NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ KCB NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BHYT BAN ĐẦU NGOẠI TỈNH Năm 2025
(Kèm theo Công văn số 18446/BHXH-GĐBHYT ngày 31/10/2024 của BHXH tỉnh Phú Thọ)
STT | Mã | Tên | Tuyến chuyên môn kỹ thuật | Hạng bệnh viện | Loại bệnh viện | Tên huyện | Mã cấp trên | Địa chỉ |
1 | 25002 | Bệnh viện đa khoa thị xã Phú Thọ | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Thị xã Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ – Tỉnh Phú Thọ | |
2 | 25003 | Bệnh viện Y Dược cổ truyền và Phục hồi chức năng tỉnh Phú Thọ | Tỉnh | Hạng 2 | Công lập | Thành phố Việt Trì | Phường Gia Cẩm Thanh Phố Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | |
3 | 25004 | Trung tâm y tế huyện Lâm Thao | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Huyện Lâm Thao | Huyện Lâm Thao – Tỉnh Phú Thọ | |
4 | 25005 | Trung tâm y tế huyện Thanh Thủy Huyện | Hạng 1 | Công lập | Huyện Thanh Thuỷ | Huyện Thanh Thuỷ – Tỉnh Phú Thọ | ||
5 | 25008 | Trung tâm y tế huyện Phù Ninh | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Huyện Phù Ninh | Huyện Phù Ninh – Tỉnh Phú Thọ | |
6 | 25009 | Trung tâm y tế huyện Tam Nông | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Huyện Tam Nông | Huyện Tam Nông – Tỉnh Phú Thọ | |
7 | 25010 | Trung tâm y tế huyện Thanh Sơn | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Huyện Thanh Sơn | Huyện Thanh Sơn – Tỉnh Phú Thọ | |
8 | 25011 | Trung tâm y tế huyện Cẩm Khê | Huyện | Hạng 1 | Công lập | Huyện Cẩm Khê | Huyện Cẩm Khê – Tỉnh Phú Thọ | |
9 | 25012 | Trung tâm y tế huyện Yên Lập | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Huyện Yên Lập | Huyện Yên Lập – Tỉnh Phú Thọ | |
10 | 25013 | Trung tâm y tế huyện Thanh Ba | Huyện | Hạng 1 | Công lập | Huyện Thanh Ba | Huyện Thanh Ba – Tỉnh Phú Thọ | |
11 | 25014 | Trung tâm y tế huyện Hạ Hoà | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Huyện Hạ Hoà | Huyện Hạ Hoà – Tỉnh Phú Thọ | |
12 | 25015 | Trung tâm y tế huyện Đoan Hùng | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Huyện Đoan Hùng | Huyện Đoan Hùng – Tỉnh Phú Thọ | |
13 | 25017 | Bệnh viện Xây dựng Việt Trì | Tỉnh | Hạng 2 | Công lập | Thành phố Việt Trì | Phường Thọ Sơn – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | |
14 | 25024 | Phòng khám đa khoa Công ty cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | Huyện | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Lâm Thao | Huyện Lâm Thao – Tỉnh Phú Thọ | |
15 | 25044 | Phòng khám đa khoa – Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Phú Thọ | Tỉnh | Chưa xếp hạng | Công lập | Thành phố Việt Trì | Phường Gia Cẩm Thanh Phố Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | |
16 | 25045 | Trung tâm y tế huyện Tân Sơn | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Huyện Tân Sơn | Huyện Tân Sơn – tỉnh Phú Thọ | |
17 | 25326 | Bệnh xá trường Đại học Hùng Vương | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thành phố Việt Trì | Phường Vân Phú – TP. Việt Trì – Phú Thọ | |
18 | 25327 | Bệnh viện Công an tỉnh Phú Thọ | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Thành phố Việt Trì | Phường Tân Dân – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ |
2
STT | Mã | Tên | Tuyến chuyên môn kỹ thuật | Hạng bệnh viện | Loại bệnh viện | Tên huyện | Mã cấp trên | Địa chỉ |
19 | 25328 | Phòng khám chuyên khoa Nội FUSHICO – Trường Cao đẳng Y Dược Phú Thọ | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | Thành phố Việt Trì | Phường Gia Cẩm – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | |
20 | 25329 | Bệnh viện đa khoa Tư nhân Hùng Vương | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | Huyện Đoan Hùng | Xã Chí Đám – Đoan Hùng – Phú Thọ | |
21 | 25348 | Phòng khám đa khoa Khu Công nghiệp | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | Thành phố Việt Trì | Khu công nghiệp Thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ | |
22 | 25351 | Phòng khám đa khoa Âu Cơ Phú Hà | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | Thị xã Phú Thọ | Khu 12, xã Hà Lộc – TX Phú Thọ – Tỉnh Phú Thọ | |
23 | 25358 | Phòng khám đa khoa Đức Chí thuộc Công ty TNHH Y tế và Giáo dục Đức Chí | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | Huyện Phù Ninh | Khu Núi Miếu, thị trấn Phong Châu – Huyện Phù Ninh – Tỉnh Phú Thọ | |
24 | 25359 Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Phú Thọ | Tỉnh | Hạng 1 | Công lập | Thành phố Việt Trì | Đường Nguyễn Tất Thành, phường Nông Trang – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | ||
25 | 25360 | Phòng khám đa khoa Hùng Vương Chân Mộng chi nhánh Chân Mộng – Công ty TNHH Phát triển Y học Việt | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | Huyện Đoan Hùng | Thôn 3, xã Chân Mộng – Huyện Đoan Hùng – Tỉnh Phú Thọ | |
26 | 25392 Bệnh viện đa khoa Việt Đức | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | Thành phố Việt Trì | Lô CC07 đường Phù Đổng, xã Phượng Lâu – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | ||
27 | 25393 | Phòng khám đa khoa trực thuộc Trung tâm Y tế thành phố Việt Trì | Huyện | Chưa xếp hạng | Công lập | Thành phố Việt Trì | Tổ 58A khu 6C, phường Nông Trang – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | |
28 | 25394 | Phòng khám đa khoa Âu Cơ trực thuộc Công ty Cổ phần Âu Cơ Phú Thọ | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Thành phố Việt Trì | Số 38 phố Minh Lang, phường Tiên Cát – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | |
29 | 25395 | Phòng khám đa khoa Bạch Mai trực thuộc Công ty cổ phần Sao Việt Phú Thọ | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Thành phố Việt Trì | Số 2258 đường Hùng Vương, phường Vân Cơ – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | |
30 | 25398 Phòng khám đa khoa Vĩnh Phú | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | Thành phố Việt Trì | Khu Nhà vườn, đồi Ong Vang, phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
3
STT | Mã | Tên | Tuyến chuyên môn kỹ thuật | Hạng bệnh viện | Loại bệnh viện | Tên huyện | Mã cấp trên | Địa chỉ |
31 | 25399 | Phòng khám đa khoa Bình Minh | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | Huyện Thanh Sơn | Khu Bình Dân, xã Thục Luyện, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ | |
32 | 25400 Phòng khám đa khoa 103 | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | Huyện Cẩm Khê | Khu Vực Câu, thị trấn Cẩm Khê, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ | ||
33 | 25405 | Phòng khám đa khoa Y cao Thiện Đức trực thuộc Công ty TNHH Y dược Tâm Thiện Đức Cẩm Khê | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | Huyện Cẩm Khê | Đường Đông Phú, khu Vực Câu, thị trấn Cẩm Khê, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ | |
34 | 25065 Trạm y tế phường Hùng Vương | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị xã Phú Thọ | 25002 | Phường Hùng Vương – Thị xã Phú Thọ – Tỉnh Phú Thọ | |
35 | 25066 Trạm y tế phường Phong Châu | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị xã Phú Thọ | 25002 | Phường Phong Châu – Thị xã Phú Thọ – Tỉnh Phú Thọ | |
36 | 25067 Trạm y tế phường Âu Cơ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị xã Phú Thọ | 25002 Phường Âu Cơ – Thị xã Phú Thọ – Tỉnh Phú Thọ | ||
37 | 25068 Trạm y tế xã Hà Lộc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị xã Phú Thọ | 25002 Xã Hà Lộc – Thị xã Phú Thọ – Tỉnh Phú Thọ | ||
38 | 25069 Trạm y tế xã Phú Hộ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị xã Phú Thọ | 25002 Xã Phú Hộ – Thị xã Phú Thọ – Tỉnh Phú Thọ | ||
39 | 25070 Trạm y tế xã Văn Lung | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị xã Phú Thọ | 25002 Xã Văn Lung – Thị xã Phú Thọ – Tỉnh Phú Thọ | ||
40 | 25071 Trạm y tế xã Thanh Minh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị xã Phú Thọ | 25002 Xã Thanh Minh – Thị xã Phú Thọ – Tỉnh Phú Thọ | ||
41 | 25072 Trạm y tế xã Hà Thạch | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị xã Phú Thọ | 25002 Xã Hà Thạch – Thị xã Phú Thọ – Tỉnh Phú Thọ | ||
42 | 25073 Trạm y tế phường Thanh Vinh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị xã Phú Thọ | 25002 Xã Thanh Vinh-Thị xã Phú Thọ-Tỉnh Phú Thọ | ||
43 | 25249 Trạm y tế thị trấn Lâm Thao | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Lâm Thao | 25004 | Thị trấn Lâm Thao – Huyện Lâm Thao – Tỉnh Phú Thọ | |
44 | 25250 Trạm y tế xã Tiên Kiên | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Lâm Thao | 25004 Xã Tiên Kiên – Huyện Lâm Thao – Tỉnh Phú Thọ |
4
STT | Mã | Tên | Tuyến chuyên môn kỹ thuật | Hạng bệnh viện | Loại bệnhviện | Tên huyện | Mã cấp trên | Địa chỉ |
45 | 25251 | Trạm y tế xã Xuân Lũng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Lâm Thao | 25004 Xã Xuân Lũng – Huyện Lâm Thao – Tỉnh Phú Thọ | |
46 | 25254 | Trạm y tế xã Xuân Huy | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Lâm Thao | 25004 Xã Xuân Huy – Huyện Lâm Thao – Tỉnh Phú Thọ | |
47 | 25255 | Trạm y tế xã Thạch Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Lâm Thao | 25004 Xã Thạch Sơn – Huyện Lâm Thao – Tỉnh Phú Thọ | |
48 | 25257 | Trạm y tế xã Sơn Vi | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Lâm Thao | 25004 Xã Sơn Vi – Huyện Lâm Thao – Tỉnh Phú Thọ | |
49 | 25260 | Trạm y tế xã Cao Xá | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Lâm Thao | 25004 Xã Cao Xá – Huyện Lâm Thao – Tỉnh Phú Thọ | |
50 | 25262 | Trạm y tế xã Vĩnh Lại | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Lâm Thao | 25004 Xã Vĩnh Lại – Huyện Lâm Thao – Tỉnh Phú Thọ | |
51 | 25263 | Trạm y tế xã Tứ Xã | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Lâm Thao | 25004 Xã Tứ Xã – Huyện Lâm Thao – Tỉnh Phú Thọ | |
52 | 25264 | Trạm y tế xã Bản Nguyên | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Lâm Thao | 25004 Xã Bản Nguyên – Huyện Lâm Thao – Tỉnh Phú Thọ | |
53 | 25265 | Trạm y tế thị Trấn Hùng Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Lâm Thao | 25004 | Thị Trấn Hùng Sơn – Huyện Lâm Thao – Tỉnh Phú Thọ |
54 | 25374 | Trạm y tế xã Phùng Nguyên | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Lâm Thao | 25004 | Xã Phùng Nguyên – Huyện Lâm Thao – Tỉnh Phú Thọ |
55 | 25306 | Trạm y tế xã Đào Xá | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Thuỷ | 25005 Xã Đào Xá – Huyện Thanh Thuỷ – Tỉnh Phú Thọ | |
56 | 25307 | Trạm y tế xã Thạch Đồng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Thuỷ | 25005 | Xã Thạch Đồng – Huyện Thanh Thuỷ – Tỉnh Phú Thọ |
57 | 25308 | Trạm y tế xã Xuân Lộc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Thuỷ | 25005 Xã Xuân Lộc – Huyện Thanh Thuỷ – Tỉnh Phú Thọ | |
58 | 25309 | Trạm y tế xã Tân Phương | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Thuỷ | 25005 | Xã Tân Phương – Huyện Thanh Thuỷ – Tỉnh Phú Thọ |
59 | 25310 | Trạm y tế thị trấn Thanh Thủy | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Thuỷ | 25005 | thị trấn Thanh Thủy – Huyện Thanh Thuỷ – Tỉnh Phú Thọ |
5
STT | Mã | Tên | Tuyến chuyên môn kỹ thuật | Hạng bệnh viện | Loại bệnh viện | Tên huyện | Mã cấp trên | Địa chỉ |
60 | 25311 | Trạm y tế xã Sơn Thủy | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Thuỷ | 25005 Xã Sơn Thủy – Huyện Thanh Thuỷ – Tỉnh Phú Thọ | |
61 | 25312 | Trạm y tế xã Bảo Yên | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Thuỷ | 25005 Xã Bảo Yên – Huyện Thanh Thuỷ – Tỉnh Phú Thọ | |
62 | 25313 | Trạm y tế xã Đoan Hạ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Thuỷ | 25005 Xã Đoan Hạ – Huyện Thanh Thuỷ – Tỉnh Phú Thọ | |
63 | 25315 | Trạm y tế xã Hoàng Xá | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Thuỷ | 25005 Xã Hoàng Xá – Huyện Thanh Thuỷ – Tỉnh Phú Thọ | |
64 | 25320 | Trạm y tế xã Tu Vũ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Thuỷ | 25005 Xã Tu Vũ – Huyện Thanh Thuỷ – Tỉnh Phú Thọ | |
65 | 25369 | Trạm y tế xã Đồng Trung | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Thuỷ | 25005 Xã Đồng Trung – Huyện Thanh Thủy – Tỉnh Phú Thọ | |
66 | 25161 | Trạm y tế thị trấn Phong Châu | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Phù Ninh | 25008 | Thị trấn Phong Châu – Huyện Phù Ninh – Tỉnh Phú Thọ |
67 | 25162 | Trạm y tế xã Phú Mỹ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Phù Ninh | 25008 Xã Phú Mỹ – Huyện Phù Ninh – Tỉnh Phú Thọ | |
68 | 25163 Trạm y tế xã Liên Hoa | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Phù Ninh | 25008 Xã Liên Hoa – Huyện Phù Ninh – Tỉnh Phú Thọ | ||
69 | 25164 Trạm y tế xã Trạm Thản | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Phù Ninh | 25008 Xã Trạm Thản – Huyện Phù Ninh – Tỉnh Phú Thọ | ||
70 | 25165 Trạm y tế xã Trị Quận | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Phù Ninh | 25008 Xã Trị Quận – Huyện Phù Ninh – Tỉnh Phú Thọ | ||
71 | 25166 Trạm y tế Xã Trung Giáp | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Phù Ninh | 25008 Xã Trung Giáp – Huyện Phù Ninh – Tỉnh Phú Thọ | ||
72 | 25167 Trạm y tế xã Tiên Phú | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Phù Ninh | 25008 Xã Tiên Phú – Huyện Phù Ninh – Tỉnh Phú Thọ | ||
73 | 25168 Trạm y tế xã Hạ Giáp | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Phù Ninh | 25008 Xã Hạ Giáp – Huyện Phù Ninh – Tỉnh Phú Thọ | ||
74 | 25169 Trạm y tế xã Bảo Thanh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Phù Ninh | 25008 Xã Bảo Thanh – Huyện Phù Ninh – Tỉnh Phú Thọ |
6
STT | Mã | Tên | Tuyến chuyên môn kỹ thuật | Hạng bệnh viện | Loại bệnhviện | Tên huyện | Mã cấp trên | Địa chỉ |
75 | 25170 | Trạm y tế xã Phú Lộc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Phù Ninh | 25008 Xã Phú Lộc – Huyện Phù Ninh – Tỉnh Phú Thọ | |
76 | 25171 | Trạm y tế xã Gia Thanh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Phù Ninh | 25008 Xã Gia Thanh – Huyện Phù Ninh – Tỉnh Phú Thọ | |
77 | 25172 | Trạm y tế xã Tiên Du | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Phù Ninh | 25008 Xã Tiên Du – Huyện Phù Ninh – Tỉnh Phú Thọ | |
78 | 25173 | Trạm y tế xã Phú Nham | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Phù Ninh | 25008 Xã Phú Nham – Huyện Phù Ninh – Tỉnh Phú Thọ | |
79 | 25175 | Trạm y tế xã An Đạo | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Phù Ninh | 25008 Xã An Đạo – Huyện Phù Ninh – Tỉnh Phú Thọ | |
80 | 25177 | Trạm y tế xã Phù Ninh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Phù Ninh | 25008 Xã Phù Ninh – Huyện Phù Ninh – Tỉnh Phú Thọ | |
81 | 25332 | Trạm y tế xã Lệ Mỹ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Phù Ninh | 25008 Khu 2 – xã Lệ Mỹ – huyện Phù Ninh – tỉnh Phú Thọ | |
82 | 25361 Trạm y tế xã Bình Phú | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Phù Ninh | 25008 Xã Bình Phú, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | ||
83 | 25229 Trạm y tế Thị trấn Hưng Hoá | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tam Nông | 25009 | Thị trấn Hưng Hoá – Huyện Tam Nông – Tỉnh Phú Thọ | |
84 | 25231 Trạm y tế xã Hiền Quan | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tam Nông | 25009 Xã Hiền Quan – Huyện Tam Nông – Tỉnh Phú Thọ | ||
85 | 25233 Trạm y tế xã Thanh Uyên | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tam Nông | 25009 Xã Thanh Uyên – Huyện Tam Nông – Tỉnh Phú Thọ | ||
86 | 25241 Trạm y tế xã Quang Húc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tam Nông | 25009 Xã Quang Húc – Huyện Tam Nông – Tỉnh Phú Thọ | ||
87 | 25242 Trạm y tế xã Hương Nộn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tam Nông | 25009 Xã Hương Nộn – Huyện Tam Nông – Tỉnh Phú Thọ | ||
88 | 25243 Trạm y tế xã Tề Lễ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tam Nông | 25009 Xã Tề Lễ – Huyện Tam Nông – Tỉnh Phú Thọ | ||
89 | 25244 Trạm y tế xã Thọ Văn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tam Nông | 25009 Xã Thọ Văn – Huyện Tam Nông – Tỉnh Phú Thọ |
7
STT | Mã | Tên | Tuyến
chuyên môn kỹ thuật |
Hạng bệnh viện | Loại bệnh viện | Tên huyện | Mã cấp trên | Địa chỉ |
90 | 25245 | Trạm y tế xã Dị Nậu | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tam Nông | 25009 Xã Dị Nậu – Huyện Tam Nông – Tỉnh Phú Thọ | |
91 | 25370 | Trạm y tế xã Dân Quyền | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tam Nông | 25009 Xã Dân Quyền – Huyện Tam Nông – Tỉnh Phú Thọ | |
92 | 25371 | Trạm y tế xã Vạn Xuân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tam Nông | 25009 Xã Vạn Xuân – Huyện Tam Nông – Tỉnh Phú Thọ | |
93 | 25372 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tam Nông | 25009 Xã Bắc Sơn – Huyện Tam Nông – Tỉnh Phú Thọ | |
94 | 25373 | Trạm y tế xã Lam Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tam Nông | 25009 Xã Lam Sơn – Huyện Tam Nông – Tỉnh Phú Thọ | |
95 | 25266 | Trạm y tế thị trấn Thanh Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Sơn | 25010 | Thị trấn Thanh Sơn – Huyện Thanh Sơn – Tỉnh Phú Thọ |
96 | 25273 | Trạm y tế xã Sơn Hùng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Sơn | 25010 Xã Sơn Hùng – Huyện Thanh Sơn – Tỉnh Phú Thọ | |
97 | 25276 | Trạm y tế xã Địch Quả | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Sơn | 25010 Xã Địch Quả – Huyện Thanh Sơn – Tỉnh Phú Thọ | |
98 | 25277 | Trạm y tế xã Giáp Lai | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Sơn | 25010 Xã Giáp Lai – Huyện Thanh Sơn – Tỉnh Phú Thọ | |
99 | 25279 | Trạm y tế xã Thục Luyện | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Sơn | 25010 Xã Thục Luyện – Huyện Thanh Sơn – Tỉnh Phú Thọ | |
100 | 25280 | Trạm y tế xã Võ Miếu | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Sơn | 25010 Xã Võ Miếu – Huyện Thanh Sơn – Tỉnh Phú Thọ | |
101 | 25281 Trạm y tế xã Thạch Khoán | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Sơn | 25010 | Xã Thạch Khoán – Huyện Thanh Sơn – Tỉnh Phú Thọ | |
102 | 25286 Trạm y tế xã Cự Thắng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Sơn | 25010 Xã Cự Thắng – Huyện Thanh Sơn – Tỉnh Phú Thọ | ||
103 | 25287 Trạm y tế xã Tất Thắng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Sơn | 25010 Xã Tất Thắng – Huyện Thanh Sơn – Tỉnh Phú Thọ | ||
104 | 25289 Trạm y tế xã Văn Miếu | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Sơn | 25010 Xã Văn Miếu – Huyện Thanh Sơn – Tỉnh Phú Thọ |
8
STT | Mã | Tên | Tuyến chuyên môn kỹ thuật | Hạngbệnhviện | Loại bệnh viện | Tên huyện | Mã cấp trên | Địa chỉ |
105 | 25290 | Trạm y tế xã Cự Đồng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Sơn | 25010 Xã Cự Đồng – Huyện Thanh Sơn – Tỉnh Phú Thọ | |
106 | 25293 | Trạm y tế xã Thắng Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Sơn | 25010 Xã Thắng Sơn – Huyện Thanh Sơn – Tỉnh Phú Thọ | |
107 | 25295 | Trạm y tế xã Tân Minh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Sơn | 25010 Xã Tân Minh – Huyện Thanh Sơn – Tỉnh Phú Thọ | |
108 | 25296 Trạm y tế xã Hương Cần | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Sơn | 25010 Xã Hương Cần – Huyện Thanh Sơn – Tỉnh Phú Thọ | ||
109 | 25297 Trạm y tế xã Khả Cửu | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Sơn | 25010 Xã Khả Cửu – Huyện Thanh Sơn – Tỉnh Phú Thọ | ||
110 | 25298 Trạm y tế xã Đông Cửu | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Sơn | 25010 Xã Đông Cửu – Huyện Thanh Sơn – Tỉnh Phú Thọ | ||
111 | 25299 Trạm y tế xã Tân Lập | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Sơn | 25010 Xã Tân Lập – Huyện Thanh Sơn – Tỉnh Phú Thọ | ||
112 | 25300 Trạm y tế xã Yên Lãng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Sơn | 25010 Xã Yên Lãng – Huyện Thanh Sơn – Tỉnh Phú Thọ | ||
113 | 25301 Trạm y tế xã Yên Lương | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Sơn | 25010 Xã Yên Lương – Huyện Thanh Sơn – Tỉnh Phú Thọ | ||
114 | 25302 Trạm y tế xã Thượng Cửu | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Sơn | 25010 Xã Thượng Cửu – Huyện Thanh Sơn – Tỉnh Phú Thọ | ||
115 | 25303 Trạm y tế xã Lương Nha | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Sơn | 25010 Xã Lương Nha – Huyện Thanh Sơn – Tỉnh Phú Thọ | ||
116 | 25304 Trạm y tế xã Yên Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Sơn | 25010 Xã Yên Sơn – Huyện Thanh Sơn – Tỉnh Phú Thọ | ||
117 | 25305 Trạm y tế xã Tinh Nhuệ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Sơn | 25010 Xã Tinh Nhuệ – Huyện Thanh Sơn – Tỉnh Phú Thọ | ||
118 | 25199 Trạm y tế xã Tiên Lương | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Cẩm Khê | 25011 Xã Tiên Lương – Huyện Cẩm Khê – Tỉnh Phú Thọ | ||
119 | 25200 Trạm y tế xã Tuy Lộc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Cẩm Khê | 25011 Xã Tuy Lộc – Huyện Cẩm Khê – Tỉnh Phú Thọ |
9
STT | Mã | Tên | Tuyến chuyên môn kỹ thuật | Hạngbệnh viện | Loại bệnh viện | Tên huyện | Mã cấp trên | Địa chỉ |
120 | 25201 | Trạm y tế xã Ngô Xá | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Cẩm Khê | 25011 Xã Ngô Xá – Huyện Cẩm Khê – Tỉnh Phú Thọ | |
121 | 25203 | Trạm y tế xã Phượng Vĩ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Cẩm Khê | 25011 Xã Phượng Vĩ – Huyện Cẩm Khê – Tỉnh Phú Thọ | |
122 | 25205 | Trạm y tế xã Thụy Liễu | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Cẩm Khê | 25011 Xã Thụy Liễu – Huyện Cẩm Khê – Tỉnh Phú Thọ | |
123 | 25209 | Trạm y tế xã Tùng Khê | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Cẩm Khê | 25011 Xã Tùng Khê – Huyện Cẩm Khê – Tỉnh Phú Thọ | |
124 | 25210 | Trạm y tế xã Tam Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Cẩm Khê | 25011 Xã Tam Sơn – Huyện Cẩm Khê – Tỉnh Phú Thọ | |
125 | 25211 | Trạm y tế xã Văn Bán | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Cẩm Khê | 25011 Xã Văn Bán – Huyện Cẩm Khê – Tỉnh Phú Thọ | |
126 | 25212 | Trạm y tế xã Cấp Dẫn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Cẩm Khê | 25011 Xã Cấp Dẫn – Huyện Cẩm Khê – Tỉnh Phú Thọ | |
127 | 25214 | Trạm y tế xã Xương Thịnh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Cẩm Khê | 25011 Xã Xương Thịnh – Huyện Cẩm Khê – Tỉnh Phú Thọ | |
128 | 25215 | Trạm y tế xã Phú Khê | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Cẩm Khê | 25011 Xã Phú Khê – Huyện Cẩm Khê – Tỉnh Phú Thọ | |
129 | 25216 | Trạm y tế xã Sơn Tình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Cẩm Khê | 25011 Xã Sơn Tình – Huyện Cẩm Khê – Tỉnh Phú Thọ | |
130 | 25217 | Trạm y tế xã Yên Tập | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Cẩm Khê | 25011 Xã Yên Tập – Huyện Cẩm Khê – Tỉnh Phú Thọ | |
131 | 25218 | Trạm y tế xã Hương Lung | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Cẩm Khê | 25011 Xã Hương Lung – Huyện Cẩm Khê – Tỉnh Phú Thọ | |
132 | 25219 | Trạm y tế xã Tạ Xá | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Cẩm Khê | 25011 Xã Tạ Xá – Huyện Cẩm Khê – Tỉnh Phú Thọ | |
133 | 25220 | Trạm y tế xã Phú Lạc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Cẩm Khê | 25011 Xã Phú Lạc – Huyện Cẩm Khê – Tỉnh Phú Thọ | |
134 | 25222 | Trạm y tế xã Chương Xá | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Cẩm Khê | 25011 Xã Chương Xá – Huyện Cẩm Khê – Tỉnh Phú Thọ |
10
STT | Mã | Tên | Tuyến chuyên môn kỹ thuật | Hạng bệnh viện | Loại bệnh viện | Tên huyện | Mã cấp trên | Địa chỉ |
135 | 25224 | Trạm y tế xã Văn Khúc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Cẩm Khê | 25011 Xã Văn Khúc – Huyện Cẩm Khê – Tỉnh Phú Thọ | |
136 | 25225 | Trạm y tế xã Yên Dưỡng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Cẩm Khê | 25011 Xã Yên Dưỡng – Huyện Cẩm Khê – Tỉnh Phú Thọ | |
137 | 25227 | Trạm y tế xã Điêu Lương | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Cẩm Khê | 25011 Xã Điêu Lương – Huyện Cẩm Khê – Tỉnh Phú Thọ | |
138 | 25228 | Trạm y tế xã Đồng Lương | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Cẩm Khê | 25011 Xã Đồng Lương – Huyện Cẩm Khê – Tỉnh Phú Thọ | |
139 | 25366 | Trạm y tế thị trấn Cẩm Khê | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Cẩm Khê | 25011 Thị trấn Cẩm Khê, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ | |
140 | 25367 | Trạm y tế xã Minh Tân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Cẩm Khê | 25011 Xã Minh Tân huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ | |
141 | 25368 Trạm Y tế xã Hùng Việt | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Cẩm Khê | 25011 Xã Hùng Việt huyện Cẩm Khê tỉnh Phú Thọ | ||
142 | 25181 Trạm y tế Thị trấn Yên Lập | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Yên Lập | 25012 Thị trấn Yên Lập – Huyện Yên Lập – Tỉnh Phú Thọ | ||
143 | 25182 Trạm y tế xã Mỹ Lung | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Yên Lập | 25012 Xã Mỹ Lung – Huyện Yên Lập – Tỉnh Phú Thọ | ||
144 | 25183 Trạm y tế xã Mỹ Lương | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Yên Lập | 25012 Xã Mỹ Lương – Huyện Yên Lập – Tỉnh Phú Thọ | ||
145 | 25184 Trạm y tế xã Lương Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Yên Lập | 25012 Xã Lương Sơn – Huyện Yên Lập – Tỉnh Phú Thọ | ||
146 | 25185 Trạm y tế xã Xuân An | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Yên Lập | 25012 Xã Xuân An – Huyện Yên Lập – Tỉnh Phú Thọ | ||
147 | 25186 Trạm y tế xã Xuân Viên | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Yên Lập | 25012 Xã Xuân Viên – Huyện Yên Lập – Tỉnh Phú Thọ | ||
148 | 25187 Trạm y tế xã Xuân Thủy | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Yên Lập | 25012 Xã Xuân Thủy – Huyện Yên Lập – Tỉnh Phú Thọ | ||
149 | 25188 Trạm y tế Xã Trung Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Yên Lập | 25012 Xã Trung Sơn – Huyện Yên Lập – Tỉnh Phú Thọ |
11
STT | Mã | Tên | Tuyến chuyên môn kỹ thuật | Hạng bệnh viện | Loại bệnh viện | Tên huyện | Mã cấp trên | Địa chỉ |
150 | 25189 | Trạm y tế xã Hưng Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Yên Lập | 25012 Xã Hưng Long – Huyện Yên Lập – Tỉnh Phú Thọ | |
151 | 25190 | Trạm y tế xã Nga Hoàng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Yên Lập | 25012 Xã Nga Hoàng – Huyện Yên Lập – Tỉnh Phú Thọ | |
152 | 25191 | Trạm y tế xã Đồng Lạc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Yên Lập | 25012 Xã Đồng Lạc – Huyện Yên Lập – Tỉnh Phú Thọ | |
153 | 25192 | Trạm y tế xã Thượng Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Yên Lập | 25012 Xã Thượng Long – Huyện Yên Lập – Tỉnh Phú Thọ | |
154 | 25193 | Trạm y tế xã Đồng Thịnh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Yên Lập | 25012 Xã Đồng Thịnh-Huyện Yên Lập-Tỉnh Phú Thọ | |
155 | 25194 | Trạm y tế xã Phúc Khánh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Yên Lập | 25012 Xã Phúc Khánh – Huyện Yên Lập – Tỉnh Phú Thọ | |
156 | 25195 | Trạm y tế xã Minh Hòa | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Yên Lập | 25012 Xã Minh Hòa – Huyện Yên Lập – Tỉnh Phú Thọ | |
157 | 25196 Trạm y tế xã Ngọc Lập | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Yên Lập | 25012 Xã Ngọc Lập – Huyện Yên Lập – Tỉnh Phú Thọ | ||
158 | 25197 Trạm y tế xã Ngọc Đồng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Yên Lập | 25012 Xã Ngọc Đồng – Huyện Yên Lập – Tỉnh Phú Thọ | ||
159 | 25135 Trạm y tế thị trấn Thanh Ba | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Ba | 25013 | Thị trấn Thanh Ba – Huyện Thanh Ba – Tỉnh Phú Thọ | |
160 | 25137 Trạm y tế xã Đông Lĩnh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Ba | 25013 Xã Đông Lĩnh – Huyện Thanh Ba – Tỉnh Phú Thọ | ||
161 | 25138 Trạm y tế xã Đại An | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Ba | 25013 Xã Đại An – Huyện Thanh Ba – Tỉnh Phú Thọ | ||
162 | 25139 Trạm y tế xã Hanh Cù | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Ba | 25013 Xã Hanh Cù – Huyện Thanh Ba – Tỉnh Phú Thọ | ||
163 | 25141 Trạm y tế xã Đồng Xuân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Ba | 25013 Xã Đồng Xuân – Huyện Thanh Ba – Tỉnh Phú Thọ | ||
164 | 25144 Trạm y tế xã Ninh Dân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Ba | 25013 Xã Ninh Dân – Huyện Thanh Ba – Tỉnh Phú Thọ |
12
STT | Mã | Tên | Tuyến chuyên môn kỹ thuật | Hạngbệnh viện | Loại bệnh viện | Tên huyện | Mã cấp trên | Địa chỉ |
165 | 25149 | Trạm y tế xã Võ Lao | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Ba | 25013 Xã Võ Lao – Huyện Thanh Ba – Tỉnh Phú Thọ | |
166 | 25150 | Trạm y tế xã Khải Xuân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Ba | 25013 Xã Khải Xuân – Huyện Thanh Ba – Tỉnh Phú Thọ | |
167 | 25151 | Trạm y tế xã Mạn Lạn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Ba | 25013 Xã Mạn Lạn – Huyện Thanh Ba – Tỉnh Phú Thọ | |
168 | 25153 Trạm y tế xã Chí Tiên | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Ba | 25013 Xã Chí Tiên – Huyện Thanh Ba – Tỉnh Phú Thọ | ||
169 | 25154 Trạm y tế xã Đông Thành | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Ba | 25013 Xã Đông Thành – Huyện Thanh Ba – Tỉnh Phú Thọ | ||
170 | 25155 Trạm y tế xã Hoàng Cương | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Ba | 25013 Xã Hoàng Cương – Huyện Thanh Ba – Tỉnh Phú Thọ | ||
171 | 25156 Trạm y tế xã Sơn Cương | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Ba | 25013 Xã Sơn Cương – Huyện Thanh Ba – Tỉnh Phú Thọ | ||
172 | 25157 Trạm y tế xã Thanh Hà | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Ba | 25013 Xã Thanh Hà – Huyện Thanh Ba – Tỉnh Phú Thọ | ||
173 | 25158 Trạm y tế xã Đỗ Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Ba | 25013 Xã Đỗ Sơn – Huyện Thanh Ba – Tỉnh Phú Thọ | ||
174 | 25159 Trạm y tế xã Đỗ Xuyên | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Ba | 25013 Xã Đỗ Xuyên – Huyện Thanh Ba – Tỉnh Phú Thọ | ||
175 | 25160 Trạm y tế xã Lương Lỗ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Ba | 25013 Xã Lương Lỗ – Huyện Thanh Ba – Tỉnh Phú Thọ | ||
176 | 25346 Trạm y tế xã Vân Lĩnh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Ba | 25013 Huyện Thanh Ba – Tỉnh Phú Thọ | ||
177 | 25375 Trạm y tế xã Quảng Yên | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Thanh Ba | 25013 Xã Quảng Yên – Huyện Thanh Ba – Tỉnh Phú Thọ | ||
178 | 25102 Trạm y tế thị trấn Hạ Hoà | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Hạ Hoà | 25014 Thị trấn Hạ Hoà – Huyện Hạ Hoà – Tỉnh Phú Thọ | ||
179 | 25103 Trạm y tế xã Đại Phạm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Hạ Hoà | 25014 Xã Đại Phạm – Huyện Hạ Hoà – Tỉnh Phú Thọ |
13
STT | Mã | Tên | Tuyến chuyên môn kỹ thuật | Hạng bệnh viện | Loại bệnh viện | Tên huyện | Mã cấp trên | Địa chỉ |
180 | 25106 | Trạm y tế xã Hà Lương | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Hạ Hoà | 25014 Xã Hà Lương – Huyện Hạ Hoà – Tỉnh Phú Thọ | |
181 | 25110 | Trạm y tế xã Đan Thượng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Hạ Hoà | 25014 Xã Đan Thượng – Huyện Hạ Hoà – Tỉnh Phú Thọ | |
182 | 25111 | Trạm y tế xã Hiền Lương | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Hạ Hoà | 25014 Xã Hiền Lương – Huyện Hạ Hoà – Tỉnh Phú Thọ | |
183 | 25114 | Trạm y tế xã Phương Viên | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Hạ Hoà | 25014 Xã Phương Viên – Huyện Hạ Hoà – Tỉnh Phú Thọ | |
184 | 25115 | Trạm y tế Xã Gia Điền | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Hạ Hoà | 25014 Xã Gia Điền – Huyện Hạ Hoà – Tỉnh Phú Thọ | |
185 | 25116 | Trạm y tế xã Ấm Hạ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Hạ Hoà | 25014 Xã ấm Hạ – Huyện Hạ Hoà – Tỉnh Phú Thọ | |
186 | 25119 | Trạm y tế xã Hương Xạ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Hạ Hoà | 25014 Xã Hương Xạ – Huyện Hạ Hoà – Tỉnh Phú Thọ | |
187 | 25121 | Trạm y tế xã Xuân Áng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Hạ Hoà | 25014 Xã Xuân áng – Huyện Hạ Hoà – Tỉnh Phú Thọ | |
188 | 25122 | Trạm y tế xã Yên Kỳ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Hạ Hoà | 25014 Xã Yên Kỳ – Huyện Hạ Hoà – Tỉnh Phú Thọ | |
189 | 25124 | Trạm y tế xã Minh Hạc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Hạ Hoà | 25014 Xã Minh Hạc – Huyện Hạ Hoà – Tỉnh Phú Thọ | |
190 | 25125 Trạm y tế xã Lang Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Hạ Hoà | 25014 Xã Lang Sơn – Huyện Hạ Hoà – Tỉnh Phú Thọ | ||
191 | 25126 Trạm y tế xã Bằng Giã | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Hạ Hoà | 25014 Xã Bằng Giã – Huyện Hạ Hoà – Tỉnh Phú Thọ | ||
192 | 25127 Trạm y tế xã Yên Luật | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Hạ Hoà | 25014 Xã Yên Luật – Huyện Hạ Hoà – Tỉnh Phú Thọ | ||
193 | 25128 Trạm y tế xã Vô Tranh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Hạ Hoà | 25014 Xã Vô Tranh – Huyện Hạ Hoà – Tỉnh Phú Thọ | ||
194 | 25129 Trạm y tế xã Văn Lang | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Hạ Hoà | 25014 Xã Văn Lang – Huyện Hạ Hoà – Tỉnh Phú Thọ |
14
STT | Mã | Tên | Tuyến chuyên môn kỹ thuật | Hạng bệnh viện | Loại bệnh viện | Tên huyện | Mã cấp trên | Địa chỉ |
195 | 25131 | Trạm y tế xã Minh Côi | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Hạ Hoà | 25014 Xã Minh Côi – Huyện Hạ Hoà – Tỉnh Phú Thọ | |
196 | 25132 Trạm y tế xã Vĩnh Chân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Hạ Hoà | 25014 Xã Vĩnh Chân – Huyện Hạ Hoà – Tỉnh Phú Thọ | ||
197 | 25365 Trạm y tế xã Tứ Hiệp | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Hạ Hoà | 25014 Xã Tứ Hiệp – Huyện Hạ Hòa – Tỉnh Phú Thọ | ||
198 | 25074 Trạm y tế thị trấn Đoan Hùng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Đoan Hùng | 25015 | Thị trấn Đoan Hùng – Huyện Đoan Hùng – Tỉnh Phú Thọ | |
199 | 25078 Trạm y tế xã Bằng Luân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Đoan Hùng | 25015 Xã Bằng Luân – Huyện Đoan Hùng – Tỉnh Phú Thọ | ||
200 | 25079 Trạm y tế xã Vân Du | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Đoan Hùng | 25015 Xã Vân Du – Huyện Đoan Hùng – Tỉnh Phú Thọ | ||
201 | 25082 Trạm y tế xã Minh Lương | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Đoan Hùng | 25015 Xã Minh Lương – Huyện Đoan Hùng – Tỉnh Phú Thọ | ||
202 | 25083 Trạm y tế xã Bằng Doãn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Đoan Hùng | 25015 Xã Bằng Doãn – Huyện Đoan Hùng – Tỉnh Phú Thọ | ||
203 | 25084 Trạm y tế Xã Chí Đám | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Đoan Hùng | 25015 Xã Chí Đám – Huyện Đoan Hùng – Tỉnh Phú Thọ | ||
204 | 25086 Trạm y tế xã Phúc Lai | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Đoan Hùng | 25015 Xã Phúc Lai – Huyện Đoan Hùng – Tỉnh Phú Thọ | ||
205 | 25087 Trạm y tế xã Ngọc Quan | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Đoan Hùng | 25015 Xã Ngọc Quan – Huyện Đoan Hùng – Tỉnh Phú Thọ | ||
206 | 25090 Trạm y tế xã Sóc Đăng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Đoan Hùng | 25015 Xã Sóc Đăng – Huyện Đoan Hùng – Tỉnh Phú Thọ | ||
207 | 25092 Trạm y tế xã Tây Cốc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Đoan Hùng | 25015 Xã Tây Cốc – Huyện Đoan Hùng – Tỉnh Phú Thọ | ||
208 | 25093 Trạm y tế xã Yên Kiện | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Đoan Hùng | 25015 Xã Yên Kiện – Huyện Đoan Hùng – Tỉnh Phú Thọ | ||
209 | 25094 Trạm y tế xã Hùng Long | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Đoan Hùng | 25015 Xã Hùng Long – Huyện Đoan Hùng – Tỉnh Phú Thọ |
15
STT | Mã | Tên | Tuyến chuyên môn kỹ thuật | Hạngbệnh viện | Loại bệnh viện | Tên huyện | Mã cấp trên | Địa chỉ |
210 | 25095 | Trạm y tế xã Vụ Quang | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Đoan Hùng | 25015 Xã Vụ Quang – Huyện Đoan Hùng – Tỉnh Phú Thọ | |
211 | 25096 | Trạm y tế xã Vân Đồn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Đoan Hùng | 25015 Xã Vân Đồn – Huyện Đoan Hùng – Tỉnh Phú Thọ | |
212 | 25097 | Trạm y tế xã Tiêu Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Đoan Hùng | 25015 Xã Tiêu Sơn – Huyện Đoan Hùng – Tỉnh Phú Thọ | |
213 | 25098 | Trạm y tế Xã Minh Tiến | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Đoan Hùng | 25015 Xã Minh Tiến – Huyện Đoan Hùng – Tỉnh Phú Thọ | |
214 | 25099 Trạm y tế xã Minh Phú | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Đoan Hùng | 25015 Xã Minh Phú – Huyện Đoan Hùng – Tỉnh Phú Thọ | ||
215 | 25100 Trạm y tế xã Chân Mộng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Đoan Hùng | 25015 Xã Chân Mộng – Huyện Đoan Hùng – Tỉnh Phú Thọ | ||
216 | 25101 Trạm y tế xã Ca Đình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Đoan Hùng | 25015 Xã Ca Đình – Huyện Đoan Hùng – Tỉnh Phú Thọ | ||
217 | 25362 Trạm y tế xã Hợp Nhất | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Đoan Hùng | 25015 Xã Hợp Nhất – Huyện Đoan Hùng – Tỉnh Phú Thọ | ||
218 | 25363 Trạm y tế xã Hùng Xuyên | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Đoan Hùng | 25015 Xã Hùng Xuyên – Huyện Đoan Hùng – Tỉnh Phú Thọ | ||
219 | 25364 Trạm y tế xã Phú Lâm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Đoan Hùng | 25015 Xã Phú Lâm – Huyện Đoan Hùng – Tỉnh Phú Thọ | ||
220 | 25267 Trạm y tế xã Thu Cúc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tân Sơn | 25045 Xã Thu Cúc – Huyện Tân Sơn – Tỉnh Phú Thọ | ||
221 | 25268 Trạm y tế xã Thạch Kiệt | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tân Sơn | 25045 Xã Thạch Kiệt – Huyện Tân Sơn – Tỉnh Phú Thọ | ||
222 | 25269 Trạm y tế xã Thu Ngạc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tân Sơn | 25045 Xã Thu Ngạc – Huyện Tân Sơn – Tỉnh Phú Thọ | ||
223 | 25270 Trạm y tế xã Kiệt Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tân Sơn | 25045 Xã Kiệt Sơn – Huyện Tân Sơn – Tỉnh Phú Thọ | ||
224 | 25271 Trạm y tế xã Đồng Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tân Sơn | 25045 Xã Đồng Sơn – Huyện Tân Sơn – Tỉnh Phú Thọ |
16
STT | Mã | Tên | Tuyến chuyên môn kỹ thuật | Hạng bệnh viện | Loại bệnh viện | Tên huyện | Mã cấp trên | Địa chỉ |
225 | 25272 | Trạm y tế xã Lai Đồng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tân Sơn | 25045 Xã Lai Đồng – Huyện Tân Sơn – Tỉnh Phú Thọ | |
226 | 25274 | Trạm y tế xã Tân Phú | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tân Sơn | 25045 Xã Tân Phú – Huyện Tân Sơn – Tỉnh Phú Thọ | |
227 | 25275 | Trạm y tế xã Mỹ Thuận | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tân Sơn | 25045 Xã Mỹ Thuận – Huyện Tân Sơn – Tỉnh Phú Thọ | |
228 | 25278 Trạm y tế xã Tân Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tân Sơn | 25045 Xã Tân Sơn – Huyện Tân Sơn – Tỉnh Phú Thọ | ||
229 | 25282 Trạm y tế xã Xuân Đài | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tân Sơn | 25045 Xã Xuân Đài – Huyện Tân Sơn – Tỉnh Phú Thọ | ||
230 | 25283 Trạm y tế xã Minh Đài | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tân Sơn | 25045 Xã Minh Đài – Huyện Tân Sơn – Tỉnh Phú Thọ | ||
231 | 25284 Trạm y tế xã Văn Luông | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tân Sơn | 25045 Xã Văn Luông – Huyện Tân Sơn – Tỉnh Phú Thọ | ||
232 | 25285 Trạm y tế xã Xuân Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tân Sơn | 25045 Xã Xuân Sơn – Huyện Tân Sơn – Tỉnh Phú Thọ | ||
233 | 25288 Trạm y tế xã Long Cốc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tân Sơn | 25045 Xã Long Cốc – Huyện Tân Sơn – Tỉnh Phú Thọ | ||
234 | 25291 Trạm y tế xã Kim Thượng | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tân Sơn | 25045 Xã Kim Thượng – Huyện Tân Sơn – Tỉnh Phú Thọ | ||
235 | 25292 Trạm y tế xã Tam Thanh | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tân Sơn | 25045 Xã Tam Thanh – Huyện Tân Sơn – Tỉnh Phú Thọ | ||
236 | 25294 Trạm y tế xã Vinh Tiền | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Huyện Tân Sơn | 25045 Xã Vinh Tiền – Huyện Tân Sơn – Tỉnh Phú Thọ | ||
237 | 25047 Trạm y tế phường Dữu Lâu | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thành phố Việt Trì | 25393 Phường Dữu Lâu – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | ||
238 | 25048 Trạm y tế phường Vân Cơ | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thành phố Việt Trì | 25393 Phường Vân Cơ – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | ||
239 | 25049 Trạm y tế phường Nông Trang | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thành phố Việt Trì | 25393 Phường Nông Trang – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ |
17
STT | Mã | Tên | Tuyến chuyên môn kỹ thuật | Hạng bệnh viện | Loại bệnh viện | Tên huyện | Mã cấp trên | Địa chỉ |
240 | 25050 | Trạm y tế phường Tân Dân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thành phố Việt Trì | 25393 Phường Tân Dân – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | |
241 | 25051 | Trạm y tế phường Gia Cẩm | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thành phố Việt Trì | 25393 Phường Gia Cẩm – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | |
242 | 25052 | Trạm y tế phường Tiên Cát | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thành phố Việt Trì | 25393 Phường Tiên Cát – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | |
243 | 25053 | Trạm y tế phường Thọ Sơn | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thành phố Việt Trì | 25393 Phường Thọ Sơn – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | |
244 | 25054 | Trạm y tế phường Thanh Miếu | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thành phố Việt Trì | 25393 Phường Thanh Miếu – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | |
245 | 25055 Trạm y tế phường Bạch Hạc | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thành phố Việt Trì | 25393 Phường Bạch Hạc – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | ||
246 | 25056 Trạm y tế phường Bến Gót | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thành phố Việt Trì | 25393 Phường Bến Gót – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | ||
247 | 25057 Trạm y tế phường Vân Phú | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thành phố Việt Trì | 25393 Phường Vân Phú – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | ||
248 | 25058 Trạm y tế xã Phượng Lâu | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thành phố Việt Trì | 25393 Xã Phượng Lâu – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | ||
249 | 25059 Trạm y tế xã Thụy Vân | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thành phố Việt Trì | 25393 Xã Thụy Vân – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | ||
250 | 25060 Trạm y tế phường Minh Phương | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thành phố Việt Trì | 25393 Phường Minh Phương – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | ||
251 | 25061 Trạm y tế xã Trưng Vương | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thành phố Việt Trì | 25393 Xã Trưng Vương – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | ||
252 | 25062 Trạm y tế phường Minh Nông | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thành phố Việt Trì | 25393 Phường Minh Nông – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | ||
253 | 25063 Trạm y tế xã Sông Lô | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thành phố Việt Trì | 25393 Xã Sông Lô – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | ||
254 | 25178 Trạm y tế xã Kim Đức | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thành phố Việt Trì | 25393 Xã Kim Đức – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ |
18
STT | Mã | Tên | Tuyến chuyên môn kỹ thuật | Hạng bệnh viện | Loại bệnh viện | Tên huyện | Mã cấp trên | Địa chỉ |
255 | 25180 | Trạm y tế xã Hùng Lô | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thành phố Việt Trì | 25393 Xã Hùng Lô – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | |
256 | 25252 | Trạm y tế xã Hy Cương | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thành phố Việt Trì | 25393 Xã Hy Cương – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | |
257 | 25253 | Trạm y tế xã Chu Hóa | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thành phố Việt Trì | 25393 Xã Chu Hóa – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ | |
258 | 25256 | Trạm y tế xã Thanh Đình | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thành phố Việt Trì | 25393 Xã Thanh Đình – TP Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ |