NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ NHẬN ĐĂNG KÝ KCB CHO ĐỐI TƯỢNG CÓ THẺ
BHYT NGOÀI TỈNH NĂM 2025
(Ban hành kèm theo Thông báo số: 870/BHXH-GĐBHYT ngày 31 tháng 10 năm 2024 của BHXH tỉnh Bắc Kạn)
STT | STT theo huyện | Mã cơ sở | Tên cơ sở | Tuyến CMKT | Tên Huyện | Mã cấp trên |
1 | 1 | 06001 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Kạn | Tỉnh | Thành Phố Bắc Kạn | |
2 | 2 | 06040 | Ban Bảo vệ CSSK cán bộ tỉnh Bắc Kạn | Tỉnh | Thành Phố Bắc Kạn | |
3 | 3 | 06200 | Bệnh xá công an tỉnh Bắc Kạn | Huyện | Thành Phố Bắc Kạn | |
4 | 4 | 06209 | Phòng khám đa khoa quốc tế Việt Pháp | Huyện | Thành Phố Bắc Kạn | |
5 | 5 | 06338 | Phòng khám đa khoa Việt Đức | Huyện | Thành Phố Bắc Kạn | |
6 | I | 06002 | Trung tâm y tế huyện Ngân Sơn | Huyện | Huyện Ngân Sơn | |
7 | 1 | 06208 | Trạm y tế thị trấn Nà Phặc | Xã | Huyện Ngân Sơn | 06002 |
8 | 2 | 06021 | Trạm y tế xã Thuần Mang | Xã | Huyện Ngân Sơn | 06002 |
9 | 3 | 06022 | Trạm y tế xã Bằng Vân | Xã | Huyện Ngân Sơn | 06002 |
10 | 4 | 06023 | Trạm y tế xã Hiệp Lực | Xã | Huyện Ngân Sơn | 06002 |
11 | 5 | 06087 | Trạm y tế xã Cốc Đán | Xã | Huyện Ngân Sơn | 06002 |
12 | 6 | 06089 | Trạm y tế xã Thượng Ân | Xã | Huyện Ngân Sơn | 06002 |
13 | 7 | 06090 | Trạm y tế xã Đức Vân | Xã | Huyện Ngân Sơn | 06002 |
14 | 8 | 06092 | Trạm y tế xã Thượng Quan | Xã | Huyện Ngân Sơn | 06002 |
15 | 9 | 06096 | Trạm y tế xã Trung Hoà | Xã | Huyện Ngân Sơn | 06002 |
16 | II | 06003 | Trung tâm y tế huyện Bạch Thông | Huyện | Huyện Bạch Thông | |
17 | 1 | 06008 | Trạm y tế xã Tân Tú | Xã | Huyện Bạch Thông | 06003 |
18 | 2 | 06016 | Trạm y tế xã Quang Thuận | Xã | Huyện Bạch Thông | 06003 |
19 | 3 | 06019 | Trạm y tế xã Sĩ Bình | Xã | Huyện Bạch Thông | 06003 |
20 | 4 | 06037 | Trạm y tế xã Lục Bình | Xã | Huyện Bạch Thông | 06003 |
21 | 5 | 06099 | Trạm y tế xã Vi Hương | Xã | Huyện Bạch Thông | 06003 |
22 | 6 | 06100 | TYT Thị trấn Phủ Thông | Xã | Huyện Bạch Thông | 06003 |
23 | 7 | 06101 | Trạm y tế xã Quân Hà | Xã | Huyện Bạch Thông | 06003 |
24 | 8 | 06102 | Trạm y tế xã Dương Phong | Xã | Huyện Bạch Thông | 06003 |
25 | 9 | 06104 | Trạm y tế xã Mỹ Thanh | Xã | Huyện Bạch Thông | 06003 |
26 | 10 | 06105 | Trạm y tế xã Cao Sơn | Xã | Huyện Bạch Thông | 06003 |
27 | 11 | 06108 | Trạm y tế xã Nguyên Phúc | Xã | Huyện Bạch Thông | 06003 |
28 | 12 | 06110 | Trạm y tế xã Đôn Phong | Xã | Huyện Bạch Thông | 06003 |
29 | 13 | 06111 | Trạm y tế xã Cẩm Giàng | Xã | Huyện Bạch Thông | 06003 |
30 | 14 | 06112 | Trạm y tế xã Vũ Muộn | Xã | Huyện Bạch Thông | 06003 |
31 | III | 06004 | Trung tâm y tế huyện Chợ Đồn | Huyện | Huyện Chợ Đồn | |
32 | 1 | 06130 | Trạm y tế xã Bằng Phúc | Xã | Huyện Chợ Đồn | 06004 |
33 | 2 | 06131 | Trạm y tế xã Phương Viên | Xã | Huyện Chợ Đồn | 06004 |
34 | 3 | 06132 | Trạm y tế xã Đồng Thắng | Xã | Huyện Chợ Đồn | 06004 |
35 | 4 | 06134 | Trạm y tế xã Đại Sảo | Xã | Huyện Chợ Đồn | 06004 |
36 | 5 | 06135 | Trạm y tế xã Yên Mỹ | Xã | Huyện Chợ Đồn | 06004 |
37 | 6 | 06137 | Trạm y tế xã Yên Phong | Xã | Huyện Chợ Đồn | 06004 |
38 | 7 | 06138 | Trạm y tế xã Bình Trung | Xã | Huyện Chợ Đồn | 06004 |
39 | 8 | 06139 | Trạm y tế xã Nghĩa Tá | Xã | Huyện Chợ Đồn | 06004 |
40 | 9 | 06140 | Trạm y tế xã Lương Bằng | Xã | Huyện Chợ Đồn | 06004 |
41 | 10 | 06141 | Trạm y tế xã Bằng Lãng | Xã | Huyện Chợ Đồn | 06004 |
42 | 11 | 06143 | Trạm y tế xã Ngọc Phái | Xã | Huyện Chợ Đồn | 06004 |
43 | 12 | 06144 | Trạm y tế xã Yên Thượng | Xã | Huyện Chợ Đồn | 06004 |
44 | 13 | 06145 | Trạm y tế xã Yên Thịnh | Xã | Huyện Chợ Đồn | 06004 |
45 | 14 | 06146 | Trạm y tế xã Bản Thi | Xã | Huyện Chợ Đồn | 06004 |
46 | 15 | 06147 | Trạm y tế xã Quảng Bạch | Xã | Huyện Chợ Đồn | 06004 |
47 | 16 | 06148 | Trạm y tế xã Tân Lập | Xã | Huyện Chợ Đồn | 06004 |
48 | 17 | 06149 | Trạm y tế xã Đồng Lạc | Xã | Huyện Chợ Đồn | 06004 |
49 | 18 | 06150 | Trạm y tế xã Nam Cường | Xã | Huyện Chợ Đồn | 06004 |
50 | 19 | 06151 | Trạm y tế xã Xuân Lạc | Xã | Huyện Chợ Đồn | 06004 |
51 | IV | 06005 | Trung tâm y tế huyện Ba Bể | Huyện | Huyện Ba Bể | |
52 | 1 | 06027 | Trạm y tế xã Khang Ninh | Xã | Huyện Ba Bể | 06005 |
53 | 2 | 06028 | Trạm y tế xã Chu Hương | Xã | Huyện Ba Bể | 06005 |
54 | 3 | 06029 | Trạm y tế xã Cao Thượng | Xã | Huyện Ba Bể | 06005 |
55 | 4 | 06030 | Trạm y tế xã Hà Hiệu | Xã | Huyện Ba Bể | 06005 |
56 | 5 | 06039 | Trạm y tế xã Quảng Khê | Xã | Huyện Ba Bể | 06005 |
57 | 6 | 06061 | Trạm y tế xã Thượng Giáo | Xã | Huyện Ba Bể | 06005 |
58 | 7 | 06062 | Trạm y tế xã Địa Linh | Xã | Huyện Ba Bể | 06005 |
59 | 8 | 06063 | Trạm y tế xã Yến Dương | Xã | Huyện Ba Bể | 06005 |
60 | 9 | 06065 | Trạm y tế xã Mỹ Phương | Xã | Huyện Ba Bể | 06005 |
61 | 10 | 06067 | Trạm y tế xã Phúc Lộc | Xã | Huyện Ba Bể | 06005 |
62 | 11 | 06068 | Trạm y tế xã Bành Trạch | Xã | Huyện Ba Bể | 06005 |
63 | 12 | 06073 | Trạm y tế xã Nam Mẫu | Xã | Huyện Ba Bể | 06005 |
64 | 13 | 06074 | Trạm y tế xã Đồng Phúc | Xã | Huyện Ba Bể | 06005 |
65 | 14 | 06075 | Trạm y tế xã Hoàng Trĩ | Xã | Huyện Ba Bể | 06005 |
66 | V | 06006 | Trung tâm y tế huyện Na Rì | Huyện | Huyện Na Rì | |
67 | 1 | 06035 | Trạm y tế xã Trần Phú | Xã | Huyện Na Rì | 06006 |
68 | 2 | 06036 | Trạm y tế xã Văn Lang | Xã | Huyện Na Rì | 06006 |
69 | 3 | 06152 | Trạm y tế xã Kim Hỷ | Xã | Huyện Na Rì | 06006 |
70 | 4 | 06153 | Trạm y tế xã Lương Thượng | Xã | Huyện Na Rì | 06006 |
71 | 5 | 06156 | Trạm y tế xã Sơn Thành | Xã | Huyện Na Rì | 06006 |
72 | 6 | 06158 | Trạm y tế xã Văn Vũ | Xã | Huyện Na Rì | 06006 |
73 | 7 | 06159 | Trạm y tế xã Cường Lợi | Xã | Huyện Na Rì | 06006 |
74 | 8 | 06161 | Trạm y tế xã Kim Lư | Xã | Huyện Na Rì | 06006 |
75 | 9 | 06164 | Trạm y tế xã Cư Lễ | Xã | Huyện Na Rì | 06006 |
76 | 10 | 06165 | Trạm y tế xã Văn Minh | Xã | Huyện Na Rì | 06006 |
77 | 11 | 06168 | Trạm y tế xã Dương Sơn | Xã | Huyện Na Rì | 06006 |
78 | 12 | 06169 | Trạm y tế xã Xuân Dương | Xã | Huyện Na Rì | 06006 |
79 | 13 | 06170 | Trạm y tế xã Liêm thuỷ | Xã | Huyện Na Rì | 06006 |
80 | 14 | 06171 | Trạm y tế xã Đổng Xá | Xã | Huyện Na Rì | 06006 |
81 | 15 | 06172 | Trạm y tế xã Quang Phong | Xã | Huyện Na Rì | 06006 |
82 | 16 | 06173 | Trạm y tế xã Côn Minh | Xã | Huyện Na Rì | 06006 |
83 | VI | 06007 | Trung tâm y tế huyện Chợ Mới | Huyện | Huyện Chợ Mới | |
84 | 1 | 06010 | Trạm y tế xã Nông Hạ | Xã | Huyện Chợ Mới | 06007 |
85 | 2 | 06011 | Trạm y tế xã Quảng Chu | Xã | Huyện Chợ Mới | 06007 |
86 | 3 | 06012 | Trạm y tế xã Thanh Mai | Xã | Huyện Chợ Mới | 06007 |
87 | 4 | 06034 | Trạm y tế xã Yên Cư | Xã | Huyện Chợ Mới | 06007 |
88 | 5 | 06114 | Trạm y tế thị trấn Đồng Tâm | Xã | Huyện Chợ Mới | 06007 |
89 | 6 | 06115 | Trạm y tế xã Mai Lạp | Xã | Huyện Chợ Mới | 06007 |
90 | 7 | 06116 | Trạm y tế xã Yên Hân | Xã | Huyện Chợ Mới | 06007 |
91 | 8 | 06120 | Trạm y tế xã Thanh Thịnh | Xã | Huyện Chợ Mới | 06007 |
92 | 9 | 06122 | Trạm y tế xã Bình Văn | Xã | Huyện Chợ Mới | 06007 |
93 | 10 | 06123 | Trạm y tế xã Như Cố | Xã | Huyện Chợ Mới | 06007 |
94 | 11 | 06124 | Trạm y tế xã Cao Kỳ | Xã | Huyện Chợ Mới | 06007 |
95 | 12 | 06126 | Trạm y tế xã Thanh Vận | Xã | Huyện Chợ Mới | 06007 |
96 | 13 | 06127 | Trạm y tế xã Hoà Mục | Xã | Huyện Chợ Mới | 06007 |
97 | 14 | 06129 | Trạm y tế xã Tân Sơn | Xã | Huyện Chợ Mới | 06007 |
98 | VII | 06031 | Trung tâm y tế huyện Pác Nặm | Huyện | Huyện Pác Nặm | |
99 | 1 | 06076 | Trạm y tế xã Nghiên Loan | Xã | Huyện Pác Nặm | 06031 |
100 | 2 | 06077 | Trạm y tế xã An Thắng | Xã | Huyện Pác Nặm | 06031 |
101 | 3 | 06079 | Trạm y tế xã Xuân La | Xã | Huyện Pác Nặm | 06031 |
102 | 4 | 06080 | Trạm y tế xã Giáo Hiệu | Xã | Huyện Pác Nặm | 06031 |
103 | 5 | 06081 | Trạm y tế xã Nhạn Môn | Xã | Huyện Pác Nặm | 06031 |
104 | 6 | 06082 | Trạm y tế xã Công Bằng | Xã | Huyện Pác Nặm | 06031 |
105 | 7 | 06083 | Trạm y tế xã Bằng Thành | Xã | Huyện Pác Nặm | 06031 |
106 | 8 | 06084 | Trạm y tế xã Cao Tân | Xã | Huyện Pác Nặm | 06031 |
107 | 9 | 06085 | Trạm y tế xã Cổ Linh | Xã | Huyện Pác Nặm | 06031 |
108 | VIII | 06033 | Trung tâm y tế thành phố Bắc Kạn | Huyện | Thành Phố Bắc Kạn | |
109 | 1 | 06055 | Trạm y tế phường Phùng Chí Kiên | Xã | Thành Phố Bắc Kạn | 06033 |
110 | 2 | 06054 | Trạm y tế phường Nguyễn Thị Minh Khai |
Xã | Thành Phố Bắc Kạn | 06033 |
111 | 3 | 06057 | Trạm y tế phường Xuất Hoá | Xã | Thành Phố Bắc Kạn | 06033 |
112 | 4 | 06056 | Trạm y tế phường Huyền Tụng | Xã | Thành Phố Bắc Kạn | 06033 |
113 | 5 | 06052 | Trạm y tế phường Sông Cầu | Xã | Thành Phố Bắc Kạn | 06033 |
114 | 6 | 06059 | Trạm y tế xã Nông Thượng | Xã | Thành Phố Bắc Kạn | 06033 |
115 | 7 | 06058 | Trạm y tế xã Dương Quang | Xã | Thành Phố Bắc Kạn | 06033 |