NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ KCB NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BHYT BAN ĐẦU NGOẠI TỈNH NĂM 2025
(Kèm theo công văn số 2061/BHXH-GĐBHYT ngày 31 /10/2024 của Bảo hiểm xã hội tỉnh Hòa Bình)
| STT | Mã cơ sở | Tên cơ sở KCB | Tuyến CMKT |
Địa chỉ |
| THÀNH PHỐ HÒA BÌNH | ||||
| 1 | 17003 | Trung tâm y tế thành phố Hòa Bình (cơ sở 1) | Tuyến huyện | Ngõ 76, đường Hòa Bình, Tổ 8, Phường Tân Hòa, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 2 | 17331 | Trung tâm y tế thành phố Hòa Bình (cơ sở 2) | Tuyến huyện | Tổ 6, phường Kỳ Sơn, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 3 | 17242 | Phòng khám đa khoa Thái Bình (Thuộc công ty cổ phần y dược học dân tộc Hòa Bình) |
Tuyến huyện | Phường Thái Bình, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 4 | 17264 | Phòng khám đa khoa SEPEN TRUNG Tây Bắc (Cty cổ phần y dược học cổ truyền Hòa Bình) |
Tuyến huyện | Số nhà 384,386, Đường Trần Hưng Đạo, thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
| 5 | 17265 | Phòng khám đa khoa tư nhân Hoàng Long (Thuộc Công ty TNHH Vũ Long Hòa Binh) |
Tuyến huyện | Số nhà 482, tổ 17, Phường Đồng Tiến, thành phố, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 6 | 17270 | Phòng khám đa khoa Bảo Quân (Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên y tế Bảo Quân) |
Tuyến huyện | Tổ 6, phường Thống Nhất, thành Phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 7 | 17272 | Phòng khám đa khoa (Thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Hòa Bình) |
Tuyến huyện | Số 183, đường Cù Chính La, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 8 | 17273 | Phòng khám đa khoa Tây Tiến (Thuộc Công ty TNHH Dược và thiết bị y tế Hồng Anh) |
Tuyến huyện | Số 234, tổ 13, phường Tân Thịnh, Thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 9 | 17333 | Phòng khám đa khoa Kỳ Sơn (thuộc Công ty Cổ phần Quốc tế Nam Kỳ Sơn) |
Tuyến huyện | Tổ 7, phường Kỳ Sơn, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 10 | 17028 | Trạm y tế xã Hòa Bình (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Hòa Bình, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 11 | 17029 | Trạm y tế phường Tân Hòa | Tuyến xã | Phường Tân Hòa, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 12 | 17030 | Trạm y tế phường Thịnh Lang | Tuyến xã | Phường Thịnh Lang, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 13 | 17031 | Trạm y tế phường Hữu Nghị | Tuyến xã | Phường Hữu Nghị, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 14 | 17032 | Trạm y tế phường Tân Thịnh | Tuyến xã | Phường Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 15 | 17033 | Trạm y tế phường Đồng Tiến | Tuyến xã | Phường Đồng Tiến thành, phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 16 | 17034 | Trạm y tế phường Phương Lâm | Tuyến xã | Phường Phương Lâm, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 17 | 17036 | Trạm y tế xã Yên Mông | Tuyến xã | Xã Yên Mông, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 18 | 17037 | Trạm y tế phường Quỳnh Lâm | Tuyến xã | Phường Quỳnh Lâm, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 19 | 17038 | Trạm y tế phường Dân Chủ (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Phường Dân Chủ, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 20 | 17040 | Trạm y tế phường Thái Bình | Tuyến xã | Phường Thái Bình, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 21 | 17041 | Trạm y tế phường Thống Nhất | Tuyến xã | Phường Thống Nhất, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 22 | 17063 | Trạm y tế phường Kỳ Sơn (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Phường Kỳ Sơn, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 23 | 17065 | Trạm y tế xã Thịnh Minh (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Thịnh Minh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 24 | 17066 | Trạm y tế xã Hợp Thành | Tuyến xã | Xã Hợp Thành, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 25 | 17067 | Trạm y tế xã Quang Tiến (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Quang Tiến, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 26 | 17069 | Trạm y tế xã Mông Hóa (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Mông Hóa, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 27 | 17071 | Trạm y tế phường Trung Minh | Tuyến xã | Phường Trung Minh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 28 | 17072 | Trạm y tế xã Độc Lập | Tuyến xã | Xã Độc Lập, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 29 | 17319 | Trạm Y tế phường Dân Chủ (Cơ sở 2) | Tuyến xã | Tổ 5, phường Dân Chủ, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 30 | 17320 | Trạm Y tế phường Kỳ Sơn (Cơ sở 2) | Tuyến xã | Tổ 1, phường Kỳ Sơn, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 31 | 17324 | Trạm Y tế xã Mông Hoá (cơ sở 2) | Tuyến xã | Xóm Đễnh, Xã Mông Hoá, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 32 | 17325 | Trạm Y tế xã Quang Tiến (Cơ sở 2) | Tuyến xã | Xóm Vân Nam, Xã Quang Tiến, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 33 | 17328 | Trạm Y tế xã Thịnh Minh (Cơ sở 2) | Tuyến xã | Xóm Quốc, Xã Thịnh Minh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 34 | 17329 | Trạm Y tế xã Hoà Bình (Cơ sở 2) | Tuyến xã | Xóm Tiểu Khu, Xã Hoà Bình, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| HUYỆN CAO PHONG | ||||
| 35 | 17007 | Trung tâm y tế huyện Cao Phong | Tuyến huyện | Thị trấn Cap Phong, huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình |
| 36 | 17128 | Trạm y tế Thị trấn Cao Phong | Tuyến xã | Thị Trấn Cao Phong, huyện Cao Phong, tỉnh Hoà Bình |
| 37 | 17129 | Trạm y tế xã Bình Thanh | Tuyến xã | Xã Bình Thanh, huyện Cao Phong, tỉnh Hoà Bình |
| 38 | 17130 | Trạm y tế xã Thung Nai | Tuyến xã | Xã Thung Nai, huyện Cao Phong, tỉnh Hoà Bình |
| 39 | 17131 | Trạm y tế xã Bắc Phong | Tuyến xã | Xã Bắc Phong, huyện Cao Phong, tỉnh Hoà Bình |
| 40 | 17132 | Trạm y tế xã Thu Phong | Tuyến xã | Xã Thu Phong, huyện Cao Phong, tỉnh Hoà Bình |
| 41 | 17134 | Trạm y tế xã Hợp Phong (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xóm Quáng Ngoài, Xã Hợp Phong, huyệnCao Phong, tỉnh Hoà Bình |
| 42 | 17135 | Trạm y tế xã Tây Phong | Tuyến xã | Xã Tây Phong, huyện Cao Phong, tỉnh Hoà Bình |
| 43 | 17137 | Trạm y tế xã Dũng Phong | Tuyến xã | Xã Dũng Phong , huyện Cao Phong, tỉnh Hoà Bình |
| 44 | 17138 | Trạm y tế xã Nam Phong | Tuyến xã | Xã Nam Phong, huyện Cao Phong, tỉnh Hoà Bình |
| 45 | 17139 | Trạm y tế xã Thạch Yên (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Thạch Yên, huyện Cao Phong, tỉnh Hoà Bình |
| 46 | 17303 | Trạm Y tế xã Thạch Yên (cơ sở 2) | Tuyến xã | Xóm Ngái, Xã Thạch Yên, huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình |
| 47 | 17304 | Trạm Y tế xã Hợp Phong (Cơ sở 2) | Tuyến xã | Xóm Rú Giữa, Xã Hợp Phong, huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình |
| HUYỆN ĐÀ BẮC | ||||
| 48 | 17006 | Trung tâm y tế huyện Đà Bắc | Tuyến huyện | Thị Trấn Đà Bắc, huyện Đà Bắc, tỉnh Hoà Bình |
| 49 | 17042 | Trạm y tế thị Trấn Đà bắc | Tuyến xã | Thị Trấn Đà Bắc, huyện Đà Bắc, tỉnh Hoà Bình |
| 50 | 17044 | Trạm y tế xã Nánh Nghê (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xóm Nước Mọc, Xã Nánh Nghê, huyện Đà Bắc, tỉnh Hoà Bình |
| 51 | 17045 | Trạm y tế xã Giáp Đắt | Tuyến xã | Xã Giáp Đắt, huyện Đà Bắc, tỉnh Hoà Bình |
| 52 | 17047 | Trạm y tế xã Mường Chiềng (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Mường Chiềng , huyện Đà Bắc, tỉnh Hoà Bình |
| 53 | 17048 | Trạm y tế xã Tân Pheo | Tuyến xã | Xã Tân Pheo, huyện Đà Bắc, tỉnh Hoà Bình |
| 54 | 17049 | Trạm y tế xã Đồng Chum | Tuyến xã | Xã Đồng Chum, huyện Đà Bắc, tỉnh Hoà Bình |
| 55 | 17050 | Trạm y tế xã Tân Minh | Tuyến xã | Xã Tân Minh , huyện Đà Bắc , tỉnh Hoà Bình |
| 56 | 17051 | Trạm y tế xã Đoàn Kết | Tuyến xã | Xã Đoàn Kết, huyện Đà Bắc, tỉnh Hoà Bình |
| 57 | 17052 | Trạm y tế xã Đồng Ruộng | Tuyến xã | Xã Đồng Ruộng, huyện Đà Bắc, tỉnh Hoà Bình |
| 58 | 17054 | Trạm y tế xã Tú Lý (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Tu Lý, huyện Đà Bắc, tỉnh Hoà Bình |
| 59 | 17055 | Trạm y tế Xã Trung Thành | Tuyến xã | Xã Trung Thành, huyện Đà Bắc, tỉnh Hoà Bình |
| 60 | 17056 | Trạm y tế xã Yên Hòa | Tuyến xã | Xã Yên Hòa, huyện Đà Bắc, tỉnh Hoà Bình |
| 61 | 17057 | Trạm y tế xã Cao Sơn | Tuyến xã | Xã Cao Sơn , huyện Đà Bắc, tỉnh Hoà Bình |
| 62 | 17058 | Trạm y tế xã Toàn Sơn | Tuyến xã | Xã Toàn Sơn, huyện Đà Bắc, tỉnh Hoà Bình |
| 63 | 17060 | Trạm y tế xã Hiền Lương | Tuyến xã | Xã Hiền Lương, huyện Đà Bắc, tỉnh Hoà Bình |
| 64 | 17061 | Trạm y tế xã Tiền Phong | Tuyến xã | Xã Tiền Phong, huyện Đà Bắc, tỉnh Hoà Bình |
| 65 | 17062 | Trạm y tế xã Vầy Nưa | Tuyến xã | Xã Vầy Nưa, huyện Đà Bắc, tỉnh Hoà Bình |
| 66 | 17300 | Trạm y tế xã Mường Chiềng (Cơ sở 2) | Tuyến xã | Xóm Đầm Phế, Xã Mường Chiềng, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình |
| 67 | 17301 | Trạm y tế xã Tú Lý (Cơ sở 2) | Tuyến xã | Xóm Quyết Chiến, Xã Tú Lý, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình |
| 68 | 17302 | Trạm y tế xã Nánh Nghê (Cơ sở 2) | Tuyến xã | Xóm Cơi, Xã Nánh Nghê, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình |
| HUYỆN KIM BÔI | ||||
| 69 | 17012 | Trung tâm y tế huyện Kim Bôi | Tuyến huyện | Thị Trấn Bo, huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình |
| 70 | 17091 | Trạm y tế Thị trấn Bo (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Thị Trấn Bo, huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình |
| 71 | 17093 | Trạm y tế xã Đú Sáng | Tuyến xã | Xã Đú Sáng, huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình |
| 72 | 17095 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Tuyến xã | Xã Bình Sơn, huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình |
| 73 | 17098 | Trạm y tế xã Tú Sơn | Tuyến xã | Xã Tú Sơn, huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình |
| 74 | 17099 | Trạm y tế xã Hùng Sơn (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Hùng Sơn, huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình |
| 75 | 17100 | Trạm y tế Xã Vĩnh Tiến | Tuyến xã | Xã Vĩnh Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình |
| 76 | 17103 | Trạm y tế xã Đông Bắc | Tuyến xã | Xã Đông Bắc, huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình |
| 77 | 17107 | Trạm y tế xã Vĩnh Đồng | Tuyến xã | Xã Vĩnh Đồng, huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình |
| 78 | 17109 | Trạm y tế Xã Xuân Thủy ( cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Xuân Thủy, huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình |
| 79 | 17111 | Trạm y tế xã Hợp Tiến (cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Hợp Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình |
| 80 | 17117 | Trạm y tế xã Kim Lập (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Kim Lập, huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình |
| 81 | 17120 | Trạm y tế xã Kim Bôi (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Kim Bôi, huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình |
| 82 | 17121 | Trạm y tế xã Nam Thượng | Tuyến xã | Xã Nam Thượng, huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình |
| 83 | 17124 | Trạm y tế xã Cuối Hạ | Tuyến xã | Xã Cuối Hạ, huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình |
| 84 | 17125 | Trạm y tế xã Sào Báy | Tuyến xã | Xã Sào Báy, huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình |
| 85 | 17126 | Trạm y tế xã Mỵ Hòa | Tuyến xã | Xã Mỵ Hòa, huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình |
| 86 | 17127 | Trạm y tế xã Nuông Dăm | Tuyến xã | Xã Nuông Dăm, huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình |
| 87 | 17274 | Trạm Y tế thị trấn Bo (Cơ sở 2) | Tuyến xã | Khu Lục Cả, thị trấn Bo, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
| 88 | 17275 | Trạm Y tế thị trấn Bo (Cơ sở 3) | Tuyến xã | Khu Sào, thị trấn Bo, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
| 89 | 17276 | Trạm Y tế xã Hợp Tiến (Cơ sở 2) | Tuyến xã | Xóm Thượng Tiến, Xã Hợp Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình |
| 90 | 17277 | Trạm Y tế xã Kim Bôi (Cơ sở 2) | Tuyến xã | Xóm Yên, Xã Kim Bôi, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
| 91 | 17278 | Trạm Y tế xã Kim Bôi (Cơ sở 3) | Tuyến xã | Xóm Cháo, Xã Kim Bôi, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
| 92 | 17279 | Trạm Y tế xã Kim Lập (Cơ sở 2) | Tuyến xã | Xóm Mõ, Xã Kim Lập, huyện Kim Bôi, tỉnh Hò Bình |
| 93 | 17280 | Trạm Y tế xã Kim Lập (Cơ sở 3) | Tuyến xã | Xóm Chiệng, Xã Lập Chiệng, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
| 94 | 17281 | Trạm Y tế xã Xuân Thủy (Cơ sở 2) | Tuyến xã | Xóm Khoang, Xã Xuân Thủy, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
| 95 | 17282 | Trạm Y tế xã Xuân Thủy (Cơ sở 3) | Tuyến xã | Xóm Tre Thị, Xã Xuân Thủy, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
| 96 | 17283 | Trạm Y tế xã Hùng Sơn (Cơ sở 2) | Tuyến xã | Xóm Chỉ Bái, Xã Hùng Sơn, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa |
| 97 | 17284 | Trạm Y tế xã Hùng Sơn (Cơ Sở 3) | Tuyến xã | Xóm Mát, Xã Hùng Sơn, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
| HUYỆN LẠC SƠN | ||||
| 98 | 17010 | Trung tâm y tế huyện Lạc Sơn | Tuyến huyện | Thị trấn Vụ Bản, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 99 | 17187 | Trạm y tế thị trấn Vụ Bản (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Thị trấn Vụ Bản, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 100 | 17188 | Trạm y tế xã Quý Hòa | Tuyến xã | Xã Quý Hòa, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 101 | 17189 | Trạm y tế xã Miền Đồi | Tuyến xã | Xã Miền Đồi, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 102 | 17190 | Trạm y tế xã Mỹ Thành | Tuyến xã | Xã Mỹ Thành, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 103 | 17191 | Trạm y tế xã Tuân Đạo | Tuyến xã | Xã Tuân Đạo, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 104 | 17192 | Trạm y tế xã Văn Nghĩa | Tuyến xã | Xã Văn Nghĩa, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 105 | 17193 | Trạm y tế xã Văn Sơn | Tuyến xã | Xã Văn Sơn, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 106 | 17194 | Trạm y tế xã Tân Lập | Tuyến xã | Xã Tân Lập, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 107 | 17195 | Trạm y tế xã Nhân Nghĩa | Tuyến xã | Xã Nhân Nghĩa, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 108 | 17196 | Trạm y tế xã Thượng Cốc | Tuyến xã | Xã Thượng Cốc, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 109 | 17199 | Trạm y tế xã Xuất Hóa | Tuyến xã | Xã Xuất Hóa, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 110 | 17200 | Trạm y tế xã Yên Phú | Tuyến xã | Xã Yên Phú, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 111 | 17201 | Trạm y tế xã Bình Hẻm | Tuyến xã | Xã Bình Hẻm, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 112 | 17202 | Trạm y tế Xã Quyết Thắng (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Quyết Thắng, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 113 | 17205 | Trạm y tế xã Định Cư | Tuyến xã | Xã Định Cư, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 114 | 17206 | Trạm y tế Xã Chí Đạo | Tuyến xã | Xã Chí Đạo, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 115 | 17208 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | Tuyến xã | Xã Ngọc Sơn, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 116 | 17209 | Trạm y tế xã Hương Nhượng | Tuyến xã | Xã Hương Nhượng, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 117 | 17210 | Trạm y tế xã Vũ Bình (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Vũ Bình, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 118 | 17211 | Trạm y tế xã Tự Do | Tuyến xã | Xã Tự Do, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 119 | 17212 | Trạm y tế xã Yên Nghiệp | Tuyến xã | Xã Yên Nghiệp, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 120 | 17213 | Trạm y tế xã Tân Mỹ | Tuyến xã | Xã Tân Mỹ , huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 121 | 17214 | Trạm y tế xã Ân Nghĩa | Tuyến xã | Xã Ân Nghĩa, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 122 | 17215 | Trạm y tế xã Ngọc Lâu | Tuyến xã | Xã Ngọc Lâu, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 123 | 17306 | Trạm y tế Xã Quyết Thắng (cơ sở 2) | Tuyến xã | Xóm Duộng Rềnh, Xã Quyết Thắng, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 124 | 17307 | Trạm y tế Xã Quyết Thắng (cơ sở 3) | Tuyến xã | Xóm Dồng Cài, Xã Quyết Thắng , huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 125 | 17308 | Trạm y tế thị trấn Vụ Bản (cơ sở 2) | Tuyến xã | Phố Tân Giang, Thị trấn Vụ Bản , huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 126 | 17309 | Trạm y tế xã Vũ Bình (cơ sở 2) | Tuyến xã | Xóm Dài, Xã Vũ Bình, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 127 | 17310 | Trạm y tế xã Vũ Bình (cơ sở 3) | Tuyến xã | Xóm Cảng, Xã Vũ Bình , huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| HUYỆN LẠC THỦY | ||||
| 128 | 17013 | Trung tâm y tế huyện Lạc Thủy | Tuyến huyện | Thị trân Chi Nê, huyện Lạc Thủy , tỉnh Hoà Bình |
| 129 | 17330 | Phòng Khám Đa Khoa Tư Nhân Bảo An(Thuộc công ty TNHH phòng khám Bảo An)) |
Tuyến huyện | Thôn Đồng Danh Xã Phú Thành, huyện Lạc Thủy , tỉnh Hoà Bình |
| 130 | 17123 | Trạm y tế Thị trấn Ba Hàng Đồi | Tuyến xã | Thị trấn Ba Hàng Đồi, huyện Lạc Thủy , tỉnh Hoà Bình |
| 131 | 17229 | Trạm y tế thị trấn Chi Nê | Tuyến xã | Thị Trấn Chi Nê, huyện Lạc Thủy , tỉnh Hoà Bình |
| 132 | 17230 | Trạm y tế xã Phú Nghĩa (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Phú Nghĩa, huyện Lạc Thủy , tỉnh Hoà Bình |
| 133 | 17231 | Trạm y tế xã Phú Thành | Tuyến xã | Xã Phú Thành, huyện Lạc Thủy , tỉnh Hoà Bình |
| 134 | 17233 | Trạm y tế xã Hưng Thi | Tuyến xã | Xã Hưng Thi, huyện Lạc Thủy , tỉnh Hoà Bình |
| 135 | 17235 | Trạm y tế X.Thống Nhất (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Thống Nhất , huyện Lạc Thủy , tỉnh Hoà Bình |
| 136 | 17236 | Trạm y tế xã Khoan Dụ | Tuyến xã | Xã Khoan Dụ , huyện Lạc Thủy , tỉnh Hoà Bình |
| 137 | 17238 | Trạm y tế xã Đồng Tâm | Tuyến xã | Xã Đồng Tâm, huyện Lạc Thủy , tỉnh Hoà Bình |
| 138 | 17239 | Trạm y tế xã Yên Bồng | Tuyến xã | Xã Yên Bồng, huyện Lạc Thủy , tỉnh Hoà Bình |
| 139 | 17241 | Trạm y tế xã An Bình | Tuyến xã | Xã An Bình, huyện Lạc Thủy , tỉnh Hoà Bình |
| 140 | 17312 | Trạm Y tế xã Thống Nhất (Cơ sở 3) | Tuyến xã | Thôn Đồng Huống, Xã Thống Nhất, huyện Lạc Thủy , tỉnh Hoà Bình |
| HUYỆN LƯƠNG SƠN | ||||
| 141 | 17005 | Trung tâm y tế huyện Lương Sơn | Tuyến huyện | Thị trấn Lương Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 142 | 17266 | Bệnh Viện Nam Lương Sơn (Thuộc chi nhánh Công ty TNHH KCB Hà nội Hight Quality) |
Tuyến huyện | Khu Đồng Lề , Xóm Đồng Sương , Xã Liên Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 143 | 17257 | Phòng khám đa khoa KV Đường 21 | Tuyến huyện | Xã Cao Thắng, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 144 | 17073 | Trạm y tế thị trấn Lương Sơn | Tuyến xã | Thị trấn Lương Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 145 | 17079 | Trạm y tế xã Lâm Sơn | Tuyến xã | Xã Lâm Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 146 | 17080 | Trạm y tế xã Hòa Sơn | Tuyến xã | Xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 147 | 17082 | Trạm y tế xã Tân Vinh | Tuyến xã | Xã Tân Vinh, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 148 | 17083 | Trạm y tế xã Nhuận Trạch | Tuyến xã | Xã Nhuận Trạch, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 149 | 17085 | Trạm y tế xã Cư Yên | Tuyến xã | Xã Cư Yên, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 150 | 17086 | TYT xã Cao Sơn (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Cao Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 151 | 17088 | Trạm y tế xã Liên Sơn (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Liên Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 152 | 17101 | Trạm y tế xã Cao Dương (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Cao Dương, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 153 | 17112 | Trạm y tế xã Thanh Sơn (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Thanh Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 154 | 17315 | Trạm y tế xã Cao Dương (cơ sở 2) | Tuyến xã | Xóm Cao Đường, Xã cao Dương, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 155 | 17316 | Trạm y tế xã Cao Dương (cơ sở 3) | Tuyến xã | Xóm Phượng Sồ, Xã cao Dương, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 156 | 17317 | Trạm y tế xã Cao Sơn (Cơ sở 2) | Tuyến xã | Xóm Cột Bài, Xã Cao Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 157 | 17318 | Trạm y tế xã Cao Sơn (Cơ sở 3) | Tuyến xã | Xóm Đầm Đa, Xã Cao Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 158 | 17321 | Trạm y tế xã Liên Sơn (Cơ sở 2) | Tuyến xã | Thôn Đồn Vận, Xã Liên Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 159 | 17322 | Trạm y tế xã Liên Sơn (Cơ sở 3) | Tuyến xã | Xóm Ghên, Xã Liên Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 160 | 17326 | Trạm y tế xã Thanh Cao (Cơ sở 2) | Tuyến xã | Thôn Sấu Hạ, Xã Thanh Cao, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| 161 | 17327 | Trạm y tế xã Thanh Sơn (Cơ sở 2) | Tuyến xã | Thôn Đồng Chổm, Xã Thanh Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình |
| HUYỆN MAI CHÂU | ||||
| 162 | 17008 | Trung tâm y tế huyện Mai Châu | Tuyến huyện | Thị Trấn Mai Châu, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
| 163 | 17267 | Phòng khám đa khoa tư nhân Chúc Dần | Tuyến huyện | Số 44, tiểu khu 2, thị trấn Mai Châu, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
| 164 | 17059 | TYT X.Tân Thành (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Tân Thành, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
| 165 | 17165 | Trạm y tế thị trấn Mai Châu | Tuyến xã | Thị Trấn Mai Châu, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
| 166 | 17166 | Trạm y tế X.Sơn Thủy (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Sơn Thủy, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
| 167 | 17168 | Trạm y tế xã Pà Cò | Tuyến xã | Xã Pà Cò, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
| 168 | 17169 | Trạm y tế xã Hang Kia | Tuyến xã | Xã Hang Kia , huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
| 169 | 17171 | Trạm y tế xã Đồng Tân (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Đồng Tân, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
| 170 | 17173 | Trạm y tế xã Cun Pheo | Tuyến xã | Xã Cun Pheo, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
| 171 | 17174 | Trạm y tế xã Bao La (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Bao La, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
| 172 | 17176 | Trạm y tế xã Tòng Đậu | Tuyến xã | Xã Tòng Đậu, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
| 173 | 17179 | TYT xã Nà Phòn (Cơ sở 1) | Tuyến xã | XãNà Phòn, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
| 174 | 17180 | Trạm y tế xã Xăm Khòe | Tuyến xã | Xã Xăm Khòe, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
| 175 | 17181 | Trạm y tế xã Chiềng Châu | Tuyến xã | Xã Chiềng Châu, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
| 176 | 17182 | Trạm y tế xã Mai Hạ | Tuyến xã | Xã Mai Hạ, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
| 177 | 17183 | Trạm y tế xã Thành Sơn (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Thành Sơn, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
| 178 | 17184 | Trạm y tế xã Mai Hịch | Tuyến xã | Xã Mai Hịch, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
| 179 | 17186 | Trạm y tế xã Vạn Mai | Tuyến xã | Xã Vạn Mai, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
| 180 | 17293 | Trạm Y tế xã Nà Phòn (Cơ sở 2) | Tuyến xã | Xóm Nà Chiềng, Xã Nà Phòn, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
| 181 | 17294 | Trạm Y tế xã Đồng Tân (Cơ sở 2) | Tuyến xã | Xóm Bò Báu, Xã Đồng Tân, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
| 182 | 17295 | Trạm Y tế xã Bao La (Cơ sở 2) | Tuyến xã | Xóm Báo, Xã Bao La, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
| 183 | 17296 | Trạm Y tế xã Tân Thành (Cơ sở 2) | Tuyến xã | Xóm Tôm, Xã Tân Thành, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
| 184 | 17297 | Trạm Y tế xã Sơn Thuỷ (Cơ sở 2) | Tuyến xã | Xóm Gò Lào, Xã Sơn Thuỷ, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
| 185 | 17298 | Trạm Y tế xã Thành Sơn (Cơ sở 2) | Tuyến xã | Xóm Nà Phặt, Xã Thành Sơn, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình |
| 186 | 17299 | Trạm Y tế xã Thành Sơn (Cơ sở 3) | Tuyến xã | Xóm Thung Khe, Xã Thành Sơn, huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình |
| HUYỆN TÂN LẠC | ||||
| 187 | 17009 | Trung tâm y tế huyện Tân Lạc | Tuyến huyện | Thị trấn Mãn Đức, huyện Tân Lạc, tỉnh Hoà Bình |
| 188 | 17143 | Trạm y tế Xã Suối Hoa (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Suối Hoa, huyện Tân Lạc, tỉnh Hoà Bình |
| 189 | 17144 | Trạm y tế xã Phú Vinh | Tuyến xã | Xã Phú Vinh, huyện Tân Lạc, tỉnh Hoà Bình |
| 190 | 17145 | Trạm y tế xã Phú Cường | Tuyến xã | Xã Phú Cường, huyện Tân Lạc, tỉnh Hoà Bình |
| 191 | 17146 | Trạm y tế xã Mỹ Hòa | Tuyến xã | Xã Mỹ Hòa, huyện Tân Lạc, tỉnh Hoà Bình |
| 192 | 17148 | Trạm y tế xã Phong Phú (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Phong Phú, huyện Tân Lạc, tỉnh Hoà Bình |
| 193 | 17149 | Trạm y tế xã Quyết Chiến | Tuyến xã | Xã Quyết Chiến, huyện Tân Lạc, tỉnh Hoà Bình |
| 194 | 17153 | Trạm y tế xã Tử Nê | Tuyến xã | Xã Tử Nê, huyện Tân Lạc, tỉnh Hoà Bình |
| 195 | 17154 | Trạm y tế xã Thanh Hối | Tuyến xã | Xã Thanh Hối, huyện Tân Lạc, tỉnh Hoà Bình |
| 196 | 17155 | Trạm y tế xã Ngọc Mỹ | Tuyến xã | Xã Ngọc Mỹ, huyện Tân Lạc, tỉnh Hoà Bình |
| 197 | 17156 | Trạm y tế xã Đông Lai | Tuyến xã | Xã Đông Lai, huyện Tân Lạc, tỉnh Hoà Bình |
| 198 | 17158 | Trạm y tế xã Vân Sơn (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Vân Sơn, huyện Tân Lạc, tỉnh Hoà Bình |
| 199 | 17160 | Trạm y tế xã Nhân Mỹ (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Nhân Mỹ, huyện Tân Lạc, tỉnh Hoà Bình |
| 200 | 17162 | Trạm y tế xã Lỗ Sơn | Tuyến xã | Xã Lỗ Sơn, huyện Tân Lạc, tỉnh Hoà Bình |
| 201 | 17163 | Trạm y tế xã Ngổ Luông | Tuyến xã | Xã Ngổ Luông, huyện Tân Lạc, tỉnh Hoà Bình |
| 202 | 17164 | Trạm y tế xã Gia Mô | Tuyến xã | Xã Gia Mô, huyện Tân Lạc, tỉnh Hoà Bình |
| 203 | 17289 | Trạm Y tế Thị trấn Mãn Đức (Cơ sở 3) | Tuyến xã | Khu Ban Rừng, thị trấn Mãn Đức,huyện Tân Lạc , tỉnh Hoà Bình |
| HUYỆN YÊN THỦY | ||||
| 204 | 17011 | Trung tâm y tế huyện Yên Thủy | Tuyến huyện | Thị trấn Hàng Trạm, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình |
| 205 | 17271 | Phòng Khám Đa Khoa Tư Nhân Yên Thủy (Thuộc Cty TNHH Y dược Yên Thủy) |
Tuyến huyện | Khu 11, thị trấn Hàng Trạm, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình |
| 206 | 17216 | Trạm y tế thị trấn Hàng Trạm | Tuyến xã | Thị Trấn Hàng Trạm, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình |
| 207 | 17217 | Trạm y tế xã Lạc Sỹ | Tuyến xã | Xã Lạc Sỹ, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình |
| 208 | 17219 | Trạm y tế xã Lạc Lương | Tuyến xã | Xã Lạc Lương, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình |
| 209 | 17220 | Trạm y tế xã Bảo Hiệu (Cơ sở 1) | Tuyến xã | Xã Bảo Hiệu, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình |
| 210 | 17221 | Trạm y tế xã Đa Phúc | Tuyến xã | Xã Đa Phúc, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình |
| 211 | 17222 | Trạm y tế xã Hữu Lợi | Tuyến xã | Xã Hữu Lợi, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình |
| 212 | 17223 | Trạm y tế xã Lạc Thịnh | Tuyến xã | Xã Lạc Thịnh, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình |
| 213 | 17225 | Trạm y tế xã Đoàn Kết | Tuyến xã | Xã Đoàn Kết, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình |
| 214 | 17226 | Trạm y tế xã Phú Lai | Tuyến xã | Xã Phú Lai, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình |
| 215 | 17227 | Trạm y tế xã Yên Trị | Tuyến xã | Xã Yên Trị, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình |
| 216 | 17228 | Trạm y tế xã Ngọc Lương | Tuyến xã | Xã Ngọc Lương, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình |

