NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ KCB BHYT TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU NGOẠI TỈNH NĂM 2025
(Kèm theo Công văn số 2108/BHXH-GĐBHYT ngày 07 tháng 11 năm 2024 của BHXH tỉnh Nghệ An)
TT | Mã cơ sở y tế | Tên cơ sở y tế | Tuyến CMKT | Loại BV | Hạng BV | Địa chỉ | ||||
I. | Thành phố Vinh | |||||||||
1 | 40026 | Bệnh viện Quân Y4/Quân Khu 4 | Tỉnh | Công lập | Hạng 2 | Đường Lê Viết Thuật, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
2 | 40019 | Bệnh viện đa khoa Thành phố Vinh | Huyện | Công lập | Hạng 2 | Đường Trần Phú, Phường Hồng Sơn, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
3 | 40027 | Bệnh viện đa khoa Thành phố Vinh cơ sở 2 | Huyện | Công lập | Hạng 2 | Số 31, Đường Lê Ninh, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
4 | 40542 | Bệnh viện 115 Nghệ An | Huyện | Ngoài công lập | Hạng 3 | Đại lộ Lê Nin, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
5 | 40543 | Bệnh viện đa khoa Thái An | Huyện | Ngoài công lập | Hạng 3 | Đường Nguyễn Sinh Sắc, Phường Cửa Nam, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
6 | 40544 | Bệnh viện đa khoa Cửa Đông | Huyện | Ngoài công lập | Hạng 3 | Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
7 | 40547 | Bệnh viện Công an tỉnh Nghệ An | Huyện | Công lập | Hạng 3 | Đường Nguyễn Tiến Tài, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
8 | 40549 | Bệnh viện đa khoa TTH Vinh | Huyện | Ngoài công lập | Hạng 3 | Đường Lý Thường Kiệt, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
9 | 40550 | Bệnh viện Trường Đại học Y khoa Vinh | Huyện | Công lập | Hạng 3 | Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
10 | 40552 | Bệnh viện đa khoa Tư nhân Đông Âu | Huyện | Ngoài công lập | Hạng 3 | Đường Mai Lão Bạng, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
11 | 40574 | Bệnh viện Quốc tế Vinh | Huyện | Ngoài công lập | Hạng 3 | Đường Phạm Đình Toái, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
12 | 40064 | Trạm y tế xã Nghi Liên | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Liên, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
13 | 40069 | Trạm y tế phường Đông Vĩnh | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Đông Vĩnh, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
14 | 40070 | Trạm y tế phường Hà Huy Tập | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
15 | 40071 | Trạm y tế phường Lê Lợi | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
16 | 40072 | Trạm y tế phường Hưng Bình | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
17 | 40073 | Trạm y tế phường Hưng Dũng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
18 | 40074 | Trạm y tế phường Cửa Nam | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Cửa Nam, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
19 | 40075 | Trạm y tế phường Quang Trung | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
20 | 40076 | Trạm y tế phường Đội Cung | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Đội Cung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
21 | 40077 | Trạm y tế phường Lê Mao | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
22 | 40078 | Trạm y tế phường Trường Thi | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
23 | 40079 | Trạm y tế phường Bến Thủy | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
24 | 40080 | Trạm y tế phường Hồng Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Hồng Sơn, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
25 | 40081 | Trạm y tế phường Trung Đô | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Trung Đô, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
26 | 40082 | Trạm y tế xã Nghi Phú | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
27 | 40083 | Trạm y tế xã Hưng Đông | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Đông, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
28 | 40084 | Trạm y tế xã Hưng Lộc | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
29 | 40085 | Trạm y tế xã Hưng Hòa | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Hòa, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
30 | 40086 | Trạm y tế phường Vinh Tân | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
31 | 40087 | Trạm y tế phường Quán Bàu | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
32 | 40088 | Trạm y tế phường Hưng Phúc | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
33 | 40488 | Trạm y tế xã Nghi Kim | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Kim, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
34 | 40489 | Trạm y tế xã Nghi Đức | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Đức, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
35 | 40519 | Trạm y tế xã Hưng Chính | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Chính, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | ||||
36 | 40486 Trạm y tế xã Nghi Ân | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Ân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | |||||
II. | Huyện Anh Sơn | |||||||||
1 | 40010 | Trung tâm y tế huyện Anh Sơn | Huyện | Công lập | Hạng 3 | Trị trấn Anh Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
2 | 40294 | Trạm y tế thị trấn Anh Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Thị trấn Anh Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
3 | 40295 | Trạm y tế xã Thọ Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
4 | 40296 | Trạm y tế xã Thành Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thành Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
5 | 40297 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Bình Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
6 | 40298 | Trạm y tế xã Tam Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tam Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
7 | 40299 | Trạm y tế xã Đỉnh Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Đỉnh Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
8 | 40300 | Trạm y tế xã Hùng Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
9 | 40301 | Trạm y tế xã Cẩm Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Cẩm Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
10 | 40302 | Trạm y tế xã Đức Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Đức Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
11 | 40303 | Trạm y tế xã Tường Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tường Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
12 | 40304 | Trạm y tế xã Tào Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tào Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
13 | 40305 | Trạm y tế xã Vĩnh Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
14 | 40306 | Trạm y tế xã Lạng Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Lạng Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
15 | 40307 | Trạm y tế xã Hội Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hội Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
16 | 40308 | Trạm y tế xã Thạch Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
17 | 40309 | Trạm y tế xã Phúc Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
18 | 40310 | Trạm y tế xã Long Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Long Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
19 | 40311 | Trạm y tế xã Khai Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Khai Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
20 | 40312 | Trạm y tế xã Lĩnh Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Lĩnh Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
21 | 40313 | Trạm y tế xã Cao Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Cao Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
22 | 40556 | Trạm y tế xã Hoa sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hoa sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
III. | Huyện Con Cuông | |||||||||
1 | 40013 | Bệnh viện đa khoa KV Tây Nam Nghệ An | Huyện | Công lập | Hạng 2 | Xã Bồng Khê, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An | ||||
2 | 40260 | Trạm y tế xã Bình Chuẩn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Bình Chuẩn, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An | ||||
3 | 40261 | Trạm y tế xã Lạng Khê | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Lạng Khê, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An | ||||
4 | 40262 | Trạm y tế xã Cam Lâm | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Cam Lâm, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An | ||||
5 | 40263 | Trạm y tế xã Thạch Ngàn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thạch Ngàn, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An | ||||
6 | 40264 | Trạm y tế xã Đôn Phục | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Đôn Phục, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An | ||||
7 | 40265 | Trạm y tế xã Mậu Đức | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Mậu Đức, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An | ||||
8 | 40266 | Trạm y tế xã Châu Khê | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Châu Khê, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An | ||||
9 | 40267 | Trạm y tế xã Chi Khê | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Chi Khê, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An | ||||
10 | 40268 | Trạm y tế xã Bồng Khê | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Bồng Khê, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An | ||||
11 | 40269 | Trạm y tế xã Yên Khê | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Yên Khê, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An | ||||
12 | 40270 | Trạm y tế xã Lục Dạ | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Lục Dạ, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An | ||||
13 | 40271 | Trạm y tế xã Môn Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Môn Sơn, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An | ||||
IV. | Huyện Diễn Châu | |||||||||
1 | 40007 | Bệnh viện đa khoa Diễn Châu | Huyện | Công lập | Hạng 2 | Xã Diễn Phúc, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
2 | 40545 | Bệnh viện đa khoa Phủ Diễn | Huyện | Ngoài công lập | Hạng 3 | Xã Diễn Yên, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
3 | 40314 | Trạm y tế thị trấn Diễn Châu | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Thị trấn Diễn Châu, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
4 | 40315 | Trạm y tế xã Diễn Lâm | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Lâm, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
5 | 40316 | Trạm y tế xã Diễn Đoài | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Đoài, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
6 | 40317 | Trạm y tế xã Diễn Trường | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Trường, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
7 | 40318 | Trạm y tế xã Diễn Yên | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Yên, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
8 | 40319 | Trạm y tế xã Diễn Hoàng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Hoàng, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
9 | 40320 | Trạm y tế xã Diễn Hùng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Hùng, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
10 | 40321 | Trạm y tế xã Diễn Mỹ | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Mỹ, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
11 | 40322 | Trạm y tế xã Diễn Hồng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Hồng, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
12 | 40323 | Trạm y tế xã Diễn Phong | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Phong, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
13 | 40324 | Trạm y tế xã Diễn Hải | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Hải, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
14 | 40325 | Trạm y tế xã Diễn Tháp | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Tháp, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
15 | 40326 | Trạm y tế xã Diễn Liên | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Liên, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
16 | 40327 | Trạm y tế xã Diễn Vạn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Vạn, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
17 | 40328 | Trạm y tế xã Diễn Kim | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Kim, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
18 | 40329 | Trạm y tế xã Diễn Kỷ | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Kỷ, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
19 | 40330 | Trạm y tế xã Diễn Xuân | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Xuân, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
20 | 40331 | Trạm y tế xã Diễn Thái | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Thái, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
21 | 40332 | Trạm y tế xã Diễn Đồng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Đồng, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
22 | 40333 | Trạm y tế xã Diễn Bích | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Bích, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
23 | 40334 | Trạm y tế xã Diễn Hạnh | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Hạnh, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
24 | 40335 | Trạm y tế xã Diễn Ngọc | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Ngọc, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
25 | 40336 | Trạm y tế xã Diễn Quảng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Quảng, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
26 | 40337 | Trạm y tế xã Diễn Nguyên | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Nguyên, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
27 | 40338 | Trạm y tế xã Diễn Hoa | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Hoa, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
28 | 40339 | Trạm y tế xã Diễn Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Thành, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
29 | 40340 | Trạm y tế xã Diễn Phúc | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Phúc, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
30 | 40343 | Trạm y tế xã Diễn Cát | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Cát, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
31 | 40344 | Trạm y tế xã Diễn Thịnh | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Thịnh, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
32 | 40345 | Trạm y tế xã Diễn Tân | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Tân, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
33 | 40346 | Trạm y tế xã Minh Châu | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Minh Châu, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
34 | 40347 | Trạm y tế xã Diễn Thọ | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Thọ, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
35 | 40348 | Trạm y tế xã Diễn Lợi | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Lợi, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
36 | 40349 | Trạm y tế xã Diễn Lộc | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Lộc, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
37 | 40350 | Trạm y tế xã Diễn Trung | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Trung, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
38 | 40351 | Trạm y tế xã Diễn An | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn An, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
39 | 40352 | Trạm y tế xã Diễn Phú | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diễn Phú, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
V. | Huyện Đô Lương | |||||||||
1 | 40005 | Bệnh viện đa khoa huyện Đô Lương | Huyện | Công lập | Hạng 2 | Xã Đà Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
2 | 40390 | Trạm y tế thị trấn Đô Lương | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Thị trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
3 | 40391 | Trạm y tế xã Giang Sơn Tây | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Giang Sơn Tây, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
4 | 40392 | Trạm y tế xã Lam Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Lam Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
5 | 40393 | Trạm y tế xã Bồi Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Bồi Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
6 | 40394 | Trạm y tế xã Hồng Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
7 | 40395 | Trạm y tế xã Bài Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Bài Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
8 | 40396 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
9 | 40397 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
10 | 40398 | Trạm y tế xã Tràng Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tràng Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
11 | 40399 | Trạm y tế xã Thượng Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
12 | 40400 | Trạm y tế xã Hòa Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hòa Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
13 | 40401 | Trạm y tế xã Đặng Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Đặng Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
14 | 40402 | Trạm y tế xã Đông Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Đông Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
15 | 40403 | Trạm y tế xã Nam Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nam Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
16 | 40404 | Trạm y tế xã Lưu Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Lưu Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
17 | 40405 | Trạm y tế xã Yên Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Yên Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
18 | 40406 | Trạm y tế xã Văn Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Văn Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
19 | 40407 | Trạm y tế xã Đà Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Đà Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
20 | 40408 | Trạm y tế xã Lạc Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Lạc Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
21 | 40409 | Trạm y tế xã Tân Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tân Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
22 | 40410 | Trạm y tế xã Thái Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thái Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
23 | 40411 | Trạm y tế xã Quang Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quang Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
24 | 40412 | Trạm y tế xã Thịnh Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thịnh Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
25 | 40413 | Trạm y tế Xã Trung Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Trung Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
26 | 40414 | Trạm y tế xã Xuân Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
27 | 40415 | Trạm y tế xã Minh Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Minh Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
28 | 40416 | Trạm y tế xã Thuận Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thuận Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
29 | 40417 | Trạm y tế xã Nhân Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
30 | 40418 | Trạm y tế xã Hiến Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hiến Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
31 | 40419 | Trạm y tế xã Mỹ Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
32 | 40420 | Trạm y tế xã Trù Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Trù Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
33 | 40421 | Trạm y tế xã Đại Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Đại Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
34 | 40566 | Trạm y tế xã Giang Sơn Đông | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Giang Sơn Đông, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | ||||
VI. | Huyện Hưng Nguyên | |||||||||
1 | 40002 | Trung tâm y tế huyện Hưng Nguyên | Huyện | Công lập | Hạng 3 | Thị Trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | ||||
2 | 40515 | Trạm y tế thị trấn Hưng Nguyên | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Thị trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | ||||
3 | 40516 | Trạm y tế xã Hưng Trung | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Trung, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | ||||
4 | 40517 | Trạm y tế xã Hưng Yên Nam | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Yên Nam, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | ||||
5 | 40518 | Trạm y tế xã Hưng Tây | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Tây, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | ||||
6 | 40520 | Trạm y tế xã Hưng Đạo | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Đạo, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | ||||
7 | 40521 | Trạm y tế xã Hưng Mỹ | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Mỹ, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | ||||
8 | 40522 | Trạm y tế xã Hưng Thịnh | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Thịnh, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | ||||
9 | 40523 | Trạm y tế xã Hưng Lĩnh | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Lĩnh, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | ||||
10 | 40524 | Trạm y tế xã Hưng Thông | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Thông, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | ||||
11 | 40525 | Trạm y tế xã Hưng Tân | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Tân, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | ||||
12 | 40526 | Trạm y tế xã Hưng Lợi | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Lợi, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | ||||
13 | 40527 | Trạm y tế xã Hưng Nghĩa | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Nghĩa, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | ||||
14 | 40528 | Trạm y tế xã Hưng Phúc | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Phúc, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | ||||
15 | 40529 | Trạm y tế xã Long Xá | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Long Xá, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | ||||
16 | 40533 | Trạm y tế xã Xuân Lam | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lam, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | ||||
17 | 40534 | Trạm y tế xã Châu Nhân | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Châu Nhân, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | ||||
18 | 40536 | Trạm y tế xã Hưng Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Thành, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | ||||
19 | 40561 | Trạm y tế xã Hưng Yên Bắc | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hưng Yên Bắc, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | ||||
VII. | Huyện Kỳ Sơn | |||||||||
1 | 40015 | Trung tâm y tế huyện Kỳ Sơn | Huyện | Công lập | Hạng 3 | Xã Hữu Kiệm, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
2 | 40122 | Trạm y tế thị trấn Mường Xén | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Thị trấn Mường Xén, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
3 | 40123 | Trạm y tế xã Mỹ Lý | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Lý, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
4 | 40124 | Trạm y tế xã Bắc Lý | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Lý, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
5 | 40125 | Trạm y tế xã Keng Đu | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Keng Đu, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
6 | 40126 | Trạm y tế xã Đoọc Mạy | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Đoọc Mạy, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
7 | 40127 | Trạm y tế xã Huồi Tụ | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Huồi Tụ, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
8 | 40128 | Trạm y tế xã Mường Lống | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Mường Lống, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
9 | 40129 | Trạm y tế xã Na Loi | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Na Loi, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
10 | 40130 | Trạm y tế xã Nậm Cắn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Cắn, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
11 | 40131 | Trạm y tế xã Bảo Nam | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Nam, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
12 | 40132 | Trạm y tế xã Phà Đánh | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Phà Đánh, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
13 | 40133 | Trạm y tế xã Bảo Thắng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Thắng, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
14 | 40134 | Trạm y tế xã Hữu Lập | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Lập, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
15 | 40135 | Trạm y tế xã Tà Cạ | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tà Cạ, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
16 | 40136 | Trạm y tế xã Chiêu Lưu | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Chiêu Lưu, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
17 | 40137 | Trạm y tế xã Mường Típ | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Mường Típ, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
18 | 40138 | Trạm y tế xã Hữu Kiệm | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Kiệm, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
19 | 40139 | Trạm y tế xã Tây Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tây Sơn, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
20 | 40140 | Trạm y tế xã Mường ải | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Mường ải, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
21 | 40141 | Trạm y tế xã Na Ngoi | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Na Ngoi, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
22 | 40142 | Trạm y tế xã Nậm Càn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Càn, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An | ||||
VIII. | Huyện Nam Đàn | |||||||||
1 | 40003 | Trung tâm y tế huyện Nam Đàn | Huyện | Công lập | Hạng 3 | Thị trấn Nam Đàn, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
2 | 40491 | Trạm y tế thị trấn Nam Đàn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Thị trấn Nam Đàn, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
3 | 40492 | Trạm y tế xã Nam Hưng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nam Hưng, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
4 | 40493 | Trạm y tế xã Nam Nghĩa | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nam Nghĩa, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
5 | 40494 | Trạm y tế xã Nam Thanh | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nam Thanh, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
6 | 40495 | Trạm y tế xã Nam Anh | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nam Anh, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
7 | 40496 | Trạm y tế xã Nam Xuân | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nam Xuân, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
8 | 40497 | Trạm y tế xã Nam Thái | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nam Thái, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
9 | 40499 | Trạm y tế xã Nam Lĩnh | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nam Lĩnh, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
10 | 40500 | Trạm y tế xã Nam Giang | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nam Giang, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
11 | 40501 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Hòa, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
12 | 40502 | Trạm y tế xã Hùng Tiến | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Tiến, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
13 | 40505 | Trạm y tế xã Kim Liên | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Kim Liên, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
14 | 40506 | Trạm y tế xã Thượng Tân Lộc | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Tân Lộc, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
15 | 40507 | Trạm y tế xã Hồng Long | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Long, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
16 | 40508 | Trạm y tế xã Xuân Lâm | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lâm, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
17 | 40509 | Trạm y tế xã Nam Cát | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nam Cát, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
18 | 40510 | Trạm y tế xã Khánh Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Sơn, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
19 | 40512 | Trạm y tế xã Trung Phúc Cường | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Trung Phúc Cường, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
20 | 40514 | Trạm y tế xã Nam Kim | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nam Kim, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
IX. | Huyện Nghi Lộc | |||||||||
1 | 40009 | Bệnh viện đa khoa Nghi Lộc | Huyện | Công lập | Hạng 2 | Xã Nghi Thịnh, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
2 | 40458 | Trạm y tế thị trấn Quán Hành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Thị trấn Quán Hành, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
3 | 40459 | Trạm y tế xã Nghi Văn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Văn, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
4 | 40460 | Trạm y tế xã Nghi Yên | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Yên, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
5 | 40461 | Trạm y tế xã Nghi Tiến | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Tiến, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
6 | 40462 | Trạm y tế xã Nghi Hưng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Hưng, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
7 | 40463 | Trạm y tế xã Nghi Đồng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Đồng, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
8 | 40464 | Trạm y tế xã Nghi Thiết | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Thiết, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
9 | 40465 | Trạm y tế xã Nghi Lâm | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Lâm, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
10 | 40466 | Trạm y tế xã Nghi Quang | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Quang, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
11 | 40467 | Trạm y tế xã Nghi Kiều | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Kiều, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
12 | 40468 | Trạm y tế xã Nghi Mỹ | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Mỹ, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
13 | 40469 | Trạm y tế xã Nghi Phương | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Phương, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
14 | 40470 | Trạm y tế xã Nghi Thuận | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Thuận, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
15 | 40471 | Trạm y tế xã Nghi Long | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Long, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
16 | 40472 | Trạm y tế xã Nghi Xá | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
17 | 40474 | Trạm y tế xã Nghi Hoa | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Hoa, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
18 | 40475 | Trạm y tế xã Khánh Hợp | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Hợp, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
19 | 40476 | Trạm y tế xã Nghi Thịnh | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Thịnh, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
20 | 40477 | Trạm y tế xã Nghi Công Bắc | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Công Bắc, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
21 | 40478 | Trạm y tế xã Nghi Công Nam | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Công Nam, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
22 | 40479 | Trạm y tế xã Nghi Thạch | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Thạch, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
23 | 40480 | Trạm y tế xã Nghi Trung | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Trung, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
24 | 40481 | Trạm y tế xã Nghi Trường | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Trường, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
25 | 40482 | Trạm y tế xã Nghi Diên | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Diên, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
26 | 40483 | Trạm y tế xã Nghi Phong | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Phong, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
27 | 40484 | Trạm y tế xã Nghi Xuân | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Xuân, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
28 | 40485 | Trạm y tế xã Nghi Vạn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Vạn, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
29 | 40487 | Trạm y tế xã Phúc Thọ | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Thọ, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
30 | 40490 | Trạm y tế xã Nghi Thái | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghi Thái, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | ||||
X. | Huyện Nghĩa Đàn | |||||||||
1 | 40567 | Trung tâm y tế huyện Nghĩa Đàn | Huyện | Công lập | Hạng 3 | Xã Nghĩa Bình, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
2 | 40165 | Trạm y tế xã Nghĩa Mai | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Mai, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
3 | 40166 | Trạm y tế xã Nghĩa Yên | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Yên, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
4 | 40167 | Trạm y tế xã Nghĩa Lạc | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lạc, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
5 | 40168 | Trạm y tế xã Nghĩa Lâm | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lâm, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
6 | 40169 | Trạm y tế xã Nghĩa Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Sơn, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
7 | 40170 | Trạm y tế xã Nghĩa Lợi | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lợi, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
8 | 40171 | Trạm y tế xã Nghĩa Bình | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Bình, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
9 | 40172 | Trạm y tế xã Nghĩa Thọ | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thọ, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
10 | 40173 | Trạm y tế xã Nghĩa Minh | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Minh, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
11 | 40174 | Trạm y tế xã Nghĩa Phú | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Phú, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
12 | 40175 | Trạm y tế xã Nghĩa Hưng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hưng, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
13 | 40176 | Trạm y tế xã Nghĩa Hồng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hồng, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
14 | 40177 | Trạm y tế xã Nghĩa Thịnh | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thịnh, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
15 | 40178 | Trạm y tế xã Nghĩa Trung | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Trung, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
16 | 40179 | Trạm y tế xã Nghĩa Hội | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hội, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
17 | 40180 | Trạm y tế xã Nghĩa Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thành, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
18 | 40183 | Trạm y tế xã Nghĩa Hiếu | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hiếu, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
19 | 40191 | Trạm y tế xã Nghĩa Đức | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Đức, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
20 | 40192 | Trạm y tế xã Nghĩa An | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa An, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
21 | 40193 | Trạm y tế xã Nghĩa Long | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Long, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
22 | 40194 | Trạm y tế xã Nghĩa Lộc | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Lộc, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
23 | 40195 | Trạm y tế xã Nghĩa Khánh | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Khánh, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
24 | 40581 | Trạm y tế Thị Trấn Nghĩa Đàn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Thị trấn Nghĩa Đàn, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | ||||
XI. | Huyện Quế Phong | |||||||||
1 | 40018 | Trung tâm y tế huyện Quế Phong | Huyện | Công lập | Hạng 3 | Thị Trấn Kim Sơn, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | ||||
2 | 40096 | Trạm y tế thị trấn Kim Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Thị trấn Kim Sơn, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | ||||
3 | 40097 | Trạm y tế xã Thông Thụ | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thông Thụ, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | ||||
4 | 40098 | Trạm y tế xã Đồng Văn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Văn, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | ||||
5 | 40099 | Trạm y tế xã Hạnh Dịch | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hạnh Dịch, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | ||||
6 | 40100 | Trạm y tế xã Tiền Phong | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tiền Phong, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | ||||
7 | 40101 | Trạm y tế xã Nậm Giải | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Giải, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | ||||
8 | 40102 | Trạm y tế xã Tri Lễ | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tri Lễ, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | ||||
9 | 40103 | Trạm y tế xã Châu Kim | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Châu Kim, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | ||||
10 | 40104 | Trạm y tế xã Mường Nọc | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Mường Nọc, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | ||||
11 | 40105 | Trạm y tế xã Châu Thôn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Châu Thôn, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | ||||
12 | 40106 | Trạm y tế xã Nậm Nhoóng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nậm Nhoóng, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | ||||
13 | 40107 | Trạm y tế xã Quang Phong | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quang Phong, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | ||||
14 | 40108 | Trạm y tế xã Cắm Muộn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Cắm Muộn, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | ||||
XII. | Huyện Quỳ Châu | |||||||||
1 | 40017 | Trung tâm y tế huyện Quỳ Châu | Huyện | Công lập | Hạng 3 | Thị Trấn Tân Lạc, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
2 | 40110 | Trạm y tế thị trấn Tân Lạc | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tân Lạc, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
3 | 40111 | Trạm y tế xã Châu Bính | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Châu Bính, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
4 | 40112 | Trạm y tế xã Châu Thuận | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Châu Thuận, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
5 | 40113 | Trạm y tế xã Châu Hội | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Châu Hội, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
6 | 40114 | Trạm y tế xã Châu Nga | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Châu Nga, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
7 | 40115 | Trạm y tế xã Châu Tiến | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Châu Tiến, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
8 | 40116 | Trạm y tế xã Châu Hạnh | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Châu Hạnh, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
9 | 40117 | Trạm y tế xã Châu Thắng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Châu Thắng, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
10 | 40118 | Trạm y tế xã Châu Phong | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Châu Phong, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
11 | 40119 | Trạm y tế xã Châu Bình | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Châu Bình, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
12 | 40120 | Trạm y tế xã Châu Hoàn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Châu Hoàn, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
13 | 40121 | Trạm y tế xã Diên Lãm | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Diên Lãm, Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An | ||||
XIII. | Huyện Quỳ Hợp | |||||||||
1 | 40016 | Trung tâm y tế huyện Quỳ Hợp | Huyện | Công lập | Hạng 3 | Thị Trấn Quỳ Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | ||||
2 | 40196 | Trạm y tế thị trấn Quỳ Hợp | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Thị trấn Quỳ Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | ||||
3 | 40197 | Trạm y tế xã Yên Hợp | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | ||||
4 | 40198 | Trạm y tế xã Châu Tiến | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Châu Tiến, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | ||||
5 | 40199 | Trạm y tế xã Châu Hồng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Châu Hồng, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | ||||
6 | 40200 | Trạm y tế xã Đồng Hợp | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | ||||
7 | 40201 | Trạm y tế xã Châu Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Châu Thành, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | ||||
8 | 40202 | Trạm y tế xã Liên Hợp | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Liên Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | ||||
9 | 40203 | Trạm y tế xã Châu Lộc | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Châu Lộc, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | ||||
10 | 40204 | Trạm y tế xã Tam Hợp | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tam Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | ||||
11 | 40205 | Trạm y tế xã Châu Cường | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Châu Cường, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | ||||
12 | 40206 | Trạm y tế xã Châu Quang | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Châu Quang, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | ||||
13 | 40207 | Trạm y tế xã Thọ Hợp | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | ||||
14 | 40208 | Trạm y tế xã Minh Hợp | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Minh Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | ||||
15 | 40209 | Trạm y tế xã Nghĩa Xuân | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Xuân, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | ||||
16 | 40210 | Trạm y tế xã Châu Thái | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Châu Thái, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | ||||
17 | 40211 | Trạm y tế xã Châu Đình | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Châu Đình, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | ||||
18 | 40212 | Trạm y tế xã Văn Lợi | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Văn Lợi, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | ||||
19 | 40213 | Trạm y tế xã Nam Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nam Sơn, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | ||||
20 | 40214 | Trạm y tế xã Châu Lý | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Châu Lý, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | ||||
21 | 40215 | Trạm y tế xã Hạ Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hạ Sơn, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | ||||
22 | 40216 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Sơn, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | ||||
XIV. | Huyện Quỳnh Lưu | |||||||||
1 | 40008 | Bệnh viện đa khoa huyện Quỳnh Lưu | Huyện | Công lập | Hạng 2 | Xã Quỳnh Thạch, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
2 | 40576 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Minh An | Huyện | Ngoài công lập | Hạng 3 | Xã Quỳnh Giang, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
3 | 40577 | Bệnh viện đa khoa Quang Thành | Huyện | Ngoài công lập | Hạng 3 | Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
4 | 40063 | Trạm y tế xã Quỳnh Ngọc | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Ngọc, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
5 | 40217 | Trạm y tế thị trấn Cầu Giát | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Thị trấn Cầu Giát, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
6 | 40218 | Trạm y tế xã Quỳnh Thắng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Thắng, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
7 | 40224 | Trạm y tế xã Quỳnh Tân | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Tân, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
8 | 40225 | Trạm y tế xã Quỳnh Châu | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Châu, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
9 | 40231 | Trạm y tế xã Tân Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tân Sơn, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
10 | 40232 | Trạm y tế xã Quỳnh Văn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Văn, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
11 | 40233 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Sơn, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
12 | 40234 | Trạm y tế xã Quỳnh Tam | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Tam, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
13 | 40235 | Trạm y tế xã Quỳnh Hoa | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Hoa, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
14 | 40236 | Trạm y tế xã Quỳnh Thạch | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Thạch, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
15 | 40237 | Trạm y tế xã Quỳnh Bảng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Bảng, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
16 | 40238 | Trạm y tế xã Quỳnh Mỹ | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
17 | 40239 | Trạm y tế xã Quỳnh Thanh | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Thanh, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
18 | 40240 | Trạm y tế xã Quỳnh Hậu | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Hậu, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
19 | 40241 | Trạm y tế xã Quỳnh Lâm | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Lâm, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
20 | 40242 | Trạm y tế xã Quỳnh Đôi | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Đôi, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
21 | 40243 | Trạm y tế xã Quỳnh Lương | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Lương, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
22 | 40244 | Trạm y tế xã Quỳnh Hồng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
23 | 40245 | Trạm y tế xã Quỳnh Yên | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Yên, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
24 | 40246 | Trạm y tế xã Quỳnh Bá | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Bá, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
25 | 40247 | Trạm y tế xã Quỳnh Minh | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Minh, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
26 | 40248 | Trạm y tế xã Quỳnh Diễn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Diện, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
27 | 40249 | Trạm y tế xã Quỳnh Hưng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Hưng, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
28 | 40250 | Trạm y tế xã Quỳnh Giang | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Giang, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
29 | 40251 | Trạm y tế xã Quỳnh Nghĩa | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Nghĩa, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
30 | 40252 | Trạm y tế xã An Hòa | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã An Hòa, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
31 | 40253 | Trạm y tế xã Tiến Thủy | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Thủy, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
32 | 40254 | Trạm y tế xã Sơn Hải | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Hải, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
33 | 40255 | Trạm y tế xã Quỳnh Thọ | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Thọ, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
34 | 40256 | Trạm y tế xã Quỳnh Thuận | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Thuận, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
35 | 40257 | Trạm y tế xã Quỳnh Long | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Long, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
36 | 40258 | Trạm y tế xã Tân Thắng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thắng, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | ||||
XV. | Huyện Tân Kỳ | |||||||||
1 | 40012 | Trung tâm y tế huyện Tân Kỳ | Huyện | Công lập | Hạng 3 | Thị trấn Tân Kỳ, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | ||||
2 | 40580 | Bệnh viện đa khoa An Phát | Huyện | Ngoài công lập | Hạng 3 | Thị trấn Tân Kỳ, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | ||||
3 | 40272 | Trạm y tế thị trấn Tân Kỳ | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Thị trấn Tân Kỳ, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | ||||
4 | 40273 | Trạm y tế xã Tân Hợp | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hợp, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | ||||
5 | 40274 | Trạm y tế xã Tân Phú | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tân Phú, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | ||||
6 | 40275 | Trạm y tế xã Tân Xuân | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tân Xuân, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | ||||
7 | 40276 | Trạm y tế xã Giai Xuân | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Giai Xuân, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | ||||
8 | 40277 | Trạm y tế xã Nghĩa Bình | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Bình, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | ||||
9 | 40278 | Trạm y tế xã Nghĩa Đồng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Đồng, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | ||||
10 | 40279 | Trạm y tế xã Đồng Văn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Văn, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | ||||
11 | 40280 | Trạm y tế xã Nghĩa Thái | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thái, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | ||||
12 | 40281 | Trạm y tế xã Nghĩa Hợp | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hợp, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | ||||
13 | 40282 | Trạm y tế xã Nghĩa Hoàn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hoàn, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | ||||
14 | 40283 | Trạm y tế xã Nghĩa Phúc | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Phúc, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | ||||
15 | 40284 | Trạm y tế xã Tiên Kỳ | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tiên Kỳ, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | ||||
16 | 40285 | Trạm y tế xã Tân An | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tân An, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | ||||
17 | 40286 | Trạm y tế xã Nghĩa Dũng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Dũng, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | ||||
18 | 40287 | Trạm y tế xã Tân Long | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tân Long, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | ||||
19 | 40288 | Trạm y tế xã Kỳ Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Sơn, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | ||||
20 | 40289 | Trạm y tế xã Hương Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hương Sơn, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | ||||
21 | 40290 | Trạm y tế xã Kỳ Tân | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Kỳ Tân, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | ||||
22 | 40291 | Trạm y tế xã Phú Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Phú Sơn, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | ||||
23 | 40292 | Trạm y tế xã Nghĩa Hành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Hành, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | ||||
24 | 40293 | Trạm y tế xã Tân Hương | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tân Hương, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | ||||
XVI. | Huyện Thanh Chương | |||||||||
1 | 40004 | Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Chương | Huyện | Công lập | Hạng 2 | Thị trấn Thanh Chương, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
2 | 40061 | Trạm y tế xã Thanh An | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh An, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
3 | 40062 | Trạm y tế xã Thanh Nho | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Nho, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
4 | 40422 | Trạm y tế thị trấn Thanh Chương | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Thị trấn Thanh Chương, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
5 | 40423 | Trạm y tế xã Cát Văn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Cát Văn, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
6 | 40424 | Trạm y tế xã Hạnh Lâm | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hạnh Lâm, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
7 | 40425 | Trạm y tế xã Thanh Hòa | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hòa, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
8 | 40426 | Trạm y tế xã Phong Thịnh | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Phong Thịnh, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
9 | 40427 | Trạm y tế xã Thanh Phong | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Phong, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
10 | 40428 | Trạm y tế xã Thanh Mỹ | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Mỹ, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
11 | 40429 | Trạm y tế xã Thanh Tiên | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Tiên, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
12 | 40431 | Trạm y tế xã Thanh Liên | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Liên, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
13 | 40433 | Trạm y tế xã Đại Đồng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Đại Đồng, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
14 | 40434 | Trạm y tế xã Thanh Đồng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Đồng, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
15 | 40435 | Trạm y tế xã Thanh Ngọc | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Ngọc, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
16 | 40436 | Trạm y tế xã Thanh Hương | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hương, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
17 | 40437 | Trạm y tế xã Thanh Lĩnh | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lĩnh, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
18 | 40438 | Trạm y tế xã Đồng Văn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Văn, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
19 | 40439 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Sơn, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
20 | 40440 | Trạm y tế xã Thanh Thịnh | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Thịnh, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
21 | 40441 | Trạm y tế xã Thanh Chi | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Chi, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
22 | 40442 | Trạm y tế xã Xuân Tường | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Tường, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
23 | 40443 | Trạm y tế xã Thanh Dương | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Dương, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
24 | 40444 | Trạm y tế xã Thanh Lương | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lương, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
25 | 40445 | Trạm y tế xã Thanh Khê | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Khê, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
26 | 40446 | Trạm y tế xã Võ Liệt | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Võ Liệt, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
27 | 40447 | Trạm y tế xã Thanh Long | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Long, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
28 | 40448 | Trạm y tế xã Thanh Thủy | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Thủy, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
29 | 40449 | Trạm y tế xã Thanh Khai | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Khai, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
30 | 40450 | Trạm y tế xã Thanh Yên | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Yên, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
31 | 40451 | Trạm y tế xã Thanh Hà | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Hà, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
32 | 40452 | Trạm y tế xã Thanh Giang | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Giang, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
33 | 40453 | Trạm y tế xã Thanh Tùng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Tùng, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
34 | 40454 | Trạm y tế xã Thanh Lâm | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Lâm, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
35 | 40455 | Trạm y tế xã Thanh Mai | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Mai, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
36 | 40456 | Trạm y tế xã Thanh Xuân | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Xuân, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
37 | 40457 | Trạm y tế xã Thanh Đức | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Đức, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
38 | 40559 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Sơn, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
39 | 40560 | Trạm y tế xã Ngọc Lâm | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Lâm, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | ||||
XVII. | Huyện Tương Dương | |||||||||
1 | 40014 | Trung tâm y tế huyện Tương Dương | Huyện | Công lập | Hạng 3 | Thị trấn Thạch Giám, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | ||||
2 | 40143 | Trạm y tế thị trấn Thạch Giám | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Thị trấn Thạch Giám, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | ||||
3 | 40144 | Trạm y tế xã Mai Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Mai Sơn, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | ||||
4 | 40145 | Trạm y tế xã Nhôn Mai | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nhôn Mai, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | ||||
5 | 40146 | Trạm y tế xã Hữu Khuông | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hữu Khuông, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | ||||
6 | 40151 | Trạm y tế xã Yên Tĩnh | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Yên Tĩnh, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | ||||
7 | 40152 | Trạm y tế xã Nga My | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nga My, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | ||||
8 | 40153 | Trạm y tế xã Lượng Minh | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Lượng Minh, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | ||||
9 | 40154 | Trạm y tế xã Yên Hòa | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hòa, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | ||||
10 | 40155 | Trạm y tế xã Yên Na | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Yên Na, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | ||||
11 | 40156 | Trạm y tế xã Lưu Kiền | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Lưu Kiền, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | ||||
12 | 40158 | Trạm y tế xã Xá Lượng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Xá Lượng, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | ||||
13 | 40159 | Trạm y tế xã Tam Thái | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tam Thái, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | ||||
14 | 40160 | Trạm y tế xã Tam Đình | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tam Đình, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | ||||
15 | 40161 | Trạm y tế xã Yên Thắng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thắng, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | ||||
16 | 40162 | Trạm y tế xã Tam Quang | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tam Quang, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | ||||
17 | 40163 | Trạm y tế xã Tam Hợp | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tam Hợp, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | ||||
18 | 40553 | Trạm y tế xã Xiêng My | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Xiêng My, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | ||||
XVIII | Huyện Yên Thành | |||||||||
1 | 40006 | Bệnh viện đa khoa Yên Thành | Huyện | Công lập | Hạng 2 | Xóm 2, Xã Tăng Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
2 | 40584 | Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn | Huyện | Ngoài công lập | Hạng 3 | Xóm 10, Xã Bảo Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
3 | 40353 | Trạm y tế thị trấn Yên Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Thị trấn Yên Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
4 | 40354 | Trạm y tế xã Mã Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Mã Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
5 | 40355 | Trạm y tế xã Lăng Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Lăng Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
6 | 40356 | Trạm y tế xã Tân Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
7 | 40357 | Trạm y tế xã Đức Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Đức Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
8 | 40358 | Trạm y tế xã Kim Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Kim Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
9 | 40359 | Trạm y tế xã Hậu Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hậu Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
10 | 40360 | Trạm y tế xã Đô Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Đô Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
11 | 40361 | Trạm y tế xã Thọ Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thọ Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
12 | 40362 | Trạm y tế xã Quang Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quang Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
13 | 40363 | Trạm y tế xã Tây Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tây Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
14 | 40364 | Trạm y tế xã Phúc Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
15 | 40365 | Trạm y tế xã Hồng Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
16 | 40366 | Trạm y tế xã Đồng Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
17 | 40367 | Trạm y tế xã Phú Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
18 | 40368 | Trạm y tế xã Hoa Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hoa Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
19 | 40369 | Trạm y tế xã Tăng Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tăng Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
20 | 40370 | Trạm y tế xã Văn Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Văn Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
21 | 40371 | Trạm y tế xã Thịnh Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Thịnh Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
22 | 40372 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
23 | 40373 | Trạm y tế xã Xuân Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
24 | 40374 | Trạm y tế xã Bắc Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Bắc Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
25 | 40375 | Trạm y tế xã Nhân Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
26 | 40376 | Trạm y tế xã Trung Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Trung Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
27 | 40377 | Trạm y tế xã Long Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Long Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
28 | 40378 | Trạm y tế xã Minh Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Minh Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
29 | 40379 | Trạm y tế xã Nam Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nam Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
30 | 40380 | Trạm y tế xã Vĩnh Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
31 | 40381 | Trạm y tế xã Lý Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Lý Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
32 | 40382 | Trạm y tế xã Khánh Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Khánh Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
33 | 40383 | Trạm y tế xã Viên Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Viên Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
34 | 40384 | Trạm y tế xã Đại Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Đại Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
35 | 40385 | Trạm y tế xã Liên Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Liên Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
36 | 40386 | Trạm y tế xã Bảo Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Bảo Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
37 | 40387 | Trạm y tế xã Mỹ Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
38 | 40388 | Trạm y tế xã Công Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Công Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
39 | 40389 | Trạm y tế xã Sơn Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
40 | 40557 | Trạm y tế xã Hùng Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
41 | 40558 | Trạm y tế xã Tiến Thành | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | ||||
XIX. | Thị xã Cửa Lò | |||||||||
1 | 40020 | Trung tâm y tế Thị xã Cửa Lò | Huyện | Công lập | Hạng 3 | Phường Nghi Hương, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An | ||||
2 | 40089 | Trạm y tế phường Nghi Thủy | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Nghi Thủy, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An | ||||
3 | 40090 | Trạm y tế phường Nghi Tân | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Nghi Tân, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An | ||||
4 | 40091 | Trạm y tế phường Thu Thủy | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Thu Thủy, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An | ||||
5 | 40092 | Trạm y tế phường Nghi Hoà | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Nghi Hoà, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An | ||||
6 | 40093 | Trạm y tế phường Nghi Hải | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Nghi Hải, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An | ||||
7 | 40094 | Trạm y tế Phường Nghi Hương | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Nghi Hương, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An | ||||
8 | 40095 | Trạm y tế Phường Nghi Thu | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Nghi Thu, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An | ||||
XX. | Thị xã Hoàng Mai | |||||||||
1 | 40572 | Trung tâm y tế thị xã Hoàng Mai | Huyện | Công lập | Hạng 3 | Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An | ||||
2 | 40573 | Bệnh viện đa khoa Quang Khởi | Huyện | Ngoài công lập | Hạng 3 | Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An | ||||
3 | 40219 | Trạm y tế xã Quỳnh Vinh | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Vinh, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An | ||||
4 | 40220 | Trạm y tế xã Quỳnh Lộc | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Lộc, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An | ||||
5 | 40221 | Trạm y tế phường Quỳnh Thiện | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An | ||||
6 | 40222 | Trạm y tế xã Quỳnh Lập | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Lập, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An | ||||
7 | 40223 | Trạm y tế xã Quỳnh Trang | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Trang, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An | ||||
8 | 40226 | Trạm y tế phường Mai Hùng | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Mai Hùng, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An | ||||
9 | 40227 | Trạm y tế phường Quỳnh Dị | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Quỳnh Dị, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An | ||||
10 | 40228 | Trạm y tế phường Quỳnh Xuân | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Quỳnh Xuân, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An | ||||
11 | 40229 | Trạm y tế phường Quỳnh Phương | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An | ||||
12 | 40230 | Trạm y tế xã Quỳnh Liên | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Quỳnh Liên, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An | ||||
XXI. | Thị xã Thái Hòa | |||||||||
1 | 40011 | Bệnh viện đa khoa KV Tây Bắc Nghệ An | Huyện | Công lập | Hạng 2 | Xã Tây Hiếu, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An | ||||
2 | 40164 | Trạm y tế phường Hoà Hiếu | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An | ||||
3 | 40182 | Trạm y tế phường Quang Tiến | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Quang Tiến, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An | ||||
4 | 40186 | Trạm y tế xã Nghĩa Tiến | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Tiến, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An | ||||
5 | 40187 | Trạm y tế xã Nghĩa Mỹ | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Mỹ, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An | ||||
6 | 40188 | Trạm y tế xã Tây Hiếu | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Tây Hiếu, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An | ||||
7 | 40189 | Trạm y tế xã Nghĩa Thuận | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Nghĩa Thuận, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An | ||||
8 | 40190 | Trạm y tế xã Đông Hiếu | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Xã Đông Hiếu, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An | ||||
9 | 40554 | Trạm y tế phường Quang Phong | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Quang Phong, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An | ||||
10 | 40555 | Trạm y tế phường Long Sơn | Xã | Công lập | Chưa xếp hạng | Phường Long Sơn, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An |
Lưu ý:
Bệnh viện Quân Y4/Quân Khu 4(mã cơ sở KCB 40026) chỉ tiếp nhận đăng ký KCB BHYT ban đầu ngoại tỉnh năm 2025 đối với các đối tượng được quy định tại Thông tư số 40/2015/TT-BYT, gồm có:
+ Người công tác trong quân đội khi nghỉ hưu;
+ Người có công với Cách mạng;
+ Người từ 80 tuổi trở lên;
+ Đối tượng thuộc diện được quản lý, bảo vệ, chăm sóc sức khỏe cán bộ của tỉnh.