NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU NGOẠI TỈNH NĂM 2025 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH CÀ MAU
(Kèm theo Thông báo số: 1128/BHXH-GĐBHYT ngày 15 tháng 11 năm 2024 của BHXH tỉnh Cà Mau)
STT | Tên cơ sở KCB | Mã CSKCB | Tuyến | Hạng BV | Loại BV | Địa chỉ |
Tuyến tỉnh và tương đương | ||||||
1 | Bệnh viện đa khoa Cà Mau | 96001 | Tỉnh | Hạng 1 | Công lập | 16, Hải Thượng Lãn Ông, Phường 6_TP Cà Mau |
2 | Bệnh viện Y Dược cổ truyền – Phục hồi chức năng tỉnh Cà Mau | 96029 | Tỉnh | Hạng 2 | Công lập | Đường Nguyễn Cư Trinh, Khóm 6, Phường 1, thành phố Cà Mau |
3 | Ban Bảo vệ CSSK cán bộ | 96003 | Tỉnh | Hạng 2 | Công lập | 95, đường Lý Thường Kiệt, Phường 6, TP Cà Mau |
4 | Bệnh viện Sản – Nhi Cà Mau | 96145 | Tỉnh | Hạng 2 | Công lập | Phường 7, TP. Cà Mau |
5 | Bệnh viện Công an tỉnh Cà Mau | 96004 | Huyện | Hạng 3 | Công lập | đường Bùi Thị Trường, Phường 5, TP Cà Mau |
Thành phố Cà Mau | ||||||
6 | Bệnh viện đa khoa thành phố Cà Mau | 96002 | Huyện | Hạng 3 | Công lập | 36, Lý Thái Tôn, Phường 2,TP Cà Mau |
7 | Phòng khám đa khoa khu vực xã Tắc Vân | 96007 | Huyện | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tắc Vân – TP Cà Mau |
8 | Trạm y tế xã An Xuyên | 96008 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã An Xuyên – TP Cà Mau |
9 | Trạm y tế xã Hoà Tân | 96009 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hòa Tân – TP Cà Mau |
10 | Trạm y tế xã Hoà Thành | 96010 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hòa Thành – TP Cà Mau |
11 | Trạm y tế xã Lý Văn Lâm | 96038 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Lý Văn Lâm – TP Cà Mau |
12 | Trạm y tế xã Tân Thành | 96039 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Thành – TP Cà Mau |
13 | Trạm y tế xã Định Bình | 96040 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Định Bình – TP Cà Mau |
14 | Trạm y tế phường Tân Thành | 96147 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Phường Tân Thành, TP. Cà Mau |
Huyện U Minh | ||||||
15 | Trung tâm y tế huyện U Minh | 96030 | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh |
16 | Phòng khám đa khoa khu vực xã Khánh An | 96031 | Huyện | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Khánh An – huyện U Minh |
17 | Trạm y tế Xã Khánh Tiến | 96032 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Khánh Tiến – huyện U Minh |
18 | Trạm y tế xã Khánh Lâm | 96033 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Khánh Lâm – huyện U Minh |
19 | Trạm y tế xã Nguyễn Phích | 96068 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nguyễn Phých – huyện U Minh |
20 | Trạm y tế xã Khánh Hội | 96072 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Khánh Hội – huyện U Minh |
21 | Trạm y tế xã Khánh Hoà | 96073 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Khánh Hòa – huyện U Minh |
22 | Trạm y tế xã Khánh Thuận | 96143 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | ấp 1, Kinh 18, Xã Khánh Thuận, Huyện U Minh |
Huyện Thới Bình | ||||||
23 | Trung tâm y tế huyện Thới Bình | 96011 | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Khóm 1, thị trấn Thới Bình, hyện Thới Bình |
24 | Trạm y tế xã Biển Bạch | 96012 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Bión Bạch – huyện Thới Bình |
25 | Trạm y tế Xã Trí Phải | 96013 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trí Phải – huyện Thới Bình |
26 | Trạm y tế xã Tân Lộc Bắc | 96053 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Lộc Bắc – huyện THới Bình |
27 | Trạm y tế xã Tân Lộc | 96054 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Lộc – huyện THới Bình |
28 | Trạm y tế xã Tân Phú | 96055 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Phú – huyện THới Bình |
29 | Trạm y tế xã Tân Lộc Đông | 96056 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Lộc Đông – huyện THới Bình |
30 | Trạm y tế xã Hồ Thị Kỷ | 96057 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hồ Thị Kỷ – huyện THới Bình |
31 | Trạm y tế xã Biển Bạch Đông | 96058 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Bión Bạch Đông – huyện Thới Bình |
32 | Trạm y tế xã Thới Bình | 96091 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã THới Bình – huyện THới Bình |
33 | Trạm y tế xã Tân Bằng | 96092 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Bằng – huyện THới Bình |
34 | Trạm y tế xã Trí Lực | 96093 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trí Lực – huyện Thới Bình |
35 | Trạm y tế Thị Trấn Thới Bình | 96165 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Khóm 2, Thị Trấn Thới Bình, huyện Thới Bình |
Huyện Trần Văn Thời | ||||||
36 | Bệnh viện đa khoa Trần Văn Thời | 96014 | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Huyện Trần Văn Thời |
37 | Phòng khám đa khoa khu vực thị trấn Sông Đốc | 96015 | Huyện | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị Trấn Sông Đốc – huyện Trần Văn Thời |
38 | Trạm y tế xã Khánh Hưng | 96016 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Khánh Hưng – huyện Trần Văn Thời |
39 | Phòng khám đa khoa khu vực xã Khánh Bình Tây | 96017 | Huyện | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Khánh Bình Tây – huyện Trần Văn Thời |
40 | Trạm y tế xã Khánh Bình | 96059 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Khánh Bình – huyện Trần Văn Thời |
41 | Trạm y tế xã Khánh Bình Đông | 96060 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Khánh Bình Đông – huyện Trần Văn Thời |
42 | Trạm y tế xã Lợi An | 96061 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Lợi An – huyện Trần Văn Thời |
43 | Trạm y tế xã Phong Lạc | 96062 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Phong Lạc – huyện Trần Văn Thời |
44 | Trạm y tế xã Khánh Hải | 96063 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Khánh Hải – huyện Trần Văn Thời |
45 | Trạm y tế xã Trần Hợi | 96064 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trần Hợi – huyện Trần Văn Thời |
46 | Trạm y tế xã Khánh Bình Tây Bắc | 96065 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Khánh Bình Tây Bắc – huyện Trần Văn Thời |
47 | Trạm y tế TT Trần Văn Thời | 96094 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị Trấn Trần Văn Thời – huyện Trần Văn Thời |
48 | Trạm y tế xã Khánh Lộc | 96095 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Khánh Lộc – huyện Trần Văn Thời |
49 | Trạm y tế Xã Phong Điền | 96096 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Phong Điền – huyện Trần Văn Thời |
Huyện Cái Nước | ||||||
50 | Bệnh viện đa khoa Cái Nước | 96019 | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Huyện Cái Nước |
51 | Trạm y tế xã Hưng Mỹ | 96022 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hưng Mỹ – huyện Cái Nước |
52 | Trạm y tế xã Trần Thới | 96023 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trần Thới – huyện Cái Nước |
53 | Trạm y tế xã Thạnh Phú | 96024 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thạnh Phú – huyện Cái Nước |
54 | Trạm y tế xã Phú Hưng | 96041 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Phú Hưng – huyện Cái Nước |
55 | Trạm y tế xã Tân Hưng | 96042 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Hưng – huyện Cái Nước |
56 | Trạm y tế xã Đông Thới | 96044 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đông Thới – huyện Cái Nước |
57 | Trạm y tế TT Cái Nước | 96097 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Thị Trấn Cái Nước – huyện Cái Nước |
58 | Trạm y tế xã Lương Thế Trân | 96098 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Lương Thế Trân – huyện Cái Nước |
59 | Trạm y tế xã Tân Hưng Đông | 96099 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Hưng Đông – huyện Cái Nước |
60 | Trạm y tế xã Hoà Mỹ | 96100 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hoà Mỹ – huyện Cái Nước |
61 | Trạm y tế xã Đông Hưng | 96101 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đông Hưng – huyện Cái Nước |
Huyện Đầm Dơi | ||||||
62 | Bệnh viện đa khoa Đầm Dơi | 96025 | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Huyện Đầm Dơi |
63 | Trạm y tế xã Thanh Tùng | 96026 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Thanh Tùng – huyện Đầm Dơi |
64 | Phòng khám đa khoa khu vực xã Nguyễn Huân | 96027 | Huyện | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Nguyễn Huân – huyện Đầm Dơi |
65 | Trạm y tế xã Trần Phán | 96028 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Trần Phán – huyện Đầm Dơi |
66 | Trạm y tế xã Tân Thuận | 96069 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Thuận – huyện Đầm Dơi |
67 | Trạm y tế xã Tân Tiến | 96070 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Tiến – huyện Đầm Dơi |
68 | Trạm y tế xã Tạ An Khương | 96074 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tạ An Khương – huyện Đầm Dơi |
69 | Trạm y tế xã Tạ An Khương Đông | 96075 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tạ An Khương Đông – huyện Đầm Dơi |
70 | Trạm y tế xã Tạ An Khương Nam | 96076 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tạ An Khương Nam – huyện Đầm Dơi |
71 | Trạm y tế xã Tân Đức | 96077 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Đức – huyện Đầm Dơi |
72 | Trạm y tế xã Quách Phẩm | 96078 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quách Phẩm – huyện Đầm Dơi |
73 | Trạm y tế xã Quách Phẩm Bắc | 96079 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Quách Phèm Bắc – huyện Đầm Dơi |
74 | Trạm y tế xã Tân Duyệt | 96084 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Duyệt – huyện Đầm Dơi |
75 | Trạm y tế xã Tân Trung | 96103 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Trung – huyện Đầm Dơi |
76 | Trạm y tế xã Tân Dân | 96104 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Dân – huyện Đầm Dơi |
77 | Trạm y tế xã Ngọc Chánh | 96105 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Ngọc Chánh – huyện Đầm Dơi |
Huyện Năm Căn | ||||||
78 | Bệnh viện đa khoa Năm Căn | 96034 | Huyện | Hạng 2 | Công lập | Huyện Năm Căn |
79 | Trạm y tế xã Hàng Vịnh | 96036 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hàng Vịnh – huyện Năm Căn |
80 | Trạm y tế xã Hàm Rồng | 96045 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hàm Rồng – huyện Năm Căn |
81 | Trạm y tế xã Hiệp Tùng | 96050 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Hiệp Tùng – huyện Năm Căn |
82 | Trạm y tế xã Tam Giang | 96051 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tam Giang – huyện Năm Căn |
83 | Trạm y tế xã Đất Mới | 96083 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đất Mới – huyện Năm Căn |
84 | Trạm y tế xã Tam Giang Đông | 96107 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tam Giang Đông – huyện Năm Căn |
85 | Trạm y tế xã Lâm Hải | 96108 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Lâm Hải – huyện Năm Căn |
Huyện Phú Tân | ||||||
86 | Trung tâm y tế huyện Phú Tân | 96066 | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Huyện Phú Tân |
87 | Phòng khám đa khoa khu vực Phú Tân | 96021 | Huyện | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Phú Tân – huyện Phú Tân |
88 | Trạm y tế xã Tân Hưng Tây | 96043 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Hưng Tây – huyện Phú Tân |
89 | Trạm y tế xã Phú Mỹ | 96109 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Phú Mỹ – huyện Phú Tân |
90 | Trạm y tế xã Tân Hải | 96110 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Hải – huyện Phú Tân |
91 | Trạm y tế xã Việt Thắng | 96111 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Việt Thắng – huyện Phú Tân |
92 | Trạm y tế xã Việt Khái | 96112 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Việt Khái – huyện Phú Tân |
93 | Trạm y tế xã Phú Thuận | 96113 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Phú Thuận – huyện Phú Tân |
94 | Trạm y tế xã Rạch Chèo | 96114 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Rạch Chèo – huyện Phú Tân |
Huyện Ngọc Hiển | ||||||
95 | Trung tâm y tế huyện Ngọc Hiển | 96067 | Huyện | Hạng 3 | Công lập | Thị Trấn Rạch Gốc, Huyện Ngọc Hiển |
96 | Trạm y tế xã Viên An | 96037 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Viên An – huyện Ngọc Hiển |
97 | Phòng khám đa khoa khu vực xã Đất Mũi | 96046 | Huyện | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Đất Mũi – huyện Ngọc Hiển |
98 | Trạm y tế xã Viên An Đông | 96047 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Viên An Đông – huyện Ngọc Hiển |
99 | Trạm y tế xã Tân Ân | 96048 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Ân – huyện Ngọc Hiển |
100 | Trạm y tế xã Tân Ân Tây | 96049 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tân Ân Tây – huyện Ngọc Hiển |
101 | Trạm y tế xã Tam Giang Tây | 96052 | Xã | Chưa xếp hạng | Công lập | Xã Tam Giang Tây – huyện Ngọc Hiển |
Ngoài Công lập | ||||||
102 | Công ty Cổ phần Phòng khám đa khoa Hồng Đức Cà Mau | 96133 | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | đường Lý Thường Kiệt, Phường 6, TP Cà Mau |
103 | Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Minh Hải | 96144 | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | 9 – lạc Long Quân – phường7 – TP.cà Mau |
104 | Phòng khám đa khoa 63 Ngô Quyền | 96146 | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | 63 Ngô Quyền, Phường 9, TP. Cà Mau |
105 | Công ty TNHH Phương Nam – Phòng khám đa khoa Phương Nam | 96148 | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | 61 Phạm Hồng Thái, Phường 4, TP Cà Mau |
106 | Phòng khám đa khoa Minh Đức | 96150 | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | 93, Huỳnh Thúc Kháng, Khãm 7, Phường 7, TP Cà Mau |
107 | Phòng khám đa khoa Thành Lợi | 96151 | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | 124-127D, Nguyễn Tất Thành, Khóm 7, Phường 8, thành phố Cà Mau. |
108 | Công ty TNHH MTV Phòng khám đa khoa Chí Nhân | 96153 | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | Số 01-02, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 7, TPCM |
109 | Công ty TNHH Y Khoa 19 – Phòng khám đa khoa Hồng Phúc | 96154 | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | Số 15, Quốc lộ 1A, ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, TPCM |
110 | Công ty TNHH MTV – Phòng khám đa khoa Gia Đình | 96155 | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | Số 1, Khóm1, Thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình |
111 | Công ty TNHH Nam Phương – Phòng khám đa khoa Nam Phương | 96152 | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | Số 79/4-61/5 Phạm Hồng Thám, Khóm 1, Phường 4, TP Cà Mau. |
112 | Công ty TNHH Dược – Phòng khám đa khoa Thiên Ân | 96158 | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | Khóm 2, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời |
113 | Phòng khám đa khoa Thanh Vũ Medic Cà Mau | 96160 | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | Số 187, Nguyễn Tất Thành, Phường 8, thành phố Cà Mau |
114 | Phòng khám đa khoa Minh Hải – Năm Căn | 96167 | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | 229, Nguyễn Tất Thành, khóm 2, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn |
115 | Công ty TNHH dược phẩm TVT – Phòng khám đa khoa Sài Gòn | 96168 | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | Khóm 7, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời |
116 | Bệnh viện Medic Cà Mau | 96169 | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | 320 Trần Hưng Đạo, khóm 2, phường Tân Thành, thành phố Cà Mau |
117 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Quốc Sử | 96170 | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | Số 327, Ấp Đá Bạc |
118 | Phòng khám đa khoa Y Dược Sài Gòn – Cái Nước | 96171 | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | Quốc lộ 1A, khóm 3, Thị Trấn Cái Nước, Huyện Cái Nước |
119 | Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Sài Gòn Tâm Đức | 96172 | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | Ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau |
120 | Phòng Khám Đa Khoa Thiên Ân – Chi Nhánh Cái Nước thuộc Công ty TNHH Dược – Phòng khám đa khoa Thiên Ân | 96173 | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | Ấp Đông Hưng, xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước |
121 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức Đầm Dơi thuộc Công ty cổ phần dịch vụ khám chữa bệnh Tâm Đức | 96174 | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | Đường 30/4, Khóm 6, Thị Trấn Đầm Dơi |
122 | Công ty TNHH TM-DV Phòng khám đa khoa Thiên Phúc | 96175 | Huyện | Hạng 3 | Ngoài công lập | Số 11, ấp 02, xã Tắc Vân, Thành phố Cà Mau |