NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BHYT BAN ĐẦU NĂM 2024-2025
(Kèm theo Công văn số 1928/BHXH-GĐBHYT ngày 31/10/2024 của BHXH tỉnh Hải Dương)
STT | Cơ sở KCB theo từng địa bàn | Mã CS KCB | Loại hình khám, chữa bệnh | Nhận đăng ký KCB ban đầu | |||
Ngoại trú |
Nội trú | ||||||
I | Thành phố Hải Dương | ||||||
1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Hải Dương | 30013 | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh | ||
2 | Bệnh viện quân y 7 | 30014 | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | ||
3 | Bệnh viện trường Đại học KTYT Hải Dương | 30015 | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | ||
4 | Bệnh viện YHCT Hải Dương | 30298 | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh | ||
5 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Hải Dương | 30301 | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh | ||
6 | Bệnh viện đa khoa Hòa Bình | 30307 | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh | ||
7 | Bệnh viện Nhi Hải Dương | 30330 | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh | ||
8 | Phòng khám ĐK Thanh Bình | 30339 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
9 | Phòng khám đa khoa quốc tế Hải Dương | 30347 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
10 | Phòng khám Ban Bảo vệ CSSK cán bộ tỉnh Hải Dương | 30016 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội tỉnh | |||
11 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Hà Nội | 30383 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
12 | Bệnh xá Công an tỉnh Hải Dương | 30350 | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | ||
13 | Phòng khám đa khoa Hiển Long | 30394 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
14 | Trung tâm y tế thành phố Hải Dương | 30001 | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | ||
15 | Trạm y tế phường Thạch Khôi | 30171 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
16 | Trạm y tế phường Tân Hưng | 30195 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
17 | Trạm y tế phường Bình Hàn | 30017 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
18 | Trạm y tế phường Cẩm Thượng | 30018 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
19 | Trạm y tế phường Hải Tân | 30019 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
20 | Trạm y tế phường Ngọc Châu | 30021 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
21 | Trạm y tế phường Nguyễn Trãi | 30022 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
22 | Trạm y tế phường Quang Trung | 30023 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
23 | Trạm y tế phường Thanh Bình | 30024 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
24 | Trạm y tế phường Trần Phú | 30025 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
25 | Trạm y tế phường Phạm Ngũ Lão | 30020 sáp nhập thành Trạm y tế phường Lê Thanh Nghị | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
26 | Trạm y tế phường Trần Hưng Đạo | 30027 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
27 | Trạm y tế phường Tứ Minh | 30028 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
28 | Trạm y tế phường Việt Hòa | 30029 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
29 | Trạm y tế xã An Thượng | 30084 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
30 | Trạm y tế phường Ái Quốc | 30086 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
31 | Trạm y tế phường Nam Đồng | 30087 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
32 | Trạm y tế phường Lê Thanh Nghị | 30020 sáp nhập thành Trạm y tế phường Lê Thanh Nghị | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
33 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | 30157 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
34 | Trạm y tế xã Liên Hồng | 30172 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
35 | Trạm y tế xã Gia Xuyên | 30193 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
36 | Trạm y tế xã Quyết Thắng | 30202 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
37 | Trạm y tế xã Tiền Tiến | 30217 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
II | Các huyện, thị xã, thành phố | ||||||
38 | TTYT huyện Bình Giang | 30002 | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | ||
39 | Phòng khám đa khoa khu vực Kẻ Sặt | 30296 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
40 | Trạm y tế xã Bình Xuyên | 30031 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
41 | Trạm y tế xã Cổ Bì | 30032 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
42 | Trạm y tế xã Hồng Khê | 30033 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
43 | Trạm y tế xã Hùng Thắng | 30034 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
44 | Trạm y tế xã Long Xuyên – B.Giang | 30037 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
45 | Trạm y tế xã Nhân Quyền | 30038 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
46 | Trạm y tế xã Thái Dương | 30041 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
47 | Trạm y tế xã Thái Hòa | 30043 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
48 | Trạm y tế xã Thúc Kháng | 30044 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
49 | Trạm y tế xã Vĩnh Hồng | 30046 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
50 | Trạm y tế xã Vĩnh Hưng | 30047 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
51 | Phòng khám đa khoa Thành Đông I | 30349 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
52 | Phòng khám đa khoa Trường Sơn | 30355 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
53 | TTYT thành phố Chí Linh | 30003 | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | ||
54 | Trạm y tế phường Bến Tắm | 30048 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
55 | Trạm y tế phường Phả Lại | 30049 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
56 | Trạm y tế phường Sao Đỏ | 30050 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
57 | Trạm y tế phường Đồng Lạc – Chí Linh | 30051 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
58 | Trạm y tế phường An Lạc | 30052 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
59 | Trạm y tế xã Bắc An | 30053 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
60 | Trạm y tế phường Cổ Thành | 30054 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
61 | Trạm y tế phường Cộng Hòa | 30055 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
62 | Trạm y tế phường Chí Minh | 30056 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
63 | Trạm y tế xã Hưng Đạo – C.Linh | 30057 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
64 | Trạm y tế phường Hoàng Tân | 30058 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
65 | Trạm y tế phường Hoàng Tiến | 30059 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
66 | Trạm y tế xã Hoàng Hoa Thám | 30060 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
67 | Trạm y tế xã Lê Lợi – C.Linh | 30062 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
68 | Trạm y tế xã Nhân Huệ | 30063 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
69 | Trạm y tế phường Tân Dân – Chí Linh | 30064 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
70 | Trạm y tế Phường Thái Học | 30065 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
71 | Trạm y tế phường Văn Đức | 30066 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
72 | Trạm y tế phường Văn An | 30067 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
73 | Phòng khám đa khoa Côn Sơn | 30376 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
74 | TTYT huyện Nam Sách | 30004 | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | ||
75 | Trạm y tế thị trấn Nam Sách | 30369 sáp nhập thành Trạm y tế thị trấn Nam Sách | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
76 | Trạm y tế xã Nam Tân | 30068 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
77 | Trạm y tế xã Nam Hưng | 30069 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
78 | Trạm y tế xã Thanh Quang | 30070 sáp nhập thành Trạm y tế xã Quốc Tuấn |
x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
79 | Trạm y tế xã Quốc Tuấn | 30070 sáp nhập thành Trạm y tế xã Quốc Tuấn |
x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
80 | Trạm y tế xã Hợp Tiến | 30072 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
81 | Trạm y tế xã Hiệp Cát | 30073 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
82 | Trạm y tế xã Nam Trung | 30074 sáp nhập thành Trạm y tế xã Trần Phú |
x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
83 | Trạm y tế xã Nam Chính | 30074 sáp nhập thành Trạm y tế xã Trần Phú |
x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
84 | Trạm y tế xã An Lâm | 30076 sáp nhập thành Trạm y tế xã An Phú | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
85 | Trạm y tế xã Nam Hồng | 30369 sáp nhập thành Trạm y tế thị trấn Nam Sách | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
86 | Trạm y tế xã An Sơn | 30079 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
87 | Trạm y tế xã Hồng Phong – N.Sách | 30080 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
88 | Trạm y tế xã Thái Tân | 30081 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
89 | Trạm y tế xã Minh Tân | 30082 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
90 | Trạm y tế xã Đồng Lạc – N.Sách | 30085 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
91 | Trạm y tế xã Phú Điền | 30076 sáp nhập thành Trạm y tế xã An Phú | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
92 | Trạm y tế xã Cộng Hòa – N.Sách | 30089 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
93 | Trạm y tế xã An Bình | 30090 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
94 | Phòng khám đa khoa Tập Hà | 30304 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
95 | Phòng khám đa khoa quốc tế 256 | 30377 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
96 | TTYT thị xã Kinh Môn | 30005 | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | ||
97 | Phòng khám đa khoa khu vực Phúc Thành | 30280 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
98 | Trạm y tế phường An Lưu | 30091 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
99 | Trạm y tế phường An Phụ | 30092 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
100 | Trạm y tế phường An Sinh | 30093 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
101 | Trạm y tế xã Bạch Đằng | 30094 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
102 | Trạm y tế phường Duy Tân | 30095 sáp nhập thành Trạm y tế phường Duy Tân | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
103 | Trạm y tế phường Hiến Thành | 30096 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
104 | Trạm y tế phường Hiệp An | 30097 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
105 | Trạm y tế xã Hiệp Hòa | 30098 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
106 | Trạm y tế phường Hiệp Sơn | 30099 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
107 | Trạm y tế xã Hoành Sơn | 30095 sáp nhập thành Trạm y tế phường Duy Tân | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
108 | Trạm y tế xã Lạc Long | 30101 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
109 | Trạm y tế xã Lê Ninh | 30102 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
110 | Trạm y tế phường Long Xuyên – K.Môn | 30103 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
111 | Trạm y tế xã Minh Hòa | 30104 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
112 | Trạm y tế phường Minh Tân | 30105 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
113 | Trạm y tế phường Phạm Thái | 30106 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
114 | Trạm y tế phường Phú Thứ | 30107 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
115 | Trạm y tế xã Quang Thành | 30109 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
116 | Trạm y tế phường Tân Dân – K.Môn | 30110 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
117 | Trạm y tế xã Thăng Long | 30111 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
118 | Trạm y tế phường Thái Thịnh | 30113 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
119 | Trạm y tế phường Thất Hùng | 30114 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
120 | Trạm y tế xã Thượng Quận | 30115 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
121 | Cơ sở 2 Trung tâm y tế thị xã Kinh Môn | 30281 | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | ||
122 | Phòng khám đa khoa Bảo An | 30340 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
123 | Phòng khám đa khoa quốc tế Thuận An | 30372 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
124 | Phòng khám đa khoa Phúc Hưng | 30381 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
125 | TTYT huyện Ninh Giang | 30006 | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | ||
126 | Phòng khám đa khoa khu vực Tuy Hòa | 30297 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
127 | Trạm y tế xã Đông Xuyên | 30117 sáp nhập thành Trạm y tế xã Bình Xuyên | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
128 | Trạm y tế xã An Đức | 30119 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
129 | Trạm y tế xã Hồng Đức | 30120 sáp nhập thành Trạm y tế xã Đức Phúc |
x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
130 | Trạm y tế xã Hồng Dụ | 30121 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
131 | Trạm y tế xã Hồng Phúc | 30122 sáp nhập thành Trạm y tế xã Kiến Phúc |
x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
132 | Trạm y tế xã Hồng Phong – N.Giang | 30123 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
133 | Trạm y tế xã Hiệp Lực | 30125 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
134 | Trạm y tế xã Hưng Long | 30126 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
135 | Trạm y tế xã Kiến Quốc | 30122 sáp nhập thành Trạm y tế xã Kiến Phúc |
x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
136 | Trạm y tế xã Nghĩa An | 30130 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
137 | Trạm y tế xã Ninh Hải | 30117 sáp nhập thành Trạm y tế xã Bình Xuyên | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
138 | Trạm y tế xã Ứng Hoè | 30134 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
139 | Trạm y tế xã Tân Hương | 30137 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
140 | Trạm y tế xã Tân Phong | 30138 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
141 | Trạm y tế xã Tân Quang | 30139 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
142 | Trạm y tế xã Văn Hội | 30140 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
143 | Trạm y tế xã Vạn Phúc | 30120 sáp nhập thành Trạm y tế xã Đức Phúc |
x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
144 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa | 30143 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
145 | Phòng khám đa khoa tư nhân Hồng Châu | 30332 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
146 | Phòng khám đa khoa Đức Minh | 30337 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
147 | Phòng khám đa khoa Thiện Tâm | 30373 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
148 | Phòng khám đa khoa Như Ý | 30391 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
149 | TTYT huyện Tứ Kỳ | 30007 | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | ||
150 | Trạm y tế xã Đại Hợp | 30148 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
151 | Trạm y tế xã Bình Lãng | 30149 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
152 | Trạm y tế xã Cộng Lạc | 30150 sáp nhập thành Trạm y tế xã Lạc Phượng | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
153 | Trạm y tế xã Dân Chủ | 30160 sáp nhập thành Trạm y tế xã Dân An | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
154 | Trạm y tế xã Hà Kỳ | 30152 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
155 | Trạm y tế xã Hà Thanh | 30153 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
156 | Trạm y tế xã Hưng Đạo – T.Kỳ | 30154 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
157 | Trạm y tế xã Minh Đức | 30155 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
158 | Trạm y tế xã Ngọc Kỳ | 30164 sáp nhập thành Trạm y tế xã Kỳ Sơn | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
159 | Trạm y tế xã Nguyên Giáp | 30158 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
160 | Trạm y tế xã Phượng Kỳ | 30150 sáp nhập thành Trạm y tế xã Lạc Phượng | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
161 | Trạm y tế xã Quảng Nghiệp | 30160 sáp nhập thành Trạm y tế xã Dân An | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
162 | Trạm y tế xã Quang Khải | 30161 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
163 | Trạm y tế xã Quang Phục | 30162 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
164 | Trạm y tế xã Quang Trung – T.Kỳ | 30163 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
165 | Trạm y tế xã Tái Sơn | 30164 sáp nhập thành Trạm y tế xã Kỳ Sơn | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
166 | Trạm y tế xã Tân Kỳ | 30165 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
167 | Trạm y tế xã Chí Minh | 30166 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
168 | Trạm y tế xã Tiên Động | 30167 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
169 | Trạm y tế xã Văn Tố | 30169 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
170 | Trạm y tế xã An Thanh | 30170 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
171 | Trạm y tế Thị trấn Tứ Kỳ | 30144 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
172 | Trạm y tế xã Đại Sơn | 30147 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
173 | Phòng khám đa khoa tư nhân An Bình | 30334 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
174 | TTYT huyện Gia Lộc | 30008 | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | ||
175 | Trạm y tế xã Thống Nhất | 30173 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
176 | Trạm y tế xã Yết Kiêu | 30176 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
177 | Trạm y tế xã Lê Lợi – G.Lộc | 30178 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
178 | Trạm y tế xã Toàn Thắng | 30179 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
179 | Trạm y tế xã Đoàn Thượng | 30180 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
180 | Trạm y tế xã Đồng Quang | 30181 sáp nhập thành Trạm y tế xã Nhật Quang |
x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
181 | Trạm y tế xã Đức Xương | 30182 sáp nhập thành Trạm y tế xã Quang Đức | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
182 | Trạm y tế xã Quang Minh | 30182 sáp nhập thành Trạm y tế xã Quang Đức | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
183 | Trạm y tế xã Nhật Tân | 30181 sáp nhập thành Trạm y tế xã Nhật Quang |
x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
184 | Trạm y tế xã Phạm Trấn | 30185 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
185 | Trạm y tế xã Thống Kênh | 30186 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
186 | Trạm y tế xã Hồng Hưng | 30187 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
187 | Trạm y tế xã Hoàng Diệu | 30188 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
188 | Trạm y tế thị trấn Gia Lộc | 30189 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
189 | Trạm y tế xã Gia Tân | 30191 sáp nhập thành Trạm y tế xã Gia Phúc | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
190 | Trạm y tế xã Gia Khánh | 30191 sáp nhập thành Trạm y tế xã Gia Phúc | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
191 | Trạm y tế xã Gia Lương | 30192 sáp nhập thành Trạm y tế xã Gia Tiến |
x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
192 | Trạm y tế xã Tân Tiến | 30192 sáp nhập thành Trạm y tế xã Gia Tiến |
x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
193 | Phòng khám đa khoa Đức Thành Long | 30348 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
194 | Phòng khám đa khoa Tuấn Tài | 30351 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
195 | Phòng khám đa khoa KTC Tuấn Hiền | 30375 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
196 | TTYT huyện Thanh Hà | 30009 | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | ||
197 | Trạm y tế xã Cẩm Chế | 30197 sáp nhập thành Trạm y tế xã Cẩm Việt |
x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
198 | Trạm y tế xã Hồng Lạc | 30198 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
199 | Trạm y tế xã Liên Mạc | 30200 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
200 | Trạm y tế xã An Phượng | 30201 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
201 | Trạm y tế xã Tân An | 30203 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
202 | Trạm y tế xã Tân Việt – T.Hà | 30204 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
203 | Trạm y tế xã Thanh An | 30205 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
204 | Trạm y tế xã Thanh Quang – T.Hà | 30207 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
205 | Trạm y tế xã Thanh Hải | 30209 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
206 | Trạm y tế xã Thanh Hồng | 30210 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
207 | Trạm y tế xã Thanh Lang | 30212 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
208 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | 30213 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
209 | Trạm y tế xã Thanh Thủy | 30214 sáp nhập thành Trạm y tế xã Thanh Tân | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
210 | Trạm y tế xã Thanh Xá | 30214 sáp nhập thành Trạm y tế xã Thanh Tân | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
211 | Trạm y tế xã Thanh Xuân | 30216 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
212 | Trạm y tế xã Việt Hồng | 30197 sáp nhập thành Trạm y tế xã Cẩm Việt |
x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
213 | Trạm y tế xã Vĩnh Lập | 30353 sáp nhập thành Trạm Y tế xã Vĩnh Cường |
x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
214 | Phòng khám đa khoa khu vực Hà Đông | 30303 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
215 | Trạm y tế xã Thanh Cường | 30353 sáp nhập thành Trạm Y tế xã Vĩnh Cường |
x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
216 | Trạm y tế xã Thanh Khê | 30357 sáp nhập thành Trạm y tế thị trấn Thanh Hà | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
217 | Trạm y tế thị trấn Thanh Hà | 30357 sáp nhập thành Trạm y tế thị trấn Thanh Hà | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
218 | Phòng khám đa khoa Y cao Thanh Hà | 30342 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
219 | Phòng khám đa khoa Đức Anh | 30393 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
220 | Phòng khám đa khoa Tâm An | 30395 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
221 | TTYT huyện Kim Thành | 30010 | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | ||
222 | Trạm y tế xã Đại Đức | 30222 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
223 | Trạm y tế xã Đồng Cẩm | 30223 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
224 | Trạm y tế xã Bình Dân | 30224 sáp nhập thành Trạm y tế xã Hòa Bình | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
225 | Trạm y tế xã Cổ Dũng | 30225 sáp nhập thành Trạm y tế xã Vũ Dũng | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
226 | Trạm y tế xã Cộng Hòa – K.Thành | 30227 sáp nhập thành Trạm y tế xã Lai Khê | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
227 | Trạm y tế xã Kim Đính | 30228 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
228 | Trạm y tế xã Kim Anh | 30229 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
229 | Trạm y tế xã Kim Liên | 30231 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
230 | Trạm y tế xã Kim Tân | 30232 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
231 | Trạm y tế xã Kim Xuyên | 30233 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
232 | Trạm y tế xã Lai Vu | 30227 sáp nhập thành Trạm y tế xã Lai Khê | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
233 | Trạm y tế xã Liên Hòa | 30224 sáp nhập thành Trạm y tế xã Hòa Bình | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
234 | Trạm y tế xã Ngũ Phúc | 30236 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
235 | Trạm y tế xã Phúc Thành A | 30237 sáp nhập thành Trạm Y tế thị trấn Phú Thái | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
236 | Trạm y tế xã Tam Kỳ | 30238 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
237 | Trạm y tế xã Thượng Vũ | 30225 sáp nhập thành Trạm y tế xã Vũ Dũng | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
238 | Trạm y tế xã Tuấn Việt | 30240 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
239 | Phòng khám đa khoa Kim Đính | 30358 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
240 | TTYT huyện Thanh Miện | 30011 | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | ||
241 | Trạm y tế xã Ngô Quyền | 30242 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
242 | Trạm y tế xã Đoàn Kết | 30243 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
243 | Trạm y tế xã Tân Trào | 30244 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
244 | Trạm y tế xã Lê Hồng | 30245 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
245 | Trạm y tế xã Hồng Quang | 30246 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
246 | Trạm y tế xã Thanh Tùng | 30247 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
247 | Trạm y tế xã Đoàn Tùng | 30248 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
248 | Trạm y tế xã Phạm Kha | 30249 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
249 | Trạm y tế xã Lam Sơn | 30250 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
250 | Trạm y tế Thị trấn Thanh Miện | 30251 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
251 | Trạm y tế xã Tứ Cường | 30253 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
252 | Trạm y tế xã Cao Thắng | 30254 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
253 | Trạm y tế xã Ngũ Hùng | 30255 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
254 | Trạm y tế xã Chi Lăng Bắc | 30256 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
255 | Trạm y tế xã Chi Lăng Nam | 30257 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
256 | Trạm y tế xã Thanh Giang | 30259 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
257 | Trạm y tế xã Hồng Phong | 30260 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
258 | Phòng khám đa khoa Hải Dương-TM | 30343 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
259 | Phòng khám đa khoa Hà Nội – Hải Dương | 30356 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
260 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức | 30374 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
261 | TTYT huyện Cẩm Giàng | 30012 | x | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | ||
262 | Trạm y tế thị trấn Cẩm Giang | 30261 sáp nhập thành Trạm y tế thị trấn Cẩm Giang | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
263 | Trạm y tế xã Đức Chính | 30263 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
264 | Trạm y tế xã Cao An | 30264 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
265 | Trạm y tế xã Cẩm Đông | 30265 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
266 | Trạm y tế xã Cẩm Điền | 30266 sáp nhập thành Trạm y tế xã Phúc Điền | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
267 | Trạm y tế xã Cẩm Đoài | 30267 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
268 | Trạm y tế xã Định Sơn | 30268 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
269 | Trạm y tế xã Cẩm Hưng | 30269 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
270 | Trạm y tế xã Cẩm Hoàng | 30270 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
271 | Trạm y tế xã Cẩm Phúc | 30266 sáp nhập thành Trạm y tế xã Phúc Điền | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
272 | Trạm y tế xã Cẩm Văn | 30273 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
273 | Trạm y tế xã Cẩm Vũ | 30274 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
274 | Trạm y tế xã Lương Điền | 30275 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
275 | Trạm y tế Thị trấn Lai Cách | 30276 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
276 | Trạm y tế xã Ngọc Liên | 30277 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
277 | Trạm y tế xã Thạch Lỗi | 30261 sáp nhập thành Trạm y tế thị trấn Cẩm Giang | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
278 | Phòng khám đa khoa Quang Vĩnh | 30345 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) | |||
279 | Phòng khám đa khoa Tín Đức | 30352 | x | Nhận đăng ký KCBBĐ nội, ngoại tỉnh (ngoại tỉnh có điều kiện) |
(Tổng số 279 cơ sở KCB BHYT)
DANH SÁCH TRẠM Y TẾ SÁP NHẬP
(Kèm theo Công văn số 2142/BHXH-GĐBHYT ngày 27 /11/2024 của BHXH tỉnh Hải Dương)
STT | Tên CSKCB | Mã CSKCB cũ |
Tên mới sáp nhập |
Mã CSKCB sau sáp nhập |
Đủ điều kiện KCB BHYT ban đầu |
Thị xã Kinh Môn | |||||
1 | Trạm y tế phường Duy Tân | 30095 | Trạm y tế phường Duy Tân | 30095 | x |
2 | Trạm y tế xã Hoành Sơn | 30100 | |||
Huyện Thanh Hà | |||||
1 | Trạm y tế thị trấn Thanh Hà | 30357 | Trạm y tế thị trấn Thanh Hà | 30357 | x |
2 | Trạm y tế xã Thanh Khê | 30354 | |||
3 | Trạm y tế xã Cẩm Chế | 30197 | Trạm y tế xã Cẩm Việt |
30197 | x |
4 | Trạm y tế xã Việt Hồng | 30219 | |||
5 | Trạm y tế xã Thanh Xá | 30215 | Trạm y tế xã Thanh Tân | 30214 | x |
6 | Trạm y tế xã Thanh Thủy | 30214 | |||
7 | Trạm y tế xã Vĩnh Lập | 30220 | Trạm Y tế xã Vĩnh Cường |
30353 | x |
8 | Trạm y tế xã Thanh Cường | 30353 | |||
Huyện Ninh Giang | |||||
1 | Trạm y tế xã Kiến Quốc | 30129 | Trạm y tế xã Kiến Phúc |
30122 | x |
2 | Trạm y tế xã Hồng Phúc | 30122 | |||
3 | Trạm y tế xã Hồng Đức | 30120 | Trạm y tế xã Đức Phúc |
30120 | x |
4 | Trạm y tế xã Vạn Phúc | 30142 | |||
5 | Trạm y tế xã Đông Xuyên | 30117 | Trạm y tế xã Bình Xuyên | 30117 | x |
6 | Trạm y tế xã Ninh Hải | 30131 | |||
Huyện Gia Lộc | |||||
1 | Trạm y tế xã Gia Lương | 30192 | Trạm y tế xã Gia Tiến |
30192 | x |
2 | Trạm y tế xã Tân Tiến | 30194 | |||
3 | Trạm y tế xã Gia Tân | 30190 | Trạm y tế xã Gia Phúc | 30191 | x |
4 | Trạm y tế xã Gia Khánh | 30191 | |||
5 | Trạm y tế xã Nhật Tân | 30184 | Trạm y tế xã Nhật Quang |
30181 | x |
6 | Trạm y tế xã Đồng Quang | 30181 | |||
7 | Trạm y tế xã Quang Minh | 30183 | Trạm y tế xã Quang Đức | 30182 | x |
8 | Trạm y tế xã Đức Xương | 30182 | |||
Thành phố Hải Dương | |||||
1 | Trạm y tế phường Lê Thanh Nghị |
30020 | Trạm y tế phường Lê Thanh Nghị | 30020 | x |
2 | Trạm y tế Phường Phạm Ngũ Lão |
30026 | |||
Huyện Kim Thành | |||||
1 | Trạm y tế thị trấn Phú Thái | 30361 | Trạm Y tế thị trấn Phú Thái | 30237 | x |
2 | Trạm y tế xã Phúc Thành | 30237 | |||
3 | Trạm y tế xã Cộng Hòa | 30227 | Trạm y tế xã Lai Khê | 30227 | x |
4 | Trạm y tế xã Lai Vu | 30234 | |||
5 | Trạm y tế xã Cổ Dũng | 30225 | Trạm y tế xã Vũ Dũng | 30225 | x |
6 | Trạm y tế xã Thượng Vũ | 30239 | |||
7 | Trạm y tế xã Bình Dân | 30224 | Trạm y tế xã Hòa Bình | 30224 | x |
8 | Trạm y tế xã Liên Hòa | 30235 | |||
Huyện Tứ Kỳ | |||||
1 | Trạm y tế xã Ngọc Kỳ | 30156 | Trạm y tế xã Kỳ Sơn | 30164 | x |
2 | Trạm y tế xã Tái Sơn | 30164 | |||
3 | Trạm y tế xã Dân Chủ | 30151 | Trạm y tế xã Dân An | 30160 | x |
4 | Trạm y tế xã Quảng Nghiệp | 30160 | |||
5 | Trạm y tế xã Cộng Lạc | 30150 | Trạm y tế xã Lạc Phượng | 30150 | x |
6 | Trạm y tế xã Phượng Kỳ | 30159 | |||
Huyện Cẩm Giàng | |||||
1 | Trạm y tế thị trấn Cẩm Giang | 30261 | Trạm y tế thị trấn Cẩm Giang | 30261 | x |
2 | Trạm y tế xã Thạch Lỗi | 30279 | |||
3 | Trạm y tế xã Cẩm Điền | 30266 | Trạm y tế xã Phúc Điền | 30266 | x |
4 | Trạm y tế xã Cẩm Phúc | 30271 | |||
Huyện Nam Sách | |||||
1 | Trạm y tế thị trấn Nam Sách | 30369 | Trạm y tế thị trấn Nam Sách | 30369 | x |
2 | Trạm y tế xã Nam Hồng | 30078 | |||
3 | Trạm y tế xã Nam Trung | 30074 | Trạm y tế xã Trần Phú |
30074 | x |
4 | Trạm y tế xã Nam Chính | 30075 | |||
5 | Trạm y tế xã An Lâm | 30076 | Trạm y tế xã An Phú | 30076 | x |
6 | Trạm y tế xã Phú Điền | 30088 | |||
7 | Trạm y tế xã Quốc Tuấn | 30071 | Trạm y tế xã Quốc Tuấn |
30070 | x |
8 | Trạm y tế xã Thanh Quang | 30070 |