1. Trang chủ
  2. Danh sách Cơ sở y tế tại Thái Nguyên nhận KCB ngoại tỉnh năm 2025

Danh sách Cơ sở y tế tại Thái Nguyên nhận KCB ngoại tỉnh năm 2025

NỘI DUNG CÔNG VĂN

DANH SÁCH CƠ SỞ KHÁM, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ TIẾP NHẬN KCB BAN ĐẦU NGOẠI TỈNH NĂM 2025

(Kèm theo Công văn số 1719/BHXH-GĐBHYT ngày 01 tháng 11 năm 2024 của BHXH tỉnh Thái Nguyên)

STT Tên cơ sở KCB Mã CS KCB Mã cấp trên TuyếnCMKT Địa chỉ
1 Bệnh viện đa khoa tư nhân Trung tâm 19016   3 Số 517-519-521, đường Lương Ngọc Quyến, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
2 Bệnh viện đa khoa tư nhân An Phú 19018   3 Số 152 Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
3 Bệnh viện đa khoa Việt Bắc I 19022   3 Ngõ 310, Lương Ngọc Quyến, tổ 4 phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
4 Bệnh xá Công an tỉnh Thái Nguyên 19129   3 Ngõ 100 , đường Minh Cầu, P. Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
5 Bệnh viện đa khoa Thủ Đô thuộc Công ty cổ phần bệnh viện đa khoa Thủ Đô 19130   3 Tổ dân phố Tân Sơn, thị trấn Hùng Sơn, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên
6 Bệnh viện Đa khoa Yên Bình Thái Nguyên 19133   3 Xóm Chùa, xã Nam Tiến, thành phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên
7 Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên 19666   3 Số 328 Lương Ngọc Quyến, Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
8 Trung tâm y tế thành phố Thái Nguyên 19001   3 Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.1 Trạm y tế phường Quán Triều 19101 19001 4 Phường Quán Triều, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.2 Trạm y tế phường Quang Vinh 19102 19001 4 Phường Quang Vinh, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.3 Trạm y tế phường Túc Duyên 19103 19001 4 Phường Túc Duyên, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.4 Trạm y tế phường Hoàng Văn Thụ 19104 19001 4 Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.5 Trạm y tế phường Trưng Vương 19105 19001 4 Phường Trưng Vương, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.6 Trạm y tế phường Quang Trung 19106 19001 4 Phường Quang Trung, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN

 

STT Tên cơ sở KCB Mã CS KCB Mã cấp trên Tuyến CMKT Địa chỉ
8.7 Trạm y tế phường Phan Đình Phùng 19107 19001 4 Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.8 Trạm y tế phường Tân Thịnh 19108 19001 4 Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.9 Trạm y tế phường Thịnh Đán 19109 19001 4 Phường Thịnh Đán, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.10 Trạm y tế phường Đồng Quang 19110 19001 4 Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.11 Trạm y tế phường Gia Sàng 19111 19001 4 Phường Gia Sàng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.12 Trạm y tế phường Tân Lập 19112 19001 4 Phường Tân Lập, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.13 Trạm y tế phường Cam Giá 19113 19001 4 Phường Cam Giá, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.14 Trạm y tế phường Phú Xá 19114 19001 4 Phường Phú Xá, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.15 Trạm y tế phường Hương Sơn 19115 19001 4 Phường Hương Sơn, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.16 Trạm y tế phường Trung Thành 19116 19001 4 Phường Trung Thành, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.17 Trạm y tế phường Tân Thành 19117 19001 4 Phường Tân Thành, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.18 Trạm y tế phường Tân Long 19118 19001 4 Phường Tân Long, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.19 Trạm y tế xã Phúc Hà 19119 19001 4 Xã Phúc Hà, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.20 Trạm y tế xã Phúc Xuân 19120 19001 4 Xã Phúc Xuân, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.21 Trạm y tế xã Quyết Thắng 19121 19001 4 Xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.22 Trạm y tế xã Phúc Trìu 19122 19001 4 Xã Phúc Trìu, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.23 Trạm y tế xã Thịnh Đức 19123 19001 4 Xã Thịnh Đức, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.24 Trạm y tế phường Tích Lương 19124 19001 4 Phường Tích Lương, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.25 Trạm y tế xã Tân Cương 19125 19001 4 Xã Tân Cương, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.26 Trạm y tế xã Cao Ngạn 19127 19001 4 Xã Cao Ngạn, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.27 Trạm Y tế phường Đồng Bẩm 19128 19001 4 Xã Đồng Bẩm, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.28 Trạm y tế xã Sơn Cẩm 19416 19001 4 Xã Sơn Cẩm, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.29 Trạm Y tế phường Chùa Hang 19502 19001 4 Phường Chùa Hang, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.30 Trạm y tế xã Linh Sơn 19516 19001 4 Xã Linh Sơn, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN

Page 2 of 9

STT Tên cơ sở khám chữa Bệnh Mã CS

KCB

Mã cấp

trên

Tuyến

CMKT

Địa chỉ
8.31 Trạm y tế xã Huống Thượng 19520 19001 4 Xã Huống Thượng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
8.32 Trạm y tế xã Đồng Liên 19903 19001 4 Xã Đồng Liên, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh TN
9 Trung tâm y tế thành phố Sông Công 19002   3 Phường Thắng Lợi, Thành phố Sông Công, tỉnh TN
9.1 Trạm y tế phường Bách Quang 19024 19002 4 Phường Bách Quang, Thành phố Sông Công, tỉnh TN
9.2 Trạm y tế phường Lương Sơn 19126 19002 4 Phường Lương Sơn, Thành phố Sông Công, tỉnh TN
9.3 Trạm y tế phường Châu Sơn 19134 19002 4 TDP Tân Sơn, Phường Châu Sơn, Thành phố Sông Công, tỉnh TN
9.4 Trạm y tế phường Mỏ Chè 19202 19002 4 Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công, tỉnh TN
9.5 Trạm y tế phường Cải Đan 19203 19002 4 Phường Cải Đan, Thành phố Sông Công, tỉnh TN
9.6 Trạm y tế phường Thắng Lợi 19204 19002 4 Phường Thắng Lợi, Thành phố Sông Công, tỉnh TN
9.7 Trạm y tế phường Phố Cò 19205 19002 4 Phường Phố Cò, Thành phố Sông Công, tỉnh TN
9.8 Trạm y tế xã Tân Quang 19207 19002 4 Xã Tân Quang, Thành phố Sông Công, tỉnh TN
9.9 Trạm y tế xã Bình Sơn 19208 19002 4 Xã Bình Sơn, Thành phố Sông Công, tỉnh TN
9.10 Trạm y tế xã Bá Xuyên 19209 19002 4 Xã Bá Xuyên, Thành phố Sông Công, tỉnh TN
10 Bệnh viện đa khoa huyện Định Hóa 19003   3 Thị trấn Chợ Chu, Huyện Định Hóa, tỉnh TN
10.1 Trạm y tế xã Linh Thông 19302 19003 4 Xã Linh Thông, Huyện Định Hóa, tỉnh TN
10.2 Trạm y tế xã Lam Vỹ 19303 19003 4 Xã Lam Vỹ, Huyện Định Hóa, tỉnh TN
10.3 Trạm y tế xã Quy Kỳ 19304 19003 4 Xã Quy Kỳ, Huyện Định Hóa, tỉnh TN
10.4 Trạm y tế xã Tân Thịnh 19305 19003 4 Xã Tân Thịnh, Huyện Định Hóa, tỉnh TN
10.5 Trạm y tế xã Kim Phượng 19306 19003 4 Xã Kim Phượng, Huyện Định Hóa, tỉnh TN
10.6 Trạm y tế xã Bảo Linh 19307 19003 4 Xã Bảo Linh, Huyện Định Hóa, tỉnh TN
10.7 Trạm y tế xã Phúc Chu 19309 19003 4 Xã Phúc Chu, Huyện Định Hóa, tỉnh TN
10.8 Trạm y tế xã Tân Dương 19310 19003 4 Xã Tân Dương, Huyện Định Hóa, tỉnh TN
10.9 Trạm y tế xã Phượng Tiến 19311 19003 4 Xã Phượng Tiến, Huyện Định Hóa, tỉnh TN
10.10 Trạm y tế xã Bảo Cường 19312 19003 4 Xã Bảo Cường, Huyện Định Hóa, tỉnh TN

 

STT Tên cơ sở KCB Mã CS KCB Mã cấp trên Tuyến CMKT Địa chỉ
10.11 Trạm y tế xã Đồng Thịnh 19313 19003 4 Xã Đồng Thịnh, Huyện Định Hóa, tỉnh TN
10.12 Trạm y tế xã Định Biên 19314 19003 4 Xã Định Biên, Huyện Định Hóa, tỉnh TN
10.13 Trạm y tế xã Thanh Định 19315 19003 4 Xã Thanh Định, Huyện Định Hóa, tỉnh TN
10.14 Trạm y tế Xã Trung Hội 19316 19003 4 Xã Trung Hội, Huyện Định Hóa, tỉnh TN
10.15 Trạm y tế Xã Trung Lương 19317 19003 4 Xã Trung Lương, Huyện Định Hóa, tỉnh TN
10.16 Trạm y tế xã Bình Yên 19318 19003 4 Xã Bình Yên, Huyện Định Hóa, tỉnh TN
10.17 Trạm y tế xã Điềm Mặc 19319 19003 4 Xã Điềm Mặc, Huyện Định Hóa, tỉnh TN
10.18 Trạm y tế xã Phú Tiến 19320 19003 4 Xã Phú Tiến, Huyện Định Hóa, tỉnh TN
10.19 Trạm y tế xã Bộc Nhiêu 19321 19003 4 Xã Bộc Nhiêu, Huyện Định Hóa, tỉnh TN
10.20 Trạm y tế xã Sơn Phú 19322 19003 4 Xã Sơn Phú, Huyện Định Hóa, tỉnh TN
10.21 Trạm y tế xã Phú Đình 19323 19003 4 Xã Phú Đình, Huyện Định Hóa, tỉnh TN
10.22 Trạm y tế xã Bình Thành 19324 19003 4 Xã Bình Thành, Huyện Định Hóa, tỉnh TN
11  Trung tâm Y tế huyện Phú Lương 19004   3 Thị trấn Đu, Huyện Phú Lương, tỉnh TN
11.1 Trạm y tế Thị trấn Giang Tiên 19401 19004 4 Thị trấn Giang Tiên, Huyện Phú Lương, tỉnh TN
11.2 Trạm y tế xã Yên Ninh 19403 19004 4 Xã Yên Ninh, Huyện Phú Lương, tỉnh TN
11.3 Trạm y tế xã Yên Trạch 19404 19004 4 Xã Yên Trạch, Huyện Phú Lương, tỉnh TN
11.4 Trạm y tế xã Yên Đổ 19405 19004 4 Xã Yên Đổ, Huyện Phú Lương, tỉnh TN
11.5 Trạm y tế xã Yên Lạc 19406 19004 4 Xã Yên Lạc, Huyện Phú Lương, tỉnh TN
11.6 Trạm y tế xã Ôn Lương 19407 19004 4 Xã Ôn Lương, Huyện Phú Lương, tỉnh TN
11.7 Trạm y tế xã Động Đạt 19408 19004 4 Xã Động Đạt, Huyện Phú Lương, tỉnh TN
11.8 Trạm y tế xã Phủ Lý 19409 19004 4 Xã Phủ Lý, Huyện Phú Lương, tỉnh TN
11.9 Trạm y tế xã Phú Đô 19410 19004 4 Xã Phú Đô, Huyện Phú Lương, tỉnh TN
11.10 Trạm y tế xã Hợp Thành 19411 19004 4 Xã Hợp Thành, Huyện Phú Lương, tỉnh TN
11.11  Trạm y tế xã Tức Tranh 19412 19004 4 Xã Tức Tranh, Huyện Phú Lương, tỉnh TN

 

STT Tên cơ sở KCB Mã CS KCB Mã cấp trên Tuyến CMKT Địa chỉ
11.12 Trạm y tế xã Phấn Mễ 19413 19004 4 Xã Phấn Mễ, Huyện Phú Lương, tỉnh TN
11.13 Trạm y tế xã Vô Tranh 19414 19004 4 Xã Vô Tranh, Huyện Phú Lương, tỉnh TN
11.14 Trạm y tế xã Cổ Lũng 19415 19004 4 Xã Cổ Lũng, Huyện Phú Lương, tỉnh TN
12 Trung tâm Y tế huyện Đồng Hỷ 19005   3 Thị trấn Chùa Hang, Huyện Đồng Hỷ, tỉnh TN
12.1 Phân viện Trại Cau 19020 19005 3 Thị trấn Trại Cau, Huyện Đồng Hỷ, tỉnh TN
12.2 Trạm y tế Thị trấn Sông Cầu 19501 19005 4 Thị trấn Sông Cầu, Huyện Đồng Hỷ, tỉnh TN
12.3 Trạm y tế Thị trấn Trại Cau 19503 19005 4 Thị trấn Trại Cau, Huyện Đồng Hỷ, tỉnh TN
12.4 Trạm y tế xã Văn Lăng 19504 19005 4 Xã Văn Lăng, Huyện Đồng Hỷ, tỉnh TN
12.5 Trạm y tế xã Tân Long 19505 19005 4 Xã Tân Long, Huyện Đồng Hỷ, tỉnh TN
12.6 Trạm y tế xã Hòa Bình 19506 19005 4 Xã Hòa Bình, Huyện Đồng Hỷ, tỉnh TN
12.7 Trạm y tế xã Quang Sơn 19507 19005 4 Xã Quang Sơn, Huyện Đồng Hỷ, tỉnh TN
12.8 Trạm y tế xã Minh Lập 19508 19005 4 Xã Minh Lập, Huyện Đồng Hỷ, tỉnh TN
12.9 Trạm y tế xã Văn Hán 19509 19005 4 Xã Văn Hán, Huyện Đồng Hỷ, tỉnh TN
12.10 Trạm y tế xã Hóa Trung 19510 19005 4 Xã Hóa Trung, Huyện Đồng Hỷ, tỉnh TN
12.11 Trạm y tế xã Khe Mo 19511 19005 4 Xã Khe Mo, Huyện Đồng Hỷ, tỉnh TN
12.12 Trạm y tế xã Cây Thị 19512 19005 4 Xã Cây Thị, Huyện Đồng Hỷ, tỉnh TN
12.13 Trạm y tế thị trấn Hóa Thượng 19513 19005 4 Xã Hóa Thượng, Huyện Đồng Hỷ, tỉnh TN
12.14 Trạm y tế xã Hợp Tiến 19515 19005 4 Xã Hợp Tiến, Huyện Đồng Hỷ, tỉnh TN
12.15 Trạm y tế xã Tân Lợi 19517 19005 4 Xã Tân Lợi, Huyện Đồng Hỷ, tỉnh TN
12.16 Trạm y tế xã Nam Hòa 19518 19005 4 Xã Nam Hòa, Huyện Đồng Hỷ, tỉnh TN
13  Trung tâm Y tế huyện Võ Nhai 19006   3 Thị trấn Đình Cả, Huyện Võ Nhai, tỉnh TN
13.1 Trạm y tế Thị trấn Đình Cả 19601 19006 4 Thị trấn Đình Cả, Huyện Võ Nhai, tỉnh TN
13.2 Trạm y tế xã Sảng Mộc 19602 19006 4 Xã Sảng Mộc, Huyện Võ Nhai, tỉnh TN
13.3 Trạm y tế xã Nghinh Tường 19603 19006 4 Xã Nghinh Tường, Huyện Võ Nhai, tỉnh TN

 

STT Tên cơ sở KCB Mã CS KCB Mã cấp trên Tuyến CMKT Địa chỉ
13.4 Trạm y tế xã Thần Xa 19604 19006 4 Xã Thần Xa, Huyện Võ Nhai, tỉnh TN
13.5 Trạm y tế xã Vũ Chấn 19605 19006 4 Xã Vũ Chấn, Huyện Võ Nhai, tỉnh TN
13.6 Trạm y tế xã Thượng Nung 19606 19006 4 Xã Thượng Nung, Huyện Võ Nhai, tỉnh TN
13.7 Trạm y tế xã Phú Thượng 19607 19006 4 Xã Phú Thượng, Huyện Võ Nhai, tỉnh TN
13.8 Trạm y tế xã Cúc Đường 19608 19006 4 Xã Cúc Đường, Huyện Võ Nhai, tỉnh TN
13.9 Trạm y tế xã La Hiên 19609 19006 4 Xã La Hiên, Huyện Võ Nhai, tỉnh TN
13.10 Trạm y tế xã Lâu Thượng 19610 19006 4 Xã Lâu Thượng, Huyện Võ Nhai, tỉnh TN
13.11 Trạm y tế xã Tràng Xá 19611 19006 4 Xã Tràng Xá, Huyện Võ Nhai, tỉnh TN
13.12 Trạm y tế xã Phương Giao 19612 19006 4 Xã Phương Giao, Huyện Võ Nhai, tỉnh TN
13.13 Trạm y tế xã Liên Minh 19613 19006 4 Xã Liên Minh, Huyện Võ Nhai, tỉnh TN
13.14 Trạm y tế xã Dân Tiến 19614 19006 4 Xã Dân Tiến, Huyện Võ Nhai, tỉnh TN
13.15 Trạm y tế xã Bình Long 19615 19006 4 Xã Bình Long, Huyện Võ Nhai, tỉnh TN
14 Bệnh viện đa khoa huyện Đại Từ 19007   3 Thị trấn Hùng Sơn, Huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.1 Trạm Y tế Thị Trấn Hùng Sơn 19135 19007 4 TDP Cầu Thành 1, thị trấn Hùng Sơn, huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.2 Trạm y tế Thị trấn Quân Chu 19702 19007 4 Thị trấn Quân Chu, Huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.3 Trạm y tế xã Phúc Lương 19703 19007 4 Xã Phúc Lương, Huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.4 Trạm y tế xã Yên Lãng 19705 19007 4 Xã Yên Lãng, Huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.5 Trạm y tế xã Đức Lương 19706 19007 4 Xã Đức Lương, Huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.6 Trạm y tế xã Phú Cường 19707 19007 4 Xã Phú Cường, Huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.7 Trạm y tế xã Na Mao 19708 19007 4 Xã Na Mao, Huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.8 Trạm y tế xã Phú Lạc 19709 19007 4 Xã Phú Lạc, Huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.9 Trạm y tế xã Tân Linh 19710 19007 4 Xã Tân Linh, Huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.10 Trạm y tế xã Phú Thịnh 19711 19007 4 Xã Phú Thịnh, Huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.11 Trạm y tế xã Phục Linh 19712 19007 4 Xã Phục Linh, Huyện Đại Từ, tỉnh TN

 

STT Tên cơ sở KCB Mã CS KCB Mã cấp trên Tuyến CMKT Địa chỉ
14.12 Trạm y tế xã Phú Xuyên 19713 19007 4 Xã Phú Xuyên, Huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.13 Trạm y tế xã Bản Ngoại 19714 19007 4 Xã Bản Ngoại, Huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.14 Trạm y tế xã Tiên Hội 19715 19007 4 Xã Tiên Hội, Huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.15 Trạm y tế xã Cù Vân 19717 19007 4 Xã Cù Vân, Huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.16 Trạm y tế xã Hà Thượng 19718 19007 4 Xã Hà Thượng, Huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.17 Trạm y tế xã La Bằng 19719 19007 4 Xã La Bằng, Huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.18 Trạm y tế xã Hoàng Nông 19720 19007 4 Xã Hoàng Nông, Huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.19 Trạm y tế xã Khôi Kỳ 19721 19007 4 Xã Khôi Kỳ, Huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.20 Trạm y tế xã An Khánh 19722 19007 4 Xã An Khánh, Huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.21 Trạm y tế xã Tân Thái 19723 19007 4 Xã Tân Thái, Huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.22 Trạm y tế xã Bình Thuận 19724 19007 4 Xã Bình Thuận, Huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.23 Trạm y tế xã Lục Ba 19725 19007 4 Xã Lục Ba, Huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.24  Trạm y tế xã Mỹ Yên 19726 19007 4 Xã Mỹ Yên, Huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.25 Trạm y tế xã Vạn Thọ 19727 19007 4 Xã Vạn Thọ, Huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.26 Trạm y tế xã Văn Yên 19728 19007 4 Xã Văn Yên, Huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.27 Trạm y tế xã Ký Phú 19729 19007 4 Xã Ký Phú, Huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.28 Trạm y tế xã Cát Nê 19730 19007 4 Xã Cát Nê, Huyện Đại Từ, tỉnh TN
14.29 Trạm Y tế xã Minh Tiến 19732 19007 4 Xóm Trung Tâm, xã Minh Tiến, huyện Đại Từ, tỉnh TN
15 Trung tâm Y tế Thành phố Phổ Yên 19008   3 Phường Ba Hàng, Thành phố Phổ Yên, tỉnh TN
15.1 Trạm y tế phường Bãi Bông 19801 19008 4 Phường Bãi Bông, thành phố Phổ Yên, tỉnh TN
15.2 Trạm y tế phường Bắc Sơn 19802 19008 4 Phường Bắc Sơn, thành phố Phổ Yên, tỉnh TN
15.3 Trạm y tế phường Ba Hàng 19803 19008 4 Phường Ba Hàng, thành phố Phổ Yên, tỉnh TN
15.4 Trạm y tế xã Phúc Tân 19804 19008 4 Xã Phúc Tân, Thành phố Phổ Yên, tỉnh TN
15.5 Trạm y tế xã Phúc Thuận 19805 19008 4 Xã Phúc Thuận, Thành phố Phổ Yên, tỉnh TN

 

STT Tên cơ sở KCB Mã CS KCB Mã cấp trên Tuyến CMKT Địa chỉ
15.6 Trạm y tế phường Hồng Tiến 19806 19008 4 Phường Hồng Tiến, Thành phố Phổ Yên, tỉnh TN
15.7 Trạm y tế xã Minh Đức 19807 19008 4 Xã Minh Đức, Thành phố Phổ Yên, tỉnh TN
15.8 Trạm y tế phường Đắc Sơn 19808 19008 4 Phường Đắc Sơn, thành phố Phổ Yên, tỉnh TN
15.9 Trạm y tế phường Đồng Tiến 19809 19008 4 Phường Đồng Tiến, Thành phố Phổ Yên, tỉnh TN
15.10 Trạm y tế xã Thành Công 19810 19008 4 Xã Thành Công, thành phố Phổ Yên, tỉnh TN
15.11 Trạm y tế phường Tiên Phong 19811 19008 4 Phường Tiên Phong, Thành phố Phổ Yên, tỉnh TN
15.12 Trạm y tế xã Vạn Phái 19812 19008 4 Xã Vạn Phái, thành phố Phổ Yên, tỉnh TN
15.13 Trạm y tế phường Nam Tiến 19813 19008 4 Phường Nam Tiến, Thành phố Phổ Yên, tỉnh TN
15.14 Trạm y tế phường Tân Hương 19814 19008 4 Phường Tân Hương, Thành phố Phổ Yên, tỉnh TN
15.15 Trạm y tế phường Đông Cao 19815 19008 4 Phường Đông Cao, Thành phố Phổ Yên, tỉnh TN
15.16 Trạm Y tế phường Trung Thành – TP Phổ Yên 19816 19008 4 Phường Trung Thành, Thành phố Phổ Yên, tỉnh TN
15.17 Trạm y tế phường Tân Phú 19817 19008 4 Phường Tân Phú, Thành phố Phổ Yên, tỉnh TN
15.18 Trạm y tế phường Thuận Thành 19818 19008 4 Phường Thuận Thành, Thành phố Phổ Yên, tỉnh TN
16 Bệnh viện đa khoa huyện Phú Bình 19009   3 Thị trấn Hương Sơn, Huyện Phú Bình, tỉnh TN
16.1 Trạm y tế Thị trấn Hương Sơn 19901 19009 4 Thị trấn Hương Sơn, Huyện Phú Bình, tỉnh TN
16.2 Trạm y tế xã Bàn Đạt 19902 19009 4 Xã Bàn Đạt, Huyện Phú Bình, tỉnh TN
16.3 Trạm y tế xã Tân Khánh 19904 19009 4 Xã Tân Khánh, Huyện Phú Bình, tỉnh TN
16.4 Trạm y tế xã Tân Kim 19905 19009 4 Xã Tân Kim, Huyện Phú Bình, tỉnh TN
16.5 Trạm y tế xã Tân Thành 19906 19009 4 Xã Tân Thành, Huyện Phú Bình, tỉnh TN
16.6 Trạm y tế xã Đào Xá 19907 19009 4 Xã Đào Xá, Huyện Phú Bình, tỉnh TN
16.7 Trạm y tế xã Bảo Lý 19908 19009 4 Xã Bảo Lý, Huyện Phú Bình, tỉnh TN
16.8 Trạm y tế xã Thượng Đình 19909 19009 4 Xã Thượng Đình, Huyện Phú Bình, tỉnh TN
16.9 Trạm y tế xã Tân Hòa 19910 19009 4 Xã Tân Hòa, Huyện Phú Bình, tỉnh TN
16.10 Trạm y tế xã Nhã Lộng 19911 19009 4 Xã Nhã Lộng, Huyện Phú Bình, tỉnh TN

 

STT Tên cơ sở KCB Mã CS KCB Mã cấp trên Tuyến CMKT Địa chỉ
16.11 Trạm y tế xã Điềm Thụy 19912 19009 4 Xã Điềm Thụy, Huyện Phú Bình, tỉnh TN
16.12 Trạm y tế xã Xuân Phương 19913 19009 4 Xã Xuân Phương, Huyện Phú Bình, tỉnh TN
16.13 Trạm y tế xã Tân Đức 19914 19009 4 Xã Tân Đức, Huyện Phú Bình, tỉnh TN
16.14 Trạm y tế xã úc Kỳ 19915 19009 4 Xã Úc Kỳ, Huyện Phú Bình, tỉnh TN
16.15 Trạm y tế xã Lương Phú 19916 19009 4 Xã Lương Phú, Huyện Phú Bình, tỉnh TN
16.16 Trạm y tế xã Nga My 19917 19009 4 Xã Nga My, Huyện Phú Bình, tỉnh TN
16.17 Trạm y tế xã Kha Sơn 19918 19009 4 Xã Kha Sơn, Huyện Phú Bình, tỉnh TN
16.18 Trạm y tế xã Thanh Ninh 19919 19009 4 Xã Thanh Ninh, Huyện Phú Bình, tỉnh TN
16.19 Trạm y tế xã Dương Thành 19920 19009 4 Xã Dương Thành, Huyện Phú Bình, tỉnh TN
16.20 Trạm y tế xã Hà Châu 19921 19009 4 Xã Hà Châu, Huyện Phú Bình, tỉnh TN
Cập nhật 21/03/2025


Bài viết này hữu ích chứ?

Nền tảng quản trị doanh nghiệp hợp nhất MISA AMIS với gần 350.000 khách hàng doanh nghiệp đang sử dụng

Trở về đầu trang
Đã dùng phần mềm là đang chuyển đổi số. Bạn đã có lộ trình?
Đăng kí ngay để nhận sách "Hướng dẫn Chuyển đổi số theo ngành nghề". Giúp tăng doanh thu, giảm chi phí, mở rộng hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Chat để được hỗ trợ sản phẩm