NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU CHO NGƯỜI THAM GIA BHYT DO TỈNH KHÁC PHÁT HÀNH THẺ NĂM 2025
(Kèm theo Công văn số 1636/BHXH-GĐBHYT ngày 11 tháng 11 năm 2024 của BHXH tỉnh Ninh Bình)
STT | Tên cơ sở KCB | Mã cơ sở | Hình thức KCB BHYT | Địa chỉ | |||
Ngoại trú | Nội trú | ||||||
I | Thành phố Ninh Bình | ||||||
1 | Trạm y tế phường Nam Thành | 37012 | x | Phường Nam Thành, Thành phố. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình | |||
2 | Phòng khám đa khoa Hợp Lực trực thuộc Công ty TNHH phòng khám bệnh đa khoa Hợp Lực | 37068 | x | Phường Nam Thành, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | |||
3 | Bệnh viện Công an tỉnh Ninh Bình | 98437 | x | x | Đường Đại Cồ Việt, phố Thiên Sơn, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình | ||
4 | Phòng khám đa khoa Tư nhân An Sinh trực thuộc Doanh nghiệp tư nhân DVYT Toàn Minh | 37080 | x | Phường Nam Thành,TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | |||
5 | Phòng khám đa khoa Hùng Vương trực thuộc Công ty cổ phần khám chữa bệnh Hùng Vương | 37084 | x | 142, Hải Thượng Lãn Ông, phường Phúc Thành, TP Ninh Bình | |||
6 | Phòng khám đa khoa Hà Nam Ninh – Hà Nội trực thuộc Công ty TNHH Đầu tư phát triển y tế Tâm Bình An | 37085 | x | Số 188, đường Tuệ Tĩnh, phố Phúc Chỉnh 1, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | |||
7 | Phòng khám đa khoa Vũ Duyên – Hà Nội trực thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Vũ Duyên – Hà Nội | 37091 | x | Số nhà 74 Đường Tuệ Tĩnh, Phường Nam Thành, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | |||
8 | Phòng khám đa khoa tư nhân Hoa Lư-Hà Nội trực thuộc Công ty CPDV thuốc và trang thiết bị y tế Hoa Lư | 37092 | x | Số 44, đường Tuệ Tĩnh, phường Nam Thành, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | |||
9 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức trực thuộc Công ty TNHH dịch vụ y tế Tâm Đức | 37093 | x | Số 02, ngõ 62, đường Tuệ Tĩnh, phường Nam Thành, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
|||
10 | Phòng khám đa khoa trực thuộc Trung tâm y tế thành phố Ninh Bình | 37103 | x | Phường Phúc Thành, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | |||
11 | Trạm y tế xã Ninh Tiến | 37110 | x | Xã Ninh Tiến, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | |||
12 | Trạm y tế xã Ninh Nhất | 37111 | x | Xã Ninh Nhất,TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | |||
13 | Trạm y tế xã Ninh Phúc | 37112 | x | Xã Ninh Phúc, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | |||
14 | Trạm y tế xã Ninh Sơn | 37113 | x | Phường Ninh Sơn, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | |||
15 | Trạm y tế phường Ninh Phong | 37114 | x | Phường Ninh Phong, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | |||
16 | Trạm y tế phường Ninh Khánh | 37115 | x | Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | |||
17 | Trạm Y tế phường Đông Thành | 37005 | x | Phường Đông Thành, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | |||
18 | Phòng khám đa khoa Ninh Bình Hà Nội trực thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Ninh Bình Hà Nội | 37815 | x | Số 40, đường Tuệ Tĩnh, phường Nam Thành, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | |||
19 | PK đa khoa Thành An Tân Triều trực thuộc Công ty TNHH Thành An Tân Triều | 37827 | x | Số 64, đường Tuệ Tĩnh, phường Nam Thành, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | |||
II | Thành phố Tam Điệp | ||||||
1 | Trạm y tế phường Tây Sơn | 37077 | x | Phường Tây Sơn, TP Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | |||
2 | Trạm y tế phường Yên Bình | 37078 | x | Phường Tây Sơn, TP Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | |||
3 | Trạm Y tế phường Tân Bình | 37079 | x | Phường Tân Bình, TP Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | |||
4 | Trạm y tế xã Đông Sơn | 37083 | x | Xã Đông Sơn, TP Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | |||
5 | Bệnh viện đa khoa trực thuộc Trung tâm y tế thành phố Tam Điệp | 37201 | x | x | Phường Bắc Sơn, TP Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | ||
6 | Trạm y tế xã Yên Sơn | 37203 | x | Xã Yên Sơn, TP Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | |||
7 | Trạm y tế xã Quang Sơn | 37204 | x | Xã Quang Sơn, TP Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | |||
8 | Trạm y tế phường Nam Sơn | 37205 | x | Phường Nam Sơn, TP Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | |||
9 | Phòng khám đa khoa Trí Đức TĐ trực thuộc Công ty TNHH Y Dược Hoàng Nam | 37822 | x | SN 294, đường Quang Trung, Bắc Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình | |||
III | Huyện Kim Sơn | ||||||
1 | Trạm y tế xã Hồi Ninh | 37048 | x | Xã Hồi Ninh, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
2 | Trạm y tế xã Thượng Kiệm | 37050 | x | Xã Thượng Kiệm, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
3 | Trạm y tế xã Kim Hải | 37052 | x | Xã Kim Hải, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
4 | Trạm y tế xã Kim Đông | 37053 | x | Xã Kim Đông, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
5 | Trạm y tế xã Cồn Thoi | 37081 | x | Xã Cồn Thoi, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
6 | Trạm y tế xã Ân Hòa | 37082 | x | Xã Ân Hòa, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
7 | Phòng khám Đa khoa Việt Đức trực thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Việt Đức | 37087 | x | Phố Trì Chính, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
8 | Bệnh viện đa khoa huyện Kim Sơn | 37701 | x | x | Thị trấn Phát Diệm, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | ||
9 | Phòng khám đa khoa khu vực Cồn Thoi | 37702 | x | Xã Cồn Thoi, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
10 | Phòng khám đa khoa khu vực Ân Hoà | 37703 | x | Xã Ân Hòa, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
11 | Trạm y tế xã Định Hóa | 37704 | x | Xã Định Hóa, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
12 | Trạm y tế xã Kim Mỹ | 37705 | x | Xã Kim Mỹ, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
13 | Trạm y tế xã Yên Lộc | 37706 | x | Xã Yên Lộc, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
14 | Trạm y tế xã Đồng hướng | 37707 | x | Xã Đồng Hướng, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
15 | Trạm y tế xã Lai Thành | 37708 | x | Xã Lai Thành, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
16 | Trạm y tế xã Như Hoà | 37709 | x | Xã Như Hòa, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
17 | Trạm y tế xã Kim Định | 37710 | x | Xã Kim Định, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
18 | Trạm y tế xã Quang Thiện | 37711 | x | Xã Quang Thiện, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
19 | Trạm y tế xã Chất Bình | 37712 | x | Xã Chất Bình, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
20 | Trạm y tế xã Hùng Tiến | 37713 | x | Xã Hùng Tiến, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
21 | Trạm y tế thị trấn Bình Minh | 37714 | x | Thị trấn Bình Minh, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
22 | Trạm y tế xã Xuân Chính | 37715 | x | Xã Xuân Chính, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
23 | Trạm y tế xã Văn Hải | 37716 | x | Xã Văn Hải, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
24 | Trạm y tế xã Kim Chính | 37719 | x | Xã Kim Chính, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
25 | Trạm y tế xã Lưu Phương | 37720 | x | Xã Lưu Phương, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
26 | Trạm y tế xã Tân Thành | 37721 | x | Xã Tân Thành, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
27 | Trạm y tế xã Kim Tân | 37722 | x | Xã Kim Tân, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
28 | Trạm y tế xã Kim Trung | 37723 | x | Xã Kim Trung, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
29 | Trạm y tế thị trấn Phát Diệm | 37724 | x | Thị trấn Phát Diệm, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
30 | Phòng khám đa khoa Thiện Đức trực thuộc Công ty TNHH Y tế và Giáo dục Thiện Đức |
37812 | x | Xóm 3, xã Ân Hòa, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
31 | Phòng khám đa khoa An Sinh 5 trực thuộc Doanh nghiệp tư nhân dịch vụ y tế Toàn Minh |
37828 | x | Xóm 13, xã Quang Thiện, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |||
IV | Huyện Yên Mô | ||||||
1 | Trạm y tế Thị trấn Yên Thịnh | 37054 | x | Thị trấn Yên Thịnh, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | |||
2 | Trạm y tế xã Khánh Dương | 37055 | x | Xã Khánh Dương, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | |||
3 | Trạm y tế xã Khánh Thịnh | 37056 | x | Thôn Yên Thượng, xã Khánh Thịnh, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình |
|||
4 | Trạm y tế xã Yên Hưng | 37058 | x | Xã Yên Hưng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | |||
5 | Trạm y tế xã Yên Mỹ | 37059 | x | Xã Yên Mỹ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | |||
6 | Trạm y tế xã Yên Mạc | 37060 | x | Xã Yên Mạc, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | |||
7 | Phòng khám đa khoa tư nhân An Sinh 2 trực thuộc Doanh nghiệp tư nhân dịch vụ y tế Toàn Minh | 37095 | x | Thôn Cổ Đà, Thị trấn Yên Thịnh, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | |||
8 | Trung tâm y tế huyện Yên Mô | 37601 | x | x | Thị trấn Yên Thịnh, Huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | ||
9 | Phòng khám đa khoa Khu vực Bút | 37602 | x | Xã Yên Mạc, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | |||
10 | Trạm y tế xã Yên Thái | 37603 | x | Xã Yên Thái, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | |||
11 | Trạm y tế xã Yên Thắng | 37604 | x | Xã Yên Thắng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | |||
12 | Trạm y tế xã Yên Hoà | 37605 | x | Xã Yên Hòa, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | |||
13 | Trạm y tế xã Yên Đồng | 37606 | x | Xã Yên Đồng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | |||
14 | Trạm y tế xã Yên Thành | 37607 | x | Xã Yên Thành, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | |||
15 | Trạm y tế xã Yên Nhân | 37608 | x | Xã Yên Nhân, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | |||
16 | Trạm y tế xã Yên Từ | 37609 | x | Xã Yên Từ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | |||
17 | Trạm y tế xã Khánh Thượng | 37610 | x | Xã Khánh Thượng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | |||
18 | Trạm y tế xã Yên Phong | 37611 | x | Xã Yên Phong, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | |||
19 | Trạm y tế xã Mai Sơn | 37612 | x | Xã Mai Sơn, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | |||
20 | Trạm y tế xã Yên Lâm | 37613 | x | Xã Yên Lâm, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | |||
V | Huyện Yên Khánh | ||||||
1 | Trạm y tế thị trấn Yên Ninh | 37037 | x | Thị trấn Yên Ninh, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | |||
2 | Trạm y tế xã Khánh Tiên | 37038 | x | Xã Khánh Tiên, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | |||
3 | Trạm y tế xã Khánh Lợi | 37039 | x | Xã Khánh Lợi, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | |||
4 | Trạm y tế xã Khánh Cường | 37040 | x | Xã Khánh Cường, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | |||
5 | Trạm y tế xã Khánh Trung | 37042 | x | Xã Khánh Trung, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | |||
6 | Trạm y tế xã Khánh Vân | 37043 | x | Xã Khánh Vân, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | |||
7 | Trạm y tế xã Khánh Nhạc | 37045 | x | Xã Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | |||
8 | Trạm y tế xã Khánh Thủy | 37046 | x | Xã Khánh Thủy, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | |||
9 | Trạm y tế xã Khánh Hồng | 37047 | x | Xã Khánh Hồng, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | |||
10 | Trạm y tế xã Khánh Hải | 37066 | x | Xã Khánh Hải, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | |||
11 | Phòng khám đa khoa tư nhân Thành Tâm – Chi nhánh Công ty TNHH xuất khẩu và đầu tư Thành Hóa |
37076 | x | Thị trấn Yên Ninh, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | |||
12 | Phòng khám đa khoa Hợp Lực – Hà Nội trực thuộc Công ty TNHH phòng khám đa khoa Hợp Lực – Hà Nội | 37097 | x | Xóm 4, đường 10, xã Khánh Cư, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | |||
13 | Trung tâm y tế huyện Yên Khánh | 37801 | x | x | Thị trấn Yên Ninh, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | ||
14 | Phòng khám đa khoa khu vực Khánh Trung | 37802 | x | Xã Khánh Trung, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | |||
15 | Trạm y tế xã Khánh Thành | 37803 | x | Xã Khánh Thành, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | |||
16 | Trạm y tế xã Khánh Hoà | 37804 | x | Xã Khánh Hòa, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | |||
17 | Trạm y tế xã Khánh Cư | 37805 | x | Xã Khánh Cư, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | |||
18 | Trạm y tế xã Khánh An | 37806 | x | Xã Khánh An, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | |||
19 | Trạm y tế xã Khánh Mậu | 37807 | x | Xã Khánh Mậu, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | |||
20 | Trạm y tế xã Khánh Hội | 37808 | x | Xã Khánh Hội, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | |||
21 | Trạm y tế xã Khánh Phú | 37809 | x | Xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | |||
22 | Trạm y tế xã Khánh Công | 37810 | x | Xã Khánh Công, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | |||
23 | Trạm y tế xã Khánh Thiện | 37811 | x | Xã Khánh Thiện, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | |||
24 | Phòng khám đa khoa Việt Đức 2 trực thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Việt Đức 2 |
37825 | x | Xóm 7, Khánh Cường, Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | |||
25 | Phòng khám đa khoa An Bình Hà Nội trực thuộc Công ty TNHH phòng khám đa khoa An Bình Hà Nội |
37826 | x | Xóm 10a, xã Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | |||
VI | Huyện Hoa Lư | ||||||
1 | Trạm y tế xã Ninh Giang | 37034 | x | Xã Ninh Giang, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình | |||
2 | Trạm y tế xã Ninh Mỹ | 37035 | x | Xã Ninh Mỹ, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình | |||
3 | Trạm y tế xã Ninh An | 37036 | x | Xã Ninh An, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình | |||
4 | Trung tâm y tế huyện Hoa Lư | 37501 | x | x | Thị trấn Thiên Tôn, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình | ||
5 | Trạm y tế xã Trường Yên | 37503 | x | Xã Trường Yên, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình | |||
6 | Trạm y tế xã Ninh Vân | 37504 | x | Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình | |||
7 | Trạm y tế xã Ninh Thắng | 37505 | x | Xã Ninh Thắng, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình | |||
8 | Trạm y tế xã Ninh Xuân | 37506 | x | Xã Ninh Xuân, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình | |||
9 | Trạm y tế xã Ninh Khang | 37507 | x | Xã Ninh KhAng, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình | |||
10 | Trạm y tế xã Ninh Hoà | 37508 | x | Xã Ninh Hòa, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình | |||
11 | Trạm y tế xã Ninh Hải | 37509 | x | Xã Ninh Hải, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình | |||
VII | Huyện Gia Viễn | ||||||
1 | Trạm y tế xã Gia Vượng | 37024 | x | Xã Gia Vượng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | |||
2 | Trạm y tế xã Gia Trấn | 37025 | x | Xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | |||
3 | Trạm y tế xã Gia Phương | 37027 | x | Xã Gia Phương, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | |||
4 | Trạm y tế xã Gia Thắng | 37029 | x | Xã Gia Thắng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | |||
5 | Trạm y tế xã Gia Trung | 37030 | x | Xã Gia Trung, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | |||
6 | Trạm y tế xã Gia Tiến | 37032 | x | Xã Gia Tiến, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | |||
7 | Phòng khám đa khoa tư nhân Xuân Hòa trực thuộc Công ty TNHH Y Dược Trường Thi |
37088 | x | Thôn Xuân Hòa, Xã Gia Xuân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | |||
8 | Trung tâm y tế huyện Gia Viễn | 37401 | x | x | Thị trấn Me, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | ||
9 | Phòng khám đa khoa khu vực Gia Lạc | 37402 | x | Xã Gia Lạc, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | |||
10 | Phòng khám đa khoa khu vực Gián Khẩu | 37403 | x | Xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | |||
11 | Trạm y tế xã Gia Hưng | 37404 | x | Xã Gia Hưng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | |||
12 | Trạm y tế xã Gia Sinh | 37405 | x | Xã Gia Sinh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | |||
13 | Trạm y tế xã Gia Lập | 37406 | x | Xã Gia Lập, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | |||
14 | Trạm y tế xã Gia Thanh | 37407 | x | Xã Gia Thanh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | |||
15 | Trạm y tế xã Gia Xuân | 37408 | x | Xã Gia Xuân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | |||
16 | Trạm y tế xã Gia Minh | 37409 | x | Xã Gia Minh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | |||
17 | Trạm y tế xã Gia Hoà | 37410 | x | Xã Gia Hòa, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | |||
18 | Trạm y tế xã Gia Phong | 37411 | x | Xã Gia Phong, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | |||
19 | Trạm y tế xã Liên Sơn | 37412 | x | Xã Liên Sơn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | |||
20 | Trạm y tế xã Gia Vân | 37413 | x | Xã Gia Vân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | |||
21 | Trạm y tế xã Gia Phú | 37414 | x | Xã Gia Phú, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | |||
22 | Phòng khám đa khoa Gia Viễn – Ninh Bình trực thuộc Công ty TNHH xây dựng và dịch vụ Tâm Việt |
37814 | x | Đường Hồng Dân, Phố Mới, Thị Trấn Me, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình |
|||
23 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa An Phát | 37817 | x | Cụm 1, Phố Mới, Thị Trấn Me, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | |||
24 | Phòng khám đa khoa An Sinh 3 trực thuộc doanh nghiệp tư nhân dịch vụ y tế Toàn Minh |
37818 | x | Đường 477, Khu công nghiệp Gia Phú, Xã Gia Phú, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình |
|||
VIII | Huyện Nho Quan | ||||||
1 | Trạm y tế Thị trấn Nho Quan | 37015 | x | Thị trấn Nho Quan, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
2 | Trạm y tế xã Gia Lâm | 37016 | x | Xã Gia Lâm, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
3 | Trạm y tế xã Cúc Phương | 37017 | x | Xã Cúc Phương, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
4 | Trạm y tế xã Lạc Vân | 37018 | x | Xã Lạc Vân, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
5 | Trạm y tế xã Đồng Phong | 37019 | x | Xã Đồng Phong, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
6 | Trạm y tế xã Lạng Phong | 37020 | x | Xã Lạng Phong, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
7 | Trạm y tế xã Thanh Lạc | 37021 | x | Xã Thanh Lạc, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
8 | Trạm y tế xã Quỳnh Lưu | 37022 | x | Xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
9 | Phòng khám đa khoa tư nhân Cúc Phương trực thuộc Công ty TNHH phòng khám Cúc Phương |
37086 | x | Xã Đồng Phong, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
10 | Phòng khám đa khoa Bảo Minh trực thuộc Công ty TNHH Phòng khám Bảo Minh |
37090 | x | Thôn 10, Xã Gia Lâm, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
11 | Phòng khám đa khoa Tuấn Bình trực thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Tuấn Bình |
37096 | x | Phố Tân Nhất, TT Nho Quan, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
12 | Bệnh viện đa khoa huyện Nho Quan | 37301 | x | x | Thị trấn Nho Quan, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | ||
13 | Phòng khám đa khoa khu vực Quỳnh Sơn | 37302 | x | Xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
14 | Phòng khám đa khoa khu vực Cúc Phương | 37303 | x | Xã Cúc Phương, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
15 | Phòng khám đa khoa khu vực Gia Lâm | 37304 | x | Xã Gia Lâm, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
16 | Phòng khám đa khoa khu vực Thanh Lạc | 37305 | x | Xã Thanh Lạc, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
17 | Trạm y tế xã Thạch Bình | 37306 | x | Xã Thạch Bình, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
18 | Trạm y tế xã Xích Thổ | 37307 | x | Xã XýCH THổ, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
19 | Trạm y tế xã Văn Phương | 37308 | x | Xã Văn Phương, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
20 | Trạm y tế xã Yên Quang | 37309 | x | Xã Yên Quang, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
21 | Trạm y tế xã Phú Sơn | 37310 | x | Xã Phú Sơn, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
22 | Trạm y tế xã Đức Long | 37311 | x | Xã Đức Long, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
23 | Trạm y tế xã Gia Tường | 37312 | x | Xã Gia Tường, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
24 | Trạm y tế xã Gia Sơn | 37313 | x | Xã Gia Sơn, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
25 | Trạm y tế xã Gia Thủy | 37314 | x | Xã Gia Thủy, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
26 | Trạm y tế xã Văn Phú | 37315 | x | Xã Văn Phú, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
27 | Trạm y tế xã Phú Lộc | 37316 | x | Xã Phú Lộc, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
28 | Trạm y tế xã Thượng Hoà | 37317 | x | Xã Thượng Hòa, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
29 | Trạm y tế xã Sơn Lai | 37318 | x | Xã Sơn Lai, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
30 | Trạm y tế xã Phú Long | 37319 | x | Xã Phú Long, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
31 | Trạm y tế xã Văn Phong | 37320 | x | Xã Văn Phong, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
32 | Trạm y tế xã Quảng Lạc | 37321 | x | Xã Quảng Lạc, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
33 | Trạm y tế xã Sơn Thành | 37322 | x | Xã Sơn Thành, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
34 | Trạm y tế xã Sơn Hà | 37323 | x | Xã Sơn Hà, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
35 | Trạm y tế xã Kỳ Phú | 37324 | x | Xã Kỳ Phú, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
36 | Công ty TNHH phòng khám đa khoa Phú Lộc | 37816 | x | Thôn Phúc Lộc, xã Phú Lộc, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | |||
37 | Phòng khám đa khoa tư nhân Hoàng Long trực thuộc Công ty TNHH Phòng khám Hoàng Long |
37831 | x | Thôn Xanh, xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình |