NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ KCB BHYT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẠC LIÊU NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BHYT BAN ĐẦU CHO NGƯỜI THAM GIA BHYT NGOẠI TỈNH NĂM 2025
(Ban hành kèm theo Công văn số 1417/BHXH-GĐBHYT ngày 14 tháng 11 năm 2024 của BHXH tỉnh Bạc Liêu)
STT | CƠ SỞ KCB BHYT | MÃ CS KCB |
TUYẾN CMKT | ĐỊA CHỈ |
A | CÁC CƠ SỞ KCB BHYT CÔNG LẬP | |||
A.1 | TUYẾN HUYỆN, TUYẾN XÃ | |||
I | Thành phố Bạc Liêu | |||
1 | Trung tâm Y tế thành phố Bạc Liêu | 95033 | Huyện | Đường số 9, Khu dân cư Thiên Long, Phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
2 | Trạm Y tế Phường 2 | 95001 | Xã | Phường 2, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
3 | Trạm Y tế Phường 3 | 95045 | Xã | Phường 3, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
4 | Trạm Y tế Phường 5 | 95046 | Xã | Phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
5 | Trạm Y tế Phường 7 | 95047 | Xã | Phường 7, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
6 | Trạm Y tế Phường 1 | 95048 | Xã | Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
7 | Trạm Y tế Phường 8 | 95049 | Xã | Phường 8, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
8 | Trạm Y tế Phường Nhà Mát | 95050 | Xã | Phường Nhà Mát, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
9 | Trạm Y tế xã Vĩnh Trạch | 95051 | Xã | Xã Vĩnh Trạch, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
10 | Trạm Y tế xã Vĩnh Trạch Đông | 95052 | Xã | Xã Vĩnh Trạch Đông, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
11 | Trạm Y tế xã Hiệp Thành | 95053 | Xã | Xã Hiệp Thành, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
12 | Bệnh viện Quân Dân Y tỉnh Bạc Liêu/Quân khu 9 |
95077 | Huyện | Số 393, Đường 23/8, Phường 8, TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
13 | Bệnh xá Công an tỉnh Bạc Liêu | 98495 | Huyện | Số 72, Đường Lê Duẩn, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
II | Huyện Hòa Bình | |||
1 | Trung tâm Y tế huyện Hòa Bình | 95003 | Huyện | Ấp Thị Trấn B, thị trấn Hòa Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu |
2 | Trạm Y tế xã Vĩnh Bình | 95012 | Xã | Xã Vĩnh Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu |
3 | Trạm Y tế xã Vĩnh Mỹ A | 95013 | Xã | Xã Vĩnh Mỹ A, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu |
4 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hậu | 95014 | Xã | Xã Vĩnh Hậu, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu |
5 | Trạm Y tế xã Vĩnh Thịnh | 95028 | Xã | Xã Vĩnh Thịnh, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu |
6 | Trạm Y tế xã Minh Diệu | 95034 | Xã | Xã Minh Diệu, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu |
7 | Trạm Y tế xã Vĩnh Mỹ B | 95039 | Xã | Xã Vĩnh Mỹ B, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu |
8 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hậu A | 95063 | Xã | Xã Vĩnh Hậu A, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu |
9 | Trạm Y tế thị trấn Hòa Bình | 95069 | Xã | Thị trấn Hòa Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu |
III | Thị xã Giá Rai | |||
1 | Trung tâm Y tế thị xã Giá Rai | 95004 | Huyện | Khóm 1, phường 1, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
2 | Trạm Y tế xã Phong Thạnh Tây | 95009 | Xã | Xã Phong Thạnh Tây, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
3 | Trạm Y tế xã Tân Thạnh | 95022 | Xã | Xã Tân Thạnh, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
4 | Trạm Y tế xã Phong Tân | 95023 | Xã | Xã Phong Tân, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
5 | Trạm Y tế xã Phong Thạnh | 95024 | Xã | Xã Phong Thạnh, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
6 | Trạm Y tế xã Tân Phong | 95025 | Xã | Xã Tân Phong, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
7 | Trạm Y tế xã Phong Thạnh Đông | 95026 | Xã | Xã Phong Thạnh Đông, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
8 | Trạm Y tế Phường Láng Tròn | 95027 | Xã | Phường Láng Tròn, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
9 | Trạm Y tế Phường 1 | 95064 | Xã | Phường 1, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
10 | Trạm Y tế phường Hộ Phòng | 95065 | Xã | Phường Hộ Phòng, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
11 | Trạm Y tế xã Phong Thạnh A | 95066 | Xã | Xã Phong Thạnh A, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
IV | Huyện Hồng Dân | |||
1 | Trung tâm Y tế huyện Hồng Dân | 95005 | Huyện | Ấp Trèm Trẹm, thị trấn Ngan Dừa, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
2 | Trạm Y tế xã Ninh Thạnh Lợi | 95019 | Xã | Xã Ninh Thạnh Lợi, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
3 | Trạm Y tế xã Ninh Quới | 95020 | Xã | Xã Ninh Quới, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
4 | Trạm Y tế xã Ninh Quới A | 95021 | Xã | Xã Ninh Quới A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
5 | Trạm Y tế xã Vĩnh Lộc | 95032 | Xã | Xã Vĩnh Lộc, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
6 | Trạm y tế thị trấn Ngan Dừa | 95054 | Xã | Thị trấn Ngan Dừa, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
7 | Trạm Y tế xã Ninh Hòa | 95055 | Xã | Xã Ninh Hòa, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
8 | Trạm Y tế xã Lộc Ninh | 95056 | Xã | Xã Lộc Ninh, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
9 | Trạm Y tế xã Vĩnh Lộc A | 95057 | Xã | Xã Vĩnh Lộc A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
10 | Trạm Y tế xã Ninh Thạnh Lợi A | 95075 | Xã | Xã Ninh Thạnh Lợi A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
V | Huyện Phước Long | |||
1 | Trung tâm Y tế huyện Phước Long | 95006 | Huyện | Thị trấn Phước Long, Huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
2 | Trạm Y tế xã Phước Long | 95016 | Xã | Xã Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
3 | Trạm Y tế xã Vĩnh Thanh | 95017 | Xã | Xã Vĩnh Thanh, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
4 | Trạm Y tế xã Vĩnh Phú Tây | 95018 | Xã | Xã Vĩnh Phú Tây, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
5 | Trạm Y tế xã Hưng Phú | 95037 | Xã | Xã Hưng Phú, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
6 | Trạm y tế thị trấn Phước Long | 95058 | Xã | Thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
7 | Trạm Y tế xã Vĩnh Phú Đông | 95059 | Xã | Xã Vĩnh Phú Đông, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
8 | Trạm Y tế xã Phong Thạnh Tây A | 95060 | Xã | Xã Phong Thạnh Tây A, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
9 | Trạm Y tế xã Phong Thạnh Tây B | 95061 | Xã | Xã Phong Thạnh Tây B, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
VI | Huyện Đông Hải | |||
1 | Trung tâm Y tế huyện Đông Hải | 95007 | Huyện | Huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu |
2 | Trạm Y tế xã Định Thành | 95010 | Xã | Xã Định Thành, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu |
3 | Trạm Y tế xã Long Điền Tây | 95011 | Xã | Xã Long Điền Tây, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu |
4 | Trạm Y tế xã An Phúc | 95015 | Xã | Xã An Phúc, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu |
5 | Trạm Y tế xã Long Điền Đông | 95029 | Xã | Xã Long Điền Đông, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu |
6 | Trạm Y tế xã Long Điền Đông A | 95030 | Xã | Xã Long Điền Đông A, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu |
7 | Trạm Y tế xã An Trạch | 95031 | Xã | Xã An Trạch, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu |
8 | Trạm Y tế xã Định Thành A | 95068 | Xã | Xã Định Thành A, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu |
9 | Trạm Y tế xã An Trạch A | 95073 | Xã | Xã An Trạch A, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu |
10 | Phòng khám Đa khoa khu vực Điền Hải thuộc Trung tâm Y tế huyện Đông Hải |
95074 | Huyện | Xã Điền Hải, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu |
11 | Trạm Y tế xã Long Điền | 95111 | Xã | Xã Long Điền, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu |
VII | Huyện Vĩnh Lợi | |||
1 | Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Lợi | 95035 | Huyện | Huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu |
2 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hưng | 95008 | Xã | Xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh lợi, tỉnh Bạc Liêu |
3 | Trạm Y tế xã Hưng Thành | 95036 | Xã | Xã Hưng Thành, huyện Vĩnh lợi, tỉnh Bạc Liêu |
4 | Trạm Y tế xã Hưng Hội | 95038 | Xã | Xã Hưng Hội, huyện Vĩnh lợi, tỉnh Bạc Liêu |
5 | Trạm Y tế xã Châu Hưng A | 95041 | Xã | Xã Châu Hưng A, huyện Vĩnh lợi, tỉnh Bạc Liêu |
6 | Trạm Y tế xã Châu Thới | 95042 | Xã | Xã Châu Thới, huyện Vĩnh lợi, tỉnh Bạc Liêu |
7 | Trạm Y tế xã Long Thạnh | 95043 | Xã | Xã Long Thạnh, huyện Vĩnh lợi, tỉnh Bạc Liêu |
8 | Trạm Y tế xã Vĩnh Hưng A | 95044 | Xã | Xã Vĩnh Hưng A, huyện Vĩnh lợi, tỉnh Bạc Liêu |
A.2 | TUYẾN TỈNH | |||
1 | Bệnh viện Đa khoa Bạc Liêu | 95002 | Tỉnh | Số 06, Đường Nguyễn Huệ, phường 3, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
2 | Phòng khám Đa khoa thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bạc Liêu |
95079 | Tỉnh | Số 01, Đường Đồng Khởi, phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
3 | Bệnh viện Chuyên khoa Tâm thần tỉnh Bạc Liêu |
95081 | Tỉnh | 1/780 Ấp Vĩnh An, xã Vĩnh Trạch, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
4 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Bạc Liêu | 95093 | Tỉnh | Số 1/781 Đường Tỉnh Lộ 38, ấp Vĩnh An, xã Vĩnh Trạch, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
B | CÁC CƠ SỞ KCB BHYT NGOÀI CÔNG LẬP | |||
1 | Bệnh viện Đa khoa Thanh Vũ MEDIC |
95076 | Huyện | Số 183, Đường Bà Triệu, Phường 3, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
2 | Bệnh viện Đa khoa Thanh Vũ MEDIC Bạc Liêu | 95078 | Huyện | Số 02DN, Đường tránh Quốc lộ 1A, Khóm 1, Phường 7, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
3 | Phòng khám Đa khoa tư nhân Nhân Hòa |
95080 | Huyện | Số 79, Đường Trần Phú, Phường 7, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
4 | Phòng khám Đa khoa Hiệp Phúc | 95092 | Huyện | Ấp Khúc Tréo A, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
5 | Phòng khám Đa khoa Tâm Đức | 95094 | Huyện | Số 72, Đường Lê Duẩn, Khóm 5, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
6 | Phòng khám Đa khoa Anh Kiệt | 95095 | Huyện | Số 127, Đường Võ Thị Sáu, Phường 8, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
* Ghi chú: Các cơ sở KCB BHYT tuyến tỉnh, chỉ nhận đăng ký KCB BHYT ban đầu của người tham gia BHYT thuộc:
– Các cơ quan, đơn vị Trung ương đóng trên địa bàn thành phố Bạc Liêu;
– Người có công với cách mạng, người từ 80 tuổi trở lên, trẻ em dưới 06 tuổi;
– Doanh nghiệp đóng trên địa bàn thành phố Bạc Liêu.