NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
BẢO HIỂM Y TẾ BAN ĐẦU TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH PHƯỚC NĂM 2025
(Ban hành kèm theo Công văn số 1419/BHXH-GĐYT ngày 20 tháng 11 năm 2025)
Số TT |
Tên CSKCB | Mã CSK CB | Tuyến BV |
Hạng BV |
Loại hình cơ sở KCB | Địa chỉ | |||
Công lập |
Ngoài công lập | ||||||||
1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Phước | 70001 | Tỉnh | 2 | X | Phường Tiến Thành-Thành phố Đồng Xoài | |||
2 | Bệnh viện Quân dân Y 16 | 97818 | Tỉnh | 2 | X | Phường Tân Xuân-Thành phố Đồng Xoài | |||
3 | Bệnh viện YHCT tỉnh Bình Phước | 70030 | Tỉnh | 3 | X | Phường Tân Thiện-Thành phố Đồng Xoài | |||
4 | TTYT Huyện Hớn Quản | 70002 | Huyện | 3 | X | Thị trấn Tân Khai-Huyện Hớn Quản | |||
5 | Trạm Y tế Xã Tân Lợi | 70101 | Xã | X | Xã Tân Lợi-Huyện Hớn Quản | ||||
6 | Trạm Y tế Xã An Khương | 70104 | Xã | X | Xã An Khương-Huyện Hớn Quản | ||||
7 | Trạm Y tế Xã Tân Hưng | 70105 | Xã | X | Xã Tân Hưng-Huyện Bình Long- Tỉnh Bình Phước |
||||
8 | Trạm Y tế Xã An Phú | 70106 | Xã | X | Xã An Phú-Huyện Hớn Quản | ||||
9 | Trạm Y tế Xã Phước An | 70107 | Xã | X | Xã Phước An-Huyện Hớn Quản | ||||
10 | Trạm Y tế Xã Thanh Bình | 70108 | Xã | X | Xã Thanh Bình-Huyện Hớn Quản | ||||
11 | Trạm Y tế Xã Thanh An | 70109 | Xã | X | Xã Thanh An-Huyện Hớn Quản | ||||
12 | Trạm Y tế Xã Minh Đức | 70110 | Xã | X | Xã Minh Đức-Huyện Hớn Quản | ||||
13 | Trạm Y tế Xã Đồng Nơ | 70111 | Xã | X | Xã Đồng Nơ-Huyện Hớn Quản | ||||
14 | Trạm Y tế Xã Tân Hiệp | 70114 | Xã | X | Xã Tân Hiệp-Huyện Hớn Quản | ||||
15 | Trạm Y tế Xã Tân Quan | 70205 | Xã | X | Xã Tân Quan-Huyện Hớn Quản | ||||
16 | Trạm y tế xã Minh Tâm | 70018 | Xã | X | Xã Minh Tâm – Huyện Hớn Quản | ||||
17 | TTYT Huyện Bù Đăng | 70003 | Huyện | 3 | X | Thị trấn Đức Phong -Huyện Bù Đăng |
|||
18 | Trạm Y tế Xã Thọ Sơn | 70601 | Xã | X | Xã Thọ Sơn-Huyện Bù Đăng | ||||
19 | Trạm Y tế Xã Đồng Nai | 70602 | Xã | X | Xã Đồng Nai-Huyện Bù Đăng | ||||
20 | Trạm Y tế Xã Phước Sơn | 70604 | Xã | X | Xã Phước Sơn-Huyện Bù Đăng | ||||
21 | Trạm Y tế Xã Nghĩa Trung | 70605 | Xã | X | Xã Nghĩa Trung-Huyện Bù Đăng | ||||
22 | Trạm Y tế Xã Đak Nhau | 70606 | Xã | X | Xã Đak Nhau-Huyện Bù Đăng | ||||
23 | Trạm Y tế Xã Đức Liễu | 70607 | Xã | X | Xã Đức Liễu-Huyện Bù Đăng | ||||
24 | Trạm Y tế Xã Minh Hưng | 70608 | Xã | X | Xã Minh Hưng-Huyện Bù Đăng | ||||
25 | Trạm Y tế Xã Thống Nhất | 70610 | Xã | X |
|
||||
26 | Trạm Y tế Xã Đăng Hà | 70611 | Xã | X | Xã Đăng Hà-Huyện Bù Đăng | ||||
27 | Trạm Y tế Xã Phú Sơn | 70613 | Xã | X | Xã Phú Sơn-Huyện Bù Đăng-Tỉnh Bình Phước |
||||
28 | Trạm y tế xã Nghĩa Bình | 70019 | Xã | X | Xã Nghĩa Bình – Huyện Bù Đăng | ||||
29 | Trạm y tế Xã Bình Minh | 70062 | Xã | X | Xã Bình Minh – Huyện Bù Đăng – Tỉnh Bình Phước |
||||
30 | Trạm y tế Xã Đường 10 | 70614 | Xã | X | Xã Đường 10 – Huyện Bù Đăng – Bình Phước | ||||
31 | Trung tâm Y tế Huyện Đồng Phú | 70004 | Huyện | 3 | X | Thị trấn Tân Phú -Huyện Đồng Phú |
|||
32 | Trạm Y tế Xã Tân Phước | 70701 | Xã | X | Xã Tân Phước-Huyện Đồng Phú- Tỉnh Bình Phước |
||||
33 | Trạm Y tế Xã Tân Hoà | 70702 | Xã | X | Xã Tân Hoà-Huyện Đồng Phú- Tỉnh Bình Phước |
||||
34 | Trạm Y tế Xã Thuận Lợi | 70703 | Xã | X | Xã Thuận Lợi-Huyện Đồng Phú- Tỉnh Bình Phước |
||||
35 | Trạm Y tế Xã Đồng Tiến | 70704 | Xã | X | Xã Đồng Tiến-Huyện Đồng Phú- Tỉnh Bình Phước |
||||
36 | Trạm Y tế Xã Đồng Tâm | 70706 | Xã | X | Xã Đồng Tâm-Huyện Đồng Phú- Tỉnh Bình Phước |
||||
37 | Trạm Y tế Xã Tân Lập | 70707 | Xã | X | Xã Tân Lập-Huyện Đồng Phú- Tỉnh Bình Phước |
||||
38 | Trạm Y tế Xã Tân lợi | 70708 | Xã | X | Xã Tân lợi-Huyện Đồng Phú-Tỉnh Bình Phước |
||||
39 | Trạm Y tế xã Tân Tiến | 70709 | Xã | X | Xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
||||
40 | Trạm Y tế thị trấn Tân Phú | 70710 | Xã | X | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú |
||||
41 | Trạm Y tế xã Thuận Phú | 70711 | Xã | X | Xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
||||
42 | Trạm Y tế Xã Tân Hưng | 70712 | Xã | X |
|
||||
43 | Trung tâm Y tế Huyện Bù Gia Mập | 70084 | Huyện | X | Xã Phú Nghĩa-Huyện Bù Gia Mập | ||||
44 | Trạm y tế xã Phú Văn | 70017 | Xã | X | Xã Phú Văn – Huyện Bù Gia Mập | ||||
45 | Trạm y tế Xã Phước Minh | 70063 | Xã | X | Xã Phước Minh – Huyện Bù Gia Mập |
||||
46 | Trạm Y tế Xã Đức Hạnh | 70507 | Xã | X | Xã Đức Hạnh-Huyện Bù Gia Mập |
||||
47 | Trạm Y tế Xã Đak ơ | 70508 | Xã | X | Xã Đak ơ-Huyện Bù Gia Mập | ||||
48 | Trạm Y tế Xã Bình Thắng | 70513 | Xã | X | Xã Bình Thắng-Huyện Bù Gia Mập |
||||
49 | Trạm Y tế Xã Đa Kia | 70515 | Xã | X | Xã Đa Kia-Huyện Bù Gia Mập | ||||
50 | Trạm Y tế Xã Bù Gia Mập | 70522 | Xã | X | Xã Bù Gia Mập-Huyện Bù Gia Mập |
||||
51 | Trung tâm Y tế Huyện Lộc Ninh | 70006 | Huyện | 3 | X | Thị trấn Lộc Ninh-Huyện Lộc Ninh |
|||
52 | Trạm Y tế Xã Lộc Khánh | 70301 | Xã | X | Xã Lộc Khánh-Huyện Lộc Ninh- Tỉnh Bình Phước |
||||
53 | Trạm Y tế Xã Lộc Tấn | 70303 | Xã | X | Xã Lộc Tấn-Huyện Lộc Ninh- Tỉnh Bình Phước |
||||
54 | Trạm Y tế Xã Lộc Thuận | 70304 | Xã | X | Xã Lộc Thuận-Huyện Lộc Ninh- Tỉnh Bình Phước |
||||
55 | Trạm Y tế Xã Lộc Quang | 70307 | Xã | X | Xã Lộc Quang-Huyện Lộc Ninh- Tỉnh Bình Phước |
||||
56 | Trạm Y tế Xã Lộc Hưng | 70308 | Xã | X | Xã Lộc Hưng-Huyện Lộc Ninh- Tỉnh Bình Phước |
||||
57 | Trạm Y tế Xã Lộc Hiệp | 70309 | Xã | X | Xã Lộc Hiệp-Huyện Lộc Ninh- Tỉnh Bình Phước |
||||
58 | Trạm Y tế Xã Lộc Thành | 70310 | Xã | X | Xã Lộc Thành-Huyện Lộc Ninh- Tỉnh Bình Phước |
||||
59 | Trạm Y tế Xã Lộc Hòa | 70311 | Xã | X |
|
||||
60 | Trạm Y tế Xã Lộc An | 70312 | Xã | X | Xã Lộc An-Huyện Lộc Ninh-Tỉnh Bình Phước |
||||
61 | Trạm Y tế Xã Lộc Điền | 70313 | Xã | X | Xã Lộc Điền-Huyện Lộc Ninh- Tỉnh Bình Phước |
||||
62 | Trạm Y tế Xã Lộc Thiện | 70314 | Xã | X | Xã Lộc Thiện-Huyện Lộc Ninh- Tỉnh Bình Phước |
||||
63 | Trạm Y tế Xã Lộc Thịnh | 70315 | Xã | X | Xã Lộc Thịnh-Huyện Lộc Ninh- Tỉnh Bình Phước |
||||
64 | Trạm Y tế Xã Lộc Thạnh | 70316 | Xã | X | Xã Lộc Thạch-Huyện Lộc Ninh- Tỉnh Bình Phước |
||||
65 | Trạm y tế xã Lộc Phú | 70061 | Xã | X | Xã Lộc Phú – Huyện Lộc Ninh- Tỉnh Bình Phước |
||||
66 | Trung tâm Y tế Huyện Bù Đốp | 70007 | Huyện | 3 | X | Thị trấn Thanh Bình-Huyện Bù Đốp |
|||
67 | Trạm Y tế Xã Tân Tiến | 70402 | Xã | X | Xã Tân Tiến-Huyện Bù Đốp-Tỉnh Bình Phước |
||||
68 | Trạm Y tế xã Thiện Hưng | 70403 | Xã | X | Xã Thiện Hưng-Huyện Bù Đốp | ||||
69 | Trạm Y tế Xã Tân Thành | 70404 | Xã | X | Xã Tân Thành-Huyện Bù Đốp | ||||
70 | Trạm Y tế Xã Hưng Phước | 70405 | Xã | X | Xã Hưng Phước-Huyện Bù Đốp | ||||
71 | Trạm Y tế thị trấn Thanh Bình | 70406 | Xã | X | Thị Trấn Thanh Bình-Huyện Bù Đốp |
||||
72 | Trạm Y tế Xã Phước Thiện | 70407 | Xã | X | Xã Phước Thiện-Huyện Bù Đốp | ||||
73 | Trung tâm Y tế Thị xã Chơn Thành | 70008 | Huyện | 3 | X | Phường Hưng Long- thị xã Chơn Thành | |||
74 | Trạm Y tế Phường Minh Long | 70202 | Xã | X | Phường Minh Long-thị xã Chơn Thành | ||||
75 | Trạm Y tế Phường Minh Hưng | 70203 | Xã | X | Phường Minh Hưng-thị xã Chơn Thành | ||||
76 | Trạm Y tế Xã Minh Lập | 70204 | Xã | X | Xã Minh Lập-thị xã Chơn Thành | ||||
77 | Trạm Y tế Xã Nha Bích | 70206 | Xã | X | Xã Nha Bích-thị xã Chơn Thành- Tỉnh Bình Phước |
||||
78 | Trạm Y tế Xã Minh Thắng | 70208 | Xã | X | Xã Minh Thắng-thị xã Chơn Thành | ||||
79 | Trạm Y Phường Thành Tâm | 70209 | Xã | X | Phường Thành Tâm-thị xã Chơn Thành | ||||
80 | Trạm y tế xã Quang Minh | 70210 | Xã | X | Xã Quang Minh – thị xã Chơn Thành |
||||
81 | Trung tâm y tế thành phố Đồng Xoài | 70009 | Huyện | 3 | X | Phường Tân Thiện-Thành phố Đồng Xoài | |||
82 | Bệnh viện đa khoa Cao su Lộc Ninh | 70010 | Huyện | X | Thị Trấn Lộc Ninh-Huyện Lộc Ninh |
||||
83 | Bệnh viện đa khoa Cao su Bình Long | 70012 | Huyện | 3 | X | Phường Phú Đức-Thị xã Bình Long | |||
84 | Bệnh viện đa khoa Cao su Phú Riềng | 70013 | Huyện | 3 | X | Xã Phú Riềng – Huyện Phú Riềng | |||
85 | Trung tâm Y tế Thị xã Bình Long | 70071 | Huyện | 3 | X | Phường An Lộc-Thị xã Bình Long | |||
86 | Trạm Y tế xã Thanh Lương | 70067 | Xã | X | Xã Thanh Lương – Thị xã Bình Long | ||||
87 | Trạm Y tế Xã Thanh Phú | 70113 | Xã | X | Xã Thanh Phú – Thị xã Bình Long – Bình Phước |
||||
88 | Trung tâm Y tế Thị xã Phước Long | 70072 | Huyện | 3 | X | Phường Long Thủy-Thị xã Phuớc Long | |||
89 | Trạm Y tế Xã Phước Tín | 70504 | Xã | X | Xã Phước Tín – Thị xã Phước Long |
||||
90 | Trạm y tế xã Bình Sơn | 70015 | Xã | X | Xã Bình Sơn – Huyện Phú Riềng – Tỉnh Bình Phước |
||||
91 | Trạm y tế xã Bình Tân | 70016 | Xã | X | Xã Bình Tân – Huyện Phú Riềng – Tỉnh Bình Phước |
||||
92 | Trạm Y tế Xã Long Hưng | 70502 | Xã | X |
|
||||
93 | Trạm Y tế Xã Phú Riềng | 70510 | Xã | X | Xã Phú Riềng-Huyện Phú Riềng | ||||
94 | Trạm Y tế Xã Bù Nho | 70512 | Xã | X | Xã Bù Nho-Huyện Phú Riềng | ||||
95 | Trạm Y tế Xã Long Hà | 70514 | Xã | X | Xã Long Hà-Huyện Phú Riềng | ||||
96 | Trạm Y tế xã Phước Tân | 70518 | Xã | X | Xã Phước Tân – Huyện Phú Riềng | ||||
97 | Trạm Y tế Xã Long Bình | 70519 | Xã | X | Xã Long Bình-Huyện Phú Riềng | ||||
98 | Trạm Y tế Xã Phú Trung | 70520 | Xã | X | Xã Phú Trung-Huyện Phú Riềng | ||||
99 | Trạm Y tế Xã Long Tân | 70523 | Xã | X | Xã Long Tân-Huyện Phú Riềng | ||||
100 | Bệnh xá QDY Đoàn 717/BĐ 16 | 97820 | Huyện | X | Xã Thiện Hưng-Huyện Bù Đốp | ||||
101 | Bệnh xá QDY Đoàn 719/BĐ 16 | 97821 | Huyện | X | Xã Bom Bo-Huyện Bù Đăng-Tỉnh Bình Phước |
||||
102 | Bệnh viện Hoàn Mỹ Bình Phước | 70079 | Huyện | 3 | X | Xã Tiến Hưng, Thành phố Đồng Xoài |
|||
103 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức | 70081 | Huyện | X | Số 746 Phú Riềng Đỏ Phường Tân Xuân, Thành phố Đồng Xoài. | ||||
104 | Phòng khám Đa khoa 123 Hùng Vương | 70082 | Huyện | X | Số 123, Hùng Vương, Khu phố Thanh Bình, Phường Tân Bình, Thành phố Đồng Xoài | ||||
105 | Bệnh viện Đa khoa Phúc An | 70083 | Huyện | 3 | X | Khu phố Mỹ Hưng, Phường Thành Tâm, thị xã Chơn Thành. | |||
106 | Phòng khám Đa khoa Tâm Việt | 70085 | Huyện | X | Số nhà 59, đường ĐT 741, phường Thác Mơ, thị xã Phước Long. | ||||
107 | Phòng khám Đa khoa Sài Gòn | 70086 | Huyện | X | Số 159, quốc lộ 13, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành | ||||
108 | Phòng khám Đa khoa Thảo Tiên | 70087 | Huyện | X | Quốc lộ 14, Tổ 2, Khu phố Xuân Bình, Phường Tân Bình, Thành phố Đồng Xoài | ||||
109 | Phòng khám Đa khoa Minh Tâm | 70088 | Huyện | X | Đường ĐT 741, Khu phố 6, Phường Long Phước, Thị xã Phước Long | ||||
110 | Bệnh xá Công an tỉnh Bình Phước | 70089 | Huyện | X | Số 12, Trần Hưng Đạo, Phường Tân Phú, Thành phố Đồng Xoài | ||||
111 | Phòng khám Đa khoa Tâm Anh | 70090 | Huyện | X | Khu phố 2, Quốc lộ 13, thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản | ||||
112 | Phòng khám Đa khoa Lê Nguyễn | 70091 | Huyện | X | KP Ninh Phú, QL 13, TT Lộc Ninh, Lộc Ninh, Bình Phước |
||||
113 | Phòng khám Đa khoa Việt Anh | 70093 | Huyện | X | ĐT 741, thôn Tân Hiệp 2, xã Bù Nho, huyện Phú Riềng | ||||
114 | Phòng khám Đa khoa Hưng Sương | 70096 | Huyện | X | Thôn Đắk Lim, xã Đắk Ơ, huyện Bù Gia Mập. |
||||
115 | Phòng khám Đa khoa Bình Long | 70098 | Huyện | X | Tổ 1, khu phố Phú Xuân, phường Phú Thịnh, Thị xã Bình Long. | ||||
116 | Phòng khám Đa khoa Vũ Anh | 70100 | Huyện | X | Ấp 7, xã Thanh Hoà, Huyện Bù Đốp |
||||
117 | Phòng khám Đa khoa Sài Gòn Bù Na | 70901 | Huyện | X | Thôn 3, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng |
||||
118 | Phòng khám Đa khoa Tâm Việt Phước Bình | 70902 | Huyện | X | 200 Độc Lập, Khu Phước An, Phường Phước Bình, Thị xã Phước Long | ||||
119 | Phòng khám Đa khoa Bác sĩ Chiến | 70903 | Huyện | x | QL14, Khu Tân Hưng, TT Đức Phong, Huyện Bù Đăng | ||||
120 | Phòng khám Đa khoa Long Thịnh | 70905 | Huyện | x | QL14, Thôn 2, Xã Minh Hưng, Huyện Bù Đăng | ||||
121 | Phòng khám Đa khoa An Phú | 70907 | Huyện | X | Lô 14 đến 26, đường N3B, Khu công nghiệp Becamex, Khu phố 4 Phường Minh Thành, thị xã Chơn Thành. | ||||
122 | Phòng khám Đa khoa Quốc tế Hạnh Phúc |
70910 | Huyện | X | Số nhà 84, Nguyễn Huệ, tổ 8, KP 2, Phường Hưng Long, thị xã Chơn Thành | ||||
123 | Phòng khám Đa khoa Minh Hưng | 70911 | Huyện | X | 217 QL 13, Phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành | ||||
124 | Phòng khám Đa khoa Khải Nguyên | 70912 | Huyện | X | Số nhà 405, Nguyễn Huệ Phường An Lộc, thị xã Bình Long | ||||
125 | Phòng khám đa khoa Mỹ Anh | 70909 | Huyện | X | Ngã 3 Đa Kia, Thôn 4 xã Đă Kia, huyện Bù Gia Mập | ||||
126 | Phòng khám đa khoa quốc tế Nam Việt | 70915 | Huyện | X | 1316 Quốc lộ 14, Phường Tiến Thành, TP. Đồng Xoài | ||||
127 | Phòng khám đa Khoa Sài Gòn Minh Lập |
70913 | Huyện | X | QL 14, Tổ 1, Ấp 2, Xã Minh Lập, thị xã Chơn Thành |