NỘI DUNG CÔNG VĂN
Danh sách các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trên địa bàn tỉnh Kiên Giang đủ điều kiện đăng ký khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế ban đầu năm 2025
(Ban hành kèm theo Công văn số: 1802/BHXH-GĐBHYT ngày 02 tháng 12 năm 2024 của Bảo hiểm xã hội Kiên Giang)
STT | Mã CSYT |
Tên CSYT | Tuyến CMKT |
Địa chỉ | Ghi chú | |
1 | 91001 | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH KIÊN GIANG | Tỉnh | Số 13 đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá |
||
2 | 91014 | BỆNH VIỆN Y DƯỢC CỔ TRUYỀN TỈNH KIÊN GIANG | Tỉnh | Số 64 đường Đống Đa, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Giá | ||
3 | 91917 | BỆNH VIỆN SẢN NHI TỈNH KIÊN GIANG | Tỉnh | Số 3 đường Ung Văn Khiêm, khu phố 5, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá |
||
4 | 91912 | BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI TỈNH KIÊN GIANG | Tỉnh | Ấp Hòa Thuận, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành | ||
5 | 91915 | BỆNH VIỆN TÂM THẦN TỈNH KIÊN GIANG | Tỉnh | Ấp Hòa Thuận, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành | ||
6 | 91920 | BỆNH VIỆN UNG BƯỚU TỈNH KIÊN GIANG | Tỉnh | Số 15 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá | ||
7 | 91034 | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TƯ NHÂN BÌNH AN | Huyện | Số 80-82 đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạch Giá |
||
8 | 91925 | BỆNH VIỆN MẮT NGUYỄN HÙNG | Huyện | Lô P8, căn 44-45-46-47 đường 3/2, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang. |
||
9 | 91042 | BVĐK QUỐC TẾ VINMEC PHÚ QUỐC | Huyện | khu Bãi Dài, xã Gành Dầu, thành phố Phú Quốc | ||
10 | 91041 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THANH BÌNH | Huyện | thị trấn Minh Lương, huyện Châu Thành | ||
11 | 91045 | DNTN PKĐK MỸ HẠNH | Huyện | Số 236, Quốc lộ 80, khu phố Lò Bom, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương |
||
12 | 91047 | CÔNG TY TNHH MTV PKĐK NHÂN HẬU PHÚ CƯỜNG | Huyện | P10 Số 32-36 Đường số 9, khu đô thị Phú Cường, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá |
||
13 | 91048 | PKĐK THANH BÌNH SÓC XOÀI-CTY CP BỆNH VIỆN THANH BÌNH |
Huyện | Số 611 khu phố Thành Công, thị trấn Sóc Sơn, huyện Hòn Đất | ||
14 | 91049 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA BÌNH DƯƠNG |
Huyện | Đường Trần Đại Nghĩa, Tổ 10, khu phố 8, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng Riềng |
||
15 | 91050 | CÔNG TY TNHH MTV PHÒNG KHÁM ĐA KHOA VẠN PHƯỚC SÓC XOÀI |
Huyện | Số 645 khu Phố Thị Tứ, thị trấn Sóc Sơn, huyện Hòn Đất | ||
16 | 91051 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TRUNG CANG |
Huyện | Số 205 đường Lạc Hồng, phường Vĩnh Hiệp, thành phố Rạch Giá | ||
17 | 91053 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ĐÔNG AN |
Huyện | Số 119 khu phố Đông An, thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp | ||
18 | 91054 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA PHI THÔNG | Huyện | Số 628 đường 30/4, xã Phi Thông, thành phố Rạch Giá | ||
19 | 91055 | CÔNG TY TNHH T&T – PHÒNG KHÁM ĐA KHOA 30/4 PHÚ QUỐC |
Huyện | Số 140 đường30/4, khu phố 1, thị trấn Dương Đông, thành phố Phú Quốc |
||
20 | 91056 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ĐẶNG PHÚC |
Huyện | Tổ 9, ấp Bảy Chợ, xã Đông Thái, huyện An Biên | ||
21 | 91057 | CÔNG TY TNHH MTV PHÒNG KHÁM ĐA KHOA BÌNH DƯƠNG – CHI NHÁNH ĐƯỜNG XUỒNG |
Huyện | Ấp Đường Xuồng, xã Long Thạnh, huyện Giồng Riềng | ||
22 | 98491 | BỆNH XÁ CÔNG AN TỈNH KIÊN GIANG | Huyện | Số 28 đường Mạc Đĩnh Chi, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạch Giá |
||
23 | 91914 | DNTN PHÒNG KHÁM BỆNH ĐA KHOA BÁC SĨ BẢNH | Huyện | Số 229, khu phố 3, thị trấn Thứ Ba, huyện An Biên | ||
24 | 91916 | CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THANH NGUYÊN |
Huyện | Số 382/1 ấp Tân Tiến, xã Tân Thành, huyện Tân Hiệp | ||
25 | 91918 | CÔNG TY TNHH MTV PHÒNG KHÁM ĐA KHOA LIÊN HƯƠNG |
Huyện | Số 103 đường Lộ Liên Hương, phường Vĩnh Quang, thành phố Rạch Giá |
||
26 | 91919 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM SÓC VEN | Huyện | Lô L1-10-L17 đường số 10 Chợ và Khu dân cư, xã Định An, huyện Gò Quao |
||
27 | 91921 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA KHU CÔNG NGHIỆP THẠNH LỘC |
Huyện | Thửa đất số 1562, ấp Hòa Lộc, xã Thạnh Lộc, huyện Châu Thành | ||
28 | 91922 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THANH BÌNH SÓC VEN |
Huyện | Số nhà H4-10 đường số 02 Chợ và Khu dân cư, xã Định An, huyện Gò Quao |
||
29 | 91923 | CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THIỆN MỸ | Huyện | Số 1089D Lâm Quang Ky, phường An Hòa, TP.Rạch Giá | ||
30 | 91924 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TRIỀU NAM |
Huyện | Tổ 11, ấp Bảy Chợ, xã Đông Thái, huyện An Biên | ||
31 | 91927 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA HÒA THUẬN |
Huyện | Thửa dất 1487, Quốc lộ 61, ấp Hòa Thuận, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành |
||
32 | 91046 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN B V AN HÒA | Huyện | Lô L10 căn 20, 21, 22 đường Phan Thị Ràng, tổ 12, khu phố 4, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá |
||
33 | 91928 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TÔ CHÂU HÀ TIÊN | Huyện | Số 1 đường Nguyễn Chí Thanh, phương Tô Châu, thành phố Hà Tiên |
||
34 | 91929 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA SÀI GÒN PHÚ QUỐC |
Huyện | Số 40 – 41 Lô C, Khu Tái Định Cư, Khu phố 10, phường Dương Đông, thành phố Phú Quốc |
||
35 | 91913 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THUỘC CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂM ĐỨC SINH (TÊN CÔNG TY VIẾT TẮT: TAM DUC SINH JSC) |
Huyện | Số 9J Hùng Vương, Khu phố 1, phường Dương Đông, thành phố Phú Quốc | ||
36 | 91052 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TRỰC THUỘC CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM QUỐC TẾ HÀ NỘI – PHÚ QUỐC |
Huyện | Số 28 đường Lê Hồng Phong, Khu phố 5, phường Dương Đông, thành phố Phú Quốc |
||
37 | 91930 | CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM ĐA KHOA KÊNH 8 | Huyện | Số 324, Quốc lộ 80, ấp Đông Thành, xã Thạnh Đông A, huyện Tân Hiệp |
||
38 | 91931 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA HÙNG VƯƠNG | Huyện | Số 5 đường Hùng Vương, khu phố 1, phường Dương Đông, thành phố Phú Quốc |
||
39 | 91932 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THUỘC ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA S.O.S PHÚ QUỐC – CƠ SỞ 2 |
Huyện | 243 Nguyễn Văn Cừ, Tổ 6, Khu phố 8, phường An Thới, thành phố Phú Quốc | ||
40 | 91933 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA NGỌC TÂM | Huyện | Khu phố Xà Xía, phường Mỹ Đức, thành phố Hà Tiên | ||
41 | 91934 | ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH TẠI KIÊN GIANGCTY CTCP BVĐK QUỐC TẾ VINMEC (PHÒNG KHÁM ĐA KHOA QUỐC TẾ VINMEC DƯƠNG ĐÔNG) |
Huyện | Đường Nguyễn Trung Trực, Khu phố 4, phường Dương Đông, thành phố Phú Quốc | ||
42 | 91936 | CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TRIS CLINIC (TÊN CÔNG TY VIẾT TẮT: TRIS CLINIC) | Huyện | Số 07, đường Cao Thắng, phường Vĩnh Lợi, thành phố Rạch Giá | ||
43 | 91937 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THANH BÌNH XẺO RÔ (TÊN CÔNG TY VIẾT TẮT: PKĐK THANH BÌNH XẺO RÔ) |
Huyện | 219 Quốc lộ 63 , ấp Xẻo Rô, xã Hưng Tên, huyện An Biên | ||
44 | 91939 | CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM ĐA KHOA Y DƯỢC KHẢI HOÀN |
Huyện | Tổ 1, Khu phố 3, Thị trấn Thứ Mười Một, huyện An Minh | ||
45 | 91101 | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ RẠCH GIÁ | Huyện | Số 2 Âu Cơ, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Giá | ||
46 | 91103 | TRẠM Y TẾ PHƯỜNG VĨNH LỢI | Xã | Số 71 đường Mai Thị Hồng Hạnh, khu Phố 3, phường Vĩnh Lợi, thành phố Rạch Giá |
||
47 | 91104 | TRẠM Y TẾ XÃ PHI THÔNG | Xã | Số 766 ấp Tà Tây, xã Phi Thông, thành phố Rạch Giá | ||
48 | 91105 | TRẠM Y TẾ PHƯỜNG AN HÒA | Xã | Số 66 đường Trần Khánh Dư, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá |
||
49 | 91106 | TRẠM Y TẾ PHƯỜNG VĨNH QUANG | Xã | Số 152 đường Quang Trung, phường Vĩnh Quang, thành phố Rạch Giá |
||
50 | 91107 | TRẠM Y TẾ PHƯỜNG VĨNH HIỆP | Xã | Khu phố Vĩnh Phát, phường Vĩnh Hiệp, thành phố Rạch Giá | ||
51 | 91108 | TRẠM Y TẾ PHƯỜNG VĨNH LẠC | Xã | Số 444A đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Giá |
||
52 | 91109 | TRẠM Y TẾ PHƯỜNG VĨNH THANH | Xã | Số 230 đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạch Giá | ||
53 | 91110 | TRẠM Y TẾ PHƯỜNG VĨNH THANH VÂN | Xã | Số 13 đường Hoàng Diệu, phường Vĩnh Thanh Vân, thành phố Rạch Giá |
||
54 | 91112 | TRẠM Y TẾ PHƯỜNG VĨNH THÔNG | Xã | Khu phố 3, phường Vĩnh Thông, thành phố Rạch Giá | ||
55 | 91113 | TRẠM Y TẾ PHƯỜNG RẠCH SỎI | Xã | Khu phố 6, phường Rạch Sỏi, thành phố Rạch Giá | ||
56 | 91114 | TRẠM Y TẾ PHƯỜNG AN BÌNH | Xã | Số 48 đường Trần Quý Cáp, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá | ||
57 | 91115 | TRẠM Y TẾ PHƯỜNG VĨNH BẢO | Xã | Số 2 đường Phạm Hùng, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạch Giá | ||
58 | 91002 | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ HÀ TIÊN | Huyện | Số 65 đường Cách Mạng Tháng Tám, khu phố 3, phường Tô Châu, thành phố Hà Tiên | ||
59 | 91202 | TRẠM Y TẾ PHƯỜNG ĐÔNG HỒ | Xã | Khu phố 5, phường Đông Hồ, thành phố Hà Tiên | ||
60 | 91203 | TRẠM Y TẾ PHƯỜNG PHÁO ĐÀI | Xã | Khu phố 2, phường Pháo Đài, thành phố Hà Tiên | ||
61 | 91205 | TRẠM Y TẾ PHƯỜNG MỸ ĐỨC | Xã | khu phố Thạch Động, phường Mỹ Đức, thành phố Hà Tiên | ||
62 | 91206 | TRẠM Y TẾ XÃ THUẬN YÊN | Xã | Ấp Hòa Phầu, xã Thuận Yên, thành phố Hà Tiên | ||
63 | 91207 | TRẠM Y TẾ XÃ TIÊN HẢI | Xã | Ấp Hòn Tre, xã Tiên Hải, thành phố Hà Tiên | ||
64 | 91201 | TRẠM Y TẾ PHƯỜNG BÌNH SAN | Xã | Quốc lộ 80, phường Bình San, thành phố Hà Tiên | ||
65 | 91204 | TRẠM Y TẾ PHƯỜNG TÔ CHÂU | Xã | Phường Tô Châu, thành phố Hà Tiên | ||
66 | 91011 | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ PHÚ QUỐC | Huyện | Số 128 đường 30/4, khu phố 1, thị trấn Dương Đông, thành phố Phú Quốc | ||
67 | 91030 | TRẠM Y TẾ PHƯỜNG DƯƠNG ĐÔNG | Xã | Số 94 đường Nguyễn Trung Trực, khu phố 8, phường Dương Đông, thành phố Phú Quốc |
||
68 | 91352 | TRẠM Y TẾ PHƯỜNG AN THỚI | Xã | Số 93 đường Nguyễn Văn Cừ, khu Phố 3, phường An Thới, thành phố Phú Quốc |
||
69 | 91353 | TRẠM Y TẾ XÃ BÃI THƠM | Xã | Ấp Bãi Thơm, xã Bãi Thơm, thành phố Phú Quốc | ||
70 | 91354 | TRẠM Y TẾ XÃ CỬA CẠN | Xã | Ấp Lê Bát, xã Cửa Cạn, thành phố Phú Quốc | ||
71 | 91355 | TRẠM Y TẾ XÃ CỬA DƯƠNG | Xã | Ấp Búng Gội, xã Cửa Dương, thành phố Phú Quốc | ||
72 | 91356 | TRẠM Y TẾ XÃ DƯƠNG TƠ | Xã | Ấp Cửa Lấp, xã Dương Tơ, thành phố Phú Quốc | ||
73 | 91357 | TRẠM Y TẾ XÃ GÀNH DẦU | Xã | Ấp Gành Dầu, xã Gành Dầu, thành phố Phú Quốc | ||
74 | 91358 | TRẠM Y TẾ XÃ HÀM NINH | Xã | Ấp Rạch Hàm, xã Hàm Ninh, thành phố Phú Quốc | ||
75 | 91359 | TRẠM Y TẾ XÃ THỔ CHÂU | Xã | Ấp Bãi Ngự, xã Thổ Châu, thành phố Phú Quốc | ||
76 | 91360 | TRẠM Y TẾ XÃ HÒN THƠM | Xã | Ấp Bãi Nam, xã Hòn Thơm, thành phố Phú Quốc | ||
77 | 91010 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN VĨNH THUẬN | Huyện | Khu phố Vĩnh Phước 2, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận | ||
78 | 91029 | TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN VĨNH THUẬN | Xã | Khu phố Vĩnh Đông 1, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận | ||
79 | 91032 | TRẠM Y TẾ XÃ PHONG ĐÔNG | Xã | Ấp Thạnh Đông, xã Phong Đông, huyện Vĩnh Thuận | ||
80 | 91251 | TRẠM Y TẾ XÃ BÌNH MINH | Xã | Ấp Bình Minh, xã Bình Minh, huyện Vĩnh Thuận | ||
81 | 91252 | TRẠM Y TẾ XÃ VĨNH PHONG | Xã | Ấp Cạnh Đền, xã Vĩnh Phong, huyện Vĩnh Thuận | ||
82 | 91253 | TRẠM Y TẾ XÃ VĨNH THUẬN | Xã | Ấp Vĩnh Trinh, xã Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận | ||
83 | 91255 | TRẠM Y TẾ XÃ VĨNH BÌNH BẮC | Xã | Ấp Hiệp Hòa, xã Vĩnh Bình Bắc, huyện Vĩnh Thuận | ||
84 | 91256 | TRẠM Y TẾ XÃ VĨNH BÌNH NAM | Xã | Ấp Bời Lời A, xã Vĩnh Bình Nam, huyện Vĩnh Thuận | ||
85 | 91258 | TRẠM Y TẾ XÃ TÂN THUẬN | Xã | Ấp Kinh 1A, xã Tân Thuận, huyện Vĩnh Thuận | ||
86 | 91005 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CHÂU THÀNH | Huyện | Khu phố Minh An, thị trấn Minh Lương, huyện Châu Thành | ||
87 | 91024 | TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN MINH LƯƠNG | Xã | Thị trấn Minh Lương, huyện Châu Thành | ||
88 | 91502 | TRẠM Y TẾ XÃ BÌNH AN | Xã | Ấp Minh Phong, xã Bình An, huyện Châu Thành | ||
89 | 91503 | TRẠM Y TẾ XÃ GIỤC TƯỢNG | Xã | Ấp Minh Tân, xã Giục Tượng, huyện Châu Thành | ||
90 | 91504 | TRẠM Y TẾ XÃ MINH HÒA | Xã | Ấp An Khương, xã Minh Hòa, huyện Châu Thành | ||
91 | 91505 | TRẠM Y TẾ XÃ MONG THỌ A | Xã | Xã Mong Thọ A, huyện Châu Thành | ||
92 | 91506 | TRẠM Y TẾ XÃ MONG THỌ B | Xã | Xã Mong Thọ B, huyện Châu Thành | ||
93 | 91507 | TRẠM Y TẾ XÃ THẠNH LỘC | Xã | Xã Thạnh Lộc, huyện Châu Thành | ||
94 | 91508 | TRẠM Y TẾ XÃ VĨNH HÒA HIỆP | Xã | Ấp Vĩnh Thành A, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành | ||
95 | 91509 | TRẠM Y TẾ XÃ VĨNH HÒA PHÚ | Xã | Ấp Vĩnh Hòa, xã Vĩnh Hòa Phú, huyện Châu Thành | ||
96 | 91510 | TRẠM Y TẾ XÃ MONG THỌ | Xã | Xã Mong Thọ, huyện Châu Thành. | ||
97 | 91013 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN KIÊN LƯƠNG | Huyện | khu phố Kiên Tân, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương | ||
98 | 91021 | TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN KIÊN LƯƠNG | Xã | Đường Ngô Thời Nhiệm, khu Phố Cư Xá,thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương |
||
99 | 91031 | TRẠM Y TẾ XÃ BÌNH TRỊ | Xã | Ấp Rạch Đùng,xã Bình Trị, huyện Kiên Lương | ||
100 | 91552 | TRẠM Y TẾ XÃ BÌNH AN | Xã | Ấp Hòn Chông, xã Bình An, huyện Kiên Lương | ||
101 | 91553 | TRẠM Y TẾ XÃ DƯƠNG HÒA | Xã | Ấp Ngã Tư, xã Dương Hòa huyện Kiên Lương | ||
102 | 91554 | TRẠM Y TẾ XÃ HÒA ĐIỀN | Xã | Ấp Thạnh Lợi, xã Hòa Điền, huyện Kiên Lương | ||
103 | 91558 | TRẠM Y TẾ XÃ SƠN HẢI | Xã | Ấp Hòn Heo, xã Sơn Hải, huyện Kiên Lương | ||
104 | 91559 | TRẠM Y TẾ XÃ HÒN NGHỆ | Xã | Ấp Bãi Chướng, xã Hòn Nghệ, huyện Kiên Lương | ||
105 | 91560 | TRẠM Y TẾ XÃ KIÊN BÌNH | Xã | Ấp Cống Tre, xã Kiên Bình, huyện Kiên Lương | ||
106 | 91003 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN HÒN ĐẤT | Huyện | Tổ 7, khu phố Chòm Sao, thị trấn Hòn Đất, huyện Hòn Đất | ||
107 | 91022 | TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN HÒN ĐẤT | Xã | Thị trấn Hòn Đất, huyện Hòn Đất | ||
108 | 91035 | TRẠM Y TẾ XÃ SƠN BÌNH | Xã | Tổ 2, ấp Mương Kinh, xã Sơn Bình, huyện Hòn Đất | ||
109 | 91302 | TRẠM Y TẾ XÃ BÌNH SƠN | Xã | Ấp Thuận Tiến, xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất | ||
110 | 91303 | TRẠM Y TẾ XÃ BÌNH GIANG | Xã | Ấp Kinh Tư, xã Bình Giang, huyện Hòn Đất | ||
111 | 91304 | TRẠM Y TẾ XÃ MỸ HIỆP SƠN | Xã | Ấp Hiệp Bình, xã Mỹ Hiệp Sơn, huyện Hòn Đất | ||
112 | 91305 | TRẠM Y TẾ XÃ MỸ LÂM | Xã | Xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất | ||
113 | 91306 | TRẠM Y TẾ XÃ NAM THÁI SƠN | Xã | Tổ 2, Ấp Sơn Hòa, xã Nam Thái Sơn, huyện Hòn Đất | ||
114 | 91307 | TRẠM Y TẾ XÃ SƠN KIÊN | Xã | Ấp Vàm Răng, xã Sơn Kiên, huyện Hòn Đất | ||
115 | 91308 | TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN SÓC SƠN | Xã | Thị trấn Sóc Sơn, huyện Hòn Đất | ||
116 | 91309 | TRẠM Y TẾ XÃ THỔ SƠN | Xã | Tổ 8, Ấp Hòn Me, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất | ||
117 | 91310 | TRẠM Y TẾ XÃ MỸ PHƯỚC | Xã | Ấp Phước Thạnh, xã Mỹ Phước, huyện Hòn Đất | ||
118 | 91313 | TRẠM Y TẾ XÃ MỸ THUẬN | Xã | Ấp Cản Đất, xã Mỹ Thuận, huyện Hòn Đất | ||
119 | 91314 | TRẠM Y TẾ XÃ LÌNH HUỲNH | Xã | Tổ 4 ấp Vàm Biển, xã Lình Huỳnh, huyện Hòn Đất | ||
120 | 91315 | TRẠM Y TẾ XÃ MỸ THÁI | Xã | Ấp Mỹ Thái, xã Mỹ Thái, huyện Hòn Đất | ||
121 | 91004 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TÂN HIỆP | Huyện | khu phố B, thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp | ||
122 | 91023 | TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN TÂN HIỆP | Xã | Số 145 A8, khu phố B, thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp | ||
123 | 91402 | TRẠM Y TẾ XÃ TÂN HIỆP A | Xã | KDC ấp Tân Quới, xã Tân Hiệp A, huyện Tân Hiệp | ||
124 | 91403 | TRẠM Y TẾ XÃ TÂN HIỆP B | Xã | Số 609, ấp Tân Hòa A, xã Tân Hiệp B, huyện Tân Hiệp | ||
125 | 91404 | TRẠM Y TẾ XÃ TÂN HỘI | Xã | Ấp Đập Đá, xã Tân Hội, huyện Tân Hiệp | ||
126 | 91405 | TRẠM Y TẾ XÃ THẠNH ĐÔNG | Xã | Ấp Thạnh Tây, xã Thạnh Đông, huyện Tân Hiệp | ||
127 | 91406 | TRẠM Y TẾ XÃ THẠNH ĐÔNG A | Xã | Ấp Đông Phước, xã Thạnh Đông A, huyện Tân Hiệp | ||
128 | 91407 | TRẠM Y TẾ XÃ THẠNH ĐÔNG B | Xã | Tổ 10, ấp Đông Thạnh, xã Thạnh Đông B, huyện Tân Hiệp | ||
129 | 91408 | TRẠM Y TẾ XÃ THẠNH TRỊ | Xã | Ấp Đông Thọ B, xã Thạnh Trị, huyện Tân Hiệp | ||
130 | 91409 | TRẠM Y TẾ XÃ TÂN THÀNH | Xã | Ấp Tân Tiến, xã Tân Thành, huyện Tân Hiệp | ||
131 | 91410 | TRẠM Y TẾ XÃ TÂN AN | Xã | Ấp Tân Long, xã Tân An, huyện Tân Hiệp | ||
132 | 91043 | TRẠM Y TẾ XÃ TÂN HÒA | Xã | Ấp Tân Hòa B, xã Tân Hòa, huyện Tân Hiệp | ||
133 | 91006 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN GIỒNG RIỀNG | Huyện | Khu phố 8, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng Riềng | ||
134 | 91025 | TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN GIỒNG RIỀNG | Xã | Khu Khố 3, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng Riềng | ||
135 | 91040 | TRẠM Y TẾ XÃ THẠNH BÌNH | Xã | Xã Thạnh Bình, huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang | ||
136 | 91602 | TRẠM Y TẾ XÃ BÀN TÂN ĐỊNH | Xã | Xã Bàn Tân Định, huyện Giồng Riềng | ||
137 | 91603 | TRẠM Y TẾ XÃ HÒA AN | Xã | Xã Hòa An, huyện Giồng Riềng | ||
138 | 91604 | TRẠM Y TẾ XÃ HÒA HƯNG | Xã | Xã Hòa Hưng, huyện Giồng Riềng | ||
139 | 91605 | TRẠM Y TẾ XÃ HÒA LỢI | Xã | Xã Hòa Lợi, huyện Giồng Riềng | ||
140 | 91606 | TRẠM Y TẾ XÃ HÒA THUẬN | Xã | Xã Hòa Thuận, huyện Giồng Riềng | ||
141 | 91607 | TRẠM Y TẾ XÃ LONG THẠNH | Xã | Xã Long Thạnh, huyện Giồng Riềng | ||
142 | 91608 | TRẠM Y TẾ XÃ NGỌC CHÚC | Xã | Xã Ngọc Chúc, huyện Giồng Riềng | ||
143 | 91609 | TRẠM Y TẾ XÃ THẠNH HÒA | Xã | Xã Thạnh Hòa, huyện Giồng Riềng | ||
144 | 91610 | TRẠM Y TẾ XÃ THẠNH HƯNG | Xã | Xã Thạnh Hưng, huyện Giồng Riềng | ||
145 | 91611 | TRẠM Y TẾ XÃ THẠNH LỘC | Xã | Xã Thạnh Lộc, huyện Giồng Riềng | ||
146 | 91612 | TRẠM Y TẾ XÃ THẠNH PHƯỚC | Xã | Xã Thạnh Phước, huyện Giồng Riềng | ||
147 | 91613 | TRẠM Y TẾ XÃ VĨNH THẠNH | Xã | Xã Vĩnh Thạnh, huyện Giồng Riềng | ||
148 | 91614 | TRẠM Y TẾ XÃ NGỌC THUẬN | Xã | Xã Ngọc Thuận, huyện Giồng Riềng | ||
149 | 91615 | TRẠM Y TẾ XÃ BÀN THẠCH | Xã | Xã Bàn Thạch, huyện Giồng Riềng | ||
150 | 91616 | TRẠM Y TẾ XÃ NGỌC THÀNH | Xã | Xã Ngọc Thành, huyện Giồng Riềng | ||
151 | 91618 | TRẠM Y TẾ XÃ NGỌC HÒA | Xã | Xã Ngọc Hòa, huyện Giồng Riềng | ||
152 | 91619 | TRẠM Y TẾ XÃ VĨNH PHÚ | Xã | Xã Vĩnh Phú, huyện Giồng Riềng | ||
153 | 91007 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN GÒ QUAO | Huyện | Khu phố Phước Hưng 1, thị trấn Gò quao, huyện Gò Quao | ||
154 | 91026 | TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN GÒ QUAO | Xã | Thị trấn Gò Quao, huyện Gò Quao | ||
155 | 91702 | TRẠM Y TẾ XÃ ĐỊNH AN | Xã | Xã Định An, huyện Gò Quao | ||
156 | 91703 | TRẠM Y TẾ XÃ ĐỊNH HÒA | Xã | Xã Định Hòa, huyện Gò Quao | ||
157 | 91704 | TRẠM Y TẾ XÃ THỚI QUẢN | Xã | Xã Thới Quản, huyện Gò Quao | ||
158 | 91705 | TRẠM Y TẾ XÃ THỦY LIỄU | Xã | Xã Thủy Liễu, huyện Gò Quao | ||
159 | 91706 | TRẠM Y TẾ XÃ VĨNH HÒA HƯNG BẮC | Xã | Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc, huyện Gò Quao | ||
160 | 91707 | TRẠM Y TẾ XÃ VĨNH HÒA HƯNG NAM | Xã | Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam, huyện Gò Quao | ||
161 | 91708 | TRẠM Y TẾ XÃ VĨNH PHƯỚC A | Xã | Xã Vĩnh Phước A, huyện Gò Quao | ||
162 | 91709 | TRẠM Y TẾ XÃ VĨNH PHƯỚC B | Xã | Xã Vĩnh Phước B , huyện Gò Quao | ||
163 | 91710 | TRẠM Y TẾ XÃ VĨNH TUY | Xã | Xã Vĩnh Tuy, huyện Gò Quao | ||
164 | 91711 | TRẠM Y TẾ XÃ VĨNH THẮNG | Xã | Xã Vĩnh Thắng, huyện Gò Quao | ||
165 | 91008 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN AN BIÊN | Huyện | Quốc lộ 63, khu vực 3, thị trấn thứ 3, huyện An Biên | ||
166 | 91027 | TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN THỨ 3 | Xã | Thị trấn Thứ 3, huyện An Biên | ||
167 | 91802 | TRẠM Y TẾ XÃ HƯNG YÊN | Xã | Xã Hưng Yên, huyện An Biên | ||
168 | 91803 | TRẠM Y TẾ XÃ NAM THÁI | Xã | Xã Nam Thái, huyện An Biên | ||
169 | 91804 | TRẠM Y TẾ XÃ NAM THÁI A | Xã | Xã Nam Thái A, huyện An Biên | ||
170 | 91805 | TRẠM Y TẾ XÃ NAM YÊN | Xã | Xã Nam Yên, huyện An Biên | ||
171 | 91806 | TRẠM Y TẾ XÃ ĐÔNG THÁI | Xã | Xã Đông Thái, huyện An Biên | ||
172 | 91807 | TRẠM Y TẾ XÃ ĐÔNG YÊN | Xã | Xã Đông Yên, huyện An Biên | ||
173 | 91808 | TRẠM Y TẾ XÃ TÂY YÊN | Xã | Xã Tây Yên, huyện An Biên | ||
174 | 91809 | TRẠM Y TẾ XÃ TÂY YÊN A | Xã | Xã Tây Yên A, huyện An Biên | ||
175 | 91009 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN AN MINH | Huyện | khu phố II, thị trấn Thứ 11, huyện An Minh | ||
176 | 91020 | TRẠM Y TẾ XÃ TÂN THẠNH | Xã | Ấp Xẻo Nhàu B, xã Tân Thạnh, huyện An Minh | ||
177 | 91903 | TRẠM Y TẾ XÃ ĐÔNG HƯNG | Xã | Ấp 10 Chợ, xã Đông Hưng, huyện An Minh | ||
178 | 91904 | TRẠM Y TẾ XÃ ĐÔNG HƯNG A | Xã | Ấp Rọ Ghe, xã Đông Hưng A, huyện An Minh | ||
179 | 91905 | TRẠM Y TẾ XÃ ĐÔNG HƯNG B | Xã | Ấp Danh Coi, xã Đông Hưng B, huyện An Minh | ||
180 | 91906 | TRẠM Y TẾ XÃ ĐÔNG HÒA | Xã | Ấp 9 Xáng, xã Đông Hòa, huyện An Minh | ||
181 | 91907 | TRẠM Y TẾ XÃ ĐÔNG THẠNH | Xã | Ấp Thạnh An, xã Đông Thạnh, huyện An Minh | ||
182 | 91908 | TRẠM Y TẾ XÃ THUẬN HÒA | Xã | Ấp Bần B, xã Thuận Hòa, huyện An Minh | ||
183 | 91909 | TRẠM Y TẾ XÃ VÂN KHÁNH | Xã | Ấp Kim Qui B, xã Vân Khánh, huyện An Minh | ||
184 | 91910 | TRẠM Y TẾ XÃ VÂN KHÁNH ĐÔNG | Xã | Ấp Minh Giồng, xã Vân Khánh Đông, huyện An Minh | ||
185 | 91911 | TRẠM Y TẾ XÃ VÂN KHÁNH TÂY | Xã | Ấp Kim Qui A1, xã Vân Khánh Tây, huyện An Minh | ||
186 | 91028 | TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN THỨ 11 | Xã | Thị trấn thứ 11, huyện An Minh | ||
187 | 91012 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN KIÊN HẢI | Huyện | Ấp II, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải | ||
188 | 91121 | TRẠM Y TẾ XÃ AN SƠN | Xã | Ấp Củ Tron, xã An Sơn, huyện Kiên Hải | ||
189 | 91124 | TRẠM Y TẾ XÃ NAM DU | Xã | Ấp An Phú, xã Nam Du, huyện Kiên Hải | ||
91453 | TRẠM Y TẾ XÃ LẠI SƠN | Xã | Ấp Bãi Nhà A, xã Lại Sơn, huyện Kiên Hải | |||
190 | 91935 | TRẠM Y TẾ XÃ HÒN TRE | Xã | Ấp 1, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải, tỉnh Kiên Giang | ||
191 | 91039 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN U MINH THƯỢNG | Huyện | Ấp Công Sự, xã An Minh Bắc, huyện U Minh Thượng | ||
192 | 91254 | TRẠM Y TẾ XÃ VĨNH HÒA | Xã | Xã Vĩnh Hòa, huyện U Minh Thượng | ||
193 | 91257 | TRẠM Y TẾ XÃ MINH THUẬN | Xã | Xã Minh Thuận, huyện U Minh Thượng | ||
194 | 91259 | TRẠM Y TẾ XÃ HÒA CHÁNH | Xã | Xã Hòa Chánh, huyện U Minh Thượng | ||
195 | 91810 | TRẠM Y TẾ XÃ THẠNH YÊN | Xã | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng | ||
196 | 91811 | TRẠM Y TẾ XÃ THẠNH YÊN A | Xã | Xã Thạnh Yên A, huyện U Minh Thượng | ||
197 | 91902 | TRẠM Y TẾ XÃ AN MINH BẮC | Xã | Xã An Minh Bắc, huyện U Minh Thượng | ||
198 | 91038 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN GIANG THÀNH | Huyện | Quốc Lộ N1, ấp Giồng Kè, xã Phú Lợi, huyện Giang Thành | ||
199 | 91555 | TRẠM Y TẾ XÃ PHÚ MỸ | Xã | Tổ 3, ấp Trà Phô, xã Phú Mỹ, huyện Giang Thành | ||
200 | 91556 | TRẠM Y TẾ XÃ TÂN KHÁNH HÒA | Xã | Số 109 ấp Hòa Khánh, xã Tân Khánh Hòa, huyện Giang Thành | ||
201 | 91557 | TRẠM Y TẾ XÃ VĨNH ĐIỀU | Xã | Tổ 5 ấp Nha Sáp, xã Vĩnh Điều, huyện Giang Thành | ||
202 | 91561 | TRẠM Y TẾ XÃ VĨNH PHÚ | Xã | Ấp Mẹt Lung, xã Vĩnh Phú, huyện Giang Thành | ||
203 | 91562 | TRẠM Y TẾ XÃ PHÚ LỢI | Xã | Xã Phú Lợi, huyện Giang Thành |
|