NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB ĐĂNG KÝ KCB BHYT BAN ĐẦU NGOẠI TỈNH NĂM 2025
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
(Kèm theo Công văn số 1209/BHXH-GĐBHYT ngày 20 /11/2024 của BHXH tỉnh Thừa Thiên Huế)
STT | Mã KCB | TÊN ĐƠN VỊ | TUYẾN CMKT | LOẠI HÌNH | ĐỊA CHỈ | LƯU Ý ĐỐI TƯỢNG ĐĂNG KÝ |
|
A. CÁC TRUNG TÂM Y TẾ | |||||||
I. THÀNH PHỐ HUẾ | |||||||
1 | 46011 | Trung tâm y tế Thành phố Huế | Huyện | Công lập | 40 Kim Long, TP Huế | ||
2 | 46012 | Phòng khám đa khoa khu vực II | Huyện | Công lập | Đường Đoàn Nguyễn Tuấn, KQH Bãi Dâu, Phường Phú Hậu, TP Huế | ||
3 | 46014 | Trạm y tế phường An Hoà | Xã | Công lập | Kiệt 69 Đặng Tất, phường An Hòa, TP Huế | ||
4 | 46015 | Trạm y tế phường An Đông | Xã | Công lập | Kiệt 16/73, Đặng Văn Ngữ, phường An Đông, TP Huế | ||
5 | 46016 | Trạm y tế phường Thủy Biều | Xã | Công lập | 27 Ngô Hà, phường Thủy Biều, TP Huế | ||
6 | 46017 | Trạm y tế phường Thủy Xuân | Xã | Công lập | 38 Lê Ngô Cát, phường Thủy Xuân, TP Huế | ||
7 | 46019 | Trạm y tế phường Thuận Lộc | Xã | Công lập | 405 Tăng Bạc Hổ, phường Thuận Lộc, TP Huế | ||
8 | 46020 | Trạm y tế phường An Cựu | Xã | Công lập | 9/23 Lương Văn Can, An Cựu, TP Huế | ||
9 | 46021 | Trạm y tế phường Phường Đúc | Xã | Công lập | 2 Lịch Đợi, phường Đúc, TP Huế | ||
10 | 46022 | Trạm y tế phường Kim Long | Xã | Công lập | 21 Mai Khắc Đôn, phường Kim Long, TP Huế | ||
11 | 46024 | Trạm y tế phường Gia Hội | Xã | Công lập | 108 Chi Lăng, phường Gia Hội, TP Huế | ||
12 | 46025 | Trạm y tế phường Phú Hậu | Xã | Công lập | Tổ 12, KV 5, Phường Phú Hậu, TP Huế | ||
13 | 46028 | Trạm y tế phường Phú Hội | Xã | Công lập | 3 Tôn Đức Thắng, phường Phú Hội, TP Huế | ||
14 | 46029 | Trạm y tế phường Phú Nhuận | Xã | Công lập | 158 Nguyễn Huệ, phường Phú Nhuận, TP Huế | ||
15 | 46031 | Trạm y tế phường Phước Vĩnh | Xã | Công lập | 136 Trần Phú, phường Phước Vĩnh, TP Huế | ||
16 | 46032 | Trạm y tế phường Tây Lộc | Xã | Công lập | 32 Thái Phiên, phường Tây Lộc, TP Huế | ||
17 | 46033 | Trạm y tế phường Thuận Hoà | Xã | Công lập | 155 Nguyễn Trãi, phường Thuận Hòa, TP Huế | ||
18 | 46034 | Trạm y tế phường Đông Ba | Xã | Công lập | 22B Đặng Thái Thân, phường Đông Ba, TP Huế | ||
19 | 46035 | Trạm y tế phường Trường An | Xã | Công lập | Kiệt 180 Phan Bội Châu, phường Trường An, TP Huế | ||
20 | 46036 | Trạm y tế phường Vĩnh Ninh | Xã | Công lập | 89 Phan Đình Phùng, phường Vĩnh Ninh, TP Huế | ||
21 | 46037 | Trạm y tế phường Vỹ Dạ | Xã | Công lập | Lô E1, Khu QH Tùng Thiện Vương, TP Huế | ||
22 | 46038 | Trạm y tế phường Xuân Phú | Xã | Công lập | 2 Lý Tự Trọng, TP Huế | ||
23 | 46075 | Trạm y tế Phường Hương An | Xã | Công lập | Tổ Bồn Phổ, Phường Hương An, TP Huế | ||
24 | 46078 | Trạm y tế Xã Hương Phong | Xã | Công lập | Vân Quật Thượng, xã Hương Phong, TP Huế | ||
25 | 46079 | Trạm y tế xã Hương Thọ | Xã | Công lập | Thôn La Khê 7, xã Hương Thọ, TP Huế | ||
26 | 46083 | Trạm y tế Phường Hương Vinh | Xã | Công lập | Thôn Minh Thanh, phường Hương Vinh, TP Huế | ||
27 | 46085 | Trạm y tế Xã HảI Dương | Xã | Công lập | Thôn 2 Dương Thượng Đông, xã Hải Dương, TP Huế | ||
28 | 46086 | Trạm y tế Phường Hương Hồ | Xã | Công lập | 06 Long Hồ, tổ Long Hồ Thượng I, Phường Hương Hồ, TP Huế | ||
29 | 46093 | Phòng khám đa khoa khu vực Thuận An | Huyện | Công lập | Khu Quy hoạch Tân Mỹ, TDP Tân Mỹ, phường Thuận An, TP Huế | ||
30 | 46094 | Trạm y tế Phường Thuận An | Xã | Công lập | 34 Hồ Văn Đỗ, Tổ Dân phố An Hải, phường Thuận An, TP Huế | ||
31 | 46097 | Trạm y tế xã Phú Dương | Xã | Công lập | Thôn Phú Khê, xã Phú Dương, TP Huế | ||
32 | 46102 | Trạm y tế xã Phú Mậu | Xã | Công lập | Mậu Tài, xã Phú Mậu, TP Huế | ||
33 | 46104 | Trạm y tế xã Phú Thanh | Xã | Công lập | Thôn Quy Lai, xã Phú Thanh, TP Huế | ||
34 | 46105 | Trạm y tế Phường Phú Thượng | Xã | Công lập | Nam Thượng, Phú Thượng, TP Huế | ||
35 | 46118 | Trạm y tế xã Thủy Bằng | Xã | Công lập | Thôn Bằng Lãng, xã Thủy Bằng,TP Huế | ||
36 | 46126 | Trạm y tế phường Thủy Vân | Xã | Công lập | Kiệt 6, tổ Xuân Hòa, phường Thủy Vân, TP Huế | ||
37 | 46196 | Trạm y tế phường Hương Sơ | Xã | Công lập | Nguyễn Văn Linh, phường Hương Sơ, Thành phố Huế | ||
38 | 46197 | Trạm y tế phường An Tây | Xã | Công lập | Võ Văn Kiệt, phường An Tây, Thành phố Huế | ||
II. HUYỆN PHONG ĐIỀN | |||||||
1 | 46041 | Trung tâm y tế huyện Phong Điền | Huyện | Công lập | Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền | ||
2 | 46044 | Trạm y tế xã Điền Môn | Xã | Công lập | Xã Điền Môn, Huyện Phong Điền | ||
3 | 46045 | Trạm y tế xã Điền Hương | Xã | Công lập | Xã Điền Hương, Huyện Phong Điền | ||
4 | 46046 | Trạm y tế xã Điền Hoà | Xã | Công lập | Xã Điền Hòa, Huyện Phong Điền | ||
5 | 46047 | Trạm y tế xã Điền Lộc | Xã | Công lập | Xã Điền Lộc, Huyện Phong Điền | ||
6 | 46048 | Trạm y tế xã Phong An | Xã | Công lập | Xã Phong An, Huyện Phong Điền | ||
7 | 46049 | Trạm y tế xã Phong Bình | Xã | Công lập | Xã Phong Bình, Huyện Phong Điền | ||
8 | 46050 | Trạm y tế xã Phong Chương | Xã | Công lập | Xã Phong Chương, Huyện Phong Điền | ||
9 | 46051 | Trạm y tế xã Phong Hải | Xã | Công lập | Xã Phong Hải, Huyện Phong Điền | ||
10 | 46052 | Trạm y tế xã Phong Hiền | Xã | Công lập | Xã Phong Hiền, Huyện Phong Điền | ||
11 | 46053 | Trạm y tế xã Phong Hoà | Xã | Công lập | Xã Phong Hòa, Huyện Phong Điền | ||
12 | 46054 | Trạm y tế xã Phong Mỹ | Xã | Công lập | Xã Phong Mỹ, Huyện Phong Điền | ||
13 | 46055 | Trạm y tế xã Phong Sơn | Xã | Công lập | Xã Phong Sơn, Huyện Phong Điền | ||
14 | 46056 | Trạm y tế xã Phong Xuân | Xã | Công lập | Xã Phong Xuân, Huyện Phong Điền | ||
15 | 46057 | Trạm y tế xã Phong Thu | Xã | Công lập | Xã Phong Thu, Huyện Phong Điền | ||
16 | 46058 | Trạm y tế xã Điền Hải | Xã | Công lập | Xã Điền Hải, Huyện Phong Điền | ||
17 | 46059 | Trạm y tế thị trấn Phong Điền | Xã | Công lập | Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền | ||
18 | 46333 | Phòng khám đa khoa Điền Hải | Xã | Công lập | Xã Điền Hải, Huyện Phong Điền | ||
III. HUYỆN QUẢNG ĐIỀN | |||||||
1 | 46060 | Trung tâm y tế huyện Quảng Điền | Huyện | Công lập | 166 Nguyễn Vịnh, Thị Trấn Sịa, Huyện Quảng Điền | ||
2 | 46061 | Trạm y tế xã Quảng An | Xã | Công lập | Xã Quảng An, Huyện Quảng Điền | ||
3 | 46062 | Trạm y tế xã Quảng Công | Xã | Công lập | Xã Quảng Công, Huyện Quảng Điền | ||
4 | 46063 | Trạm y tế xã Quảng Lợi | Xã | Công lập | Xã Quảng Lợi, Huyện Quảng Điền | ||
5 | 46064 | Trạm y tế xã Quảng Ngạn | Xã | Công lập | Xã Quảng Ngạn, Huyện Quảng Điền | ||
6 | 46065 | Trạm y tế xã Quảng Phước | Xã | Công lập | Xã Quảng Phước, Huyện Quảng Điền | ||
7 | 46066 | Trạm y tế xã Quảng Phú | Xã | Công lập | Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Điền | ||
8 | 46067 | Trạm y tế xã Quảng Thái | Xã | Công lập | Xã Quảng Thái, Huyện Quảng Điền | ||
9 | 46068 | Trạm y tế xã Quảng Thành | Xã | Công lập | Xã Quảng Thành, Huyện Quảng Điền | ||
10 | 46069 | Trạm y tế xã Quảng Thọ | Xã | Công lập | Xã Quảng Thọ, Huyện Quảng Điền | ||
11 | 46070 | Trạm y tế xã Quảng Vinh | Xã | Công lập | Xã Quảng Vinh, Huyện Quảng Điền | ||
12 | 46071 | Trạm y tế thị trấn Sịa | Xã | Công lập | Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền | ||
IV. THỊ XÃ HƯƠNG TRÀ | |||||||
1 | 46072 | Trung tâm y tế thị xã Hương Trà | Huyện | Công lập | 01 Trần Đăng Khoa, Phường Tứ Hạ, Thị xã Hương Trà | ||
2 | 46076 | Trạm y tế Xã Hương Bình | Xã | Công lập | Xã Hương Bình, Thị xã Hương Trà | ||
3 | 46077 | Trạm y tế Phường Hương Chữ | Xã | Công lập | Phường Hương Chữ, Thị xã Hương Trà | ||
4 | 46080 | Trạm y tế Xã Hương Toàn | Xã | Công lập | Xã Hương Toàn, Thị xã Hương Trà | ||
5 | 46081 | Trạm y tế Phường Hương Văn | Xã | Công lập | Phường Hương Văn, Thị xã Hương Trà | ||
6 | 46082 | Trạm y tế Phường Hương Vân | Xã | Công lập | Phường Hương Vân, Phường Hương Trà | ||
7 | 46084 | Trạm y tế Phường Hương Xuân | Xã | Công lập | Phường Hương Xuân, Thị xã Hương Trà | ||
8 | 46088 | Trạm y tế Xã Bình Thành | Xã | Công lập | Xã Bình Thành, Thị xã Hương Trà | ||
9 | 46330 | Trạm y tế xã Bình Tiến | Xã | Công lập | Bình Tiến, Hương Trà, Thừa Thiên Huế | ||
V. HUYỆN PHÚ VANG | |||||||
1 | 46091 | Trung tâm y tế huyện Phú Vang | Huyện | Công lập | Thôn Hòa Tây, Thị trấn Phú Đa, Huyện Phú Vang | ||
2 | 46095 | Trạm y tế thị trấn Phú Đa | Xã | Công lập | Thị trấn Phú Đa, Huyện Phú Vang | ||
3 | 46096 | Trạm y tế xã Phú An | Xã | Công lập | Xã Phú An, Huyện Phú Vang | ||
4 | 46098 | Trạm y tế xã Phú Diên | Xã | Công lập | Xã Phú Diên, Huyện Phú Vang | ||
5 | 46099 | Trạm y tế xã Phú Hải | Xã | Công lập | Xã Phú Hải, Huyện Phú Vang | ||
6 | 46100 | Trạm y tế xã Phú Hồ | Xã | Công lập | Xã Phú Hồ, Huyện Phú Vang | ||
7 | 46101 | Trạm y tế xã Phú Lương | Xã | Công lập | Xã Phú Lương, Huyện Phú Vang | ||
8 | 46103 | Trạm y tế xã Phú Mỹ | Xã | Công lập | Xã Phú Mỹ, Huyện Phú Vang | ||
9 | 46106 | Trạm y tế xã Phú Thuận | Xã | Công lập | Xã Phú Thuận, Huyện Phú Vang | ||
10 | 46107 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Xã | Công lập | Xã Phú Xuân, Huyện Phú Vang | ||
11 | 46108 | Trạm y tế xã Vinh An | Xã | Công lập | Xã Vinh An, Huyện Phú Vang | ||
12 | 46109 | Trạm y tế xã Vinh Hà | Xã | Công lập | Xã Vinh Hà, Huyện Phú Vang | ||
13 | 46112 | Trạm y tế xã Vinh Thanh | Xã | Công lập | Xã Vinh Thanh, Huyện Phú Vang | ||
14 | 46113 | Trạm y tế xã Vinh Xuân | Xã | Công lập | Xã Vinh Xuân, Huyện Phú Vang | ||
15 | 46325 | Trạm y tế xã Phú Gia | Xã | Công lập | Xã Phú Gia, Phú Vang, TT Huế | ||
VI. THỊ XÃ HƯƠNG THUỶ | |||||||
1 | 46114 | Trung tâm y tế thị xã Hương Thủy | Huyện | Công lập | 02 Quang Trung, Phường Thủy Lương, Thị xã Hương Thủy | ||
2 | 46115 | Trạm y tế phường Phú Bài | Xã | Công lập | Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy | ||
3 | 46116 | Trạm y tế xã Dương Hoà | Xã | Công lập | Xã Dương Hòa, Thị xã Hương Thủy | ||
4 | 46117 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Xã | Công lập | Xã Phú Sơn, Thị xã Hương Thủy | ||
5 | 46119 | Trạm y tế phường Thủy Châu | Xã | Công lập | Phường Thủy Châu, Thị xã Hương Thủy | ||
6 | 46120 | Trạm y tế phường Thủy Dương | Xã | Công lập | Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thủy | ||
7 | 46121 | Trạm y tế phường Thủy Lương | Xã | Công lập | Phường Thủy Lương,Thị xã Hương Thủy | ||
8 | 46122 | Trạm y tế phường Thủy Phương | Xã | Công lập | Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thủy | ||
9 | 46123 | Trạm y tế xã Thủy Phù | Xã | Công lập | Xã Thủy Phù,Thị xã Hương Thủy | ||
10 | 46124 | Trạm y tế xã Thủy tân | Xã | Công lập | Xã Thủy Tân, Thị xã Hương Thủy | ||
11 | 46125 | Trạm y tế xã Thủy Thanh | Xã | Công lập | Xã Thủy Thanh, Thị xã Hương Thủy | ||
VII. HUYỆN PHÚ LỘC | |||||||
1 | 46127 | Trung tâm y tế huyện Phú Lộc Cơ sở I | Huyện | Công lập | Khu vực 4, Thị trấn Phú Lộc, Huyện Phú Lộc | ||
2 | 46129 | Trung tâm y tế huyện Phú Lộc cơ sở Chân Mây |
Huyện | Công lập | Xã Lộc Thủy, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế | ||
3 | 46130 | Phòng khám đa khoa khu vực Vinh Giang | Huyện | Công lập | Xã Giang Hải, Huyện Phú Lộc | ||
4 | 46131 | Trạm y tế thị trấn Lăng Cô | Xã | Công lập | Thị trấn Lăng Cô, Huyện Phú Lộc | ||
5 | 46132 | Trạm y tế xã Lộc Điền | Xã | Công lập | Xã Lộc Điền, Huyện Phú Lộc | ||
6 | 46134 | Trạm y tế xã Lộc Bổn | Xã | Công lập | Xã Lộc Bổn, Huyện Phú Lộc | ||
7 | 46135 | Trạm y tế xã Lộc Hoà | Xã | Công lập | Xã Lộc Hòa, Huyện Phú Lộc | ||
8 | 46136 | Trạm y tế xã Lộc sơn | Xã | Công lập | Xã Lộc Sơn, Huyện Phú Lộc | ||
9 | 46137 | Trạm y tế xã Lộc Thủy | Xã | Công lập | Xã Lộc Thủy, Huyện Phú Lộc | ||
10 | 46139 | Trạm y tế xã Vinh Hiền | Xã | Công lập | Xã Vinh Hiền, Huyện Phú Lộc | ||
11 | 46140 | Trạm y tế xã Vinh Hưng | Xã | Công lập | Xã Vinh Hưng, Huyện Phú Lộc | ||
12 | 46141 | Trạm y tế xã Vinh Mỹ | Xã | Công lập | Xã Vinh Mỹ, Huyện Phú Lộc | ||
13 | 46142 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Xã | Công lập | Xã Xuân Lộc, Huyện Phú Lộc | ||
14 | 46143 | Trạm y tế xã Lộc Vĩnh | Xã | Công lập | Xã Lộc Vĩnh, Huyện Phú Lộc | ||
15 | 46144 | Trạm y tế xã Lộc Bình | Xã | Công lập | Xã Lộc Bình, Huyện Phú Lộc | ||
16 | 46146 | Trạm y tế xã Lộc Tiến | Xã | Công lập | Xã Lộc Tiến, Huyện Phú Lộc | ||
17 | 46147 | Trạm y tế xã Lộc Trì | Xã | Công lập | Xã Lộc Trì, Huyện Phú Lộc | ||
18 | 46148 | Trạm y tế thị trấn Phú Lộc | Xã | Công lập | Thị trấn Phú Lộc, Huyện Phú Lộc | ||
19 | 46217 | Phòng khám đa khoa Lộc An | Huyện | Công lập | Xã Lộc An, Huyện Phú Lộc | ||
20 | 46329 | Trạm y tế xã Giang Hải | Xã | Công lập | Thôn Mỹ Cảnh, Xã Giang Hải, Huyện Phú Lộc | ||
VIII. HUYỆN NAM ĐÔNG | |||||||
1 | 46149 | Trung tâm y tế huyện Nam Đông | Huyện | Công lập | Thị trấn Khe Tre, Huyện Nam Đông | ||
2 | 46151 | Trạm y tế thị trấn Khe Tre | Xã | Công lập | Thị trấn Khe Tre, Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế | ||
3 | 46152 | Trạm y tế xã Hương Hữu | Xã | Công lập | Xã Hương Hữu, Huyện Nam Đông | ||
4 | 46154 | Trạm y tế xã Hương Lộc | Xã | Công lập | Xã Hương Lộc, Huyện Nam Đông | ||
5 | 46155 | Trạm y tế xã Hương Phú | Xã | Công lập | Xã Hương Phú, Huyện Nam Đông | ||
6 | 46156 | Trạm y tế xã Hương Sơn | Xã | Công lập | Xã Hương Sơn, Huyện Nam Đông | ||
7 | 46157 | Trạm y tế xã Thượng Lộ | Xã | Công lập | Xã Thượng Lộ, Huyện Nam Đông | ||
8 | 46158 | Trạm y tế xã Thượng Long | Xã | Công lập | Xã Thượng Long, Huyện Nam Đông | ||
9 | 46159 | Trạm y tế xã Thượng Nhật | Xã | Công lập | Xã Thượng Nhật, Huyện Nam Đông | ||
10 | 46160 | Trạm y tế xã Thượng Quảng | Xã | Công lập | Xã Thượng Quảng, Huyện Nam Đông | ||
11 | 46324 | Trạm Y tế xã Hương Xuân | Xã | Công lập | Xã Hương Xuân, Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế | ||
IX. HUYỆN A LƯỚI | |||||||
1 | 46162 | Trung tâm y tế huyện A Lưới | Huyện | Công lập | Tổ dân phố số 6, Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới | ||
2 | 46164 | Trạm y tế xã A Roằng | Xã | Công lập | Xã A Roằng, Huyện A Lưới | ||
3 | 46165 | Trạm y tế xã Hương Nguyên | Xã | Công lập | Xã Hương Nguyên, Huyện A Lưới | ||
4 | 46166 | Trạm y tế xã Hồng Bắc | Xã | Công lập | Xã Hồng Bắc, Huyện A Lưới | ||
5 | 46167 | Trạm y tế xã Hồng Hạ | Xã | Công lập | Xã Hồng Hạ, Huyện A Lưới | ||
6 | 46168 | Trạm y tế xã Hồng Thượng | Xã | Công lập | Xã Hồng Thượng, Huyện A Lưới | ||
7 | 46169 | Trạm y tế xã Hồng Thủy | Xã | Công lập | Xã Hồng Thủy, Huyện A Lưới | ||
8 | 46171 | Trạm y tế xã Hồng Vân | Xã | Công lập | Xã Hồng Vân, Huyện A Lưới | ||
9 | 46172 | Trạm y tế xã Phú Vinh | Xã | Công lập | Xã Phú Vinh, Huyện A Lưới | ||
10 | 46173 | Trạm y tế xã Sơn Thủy | Xã | Công lập | Xã Sơn Thủy, Huyện A Lưới | ||
11 | 46175 | Trạm y tế xã Hồng Thái | Xã | Công lập | Xã Hồng Thái, Huyện A Lưới | ||
12 | 46177 | Trạm y tế xã Hồng Kim | Xã | Công lập | Xã Hồng Kim, Huyện A Lưới | ||
13 | 46178 | Trạm y tế xã Hương Phong | Xã | Công lập | Xã Hương Phong, Huyện A Lưới | ||
14 | 46181 | Trạm y tế xã A Ngo | Xã | Công lập | Xã A Ngo, Huyện A Lưới | ||
15 | 46183 | Trạm y tế xã Đông Sơn | Xã | Công lập | Xã Đông Sơn, Huyện A Lưới | ||
16 | 46184 | Trạm y tế thị trấn A Lưới | Xã | Công lập | Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới | ||
17 | 46326 | Trạm y tế xã Lâm Đớt | Xã | Công lập | Thôn Ba Lạch, Lâm Đớt, A Lưới | ||
18 | 46327 | Trạm y tế xã Trung Sơn | Xã | Công lập | Thôn Lê Triêng 1, Trung Sơn, A Lưới | ||
19 | 46328 | Trạm y tế xã Quảng Nhâm | Xã | Công lập | Thôn Py Ây 2, Quảng Nhâm, A Lưới | ||
B. CÁC BỆNH VIỆN VÀ PHÒNG KHÁM, PHÒNG Y TẾ CƠ QUAN | |||||||
1 | 46005 | Bệnh viện Quân y 268 | Tỉnh | Công lập | Mang cá lớn, TP Huế | Chỉ KCB ban đầu một số đối tượng quy định tại Thông tư số 40/2015/TT- BYT và Thông tư số 46/2016/TT- BQP |
|
2 | 46209 | Bệnh xá Công an tỉnh Thừa Thiên Huế | Huyện | Công lập | 21 Phan Đình Phùng, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế | Chỉ đăng ký đối với lực lượng Công an nhân dân |
|
3 | 46003 | Bệnh viện Giao thông vận tải Huế | Huyện | Công lập | 17 Bùi Thị Xuân, TP Huế | ||
4 | 46213 | Phòng khám Bác sĩ gia đình | Huyện | Công lập | 51 Nguyễn Huệ, Vĩnh Ninh, TP Huế | ||
5 | 46190 | Bệnh viện đa khoa Hoàng Viết Thắng | Huyện | Ngoài công lập | 187, Điện Biện Phủ, TP Huế | ||
6 | 46191 | Phòng khám đa khoa MeDic 01 Bến Nghé | Huyện | Ngoài công lập | 1A Bến Nghé, TP Huế | ||
7 | 46200 | Phòng khám đa khoa Medic 69 Nguyễn Huệ | Huyện | Ngoài công lập | 69 Nguyễn Huệ , TP Huế | ||
8 | 46202 | Phòng khám đa khoa Nguyễn Xuân Dũ | Huyện | Ngoài công lập | 120 Đặng Thái Thân, TP Huế | ||
9 | 46206 | Phòng khám đa khoa Âu Lạc | Huyện | Ngoài công lập | 146 An Dương Vương, TP Huế | ||
10 | 46207 | Phòng khám đa khoa 102 Phạm Văn Đồng | Huyện | Ngoài công lập | 102 Phạm Văn Đồng, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | ||
11 | 46210 | Phòng khám đa khoa Thanh Sơn | Huyện | Ngoài công lập | Lô 35 Khu tái định cư Thượng Thành, Eo Bầu Phường Hương Sơ, TP Huế | ||
12 | 46214 | Phòng khám đa khoa Cựu quân nhân | Huyện | Ngoài công lập | Tổ 1, KV 1 Phường Thuận Lộc, TP Huế | ||
13 | 46216 | Phòng khám đa khoa y khoa Pháp Việt | Huyện | Ngoài công lập | 43 Nguyễn Huệ, TP Huế | ||
14 | 46322 | Phòng khám đa khoa Thuận Đức | Huyện | Ngoài công lập | 85 Nguyễn Huệ, TP Huế | ||
15 | 46323 | Phòng khám đa khoa Nguyễn Quang Hợp | Huyện | Ngoài công lập | 2 Kiệt 94 Lê Đại Hành, TP Huế | ||
16 | 46331 | Phòng khám đa khoa An Thịnh | Huyện | Ngoài công lập | Số 4 Hoàng Văn Thụ, phường Xuân Phú, Thành phố Huế | ||
17 | 46332 | Phòng khám đa khoa Medic – Chi Lăng | Huyện | Ngoài công lập | 52 Chi Lăng, TP Huế | ||
18 | 46350 | Phòng khám đa khoa y tế 24/7 Tâm Đức | Huyện | Ngoài công lập | 197 An Dương Vương, Phường An Đông, Thành phố Huế | ||
19 | 46351 | Phòng khám đa khoa chất lượng cao VNmed | Huyện | Ngoài công lập | 74 – 76 Ngô Quyền, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế |