NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU NĂM 2025
STT | TÊN CƠ SỞ Y TẾ | ĐỊA CHỈ | MÃ BV | MÃ BV CẤP TRÊN | GHI CHÚ |
I | Thành phố Thái Bình | ||||
1 | BVĐK thành phố Thái Bình | Số 355, tổ 13, đường Trần Lãm- Phường Trần Lãm- Thành phố Thái Bình | 34002 | 34002 | |
2 | Trạm y tế xã Đông Hòa | Xã Đông Hòa- Thành phố Thái Bình | 34033 | 34002 | |
3 | Trạm y tế xã Phú Xuân | Xã Phú Xuân- Thành phố Thái Bình | 34035 | 34002 | |
4 | Trạm y tế xã Vũ Phúc | Xã Vũ Phúc- Thành phố Thái Bình | 34036 | 34002 | |
5 | Trạm y tế xã Vũ Chính | Xã Vũ Chính- Thành phố Thái Bình | 34037 | 34002 | |
6 | Trạm y tế xã Đông Mỹ | Xã Đông Mỹ- Thành phố Thái Bình | 34155 | 34002 | |
7 | Trạm y tế xã Đông Thọ | Xã Đông Thọ- Thành phố Thái Bình | 34156 | 34002 | |
8 | Trạm y tế xã Vũ Đông | Xã Vũ Đông- Thành phố Thái Bình | 34244 | 34002 | |
9 | Trạm y tế xã Vũ Lạc | Xã Vũ Lạc- Thành phố Thái Bình | 34252 | 34002 | |
10 | Trạm y tế xã Tân Bình | Xã Tân Bình- Thành phố Thái Bình | 34291 | 34002 | |
11 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hoàng An | Phường Trần Lãm- Thành Phố Thái bình | 34315 | 34315 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
12 | Bệnh viện đa khoa trường Cao đẳng Y tế Thái Bình | Phường Quang Trung- Thành phố Thái Bình | 34332 | 34332 | |
13 | Bệnh viện đa khoa Lâm Hoa Thái Bình | Phường Trần Lãm- Thành phố Thái Bình | 34336 | 34336 | |
14 | Phòng khám đa khoa Sao Mai | Phường Phú Khánh- Thành phố Thái Bình | 34337 | 34337 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
15 | Bệnh viện Lão khoa Phước Hải | Phường Trần Lãm- Thành phố Thái Bình | 34342 | 34342 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
16 | BVĐK tư nhân Lâm Hoa | Phường Kỳ Bá- Thành phố Thái Bình | 34015 | 34015 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
17 | Bệnh viện Thái Bình | Số 104, đường Phan Bá Vành- Phường Quang Trung- Thành phố Thái Bình | 34341 | 34341 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
II | Huyện Vũ Thư | ||||
18 | BVĐK huyện Vũ Thư | Thị trấn Vũ Thư- Huyện Vũ Thư | 34003 | 34003 | |
19 | Trạm y tế Thị trấn Vũ Thư | Thị trấn Vũ Thư- Huyện Vũ Thư | 34280 | 34003 | |
20 | Trạm y tế xã Hồng Lý | Xã Hồng Lý- Huyện Vũ Thư | 34281 | 34003 | |
21 | Trạm y tế xã Đồng Thanh | Xã Đồng Thanh- Huyện Vũ Thư | 34282 | 34003 | |
22 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | Xã Xuân Hòa- Huyện Vũ Thư | 34283 | 34003 | |
23 | Trạm y tế xã Hiệp Hòa | Xã Hiệp Hòa- Huyện Vũ Thư | 34284 | 34003 | |
24 | Trạm y tế xã Phúc Thành | Xã Phúc Thành- Huyện Vũ Thư | 34285 | 34003 | |
25 | Trạm y tế xã Tân Phong | Xã Tân Phong- Huyện Vũ Thư | 34286 | 34003 | |
26 | Trạm y tế xã Song Lãng | Xã Song Lãng- Huyện Vũ Thư | 34287 | 34003 | |
27 | Trạm y tế xã Tân Hòa | Xã Tân Hòa- Huyện Vũ Thư | 34288 | 34003 | |
28 | Trạm y tế xã Việt Hùng | Xã Việt Hùng- Huyện Vũ Thư | 34289 | 34003 | |
29 | Trạm y tế xã Minh Lãng | Xã Minh Lãng- Huyện Vũ Thư | 34290 | 34003 | |
30 | Trạm y tế xã Minh Khai | Xã Minh Khai- Huyện Vũ Thư | 34292 | 34003 | |
31 | Trạm y tế xã Dũng Nghĩa | Xã Dũng Nghĩa- Huyện Vũ Thư | 34293 | 34003 | |
32 | Trạm y tế xã Minh Quang | Xã Minh Quang- Huyện Vũ Thư | 34294 | 34003 | |
33 | Trạm y tế xã Tam Quang | Xã Tam Quang- Huyện Vũ Thư | 34295 | 34003 | |
34 | Trạm y tế xã Tân Lập | Xã Tân Lập- Huyện Vũ Thư | 34296 | 34003 | |
35 | Trạm y tế xã Bách Thuận | Xã Bách Thuận- Huyện Vũ Thư | 34297 | 34003 | |
36 | Trạm y tế xã Tự Tân | Xã Tự Tân- Huyện Vũ Thư | 34298 | 34003 | |
37 | Trạm y tế xã Song An | Xã Song An- Huyện Vũ Thư | 34299 | 34003 | |
38 | Trạm y tế xã Trung An | Xã Trung An- Huyện Vũ Thư | 34300 | 34003 | |
39 | Trạm y tế xã Vũ Hội | Xã Vũ Hội- Huyện Vũ Thư | 34301 | 34003 | |
40 | Trạm y tế xã Hòa Bình | Xã Hòa Bình- Huyện Vũ Thư | 34302 | 34003 | |
41 | Trạm y tế xã Nguyên Xá | Xã Nguyên Xá- Huyện Vũ Thư | 34303 | 34003 | |
42 | Trạm y tế xã Việt Thuận | Xã Việt Thuận- Huyện Vũ Thư | 34304 | 34003 | |
43 | Trạm y tế xã Vũ Vinh | Xã Vũ Vinh- Huyện Vũ Thư | 34305 | 34003 | |
44 | Trạm y tế xã Vũ Đoài | Xã Vũ Đoài- Huyện Vũ Thư | 34306 | 34003 | |
45 | Trạm y tế xã Vũ Tiến | Xã Vũ Tiến- Huyện Vũ Thư | 34307 | 34003 | |
46 | Trạm y tế xã Vũ Vân | Xã Vũ Vân- Huyện Vũ Thư | 34308 | 34003 | |
47 | Trạm y tế xã Duy Nhất | Xã Duy Nhất- Huyện Vũ Thư | 34309 | 34003 | |
48 | Trạm y tế xã Hồng Phong | Xã Hồng Phong- Huyện Vũ Thư | 34310 | 34003 | |
III | Huyện Kiến Xương | ||||
49 | BVĐK huyện Kiến Xương | Thị trấn Thanh Nê- Huyện Kiến Xương | 34004 | 34004 | |
50 | Trạm y tế xã Trà Giang | Xã Trà Giang- Huyện Kiến Xương | 34242 | 34004 | |
51 | Trạm y tế xã Quốc Tuấn | Xã Quốc Tuấn- Huyện Kiến Xương | 34243 | 34004 | |
52 | Trạm y tế xã An Bình | Xã An Bình- Huyện Kiến Xương | 34245 | 34004 | |
53 | Trạm y tế xã Hồng Thái | Xã Hồng Thái- Huyện Kiến Xương | 34247 | 34004 | |
54 | Trạm y tế xã Bình Nguyên | Xã Bình Nguyên- Huyện Kiến Xương | 34248 | 34004 | |
55 | Trạm y tế xã Lê Lợi | Xã Lê Lợi- Huyện Kiến Xương | 34250 | 34004 | |
56 | Trạm y tế xã Vũ Lễ | Xã Vũ Lễ- Huyện Kiến Xương | 34253 | 34004 | |
57 | Trạm y tế xã Thanh Tân | Xã Thanh Tân- Huyện Kiến Xương | 34254 | 34004 | |
58 | Trạm y tế xã Vũ An | Xã Vũ An- Huyện Kiến Xương | 34259 | 34004 | |
59 | Trạm y tế xã Quang Lịch | Xã Quang Lịch- Huyện Kiến Xương | 34260 | 34004 | |
60 | Trạm y tế xã Hòa Bình | Xã Hòa Bình- Huyện Kiến Xương | 34261 | 34004 | |
61 | Trạm y tế xã Bình Minh | Xã Bình Minh- Huyện Kiến Xương | 34262 | 34004 | |
62 | Trạm y tế xã Quang Bình | Xã Quang Bình- Huyện Kiến Xương | 34264 | 34004 | |
63 | Trạm y tế xã Vũ Trung | Xã Vũ Trung- Huyện Kiến Xương | 34266 | 34004 | |
64 | Trạm y tế xã Vũ Công | Xã Vũ Công- Huyện Kiến Xương | 34268 | 34004 | |
65 | Trạm y tế xã Quang Minh | Xã Quang Minh- Huyện Kiến Xương | 34270 | 34004 | |
66 | Trạm y tế xã Quang Trung | Xã Quang Trung- Huyện Kiến Xương | 34271 | 34004 | |
67 | Trạm y tế xã Minh Quang | Xã Minh Quang- Huyện Kiến Xương | 34273 | 34004 | |
68 | Trạm y tế xã Minh Tân | Xã Minh Tân- Huyện Kiến Xương | 34275 | 34004 | |
69 | Trạm y tế xã Nam Bình | Xã Nam Bình- Huyện Kiến Xương | 34276 | 34004 | |
70 | Trạm y tế xã Bình Định | Xã Bình Định- Huyện Kiến Xương | 34278 | 34004 | |
71 | Trạm Y tế Thị trấn Kiến Xương | Thị trấn Kiến Xương- Huyện Kiến Xương | 34241 | 34004 | |
72 | Trạm y tế xã Tây Sơn | Xã Tây Sơn- Huyện Kiến Xương | 34246 | 34004 | |
73 | Trạm y tế xã Vũ Ninh | Xã Vũ Ninh- Huyện Kiến Xương | 34258 | 34004 | |
74 | Trạm y tế xã Vũ Quý | Xã Vũ Quý- Huyện Kiến Xương | 34263 | 34004 | |
75 | Trạm y tế xã Bình Thanh | Xã Bình Thanh- Huyện Kiến Xương | 34277 | 34004 | |
76 | Trạm y tế xã Hồng Tiến | Xã Hồng Tiến- Huyện Kiến Xương | 34279 | 34004 | |
77 | Phòng khám đa khoa Quang Trung | Thôn Cao Mại, xã Minh Quang, huyện Kiến Xương | 34376 | 34376 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
78 | Phòng khám đa khoa Đại Dương Kiến Xương | Tổ Dân phố Quang Trung, Thị trấn Kiến Xương, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | 34378 | 34378 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
IV | Huyện Tiền Hải | ||||
79 | BVĐK huyện Tiền Hải | Xã Tây Giang- Huyện Tiền Hải | 34005 | 34005 | |
80 | Trạm y tế Thị trấn Tiền Hải | Thị trấn Tiền Hải- Huyện Tiền Hải | 34206 | 34005 | |
81 | Trạm y tế xã Đông Trà | Xã Đông Trà- Huyện Tiền Hải | 34208 | 34005 | |
82 | Trạm y tế xã Đông Long | Xã Đông Long- Huyện Tiền Hải | 34209 | 34005 | |
83 | Trạm y tế xã Vũ Lăng | Xã Vũ Lăng- Huyện Tiền Hải | 34211 | 34005 | |
84 | Trạm y tế xã Đông Xuyên | Xã Đông Xuyên- Huyện Tiền Hải | 34212 | 34005 | |
85 | Trạm y tế xã Tây Lương | Xã Tây Lương- Huyện Tiền Hải | 34213 | 34005 | |
86 | Trạm y tế xã Tây Ninh | Xã Tây Ninh- Huyện Tiền Hải | 34214 | 34005 | |
87 | Trạm y tế xã Đông Hoàng | Xã Đông Hoàng- Huyện Tiền Hải | 34216 | 34005 | |
88 | Trạm y tế xã Đông Minh | Xã Đông Minh- Huyện Tiền Hải | 34217 | 34005 | |
89 | Trạm y tế xã An Ninh | Xã An Ninh- Huyện Tiền Hải | 34220 | 34005 | |
90 | Trạm y tế xã Đông Cơ | Xã Đông Cơ- Huyện Tiền Hải | 34222 | 34005 | |
91 | Trạm y tế xã Tây Giang | Xã Tây Giang- Huyện Tiền Hải | 34223 | 34005 | |
92 | Trạm y tế xã Đông Lâm | Xã Đông Lâm- Huyện Tiền Hải | 34224 | 34005 | |
93 | Trạm y tế xã Phương Công | Xã Phương Công- Huyện Tiền Hải | 34225 | 34005 | |
94 | Trạm y tế xã Vân Trường | Xã Vân Trường- Huyện Tiền Hải | 34229 | 34005 | |
95 | Trạm y tế xã Bắc Hải | Xã Bắc Hải- Huyện Tiền Hải | 34232 | 34005 | |
96 | BVĐK Nam Tiền Hải | Xã Nam Trung- Huyện Tiền Hải | 34311 | 34311 | |
97 | Trạm y tế xã Nam Cường | Xã Nam Cường- Huyện Tiền Hải | 34228 | 34311 | |
98 | Trạm y tế xã Nam Chính | Xã Nam Chính- Huyện Tiền Hải | 34231 | 34311 | |
99 | Trạm y tế xã Nam Thịnh | Xã Nam Thịnh- Huyện Tiền Hải | 34233 | 34311 | |
100 | Trạm y tế xã Nam Hà | Xã Nam Hà- Huyện Tiền Hải | 34234 | 34311 | |
101 | Trạm y tế xã Nam Trung | Xã Nam Trung- Huyện Tiền Hải | 34236 | 34311 | |
102 | Trạm y tế xã Nam Hồng | Xã Nam Hồng- Huyện Tiền Hải | 34237 | 34311 | |
103 | Trạm y tế xã Nam Hưng | Xã Nam Hưng- Huyện Tiền Hải | 34238 | 34311 | |
104 | Trạm y tế xã Nam Hải | Xã Nam Hải- Huyện Tiền Hải | 34239 | 34311 | |
105 | Trạm y tế xã Nam Phú | Xã Nam Phú- Huyện Tiền Hải | 34240 | 34311 | |
106 | Phòng khám đa khoa Đại Dương Tiền Hải | Xã Tây Giang- Huyện Tiền Hải | 34344 | 34344 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
107 | Phòng khám đa khoa Lương Phú | Xã Tây Lương- Huyện Tiền Hải | 34343 | 34343 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
108 | Phòng khám đa khoa Anh Dũng | Xã Tây Lương- Huyện Tiền Hải | 34364 | 34364 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
109 | Phòng khám đa khoa Bình An | Thôn Nội Lang Bắc, xã Nam Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | 34377 | 34377 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
110 | Phòng khám đa khoa Anh Vinh | Thôn Vĩnh Trà, xã Nam Trung, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình |
34379 | 34379 | |
V | Huyện Đông Hưng | ||||
111 | BVĐK huyện Đông Hưng | Thị trấn Đông Hưng- Huyện Đông Hưng | 34006 | 34006 | |
112 | Trạm y tế Thị trấn Đông Hưng | Thị trấn Đông Hưng- Huyện Đông Hưng | 34112 | 34006 | |
113 | Trạm y tế xã Đông Phương | Xã Đông Phương- Huyện Đông Hưng | 34114 | 34006 | |
114 | Trạm y tế xã Đông Sơn | Xã Đông Sơn- Huyện Đông Hưng | 34117 | 34006 | |
115 | Trạm y tế xã Đông Cường | Xã Đông Cường- Huyện Đông Hưng | 34118 | 34006 | |
116 | Trạm y tế xã Phú Lương | Xã Phú Lương- Huyện Đông Hưng | 34119 | 34006 | |
117 | Trạm y tế xã Mê Linh | Xã Mê Linh- Huyện Đông Hưng | 34120 | 34006 | |
118 | Trạm y tế xã Lô Giang | Xã Lô Giang- Huyện Đông Hưng | 34121 | 34006 | |
119 | Trạm y tế xã Đông La | Xã Đông La- Huyện Đông Hưng | 34122 | 34006 | |
120 | Trạm y tế xã Minh Tân | Xã Minh Tân- Huyện Đông Hưng | 34123 | 34006 | |
121 | Trạm y tế xã Đông Xá | Xã Đông Xá- Huyện Đông Hưng | 34124 | 34006 | |
122 | Trạm y tế xã Nguyên Xá | Xã Nguyên Xá- Huyện Đông Hưng | 34126 | 34006 | |
123 | Trạm y tế xã Hồng Việt | Xã Hồng Việt- Huyện Đông Hưng | 34129 | 34006 | |
124 | Trạm y tế xã Hà Giang | Xã Hà Giang- Huyện Đông Hưng | 34131 | 34006 | |
125 | Trạm y tế xã Đông Kinh | Xã Đông Kinh- Huyện Đông Hưng | 34132 | 34006 | |
126 | Trạm y tế xã Đông Hợp | Xã Đông Hợp- Huyện Đông Hưng | 34133 | 34006 | |
127 | Trạm y tế xã Thăng Long | Xã Thăng Long- Huyện Đông Hưng | 34134 | 34006 | |
128 | Trạm y tế xã Đông Các | Xã Đông Các- Huyện Đông Hưng | 34135 | 34006 | |
129 | Trạm y tế xã Phú Châu | Xã Phú Châu- Huyện Đông Hưng | 34136 | 34006 | |
130 | Trạm y tế xã Liên Hoa | Xã Liên Hoa- Huyện Đông Hưng | 34137 | 34006 | |
131 | Trạm y tế xã Đông Tân | Xã Đông Tân- Huyện Đông Hưng | 34139 | 34006 | |
132 | Trạm y tế xã Đông Vinh | Xã Đông Vinh- Huyện Đông Hưng | 34140 | 34006 | |
133 | Trạm y tế xã Hồng Bạch | Xã Hồng Bạch- Huyện Đông Hưng | 34142 | 34006 | |
134 | Trạm y tế xã Trọng Quan | Xã Trọng Quan- Huyện Đông Hưng | 34144 | 34006 | |
135 | Trạm y tế xã Hồng Giang | Xã Hồng Giang- Huyện Đông Hưng | 34146 | 34006 | |
136 | Trạm y tế xã Đông Quan | Xã Đông Quan- Huyện Đông Hưng | 34147 | 34006 | |
137 | Trạm y tế xã Đông Á | Xã Đông Á- Huyện Đông Hưng | 34150 | 34006 | |
138 | Trạm y tế xã Đông Hoàng | Xã Đông Hoàng- Huyện Đông Hưng | 34152 | 34006 | |
139 | Trạm y tế xã Đông Dương | Xã Đông Dương- Huyện Đông Hưng | 34153 | 34006 | |
140 | Trạm y tế xã Minh Phú | Xã Minh Phú- Huyện Đông Hưng | 34157 | 34006 | |
141 | Phòng khám đa khoa Đức Bình | Xã Đông hợp- Huyện Đông Hưng | 34338 | 34338 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
142 | Phòng khám đa khoa Bảo Ngọc | Xã Thăng Long- Huyện Đông Hưng | 34339 | 34339 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
143 | Phòng khám đa khoa Phúc An | Xã Đông Á- Huyện Đông Hưng | 34324 | 34324 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
144 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức | Thôn Quả Quyết- Xã Đông Động- Huyện Đông Hưng | 34374 | 34374 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
VI | Huyện Quỳnh Phụ | ||||
145 | BVĐK huyện Quỳnh Phụ | Thị trấn Quỳnh Côi- Huyện Quỳnh Phụ | 34007 | 34007 | |
146 | Trạm y tế Thị trấn Quỳnh Côi | Thị trấn Quỳnh Côi- Huyện Quỳnh Phụ | 34038 | 34007 | |
147 | Trạm y tế xã Quỳnh Hoa | Xã Quỳnh Hoa- Huyện Quỳnh Phụ | 34041 | 34007 | |
148 | Trạm y tế xã Quỳnh Lâm | Xã Quỳnh Lâm- Huyện Quỳnh Phụ | 34042 | 34007 | |
149 | Trạm y tế xã Quỳnh Thọ | Xã Quỳnh Thọ- Huyện Quỳnh Phụ | 34043 | 34007 | |
150 | Trạm y tế xã An Hiệp | Xã An Hiệp- Huyện Quỳnh Phụ | 34044 | 34007 | |
151 | Trạm y tế xã Quỳnh Hoàng | Xã Quỳnh Hoàng- Huyện Quỳnh Phụ | 34045 | 34007 | |
152 | Trạm y tế xã Quỳnh Giao | Xã Quỳnh Giao- Huyện Quỳnh Phụ | 34046 | 34007 | |
153 | Trạm y tế xã Quỳnh Hồng | Xã Quỳnh Hồng- Huyện Quỳnh Phụ | 34049 | 34007 | |
154 | Trạm y tế xã Quỳnh Khê | Xã Quỳnh Khê- Huyện Quỳnh Phụ | 34050 | 34007 | |
155 | Trạm y tế xã Quỳnh Minh | Xã Quỳnh Minh- Huyện Quỳnh Phụ | 34051 | 34007 | |
156 | Trạm y tế xã Quỳnh Ngọc | Xã Quỳnh Ngọc- Huyện Quỳnh Phụ | 34053 | 34007 | |
157 | Trạm y tế xã Quỳnh Hải | Xã Quỳnh Hải- Huyện Quỳnh Phụ | 34054 | 34007 | |
158 | Trạm y tế xã An ấp | Xã An ấp- Huyện Quỳnh Phụ | 34056 | 34007 | |
159 | Trạm y tế xã Quỳnh Hội | Xã Quỳnh Hội- Huyện Quỳnh Phụ | 34057 | 34007 | |
160 | Trạm y tế xã Châu Sơn | Xã Châu Sơn- Huyện Quỳnh Phụ | 34058 | 34007 | |
161 | Trạm y tế xã Quỳnh Mỹ | Xã Quỳnh Mỹ- Huyện Quỳnh Phụ | 34059 | 34007 | |
162 | Trạm y tế xã Quỳnh Hưng | Xã Quỳnh Hưng- Huyện Quỳnh Phụ | 34065 | 34007 | |
163 | Trạm y tế xã Quỳnh Nguyên | Xã Quỳnh Nguyên- Huyện Quỳnh Phụ | 34068 | 34007 | |
164 | BVĐK Phụ Dực | Thị trấn An Bài- Huyện Quỳnh Phụ | 34312 | 34312 | |
165 | Trạm y tế xã An Khê | Xã An Khê- Huyện Quỳnh Phụ | 34039 | 34312 | |
166 | Trạm y tế xã An Đồng | Xã An Đồng- Huyện Quỳnh Phụ | 34040 | 34312 | |
167 | Trạm y tế xã An Thái | Xã An Thái- Huyện Quỳnh Phụ | 34047 | 34312 | |
168 | Trạm y tế xã An Cầu | Xã An Cầu- Huyện Quỳnh Phụ | 34048 | 34312 | |
169 | Trạm y tế xã An Ninh | Xã An Ninh- Huyện Quỳnh Phụ | 34052 | 34312 | |
170 | Trạm y tế Thị trấn An Bài | Thị trấn An Bài- Huyện Quỳnh Phụ | 34055 | 34312 | |
171 | Trạm y tế xã An Quý | Xã An Quý- Huyện Quỳnh Phụ | 34060 | 34312 | |
172 | Trạm y tế xã An Thanh | Xã An Thanh- Huyện Quỳnh Phụ | 34061 | 34312 | |
173 | Trạm y tế xã An Vũ | Xã An Vũ- Huyện Quỳnh Phụ | 34063 | 34312 | |
174 | Trạm y tế xã An Lễ | Xã An Lễ- Huyện Quỳnh Phụ | 34064 | 34312 | |
175 | Trạm y tế xã An Mỹ | Xã An Mỹ- Huyện Quỳnh Phụ | 34067 | 34312 | |
176 | Trạm y tế xã An Vinh | Xã An Vinh- Huyện Quỳnh Phụ | 34069 | 34312 | |
177 | Trạm y tế xã An Dục | Xã An Dục- Huyện Quỳnh Phụ | 34071 | 34312 | |
178 | Trạm y tế xã Đông Hải | Xã Đông Hải- Huyện Quỳnh Phụ | 34072 | 34312 | |
179 | Trạm y tế xã An Tràng | Xã An Tràng- Huyện Quỳnh Phụ | 34074 | 34312 | |
180 | Trạm y tế xã Đồng Tiến | Xã Đồng Tiến- Huyện Quỳnh Phụ | 34075 | 34312 | |
181 | Phòng khám đa khoa Quỳnh Côi | Thị trấn Quỳnh Côi- Huyện Quỳnh Phụ | 34335 | 34335 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
182 | Phòng khám đa khoa Quỳnh Phụ | Xã An Vũ- Huyện Quỳnh Phụ | 34340 | 34340 | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
VII | Huyện Hưng Hà | ||||
183 | BVĐK Hưng Hà | Xã Minh Khai- Huyện Hưng Hà | 34008 | 34008 | |
184 | Trạm y tế Thị trấn Hưng Hà | Thị trấn Hưng Hà- Huyện Hưng Hà | 34076 | 34008 | |
185 | Trạm y tế xã Tân Tiến | Xã Tân Tiến- Huyện Hưng Hà | 34084 | 34008 | |
186 | Trạm y tế xã Đoan Hùng | Xã Đoan Hùng- Huyện Hưng Hà | 34086 | 34008 | |
187 | Trạm y tế xã Duyên Hải | Xã Duyên Hải- Huyện Hưng Hà | 34087 | 34008 | |
188 | Trạm y tế xã Văn Cẩm | Xã Văn Cẩm- Huyện Hưng Hà | 34089 | 34008 | |
189 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Xã Bắc Sơn- Huyện Hưng Hà | 34090 | 34008 | |
190 | Trạm y tế xã Đông Đô | Xã Đông Đô- Huyện Hưng Hà | 34091 | 34008 | |
191 | Trạm y tế xã Tây Đô | Xã Tây Đô- Huyện Hưng Hà | 34094 | 34008 | |
192 | Trạm y tế xã Thống Nhất | Xã Thống Nhất- Huyện Hưng Hà | 34095 | 34008 | |
193 | Trạm y tế xã Minh Khai | Xã Minh Khai- Huyện Hưng Hà | 34100 | 34008 | |
194 | Trạm y tế xã Kim Trung | Xã Kim Trung- Huyện Hưng Hà | 34102 | 34008 | |
195 | Trạm y tế xã Hồng Lĩnh | Xã Hồng Lĩnh- Huyện Hưng Hà | 34103 | 34008 | |
196 | Trạm y tế xã Văn Lang | Xã Văn Lang- Huyện Hưng Hà | 34105 | 34008 | |
197 | Trạm y tế xã Độc Lập | Xã Độc Lập- Huyện Hưng Hà | 34106 | 34008 | |
198 | Trạm y tế xã Chí Hòa | Xã Chí Hòa- Huyện Hưng Hà | 34107 | 34008 | |
199 | Trạm y tế xã Minh Hòa | Xã Minh Hòa- Huyện Hưng Hà | 34108 | 34008 | |
200 | Trạm y tế xã Hồng Minh | Xã Hồng Minh- Huyện Hưng Hà | 34109 | 34008 | |
201 | Trạm y tế xã Hoà Bình | Xã Hoà Bình- Huyện Hưng Hà | 34110 | 34008 | |
202 | Trạm y tế xã Chi Lăng | Xã Chi Lăng- Huyện Hưng Hà | 34111 | 34008 | |
203 | BVĐK Hưng Nhân | Thị trấn Hưng Nhân- Huyện Hưng Hà | 34313 | 34313 | |
204 | Trạm y tế xã Tân Lễ | Xã Tân Lễ- Huyện Hưng Hà | 34078 | 34313 | |
205 | Trạm y tế xã Cộng Hòa | Xã Cộng Hòa- Huyện Hưng Hà | 34079 | 34313 | |
206 | Trạm y tế xã Canh Tân | Xã Canh Tân- Huyện Hưng Hà | 34081 | 34313 | |
207 | Trạm y tế xã Hòa Tiến | Xã Hòa Tiến- Huyện Hưng Hà | 34082 | 34313 | |
208 | Trạm y tế Thị trấn Hưng Nhân | Thị trấn Hưng Nhân- Huyện Hưng Hà | 34085 | 34313 | |
209 | Trạm y tế xã Tân Hòa | Xã Tân Hòa- Huyện Hưng Hà | 34088 | 34313 | |
210 | Trạm y tế xã Phúc Khánh | Xã Phúc Khánh- Huyện Hưng Hà | 34092 | 34313 | |
211 | Trạm y tế xã Liên Hiệp | Xã Liên Hiệp- Huyện Hưng Hà | 34093 | 34313 | |
212 | Trạm y tế xã Tiến Đức | Xã Tiến Đức- Huyện Hưng Hà | 34096 | 34313 | |
213 | Trạm y tế xã Thái Hưng | Xã Thái Hưng- Huyện Hưng Hà | 34097 | 34313 | |
214 | Trạm y tế xã Thái Phương | Xã Thái Phương- Huyện Hưng Hà | 34098 | 34313 | |
215 | Trạm y tế xã Hồng An | Xã Hồng An- Huyện Hưng Hà | 34101 | 34313 | |
216 | Trạm y tế xã Minh Tân | Xã Minh Tân- Huyện Hưng Hà | 34104 | 34313 | |
217 | Bệnh viện đa khoa Lâm Hoa Hưng Hà | Xã Minh Khai- Huyện Hưng Hà | 34330 | 34330 | |
VIII | Huyện Thái Thụy | ||||
218 | BVĐK Thái Thuỵ | Thị trấn Diêm Điền- Huyện Thái Thụy | 34009 | 34009 | |
219 | Trạm y tế xã An Tân | An Tân- Huyện Thái Thụy | 34159 | 34009 | |
220 | Trạm y tế xã Thụy Trường | Xã Thụy Trường- Huyện Thái Thụy | 34160 | 34009 | |
221 | Trạm y tế xã Hồng Dũng | Xã Hồng Dũng- Huyện Thái Thụy | 34163 | 34009 | |
222 | Trạm y tế xã Thụy Quỳnh | Xã Thụy Quỳnh- Huyện Thái Thụy | 34164 | 34009 | |
223 | Trạm y tế xã Thụy Ninh | Xã Thụy Ninh- Huyện Thái Thụy | 34166 | 34009 | |
224 | Trạm y tế xã Thụy Hưng | Xã Thụy Hưng- Huyện Thái Thụy | 34167 | 34009 | |
225 | Trạm y tế xã Thụy Việt | Xã Thụy Việt- Huyện Thái Thụy | 34168 | 34009 | |
226 | Trạm y tế xã Thụy Văn | Xã Thụy Văn- Huyện Thái Thụy | 34169 | 34009 | |
227 | Trạm y tế xã Thụy Xuân | Xã Thụy Xuân- Huyện Thái Thụy | 34170 | 34009 | |
228 | Trạm y tế xã Thụy Trình | Xã Thụy Trình- Huyện Thái Thụy | 34172 | 34009 | |
229 | Trạm y tế xã Thụy Bình | Xã Thụy Bình- Huyện Thái Thụy | 34173 | 34009 | |
230 | Trạm y tế xã Thụy Chính | Xã Thụy Chính- Huyện Thái Thụy | 34174 | 34009 | |
231 | Trạm y tế xã Thụy Dân | Xã Thụy Dân- Huyện Thái Thụy | 34175 | 34009 | |
232 | Trạm y tế xã Thụy Hải | Xã Thụy Hải- Huyện Thái Thụy | 34176 | 34009 | |
233 | Trạm y tế xã Dương Phúc | Xã Dương Phúc- Huyện Thái Thụy | 34177 | 34009 | |
234 | Trạm y tế xã Thụy Liên | Xã Thụy Liên- Huyện Thái Thụy | 34179 | 34009 | |
235 | Trạm y tế xã Thụy Duyên | Xã Thụy Duyên- Huyện Thái Thụy | 34180 | 34009 | |
236 | Trạm y tế xã Thụy Thanh | Xã Thụy Thanh- Huyện Thái Thụy | 34182 | 34009 | |
237 | Trạm y tế xã Thụy Sơn | Xã Thụy Sơn- Huyện Thái Thụy | 34183 | 34009 | |
238 | Trạm y tế xã Thụy Phong | Xã Thụy Phong- Huyện Thái Thụy | 34184 | 34009 | |
239 | BVĐK Thái Ninh | Xã Thái Hưng- Huyện Thái Thụy | 34314 | 34314 | |
240 | Trạm y tế xã Thái Thượng | Xã Thái Thượng- Huyện Thái Thụy | 34185 | 34314 | |
241 | Trạm y tế xã Thái Nguyên | Xã Thái Nguyên- Huyện Thái Thụy | 34186 | 34314 | |
242 | Trạm y tế xã Dương Hồng Thuỷ | Xã Dương Hồng Thuỷ- Huyện Thái Thụy | 34188 | 34314 | |
243 | Trạm y tế xã Thái Giang | Xã Thái Giang- Huyện Thái Thụy | 34189 | 34314 | |
244 | Trạm y tế xã Hoà An | Xã Hoà An- Huyện Thái Thụy | 34190 | 34314 | |
245 | Trạm y tế xã Sơn Hà | Xã Thái Sơn- Huyện Thái Thụy | 34191 | 34314 | |
246 | Trạm y tế xã Thái Phúc | Xã Thái Phúc- Huyện Thái Thụy | 34194 | 34314 | |
247 | Trạm y tế xã Thái Hưng | Xã Thái Hưng- Huyện Thái Thụy | 34195 | 34314 | |
248 | Trạm y tế xã Thái Đô | Xã Thái Đô- Huyện Thái Thụy | 34196 | 34314 | |
249 | Trạm y tế xã Thái Xuyên | Xã Thái Xuyên- Huyện Thái Thụy | 34197 | 34314 | |
250 | Trạm y tế xã Mỹ Lộc | Xã Mỹ Lộc- Huyện Thái Thụy | 34199 | 34314 | |
251 | Trạm y tế xã Tân Học | Xã Tân Học- Huyện Thái Thụy | 34200 | 34314 | |
252 | Trạm y tế xã Thái Thịnh | Xã Thái Thịnh- Huyện Thái Thụy | 34203 | 34314 | |
253 | Trạm y tế xã Thuần Thành | Xã Thuần Thành- Huyện Thái Thụy | 34204 | 34314 | |
254 | Trạm y tế xã Thái Thọ | Xã Thái Thọ- Huyện Thái Thụy | 34205 | 34314 | |
255 | Trạm y tế thị trấn Diêm Điền | Thị trấn Diêm Điền- Huyện Thái Thụy | 34158 | 34009 | |
256 | Bệnh viện đa khoa Phúc Sơn | Xã Thụy Phúc- Huyện Thái Thụy | 34331 | 34331 | |
257 | Phòng khám đa khoa Phúc Sơn An Tân | Thôn An Cố Tân- Xã An Tân- Huyện Thái Thuỵ | 34375 | 34375 |
Ghi chú: Các Trạm y tế xã: Thượng Hiền (mã 34255), Nam Cao (mã 34256); Đình Phùng (mã 34257); Vũ Thắng (mã 34267); Vũ Hòa (mã 34269); Vũ Bình (mã 34274); Đông Quý (mã 34210); Đông Trung (mã 34215); Đông Phong (mã 34219); Tây Phong (mã 34226); Tây Tiến (mã 34227); Nam Thắng (mã 34230); Nam Thanh (mã 34235); Đô Lương (mã 34113); Liên Giang (mã 34115); An Châu (mã 34116); Chương Dương (mã 34125); Phong Châu (mã 34127); Hợp Tiến (mã 34128); Đông Động (mã 34141); Đông Quang (mã 34148); Đông Xuân (mã 34149); Quỳnh Bảo (mã 34066); Quỳnh Xá (mã 34070); Quỳnh Trang (mã 34073); Điệp Nông (mã 34077); Dân Chủ (mã 34080); Hùng Dũng (mã 34083) đủ điều kiện đăng ký KCB BHYT ban đầu tuy nhiên đang điều chỉnh Giấy phép hoạt động và mã cơ sở KCB do sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã theo Nghị quyết số 1201/NQ-UBTVQH15 của Ủy ban thường vụ Quốc hội nên BHXH tỉnh Thái Bình sẽ thông báo sau khi hoàn thành việc cấp Giấy phép hoạt động và mã cơ sở KCB.