1. Trang chủ
  2. Danh sách Cơ sở y tế tại Thái Bình nhận KCB ngoại tỉnh năm 2025

Danh sách Cơ sở y tế tại Thái Bình nhận KCB ngoại tỉnh năm 2025

NỘI DUNG CÔNG VĂN

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU NĂM 2025

STT TÊN CƠ SỞ Y TẾ ĐỊA CHỈ MÃ BV MÃ BV CẤP TRÊN GHI CHÚ
I Thành phố Thái Bình        
1 BVĐK thành phố Thái Bình Số 355, tổ 13, đường Trần Lãm- Phường Trần Lãm- Thành phố Thái Bình 34002 34002
2 Trạm y tế xã Đông Hòa Xã Đông Hòa- Thành phố Thái Bình 34033 34002
3 Trạm y tế xã Phú Xuân Xã Phú Xuân- Thành phố Thái Bình 34035 34002
4 Trạm y tế xã Vũ Phúc Xã Vũ Phúc- Thành phố Thái Bình 34036 34002
5 Trạm y tế xã Vũ Chính Xã Vũ Chính- Thành phố Thái Bình 34037 34002
6 Trạm y tế xã Đông Mỹ Xã Đông Mỹ- Thành phố Thái Bình 34155 34002
7 Trạm y tế xã Đông Thọ Xã Đông Thọ- Thành phố Thái Bình 34156 34002
8 Trạm y tế xã Vũ Đông Xã Vũ Đông- Thành phố Thái Bình 34244 34002
9 Trạm y tế xã Vũ Lạc Xã Vũ Lạc- Thành phố Thái Bình 34252 34002
10 Trạm y tế xã Tân Bình Xã Tân Bình- Thành phố Thái Bình 34291 34002
11 Bệnh viện đa khoa tư nhân Hoàng An Phường Trần Lãm- Thành Phố Thái bình 34315 34315 Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi)
12 Bệnh viện đa khoa trường Cao đẳng Y tế Thái Bình Phường Quang Trung- Thành phố Thái Bình 34332 34332
13 Bệnh viện đa khoa Lâm Hoa Thái Bình Phường Trần Lãm- Thành phố Thái Bình 34336 34336
14 Phòng khám đa khoa Sao Mai Phường Phú Khánh- Thành phố Thái Bình 34337 34337 Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi)
15 Bệnh viện Lão khoa Phước Hải Phường Trần Lãm- Thành phố Thái Bình 34342 34342 Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi)
16 BVĐK tư nhân Lâm Hoa Phường Kỳ Bá- Thành phố Thái Bình 34015 34015 Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi)
17 Bệnh viện Thái Bình Số 104, đường Phan Bá Vành- Phường Quang Trung- Thành phố Thái Bình 34341 34341 Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi)
II Huyện Vũ Thư
18 BVĐK huyện Vũ Thư Thị trấn Vũ Thư- Huyện Vũ Thư 34003 34003
19 Trạm y tế Thị trấn Vũ Thư Thị trấn Vũ Thư- Huyện Vũ Thư 34280 34003
20 Trạm y tế xã Hồng Lý Xã Hồng Lý- Huyện Vũ Thư 34281 34003
21 Trạm y tế xã Đồng Thanh Xã Đồng Thanh- Huyện Vũ Thư 34282 34003
22 Trạm y tế xã Xuân Hòa Xã Xuân Hòa- Huyện Vũ Thư 34283 34003
23 Trạm y tế xã Hiệp Hòa Xã Hiệp Hòa- Huyện Vũ Thư 34284 34003
24 Trạm y tế xã Phúc Thành Xã Phúc Thành- Huyện Vũ Thư 34285 34003
25 Trạm y tế xã Tân Phong Xã Tân Phong- Huyện Vũ Thư 34286 34003
26 Trạm y tế xã Song Lãng Xã Song Lãng- Huyện Vũ Thư 34287 34003
27 Trạm y tế xã Tân Hòa Xã Tân Hòa- Huyện Vũ Thư 34288 34003
28 Trạm y tế xã Việt Hùng Xã Việt Hùng- Huyện Vũ Thư 34289 34003
29 Trạm y tế xã Minh Lãng Xã Minh Lãng- Huyện Vũ Thư 34290 34003
30 Trạm y tế xã Minh Khai Xã Minh Khai- Huyện Vũ Thư 34292 34003
31 Trạm y tế xã Dũng Nghĩa Xã Dũng Nghĩa- Huyện Vũ Thư 34293 34003
32 Trạm y tế xã Minh Quang Xã Minh Quang- Huyện Vũ Thư 34294 34003
33 Trạm y tế xã Tam Quang Xã Tam Quang- Huyện Vũ Thư 34295 34003
34 Trạm y tế xã Tân Lập Xã Tân Lập- Huyện Vũ Thư 34296 34003
35 Trạm y tế xã Bách Thuận Xã Bách Thuận- Huyện Vũ Thư 34297 34003
36 Trạm y tế xã Tự Tân Xã Tự Tân- Huyện Vũ Thư 34298 34003
37 Trạm y tế xã Song An Xã Song An- Huyện Vũ Thư 34299 34003
38 Trạm y tế xã Trung An Xã Trung An- Huyện Vũ Thư 34300 34003
39 Trạm y tế xã Vũ Hội Xã Vũ Hội- Huyện Vũ Thư 34301 34003
40 Trạm y tế xã Hòa Bình Xã Hòa Bình- Huyện Vũ Thư 34302 34003
41 Trạm y tế xã Nguyên Xá Xã Nguyên Xá- Huyện Vũ Thư 34303 34003
42 Trạm y tế xã Việt Thuận Xã Việt Thuận- Huyện Vũ Thư 34304 34003
43 Trạm y tế xã Vũ Vinh Xã Vũ Vinh- Huyện Vũ Thư 34305 34003
44 Trạm y tế xã Vũ Đoài Xã Vũ Đoài- Huyện Vũ Thư 34306 34003
45 Trạm y tế xã Vũ Tiến Xã Vũ Tiến- Huyện Vũ Thư 34307 34003
46 Trạm y tế xã Vũ Vân Xã Vũ Vân- Huyện Vũ Thư 34308 34003
47 Trạm y tế xã Duy Nhất Xã Duy Nhất- Huyện Vũ Thư 34309 34003
48 Trạm y tế xã Hồng Phong Xã Hồng Phong- Huyện Vũ Thư 34310 34003
III Huyện Kiến Xương
49 BVĐK huyện Kiến Xương Thị trấn Thanh Nê- Huyện Kiến Xương 34004 34004
50 Trạm y tế xã Trà Giang Xã Trà Giang- Huyện Kiến Xương 34242 34004
51 Trạm y tế xã Quốc Tuấn Xã Quốc Tuấn- Huyện Kiến Xương 34243 34004
52 Trạm y tế xã An Bình Xã An Bình- Huyện Kiến Xương 34245 34004
53 Trạm y tế xã Hồng Thái Xã Hồng Thái- Huyện Kiến Xương 34247 34004
54 Trạm y tế xã Bình Nguyên Xã Bình Nguyên- Huyện Kiến Xương 34248 34004
55 Trạm y tế xã Lê Lợi Xã Lê Lợi- Huyện Kiến Xương 34250 34004
56 Trạm y tế xã Vũ Lễ Xã Vũ Lễ- Huyện Kiến Xương 34253 34004
57 Trạm y tế xã Thanh Tân Xã Thanh Tân- Huyện Kiến Xương 34254 34004
58 Trạm y tế xã Vũ An Xã Vũ An- Huyện Kiến Xương 34259 34004
59 Trạm y tế xã Quang Lịch Xã Quang Lịch- Huyện Kiến Xương 34260 34004
60 Trạm y tế xã Hòa Bình Xã Hòa Bình- Huyện Kiến Xương 34261 34004
61 Trạm y tế xã Bình Minh Xã Bình Minh- Huyện Kiến Xương 34262 34004
62 Trạm y tế xã Quang Bình Xã Quang Bình- Huyện Kiến Xương 34264 34004
63 Trạm y tế xã Vũ Trung Xã Vũ Trung- Huyện Kiến Xương 34266 34004
64 Trạm y tế xã Vũ Công Xã Vũ Công- Huyện Kiến Xương 34268 34004
65 Trạm y tế xã Quang Minh Xã Quang Minh- Huyện Kiến Xương 34270 34004
66 Trạm y tế xã Quang Trung Xã Quang Trung- Huyện Kiến Xương 34271 34004
67 Trạm y tế xã Minh Quang Xã Minh Quang- Huyện Kiến Xương 34273 34004
68 Trạm y tế xã Minh Tân Xã Minh Tân- Huyện Kiến Xương 34275 34004
69 Trạm y tế xã Nam Bình Xã Nam Bình- Huyện Kiến Xương 34276 34004
70 Trạm y tế xã Bình Định Xã Bình Định- Huyện Kiến Xương 34278 34004
71 Trạm Y tế Thị trấn Kiến Xương Thị trấn Kiến Xương- Huyện Kiến Xương 34241 34004
72 Trạm y tế xã Tây Sơn Xã Tây Sơn- Huyện Kiến Xương 34246 34004
73 Trạm y tế xã Vũ Ninh Xã Vũ Ninh- Huyện Kiến Xương 34258 34004
74 Trạm y tế xã Vũ Quý Xã Vũ Quý- Huyện Kiến Xương 34263 34004
75 Trạm y tế xã Bình Thanh Xã Bình Thanh- Huyện Kiến Xương 34277 34004
76 Trạm y tế xã Hồng Tiến Xã Hồng Tiến- Huyện Kiến Xương 34279 34004
77 Phòng khám đa khoa Quang Trung Thôn Cao Mại, xã Minh Quang, huyện Kiến Xương 34376 34376 Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi)
78 Phòng khám đa khoa Đại Dương Kiến Xương Tổ Dân phố Quang Trung, Thị trấn Kiến Xương, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình 34378 34378 Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi)
IV Huyện Tiền Hải
79 BVĐK huyện Tiền Hải Xã Tây Giang- Huyện Tiền Hải 34005 34005
80 Trạm y tế Thị trấn Tiền Hải Thị trấn Tiền Hải- Huyện Tiền Hải 34206 34005
81 Trạm y tế xã Đông Trà Xã Đông Trà- Huyện Tiền Hải 34208 34005
82 Trạm y tế xã Đông Long Xã Đông Long- Huyện Tiền Hải 34209 34005
83 Trạm y tế xã Vũ Lăng Xã Vũ Lăng- Huyện Tiền Hải 34211 34005
84 Trạm y tế xã Đông Xuyên Xã Đông Xuyên- Huyện Tiền Hải 34212 34005
85 Trạm y tế xã Tây Lương Xã Tây Lương- Huyện Tiền Hải 34213 34005
86 Trạm y tế xã Tây Ninh Xã Tây Ninh- Huyện Tiền Hải 34214 34005
87 Trạm y tế xã Đông Hoàng Xã Đông Hoàng- Huyện Tiền Hải 34216 34005
88 Trạm y tế xã Đông Minh Xã Đông Minh- Huyện Tiền Hải 34217 34005
89 Trạm y tế xã An Ninh Xã An Ninh- Huyện Tiền Hải 34220 34005
90 Trạm y tế xã Đông Cơ Xã Đông Cơ- Huyện Tiền Hải 34222 34005
91 Trạm y tế xã Tây Giang Xã Tây Giang- Huyện Tiền Hải 34223 34005
92 Trạm y tế xã Đông Lâm Xã Đông Lâm- Huyện Tiền Hải 34224 34005
93 Trạm y tế xã Phương Công Xã Phương Công- Huyện Tiền Hải 34225 34005
94 Trạm y tế xã Vân Trường Xã Vân Trường- Huyện Tiền Hải 34229 34005
95 Trạm y tế xã Bắc Hải Xã Bắc Hải- Huyện Tiền Hải 34232 34005
96 BVĐK Nam Tiền Hải Xã Nam Trung- Huyện Tiền Hải 34311 34311
97 Trạm y tế xã Nam Cường Xã Nam Cường- Huyện Tiền Hải 34228 34311
98 Trạm y tế xã Nam Chính Xã Nam Chính- Huyện Tiền Hải 34231 34311
99 Trạm y tế xã Nam Thịnh Xã Nam Thịnh- Huyện Tiền Hải 34233 34311
100 Trạm y tế xã Nam Hà Xã Nam Hà- Huyện Tiền Hải 34234 34311
101 Trạm y tế xã Nam Trung Xã Nam Trung- Huyện Tiền Hải 34236 34311
102 Trạm y tế xã Nam Hồng Xã Nam Hồng- Huyện Tiền Hải 34237 34311
103 Trạm y tế xã Nam Hưng Xã Nam Hưng- Huyện Tiền Hải 34238 34311
104 Trạm y tế xã Nam Hải Xã Nam Hải- Huyện Tiền Hải 34239 34311
105 Trạm y tế xã Nam Phú Xã Nam Phú- Huyện Tiền Hải 34240 34311
106 Phòng khám đa khoa Đại Dương Tiền Hải Xã Tây Giang- Huyện Tiền Hải 34344 34344 Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi)
107 Phòng khám đa khoa Lương Phú Xã Tây Lương- Huyện Tiền Hải 34343 34343 Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi)
108 Phòng khám đa khoa Anh Dũng Xã Tây Lương- Huyện Tiền Hải 34364 34364 Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi)
109 Phòng khám đa khoa Bình An Thôn Nội Lang Bắc, xã Nam Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình 34377 34377 Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi)
110 Phòng khám đa khoa Anh Vinh Thôn Vĩnh Trà, xã Nam Trung, huyện Tiền Hải,
tỉnh Thái Bình
34379 34379
V Huyện Đông Hưng
111 BVĐK huyện Đông Hưng Thị trấn Đông Hưng- Huyện Đông Hưng 34006 34006
112 Trạm y tế Thị trấn Đông Hưng Thị trấn Đông Hưng- Huyện Đông Hưng 34112 34006
113 Trạm y tế xã Đông Phương Xã Đông Phương- Huyện Đông Hưng 34114 34006
114 Trạm y tế xã Đông Sơn Xã Đông Sơn- Huyện Đông Hưng 34117 34006
115 Trạm y tế xã Đông Cường Xã Đông Cường- Huyện Đông Hưng 34118 34006
116 Trạm y tế xã Phú Lương Xã Phú Lương- Huyện Đông Hưng 34119 34006
117 Trạm y tế xã Mê Linh Xã Mê Linh- Huyện Đông Hưng 34120 34006
118 Trạm y tế xã Lô Giang Xã Lô Giang- Huyện Đông Hưng 34121 34006
119 Trạm y tế xã Đông La Xã Đông La- Huyện Đông Hưng 34122 34006
120 Trạm y tế xã Minh Tân Xã Minh Tân- Huyện Đông Hưng 34123 34006
121 Trạm y tế xã Đông Xá Xã Đông Xá- Huyện Đông Hưng 34124 34006
122 Trạm y tế xã Nguyên Xá Xã Nguyên Xá- Huyện Đông Hưng 34126 34006
123 Trạm y tế xã Hồng Việt Xã Hồng Việt- Huyện Đông Hưng 34129 34006
124 Trạm y tế xã Hà Giang Xã Hà Giang- Huyện Đông Hưng 34131 34006
125 Trạm y tế xã Đông Kinh Xã Đông Kinh- Huyện Đông Hưng 34132 34006
126 Trạm y tế xã Đông Hợp Xã Đông Hợp- Huyện Đông Hưng 34133 34006
127 Trạm y tế xã Thăng Long Xã Thăng Long- Huyện Đông Hưng 34134 34006
128 Trạm y tế xã Đông Các Xã Đông Các- Huyện Đông Hưng 34135 34006
129 Trạm y tế xã Phú Châu Xã Phú Châu- Huyện Đông Hưng 34136 34006
130 Trạm y tế xã Liên Hoa Xã Liên Hoa- Huyện Đông Hưng 34137 34006
131 Trạm y tế xã Đông Tân Xã Đông Tân- Huyện Đông Hưng 34139 34006
132 Trạm y tế xã Đông Vinh Xã Đông Vinh- Huyện Đông Hưng 34140 34006
133 Trạm y tế xã Hồng Bạch Xã Hồng Bạch- Huyện Đông Hưng 34142 34006
134 Trạm y tế xã Trọng Quan Xã Trọng Quan- Huyện Đông Hưng 34144 34006
135 Trạm y tế xã Hồng Giang Xã Hồng Giang- Huyện Đông Hưng 34146 34006
136 Trạm y tế xã Đông Quan Xã Đông Quan- Huyện Đông Hưng 34147 34006
137 Trạm y tế xã Đông Á Xã Đông Á- Huyện Đông Hưng 34150 34006
138 Trạm y tế xã Đông Hoàng Xã Đông Hoàng- Huyện Đông Hưng 34152 34006
139 Trạm y tế xã Đông Dương Xã Đông Dương- Huyện Đông Hưng 34153 34006
140 Trạm y tế xã Minh Phú Xã Minh Phú- Huyện Đông Hưng 34157 34006
141 Phòng khám đa khoa Đức Bình Xã Đông hợp- Huyện Đông Hưng 34338 34338 Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi)
142 Phòng khám đa khoa Bảo Ngọc Xã Thăng Long- Huyện Đông Hưng 34339 34339 Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi)
143 Phòng khám đa khoa Phúc An Xã Đông Á- Huyện Đông Hưng 34324 34324 Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi)
144 Phòng khám đa khoa Tâm Đức Thôn Quả Quyết- Xã Đông Động- Huyện Đông Hưng 34374 34374 Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi)
VI Huyện Quỳnh Phụ
145 BVĐK huyện Quỳnh Phụ Thị trấn Quỳnh Côi- Huyện Quỳnh Phụ 34007 34007
146 Trạm y tế Thị trấn Quỳnh Côi Thị trấn Quỳnh Côi- Huyện Quỳnh Phụ 34038 34007
147 Trạm y tế xã Quỳnh Hoa Xã Quỳnh Hoa- Huyện Quỳnh Phụ 34041 34007
148 Trạm y tế xã Quỳnh Lâm Xã Quỳnh Lâm- Huyện Quỳnh Phụ 34042 34007
149 Trạm y tế xã Quỳnh Thọ Xã Quỳnh Thọ- Huyện Quỳnh Phụ 34043 34007
150 Trạm y tế xã An Hiệp Xã An Hiệp- Huyện Quỳnh Phụ 34044 34007
151 Trạm y tế xã Quỳnh Hoàng Xã Quỳnh Hoàng- Huyện Quỳnh Phụ 34045 34007
152 Trạm y tế xã Quỳnh Giao Xã Quỳnh Giao- Huyện Quỳnh Phụ 34046 34007
153 Trạm y tế xã Quỳnh Hồng Xã Quỳnh Hồng- Huyện Quỳnh Phụ 34049 34007
154 Trạm y tế xã Quỳnh Khê Xã Quỳnh Khê- Huyện Quỳnh Phụ 34050 34007
155 Trạm y tế xã Quỳnh Minh Xã Quỳnh Minh- Huyện Quỳnh Phụ 34051 34007
156 Trạm y tế xã Quỳnh Ngọc Xã Quỳnh Ngọc- Huyện Quỳnh Phụ 34053 34007
157 Trạm y tế xã Quỳnh Hải Xã Quỳnh Hải- Huyện Quỳnh Phụ 34054 34007
158 Trạm y tế xã An ấp Xã An ấp- Huyện Quỳnh Phụ 34056 34007
159 Trạm y tế xã Quỳnh Hội Xã Quỳnh Hội- Huyện Quỳnh Phụ 34057 34007
160 Trạm y tế xã Châu Sơn Xã Châu Sơn- Huyện Quỳnh Phụ 34058 34007
161 Trạm y tế xã Quỳnh Mỹ Xã Quỳnh Mỹ- Huyện Quỳnh Phụ 34059 34007
162 Trạm y tế xã Quỳnh Hưng Xã Quỳnh Hưng- Huyện Quỳnh Phụ 34065 34007
163 Trạm y tế xã Quỳnh Nguyên Xã Quỳnh Nguyên- Huyện Quỳnh Phụ 34068 34007
164 BVĐK Phụ Dực Thị trấn An Bài- Huyện Quỳnh Phụ 34312 34312
165 Trạm y tế xã An Khê Xã An Khê- Huyện Quỳnh Phụ 34039 34312
166 Trạm y tế xã An Đồng Xã An Đồng- Huyện Quỳnh Phụ 34040 34312
167 Trạm y tế xã An Thái Xã An Thái- Huyện Quỳnh Phụ 34047 34312
168 Trạm y tế xã An Cầu Xã An Cầu- Huyện Quỳnh Phụ 34048 34312
169 Trạm y tế xã An Ninh Xã An Ninh- Huyện Quỳnh Phụ 34052 34312
170 Trạm y tế Thị trấn An Bài Thị trấn An Bài- Huyện Quỳnh Phụ 34055 34312
171 Trạm y tế xã An Quý Xã An Quý- Huyện Quỳnh Phụ 34060 34312
172 Trạm y tế xã An Thanh Xã An Thanh- Huyện Quỳnh Phụ 34061 34312
173 Trạm y tế xã An Vũ Xã An Vũ- Huyện Quỳnh Phụ 34063 34312
174 Trạm y tế xã An Lễ Xã An Lễ- Huyện Quỳnh Phụ 34064 34312
175 Trạm y tế xã An Mỹ Xã An Mỹ- Huyện Quỳnh Phụ 34067 34312
176 Trạm y tế xã An Vinh Xã An Vinh- Huyện Quỳnh Phụ 34069 34312
177 Trạm y tế xã An Dục Xã An Dục- Huyện Quỳnh Phụ 34071 34312
178 Trạm y tế xã Đông Hải Xã Đông Hải- Huyện Quỳnh Phụ 34072 34312
179 Trạm y tế xã An Tràng Xã An Tràng- Huyện Quỳnh Phụ 34074 34312
180 Trạm y tế xã Đồng Tiến Xã Đồng Tiến- Huyện Quỳnh Phụ 34075 34312
181 Phòng khám đa khoa Quỳnh Côi Thị trấn Quỳnh Côi- Huyện Quỳnh Phụ 34335 34335 Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi)
182 Phòng khám đa khoa Quỳnh Phụ Xã An Vũ- Huyện Quỳnh Phụ 34340 34340 Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi)
VII Huyện Hưng Hà
183 BVĐK Hưng Hà Xã Minh Khai- Huyện Hưng Hà 34008 34008
184 Trạm y tế Thị trấn Hưng Hà Thị trấn Hưng Hà- Huyện Hưng Hà 34076 34008
185 Trạm y tế xã Tân Tiến Xã Tân Tiến- Huyện Hưng Hà 34084 34008
186 Trạm y tế xã Đoan Hùng Xã Đoan Hùng- Huyện Hưng Hà 34086 34008
187 Trạm y tế xã Duyên Hải Xã Duyên Hải- Huyện Hưng Hà 34087 34008
188 Trạm y tế xã Văn Cẩm Xã Văn Cẩm- Huyện Hưng Hà 34089 34008
189 Trạm y tế xã Bắc Sơn Xã Bắc Sơn- Huyện Hưng Hà 34090 34008
190 Trạm y tế xã Đông Đô Xã Đông Đô- Huyện Hưng Hà 34091 34008
191 Trạm y tế xã Tây Đô Xã Tây Đô- Huyện Hưng Hà 34094 34008
192 Trạm y tế xã Thống Nhất Xã Thống Nhất- Huyện Hưng Hà 34095 34008
193 Trạm y tế xã Minh Khai Xã Minh Khai- Huyện Hưng Hà 34100 34008
194 Trạm y tế xã Kim Trung Xã Kim Trung- Huyện Hưng Hà 34102 34008
195 Trạm y tế xã Hồng Lĩnh Xã Hồng Lĩnh- Huyện Hưng Hà 34103 34008
196 Trạm y tế xã Văn Lang Xã Văn Lang- Huyện Hưng Hà 34105 34008
197 Trạm y tế xã Độc Lập Xã Độc Lập- Huyện Hưng Hà 34106 34008
198 Trạm y tế xã Chí Hòa Xã Chí Hòa- Huyện Hưng Hà 34107 34008
199 Trạm y tế xã Minh Hòa Xã Minh Hòa- Huyện Hưng Hà 34108 34008
200 Trạm y tế xã Hồng Minh Xã Hồng Minh- Huyện Hưng Hà 34109 34008
201 Trạm y tế xã Hoà Bình Xã Hoà Bình- Huyện Hưng Hà 34110 34008
202 Trạm y tế xã Chi Lăng Xã Chi Lăng- Huyện Hưng Hà 34111 34008
203 BVĐK Hưng Nhân Thị trấn Hưng Nhân- Huyện Hưng Hà 34313 34313
204 Trạm y tế xã Tân Lễ Xã Tân Lễ- Huyện Hưng Hà 34078 34313
205 Trạm y tế xã Cộng Hòa Xã Cộng Hòa- Huyện Hưng Hà 34079 34313
206 Trạm y tế xã Canh Tân Xã Canh Tân- Huyện Hưng Hà 34081 34313
207 Trạm y tế xã Hòa Tiến Xã Hòa Tiến- Huyện Hưng Hà 34082 34313
208 Trạm y tế Thị trấn Hưng Nhân Thị trấn Hưng Nhân- Huyện Hưng Hà 34085 34313
209 Trạm y tế xã Tân Hòa Xã Tân Hòa- Huyện Hưng Hà 34088 34313
210 Trạm y tế xã Phúc Khánh Xã Phúc Khánh- Huyện Hưng Hà 34092 34313
211 Trạm y tế xã Liên Hiệp Xã Liên Hiệp- Huyện Hưng Hà 34093 34313
212 Trạm y tế xã Tiến Đức Xã Tiến Đức- Huyện Hưng Hà 34096 34313
213 Trạm y tế xã Thái Hưng Xã Thái Hưng- Huyện Hưng Hà 34097 34313
214 Trạm y tế xã Thái Phương Xã Thái Phương- Huyện Hưng Hà 34098 34313
215 Trạm y tế xã Hồng An Xã Hồng An- Huyện Hưng Hà 34101 34313
216 Trạm y tế xã Minh Tân Xã Minh Tân- Huyện Hưng Hà 34104 34313
217 Bệnh viện đa khoa Lâm Hoa Hưng Hà Xã Minh Khai- Huyện Hưng Hà 34330 34330
VIII Huyện Thái Thụy
218 BVĐK Thái Thuỵ Thị trấn Diêm Điền- Huyện Thái Thụy 34009 34009
219 Trạm y tế xã An Tân An Tân- Huyện Thái Thụy 34159 34009
220 Trạm y tế xã Thụy Trường Xã Thụy Trường- Huyện Thái Thụy 34160 34009
221 Trạm y tế xã Hồng Dũng Xã Hồng Dũng- Huyện Thái Thụy 34163 34009
222 Trạm y tế xã Thụy Quỳnh Xã Thụy Quỳnh- Huyện Thái Thụy 34164 34009
223 Trạm y tế xã Thụy Ninh Xã Thụy Ninh- Huyện Thái Thụy 34166 34009
224 Trạm y tế xã Thụy Hưng Xã Thụy Hưng- Huyện Thái Thụy 34167 34009
225 Trạm y tế xã Thụy Việt Xã Thụy Việt- Huyện Thái Thụy 34168 34009
226 Trạm y tế xã Thụy Văn Xã Thụy Văn- Huyện Thái Thụy 34169 34009
227 Trạm y tế xã Thụy Xuân Xã Thụy Xuân- Huyện Thái Thụy 34170 34009
228 Trạm y tế xã Thụy Trình Xã Thụy Trình- Huyện Thái Thụy 34172 34009
229 Trạm y tế xã Thụy Bình Xã Thụy Bình- Huyện Thái Thụy 34173 34009
230 Trạm y tế xã Thụy Chính Xã Thụy Chính- Huyện Thái Thụy 34174 34009
231 Trạm y tế xã Thụy Dân Xã Thụy Dân- Huyện Thái Thụy 34175 34009
232 Trạm y tế xã Thụy Hải Xã Thụy Hải- Huyện Thái Thụy 34176 34009
233 Trạm y tế xã Dương Phúc Xã Dương Phúc- Huyện Thái Thụy 34177 34009
234 Trạm y tế xã Thụy Liên Xã Thụy Liên- Huyện Thái Thụy 34179 34009
235 Trạm y tế xã Thụy Duyên Xã Thụy Duyên- Huyện Thái Thụy 34180 34009
236 Trạm y tế xã Thụy Thanh Xã Thụy Thanh- Huyện Thái Thụy 34182 34009
237 Trạm y tế xã Thụy Sơn Xã Thụy Sơn- Huyện Thái Thụy 34183 34009
238 Trạm y tế xã Thụy Phong Xã Thụy Phong- Huyện Thái Thụy 34184 34009
239 BVĐK Thái Ninh Xã Thái Hưng- Huyện Thái Thụy 34314 34314
240 Trạm y tế xã Thái Thượng Xã Thái Thượng- Huyện Thái Thụy 34185 34314
241 Trạm y tế xã Thái Nguyên Xã Thái Nguyên- Huyện Thái Thụy 34186 34314
242 Trạm y tế xã Dương Hồng Thuỷ Xã Dương Hồng Thuỷ- Huyện Thái Thụy 34188 34314
243 Trạm y tế xã Thái Giang Xã Thái Giang- Huyện Thái Thụy 34189 34314
244 Trạm y tế xã Hoà An Xã Hoà An- Huyện Thái Thụy 34190 34314
245 Trạm y tế xã Sơn Hà Xã Thái Sơn- Huyện Thái Thụy 34191 34314
246 Trạm y tế xã Thái Phúc Xã Thái Phúc- Huyện Thái Thụy 34194 34314
247 Trạm y tế xã Thái Hưng Xã Thái Hưng- Huyện Thái Thụy 34195 34314
248 Trạm y tế xã Thái Đô Xã Thái Đô- Huyện Thái Thụy 34196 34314
249 Trạm y tế xã Thái Xuyên Xã Thái Xuyên- Huyện Thái Thụy 34197 34314
250 Trạm y tế xã Mỹ Lộc Xã  Mỹ Lộc- Huyện Thái Thụy 34199 34314
251 Trạm y tế xã Tân Học Xã Tân Học- Huyện Thái Thụy 34200 34314
252 Trạm y tế xã Thái Thịnh Xã Thái Thịnh- Huyện Thái Thụy 34203 34314
253 Trạm y tế xã Thuần Thành Xã Thuần Thành- Huyện Thái Thụy 34204 34314
254 Trạm y tế xã Thái Thọ Xã Thái Thọ- Huyện Thái Thụy 34205 34314
255 Trạm y tế thị trấn Diêm Điền Thị trấn Diêm Điền- Huyện Thái Thụy 34158 34009
256 Bệnh viện đa khoa Phúc Sơn Xã Thụy Phúc- Huyện Thái Thụy 34331 34331
257 Phòng khám đa khoa Phúc Sơn An Tân Thôn An Cố Tân- Xã An Tân- Huyện Thái Thuỵ 34375 34375

Ghi chú: Các Trạm y tế xã: Thượng Hiền (mã 34255), Nam Cao (mã 34256); Đình Phùng (mã 34257); Vũ Thắng (mã 34267); Vũ Hòa (mã 34269); Vũ Bình (mã 34274); Đông Quý (mã 34210); Đông Trung (mã 34215); Đông Phong (mã 34219); Tây Phong (mã 34226); Tây Tiến (mã 34227); Nam Thắng (mã 34230); Nam Thanh (mã 34235); Đô Lương (mã 34113); Liên Giang (mã 34115); An Châu (mã 34116); Chương Dương (mã 34125); Phong Châu (mã 34127); Hợp Tiến (mã 34128); Đông Động (mã 34141); Đông Quang (mã 34148); Đông Xuân (mã 34149); Quỳnh Bảo (mã 34066); Quỳnh Xá (mã 34070); Quỳnh Trang (mã 34073); Điệp Nông (mã 34077); Dân Chủ (mã 34080); Hùng Dũng (mã 34083) đủ điều kiện đăng ký KCB BHYT ban đầu tuy nhiên đang điều chỉnh Giấy phép hoạt động và mã cơ sở KCB do sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã theo Nghị quyết số 1201/NQ-UBTVQH15 của Ủy ban thường vụ Quốc hội nên BHXH tỉnh Thái Bình sẽ thông báo sau khi hoàn thành việc cấp Giấy phép hoạt động và mã cơ sở KCB.

Cập nhật 21/03/2025


Bài viết này hữu ích chứ?

Nền tảng quản trị doanh nghiệp hợp nhất MISA AMIS với gần 350.000 khách hàng doanh nghiệp đang sử dụng

Trở về đầu trang
Đã dùng phần mềm là đang chuyển đổi số. Bạn đã có lộ trình?
Đăng kí ngay để nhận sách "Hướng dẫn Chuyển đổi số theo ngành nghề". Giúp tăng doanh thu, giảm chi phí, mở rộng hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Chat để được hỗ trợ sản phẩm