NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ TẠI THÀNH PHỐ CẦN THƠ NHẬN ĐĂNG KÝ
KCB BHYT BAN ĐẦU DÀNH CHO NGƯỜI THAM GIA BHYT DO TỈNH KHÁC PHÁT HÀNH THẺ BHYT NĂM 2025
(Kèm theo Công văn số 2050/BHXH-GĐBHYT ngày 03 tháng 12 năm 2024)
STT | Cơ sở KCB | Mã cơ sở |
Hạng BV | Địa chỉ | Ghi chú | ||||
A | Các cơ sở KCB BHYT Công lập (18) | ||||||||
A.1 | Tuyến Trung ương (1) | ||||||||
1 | Bệnh viện đa khoa Trung ương Cần Thơ | 92000 | I | Số 315 đường Nguyễn Văn Linh, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, TPCT | Chỉ tiếp nhận người tham gia BHYT theo hướng dẫn 52-HD/BTCTW ngày 02/12/2015 và quy định tại Thông tư số 40/2015/TT-BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế | ||||
A.2 | Tuyến tỉnh, thành phố (6) | ||||||||
1 | Bệnh viện đa khoa thành phố Cần Thơ | 92004 | I | Số 04 đường Châu Văn Liêm, phường An Lạc, quận Ninh Kiều, TPCT | Chỉ tiếp nhận người tham gia BHYT quy định tại Thông tư số 40/2015/TT- BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế |
||||
2 | Bệnh viện Quân y 121 | 92002 | I | Số 01 đường 30/4, phường An Lạc, quận Ninh Kiều, TPCT | Chỉ tiếp nhận người tham gia BHYT quy định tại Thông tư số 40/2015/TT- BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế |
||||
3 | Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 92115 | II | Số 179 đường Nguyễn văn Cừ, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, TPCT | Chỉ tiếp nhận người tham gia BHYT quy định tại Thông tư số 40/2015/TT- BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế |
||||
4 | Bệnh viện Tim Mạch thành phố Cần Thơ | 92001 | II | Số 204 đường Trần Hưng Đạo, phường An Nghiệp, quận Ninh Kiều TPCT | Chỉ tiếp nhận người tham gia BHYT quy định tại Thông tư số 40/2015/TT- BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế |
||||
5 | Bệnh viện Nhi Đồng thành phố Cần Thơ | 92003 | I | 345 đường Nguyễn Văn Cừ- phường An Nghiệp- quận Ninh Kiều-TP. Cần Thơ |
|||||
6 | Bệnh viện Y học cổ truyền thành phố Cần Thơ | 92013 | II | Số 768 đường 30/4, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ |
|||||
A.3 | Tuyến quận, huyện (11) | ||||||||
1 | Bệnh viện đa khoa quận Ô Môn | 92007 | II | Phường Châu Văn Liêm, Q. Ô Môn, TPCT |
|||||
2 | Bệnh viện đa khoa quận Thốt Nốt | 92010 | II | Quốc lộ 91, P. Thốt Nốt, Q. Thốt Nốt. TPCT |
|||||
3 | Bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Thạnh | 92011 | II | Ấp Vĩnh Tiến, TT Vĩnh Thạnh, h. Vĩnh Thạnh, TPCT | |||||
4 | Bệnh viện Công an thành phố Cần Thơ | 92123 | III | Đường Trần Phú, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, TPCT | Chỉ tiếp nhận người tham gia BHYT là công an nhân dân, người làm công tác cơ yếu (mã đối tượng CA, CY) |
||||
5 | Trung tâm y tế quận Cái Răng | 92006 | III | Lộ Hậu Thạnh Mỹ, p. Lê Bình. Q. Cái Răng, TPCT |
|||||
6 | Trung tâm y tế quận Bình Thủy | 92005 | III | 9/9 Lê Hồng Phong, p. Bình Thủy, Q. Bình Thủy, TPCT | |||||
7 | Trung tâm y tế huyện Phong Điền | 92008 | III | TT Phong Điền, huyện Phong Điền, TPCT |
|||||
8 | Trung tâm y tế huyện Thới Lai | 92009 | III | Ấp Thới Phong A, TT Thới Lai, h. Thới Lai, TPCT |
|||||
9 | Bệnh viện Quân dân Y thành phố Cần Thơ |
92092 | III | Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
|||||
10 | Trung tâm y tế huyện Cờ Đỏ (Phòng khám đa khoa) |
92131 | III | Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
|||||
11 | Trung tâm y tế quận Ninh Kiều (Phòng khám đa khoa) | 92137 | III | Số 209, Nguyễn Trãi, phường Thới Bình, quận Ninh Kiều, TPCT |
|||||
B | Các cơ sở KCB BHYT ngoài công lập (15) | ||||||||
B.1 | Tuyến tỉnh, thành phố (1) | ||||||||
1 | Bệnh viện Quốc tế Phương Châu | 92114 | II | 300 Nguyễn Văn Cừ (ND), P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, TPCT | Hưởng quyền lợi BHYT theo quy định hiện hành. Phần chênh lệch dịch vụ, người bệnh có thẻ BHYT tự thanh toán với cơ sở KCB |
||||
B.2 | Tuyến quận, huyện (14) | ||||||||
1 | Bệnh viện đa khoa Hòa Hảo – Medic Cần Thơ | 92127 | III | Số 102 Cách mạng tháng Tám, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | Hưởng quyền lợi BHYT theo quy định hiện hành. Phần chênh lệch dịch vụ, người bệnh có thẻ BHYT tự thanh toán với cơ sở KCB |
||||
2 | Bệnh viện đa khoa Tâm Minh Đức | 92120 | III | Số 551 đường Trần Quang Diệu, phường An Thới, quận Bình Thủy, TPCT. |
nt | ||||
3 | Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Cửu Long | 92088 | III | Lô 20 đường Võ Nguyên Giáp, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, TPCT |
nt | ||||
4 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế SIS Cần Thơ | 92132 | III | Số 397 Nguyễn Văn Cừ, P.An Bình, Q.Ninh Kiều, TP.Cần Thơ |
nt | ||||
5 | Bệnh viện Đại học Nam Cần Thơ | 92136 | III | Số 168 đường song hành Quốc lộ 1A, Khu dân cư Hồng Loan, phường Hưng Thạnh, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ |
nt | ||||
6 | Phòng khám đa khoa Ngọc Thạch | 92121 | III | Số 187 Lê Hồng Phong, phường Trà An, quận Bình Thủy, TPCT. |
nt | ||||
7 | Phòng khám đa khoa Hoàn Hảo | 92119 | III | Số 44 Nguyễn Văn Linh, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, TPCT. |
nt | ||||
8 | Phòng khám đa khoa Đồng Xuân | 92124 | III | Số 179 Nguyễn Văn Linh, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, TPCT. |
nt | ||||
9 | Phòng khám đa khoa Hưng Phú | 92125 | III | Khu dân cư Hưng Phú 1, Khu đô thụ mới Nam sông Cần Thơ, phường Hưng Phú, quận Cái Răng, TPCT |
nt | ||||
10 | Phòng khám đa khoa Hoàng Minh | 92130 | III | Phường Châu Văn Liêm, Q. ô Môn, TPCT |
nt | ||||
11 | Phòng khám đa khoa Vạn Hạnh – Cần Thơ |
92134 | III | Số 528 phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, TPCT |
nt | ||||
12 | Phòng khám Đa khoa MEDLATEC Cần Thơ | 92139 | III | số 598 đường 30/4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
nt | ||||
13 | Phòng khám đa khoa Nhơn Ái | 92140 | III | Số 82 Phan Văn Trị, Ấp Thị Tứ, TT Phong Điền, Huyện Phong Điền, TP Cần Thơ |
nt | ||||
14 | Phòng Khám đa khoa Quốc Tế Sỹ Mỹ – TKG Taekwang Cần Thơ | 92143 | III | Khu Công Nghiệp Hưng Phú 2B, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ | nt | ||||
C | Các cơ sở KCB BHYT tuyến y tế xã, phường (77) | ||||||||
C.1 | Quận Ninh Kiều (08) | ||||||||
1 | Trạm y tế phường Cái Khế | 92018 | Chưa xếp hạng |
Phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, TPCT |
|||||
2 | Trạm y tế phường An Hòa | 92019 | Chưa xếp hạng |
Phường An Hòa, quận Ninh Kiều, TPCT |
|||||
3 | Trạm y tế phường Thới Bình | 92020 | Chưa xếp hạng |
Phường Thới Bình, quận Ninh Kiều, TPCT |
|||||
4 | Trạm y tế phường Tân An | 92024 | Chưa xếp hạng |
Phường Tân An, quận Ninh Kiều, TPCT |
|||||
5 | Trạm y tế phường Xuân Khánh | 92027 | Chưa xếp hạng |
Phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TPCT |
|||||
6 | Trạm y tế phường Hưng Lợi | 92028 | Chưa xếp hạng |
Phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, TPCT |
|||||
7 | Trạm y tế phường An Bình | 92029 | Chưa xếp hạng |
Phường An Bình, quận Ninh Kiều, TPCT |
|||||
8 | Trạm y tế phường An Khánh | 92093 | Chưa xếp hạng |
Phường An Khánh, quận Ninh Kiều, TPCT |
|||||
C.2 | Quận Bình Thủy (8) | ||||||||
1 | Trạm y tế phường Bình Thủy | 92035 | Chưa xếp hạng |
Phường Bình Thủy, Quận Bình Thủy, TPCT |
|||||
2 | Trạm y tế phường Trà Nóc | 92036 | Chưa xếp hạng |
Phường Trà Nóc, Quận Bình Thủy. TPCT |
|||||
3 | Trạm y tế phường Thới An Đông | 92037 | Chưa xếp hạng |
Phường Thới An Đông, Quận Bình Thủy, TPCT |
|||||
4 | Trạm y tế phường An Thới | 92038 | Chưa xếp hạng |
Phường An Thới, Quận Bình Thủy, TPCT |
|||||
5 | Trạm y tế phường Long Hòa | 92039 | Chưa xếp hạng |
Phường Long Hòa. Quận Bình Thủy, TPCT |
|||||
6 | Trạm y tế phường Long Tuyền | 92040 | Chưa xếp hạng |
Phường Long Tuyền, Quận Bình Thủy, TPCT |
|||||
7 | Trạm y tế phường Bùi Hữu Nghĩa | 92094 | Chưa xếp hạng |
Phường Bùi Hữu Nghĩa, Quận Bình Thủy, TPCT |
|||||
8 | Trạm y tế phường Trà An | 92095 | Chưa xếp hạng |
Phường Trà An. Quận Bình Thủy, TPCT |
|||||
C.3 | Quân Cái Răng (07) | ||||||||
1 | Trạm y tế phường Hưng Phú | 92042 | Chưa xếp hạng |
Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, TPCT |
|||||
2 | Trạm y tế phường Hưng Thạnh | 92043 | Chưa xếp hạng |
Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, TPCT |
|||||
3 | Trạm y tế phường Ba Láng | 92044 | Chưa xếp hạng |
Phường Ba Láng, Quận Cái Răng, TPCT |
|||||
4 | Trạm y tế phường Thường Thạnh | 92045 | Chưa xếp hạng |
Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng. TPCT |
|||||
5 | Trạm y tế phường Phú Thứ | 92046 | Chưa xếp hạng |
Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, TPCT |
|||||
6 | Trạm y tế phường Tân Phú | 92047 | Chưa xếp hạng |
Phường Tân Phú, Quận Cái Răng, TPCT |
|||||
7 | Trạm y tế phường Lê Bình | 92041 | Chưa xếp hạng |
Phường Lê Bình, Quận Cái Răng, TPCT |
|||||
C.4 | Huyện Phong Điền (06) | ||||||||
1 | Trạm y tế xã Nhơn Ái | 92079 | Chưa xếp hạng |
Xã Nhơn Ái, huyện Phong Điền, TPCT |
|||||
2 | Trạm y tế xã Giai Xuân | 92080 | Chưa xếp hạng |
Xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, TPCT |
|||||
3 | Trạm y tế xã Tân Thới | 92081 | Chưa xếp hạng |
Xã Tân Thới, huyện Phong Điền, TPCT |
|||||
4 | Trạm y tế xã Trường Long | 92082 | Chưa xếp hạng |
Xã Trường Long, huyện Phong Điền. TPCT |
|||||
5 | Trạm y tế xã Mỹ Khánh | 92083 | Chưa xếp hạng |
Xã Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, TPCT |
|||||
6 | Trạm y tế xã Nhơn Nghĩa | 92084 | Chưa xếp hạng |
Xã Nhơn Nghĩa, huyện Phong Điền, TPCT |
|||||
C.5 | Quân Ô Môn (07) | ||||||||
1 | Trạm y tế phường Châu Văn Liêm | 92030 | Chưa xếp hạng |
Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn, TPCT |
|||||
2 | Trạm y tế phường Thới Long | 92031 | Chưa xếp hạng |
Phường Thới Long, Quận Ô Môn, TPCT |
|||||
3 | Trạm y tế phường Thới An | 92032 | Chưa xếp hạng |
Phường Thới An, Quận Ô Môn, TPCT |
|||||
4 | Trạm y tế phường Phước Thới | 92033 | Chưa xếp hạng |
Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, TPCT |
|||||
5 | Trạm y tế phường Trường Lạc | 92034 | Chưa xếp hạng |
Phường Trường Lạc, Quận Ô Môn, TPCT |
|||||
6 | Trạm y tế phường Long Hưng | 92096 | Chưa xếp hạng |
Phường Long Hưng, Quận Ô Môn, TPCT |
|||||
7 | Trạm y tế phường Thới Hòa | 92097 | Chưa xếp hạng |
Phường Thới Hòa, Quận ô Môn, TPCT |
|||||
C.6 | Huyện Thới Lai (12) | ||||||||
1 | Trạm y tế xã Xuân Thắng | 92069 | Chưa xếp hạng |
Xã Xuân Thăng, huyện Thới Lai, TPCT |
|||||
2 | Trạm y tế xã Đông Bình | 92072 | Chưa xếp hạng |
Xã Đông Bình, huyện Thới Lai, TPCT |
|||||
3 | Trạm y tế xã Đông Thuận | 92073 | Chưa xếp hạng |
Xã Đông Thuận, huyện Thới Lai, TPCT |
|||||
4 | Trạm y tế xã Định Môn | 92075 | Chưa xếp hạng |
Xã Định Môn, huyện Thới Lai, TPCT |
|||||
5 | Trạm y tế xã Trường Thành |
|
Chưa xếp hạng |
Xã Trường Thành, huyện Thới Lai, TPCT |
|||||
6 | Trạm y tế xã Trường Xuân | 92077 | Chưa xếp hạng |
Xã Trường Xuân, huyện Thới Lai, TPCT |
|||||
7 | Trạm y tế xã Trường Xuân A | 92078 | Chưa xếp hạng |
Xã Trường Xuân A, huyện Thới Lai, TPCT |
|||||
8 | Trạm y tế xã Thới Thạnh | 92068 | Chưa xếp hạng |
Xã Thới Thạnh, huyện Thới Lai, TPCT |
|||||
9 | Trạm y tế xã Thới Tân | 92099 | Chưa xếp hạng |
Xã Thới Tân, huyện Thới Lai, TPCT |
|||||
10 | Trạm y tế xã Trường Xuân B | 92100 | Chưa xếp hạng |
Xã Trường Xuân B, huyện Thới Lai. TPCT |
|||||
11 | Trạm y tế xã Trường Thắng | 92101 | Chưa xếp hạng |
Xã Trường Thắng, huyện Thới Lai, TPCT |
|||||
12 | Trạm y tế xã Tân Thạnh | 92102 | Chưa xếp hạng |
Xã Tân Thạnh, huyện Thới Lai, TPCT |
|||||
C.7 | Huyện Cờ Đỏ (09) | ||||||||
1 | Trạm y tế xã Trung An | 92053 | Chưa xếp hạng |
Xã Trung An, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
|||||
2 | Trạm y tế xã Trung Thạnh | 92054 | Chưa xếp hạng |
Xã Trung Thạnh, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
|||||
3 | Trạm y tế xã Thạnh Phú | 92062 | Chưa xếp hạng |
Xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
|||||
4 | Trạm y tế xã Trung Hưng | 92064 | Chưa xếp hạng |
Xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
|||||
5 | Trạm y tế xã Thới Hưng | 92067 | Chưa xếp hạng |
Xã Thới Hưng, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
|||||
6 | Trạm y tế xã Đông Hiệp | 92070 | Chưa xếp hạng |
Xã Đông Hiệp, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
|||||
7 | Trạm y tế xã Thới Đông | 92071 | Chưa xếp hạng |
Xã Thới Đông, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
|||||
8 | Trạm y tế xã Thới Xuân | 92103 | Chưa xếp hạng |
Xã Thới Xuân, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
|||||
9 | Trạm y tế xã Đông Thắng | 92104 | Chưa xếp hạng |
Xã Đông Thắng, huyện Cờ Đỏ, TPCT |
|||||
C.8 | Quận Thốt Nốt (09) | ||||||||
1 | Trạm y tế thị trấn Thốt Nốt | 92048 | Chưa xếp hạng |
Thị trấn Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt, TPCT |
|||||
2 | Trạm y tế phường Thới Thuận | 92049 | Chưa xếp hạng |
Phường Thới Thuận, Quận Thốt Nốt, TPCT |
|||||
3 | Trạm y tế phường Tân Lộc | 92050 | Chưa xếp hạng |
Phường Tân Lộc, Quận Thốt Nốt, TPCT |
|||||
4 | Trạm y tế phường Trung Nhứt | 92051 | Chưa xếp hạng |
Phường Trung Nhứt, Quận Thốt Nốt, TPCT |
|||||
5 | Trạm y tế phường Trung Kiên | 92052 | Chưa xếp hạng |
Phường Trung Kiên, Quận Thốt Nốt, TPCT |
|||||
6 | Trạm y tế phường Thuận Hưng | 92055 | Chưa xếp hạng |
Phường Thuận Hưng, Quận Thốt Nốt, TPCT |
|||||
7 | Trạm y tế phường Tân Hưng | 92105 | Chưa xếp hạng |
Phường Tân Hưng, Quận Thốt Nốt, TPCT |
|||||
8 | Trạm y tế phường Thạnh Hòa | 92106 | Chưa xếp hạng |
Phường Thạnh Hòa, Quận Thốt Nốt, TPCT |
|||||
9 | Trạm y tế phường Thuận An | 92107 | Chưa xếp hạng |
Phường Thuận An, Quận Thốt Nốt, TPCT |
|||||
C.9 | Huyện Vĩnh Thạnh (11) | ||||||||
1 | Trạm y tế thị trấn Thạnh An | 92056 | Chưa xếp hạng |
TT Thạnh An, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
|||||
2 | Trạm y tế xã Thạnh Mỹ | 92057 | Chưa xếp hạng |
Xã Thạnh Mỹ, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
|||||
3 | Trạm y tế xã Vĩnh Trinh | 92058 | Chưa xếp hạng |
Xã Vĩnh Trinh, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
|||||
4 | Trạm y tế xã Thạnh Thắng | 92060 | Chưa xếp hạng |
Xã Thạnh Thắng, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
|||||
5 | Trạm y tế xã Thạnh Lộc | 92063 | Chưa xếp hạng |
Xã Thạnh Lộc, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
|||||
6 | Trạm y tế xã Thạnh An | 92059 | Chưa xếp hạng |
Xã Thạnh An, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
|||||
7 | Trạm y tế TT Vĩnh Thạnh | 92109 | Chưa xếp hạng |
TT Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
|||||
8 | Trạm y tế xã Thạnh Tiến | 92108 | Chưa xếp hạng |
Xã Thạnh Tiến, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
|||||
9 | Trạm y tế xã Vĩnh Bình | 92110 | Chưa xếp hạng |
Xã Vĩnh Bình, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
|||||
10 | Trạm y tế xã Thạnh Lợi | 92111 | Chưa xếp hạng |
Xã Thạnh Lợi, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |
|||||
11 | Trạm y tế xã Thạnh Quới | 92061 | Chưa xếp hạng |
Xã Thạnh Quới, huyện Vĩnh Thạnh, TPCT |