NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ KCB BHYT TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU NGOÀI TỈNH NĂM 2025
(Kèm theo Công văn số 1757/BHXH-GĐBHYT ngày 01 tháng 11 năm 2024 của BHXH Tiền Giang)
STT | Mã cơ sở KCB | Mã cấp trên | Tên cơ sở KCB BHYT | Hạng BV | Tuyến CMKT | Loại BV | |
1. Trung tâm Y tế huyện | |||||||
1 | 82006 | 82006 | Trung tâm Y tế huyện Gò Công Tây | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | |
2 | 82007 | 82007 | Trung tâm Y tế huyện Chợ Gạo | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | |
3 | 82008 | 82008 | Trung tâm Y tế TP Mỹ Tho | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | |
4 | 82009 | 82009 | Trung tâm Y tế huyện Châu Thành | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | |
5 | 82010 | 82010 | Trung tâm Y tế huyện Tân Phước | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | |
6 | 82011 | 82011 | Trung tâm Y tế huyện Cái Bè | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | |
7 | 82013 | 82013 | Trung tâm Y tế huyện Tân Phú Đông | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | |
8 | 82206 | 82206 | Trung tâm Y tế Thị xã Gò Công | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | |
9 | 82208 | 82208 | Trung tâm Y tế huyện Gò Công Đông (cơ sở Tân Hòa) | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | |
10 | 82004 | 82208 | Trung tâm Y tế huyện Gò Công Đông (cơ sở Tân Tây) | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | |
11 | 82238 | 82238 | Trung tâm Y tế huyện Cai Lậy (cơ sở Bình Phú) | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | |
12 | 82017 | 82238 | Trung tâm Y tế huyện Cai Lậy (cơ sở Phú Cường) | Hạng 3 | Tuyến huyện | Công lập | |
2. Phòng khám đa khoa thuộc TTYT huyện | |||||||
13 | 82196 | 82196 | Phòng khám Đa khoa thị xã Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập | |
14 | 82016 | 82009 | PK ĐK Vĩnh Kim thuộc TTYT huyện Châu Thành | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập | |
15 | 82025 | 82009 | PK ĐK Dưỡng Điềm thuộc TTYT huyện Châu Thành | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập | |
16 | 82216 | 82009 | Phòng khám Đa khoa Tân Hương thuộc TTYT Châu Thành | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập | |
17 | 82031 | 82010 | PK ĐK Phú Mỹ thuộc TTYT huyện Tân Phước | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập | |
18 | 82018 | 82011 | PK ĐK Hậu Mỹ Bắc A thuộc TTYT huyện Cái Bè | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập | |
19 | 82019 | 82011 | PK ĐK An Thái Trung thuộc TTYT huyện Cái Bè | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập | |
20 | 82024 | 82238 | Phòng khám đa khoa Long Trung thuộc TTYT huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến huyện | Công lập | |
3. Bệnh viện đa khoa tư nhân | |||||||
21 | 82180 | 82180 | Bệnh viện đa khoa Anh Đức | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | |
22 | 82242 | 82242 | Bệnh viện Đa khoa Tâm Minh Đức Tiền Giang | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | |
4. Phòng khám đa khoa tư nhân | |||||||
23 | 82194 | 82194 | Phòng khám đa khoa Dân lập Mỹ Tho | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | |
24 | 82213 | 82213 | Phòng khám đa khoa Dân An | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | |
25 | 82214 | 82214 | Phòng khám đa khoa Dân lập Bình An | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | |
26 | 82217 | 82217 | Phòng khám đa khoa CLC Phước Thịnh Sài Gòn | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | |
27 | 82220 | 82220 | Phòng Khám đa Khoa Thái Huy | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | |
28 | 82251 | 82220 | Phòng khám đa khoa Thái Huy 2 | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | |
29 | 82244 | 82244 | Phòng khám đa khoa Hòa Mỹ | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | |
30 | 82222 | 82222 | Phòng khám đa khoa Chí Thanh | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | |
31 | 82223 | 82223 | Phòng khám đa khoa Dân Quý | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | |
32 | 82255 | 82255 | Phòng khám Đa khoa Dân Quý II | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | |
33 | 82224 | 82224 | Phòng khám Đa khoa Anh Thư | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | |
34 | 82227 | 82227 | Phòng khám đa khoa Vạn Phúc | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | |
35 | 82228 | 82228 | Phòng khám đa khoa Bs Cẩm Hằng thuộc Công ty TNHH PKĐK Bs Cẩm Hằng | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | |
36 | 82241 | 82241 | Phòng khám đa khoa Thanh Bình | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | |
37 | 82258 | 82258 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Y khoa Bsip Medical | Hạng 3 | Tuyến huyện | Ngoài công lập | |
5. Trạm Y tế xã | |||||||
5.1. Huyện Gò Công Tây | |||||||
38 | 82092 | 82006 | Trạm Y tế Vĩnh Hựu | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
39 | 82093 | 82006 | Trạm Y tế Yên Luông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
40 | 82094 | 82006 | Trạm Y tế Long Vĩnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
41 | 82095 | 82006 | Trạm Y tế Thạnh Nhựt | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
42 | 82096 | 82006 | Trạm Y tế xã Bình Phú- huyện Gò Công Tây | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
43 | 82097 | 82006 | Trạm Y tế Bình Tân | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
44 | 82098 | 82006 | Trạm Y tế Thành Công | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
45 | 82099 | 82006 | Trạm Y tế xã Bình Nhì- huyện Gò Công Tây | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
46 | 82102 | 82006 | Trạm Y tế xã Thạnh Trị – huyện Gò Công Tây | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
47 | 82104 | 82006 | Trạm Y tế Đồng Sơn | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
48 | 82193 | 82006 | Trạm Y tế Thị trấn Vĩnh Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
49 | 82195 | 82006 | Trạm Y tế xã Đồng Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
50 | 82197 | 82006 | Trạm Y tế Xã Long Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
5.2. Huyện Chợ Gạo | |||||||
51 | 82027 | 82007 | Trạm Y tế An Thạnh Thủy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
52 | 82028 | 82007 | Trạm Y tế Bình Ninh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
53 | 82029 | 82007 | Trạm Y tế Hòa Định | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
54 | 82030 | 82007 | Trạm Y tế Đăng Hưng Phước | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
55 | 82105 | 82007 | Trạm Y tế Xã Xuân Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
56 | 82106 | 82007 | Trạm Y tế Hòa Tịnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
57 | 82107 | 82007 | Trạm Y tế Tân Bình Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
58 | 82108 | 82007 | Trạm Y tế Lương Hòa Lạc | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
59 | 82109 | 82007 | Trạm Y tế Xã Quơn Long | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
60 | 82110 | 82007 | Trạm Y tế Song Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
61 | 82111 | 82007 | Trạm Y tế Thanh Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
62 | 82112 | 82007 | Trạm Y tế Phú Kiết | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
63 | 82113 | 82007 | Trạm Y tế Trung Hòa | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
64 | 82115 | 82007 | Trạm Y tế Long Bình Điền | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
65 | 82116 | 82007 | Trạm Y tế Bình Phan | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
66 | 82117 | 82007 | Trạm Y tế Bình Phục Nhứt | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
67 | 82118 | 82007 | Trạm Y tế Tân Thuận Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
68 | 82192 | 82007 | Trạm Y tế Thị trấn Chợ Gạo | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
69 | 82211 | 82007 | Trạm Y tế Mỹ Tịnh An | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
5.3. Thành phố Mỹ Tho | |||||||
70 | 82034 | 82008 | Trạm Y tế Thới Sơn | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
71 | 82134 | 82008 | Trạm Y tế Phước Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
72 | 82154 | 82008 | Trạm Y tế Phường 4 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
73 | 82163 | 82008 | Trạm Y tế xã Tân Mỹ Chánh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
74 | 82164 | 82008 | Trạm Y tế Mỹ Phong | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
75 | 82165 | 82008 | Trạm Y tế Trung An | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
76 | 82166 | 82008 | Trạm Y tế Đạo Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
77 | 82167 | 82008 | Trạm Y tế Phường Tân Long | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
78 | 82170 | 82008 | Trạm Y tế Phường 2, Thành phố Mỹ Tho | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
79 | 82171 | 82008 | Trạm Y tế Phường 3 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
80 | 82172 | 82008 | Trạm Y tế Phường 5 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
81 | 82173 | 82008 | Trạm Y tế Phường 6 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
82 | 82174 | 82008 | Trạm Y tế Phường 7 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
83 | 82175 | 82008 | Trạm Y tế Phường 8 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
84 | 82181 | 82008 | Trạm Y tế Phường 1 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
85 | 82182 | 82008 | Trạm Y tế Phường 9 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
86 | 82183 | 82008 | Trạm Y tế Phường 10 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
5.4 Huyện Châu Thành | |||||||
87 | 82033 | 82009 | Trạm Y tế Phú Phong | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
88 | 82119 | 82009 | Trạm Y tế Xã Bàn Long | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
89 | 82120 | 82009 | Trạm Y tế Tân Lý Tây | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
90 | 82121 | 82009 | Trạm Y tế Xã Kim Sơn | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
91 | 82122 | 82009 | Trạm Y tế Hữu Đạo | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
92 | 82123 | 82009 | Trạm Y tế Long Hưng | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
93 | 82124 | 82009 | Trạm Y tế Xã Thạnh Phú | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
94 | 82125 | 82009 | Trạm Y tế Xã Tân Lý Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
95 | 82126 | 82009 | Trạm Y tế Xã Tân Hội Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
96 | 82127 | 82009 | Trạm Y tế Xã Thân Cửu Nghĩa | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
97 | 82128 | 82009 | Trạm Y tế Xã Bình Trưng | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
98 | 82129 | 82009 | Trạm Y tế Xã Long An | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
99 | 82130 | 82009 | Trạm Y tế Xã Tân Hương | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
100 | 82131 | 82009 | Trạm Y tế Xã Nhị Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
101 | 82132 | 82009 | Trạm Y tế Xã Bình Đức | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
102 | 82133 | 82009 | Trạm Y tế Xã Song Thuận | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
103 | 82135 | 82009 | Trạm Y tế Tam Hiệp | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
104 | 82136 | 82009 | Trạm Y tế Xã Điềm Hy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
105 | 82137 | 82009 | Trạm Y tế Long Định | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
106 | 82138 | 82009 | Trạm Y tế Xã Đông Hòa | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
107 | 82191 | 82009 | Trạm Y tế Xã Vĩnh Kim | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
108 | 82189 | 82009 | Trạm Y tế Thị trấn Tân Hiệp | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
109 | 82190 | 82009 | Trạm Y tế xã Dưỡng Điềm | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
5.5 Huyện Tân Phước | |||||||
110 | 82032 | 82010 | Trạm Y tế Xã Hưng Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
111 | 82053 | 82010 | Trạm Y tế Xã Tân Lập 2 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
112 | 82054 | 82010 | Trạm Y tế Xã Tân Lập 1 | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
113 | 82055 | 82010 | Trạm Y tế Xã Thạnh Tân | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
114 | 82056 | 82010 | Trạm Y tế Tân Hòa Tây | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
115 | 82057 | 82010 | Trạm Y tế Thạnh Hòa | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
116 | 82058 | 82010 | Trạm Y tế Thạnh Mỹ | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
117 | 82059 | 82010 | Trạm Y tế Phước Lập | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
118 | 82061 | 82010 | Trạm Y tế Xã Tân Hòa Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
119 | 82062 | 82010 | Trạm Y tế Tân Hòa Thành | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
120 | 82185 | 82010 | Trạm Y tế Thị trấn Mỹ Phước | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
121 | 82063 | 82011 | Trạm Y tế Đông Hòa Hiệp | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
5.6 Huyện Cái Bè | |||||||
122 | 82064 | 82011 | Trạm Y tế An Cư | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
123 | 82065 | 82011 | Trạm Y tế Hậu Thành | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
124 | 82066 | 82011 | Trạm Y tế Hậu Mỹ Phú | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
125 | 82067 | 82011 | Trạm Y tế Hậu Mỹ Trinh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
126 | 82068 | 82011 | Trạm Y tế Xã Mỹ Đức Tây | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
127 | 82069 | 82011 | Trạm Y tế Hậu Mỹ Bắc B | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
128 | 82070 | 82011 | Trạm Y tế Hòa Khánh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
129 | 82071 | 82011 | Trạm Y tế Thiện Trí | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
130 | 82072 | 82011 | Trạm Y tế Mỹ Đức Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
131 | 82073 | 82011 | Trạm Y tế An Thái Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
132 | 82074 | 82011 | Trạm Y tế Xã An Hữu | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
133 | 82075 | 82011 | Trạm Y tế Hòa Hưng | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
134 | 82076 | 82011 | Trạm Y tế Tân Thanh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
135 | 82077 | 82011 | Trạm Y tế Xã Tân Hưng | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
136 | 82078 | 82011 | Trạm Y tế Mỹ Lương | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
137 | 82079 | 82011 | Trạm Y tế Xã Mỹ Lợi A | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
138 | 82080 | 82011 | Trạm Y tế Xã Mỹ Lợi B | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
139 | 82081 | 82011 | Trạm Y tế Xã Thiện Trung | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
140 | 82082 | 82011 | Trạm Y tế Mỹ Trung | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
141 | 82083 | 82011 | Trạm Y tế Mỹ Tân | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
142 | 82177 | 82011 | Trạm Y tế Mỹ Hội | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
143 | 82178 | 82011 | Trạm Y tế Thị trấn Cái Bè | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
144 | 82186 | 82011 | Trạm Y tế Hậu Mỹ Bắc A | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
145 | 82187 | 82011 | Trạm Y tế Xã An Thái Trung | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
5.7 Huyện Tân Phú Đông | |||||||
146 | 82047 | 82013 | Trạm Y tế Xã Phú Tân | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
147 | 82052 | 82013 | Trạm Y tế Xã Phú Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
148 | 82100 | 82013 | Trạm Y tế Xã Tân Thới | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
149 | 82101 | 82013 | Trạm Y tế Xã Phú Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
150 | 82103 | 82013 | Trạm Y tế Xã Tân Thạnh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
151 | 82198 | 82013 | Trạm Y tế Xã Tân Phú | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
5.8 Thị xã Cai Lậy | |||||||
152 | 82139 | 82196 | Trạm Y tế phường Nhị Mỹ, Thị xã Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
153 | 82140 | 82196 | Trạm Y tế Long Khánh | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
154 | 82142 | 82196 | Trạm Y tế Tân Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
155 | 82145 | 82196 | Trạm Y tế Mỹ Hạnh Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
156 | 82146 | 82196 | Trạm Y tế Phú Quý | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
157 | 82152 | 82196 | Trạm Y tế Tân Hội, Thị xã Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
158 | 82156 | 82196 | Trạm Y tế Nhị Quý – Thị xã Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
159 | 82157 | 82196 | Trạm Y tế xã Tân Phú, Thị xã Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
160 | 82159 | 82196 | Trạm Y tế Mỹ Hạnh Trung | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
161 | 82160 | 82196 | Trạm Y tế xã Thanh Hòa, Thị xã Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
162 | 82176 | 82196 | Trạm Y tế Phường 1 – Thị xã Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
163 | 82179 | 82196 | Trạm Y tế xã Mỹ Phước Tây, Thị xã Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
164 | 82218 | 82196 | Trạm Y tế phường 5, Thị xã Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
165 | 82219 | 82196 | Trạm Y tế phường 2, Thị xã Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
166 | 82236 | 82196 | Trạm Y tế phường 3, Thị xã Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
167 | 82237 | 82196 | Trạm Y tế phường 4, Thị xã Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
5.9 Thành phố Gò Công | |||||||
168 | 82040 | 82206 | Trạm Y tế xã Bình Xuân – thuộc Trung tâm Y tế TP Gò Công | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
169 | 82044 | 82206 | Trạm Y tế xã Tân Trung – thuộc Trung tâm Y tế thành phố Gò Công | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
170 | 82048 | 82206 | Trạm Y tế xã Bình Đông – thuộc Trung tâm Y tế thành phố Gò Công | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
171 | 82084 | 82206 | Trạm Y tế Phường 1 – thuộc Trung tâm Y tế thành phố Gò Công | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
172 | 82085 | 82206 | Trạm Y tế Phường 2 – thuộc Trung tâm Y tế thành phố Gò Công | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
173 | 82088 | 82206 | Trạm Y tế phường Long Hưng – thuộc Trung tâm Y tế TP Gò Công | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
174 | 82089 | 82206 | Trạm Y tế phường Long Hòa – thuộc Trung tâm Y tế TP Gò Công | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
175 | 82090 | 82206 | Trạm Y tế phường Long Chánh – thuộc Trung tâm Y tế TP Gò Công | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
176 | 82091 | 82206 | Trạm Y tế phường Long Thuận – thuộc Trung tâm Y tế TP Gò Công | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
177 | 82184 | 82206 | Trạm Y tế Phường 5 – thuộc Trung tâm Y tế Tp Gò Công | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
5.10 Huyện Gò Công Đông | |||||||
178 | 82037 | 82208 | Trạm Y tế Xã Bình Nghị | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
179 | 82038 | 82208 | Trạm Y tế Bình Ân | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
180 | 82039 | 82208 | Trạm Y tế Phước Trung | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
181 | 82042 | 82208 | Trạm Y tế Kiểng Phước | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
182 | 82043 | 82208 | Trạm Y tế Tân Phước | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
183 | 82045 | 82208 | Trạm Y tế Gia Thuận | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
184 | 82046 | 82208 | Trạm Y tế Thị trấn Vàm Láng | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
185 | 82049 | 82208 | Trạm Y tế Tân Thành | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
186 | 82050 | 82208 | Trạm Y tế Tân Đông | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
187 | 82051 | 82208 | Trạm Y tế Tân Điền | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
188 | 82168 | 82208 | Trạm Y tế Tăng Hoà | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
5.11 Huyện Cai Lậy | |||||||
189 | 82035 | 82238 | Trạm Y tế Tân Phong | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
190 | 82036 | 82238 | Trạm Y tế Ngũ Hiệp | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
191 | 82141 | 82238 | Trạm Y tế xã Thạnh Lộc | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
192 | 82143 | 82238 | Trạm Y tế Tam Bình | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
193 | 82144 | 82238 | Trạm Y tế xã Phú An | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
194 | 82147 | 82238 | Trạm Y tế Cẩm Sơn | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
195 | 82148 | 82238 | Trạm Y tế xã Hiệp Đức | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
196 | 82149 | 82238 | Trạm Y tế xã Phú Nhuận, huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
197 | 82150 | 82238 | Trạm Y tế thị trấn Bình Phú | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
198 | 82151 | 82238 | Trạm Y tế xã Phú Cường , huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
199 | 82153 | 82238 | Trạm Y tế xã Hội Xuân | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
200 | 82155 | 82238 | Trạm Y tế xã Mỹ Long | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
201 | 82158 | 82238 | Trạm Y tế xã Mỹ Thành Nam | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
202 | 82161 | 82238 | Trạm Y tế xã Long Tiên | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập | |
203 | 82162 | 82238 | Trạm Y tế Mỹ xã Thành Bắc – Thuộc Trung tâm Y tế huyện Cai Lậy | Chưa xếp hạng | Tuyến xã | Công lập |