NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ TẠI TỈNH BẮC NINH NHẬN ĐĂNG KÝ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BHYT BAN ĐẦU
DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG DO TỈNH KHÁC PHÁT HÀNH THẺ BHYT NĂM 2025
(Kèm theo công văn số 2277/BHXH-GĐBHYT ngày 04 /11/2024 của BHXH tỉnh Bắc Ninh)
STT | Mã | Tên | Tuyến CMKT |
Địa chỉ | Ghi chú | ||
Thành phố Bắc Ninh | |||||||
1 | 27010 | Bệnh viện Quân y 110 | Tỉnh | Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | Đối tượng là thương bệnh binh, người có công với cách mạng, người công tác trong quân đội khi nghỉ hưu có địa chỉ thường trú tại các địa phương trên địa bàn tỉnh Bắc Giang giáp ranh với tỉnh Bắc Ninh | ||
2 | 27001 | Trung tâm y tế thành phố Bắc Ninh | Huyện | Phường Vệ An,Thành phố Bắc Ninh – Tỉnh Bắc Ninh | |||
3 | 27189 | Bệnh viện đa khoa Hồng Phúc Bắc Ninh | Huyện | Cụm công nghiệp Võ Cường- Phường Võ Cường- Thành phố Bắc Ninh- tỉnh Bắc Ninh |
|||
4 | 27184 | Bệnh viện đa khoa Kinh Bắc II | Huyện | Đồng Rền – Khu 5 – Phường Đại Phúc – Thành phố Bắc Ninh – Tỉnh Bắc Ninh |
|||
5 | 27204 | Phòng khám đa khoa Trung Nam thuộc Công ty cổ phần bệnh viện Trung Nam | Huyện | Số 106-108, Đường Tạ Quang Bửu, Phường Kinh Bắc, Thành Phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | |||
6 | 27187 | Phòng khám đa khoa quốc tế Nhân Đức | Huyện | Khu Lãm Làng, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|||
7 | 27202 | Phòng khám đa khoa Kim Thuận | Huyện | Số 8 đường Ngô Tất Tố, Phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|||
8 | 27035 | Trạm y tế phường Suối Hoa | Xã | Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
9 | 27068 | Trạm y tế Phường Nam Sơn | Xã | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
10 | 27083 | Trạm y tế phường Hạp Lĩnh | Xã | Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
11 | 27034 | Trạm y tế phường Ninh Xá | Xã | Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
12 | 27081 | Trạm y tế phường Khắc Niệm | Xã | Phường Khắc Niệm, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
13 | 27030 | Trạm y tế phường Kinh Bắc | Xã | Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
14 | 27029 | Trạm y tế phường Thị Cầu | Xã | Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
15 | 27048 | Trạm y tế phường Vạn An | Xã | Phường Vạn An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
16 | 27063 | Trạm y tế phường Vân Dương |
Xã | Trạm y tế phường Vân Dương |
|||
17 | 27027 | Trạm y tế phường Vũ Ninh | Xã | Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
18 | 27051 | Trạm y tế phường Khúc Xuyên | Xã | Phường Khúc Xuyên, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
19 | 27028 | Trạm y tế phường Đáp Cầu | Xã | Phường Đáp Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
20 | 27033 | Trạm y tế phường Đại Phúc | Xã | Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
21 | 27036 | Trạm y tế phường Võ Cường | Xã | Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
22 | 27058 | Trạm y tế Phường Kim Chân | Xã | Phường Kim Chân, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
23 | 27031 | Trạm y tế phường Vệ An | Xã | Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
24 | 27044 | Trạm y tế Phường Hòa Long | Xã | Phường Hòa Long, Thành phố Bác Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
25 | 27054 | Trạm y tế phường Phong Khê | Xã | Phường Phong Khê, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
26 | 27032 | Trạm y tế phường Tiền An | Xã | Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
Huyện Gia Bình | |||||||
27 | 27006 | Trung tâm y tế huyện Gia Bình |
Huyện | Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
28 | 27188 | Phòng Khám Đa Khoa Thuận An | Huyện | Thôn Cầu Đào – xã Nhân Thắng – huyện Gia Bình – tỉnh Bắc Ninh |
|||
29 | 27136 | Trạm y tế xã Đại Bái | Xã | Xã Đại Bái, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
30 | 27132 | Trạm y tế xã Lãng Ngâm |
Xã | Xã Lãng Ngâm, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
31 | 27124 | Trạm y tế Thị trấn Gia Bình |
Xã | Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
32 | 27135 | Trạm y tế xã Đông Cứu |
Xã | Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
33 | 27131 | Trạm y tế xã Bình Dương |
Xã | Xã Bình Dương, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
34 | 27130 | Trạm y tế xã Song Giang |
Xã | Xã Song Giang, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
35 | 27125 | Trạm y tế xã Vạn Ninh |
Xã | Xã Vạn Ninh, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
36 | 27137 | Trạm y tế xã Quỳnh Phú |
Xã | Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
37 | 27133 | Trạm y tế xã Nhân Thắng |
Xã | Xã Nhân Thắng, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
38 | 27126 | Trạm y tế xã Thái Bảo | Xã | Xã Thái Bảo, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
39 | 27128 | Trạm y tế xã Cao Đức | Xã | Xã Cao Đức, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
40 | 27129 | Trạm y tế xã Đại Lai | Xã | Xã Đại Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
41 | 27127 | Trạm y tế xã Giang Sơn |
Xã | Xã Giang Sơn, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
42 | 27134 | Trạm y tế xã Xuân Lai | Xã | Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
Huyện Lương Tài | |||||||
43 | 27003 | Trung tâm y tế huyện Lương Tài |
Huyện | Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
44 | 27195 | Phòng khám đa khoa Thịnh Vượng |
Huyện | Thôn Ngọc Thượng | |||
45 | 27146 | Trạm y tế xã Lai Hạ | Xã | Xã Lai Hạ, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | |||
46 | 27143 | Trạm y tế xã Tân Lãng | Xã | Xã Tân Lãng, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
47 | 27149 | Trạm y tế xã Bình Định | Xã | Xã Bình Định, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
48 | 27151 | Trạm y tế xã Lâm Thao | Xã | Xã Lâm Thao, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
49 | 27142 | Trạm y tế xã Mỹ Hương | Xã | Xã Mỹ Hương, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
50 | 27139 | Trạm y tế xã An Thịnh | Xã | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
51 | 27141 | Trạm y tế xã Phú Hòa | Xã | Xã Phú Hòa, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
52 | 27150 | Trạm y tế xã Phú Lương | Xã | Xã Phú Lương, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
53 | 27147 | Trạm y tế Xã Trung Chính | Xã | Xã Trung Chính, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
54 | 27148 | Trạm y tế xã Minh Tân | Xã | Xã Minh Tân, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
55 | 27138 | Trạm y tế Thị trấn Thứa | Xã | Thị trấn Thứa, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
56 | 27140 | Trạm y tế Xã Trung Kênh | Xã | Xã Trung Kênh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
57 | 27144 | Trạm y tế xã Quảng Phú | Xã | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
58 | 27145 | Trạm y tế xã Trừng Xá | Xã | Xã Trừng Xá, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
Huyện Tiên Du | |||||||
59 | 27002 | Trung tâm y tế huyện Tiên Du |
Huyện | Thị trấn Lim, Huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|||
60 | 27194 | Phòng Khám Đa Khoa Khu Công Nghiệp Vsip |
Huyện | Thôn Đại Vi- xã Đại Đồng- huyện Tiên Du- tỉnh Bắc Ninh |
|||
61 | 27203 | Phòng khám Đa khoa Hà Nội – Bạch Mai |
Huyện | Nội Duệ – Tiên Du – Bắc Ninh |
|||
62 | 27193 | Phòng khám đa khoa Việt Đoàn |
Huyện | Thôn Long Khám | |||
63 | 27183 | Phòng khám đa khoa Hà Nội – Bắc Ninh | Huyện | Đường 295 Xã Hoàn Sơn – Huyện Tiên Du – Tỉnh Bắc Ninh |
|||
64 | 27086 | Trạm y tế xã Hoàn Sơn |
Xã | Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
65 | 27093 | Trạm y tế xã Minh Đạo |
Xã | Xã Minh Đạo, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
66 | 27092 | Trạm y tế xã Tri Phương |
Xã | Xã Tri Phương, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
67 | 27080 | Trạm y tế xã Phú Lâm | Xã | Xã Phú Lâm, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
68 | 27091 | Trạm y tế xã Đại Đồng |
Xã | Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
69 | 27094 | Trạm y tế xã Cảnh Hưng |
Xã | Xã Cảnh Hưng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
70 | 27085 | Trạm y tế xã Hiên Vân |
Xã | Xã Hiên Vân, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
71 | 27089 | Trạm y tế xã Phật Tích |
Xã | Xã Phật Tích, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
72 | 27090 | Trạm y tế xã Tân Chi | Xã | Xã Tân Chi, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
73 | 27088 | Trạm y tế xã Việt Đoàn |
Xã | Xã Việt Đoàn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
74 | 27082 | Trạm y tế xã Nội Duệ | Xã | Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
75 | 27084 | Trạm y tế xã Liên Bão | Xã | Xã Liên Bão, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
76 | 27087 | Trạm y tế xã Lạc Vệ | Xã | Xã Lạc Vệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
77 | 27079 | Trạm y tế Thị trấn Lim |
Xã | Thị trấn Lim, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
Huyện Yên Phong | |||||||
78 | 27005 | Trung tâm y tế huyện Yên Phong | Huyện | Thị trấn Chờ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | |||
79 | 27181 | Phòng khám đa khoa Quang Việt | Huyện | Phố Chờ – TT Chờ – huyện Yên Phong – tỉnh Bắc Ninh |
|||
80 | 27172 | Phòng khám đa khoa Khu công nghiệp Yên Phong |
Huyện | Lô CN20 KCN Yên Phong 1, Huyện Yên Phong |
|||
81 | 27190 | Phòng khám đa khoa Hữu Phúc | Huyện | Đường 286, Đông Yên, Đông Phong, Yên Phong, Bắc Ninh |
|||
82 | 27199 | Phòng khám đa khoa An Bình | Huyện | Lô số 9-14 LK6 Khu nhà ở số 3, xã Yên Trung, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|||
83 | 27042 | Trạm y tế xã Thụy Hòa | Xã | Xã Thụy Hòa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | |||
84 | 27045 | Trạm y tế xã Đông Tiến | Xã | Xã Đông Tiến, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
85 | 27050 | Trạm y tế xã Long Châu | Xã | Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
86 | 27046 | Trạm y tế xã Yên Phụ | Xã | Xã Yên Phụ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | |||
87 | 27040 | Trạm y tế xã Tam Giang | Xã | Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
88 | 27049 | Trạm y tế xã Đông Phong | Xã | Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
89 | 27052 | Trạm y tế xã Văn Môn | Xã | Xã Văn Môn, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | |||
90 | 27047 | Trạm y tế Xã Trung Nghĩa | Xã | Xã Trung Nghĩa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
91 | 27039 | Trạm y tế xã Tam Đa | Xã | Xã Tam Đa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
92 | 27041 | Trạm y tế xã Yên Trung | Xã | Xã Yên Trung, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
93 | 27038 | Trạm y tế xã Dũng Liệt | Xã | Xã Dũng Liệt, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | |||
94 | 27053 | Trạm y tế xã Đông Thọ | Xã | Xã Đông Thọ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | |||
95 | 27043 | Trạm y tế xã Hòa Tiến | Xã | Xã Hòa Tiến, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | |||
Thành phố Từ Sơn | |||||||
96 | 27004 | Trung tâm y tế thành phố Từ Sơn | Huyện | Phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
97 | 27182 | Phòng khám đa khoa Kinh Bắc – Hà Nội | Huyện | Số 9 – Lô 14 – Khu công nghiệp Tân Hồng Hoàn Sơn – thành phố Từ Sơn – Bắc Ninh |
|||
98 | 27179 | Phòng khám đa khoa Phúc An | Huyện | Phường Đình Bảng, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|||
99 | 27096 | Trạm y tế phường Tam Sơn | Xã | Phường Tam Sơn, thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
100 | 27103 | Trạm y tế phường Tân Hồng | Xã | Phường Tân Hồng, thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
101 | 27099 | Trạm y tế phường Phù Khê | Xã | Phường Phù Khê, thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
102 | 27105 | Trạm y tế phường Phù Chẩn | Xã | PhườngPhù Chẩn, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
103 | 27098 | Trạm y tế phường Tương Giang | Xã | Phường Tương Giang, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
104 | 27095 | Trạm y tế phường Đông Ngàn | Xã | Phường Đông Ngàn, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
105 | 27171 | Trạm y tế phường Trang Hạ | Xã | Phường Trang Hạ,thành phố Tứ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
106 | 27100 | Trạm y tế phường Đồng Kỵ | Xã | Phường Đồng Kỵ, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
107 | 27102 | Trạm y tế phường Châu Khê | Xã | Phường Châu Khê, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
108 | 27097 | Trạm y tế phường Hương Mạc | Xã | Phường Hương Mạc, thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
109 | 27104 | Trạm y tế phường Đình Bảng | Xã | Phường Đình Bảng, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
110 | 27101 | Trạm y tế phường Đồng Nguyên | Xã | Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
Thị xã Quế Võ | |||||||
111 | 27008 | Trung tâm y tế thị xã Quế Võ |
Huyện | Thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
112 | 27666 | Bệnh viện đa khoa Thiện Nhân |
Huyện | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|||
113 | 27075 | Trạm y tế xã Mộ Đạo | Xã | xã Mộ Đạo, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
114 | 27057 | Trạm y tế phường Đại Xuân |
Xã | phường Đại Xuân, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
115 | 27061 | Trạm y tế phường Phương Liễu | Xã | phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
116 | 27065 | Trạm y tế xã Phù Lãng |
Xã | Xã Phù Lãng, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
117 | 27073 | Trạm y tế xã Đào Viên |
Xã | Xã Đào Viên, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
118 | 27056 | Trạm y tế xã Việt Thống |
Xã | Xã Việt Thống, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
119 | 27059 | Trạm y tế phường Nhân Hòa | Xã | phường Nhân Hòa, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | |||
120 | 27076 | Trạm y tế xã Đức Long |
Xã | Xã Đức Long, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
121 | 27070 | Trạm y tế xã Châu Phong |
Xã | Xã Châu Phong, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
122 | 27069 | Trạm y tế xã Ngọc Xá | Xã | Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
123 | 27072 | Trạm y tế phường Cách Bi |
Xã | phường Cách Bi, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
124 | 27071 | Trạm y tế phường Bồng Lai |
Xã | phường Bồng Lai, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
125 | 27074 | Trạm y tế xã Yên Giả | Xã | Xã Yên Giả, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
126 | 27078 | Trạm y tế xã Hán Quảng |
Xã | Xã Hán Quảng, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
127 | 27077 | Trạm y tế xã Chi Lăng | Xã | Xã Chi Lăng, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
128 | 27060 | Trạm y tế phường Bằng An |
Xã | phường Bằng An, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
129 | 27055 | Trạm y tế phường Phố Mới |
Xã | phường Phố Mới, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
130 | 27064 | Trạm y tế phường Phù Lương | Xã | phường Phù Lương, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | |||
131 | 27067 | Trạm y tế phường Việt Hùng | Xã | phường Việt Hùng, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | |||
132 | 27066 | Trạm y tế phường Phượng Mao | Xã | phường Phượng Mao, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
133 | 27062 | Trạm y tế phường Quế Tân |
Xã | phường Quế Tân, thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
Thị xã Thuận Thành | |||||||
134 | 27007 | Trung tâm y tế thị xã Thuận Thành | Huyện | Xã Gia Đông, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
135 | 27166 | Bệnh viện đa khoa Ngã Tư Hồ |
Huyện | Thị Trấn Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh |
|||
136 | 27196 | Phòng khám đa khoa 108A | Huyện | Lô 4-5 Khu đô thị Little Sài Gòn, thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|||
137 | 27185 | Phòng khám đa khoa tư nhân Tâm Đức | Huyện | Phố Dâu , xã thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|||
138 | 27110 | Trạm y tế phường Song Hồ | Xã | Phường Song Hồ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
139 | 27120 | Trạm y tế phường Nguyệt Đức | Xã | phường Nguyệt Đức, thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
140 | 27106 | Trạm y tế phường Hồ | Xã | phường Hồ, thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | |||
141 | 27107 | Trạm y tế phường Hoài Thượng | Xã | Phường Hoài Thượng, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
142 | 27122 | Trạm y tế xã Nghĩa Đạo | Xã | Xã Nghĩa Đạo, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
143 | 27112 | Trạm y tế xã An Bình | Xã | Xã An Bình, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
144 | 27114 | Trạm y tế phường Gia Đông | Xã | Xã Gia Đông, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
145 | 27115 | Trạm y tế phường Thanh Khương | Xã | Phường Thanh Khương, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
146 | 27123 | Trạm y tế xã Song Liễu | Xã | Xã Song Liễu, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
147 | 27117 | Trạm y tế phường Xuân Lâm | Xã | Phường Xuân Lâm, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
148 | 27116 | Trạm y tế phường Trạm Lộ | Xã | Phường Trạm Lộ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
149 | 27121 | Trạm y tế phường Ninh Xá | Xã | Phường Ninh Xá, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
150 | 27119 | Trạm y tế xã Ngũ Thái | Xã | Xã Ngũ Thái, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
151 | 27118 | Trạm y tế xã Hà Mãn | Xã | Xã Hà Mãn, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | |||
152 | 27109 | Trạm y tế xã Mão Điền | Xã | Xã Mão Điền, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
153 | 27111 | Trạm y tế xã Đình Tổ | Xã | Xã Đình Tổ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
154 | 27113 | Trạm y tế phường Trí Quả | Xã | Phường Trí Quả, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
|||
155 | 27108 | Trạm y tế xã Đại Đồng Thành | Xã | Xã Đại Đồng Thành, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |