NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐIỆN BIÊN NĂM 2025
(Kèm theo Công văn số: /BHXH-GĐBHYT ngày tháng 10 năm 2024)
TT | Cơ sở khám chữa bệnh | Hạng | Mã số cơ sở KCB | Địa chỉ |
(1) | (A) | (B) | (C) | (D) |
- Tuyến Trung ương và tương đương
- Tuyến tỉnh và tương đương
1 | Bệnh viện đa khoa Tỉnh | 1 | 11001 | Phường Noong Bua – TP Điện Biên Phủ – tỉnh Điện Biên (Theo Quy định tại Thông tư số 40/2015/TT-BYT ngày 16/11/2014 của Bộ Y tế) |
2 | Bệnh viện Y Dược cổ truyền – Phục hồi chức năng | 2 | 11051 | P. Mường Thanh – TP Điện Biên Phủ – tỉnh Điện Biên |
- Bệnh viện đa khoa huyện và trạm y tế xã
I | Trung tâm y tế thành phố Điện Biên Phủ | |||
1 | Trung tâm y tế thành phố Điện Biên Phủ | 2 | 11002 | Phường Him Lam – TP Điện Biên Phủ – Tỉnh Điện Biên |
2 | Trạm y tế phường Tân Thanh | 11004 | Phường Tân Thanh – TP Điện Biên Phủ – tỉnh Điện Biên | |
3 | Trạm y tế xã Thanh Minh | 11008 | Xã Thanh Minh – TP Điện Biên Phủ – tỉnh Điện Biên | |
4 | Trạm Y tế xã Pá Khoang | 11176 | Bản Co Cượm – xã Pá Khoang – TP Điện Biên Phủ – tỉnh Điện Biên | |
5 | Trạm y tế phường Nam Thanh | 11009 | Phường Nam Thanh – TP Điện Biên Phủ – tỉnh Điện Biên | |
6 | Trạm y tế xã Mường Phăng | 11021 | Xã Mường Phăng – TP Điện Biên Phủ – Tỉnh Điện Biên | |
7 | Trạm y tế phường Him Lam | 11006 | Phường Him Lam – TP Điện Biên Phủ – tỉnh Điện Biên | |
8 | Trạm y tế xã Nà Tấu | 11119 | Xã Nà Tấu – TP Điện Biên Phủ – tỉnh Điện Biên | |
9 | Trạm y tế phường Thanh Bình | 11005 | Phường Thanh Bình – TP Điện Biên Phủ – tỉnh Điện Biên | |
10 | Trạm y tế xã Nà Nhạn | 11121 | Xã Nà Nhạn – TP Điện Biên Phủ – tỉnh Điện Biên | |
11 | Trạm y tế phường Noong Bua | 11007 | Phường Noong Bua – TP Điện Biên Phủ – tỉnh Điện Biên |
12 | Trạm y tế phường Thanh Trường | 11010 | P.Thanh Trường – TP Điện Biên Phủ – Tỉnh Điện Biên | |
II | Trung tâm y tế huyện Điện Biên | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Điện Biên | 2 | 11011 | Xã Thanh An – huyện Điện Biên – tỉnh Điện Biên |
2 | Phòng khám đa khoa KV Mường Nhà | 11012 | Xã Mường Nhà – huyện Điện Biên – tỉnh Điện Biên | |
3 | Trạm y tế xã Thanh Nưa | 11015 | Xã Thanh Nưa – huyện Điện Biên – tỉnh Điện Biên | |
4 | Trạm y tế xã Thanh Xương | 11017 | Xã Thanh Xương – huyện Điện Biên – tỉnh Điện Biên | |
5 | Trạm y tế xã Thanh An | 11018 | Xã Thanh An – huyện Điện Biên – tỉnh Điện Biên | |
6 | Trạm y tế xã Sam Mứn | 11019 | Xã Sam Mứn – huyện Điện Biên – tỉnh Điện Biên | |
7 | Trạm y tế xã Thanh Yên | 11020 | Xã Thanh Yên – huyện Điện Biên – tỉnh Điện Biên | |
8 | Trạm y tế xã Noong Luống | 11022 | Xã Noong Luống – huyện Điện Biên – tỉnh Điện Biên | |
9 | Trạm y tế xã Thanh Hưng | 11023 | Xã Thanh Hưng – huyện Điện Biên – tỉnh Điện Biên | |
10 | Trạm y tế xã Thanh Chăn | 11024 | Xã Thanh Chăn – huyện Điện Biên – tỉnh Điện Biên | |
11 | Trạm y tế xã Noong Hẹt | 11025 | Xã Noong Hẹt – huyện Điện Biên – tỉnh Điện Biên | |
12 | Trạm y tế xã Núa Ngam | 11026 | Xã Núa Ngam – huyện Điện Biên – tỉnh Điện Biên | |
13 | Trạm y tế xã Thanh Luông | 11027 | Xã Thanh Luông – huyện Điện Biên – tỉnh Điện Biên | |
14 | Trạm y tế xã Mường Lói | 11028 | Xã Mường Lói – huyện Điện Biên – tỉnh Điện Biên | |
15 | Trạm y tế xã Mường Pồn | 11029 | Xã Mường Pồn – huyện Điện Biên – tỉnh Điện Biên | |
16 | Trạm y tế xã Pa Thơm | 11030 | Xã Pa Thơm – huyện Điện Biên – tỉnh Điện Biên | |
17 | Trạm y tế xã Na Ư | 11031 | Xã Na ư – huyện Điện Biên – tỉnh Điện Biên | |
18 | Tram y tế xã Phu Luông | 11157 | Xã Phu Luông – huyện Điện Biện, tỉnh Điện Biên | |
19 | Tram y tế xã Pom Lót | 11158 | Xã Pom Lót – huyện Điện Biện, tỉnh Điện Biên | |
20 | Trạm Y tế xã Hẹ Muông | 11170 | Xã Hẹ Muông, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | |
21 | Trạm Y tế xã Hua Thanh | 11171 | xã Hua Thanh, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | |
22 | Trạm Y tế xã Na Tông | 11177 | xã Na Tông – huyện Điện Biên – tỉnh Điện Biên | |
III | Trung tâm y tế huyện Điện Biên Đông |
1 | Trung tâm y tế huyện Điện Biên Đông | 2 | 11032 | Thị Trấn Điện Biên Đông – huyện Điện Biên Đông – tỉnh Điện Biên |
2 | Trạm y tế xã Xa Dung | 11035 | Xã Xa Dung – huyện Điện Biên Đông – tỉnh Điện Biên | |
3 | Trạm y tế xã Luân Giói | 11036 | Xã Luân Giới – huyện Điện Biên Đông – tỉnh Điện Biên | |
4 | Trạm y tế xã Phình Giàng | 11037 | Xã Phình Giàng – huyện Điện Biên Đông – tỉnh Điện Biên | |
5 | Trạm y tế xã Háng Lìa | 11038 | Xã Háng Lìa – huyện Điện Biên Đông – tỉnh Điện Biên | |
6 | Trạm y tế xã Keo Lôm | 11039 | Xã Keo Lôm – huyện Điện Biên Đông – tỉnh Điện Biên | |
7 | Trạm y tế xã Chiềng Sơ | 11040 | Xã Chiềng Sơ – huyện Điện Biên Đông – tỉnh Điện Biên | |
8 | Trạm y tế xã Phì Nhừ | 11041 | Xã Phì Nhừ – huyện Điện Biên Đông – tỉnh Điện Biên | |
9 | Trạm y tế xã Na son | 11042 | Xã Na Son – huyện Điện Biên Đông – tỉnh Điện Biên | |
10 | Trạm y tế xã Pú Nhi | 11043 | Xã Pú Nhi – huyện Điện Biên Đông – tỉnh Điện Biên | |
11 | Trạm y tế xã Noong U | 11123 | Xã Noong U – huyện Điện Biên Đông – tỉnh Điện Biên | |
12 | Trạm y tế xã Pú Hồng | 11124 | Xã Pú Hồng – huyện Điện Biên Đông – tỉnh Điện Biên | |
13 | Trạm y tế xã Tìa Dình | 11125 | Xã Tìa Dình – huyện Điện Biên Đông – tỉnh Điện Biên | |
14 | Trạm y tế xã Mường Luân | 11126 | Xã Mường Luân – huyện Điện Biên Đông – tỉnh Điện Biên | |
IV | Trung tâm y tế thị xã Mường Lay | |||
1 | Trung tâm y tế thị xã Mường Lay | 3 | 11045 | Thị xã Mường Lay – tình Điện Biên |
2 | Trạm y tế phường Na Lay | 11046 | Phường Na Lay – thị xã Mường Lay – tỉnh Điện Biên | |
3 | Trạm y tế phường Sông Đà | 11047 | Phường Sông Đà – thị xã Mường Lay – tỉnh Điện Biên | |
4 | Trạm y tế xã Lay Nưa | 11049 | Xã Lay Nưa – thị xã Mường Lay – tỉnh Điện Biên | |
V | Trung tâm y tế huyện Mường Chà | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Mường Chà | 2 | 11048 | Thị trấn Mường Chà – huyện Mường Chà – tỉnh Điện Biên |
2 | Trạm y tế xã Mường Tùng | 11050 | Xã Mường Tùng – huyện Mường Chà – tỉnh Điện Biên | |
3 | Trạm y tế xã Hừa Ngài | 11052 | Xã Hừa Ngài – huyện Mường Chà – tỉnh Điện Biên | |
4 | Trạm y tế xã Huổi Lèng | 11053 | Xã Huổi Lèng – huyện Mường Chà – tỉnh Điện Biên |
5 | Trạm y tế xã Sá Tổng | 11054 | Xã Sá Tổng – huyện Mường Chà – tỉnh Điện Biên | |
6 | Trạm y tế xã Mường Mươn | 11055 | Xã Mường Mươn – huyện Mường Chà – tỉnh Điện Biên | |
7 | Trạm y tế xã Pa Ham | 11056 | Xã Pa Ham – huyện Mường Chà – tỉnh Điện Biên | |
8 | Trạm y tế xã Na Sang | 11137 | Xã Na Sang – huyện Mường Chà – tỉnh Điện Biên | |
9 | Trạm y tế xã Sa Lông | 11141 | Xã Sa Lông – huyện Mường Chà – tỉnh Điện Biên | |
10 | Trạm y tế xã Ma Thì Hồ | 11142 | Xã Ma Thì Hồ – huyện Mường Chà – tỉnh Điện Biên | |
11 | Trạm y tế xã Huổi Mí | 11159 | Xã Huổi Mí – huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên | |
12 | Trạm y tế xã Nậm Nèn | 11160 | Xã Nậm Nèn – huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | |
VI | Trung tâm y tế huyện Tủa Chùa | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Tủa Chùa | 2 | 11060 | Thị Trấn Tủa Chùa – huyện Tủa Chùa – tỉnh Điện Biên |
2 | Trạm y tế xã Tủa Thàng | 11063 | Xã Tủa Thàng – huyện Tủa Chùa – tỉnh Điện Biên | |
3 | Trạm y tế xã Trung Thu | 11065 | Xã Trung Thu – huyện Tủa Chùa – tỉnh Điện Biên | |
4 | Trạm y tế xã Mường Đun | 11066 | Xã Mường Đun – huyện Tủa Chùa – tỉnh Điện Biên | |
5 | Trạm y tế xã Sính Phình | 11067 | Xã Sính Phình – huyện Tủa Chùa – tỉnh Điện Biên | |
6 | Trạm y tế xã Sín Chải | 11069 | Xã Sín Chải – huyện Tủa Chùa – tỉnh Điện Biên | |
7 | Trạm y tế xã Huổi Só | 11070 | Xã Huổi Só – huyện Tủa Chùa – tỉnh Điện Biên | |
8 | Trạm y tế xã Tả Phìn | 11071 | Xã Tả Phìn – huyện Tủa Chùa – tỉnh Điện Biên | |
9 | Trạm y tế xã Lao Xả Phình | 11072 | Xã Lao Xả Phình – huyện Tủa Chùa – tỉnh Điện Biên | |
10 | Phòng khám đa khoa KV Xá Nhè | 11103 | Xã Xá Nhè – huyện Tủa Chùa – tỉnh Điện Biên | |
11 | Trạm y tế Thị trấn Tủa Chùa | 11114 | Thị Trấn Tủa Chùa – huyện Tủa Chùa – tỉnh Điện Biên | |
12 | Phòng khám đa khoa KV Tả Sìn Thàng | 11145 | Xã Tả Sìn Thàng – huyện Tủa Chùa – tỉnh Điện Biên | |
VII | Trung tâm y tế huyện Nậm Pồ | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Nậm Pồ | 3 | 11061 | Huyện Nậm Pồ – tỉnh Điện Biên |
2 | Trạm y tế xã Chà Nưa | 11058 | Xã Chà Nưa – huyện Nậm Pồ – tỉnh Điện Biên |
3 | Trạm y tế xã Chà Tở | 11059 | Xã Chà Tở – huyện Nậm Pồ – tỉnh Điện Biên | |
4 | Trạm y tế xã Pa Tần | 11107 | Xã Pa Tần – huyện Nậm Pồ – tỉnh Điện Biên | |
5 | Trạm y tế xã Nà Khoa | 11108 | Xã Nà Khoa – huyện Nậm Pồ – tỉnh Điện Biên | |
6 | Trạm y tế xã Nà Bủng | 11109 | Xã Nà Bủng – huyện Nậm Pồ – tỉnh Điện Biên | |
7 | Phòng khám đa khoa KV Si Pa Phìn | 11131 | Xã Si Pa Phìn – huyện Nậm Pồ – tỉnh Điện Biên | |
8 | Trạm y tế xã Phìn Hồ | 11143 | Xã Phìn Hồ – huyện Nậm Pồ – tỉnh Điện Biên | |
9 | Trạm y tế xã Nậm Khăn | 11144 | Xã Nậm Khăn – huyện Nậm Pồ – tỉnh Điện Biên | |
10 | Phòng khám Quân dân y KV Ba Chà | 11147 | Xã Chà Cang – huyện Nậm Pồ – tỉnh Điện Biên | |
11 | Trạm y tế xã Na Cô Sa | 11150 | Xã Na Cô Sa – huyện Nậm Pồ – tỉnh Điện Biên | |
12 | Trạm y tế xã Vàng Đán | 11162 | Xã Vàng Đán, Nậm Pồ, Điện Biên | |
13 | Trạm Y tế xã Nậm Chua | 11168 | Xã Nậm Chua, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên | |
14 | Trạm Y tế xã Nậm Tin | 11172 | Xã Nậm Tin – huyện Nậm Pồ – tỉnh Điện Biên | |
15 | Trạm Y tế xã Nậm Nhừ | 11174 | Xã Nậm Nhừ – huyện Nậm Pồ – tỉnh Điện Biên | |
VIII Trung tâm y tế huyện Mường Nhé | ||||
1 | Trung tâm y tế huyện Mường Nhé | 3 | 11073 | Xã Mường Nhé – huyện Mường Nhé – tỉnh Điện Biên |
2 | Trạm y tế xã Mường Toong | 11074 | Xã Mường Toong – huyện Mường Nhé – tỉnh Điện Biên | |
3 | Trạm y tế xã Sín Thầu | 11075 | Xã Sín Thầu – huyện Mường Nhé – tỉnh Điện Biên | |
4 | Trạm y tế xã Chung Chải | 11076 | Xã Chung Chải – huyện Mường Nhé – tỉnh Điện Biên | |
5 | Trạm y tế xã Nậm Kè | 11105 | Xã Nậm Kè – huyện Mường Nhé – tỉnh Điện Biên | |
6 | Trạm y tế xã Quảng Lâm | 11106 | Xã Quảng Lâm – huyện Mường Nhé – tỉnh Điện Biên | |
7 | Trạm y tế xã Nậm Vì | 11149 | Xã Nậm Vì – huyện Mường Nhé – tỉnh Điện Biên | |
8 | Trạm y tế xã Pá Mỳ | 11151 | Xã Pá Mỳ – huyện Mường Nhé – tỉnh Điện Biên | |
9 | Trạm y tế xã Sen Thượng | 11152 | Xã Sen Thượng – huyện Mường Nhé – tỉnh Điện Biên | |
10 | TYT xã Huổi Lếch | 11175 | Huổi Lếch – huyện Mường Nhé – tỉnh Điện Biên |
11 | PKĐKKV Leng Su Sìn | 11178 | Xã Leng Su Sìn – huyện Mường Nhé- tỉnh Điện Biên | |
IX | Trung tâm y tế huyện Tuần Giáo | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Tuần Giáo | 2 | 11080 | Thị Trấn Tuần Giáo – huyện Tuần Giáo – tỉnh Điện Biên |
2 | Trạm y tế xã Quài Cang | 11084 | Xã Quài Cang – huyện Tuần Giáo – tỉnh Điện Biên | |
3 | Trạm y tế xã Quài Tở | 11085 | Xã Quài Tở – huyện Tuần Giáo – tỉnh Điện Biên | |
4 | Trạm y tế xã Quài Nưa | 11086 | Xã Quài Nưa – huyện Tuần Giáo – tỉnh Điện Biên | |
5 | Trạm y tế xã Tỏa Tình | 11087 | Xã Tỏa Tình – huyện Tuần Giáo – tỉnh Điện Biên | |
6 | Trạm y tế xã Pú Nhung | 11088 | Xã Pú Nhung – huyện Tuần Giáo – tỉnh Điện Biên | |
7 | Trạm y tế xã Tênh Phông | 11089 | Xã Tênh Phông – huyện Tuần Giáo – tỉnh Điện Biên | |
8 | Trạm y tế xã Ta Ma | 11090 | Xã Ta Ma – huyện Tuần Giáo – tỉnh Điện Biên | |
9 | Trạm y tế xã Phình Sáng | 11091 | Xã Phình Sáng – huyện Tuần Giáo – tỉnh Điện Biên | |
10 | Trạm y tế xã Mường Mùn | 11092 | Xã Mường Mùn – huyện Tuần Giáo – tỉnh Điện Biên | |
11 | Trạm y tế xã Mùn Chung | 11093 | Xã Mùn Chung – huyện Tuần Giáo – tỉnh Điện Biên | |
12 | Trạm y tế xã Mường Thín | 11094 | Xã Mường Thín – huyện Tuần Giáo – tỉnh Điện Biên | |
13 | Trạm y tế xã Nà Sáy | 11100 | Xã Nà Sáy – huyện Tuần Giáo – tỉnh Điện Biên | |
14 | Trạm y tế xã Chiềng Sinh | 11117 | Xã Chiềng Sinh – huyện Tuần Giáo – tỉnh Điện Biên | |
15 | Trạm y tế xã Chiềng Đông | 11163 | Xã Chiềng Đông – huyện Tuần Giáo – tỉnh Điện Biên | |
16 | Trạm y tế xã Mường Khong | 11164 | Xã Mường Khong – huyện Tuần Giáo – tỉnh Điện Biên | |
17 | Trạm y tế xã Rạng Đông | 11165 | Xã Rạng Đông – huyện Tuần Giáo – tỉnh Điện Biên | |
18 | Trạm y tế xã Pú xi | 11166 | Xã Pú Xi – huyện Tuần Giáo – tỉnh Điện Biên | |
19 | Trạm y tế xã Nà Tòng | 11167 | Xã Nà Tòng – huyện Tuần Giáo – tỉnh Điện Biên | |
X | Trung tâm y tế huyện Mường Ảng | |||
1 | Trung tâm y tế huyện Mường Ảng | 2 | 11082 | Thị trấn Mường Ảng – huyện Mường Ảng – tỉnh Điện Biên |
2 | Phòng khám đa khoa KV Búng Lao | 11083 | Xã Búng Lao – huyện Mường Ảng – tỉnh Điện Biên |
3 | Trạm y tế xã Mường Lạn | 11095 | Xã Mường Lạn – huyện Mường Ảng – tỉnh Điện Biên | |
4 | Trạm y tế xã Ẳng Cang | 11096 | Xã Ẳng Cang – huyện Mường Ảng – tỉnh Điện Biên | |
5 | Trạm y tế xã Ẳng Nưa | 11097 | Xã Ẳng Nưa – huyện Mường Ảng – tỉnh Điện Biên | |
6 | Trạm y tế xã Ẳng Tở | 11098 | Xã Ẳng tở – huyện Mường Ảng – tỉnh Điện Biên | |
7 | Trạm y tế xã Mường Đăng | 11099 | Xã Mường Đăng – huyện Mường Ảng – tỉnh Điện Biên | |
8 | Trạm y tế xã Xuân Lao | 11138 | Xã Xuân Lao – huyện Mường Ảng – tỉnh Điện Biên | |
9 | Trạm y tế xã Nậm Lịch | 11139 | Xã Nậm Lịch – huyện Mường Ảng – tỉnh Điện Biên | |
10 | Trạm y tế xã Ngối Cáy | 11140 | Xã Ngối Cáy – huyện Mường Ảng – tỉnh Điện Biên | |
XI | Bệnh viện 7-5 | 3 | 11156 | Xã Thanh Luông – huyện Điện Biên – tỉnh Điện Biên |
XII | Phòng khám đa khoa Thanh Hải | 11169 | Tổ 22, phường Mường Thanh – Tp Điện Biên Phủ – tỉnh Điện Biên | |
XIII | Phòng khám đa khoa Bình An | 11173 | Tổ 10, phường Mường Thanh – Tp Điện Biên Phủ – tỉnh Điện Biên |