NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU DO TỈNH/THÀNH PHỐ KHÁC PHÁT HÀNH NĂM 2025
(Đính kèm theo Thông báo số 927/TB-BHXH ngày 05 tháng 11 năm 2025)
I. Cơ sở KCB công lập tuyến Tỉnh, bộ ngành khác
STT | TÊN CƠ SỞ KCB | MÃ
KCB |
Địa chỉ | Đăng ký KCB
Ban Đầu |
GHI CHÚ |
1 | Bệnh viện đa khoa Bưu Điện | 79023 | Lô B đường Thành Thái – P15- Quận 10 | Được đăng ký KCB tất cả các cán bộ, viên chức thuộc Tập đoàn Bưu chính Viễn Thông Việt Nam | KCB từ Thứ Hai đến Thứ Sáu: 6 giờ đến 16 giờ 30 |
II. Các cơ sở KCB tư nhân tương đương tuyến tỉnh
STT | TÊN CƠ SỞ KCB | MÃ
KCB |
Địa chỉ | Đăng ký KCB
Ban Đầu |
GHI CHÚ |
1 | Bệnh viện đa khoa Vạn Hạnh | 79462 | 700 Sư Vạn Hạnh (nối dài) – P 12 – Quận 10 | – Được đăng ký KCB tất cả các nhóm đối tượng | – Không nhận dưới 15 tuổi
– KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ đến 16 giờ 30 và Sáng Chủ Nhật. |
2 | Bệnh viện đa khoa Hồng Đức – Chi nhánh III | 79463 | 32/2 Thống Nhất – Phường 10 – Quận Gò Vấp | – Được đăng ký KCB tất cả các nhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến 21 giờ |
3 | Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn | 79071 | 60 – 60 A Phan Xích Long – Phường 1 – Quận Phú Nhuận | – Được đăng ký KCB tất cả các nhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật. |
4 | Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Central Park | 79525 | 720A Điện Biên Phủ – P22 – Quận Bình Thạnh | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Thứ 6 :8 giờ đến 17 giờ và sáng Thứ 7: 8 giờ đến12 giờ. |
III. Các cơ sở KCB công lập tuyến quận, huyện
STT | TÊN CƠ SỞ KCB | MÃ
KCB |
Địa chỉ | Đăng ký KCB
Ban Đầu |
GHI CHÚ | ||||||
1 | Bệnh viện Quân Dân Miền Đông | 79057 | 50 Lê Văn Việt – Phường Hiệp Phú – Thành phố Thủ Đức | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – Khám chữa bệnh 24/24 | ||||||
2 | Bệnh viện Giao thông Vận tải TP HCM | 79076 | 72/3 Trần Quốc Toản – p8 – Quận 3 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – Không nhận dưới 15 tuổi
– KCB giờ hành chính |
||||||
3 | Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức | 79036 | 64 Lê Văn Chí – KP 1- Linh Trung – Thành phố Thủ Đức | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến CN: 7giờ 15 đến 20 giờ | ||||||
4 | Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi | 79040 | Quốc lộ 22 – đường Nguyễn Văn Hoài – Ấp Bầu Tre 2 – Xã An Hội -Huyện Củ Chi | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến CN: 6 giờ đến 20 giờ 30 | ||||||
5 | Bệnh viện đa khoa khu vực Hóc Môn | 79041 | 65/2B Bà Triệu – TT Hóc Môn – Huyện Hóc Môn | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ đến 16 giờ 30 | ||||||
6 | Phòng khám đa khoa trực thuộc TTYT ngành Cao suVN | 79049 | 410 Trường Chinh – Phường 13 – Quận Tân Bình | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – Không nhận dưới 15 tuổi
– KCB giờ hành chính |
||||||
7 | Trung tâm y tế Tân Cảng/ Tổng công ty Tân Cảng Sàigòn/ Quân chủng Hải Quân | 79419 | 1295B Nguyễn Thị Định- p Cát Lái- Thành phố Thủ Đức | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – Khám chữa bệnh 24/24 | ||||||
8 | Bệnh viện Thành phố Thủ Đức | 79037 | 29 Phú Châu– P. Tam Bình– Thành phố Thủ Đức | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – Thứ2 đến CN:6 giờ đến 21 giờ 30 | ||||||
9 | Bệnh viện Quận1 -Cơ sởI | 79051 | 338 Hai Bà Trưng– Phường Tân Định– Quận1 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | Từ Thứ2 đến Thứ 6:7 giờ 30 đến 19 giờ; Sáng Thứ7 | ||||||
10 | Bệnh viện Quận1- Cơ sở II | 79004 | 29A Cao Bá Nhạ- Quận1 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | Từ Thứ2 đến Thứ 6:7 giờ 30 đến 19 giờ; Sáng Thứ7 | ||||||
11 | Bệnh viện Lê Văn Thịnh | 79075 | 130 Lê Văn Thịnh– P. Bình Trưng Tây– Thành phố Thủ Đức | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – Thứ2 đến CN:7 giờ đến 19 giờ | ||||||
12 | Trung tâmy tế Quận3 | 79009 | 114– 116 Trần Quốc Thảo– Phường7– Quận3 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB giờ hành chính | ||||||
13 | Bệnh viện Quận4 | 79010 | 63- 65 Bến Vân Đồn– Phường 12– Quận4 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB từ Thứ2 đến 7: 7giờ đến 16 giờ 30 | ||||||
14 | Trung tâmy tế Quận5 | 79015 | 644 Nguyễn Trãi– Phường 11– Quận5 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB giờ hành chính và sáng Thứ7 | ||||||
15 | Bệnh viện Quận6 | 79017 | Số 2D Đường Chợ Lớn Phường 11 Quận6 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ2 đến thứ 7:7 giờ đến 16 giờ 30 | ||||||
16 | Bệnh viện Quận7 | 79019 | 101 Nguyễn Thị Thập– Tân Phú– Quận7 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – Thứ2 đến Thứ 6:7 giờ 30 đến 16 giờ 30
– Sáng Thứ7 và Chủ Nhật |
||||||
17 | Bệnh viện Quận8 | 79021 | 82 Cao Lỗ– Phường4– Quận8 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – Thứ2 đến Thứ 6:7 giờ đến 17 giờ và sáng Thứ7 | ||||||
18 | Bệnh viện Quận8 (PK Xóm Củi) | 79053 | 379 Tùng Thiện Vương– P.12– Quận8 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – Thứ2 đến Thứ 6:7 giờ đến 17 giờ và sáng Thứ7 | ||||||
19 | Bệnh viện đa khoa Lê Văn Việt | 79022 | 387 Lê Văn Việt– P. Tăng Nhơn PhúA– Thành phố Thủ Đức | – Được đăng ký KCB tất cả các nhóm đối tượng | – Thứ2 đến Thứ6 :7 giờ 30 đến 20 giờ,sáng Thứ7 và sáng CN | ||||||
20 | Trung tâmy tế quận 10- Cơ sở4 | 79027 | 571 Sư Vạn Hạnh – Phường 13– Quận 10 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ2 dến thứ 7:5 giờ đến 20 giờ, sáng CN | ||||||
21 | Bệnh viện Quận 11 | 79028 | 72 đường số5 CX Bình Thới– Quận 11 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – Thứ2 đến Thứ 6:6 giờ 30 đến 19 giờ
– Thứ 7:7 giờ 30 đến 16 giờ 30 |
||||||
22 | Bệnh viện Quận 12 | 79029 | 111 Tân Chánh Hiệp- Quận 12 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB giờ hành chính | ||||||
23 | Bệnh viện Quận Gò Vấp | 79035 | 641 Quang Trung- Phường 11- Quận Gò Vấp | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – Thứ2 đến thứ 7:6 giờ 30 đến 18 giờ 30. | ||||||
24 | Bệnh viện Quận Phú Nhuận | 79032 | 274 Nguyễn Trọng Tuyển– P.8– Quận Phú Nhuận | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – Thứ2 đến thứ 7:6 giờ đến 16 giờ 30 | ||||||
25 | Bệnh viện Quận Tân Bình | 79033 | 605 Hoàng Văn Thụ- Phường4– Quận Tân Bình | – Được đăng ký KCB tất cả các nhóm đối tượng | – Thứ2 đến Thứ6:6 giờ 30 đến 19 giờ; Thứ 7:7 giờ 30 đến 19 giờ; Chủ Nhật:7 giờ 30 đến 11 giờ 30. | ||||||
26 | Bệnh viện Quận Bình Thạnh | 79031 | 112 Đinh Tiên Hoàng– Phường1– Quận Bình Thạnh | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ2 đến CN:6 giờ đến 20 giờ | ||||||
27 | Bệnh viện Quận Tân Phú | 79054 | 609-611 Âu Cơ– Phường Phú Trung– Quận Tân Phú | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB từ Thứ2 đến Thứ 7: 24/24; Chủ nhật từ0 giờ đến 06 giờ vàtừ 19 giờ đến 24 giờ. | ||||||
28 | Bệnh viện Quận Bình Tân | 79055 | 809 Hương lộ2– P.Bình Trị ĐôngA Quận Bình Tân | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ2 đến Thứ 6:7 giờ đến 20 giờ
– Thứ 7, Chủ nhật:8 giờ đến 16 giờ |
||||||
29 | Bệnh viện Huyện Bình Chánh | 79038 | E9-5 Nguyễn Hữu Trí– TT Tân Túc– H.Bình Chánh | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ2 đến CN:7 giờ 30 đến 17 giờ | ||||||
30 | Bệnh viện Huyện Nhà Bè | 79045 | 281A Lê Văn Lương Ấp 3–Xã Phước Kiểng– H.Nhà Bè | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB giờ hành chính | ||||||
31 | Trung tâm y tế huyện Cần Giờ | 79042 | Ấp Miễu – Xã Cần Thạnh – Huyện Cần Giờ | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB giờ hành chính | ||||||
32 | Bệnh viện Huyện Củ Chi | 79039 | Tỉnh lộ 7 – Ấp Chợ Cũ – Xã An Nhơn Tây – H.Củ Chi | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | Thứ 2 đến Chủ Nhật: Từ 7 giờ đến 21 giờ | ||||||
33 | Bệnh xá Sư đoàn 9 | 79061 | Ấp Cây Sộp – Xã Tân An Hội – H. Củ Chi | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – Không nhận dưới 15 tuổi
– Khám chữa bệnh 24/24 |
||||||
34 | Bệnh viện Công An Thành phồ Hồ Chí Minh | 79540 | 126 Hải Thượng Lãng Ông – P10 – Quận 5 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB giờ hành chính | ||||||
35 | Phòng khám ĐK thuộc khoa Khám bệnh Trung tâm y tếQuận Gò Vấp | 79553 | 131 Nguyễn Thái Sơn – Phường 7 – Quận Gò Vấp | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến thứ 7: 7 giờ đến 16 giờ. | ||||||
36 | Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Quận Tân Phú- Cơ sở 1 | 79558 | 44 – 44 A Thống Nhất _ Phường Tân Thành – Quận Tân Phú | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến thứ 7: 7 giờ đến 16 giờ 30. | ||||||
37 | Trung tâm y tế Quận Bình Thạnh – Cơ sở 1 | 79573 | 99/6 Nơ Trang Long – Phường 11 – Quận Bình Thạnh | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến thứ 7: 7 giờ đến 16 giờ 30. | ||||||
38 | Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Quận 8 | 79581 | 170 Tùng Thiện Vương – Phường 11 – Quận 8 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến thứ 6: 7 giờ đến 16 giờ 30. | ||||||
39 | Trung tâm y tế Quận Phú Nhuận – Cơ sở 1 | 79576 | 23 Nguyễn Văn Đậu – Phường 5 – Quận Phú Nhuận | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến thứ 7: 7 giờ đến 21 giờ. | ||||||
40 | Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Huyện BìnhChánh | 79603 | 350 Tân Túc – TT Tân Túc- Huyện Bình Chánh | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | Giờ hành chính | ||||||
41 | Trung tâm Y tế Quận 4 – Cơ sở 2 | 79601 | 51 Vĩnh Khánh – P9 – Quận 4 và 396/27 Nguyễn Tất Thành – p 18 -Quận 4 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến thứ 6: 7 giờ 30 đến 17 giờ. | ||||||
42 | Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Quận 7 | 79584 | 207B Lê Văn Lương – p. Tân Kiểng – Quận 7 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến thứ 6: 7 giờ 30 đến 17 giờ. | ||||||
43 | Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Quận 11 | 79594 | 72A Đường số 5 CX Bình Thới – P8 – Quận 11 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | Giờ hành chính | ||||||
44 | Trung Tâm Y Tế Quận 6 | 79599 | A14/1 Bà Hom – P. 13 – Quận 6 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | ‘- KCB Thứ Hai đến Thứ Bảy: 7 giờ 30 đến 17 giờ | ||||||
45 | Trung Tâm Y Tế Huyện Hóc Môn | 79640 | 75 đường Bà Triệu, khu phố 1, Thị Trấn Hóc Môn | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | Giờ hành chính | ||||||
46 | Trung Tâm Y Tế Quận 12 | 79612 | 495 Dương Thị Mười Kp 6 Phường Hiệp Thành Quận 12 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | Giờ hành chính | ||||||
47 | Bệnh viện Thành phố Thủ Đức – Cơ sở Linh Tây | 79571 | 18 Dương Văn Cam – P. Linh Tây – Thành phố Thủ Đức | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | Giờ hành chính | ||||||
48 | Bệnh viện Thành phố Thủ Đức – Cơ sở Linh Xuân | 79569 | 79 Quốc lộ 1K – P. Linh Xuân – Thành phố Thủ Đức | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | Giờ hành chính | ||||||
49 | Bệnh viện Thành phố Thủ Đức – Cơ sở Bình Chiểu | 79570 | 43 Bình Chiểu – P. Bình Chiểu – Thành phố Thủ Đức | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | Giờ hành chính | ||||||
50 | Phòng khám đa khoa Tân Quy trực thuộc BV huyện CủChi | 79984 | Tỉnh lộ 8, ấp 12, xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi, Thành phố HồChí Minh | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | Giờ hành chính | ||||||
51 | Trung tâm Y tế Quận 1 – Cơ sở 1 | 79611 | 01, 02 Đặng Tất – P. Tân định và 48-52 Mã Lộ – P. Tân Định, Quận 1 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | Thứ Hai đến Thứ Bảy: Từ 7 giờ 30 đến 16 giờ | ||||||
52 | Trung tâm Y tế Thành phố Thủ Đức – Cơ sở 3 | 79627 | 02 Nguyễn Văn Lịch, P. Linh Tây, thành phố Thủ Đức | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | Giờ hành chính | ||||||
53 | Trung tâm Y tế quận Bình Tân – Cơ sở 2 (Phòng khám đakhoa Tân Tạo) | 79996 | 1014/88/1 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Bình Hưng
Hòa, Quận Bình Tân |
– Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | Thứ Hai đến Thứ Sáu: Từ 7 giờ 30 đến 17 giờ | ||||||
54 | Trung Tâm Y tế Huyện Nhà Bè | 79729 | 01 đường số 18, KDC Cotec, ấp 1, xã Phú Xuân huyện Nhà Bè | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB từ Thứ 2 đến thứ 7: từ 7 giờ đến 17 giờ 00. | ||||||
55 | Trung tâm Y tế quận Tân Bình – Cơ sở 1 | 79574 | 12 Tân Hải, Phường 13, Quận Tân Bình | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | KCB Giờ hành chính |
56 | Phòng Khám Đa Khoa thuộc Trung tâm y tế Quận 8 | 79581 | 170 Tùng Thiện Vương, P.11, Q.8 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | KCB Giờ hành chính |
57 | Trung tâm Y tế huyện Cần Giờ – Cơ sở 2 (Phòng khám ĐKkhu vực An Nghĩa) | 79492 | ấp An Nghĩa, xã An Thới Đông, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ ChíMinh | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | KCB Giờ hành chính |
58 | Trung tâm Y tế Quận 3 – Cơ sở 3 | 79658 | 80/5 Bà Huyện Thanh Quan | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | KCB Giờ hành chính |
59 | Khoa khám bệnh số 2 – Bệnh viện Lê Văn Thịnh | 79623 | 89 Thảo Điền, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | KCB Giờ hành chính |
IV. Các cơ sở KCB tư nhân tương đương tuyến huyện
STT | TÊN CƠ SỞ KCB | MÃ
KCB |
Địa chỉ | Đăng ký KCB
Ban Đầu |
GHI CHÚ | ||||||
1 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Xuyên Á | 79488 | 42 Quốc lộ 22, ấp Chợ, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, TP.HCM | – Được đăng ký KCB tất cả các nhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến 20 giờ 30 | ||||||
2 | Bệnh viện Quốc Ánh | 79074 | 104-110 Đường 54 KDC Tân Tạo P.TTạo – Q. Bình Tân | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến 22 giờ | ||||||
3 | Bệnh viện đa khoa Đức Khang | 79458 | 500 Ngô Gia Tự – P.9 – Quận 5 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến 24 giờ | ||||||
4 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Triều An | 79058 | 425 Kinh Dương Vương – P. An Lạc – Q. Bình Tân | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ 30 đến 15 giờ và Sáng Chủ Nhật. | ||||||
5 | Bệnh viện đa khoa Tâm Anh Thành phố Hồ Chí Minh | 79669 | 2B Phổ Quang – P2 – Tân Bình | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | Từ Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ 30 đến 20 giờ Chủ Nhật: 7 giờ đến 16giờ 30 | ||||||
6 | Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Sài Gòn | 79489 | 171/3 Trường Chinh, P. Tân Thới Nhất, Q.12 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật. | ||||||
7 | Bệnh viện quốc tế City | 79505 | 532 A Kinh Dương Vương – Phường Bình Trị Đông B – Quận BìnhTân | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Thứ 7:7 giờ 30 đến 16 giờ 30. | ||||||
8 | Bệnh viện đa khoa Tân Hưng | 79516 | 871 Trần Xuân Soạn P. Tân Hưng – Quận 7 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ 30 đến 20 giờ. | ||||||
9 | Bệnh viện Gia An 115 | 79616 | 05 đường số 17A KP 11P – Bình Trị Đông B – Bình Tân | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – Không nhận dưới 16 tuổi
– KCB Thứ 2 đến Thứ 7: Từ 7 giờ đến 20 giờ. |
||||||
10 | Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Nam Sài Gòn | 79619 | 88 đường số 8 – KDC Trung Sơn – Xã Bình Hưng – Huyện Bình Chánh | – Được đăng ký KCB tất cả các nhóm đối tượng | – Không nhận dưới 16 tuổi
– KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ 30 đến 17 giờ |
||||||
11 | Bệnh Viện ĐK Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức | 79643 | 241 Quốc lộ 1K – Phường Linh Xuân – Thủ Đức | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | Thứ Hai đến Thứ Bảy: Từ 6 giờ đến 20 giờ; Chủ Nhật: 7 giờ đến12 giờ. | ||||||
12 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH MTV Ykhoa Meccare) | 79977 | 578-580 Hương Lộ 2 – P. Bình Trị Đông B- Quận Bình Tân | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Chủ Nhật: 7 giờ đến 20 giờ. | ||||||
13 | Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH TTYK PhướcAn) | 79060 | 274 Huỳnh Tấn Phát – P. Tân Thuận Tây – Quận 7 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật. | ||||||
14 | Phòng khám đa khoa (Thuộc CN2 – Cty TNHH TTYKPhước An) | 79457 | 686 đường 3/2 – P.4 – Quận 10 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật. | ||||||
15 | Phòng khám đa khoa (Thuộc CN5 – Cty TNHH TTYKPhước An) | 79065 | 42 Đường 26 – Phường 10 – Quận 6 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật. | ||||||
16 | Phòng khám đa khoa (Thuộc CN6 – Cty TNHH TTYKPhước An) | 79066 | 197-198 Tôn Thất Thuyết – Phường 3 – Quận 4 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật. | ||||||
17 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa khoa SàiGòn) | 79059 | 3A35 Tỉnh lộ 10 (Bà Hom nối dài) Xã Phạm Văn Hai –H Bình Chánh | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30 đến 21 giờ | ||||||
18 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa khoa SàiGòn – TT khám bệnh số 2) | 79473 | 132-134 Lý Thái Tổ – Phường 2 – Quận 3 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30 đến 21 giờ | ||||||
19 | Phòng khám đa khoa(thuộc Cty TNHH MTV PK đakhoa An Phúc) | 79070 | 391 Lý Thái Tổ Phường 9 – Quận 10 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ đến 20 giờ và Sáng Chủ Nhật. | ||||||
20 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH Y khoa Quốc tếThiên Phúc) | 79068 | 741-743 Quốc lộ 22 – TT Củ Chi – Huyện Củ Chi | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến CN: 6 giờ 30 đến 21 giờ | ||||||
21 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH Bệnh viện quốctế Queen) | 79465 | 118 Bành Văn Trân – P.7- Q. Tân Bình | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật. | ||||||
22 | Phòng khám đa khoa (thuộc CP TTYK Thành Công) | 79483 | 36 Tây Thạnh – Phường Tây Thạnh – Quận Tân Phú | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30 đến 20 giờ | ||||||
23 | Phòng khám đa khoa (thuộc CN Cty ĐT Khang Minh -TTYK Kỳ Hòa) | 79002 | 266-268 Đường 3/2 – Phường 12 Quận 10 – | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật. | ||||||
24 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa khoa VạnPhúc) | 79062 | 1184 Lê Đức Thọ – P.13 – Quận Gò Vấp | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến 21 giờ | ||||||
25 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty CP PKĐK Thiên Ý CủChi) | 79067 | 703 Khu phố 5 Quốc lộ 22 TT Củ Chi | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30 đến 20 giờ | ||||||
26 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa khoa quốctế An Phú) | 79486 | 251 A Lương Định Của – Phường An Phú – Quận 2 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ 30 đến 18 giờ | ||||||
27 | Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH PKđa khoaTân Quy) | 79508 | 28/7 Ấp 1 xã Tân Thạnh Tây – huyện Củ Chi | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến 21 giờ | ||||||
28 | Phòng khám đa khoa (thuộc CN1 – Công ty TNHH BVĐa Khoa Hoàn Hảo) | 79485 | 1B đường Hoàng Hữu Nam – KP Mỹ Thành – P.Long Thạnh Mỹ -Quận 9 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến CN: 6 giờ 30 đến 21 giờ | ||||||
29 | Phòng khám đa khoa(thuộc Cty TNHH dịch vụ y tếGentical Lạc Long Quân) | 79459 | 951A – CMT8- P.7 – Quận Tân Bình | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến 20 giờ | ||||||
30 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH trang thiết bị y tếKiều Tiên) | 79047 | 323/3 Lê Quang Định – P. 5 – Q. Bình Thạnh | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30 đến 21 giờ | ||||||
31 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH TTYK HoàngKhang) | 79469 | 285 Bà Hom – Phường 13 – Quận 6 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30 đến 20 giờ 30 | ||||||
32 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa khoa ViệtPhước) | 79064 | 772 Tân Kỳ Tân Quý – P. Bình Hưng Hòa – Quận Bình Tân | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30 đến 20 giờ | ||||||
33 | Phòng khám đa khoa (thuộc CN CTCP BVĐK Hoàn Mỹ SàiGòn – PKĐK Thuận Mỹ Sài Gòn) | 79464 | 04A Hoàng Việt – Phường 4 – Quận Tân Bình | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ đến 18 giờ và Sáng Chủ Nhật. | ||||||
34 | Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH Y tế ĐạiPhước) | 79490 | 829-829 A đường 3/2, P.7, Q.11 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ đến 20 giờ | ||||||
35 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH MTV PK đakhoa Lê Minh Xuân) | 79046 | B23/474 Trần Đại Nghĩa – Tân Nhật – H, Bình Chánh | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến 21 giờ | ||||||
36 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa khoaPhước Linh) | 79493 | 210 Phạm Đăng Giảng- P. Bình Hưng Hòa
Quận Bình Tân |
– Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến 20 giờ | ||||||
37 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty CP PKđa khoa Bắc Mỹ) | 79797 | 139 Nguyễn Văn Tăng- P. Long Thạnh Mỹ, Quận 9 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – Khám chữa bệnh 24/24 | ||||||
38 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty CP PK đa khoa ThànhAn) | 79494 | 1691 Tỉnh lộ 10- KP5- P.Tân Tạo A – Quận Bình Tân | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – Khám chữa bệnh 24/24 | ||||||
39 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH TM và DV PKđakhoa Nam Sài Gòn) | 79512 | D6/8 QL 1A Ấp 4- Xã Bình Chánh – H. Bình Chánh | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30 đến 18 giờ | ||||||
40 | Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PK đa khoaQuốc Tế Hàng Xanh) | 79513 | 395-397 Điện Biên Phủ – P, 25 – Q. Bình Thạnh | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Thứ 7:7 giờ đến 19 giờ 30 và sáng Chủ nhật. | ||||||
41 | Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH PK đa khoaKCN Tân Tạo) | 79514 | 4423 Nguyễn Cửu Phú – KP4 – P. Tân Tạo
Quận Bình Tân |
– Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Chủ nhật:7 giờ đến 21 giờ | ||||||
42 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty cổ phần phòngkhám đa khoa Hoàn Mỹ Hữu Nghị) | 79517 | 501-503 Nguyễn Oanh- P. 17- Q Gò Vấp | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Chủ nhật:7 giờ đến 21 giờ | ||||||
43 | Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH PKđa khoaBắc Sài Gòn – VN Clinic) | 79520 | 189 Nguyễn Oanh – Phường 10 – Quận Gò Vấp | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến thứ 7:7 giờ 30 đến 17 giờ và Sáng Chủ Nhật từ 7giờ đến 11 giờ. | ||||||
44 | Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH
Dr.Healthcare) |
79521 | 134 Tân Hòa Đông – Phường 14 – Quận 6 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ 30 đến 21 giờ, Chủ Nhật từ 7 giờ 30đến 11 giờ 30. | ||||||
45 | Phòng khám đa khoa (thuộc công ty CP Y khoa CHAC 2) | 79522 | 42 Đặng Văn Bi – P. Bình Thọ – Thành phố Thủ Đức | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Chủ nhật:7 giờ 30 đến 20 giờ | ||||||
46 | Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH PKđa khoaNhơn Tâm) | 79568 | 469 Nguyễn Văn Tạo – Ấp 2 – Xã Long Thới
Huyện Nhà Bè |
– Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Thứ 7 :7 giờ đến 20 giờ 30 | ||||||
47 | Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH PKĐK Quốc TếSài Gòn) | 79530 | 09-11-13-15 Trịnh Văn Cấn – Phường Cầu Ông Lãnh – Quận 1 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – Không nhận dưới 15 tuổi
– KCB Thứ 2 đến Thứ 7 :7 giờ 30 đến 20 giờ |
||||||
48 | Phòng khám đa khoa (Thuộc CN1 – Cty TNHH TTYKHợp Nhân) | 79536 | 95 Phan Đăng Lưu – Phường 7 – Quận Phú Nhuận | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ đến 19 giờ ; Chủ nhật: 6 giờ đến 12giờ. | ||||||
49 | Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH dịch vụ y tế vàPhòng khám đa khoa Tâm An ) | 79541 | 47/4-47/6 Huỳnh Tấn Phát – KP 6 – TT Nhà Bè – Huyện Nhà Bè | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ đến 20 giờ 30, Chủ Nhật sáng vàchiều từ 15 giờ đến 20 giờ 30 | ||||||
50 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty Cổ phần Bệnh việnY dược Sài Gòn) | 79549 | 407 Đỗ Xuân Hợp – Phường Phước Long B – Quận 9 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Chủ Nhật: 7 giờ đến 22 giờ. | ||||||
51 | Phòng khám đa khoa thuộc CN1 – Công ty TNHH Trungtâm trị liệu và Phục hồi Chức năng An Nhiên | 79578 | 87 Trường Chinh – Phường 12 – Quận Tân Bình | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến thứ 7: 6 giờ đến 19 giờ; Chủ Nhật: 6 giờ đến 12giờ. | ||||||
52 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Phong TâmPhúc) | 79559 | 464 Đường số 7- P. Bình Trị Đông B – Quận Bình Tân | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Chủ Nhật: 7 giờ đến 20 giờ. | ||||||
53 | Chi nhánh Cty CP GREENBIZ (Phòng khám ĐKGALANT) | 79557 | 104 Trần Bình Trọng – Phường 5 – Quận 5 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB Thứ 2 đến Chủ Nhật: 7 giờ đến 21 giờ. | ||||||
54 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty Cổ phần dịch vụ Ytế và Thương mại Nhân Việt) | 79632 | 189 đường Lê Văn Việt, phường Hiệp Phú, Quận 9 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | Thứ Hai đến Chủ Nhật: Từ 7 giờ đến 21 giờ | ||||||
55 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Phòng khámđa khoa Quốc tế Golden Healthcare) | 79634 | 37 Hoàng Hoa Thám – Phường 13 – Quận Tân Bình | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | Thứ Hai đến Thứ Bảy: Từ 7 giờ 30 đến 20 giờ; Sáng Chủ Nhật | ||||||
56 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Ykhoa Tam Bình Medic | 79686 | 245 Đường Nguyễn Văn Tăng, Phường
Long Thạnh Mỹ, Tp. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
– Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – Thứ Hai đến chủ nhật: Từ 7 giờ 00 đến 21 giờ | ||||||
57 | Phòng khám ĐK ( thuộc cty TNHH PKĐK Việt Mỹ SàiGòn) | 79646 | 983 tỉnh lộ 10, kp 8, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ ChíMinh | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – Thứ Hai đến chủ nhật: Từ 6 giờ 00 đến 21 giờ | ||||||
58 | Phòng khám đa khoa quốc tế Timec (thuộc Công ty CP chăm sóc y tế quốc tế Tecco) | 79648 | Tầng 1 (khối đế), Block F-G Chung cư Tecco Town, 4449 Nguyễn Cửu Phú, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | – Được đăng ký KCB tất cả các nhóm đối tượng | – Thứ Hai đến chủ nhật: Từ 7 giờ 00 đến 21 giờ | ||||||
59 | Phòng khám đa khoa Khánh Tâm – Công ty TNHH Y tếThu An Khánh | 79642 | Số 1783A, Lê Văn Lương, Ấp 3, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – Thứ Hai đến chủ nhật: Từ 7 giờ 00 đến 17giờ | ||||||
60 | phòng khám đa khoa (thuộc SIM Medical center – Chinhánh Công ty Cổ phần SIM MED) | 79706 | RS05-SH02, RS07-SH01 Richstar Residence, số 239-241 Hòa Bình,Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | Thứ Hai đến Chủ Nhật: Từ 7 giờ đến 21 giờ | ||||||
61 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Phòng khámđa khoa Sài Gòn Tân Thuận) | 79018 | Lô HC2 Khu hành chính, đường Tân Thuận, KCX Tân Thuận, P.TânThuận Đông, Quận 7 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – Thứ Hai đến Thú Bảy: Từ 7 giờ đến 20 giờ
– Chủ Nhật từ 7 giờ đến 11 giờ 30 |
||||||
62 | Phòng khám Đa khoa (Thuộc Chi nhánh Công ty Cổphần Phòng Khám Đa Khoa Thành An) | 79709 | 740 – 742 -744 -746 Hương lộ 2 – KP 6, P. Bình Trị Đông A, QuậnBình Tân | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | Thứ Hai đến Chủ Nhật: Sáng từ 7 giờ đến 12 giờ, chiều từ 13 giờđến 22 giờ | ||||||
63 | Địa điểm kinh doanh Công ty TNHH Văn LangHealthcare – Phòng khám đa khoa Văn Lang | 79710 | 233A Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | Thứ Hai đến Thứ Bảy: Từ 7 giờ đến 17 giờ | ||||||
64 | Phòng khám đa khoa Thuộc Công ty TNHH Phòng khámY dược Hồng Phúc | 79711 | 761–761 A Nguyễn Ành Thủ, Khu phố 4A, , P. Tân Chánh HiệpQuận 12 | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | Thứ Hai đến Chủ Nhật: 6 giờ đến 22 giờ | ||||||
65 | Phòng khám đa khoa Thuộc Công ty TNHH Ngọc Huệ -Trung tâm Y Khoa Phước Lộc | 79721 | 17 Đường số 5 KDC Him Lam ấp 4 xã Bình Hưng Huyện BìnhChánh | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | Thứ Hai đến Chủ Nhật: 7 giờ đến 17 giờ | ||||||
66 | Bệnh viện Ngoại Khoa Sante | 79725 | 11A Đinh Bộ Lĩnh Phường 24 Quận Bình Thạnh | – Được đăng ký KCB tất cả cácnhóm đối tượng | – KCB từ Thứ 2 đến Chủ Nhật và các ngày Lễ: từ 7 giờ 30 đến 17 giờ |
67 | Bệnh viện đa khoa Hồng Đức II ( thuộc Cty TNHH Bệnh việnĐK Hồng Đức ) | 79723 | 259 An Phú Đông 3, KP5, P.An Phú Đông, Quận 12 | – Được đăng ký KCB tất cả các nhómđối tượng | – KCB từ Thứ 2 đến Chủ Nhật: từ 7 giờ đến 21 giờ |
68 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty Cổ phần phòng khám Yhọc Chứng cứ Doctor Check | 79719 | 429 Tô Hiến Thành, Phường 14, Quận 10 | – Được đăng ký KCB tất cả các nhómđối tượng | – KCB từ Thứ 2 đến Chủ nhật: từ 4 giờ đến 22 giờ.7 |
69 | Bệnh viện đa khoa Gia Định | 79768 | 425-427-429 Nơ Trang Long, Phường 13 Quận Bình Thạnh | – Được đăng ký KCB tất cả các nhómđối tượng | – KCB từ Thứ 2 đến Chủ Nhật: từ 06 giờ đến 20 giờ |
70 | Phòng khám đa khoa (thuộc Chi nhánh 3- Công ty TNHHTrung tâm Y khoa Phước
An) |
79497 | 104 Nguyễn Văn Đậu, Phường 7, Quận Bình Thạnh | – Được đăng ký KCB tất cả các nhómđối tượng | – KCB từ thứ 2 đến thứ 7: từ 6 giờ đến 17 giờ |
71 | Bệnh viện An Sinh | 79437 | 10 Trần Huy Liệu – P12 – Quận Phú Nhuận | – Được đăng ký KCB tất cả các nhómđối tượng | – KCB từ Thứ 2 đến Chủ Nhật: từ 7 giờ đến 21 giờ |
72 | Phòng khám đa khoa 115 Y Dược (thuộc Công ty TNHH 115Y Dược) | 79742 | D1/3 Nguyễn Thị Tú, Ấp 4, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh | – Được đăng ký KCB tất cả các nhómđối tượng | – KCB từ Thứ 2 đến thứ 7 từ 7 giờ đến 20 giờ 30, Chủ nhật từ 7giờ đến 17 giờ |
73 | Phòng khám đa khoa Phú Đức (thuộc Công ty TNHH DV Y tếPKĐK Phú Đức | 79668 | 838-840 Nguyễn Chí Thanh, P4, Quận 11 | – Được đăng ký KCB tất cả các nhómđối tượng | – KCB từ Thứ 2 đến Chủ nhật: từ 07 giờ đến 21 giờ |
74 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty CP PKĐK Sài Gòn -Quang Huy 1) | 79744 | 22/5C Ấp Trung Đông, xã Thới Tam Thôn Huyện Hóc Môn | – Được đăng ký KCB tất cả các nhómđối tượng | – KCB từ Thứ 2 đến Chủ nhật: 07 giờ 30 đến 19 giờ 30 |
75 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Y Dược PhúcTâm An) | 79739 | 35-37 Lê Văn Quới P.Bình Trị Đông Quận Bình Tân | – Được đăng ký KCB tất cả các nhómđối tượng | – KCB từ Thứ 2 đến Chủ nhật: 07 giờ đến 21 giờ |
76 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Trung Tâm YKhoa Việt Phước 2) | 79752 | F9/1 Vĩnh Lộc xã Vĩnh Lộc B huyện Bình Chánh | – Được đăng ký KCB tất cả các nhómđối tượng | – KCB từ Thứ 2 đến Chủ nhật: 07 giờ 30 đến 21 giờ |
77 | Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty Cổ phần Y khoa Loukas) | 79712 | 269 Điện Biên Phủ Phường Võ Thị Sáu Quận 3 | – Được đăng ký KCB tất cả các nhómđối tượng | – KCB từ Thứ 2 đến Chủ nhật: 07 giờ đến 19 giờ |
78 | Bệnh viện Vạn Phúc City (thuộc Công ty Cổ Phần Bệnh viện Vạn Phúc City) | 79760 | số 1 Đường số 10 Khu nhà ở Vạn Phúc 1 KP5 P.Hiệp Bình Phước TP.Thủ Đức | – Được đăng ký KCB tất cả các nhóm đối tượng | – KCB từ Thứ 2 đến Chủ nhật: 07 giờ đến 20 giờ ; KCB Nội trú vàCấp cứu 24/24 giờ |
79 | Phòng khám đa khoa (thuộc chi nhánh Công ty TNHH Phòngkhám đa khoa Hạnh Phúc | 79997 | 422-424 Đường 3/2 P12 Quận 10 | – Được đăng ký KCB tất cả các nhómđối tượng | – KCB từ Thứ 2 đến Chủ nhật: 07 giờ 30 đến 20 giờ |
80 | Bệnh viện đa khoa Tâm Anh Quận 8 | 79758 | 316C Phạm Hùng Phường 5 Quận 8 | – Được đăng ký KCB tất cả các nhóm đối tượng | – KCB từ Thứ 2 đến Thứ Bảy: từ 6 giờ 30 đến 20 giờ 00Chủ Nhật: từ 7 giờ đến 18 giờ
Nội trú và cấp cứu KCB: 24/7 (không nhận đăng ký KCB ban đầu đối với Nhi) |
81 | Phòng khám đa khoa thuộc Phòng khám đa khoa Tâm Anh Quận 7 – Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện đa khoa Tâm Anh Tp.Hồ Chí Minh | 79763 | 1.01+2.01+3.01+4.01 Khu chung cư kết hợp thương mại, văn phòng Sunrise City – Lô W, số 25 Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân Hưng, Quận 7. | – Được đăng ký KCB tất cả các nhóm đối tượng | – KCB Thứ Hai đến Thứ 7: từ 6 giờ 30 đến 20 giờ 00 Chủ Nhật: từ 7 giờ 00 đến 18 giờ 00 và KCB cấp cứu 24/7 |
IV. DANH SÁCH CÁC TRẠM Y TẾ PHƯỜNG XÃ NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BHYT BAN ĐẦU NĂM 2025
STT | MÃ KCB | Tên cơ sở | Tuyến | Quận Huyện |
1 | 79371 | Trạm y tế xã Tân Kiên – huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
2 | 79365 | Trạm y tế xã Phạm Văn Hai – huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
3 | 79368 | Trạm y tế xã Bình Lợi – huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
4 | 79377 | Trạm y tế xã Tân Quy Tây – huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
5 | 79374 | Trạm y tế xã An Phú Tây – huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
6 | 79369 | Trạm y tế xã Lê Minh Xuân – huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
7 | 79373 | Trạm y tế xã Phong Phú – huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
8 | 79367 | Trạm y tế xã Vĩnh Lộc B – huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
9 | 79366 | Trạm y tế xã Vĩnh Lộc A – huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
10 | 79364 | Trạm y tế Thị trấn Tân Túc – huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
11 | 79375 | Trạm y tế xã Hưng Long – huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
12 | 79376 | Trạm y tế xã Đa Phước – huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
13 | 79372 | Trạm y tế xã Bình Hưng – huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
14 | 79379 | Trạm y tế xã Quy Đức – huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
15 | 79378 | Trạm y tế xã Bình Chánh – huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
16 | 79370 | Trạm y tế xã Tân Nhựt – huyện Bình Chánh | Xã | TTYT Huyện Bình Chánh |
17 | 79392 | Trạm y tế xã Long Hòa – huyện Cần Giờ | Xã | TTYT Huyện Cần Giờ |
18 | 79387 | Trạm y tế Thị trấn Cần Thạnh – huyện Cần Giờ | Xã | TTYT Huyện Cần Giờ |
19 | 79391 | Trạm y tế xã Thạnh An – huyện Cần Giờ | Xã | TTYT Huyện Cần Giờ |
20 | 79390 | Trạm y tế xã An Thới Đông – huyện Cần Giờ | Xã | TTYT Huyện Cần Giờ |
21 | 79393 | Trạm y tế xã Lý Nhơn – huyện Cần Giờ | Xã | TTYT Huyện Cần Giờ |
22 | 79388 | Trạm y tế xã Bình Khánh – huyện Cần Giờ | Xã | TTYT Huyện Cần Giờ |
23 | 79389 | Trạm y tế xã Tam Thôn Hiệp – huyện Cần Giờ | Xã | TTYT Huyện Cần Giờ |
24 | 79347 | Trạm y tế xã Hòa Phú – huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
25 | 79345 | Trạm y tế xã Thái Mỹ – huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
26 | 79340 | Trạm y tế Xã Trung An – huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
27 | 79348 | Trạm y tế xã Tân Thạnh Đông – huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
28 | 79350 | Trạm y tế xã Tân Phú Trung – huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
29 | 79343 | Trạm y tế xã Tân An Hội – huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
30 | 79341 | Trạm y tế xã Phước Thạnh – huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
31 | 79331 | Trạm y tế Thị trấn Củ Chi – huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
32 | 79351 | Trạm y tế xã Tân Thông Hội – huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
33 | 79342 | Trạm y tế xã Phước Hiệp – huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
34 | 79346 | Trạm y tế xã Tân Thạnh Tây – huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
35 | 79339 | Trạm y tế Xã Trung Lập Hạ – huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
36 | 79334 | Trạm y tế Xã Trung Lập Thượng – huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
37 | 79349 | Trạm y tế xã Bình Mỹ – huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
38 | 79344 | Trạm y tế xã Phước Vĩnh An – huyện Củ Chi | Xã | BVĐKKV Huyện Củ Chi |
39 | 79335 | Trạm y tế xã An Nhơn Tây – huyện Củ Chi | Xã | Bệnh viện Huyện Củ Chi |
40 | 79336 | Trạm y tế xã Nhuận Đức – huyện Củ Chi | Xã | Bệnh viện Huyện Củ Chi |
41 | 79332 | Trạm y tế xã Phú Mỹ Hưng – huyện Củ Chi | Xã | Bệnh viện Huyện Củ Chi |
42 | 79333 | Trạm y tế xã An Phú – huyện Củ Chi | Xã | Bệnh viện Huyện Củ Chi |
43 | 79337 | Trạm y tế xã Phạm Văn Cội – huyện Củ Chi | Xã | Bệnh viện Huyện Củ Chi |
44 | 79338 | Trạm y tế xã Phú Hòa Đông – huyện Củ Chi | Xã | Bệnh viện Huyện Củ Chi |
45 | 79357 | Trạm y tế xã Thới Tam Thôn – huyện Hóc Môn | Xã | TTYT Huyện Hóc Môn |
46 | 79353 | Trạm y tế xã Tân Hiệp – huyện Hóc Môn | Xã | TTYT Huyện Hóc Môn |
47 | 79356 | Trạm y tế xã Tân Thới Nhì – huyện Hóc Môn | Xã | TTYT Huyện Hóc Môn |
48 | 79354 | Trạm y tế xã Nhị Bình – huyện Hóc Môn | Xã | TTYT Huyện Hóc Môn |
49 | 79361 | Trạm y tế Xã Trung Chánh – huyện Hóc Môn | Xã | TTYT Huyện Hóc Môn |
50 | 79358 | Trạm y tế xã Xuân Thới Sơn – huyện Hóc Môn | Xã | TTYT Huyện Hóc Môn |
51 | 79362 | Trạm y tế xã Xuân Thới Thượng – huyện Hóc Môn | Xã | TTYT Huyện Hóc Môn |
52 | 79352 | Trạm y tế Thị trấn Hóc Môn – huyện Hóc Môn | Xã | TTYT Huyện Hóc Môn |
53 | 79363 | Trạm y tế xã Bà Điểm – huyện Hóc Môn | Xã | TTYT Huyện Hóc Môn |
54 | 79355 | Trạm y tế xã Đông Thạnh – huyện Hóc Môn | Xã | TTYT Huyện Hóc Môn |
55 | 79360 | Trạm y tế xã Xuân Thới Đông – huyện Hóc Môn | Xã | TTYT Huyện Hóc Môn |
56 | 79359 | Trạm y tế xã Tân Xuân – huyện Hóc Môn | Xã | TTYT Huyện Hóc Môn |
57 | 79081 | Trạm y tế phường Nguyễn Thái Bình – Quận 1 | Xã | Quận 1 |
58 | 79082 | Trạm y tế phường Phạm Ngũ Lão – Quận 1 | Xã | Quận 1 |
59 | 79084 | Trạm y tế phường Cô Giang – Quận 1 | Xã | Quận 1 |
60 | 79237 | Trạm y tế Phường 14 – Quận 11 | Xã | TTYT Quận 11 |
61 | 79235 | Trạm y tế Phường 15 – Quận 11 | Xã | TTYT Quận 11 |
62 | 79241 | Trạm y tế Phường 13 – Quận 11 | Xã | TTYT Quận 11 |
63 | 79246 | Trạm y tế Phường 06 – Quận 11 | Xã | TTYT Quận 11 |
64 | 79248 | Trạm y tế Phường 01 – Quận 11 | Xã | TTYT Quận 11 |
65 | 79244 | Trạm y tế Phường 12 – Quận 11 | Xã | TTYT Quận 11 |
66 | 79250 | Trạm y tế Phường 16 – Quận 11 | Xã | TTYT Quận 11 |
67 | 79249 | Trạm y tế Phường 2 – Quận 11 | Xã | TTYT Quận 11 |
68 | 79239 | Trạm y tế Phường 3 – Quận 11 | Xã | TTYT Quận 11 |
69 | 79236 | Trạm y tế Phường 5 – Quận 11 | Xã | TTYT Quận 11 |
70 | 79243 | Trạm y tế Phường 9 – Quận 11 | Xã | TTYT Quận 11 |
71 | 79484 | Trạm Y tế phường Tân Hưng Thuận – Quận 12 | Xã | TTYT Quận 12 |
72 | 79095 | Trạm y tế phường Đông Hưng Thuận – Quận 12 | Xã | TTYT Quận 12 |
73 | 79090 | Trạm y tế phường Thới An – Quận 12 | Xã | TTYT Quận 12 |
74 | 79088 | Trạm y tế phường Thạnh Lộc – Quận 12 | Xã | TTYT Quận 12 |
75 | 79209 | Trạm y tế Phường 12 – Quận 3 | Xã | TTYT Quận 3 |
76 | 79216 | Trạm y tế Phường 05 – Quận 3 | Xã | TTYT Quận 3 |
77 | 79208 | Trạm y tế Phường 14 – Quận 3 | Xã | TTYT Quận 3 |
78 | 79213 | Trạm y tế Phường 9 – Quận 3 | Xã | TTYT Quận 3 |
79 | 79219 | Trạm y tế Phường 01 – Quận 3 | Xã | TTYT Quận 3 |
80 | 79214 | Trạm Y tế Phường 10 – Quận 3 | Xã | TTYT Quận 3 |
81 | 79215 | Trạm Y tế Phường 4 – Quận 3 | Xã | TTYT Quận 3 |
82 | 79218 | Trạm Y tế Phường 2 – Quận 3 | Xã | TTYT Quận 3 |
83 | 79210 | Trạm Y tế Phường 11 Quận 3 | Xã | TTYT Quận 3 |
84 | 79211 | Trạm Y tế Phường 13 Quận 3 | Xã | TTYT Quận 3 |
85 | 79217 | Trạm Y tế Phường 3 – Quận 3 | Xã | TTYT Quận 3 |
86 | 79252 | Trạm y tế Phường 13-Quận 4 | Xã | TTYT Quận 4 |
87 | 79262 | Trạm y tế Phường 16 – Quận 4 | Xã | TTYT Quận 4 |
88 | 79261 | Trạm y tế Phường 3 – Quận 4 | Xã | TTYT Quận 4 |
89 | 79254 | Trạm y tế Phường 6 – Quận 4 | Xã | TTYT Quận 4 |
90 | 79256 | Trạm y tế Phường 10 – Quận 4 | Xã | TTYT Quận 4 |
91 | 79263 | Trạm y tế Phường 2 – Quận 4 | Xã | TTYT Quận 4 |
92 | 79265 | Trạm y tế Phường 1 – Quận 4 | Xã | TTYT Quận 4 |
93 | 79279 | Trạm y tế Phường 10 – Quận 5 | Xã | TTYT Quận 5 |
94 | 79274 | Trạm y tế Phường 01 – Quận 5 | Xã | TTYT Quận 5 |
95 | 79278 | Trạm y tế Phường 06 – Quận 5 | Xã | TTYT Quận 5 |
96 | 79286 | Trạm y tế Phường 05 – Quận 6 | Xã | TTYT Quận 6 |
97 | 79294 | Trạm y tế Phường 10 – Quận 6 | Xã | TTYT Quận 6 |
98 | 79290 | Trạm Y tế Phường 4 – Quận 6 | Xã | TTYT Quận 6 |
99 | 79289 | Trạm Y tế Phường 1 – Quận 6 | Xã | TTYT Quận 6 |
100 | 79326 | Trạm y tế phường Tân Quy – Quận 7 | Xã | TTYT Quận 7 |
101 | 79329 | Trạm y tế Phường Tân Phong – Quận 7 | Xã | TTYT Quận 7 |
102 | 79324 | Trạm y tế phường Tân Hưng – Quận 7 | Xã | TTYT Quận 7 |
103 | 79328 | Trạm y tế phường Tân Phú – Quận 7 | Xã | TTYT Quận 7 |
104 | 79321 | Trạm y tế phường Tân Thuận Đông – Quận 7 | Xã | TTYT Quận 7 |
105 | 79330 | Trạm y tế phường Phú Mỹ – Quận 7 | Xã | TTYT Quận 7 |
106 | 79325 | Trạm y tế phường Bình Thuận – Quận 7 | Xã | TTYT Quận 7 |
107 | 79322 | Trạm y tế phường Tân Thuận Tây – Quận 7 | Xã | TTYT Quận 7 |
108 | 79327 | Trạm y tế phường Phú Thuận – Quận 7 | Xã | TTYT Quận 7 |
109 | 79297 | Trạm y tế Phường 01 – Quận 8 | Xã | TTYT Quận 8 |
110 | 79309 | Trạm y tế Phường 16 – Quận 8 | Xã | TTYT Quận 8 |
111 | 79300 | Trạm y tế Phường 09 – Quận 8 | Xã | TTYT Quận 8 |
112 | 79298 | Trạm y tế Phường 03 – Quận 8 | Xã | TTYT Quận 8 |
113 | 79295 | Trạm y tế Phường 08 – Quận 8 | Xã | TTYT Quận 8 |
114 | 79134 | Trạm y tế Phường 13 – Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
115 | 79135 | Trạm y tế Phường 11 – Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
116 | 79148 | Trạm y tế Phường 03 – Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
117 | 79151 | Trạm y tế Phường 22 – Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
118 | 79143 | Trạm y tế Phường 06 – Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
119 | 79153 | Trạm y tế Phường 28 – Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
120 | 79150 | Trạm y tế Phường 21 – Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
121 | 79136 | Trạm y tế Phường 27 – Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
122 | 79145 | Trạm y tế Phường 15 – Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
123 | 79152 | Trạm y tế Phường 19 – Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
124 | 79139 | Trạm y tế Phường 25 – Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
125 | 79142 | Trạm y tế Phường 24 – Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
126 | 79149 | Trạm y tế Phường 17 – Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
127 | 79147 | Trạm y tế Phường 1- Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
128 | 79146 | Trạm y tế Phường 2 – Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
129 | 79140 | Trạm y tế Phường 5 – Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
130 | 79141 | Trạm y tế Phường 07 – Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
131 | 79138 | Trạm y tế Phường 12 – Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
132 | 79144 | Trạm y tế Phường 14 – Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
133 | 79137 | Trạm y tế Phường 26 – Quận Bình Thạnh | Xã | TTYT Quận Bình Thạnh |
134 | 79132 | Trạm y tế Phường 11 – Quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
135 | 79122 | Trạm y tế Phường 15 – Quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
136 | 79555 | Trạm y tế phường 6 Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
137 | 79124 | Trạm y tế Phường 17 – Quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
138 | 79127 | Trạm y tế Phường 10 – Quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
139 | 79128 | Trạm y tế Phường 05 – Quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
140 | 79125 | Trạm y tế Phường 16 – Quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
141 | 79130 | Trạm y tế Phường 04 – Quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
142 | 79123 | Trạm y tế Phường 13 – Quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
143 | 79129 | Trạm y tế Phường 07 – Quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
144 | 79556 | Trạm y tế phường 9 quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
145 | 79133 | Trạm y tế Phường 03 – Quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
146 | 79554 | Trạm Y tế Phường 14 Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
147 | 79491 | Trạm y tế Phường 8 – Quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
148 | 79126 | Trạm y tế Phường 12 – Quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
149 | 79131 | Trạm y tế Phường 01 – Quận Gò Vấp | Xã | TTYT Quận Gò Vấp |
150 | 79183 | Trạm y tế Phường 07 – Quận Phú Nhuận | Xã | TTYT Quận Phú Nhuận |
151 | 79185 | Trạm y tế Phường 01 – Quận Phú Nhuận | Xã | TTYT Quận Phú Nhuận |
152 | 79181 | Trạm y tế Phường 05 – Quận Phú Nhuận | Xã | TTYT Quận Phú Nhuận |
153 | 79186 | Trạm y tế Phường 02 – Quận Phú Nhuận | Xã | TTYT Quận Phú Nhuận |
154 | 79188 | Trạm y tế Phường 15 – Quận Phú Nhuận | Xã | TTYT Quận Phú Nhuận |
155 | 79714 | Trạm y tế Phường 9 – Quận Phú Nhuận | Xã | TTYT Quận Phú Nhuận |
156 | 79715 | Trạm y tế Phường 13 – Quận Phú Nhuận | Xã | TTYT Quận Phú Nhuận |
157 | 79163 | Trạm y tế Phường 10 – Quận Tân Bình | Xã | TTYT Quận Tân Bình |
158 | 79165 | Trạm y tế Phường 08 – Quận Tân Bình | Xã | TTYT Quận Tân Bình |
159 | 79162 | Trạm y tế Phường 05- Quận Tân Bình | xã | TTYT Quận Tân Bình |
160 | 79158 | Trạm y tế Phường 01 – Quận Tân Bình | Xã | TTYT Quận Tân Bình |
161 | 79168 | Trạm y tế Phường 15 – Quận Tân Bình | Xã | TTYT Quận Tân Bình |
162 | 79167 | Trạm y tế Phường 14 – Quận Tân Bình | Xã | TTYT Quận Tân Bình |
163 | 79164 | Trạm y tế Phường 06 – Quận Tân Bình | Xã | TTYT Quận Tân Bình |
164 | 79157 | Trạm y tế Phường 13 – Quận Tân Bình | Xã | TTYT Quận Tân Bình |
165 | 79166 | Trạm y tế Phường 09 – Quận Tân Bình | Xã | TTYT Quận Tân Bình |
166 | 79159 | Trạm y tế Phường 03 – Quận Tân Bình | Xã | TTYT Quận Tân Bình |
167 | 79155 | Trạm y tế Phường 4 – Quận Tân Bình | Xã | TTYT Quận Tân Bình |
168 | 79160 | Trạm y tế Phường 11 – Quận Tân Bình | Xã | TTYT Quận Tân Bình |
169 | 79154 | Trạm y tế Phường 2 – Quận Tân Bình | Xã | TTYT Quận Tân Bình |
170 | 79161 | Trạm y tế Phường 7 – Quận Tân Bình | Xã | TTYT Quận Tân Bình |
171 | 79175 | Trạm y tế phường Phú Thạnh – Quận Tân Phú | Xã | TTYT Quận Tân Phú |
172 | 79176 | Trạm y tế phường Phú Trung – Quận Tân Phú | Xã | TTYT Quận Tân Phú |
173 | 79174 | Trạm y tế phường Phú Thọ Hoà – Quận Tân Phú | Xã | TTYT Quận Tân Phú |
174 | 79171 | Trạm y tế phường Sơn Kỳ – Quận Tân Phú | Xã | TTYT Quận Tân Phú |
175 | 79172 | Trạm y tế phường Tân Quý – Quận Tân Phú | Xã | TTYT Quận Tân Phú |
176 | 79170 | Trạm y tế phường Tây Thạnh – Quận Tân Phú | Xã | TTYT Quận Tân Phú |
177 | 79169 | Trạm y tế phường Tân Sơn Nhì – Quận Tân Phú | Xã | TTYT Quận Tân Phú |
178 | 79178 | Trạm y tế phường Hiệp Tân – Quận Tân Phú | Xã | TTYT Quận Tân Phú |
179 | 79177 | Trạm y tế phường Hoà Thạnh – Quận Tân Phú | Xã | TTYT Quận Tân Phú |
180 | 79173 | Trạm y tế phường Tân Thành – Quận Tân Phú | Xã | TTYT Quận Tân Phú |
181 | 79179 | Trạm y tế phường Tân Thới Hoà – Quận Tân Phú | Xã | TTYT Quận Tân Phú |
182 | 79383 | Trạm y tế xã Nhơn Đức – Huyện Nhà Bè | Xã | TTYT Huyện Nhà Bè |
183 | 79384 | Trạm y tế xã Phú Xuân – Huyện Nhà Bè | Xã | TTYT Huyện Nhà Bè |
184 | 79385 | Trạm y tế xã Long Thới – Huyện Nhà Bè | Xã | TTYT Huyện Nhà Bè |
185 | 79313 | Trạm y tế Phường Bình Trị Đông B | Xã | TTYT Quận Bình Tân |
186 | 79316 | Trạm Y tế Phường Bình Hưng Hòa B | Xã | TTYT Quận Bình Tân |
187 | 79317 | Trạm Y tế Phường Tân Tạo | Xã | TTYT Quận Bình Tân |
188 | 79318 | Trạm Y tế Phường Tân Tạo A | Xã | TTYT Quận Bình Tân |
189 | 79319 | Trạm Y tế Phường An Lạc | Xã | TTYT Quận Bình Tân |
190 | 79320 | Trạm Y tế Phường An Lạc A | Xã | TTYT Quận Bình Tân |
191 | 79312 | Trạm Y tế Phường Bình Hưng Hòa A | Xã | TTYT Quận Bình Tân |
192 | 79311 | Trạm Y tế Phường Bình Hưng Hòa | Xã | TTYT Quận Bình Tân |
193 | 79314 | Trạm Y tế Phường Bình Trị Đông | Xã | TTYT Quận Bình Tân |
194 | 79315 | Trạm Y tế Phường Bình Trị Đông A | Xã | TTYT Quận Bình Tân |
195 | 79097 | Trạm Y tế Phường Linh Xuân | Xã | TTYT TP Thủ Đức |
196 | 79203 | Trạm Y tế Phường Thạnh Mỹ Lợi | Xã | TTYT TP Thủ Đức |
197 | 79199 | Trạm Y tế Phường Bình Trưng Tây | Xã | TTYT TP Thủ Đức |
198 | 79103 | Trạm Y tế Phường Hiệp Bình Chánh | Xã | TTYT TP Thủ Đức |
199 | 79099 | Trạm Y tế Phường Linh Trung | Xã | TTYT TP Thủ Đức |
200 | 79198 | Trạm Y tế Phường Bình Trưng Đông | Xã | TTYT TP Thủ Đức |
201 | 79101 | Trạm Y tế Phường Tam Phú | Xã | TTYT TP Thủ Đức |
202 | 79105 | Trạm Y tế Phường Linh Tây | Xã | TTYT TP Thủ Đức |
203 | 79108 | Trạm Y tế Phường Trường Thọ | Xã | TTYT TP Thủ Đức |
204 | 79102 | Trạm Y tế Phường Hiệp Bình Phước | Xã | TTYT TP Thủ Đức |