NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BHYT BAN ĐẦU
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH ĐỊNH NĂM 2025
STT | Tên CSKCB (cũ) |
Mã CSKCB (cũ) |
Tên mới sáp nhập | Mã CSKCB sau sáp nhập |
Đủ điều kiện KCB BHYT ban đầu |
1 | Trạm Y tế phường Lê Hồng Phong | 52032 | Trạm Y tế phường Trần Phú | 52037 | x |
2 | Trạm Y tế phường Lý Thường Kiệt | 52035 | |||
3 | Trạm Y tế phường Trần Phú | 52037 | |||
4 | Trạm y tế phường Thị Nại | 52031 | Trạm y tế phường Thị Nại | 52228 | x |
5 | Trạm Y tế phường Trần Hưng Đạo | 52033 | |||
6 | Trạm Y tế phường Lê Lợi | 52036 |
STT | Tên cơ sở KCB | Mã cơ sở KCB | Tuyến CMKT | Địa chỉ | Ghi chú |
I. Thành phố Quy Nhơn | |||||
1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Định | 52001 | Tỉnh | 106 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Chỉ tiếp nhận đăng ký KCB cho người tham gia BHYT thuộc đối tượng theo quy định tại khoản 2, Điều 9, Thông tư số 40/2015 của BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế |
2 | Bệnh viện Quân Y 13 | 52004 | Tỉnh | 54 An Dương Vương, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
3 | Trung tâm y tế thành phố Quy Nhơn | 52002 | Huyện | 114 Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
4 | Bệnh viện Bình Định | 52208 | Huyện | 39A Phạm Ngọc Thạch, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
5 | Bệnh viện đa khoa Hòa Bình | 52019 | Huyện | 355 Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
6 | Bệnh viện đa khoa Thu Phúc | 52225 | Huyện | 418-420 Nguyễn Thái Học, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
7 | Phòng khám đa khoa Hương Sơn | 52186 | Huyện | 129 Nguyễn Thái Học, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
8 | Phòng khám đa khoa 38 Lê Lợi | 52187 | Huyện | 38 Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
9 | Phòng khám đa khoa Thành Long | 52196 | Huyện | 287-291 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
10 | Phòng khám đa khoa Toàn Mỹ | 52199 | Huyện | 319 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
11 | Phòng khám đa khoa Phạm Ngọc Thạch | 52201 | Huyện | 11 Phạm Ngọc Thạch, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
12 | Phòng khám đa khoa Hòa Đức | 52227 | Huyện | 04-06-08 đường Đinh Công Tráng, phường Nguyễn Văn Cừ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
|
13 | Phòng khám đa khoa Đinh Trọng Sơn | 52207 | Huyện | 131 – 131/1 – 133 Nguyễn Thái Học, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
14 | Trạm y tế phường Nhơn Bình | 52025 | Xã | Phường Nhơn Bình – thành phố Quy Nhơn – tỉnh Bình Định |
|
15 | Trạm y tế phường Nhơn Phú | 52026 | Xã | Phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
16 | Trạm y tế phường Đống Đa | 52027 | Xã | Phường Đống Đa, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
17 | Trạm y tế phường Trần Quang Diệu | 52028 | Xã | Phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
18 | Trạm y tế phường Hải Cảng | 52029 | Xã | Phường Hải Cảng, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
19 | Trạm y tế phường Quang Trung | 52030 | Xã | Phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
20 | Trạm y tế phường Thị Nại | 52031 | Xã | Phường Thị Nại, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
21 | Trạm y tế phường Lê Hồng Phong | 52032 | Xã | Phường Lê Hồng Phong, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
22 | Trạm y tế phường Trần Hưng Đạo | 52033 | Xã | Phường Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
23 | Trạm y tế phường Ngô Mây | 52034 | Xã | Phường Ngô Mây, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
24 | Trạm y tế phường Lý Thường Kiệt | 52035 | Xã | Phường Lý Thường Kiệt, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
25 | Trạm y tế phường Lê Lợi | 52036 | Xã | Phường Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
26 | Trạm y tế phường Trần Phú | 52037 | Xã | Phường Trần Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
27 | Trạm y tế phường Bùi Thị Xuân | 52038 | Xã | Phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
28 | Trạm y tế phường Nguyễn Văn Cừ | 52039 | Xã | Phường Nguyễn Văn Cừ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
29 | Trạm y tế phường Ghềnh Ráng | 52040 | Xã | Phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
30 | Trạm y tế xã Nhơn Lý | 52041 | Xã | Xã Nhơn Lý, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
31 | Trạm y tế xã Nhơn Hội | 52042 | Xã | Xã Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
32 | Trạm y tế xã Nhơn Hải | 52043 | Xã | Xã Nhơn Hải, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
33 | Trạm y tế xã Nhơn Châu | 52044 | Xã | Xã Nhơn Châu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
34 | Trạm y tế xã Phước Mỹ | 52045 | Xã | Xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
II. Huyện Vân Canh | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Vân Canh | 52008 | Huyện | Huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
2 | Trạm y tế thị trấn Vân Canh | 52177 | Xã | Thị trấn Vân Canh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
3 | Trạm y tế xã Canh Liên | 52178 | Xã | Xã Canh Liên, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
4 | Trạm y tế xã Canh Hiệp | 52179 | Xã | Xã Canh Hiệp, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
5 | Trạm y tế xã Canh Vinh | 52180 | Xã | Xã Canh Vinh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
6 | Trạm y tế xã Canh Hiển | 52181 | Xã | Xã Canh Hiển, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
7 | Trạm y tế xã Canh Thuận | 52182 | Xã | Xã Canh Thuận, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
8 | Trạm y tế xã Canh Hòa | 52183 | Xã | Xã Canh Hòa, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
III. Huyện Tuy Phước | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Tuy Phước | 52006 | Huyện | Huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
2 | Phòng khám đa khoa Diêu Trì | 52200 | Huyện | 309 Trần Phú, thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
3 | Trạm y tế thị trấn Tuy Phước | 52163 | Xã | Thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
4 | Trạm y tế thị trấn Diêu Trì | 52164 | Xã | Thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
5 | Trạm y tế xã Phước Thắng | 52165 | Xã | Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
6 | Trạm y tế xã Phước Hưng | 52166 | Xã | Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
7 | Trạm y tế xã Phước Quang | 52167 | Xã | Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
8 | Trạm y tế xã Phước Hòa | 52168 | Xã | Xã Phước Hòa-huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
9 | Trạm y tế xã Phước Sơn | 52169 | Xã | Xã Phước Sơn-huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
10 | Trạm y tế xã Phước Hiệp | 52170 | Xã | Xã Phước Hiệp-huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
11 | Trạm y tế xã Phước Lộc | 52171 | Xã | Xã Phước Lộc-huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
12 | Trạm y tế xã Phước Nghĩa | 52172 | Xã | Xã Phước Nghĩa-huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
13 | Trạm y tế xã Phước Thuận | 52173 | Xã | Xã Phước Thuận-huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
14 | Trạm y tế xã Phước An | 52174 | Xã | Xã Phước An-huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
15 | Trạm y tế xã Phước Thành | 52175 | Xã | Xã Phước Thành-huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
16 | Phòng khám đa khoa khu vực Phước Hòa | 52189 | Huyện | Huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
IV. Huyện Tây Sơn | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Tây Sơn | 52185 | Huyện | Huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
2 | Trạm y tế thị trấn Phú Phong | 52115 | Xã | Thị trấn Phú Phong, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
3 | Trạm y tế xã Bình Tân | 52116 | Xã | Xã Bình Tân, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
4 | Trạm y tế xã Tây Thuận | 52117 | Xã | Xã Tây Thuận, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
5 | Trạm y tế xã Bình Thuận | 52118 | Xã | Xã Bình Thuận, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
6 | Trạm y tế xã Tây Giang | 52119 | Xã | Xã Tây Giang, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
7 | Trạm y tế xã Bình Thành | 52120 | Xã | Xã Bình Thành, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
8 | Trạm y tế xã Tây An | 52121 | Xã | Xã Tây An, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
9 | Trạm y tế xã Bình Hòa | 52122 | Xã | Xã Bình Hòa, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
10 | Trạm y tế xã Tây Bình | 52123 | Xã | Xã Tây Bình, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
11 | Trạm y tế xã Bình Tường | 52124 | Xã | Xã Bình Tường, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
12 | Trạm y tế xã Tây Vinh | 52125 | Xã | Xã Tây Vinh, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
13 | Trạm y tế xã Vĩnh An | 52126 | Xã | Xã Vĩnh An, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
14 | Trạm y tế xã Tây Xuân | 52127 | Xã | Xã Tây Xuân, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
15 | Trạm y tế xã Bình Nghi | 52128 | Xã | Xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
16 | Trạm y tế xã Tây Phú | 52129 | Xã | Xã Tây Phú, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
V. Huyện Vĩnh Thạnh | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Vĩnh Thạnh | 52011 | Huyện | Huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |
2 | Trạm y tế xã Vĩnh Sơn | 52105 | Xã | Xã Vĩnh Sơn-huyện Vĩnh Thạnh-tỉnh Bình Định | |
3 | Trạm y tế xã Vĩnh Kim | 52106 | Xã | Xã Vĩnh Kim-huyện Vĩnh Thạnh-tỉnh Bình Định | |
4 | Trạm y tế xã Vĩnh Hòa | 52107 | Xã | Xã Vĩnh Hòa-huyện Vĩnh Thạnh-tỉnh Bình Định | |
5 | Trạm y tế xã Vĩnh Hiệp | 52108 | Xã | Xã Vĩnh Hiệp-huyện Vĩnh Thạnh-tỉnh Bình Định | |
6 | Trạm y tế xã Vĩnh Hảo | 52109 | Xã | Xã Vĩnh Hảo-huyện Vĩnh Thạnh-tỉnh Bình Định | |
7 | Trạm y tế xã Vĩnh Thịnh | 52110 | Xã | Xã Vĩnh Thịnh-huyện Vĩnh Thạnh-tỉnh Bình Định | |
8 | Trạm y tế xã Vĩnh Quang | 52111 | Xã | Xã Vĩnh Quang-huyện Vĩnh Thạnh-tỉnh Bình Định | |
9 | Trạm y tế xã Vĩnh Thuận | 52114 | Xã | Xã Vĩnh Thuận-huyện Vĩnh Thạnh-tỉnh Bình Định | |
10 | Trạm y tế thị trấn Vĩnh Thạnh | 52198 | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh – tỉnh Bình Định | |
VI. Thị xã An Nhơn | |||||
1 | Trung tâm y tế thị xã An Nhơn | 52007 | Huyện | Thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
2 | Phòng khám đa khoa Giang San | 52202 | Huyện | Phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
3 | Phòng khám đa khoa Thành Danh | 52205 | Huyện | 294 Trường Chinh, phường Nhơn Hưng- thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
4 | Trạm y tế phường Bình Định | 52148 | Xã | Thị trấn Bình Định-thị xã An Nhơn-tỉnh Bình Định | |
5 | Trạm y tế phường Đập Đá | 52149 | Xã | Thị trấn Đập Đá-thị xã An Nhơn-tỉnh Bình Định | |
6 | Trạm y tế xã Nhơn Mỹ | 52150 | Xã | Xã Nhơn Mỹ-thị xã An Nhơn-tỉnh Bình Định | |
7 | Trạm y tế phường Nhơn Thành | 52151 | Xã | Xã Nhơn Thành-thị xã An Nhơn-tỉnh Bình Định | |
8 | Trạm y tế xã Nhơn Hạnh | 52152 | Xã | Xã Nhơn Hạnh-thị xã An Nhơn-tỉnh Bình Định | |
9 | Trạm y tế xã Nhơn Hậu | 52153 | Xã | Xã Nhơn Hậu-thị xã An Nhơn-tỉnh Bình Định | |
10 | Trạm y tế xã Nhơn Phong | 52154 | Xã | Xã Nhơn Phong-thị xã An Nhơn-tỉnh Bình Định | |
11 | Trạm y tế xã Nhơn An | 52155 | Xã | Xã Nhơn An-thị xã An Nhơn-tỉnh Bình Định | |
12 | Trạm y tế xã Nhơn Phúc | 52156 | Xã | Xã Nhơn Phúc-thị xã An Nhơn-tỉnh Bình Định | |
13 | Trạm y tế phường Nhơn Hưng | 52157 | Xã | Xã Nhơn Hưng-thị xã An Nhơn-tỉnh Bình Định | |
14 | Trạm y tế xã Nhơn Khánh | 52158 | Xã | Xã Nhơn Khánh-thị xã An Nhơn-tỉnh Bình Định | |
15 | Trạm y tế xã Nhơn Lộc | 52159 | Xã | Xã Nhơn Lộc-thị xã An Nhơn-tỉnh Bình Định | |
16 | Trạm y tế phường Nhơn Hòa | 52160 | Xã | Xã Nhơn Hòa-thị xã An Nhơn-tỉnh Bình Định | |
17 | Trạm y tế xã Nhơn Tân | 52161 | Xã | Xã Nhơn Tân-thị xã An Nhơn-tỉnh Bình Định | |
18 | Trạm y tế xã Nhơn Thọ | 52162 | Xã | Xã Nhơn Thọ-thị xã An Nhơn-tỉnh Bình Định | |
VII. Huyện Phù Cát | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Phù Cát | 52009 | Huyện | Huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
2 | Trạm y tế thị trấn Ngô Mây | 52130 | Xã | Thị trấn Ngô Mây-huyện Phù Cát-tỉnh Bình Định | |
3 | Trạm y tế xã Cát Sơn | 52131 | Xã | Xã Cát Sơn-huyện Phù Cát-tỉnh Bình Định | |
4 | Trạm y tế xã Cát Minh | 52132 | Xã | Xã Cát Minh-huyện Phù Cát-tỉnh Bình Định | |
5 | Trạm y tế xã Cát Khánh | 52133 | Xã | Xã Cát Khánh-huyện Phù Cát-tỉnh Bình Định | |
6 | Trạm y tế xã Cát Tài | 52134 | Xã | Xã Cát Tài-huyện Phù Cát-tỉnh Bình Định | |
7 | Trạm y tế xã Cát Lâm | 52135 | Xã | Xã Cát Lâm-huyện Phù Cát-tỉnh Bình Định | |
8 | Trạm y tế xã Cát Hanh | 52136 | Xã | Xã Cát Hanh-huyện Phù Cát-tỉnh Bình Định | |
9 | Trạm y tế xã Cát Thành | 52137 | Xã | Xã Cát Thành-huyện Phù Cát-tỉnh Bình Định | |
10 | Trạm y tế xã Cát Trinh | 52138 | Xã | Xã Cát Trinh-huyện Phù Cát-tỉnh Bình Định | |
11 | Trạm y tế xã Cát Hải | 52139 | Xã | Xã Cát Hải-huyện Phù Cát-tỉnh Bình Định | |
12 | Trạm y tế xã Cát Hiệp | 52140 | Xã | Xã Cát Hiệp-huyện Phù Cát-tỉnh Bình Định | |
13 | Trạm y tế xã Cát Nhơn | 52141 | Xã | Xã Cát Nhơn-huyện Phù Cát-tỉnh Bình Định | |
14 | Trạm y tế xã Cát Hưng | 52142 | Xã | Xã Cát Hưng-huyện Phù Cát-tỉnh Bình Định | |
15 | Trạm y tế xã Cát Tường | 52143 | Xã | Xã Cát Tường-huyện Phù Cát-tỉnh Bình Định | |
16 | Trạm y tế xã Cát Tân | 52144 | Xã | Xã Cát Tân – huyện Phù Cát- tỉnh Bình Định | |
17 | Trạm y tế xã Cát Tiến | 52145 | Xã | Xã Cát Tiến-huyện Phù Cát-tỉnh Bình Định | |
18 | Trạm y tế xã Cát Thắng | 52146 | Xã | Xã Cát Thắng-huyện Phù Cát-tỉnh Bình Định | |
19 | Trạm y tế xã Cát Chánh | 52147 | Xã | Xã Cát Chánh-huyện Phù Cát-tỉnh Bình Định | |
20 | Phòng khám đa khoa khu vực Cát Minh | 52190 | Huyện | Huyện Phù Cát – tỉnh Bình Định | |
VIII. Huyện Phù Mỹ | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Phù Mỹ | 52015 | Huyện | Huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
2 | Trạm y tế thị trấn Phù Mỹ | 52086 | Xã | Thị trấn Phù Mỹ-huyện Phù Mỹ-tỉnh Bình Định | |
3 | Trạm y tế thị trấn Bình Dương | 52087 | Xã | Thị trấn Bình Dương-huyện Phù Mỹ-tỉnh Bình Định | |
4 | Trạm y tế xã Mỹ Đức | 52088 | Xã | Xã Mỹ Đức-huyện Phù Mỹ-tỉnh Bình Định | |
5 | Trạm y tế xã Mỹ Châu | 52089 | Xã | Xã Mỹ Châu-huyện Phù Mỹ-tỉnh Bình Định | |
6 | Trạm y tế xã Mỹ Thắng | 52090 | Xã | Xã Mỹ Thắng-huyện Phù Mỹ-tỉnh Bình Định | |
7 | Trạm y tế xã Mỹ Lộc | 52091 | Xã | Xã Mỹ Lộc-huyện Phù Mỹ-tỉnh Bình Định | |
8 | Trạm y tế xã Mỹ Lợi | 52092 | Xã | Xã Mỹ Lợi-huyện Phù Mỹ-tỉnh Bình Định | |
9 | Trạm y tế xã Mỹ An | 52093 | Xã | Xã Mỹ An-huyện Phù Mỹ-tỉnh Bình Định | |
10 | Trạm y tế xã Mỹ Phong | 52094 | Xã | Xã Mỹ Phong-huyện Phù Mỹ-tỉnh Bình Định | |
11 | Trạm y tế xã Mỹ Trinh | 52095 | Xã | Xã Mỹ Trinh-huyện Phù Mỹ-tỉnh Bình Định | |
12 | Trạm y tế xã Mỹ Thọ | 52096 | Xã | Xã Mỹ Thọ-huyện Phù Mỹ-tỉnh Bình Định | |
13 | Trạm y tế xã Mỹ Hòa | 52097 | Xã | Xã Mỹ Hòa-huyện Phù Mỹ-tỉnh Bình Định | |
14 | Trạm y tế xã Mỹ Thành | 52098 | Xã | Xã Mỹ Thành-huyện Phù Mỹ-tỉnh Bình Định | |
15 | Trạm y tế xã Mỹ Chánh | 52099 | Xã | Xã Mỹ Chánh-huyện Phù Mỹ-tỉnh Bình Định | |
16 | Trạm y tế xã Mỹ Quang | 52100 | Xã | Xã Mỹ Quang-huyện Phù Mỹ-tỉnh Bình Định | |
17 | Trạm y tế xã Mỹ Hiệp | 52101 | Xã | Xã Mỹ Hiệp-huyện Phù Mỹ-tỉnh Bình Định | |
18 | Trạm y tế xã Mỹ Tài | 52102 | Xã | Xã Mỹ Tài-huyện Phù Mỹ-tỉnh Bình Định | |
19 | Trạm y tế xã Mỹ Cát | 52103 | Xã | Xã Mỹ Cát-huyện Phù Mỹ-tỉnh Bình Định | |
20 | Trạm y tế xã Mỹ Chánh Tây | 52104 | Xã | Xã Mỹ Chánh Tây-huyện Phù Mỹ-tỉnh Bình Định | |
21 | Phòng khám đa khoa khu vực Bình Dương | 52191 | Huyện | Huyện Phù Mỹ – tỉnh Bình Định | |
IX. Thị xã Hoài Nhơn | |||||
1 | Bệnh viện đa khoa khu vực Bồng Sơn | 52017 | Tỉnh | Thị trấn Bồng Sơn, Hòai Nhơn, tỉnh Bình Định | Chỉ tiếp nhận đăng ký KCB cho người tham gia BHYT thuộc đối tượng theo quy định tại khoản 2, Điều 9, Thông tư số 40/2015/TT- BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế |
2 | Trung tâm y tế thị xã Hoài Nhơn | 52014 | Huyện | Thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
3 | Trạm y tế thị trấn Tam Quan | 52055 | Xã | Thị trấn Tam Quan-thị xã Hoài Nhơn-tỉnh Bình Định | |
4 | Trạm y tế thị trấn Bồng Sơn | 52056 | Xã | Thị trấn Bồng Sơn-thị xã Hoài Nhơn-tỉnh Bình Định | |
5 | Trạm y tế xã Hoài Sơn | 52057 | Xã | Xã Hoài Sơn-thị xã Hoài Nhơn-tỉnh Bình Định | |
6 | Trạm y tế xã Hoài Châu Bắc | 52058 | Xã | Xã Hoài Châu Bắc-Thị xã Hoài Nhơn-tỉnh Bình Định | |
7 | Trạm y tế xã Hoài Châu | 52059 | Xã | Xã Hoài Châu-thị xã Hoài Nhơn-tỉnh Bình Định | |
8 | Trạm y tế xã Hoài Phú | 52060 | Xã | Xã Hoài Phú-thị xã Hoài Nhơn-tỉnh Bình Định | |
9 | Trạm y tế xã Tam Quan Bắc | 52061 | Xã | Xã Tam Quan Bắc-thị xã Hoài Nhơn-tỉnh Bình Định | |
10 | Trạm y tế xã Tam Quan Nam | 52062 | Xã | Xã Tam Quan Nam-thị xã Hoài Nhơn-tỉnh Bình Định | |
11 | Trạm y tế xã Hoài Hảo | 52063 | Xã | Xã Hoài Hảo-thị xã Hoài Nhơn-tỉnh Bình Định | |
12 | Trạm y tế xã Hoài Thanh Tây | 52064 | Xã | Xã Hoài Thanh Tây-thị xã Hoài Nhơn-tỉnh Bình Định | |
13 | Trạm y tế xã Hoài Thanh | 52065 | Xã | Xã Hoài Thanh-thị xã Hoài Nhơn-tỉnh Bình Định | |
14 | Trạm y tế xã Hoài Hương | 52066 | Xã | Xã Hoài Hươngthị xã Hoài Nhơn – tỉnh Bình Định | |
15 | Trạm y tế xã Hoài Tân | 52067 | Xã | Xã Hoài Tân-thị xã Hoài Nhơn-tỉnh Bình Định | |
16 | Trạm y tế xã Hoài Hải | 52068 | Xã | Xã Hoài Hải-thị xã Hoài Nhơn-tỉnh Bình Định | |
17 | Trạm y tế xã Hoài Xuân | 52069 | Xã | Xã Hoài Xuân-thị xã Hoài Nhơn-tỉnh Bình Định | |
18 | Trạm y tế xã Hoài Mỹ | 52070 | Xã | Xã Hoài Mỹ-thị xã Hoài Nhơn-tỉnh Bình Định | |
19 | Trạm y tế xã Hoài Đức | 52071 | Xã | Xã Hoài Đức-thị xã Hoài Nhơn-tỉnh Bình Định | |
X. Huyện Hoài Ân | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Hoài Ân | 52013 | Huyện | Huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
2 | Trạm y tế thị trấn Tăng Bạt Hổ | 52072 | Xã | Thị trấn Tăng Bạt Hổ-huyện Hoài Ân-tỉnh Bình Định | |
3 | Trạm y tế xã Ân Hảo | 52073 | Xã | Xã Ân Hảo-huyện Hoài Ân-tỉnh Bình Định | |
4 | Trạm y tế xã Ân Sơn | 52074 | Xã | Xã Ân Sơn-huyện Hoài Ân-tỉnh Bình Định | |
5 | Trạm y tế xã Ân Mỹ | 52075 | Xã | Xã Ân Mỹ-huyện Hoài Ân-tỉnh Bình Định | |
6 | Trạm y tế xã Dak Mang | 52076 | Xã | Xã Dak Mang-huyện Hoài Ân-tỉnh Bình Định | |
7 | Trạm y tế xã Ân Tín | 52077 | Xã | Xã Ân Tín-huyện Hoài Ân-tỉnh Bình Định | |
8 | Trạm y tế xã Ân Thạnh | 52078 | Xã | Xã Ân Thạnh-huyện Hoài Ân-tỉnh Bình Định | |
9 | Trạm y tế xã Ân Phong | 52079 | Xã | Xã Ân Phong-huyện Hoài Ân-tỉnh Bình Định | |
10 | Trạm y tế xã Ân Đức | 52080 | Xã | Xã Ân Đức-huyện Hoài Ân-tỉnh Bình Định | |
11 | Trạm y tế xã Ân Hữu | 52081 | Xã | Xã Ân Hữu-huyện Hoài Ân-tỉnh Bình Định | |
12 | Trạm y tế xã Bok Tới | 52082 | Xã | Xã Bok Tới-huyện Hoài Ân-tỉnh Bình Định | |
13 | Trạm y tế xã Ân Tường Tây | 52083 | Xã | Xã Ân Tường Tây-huyện Hoài Ân-tỉnh Bình Định | |
14 | Trạm y tế xã Ân Tường Đông | 52084 | Xã | Xã Ân Tường Đông-huyện Hoài Ân-tỉnh Bình Định | |
15 | Trạm y tế xã Ân Nghĩa | 52085 | Xã | Xã Ân Nghĩa-huyện Hoài Ân-tỉnh Bình Định | |
16 | Trạm y tế xã Ân Hảo Đông | 52195 | Xã | Huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
XI. Huyện An Lão | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện An Lão | 52012 | Huyện | Huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
2 | Trạm y tế xã An Hưng | 52046 | Xã | Xã An Hưng-huyện An Lão-tỉnh Bình Định | |
3 | Trạm y tế xã An Trung | 52047 | Xã | Xã An Trung-huyện An Lão-tỉnh Bình Định | |
4 | Trạm y tế xã An Dũng | 52048 | Xã | Xã An Dũng-huyện An Lão-tỉnh Bình Định | |
5 | Trạm y tế xã An Vinh | 52049 | Xã | Xã An Vinh-huyện An Lão-tỉnh Bình Định | |
6 | Trạm y tế xã An Toàn | 52050 | Xã | Xã An Toàn-huyện An Lão-tỉnh Bình Định | |
7 | Trạm y tế xã An Tân | 52051 | Xã | Xã An Tân-huyện An Lão-tỉnh Bình Định | |
8 | Trạm y tế xã An Hòa | 52052 | Xã | Xã An Hòa-huyện An Lão-tỉnh Bình Định | |
9 | Trạm y tế xã An Quang | 52053 | Xã | Xã An Quang-huyện An Lão-tỉnh Bình Định | |
10 | Trạm y tế xã An Nghĩa | 52054 | Xã | Xã An Nghĩa-huyện An Lão-tỉnh Bình Định | |
11 | Trạm y tế thị trấn An Lão | 52197 | Xã | Huyện An Lão, tỉnh Bình Định |