nhơn Phú, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long | |
45 | 86022 | Trạm y tế xã Bình Phước – Mang Thít | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Bình Phước, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long | |
46 | 86023 | Trạm y tế xã Tân Long Hội – Mang Thít | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Long Hội, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long | |
47 | 86024 | Trạm y tế xã Tân Long – Mang Thít | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Long, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long | |
48 | 86025 | Trạm y tế xã Tân An Hội – Mang Thít | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân An Hội, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long | |
49 | 86026 | Trạm y tế xã Hòa Tịnh – Mang Thít | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hòa Tịnh, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long | |
50 | 86027 | Trạm y tế xã Mỹ Phước – Mang Thít | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Mỹ Phước, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long | |
51 | 86028 | Trạm y tế xã Chánh An – Mang Thít | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã CHáNH An, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long | |
52 | 86029 | Trạm y tế xã An Phước – Mang Thít | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã An Phước, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long | |
53 | 86031 | Trạm y tế xã Long Mỹ – Mang Thít | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Long Mỹ, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long | |
54 | 86115 | Trạm y tế thị trấn Cái Nhum – Mang Thít | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Khóm 5, Thị trấn Cái Nhum, Huyện Mang Thít, TỉnhVĩnh Long | |
IV | HUYỆN VŨNG LIÊM | ||||||
55 | 86080 | Trung tâm y tế Nguyễn Văn Thủ huyện Vũng Liêm | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Khóm 1, TT Vũng Liêm, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh VĩnhLong | |
56 | 86081 | Trạm y tế xã Hiếu Phụng – Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hiếu Phụng, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long | |
57 | 86082 | Trạm y tế xã Hiếu Nhơn – Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hiếu Nhơn, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long | |
58 | 86083 | Trạm y tế xã Hiếu Nghĩa – Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hiếu Nghĩa, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long | |
59 | 86084 | Trạm y tế xã Tân An Luông – Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân An Luông, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long | |
60 | 86085 | Trạm y tế xã Quới An – Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quới An, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long | |
61 | 86086 | Trạm y tế xã Quới Thiện – Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quới Thiện, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
STT | Mã | Tên | Tuyến CMKT | Hạng BV | Loại BV | Địa chỉ | GHI CHÚ |
62 | 86087 | Trạmy tế xã Thanh Bình- Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Bình, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long | |
63 | 86088 | Trạmy tế Xã Trung Hiệp- Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trung Hiệp, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long | |
64 | 86089 | Trạmy tế xã Hiếu Thành- Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hiếu Thành, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long | |
65 | 86090 | Trạmy tế Xã Trung An- Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trung An, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long | |
66 | 86091 | Trạmy tế Xã Trung Ngãi- Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trung Ngãi, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long | |
67 | 86092 | Trạmy tế Xã Trung Nghĩa- Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trung Nghĩa, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long | |
68 | 86093 | Trạmy tế Xã Trung Thành Đông- Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trung Thành Đông, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh VĩnhLong | |
69 | 86094 | Trạmy tế xã Hiếu Thuận- Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hiếu Thuận, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long | |
70 | 86095 | Trạmy tế Xã Trung Chánh- Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trung Chánh, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long | |
71 | 86096 | Trạmy tế xã Tân Quới Trung- Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Quới Trung, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh VĩnhLong | |
72 | 86097 | Trạmy tế Xã Trung Thành Tây- Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trung Thành Tây, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh VĩnhLong | |
73 | 86113 | Trạmy tế Xã Trung Thành- Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trung Thành, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long | |
74 | 86114 | Trạmy tế Xã Trung Hiếu- Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trung Hiếu, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long | |
75 | 86116 | Trạmy tế thị trấn Vũng Liêm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị trấn Vũng Liêm, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh VĩnhLong | |
V | HUYỆN TAM BÌNH | ||||||
76 | 86049 | Trung tâmy tế huyện Tam Bình | Huyện | Hạng2 | Công lập | Khóm 4, TT Tam Bình, Huyện Tam Bình, Tỉnh VĩnhLong | |
77 | 86050 | Trạmy tế xã Long Phú- Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Long Phú, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long | |
78 | 86052 | Trạmy tế xã Loan Mỹ- Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã LoAn Mỹ, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long | |
79 | 86053 | Trạmy tế xã Hòa Hiệp- Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hòa Hiệp, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long | |
80 | 86054 | Trạmy tế xã Tân Phú- Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Phú, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long | |
81 | 86055 | Trạmy tế xã Phú Thịnh- Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Phú Thịnh, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long | |
82 | 86056 | Trạmy tế xã Song Phú- Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Song Phú, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long | |
83 | 86057 | Trạmy tế xã Hậu Lộc- Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hậu Lộc, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long | |
84 | 86058 | Trạmy tế xã Phú Lộc- Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Phú Lộc, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long | |
85 | 86059 | Trạmy tế xã Mỹ Thạnh Trung- Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Mỹ Thạnh Trung, Huyện Tam Bình, Tỉnh VĩnhLong | |
86 | 86060 | Trạmy tế xã Hòa Thạnh- Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hòa Thạnh, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long | |
87 | 86061 | Trạmy tế xã Tân Lộc- Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Lộc, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long | |
88 | 86062 | Trạmy tế xã Hoà Lộc- Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hoà Lộc, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long | |
89 | 86063 | Trạmy tế xã Ngãi Tứ- Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Ngãi Tứ, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long | |
90 | 86064 | Trạmy tế xã Tường Lộc- Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tường Lộc, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long | |
91 | 86065 | Trạmy tế xã Bình Ninh- Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Bình Ninh, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long | |
92 | 86117 | Trạmy tế thị trấn Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị trấn Tam Bình, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long | |
93 | 86133 | Trạmy tế xã Mỹ Lộc- Tam Bình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | ấp 9, xã Mỹ Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long | |
VI | THỊ XÃ BÌNH MINH | ||||||
94 | 86032 | Trung tâmy tế thị xã Bình Minh | Huyện | Hạng3 | Công lập | Phường Cái Vồn, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long | |
95 | 86035 | Trạmy tế phường Đông Thuận- thị xã Bình Minh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Đông Thuận, Thị xã Bình Minh, Tỉnh VĩnhLong | |
96 | 86039 | Trạmy tế xã Mỹ Hòa- thị xã Bình Minh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Mỹ Hòa, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long | |
97 | 86040 | Trạmy tế xã Đông Thành- thị xã Bình Minh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đông Thành, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long | |
98 | 86043 | Trạmy tế xã Thuận An- thị xã Bình Minh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thuận An, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long | |
99 | 86048 | Trạmy tế xã Đông Thạnh- thị xã Bình Minh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đông Thạnh, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long | |
100 | 86112 | Trạmy tế phường Thành Phước- thị xã Bình Minh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Thành Phước, Thị xã Bình Minh, Tỉnh VĩnhLong | |
101 | 86129 | Trạmy tế phường Cái Vồn, Thị xã Bình Minh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Cái Vồn, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long |
STT | Mã | Tên | Tuyến CMKT | Hạng BV | Loại BV | Địa chỉ | GHI CHÚ |
102 | 86130 | Trạmy tế xã Đông Bình, thị xã Bình Minh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đông Bình, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long | |
VII | HUYỆN TRÀ ÔN | ||||||
103 | 86066 | Trung tâmy tế huyện Trà Ôn | Huyện | Hạng3 | Công lập | Số 32, Đường Võ Văn Tánh, khu 7, Thị trấn Trà Ôn,huyện Trà Ôn,tỉnh Vĩnh Long | |
104 | 86147 | Phòng khám đa khoa Ngọc Nhân | Huyện | TĐ Hạng3 | Ngoài công lập | 168 đường 30/4, Khu 5, thị trấn Trà Ôn, huyện Trà Ôn,tỉnh Vĩnh Long | |
105 | 86067 | Trạmy tế xã Hựu Thành- Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hựu Thành, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long | |
106 | 86068 | Trạmy tế xã Thới Hòa- Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thới Hòa, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long | |
107 | 86069 | Trạmy tế xã Xuân Hiệp- Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Xuân Hiệp, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long | |
108 | 86070 | Trạmy tế xã Trà Côn- Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trà Côn, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long | |
109 | 86071 | Trạmy tế xã Tích Thiện- Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tích Thiện, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long | |
110 | 86072 | Trạmy tế xã Hòa Bình- Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hòa Bình, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long | |
111 | 86073 | Trạmy tế xã Vĩnh Xuân- Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Vĩnh Xuân, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long | |
112 | 86074 | Trạmy tế xã Nhơn Bình- Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nhơn Bình, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long | |
113 | 86075 | Trạmy tế xã Thiện Mỹ- Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thiện Mỹ, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long | |
114 | 86076 | Trạmy tế xã Tân Mỹ- Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Mỹ, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long | |
115 | 86077 | Trạmy tế xã Lục Sỹ Thành- Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Lục Sỹ Thành, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long | |
116 | 86078 | Trạmy tế xã Phú Thành- Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Phú Thành, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long | |
117 | 86079 | Trạmy tế xã Thuận Thới- Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thuận Thới, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long | |
118 | 86105 | Trạmy tế thị trấn Trà Ôn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị trấn Trà Ôn, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long | |
VIII | HUYỆN BÌNH TÂN | ||||||
119 | 86134 | Trung tâmy tế huyện Bình Tân | Huyện | Hạng3 | Công lập | Số 3690, tổ 14, ấp Thành Nhân, xã Thành Lợi, huyệnBình Tân, tỉnh Vĩnh Long | |
120 | 86108 | Bệnh viện đa khoa khu vực kết hợp Quân dâny | Huyện | Hạng3 | Công lập | Xã Tân Thành, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long | |
121 | 86148 | Phòng khám đa khoa Sài Gòn Vạn Lộc | Huyện | TĐ Hạng3 | Ngoài công lập | Quốc lộ 54, Tổ 16, Khóm Tân Thuận, Thị trấn TânQuới,Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long | |
122 | 86033 | Trạmy tế thị trấn Tân Quới- Bình Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Tổ 1, Khóm Thành Tâm, Thị trấn Tân Quới, HuyệnBình Tân, Tỉnh Vĩnh Long | |
123 | 86034 | Trạmy tế xã Mỹ Thuận- Bình Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Mỹ Thuận, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long | |
124 | 86036 | Trạmy tế xã Tân Lược- Bình Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Lược, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long | |
125 | 86037 | Trạmy tế xã Tân An Thạnh- Bình Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân An Thạnh, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long | |
126 | 86038 | Trạmy tế xã Tân Thành- Bình Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Thành, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long | |
127 | 86041 | Trạmy tế xã Nguyễn Văn Thảnh- Bình Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nguyễn Văn Thảnh, Huyện Bình Tân, Tỉnh VĩnhLong | |
128 | 86042 | Trạmy tế xã Thành Lợi- Bình Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Tổ 4, Thành An, Xã Thành Lợi, Huyện Bình Tân, TỉnhVĩnh Long | |
129 | 86044 | Trạmy tế xã Tân Bình- Bình Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Bình, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long | |
130 | 86045 | Trạmy tế xã Tân Hưng- Bình Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Hưng, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long | |
131 | 86046 | Trạmy tế xã Thành Trung- Bình Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thành Trung, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long |