NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ KCB TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC GIANG
NHẬN ĐĂNG KÝ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BHYT BAN ĐẦU NĂM 2025
| STT | Mã CS KCB | CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH | GHI CHÚ | |||||
| A | Cơ sở KCB tuyến tỉnh | |||||||
| 1 | 24011 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang | Chỉ dành cho đối tượng quy định tại khoản 2, Điều 9 Thông tư số 40/2015/T T-BYT | |||||
| 2 | 24022 | Bệnh viện Sản Nhi Bắc Giang | Chỉ dành cho trẻ em dưới 6 tuổi | |||||
| 3 | 24021 | Phòng Khám Đa khoa – Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh | ||||||
| 4 | 24012 | Phòng Khám Đa khoa – Bệnh viện Phục hồi Chức năng tỉnh | ||||||
| 5 | 24280 | Phòng Khám Đa khoa – Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh | ||||||
| 6 | 24023 | Phòng Khám Đa khoa – Bệnh viện Nội tiết | ||||||
| B | Cơ sở KCB tuyến huyện và tương đương | |||||||
| 1 | 24017 | Trung tâm Y tế huyện Lục Ngạn | ||||||
| 2 | 24004 | Trung tâm Y tế huyện Sơn Động | ||||||
| 3 | 24003 | Trung tâm Y tế huyện Lục Nam | ||||||
| 4 | 24008 | Trung tâm Y tế huyện Lạng Giang | ||||||
| 5 | 24002 | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế | ||||||
| 6 | 24007 | Trung tâm Y tế huyện Hiệp Hoà | ||||||
| 7 | 24009 | Trung tâm Y tế huyện Việt Yên | ||||||
| 8 | 24006 | Trung tâm Y tế huyện Tân Yên | ||||||
| 9 | 24010 | Trung tâm Y tế huyện Yên Dũng | ||||||
| 10 | 24020 | Bệnh viện Đa khoa Sông Thương | ||||||
| 11 | 24019 | Bệnh viện quân y 110 – Cơ sở 2 | ||||||
| 12 | 24276 | Bệnh viện Đa khoa Sơn Uyên | ||||||
| 13 | 24262 | Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hà Nội – Bắc Giang | ||||||
| 14 | 24261 | Bệnh viện Y học cổ truyền LanQ | ||||||
| 15 | 24015 | Phòng khám Đa khoa GTVT Bắc Giang | ||||||
| 16 | 24024 | Phòng khám Đa khoa GTVT Bắc Giang – Cơ sở 2 | ||||||
| 17 | 24264 | Phòng khám Đa khoa Khu vực Mỏ Trạng | ||||||
| 18 | 24273 | Phòng khám Đa khoa chất lượng cao Tân Mỹ | ||||||
| 19 | 24272 | Phòng khám Đa khoa chất lượng cao Bích Động | ||||||
| 20 | 24025 | Phòng khám Đa khoa Bảo Minh | ||||||
| 21 | 24266 | Bệnh viện Đa khoa tư nhân Tân Dân | ||||||
| 22 | 24278 | Bệnh viện Đa khoa Bắc Thăng Long | ||||||
| 23 | 24274 | Bệnh viện Đa khoa Anh Quất | ||||||
| 24 | 24269 | Bệnh viện Đa khoa Bố Hạ | ||||||
| 25 | 24277 | Bệnh viện YHCT Ngọc Thiện | ||||||
| 26 | 24275 | Bệnh viện Đa khoa Hùng Cường | ||||||
| 27 | 24016 | Ban y tế Công an tỉnh | ||||||
| 28 | 24283 | Phòng khám Đa khoa Thanh Xuân | ||||||
| 29 | 24286 | Phòng khám Đa khoa Hợp Nhất | ||||||
| 30 | 24285 | Phòng khám Đa khoa Thăng Long | ||||||
| 31 | 24288 | Phòng khám Đa khoa Xuân Mai | ||||||
| 32 | 24289 | 24289 Phòng khám Đa khoa Khu công nghiệp Việt Yên | ||||||
| 33 | 24291 | Phòng khám Đa khoa Quốc tế An Việt | ||||||
| 34 | 24292 | Phòng khám Đa khoa Đức Giang | ||||||
| 35 | 24293 | Phòng khám Đa khoa Công Vĩnh | ||||||
| 36 | 24294 | Bệnh viện YHCT Phúc Thượng | ||||||
| 37 | 24296 | Phòng khám Đa khoa Mỹ Phát | ||||||
| 38 | 24298 | Bệnh viện YHCT Tâm Phúc | ||||||
| 39 | 24297 | Phòng khám Đa khoa Tâm Việt | ||||||
| 40 | 24295 | Phòng khám Đa khoa Bác sĩ Đăng Khoa | ||||||
| 41 | 24299 | Phòng khám Đa khoa Lan Sơn | ||||||
| 42 | 24301 | Phòng khám Đa khoa An Hà | ||||||
| 43 | 24300 | Phòng khám Đa khoa Trường Đăng | ||||||
| 44 | 24302 | Bệnh viện YHCT Hùng Vương | ||||||
| 45 | 24528 | Phòng khám đa khoa chất lượng cao Tuệ Tâm | ||||||
| 46 | 24529 | Phòng khám đa khoa An Bình | ||||||
| 47 | 24530 | Phòng khám đa khoa Trung Tín | ||||||
| 48 | 24533 | Bệnh viện đa khoa Anh Quất – cơ sở 2 | ||||||
| 49 | 24534 | Phòng khám đa khoa Bắc Lý | ||||||
| C. | Cơ sở KCB tuyến xã và tương đương tuyến xã | |||||||
| 197 xã, thị trấn trên địa bàn tỉnh | ||||||||
| HUYỆN | SƠN ĐỘNG | 17 TYT | ||||||
| 1 | Trạm y tế Xã | Vĩnh An | ||||||
| 2 | Trạm y tế Xã | Tuấn Đạo | ||||||
| 3 | Trạm y tế Xã | Long Sơn | ||||||
| 4 | Trạm y tế Xã | Lệ Viễn | ||||||
| 5 | Trạm y tế Xã | An Lạc | ||||||
| 6 | Trạm y tế Xã | Cẩm Đàn | ||||||
| 7 | Trạm y tế Xã | Hữu Sản | ||||||
| 8 | Trạm y tế Xã | Đại Sơn | ||||||
| 9 | Trạm y tế Xã | Thanh Luận | ||||||
| 10 | Trạm y tế Xã | Giáo Liêm | ||||||
| 11 | Trạm y tế Xã | An Bá | ||||||
| 12 | Trạm y tế Xã | Dương Hưu | ||||||
| 13 | Trạm y tế Xã | Vân Sơn | ||||||
| 14 | Trạm y tế TT | Tây Yên Tử | ||||||
| 15 | Trạm y tế TT | An Châu | ||||||
| 16 | Trạm y tế Xã | Yên Định | ||||||
| 17 | Trạm y tế Xã | Phúc Sơn | ||||||
| II. | HUYỆN | LỤC NGẠN | 29 TYT | |||||
| 1 | Trạm y tế Xã | Hồng Giang | ||||||
| 2 | Trạm y tế Xã | Kiên Lao | ||||||
| 3 | Trạm y tế TT | Chũ | ||||||
| 4 | Trạm y tế Xã | Phong Minh | ||||||
| 5 | Trạm y tế Xã | Trù Hựu | ||||||
| 6 | Trạm y tế Xã | Biên Sơn | ||||||
| 7 | Trạm y tế Xã | Phượng Sơn | ||||||
| 8 | Trạm y tế Xã | Quý Sơn | ||||||
| 9 | Trạm y tế Xã | Thanh Hải | ||||||
| 10 | Trạm y tế Xã | Tân Quang | ||||||
| 11 | Trạm y tế Xã | Đèo Gia | ||||||
| 12 | Trạm y tế Xã | Tân Lập | ||||||
| 13 | Trạm y tế Xã | Kiên Thành | ||||||
| 14 | Trạm y tế Xã | Giáp Sơn | ||||||
| 15 | Trạm y tế Xã | Tân Mộc | ||||||
| 16 | Trạm y tế Xã | Mỹ An | ||||||
| 17 | Trạm y tế Xã | Xa Lý | ||||||
| 18 | Trạm y tế Xã | Kim Sơn | ||||||
| 19 | Trạm y tế Xã | Cấm Sơn | ||||||
| 20 | Trạm y tế Xã | Tân Sơn | ||||||
| 21 | Trạm y tế Xã | Phú Nhuận | ||||||
| 22 | Trạm y tế Xã | Phong Vân | ||||||
| 23 | Trạm y tế Xã | Sơn Hải | ||||||
| 24 | Trạm y tế Xã | Hộ Đáp | ||||||
| 25 | Trạm y tế Xã | Đồng Cốc | ||||||
| 26 | Trạm y tế Xã | Tân Hoa | ||||||
| 27 | Trạm y tế Xã | Biển Động | ||||||
| 28 | Trạm y tế Xã | Phì Điền | ||||||
| 29 | Trạm y tế Xã | Nam Dương | ||||||
| III. | HUYỆN | LỤC NAM | 25 TYT | ||||
| 1 | Trạm y tế Xã | Lục Sơn | |||||
| 2 | Trạm y tế Xã | Nghĩa Phương | |||||
| 3 | Trạm y tế Xã | Chu Điện | |||||
| 4 | Trạm y tế Xã | Bảo Đài | |||||
| 5 | Trạm y tế Xã | Đông Phú | |||||
| 6 | Trạm y tế TT | Đồi Ngô | |||||
| 7 | Trạm y tế Xã | Vô Tranh | |||||
| 8 | Trạm y tế Xã | Lan Mẫu | |||||
| 9 | Trạm y tế Xã | Yên Sơn | |||||
| 10 | Trạm y tế Xã | Khám Lạng | |||||
| 11 | Trạm y tế Xã | Đan Hội | |||||
| 12 | Trạm y tế Xã | Bình Sơn | |||||
| 13 | Trạm y tế Xã | Thanh Lâm | |||||
| 14 | Trạm y tế Xã | Cương Sơn | |||||
| 15 | Trạm y tế Xã | Phương Sơn | |||||
| 16 | Trạm y tế Xã | Tiên Nha | |||||
| 17 | Trạm y tế Xã | Cẩm Lý | |||||
| 18 | Trạm y tế Xã | Trường Sơn | |||||
| 19 | Trạm y tế Xã | Bắc Lũng | |||||
| 20 | Trạm y tế Xã | Vũ Xá | |||||
| 21 | Trạm y tế Xã | Bảo Sơn | |||||
| 22 | Trạm y tế Xã | Huyền Sơn | |||||
| 23 | Trạm y tế Xã | Tam Dị | |||||
| 24 | Trạm y tế Xã | Đông Hưng | |||||
| 25 | Trạm y tế Xã | Trường Giang | |||||
| IV. | HUYỆN | LẠNG GIANG | 21 TYT | ||||
| 1 | Trạm y tế Xã | Tân Hưng | |||||
| 2 | Trạm y tế Xã | Tiên Lục | |||||
| 3 | Trạm y tế Xã | Tân Dĩnh | |||||
| 4 | Trạm y tế Xã | Mỹ Hà | |||||
| 5 | Trạm y tế Xã | Tân Thanh | |||||
| 6 | Trạm y tế Xã | Đào Mỹ | |||||
| 7 | Trạm y tế Xã | Đại Lâm | |||||
| 8 | Trạm y tế Xã | An Hà | |||||
| 9 | Trạm y tế Xã | Xương Lâm | |||||
| 10 | Trạm y tế Xã | Thái Đào | |||||
| 11 | Trạm y tế Xã | Hương Lạc | |||||
| 12 | Trạm y tế TT | Vôi | |||||
| 13 | Trạm y tế Xã | Hương Sơn | |||||
| 14 | Trạm y tế Xã | Mỹ Thái | |||||
| 15 | Trạm y tế Xã | Quang Thịnh | |||||
| 16 | Trạm y tế Xã | Dương Đức | |||||
| 17 | Trạm y tế Xã | Xuân Hương | |||||
| 18 | Trạm y tế Xã | Nghĩa Hưng | |||||
| 19 | Trạm y tế Xã | Nghĩa Hoà | |||||
| 20 | Trạm y tế Xã | Yên Mỹ | |||||
| 21 | Trạm y tế TT | Kép | |||||
| V. | HUYỆN | YÊN THẾ | 19 TYT | ||||
| 1 | Trạm y tế Xã | Tiến Thắng | |||||
| 2 | Trạm y tế Xã | Đồng Lạc | |||||
| 3 | Trạm y tế Xã | Xuân Lương | |||||
| 4 | Trạm y tế Xã | Tam Hiệp | |||||
| 5 | Trạm y tế Xã | Đồng Tiến | |||||
| 6 | Trạm y tế Xã | Tân Sỏi | |||||
| 7 | Trạm y tế Xã | Đồng Kỳ | |||||
| 8 | Trạm y tế Xã | Đồng Hưu | |||||
| 9 | Trạm y tế TT | Phồn Xương | |||||
| 10 | Trạm y tế Xã | Tam Tiến | |||||
| 11 | Trạm y tế Xã | Đồng Vương | |||||
| 12 | Trạm y tế TT | Bố Hạ | |||||
| 13 | Trạm y tế Xã | Hương Vĩ | |||||
| 14 | Trạm y tế Xã | An Thượng | |||||
| 15 | Trạm y tế Xã | Canh Nậu | |||||
| 16 | Trạm y tế Xã | Tân Hiệp | |||||
| 17 | Trạm y tế Xã | Đồng Tâm | |||||
| 18 | Trạm y tế Xã | Hồng Kỳ | |||||
| 19 | Trạm y tế Xã | Đông Sơn | |||||
| VI. | HUYỆN | TÂN YÊN | 22 TYT | ||||
| 1 | Trạm y tế Xã | Hợp Đức | |||||
| 2 | Trạm y tế Xã | Tân Trung | |||||
| 3 | Trạm y tế Xã | Song Vân | |||||
| 4 | Trạm y tế Xã | Việt Lập | |||||
| 5 | Trạm y tế Xã | Ngọc Châu | |||||
| 6 | Trạm y tế Xã | Lam Cốt | |||||
| 7 | Trạm y tế Xã | Liên Sơn | |||||
| 8 | Trạm y tế Xã | Quế Nham | |||||
| 9 | Trạm y tế Xã | Ngọc Lý | |||||
| 10 | Trạm y tế Xã | Đại Hoá | |||||
| 11 | Trạm y tế Xã | Quang Tiến | |||||
| 12 | Trạm y tế Xã | Ngọc Vân | |||||
| 13 | Trạm y tế Xã | Phúc Hoà | |||||
| 14 | Trạm y tế Xã | Cáo Xá | |||||
| 15 | Trạm y tế TT | Cao Thượng | |||||
| 16 | Trạm y tế Xã | Liên Chung | |||||
| 17 | Trạm y tế Xã | Ngọc Thiện | |||||
| 18 | Trạm y tế Xã | Phúc Sơn | |||||
| 19 | Trạm y tế TT | Nhã Nam | |||||
| 20 | Trạm y tế Xã | Lan Giới | |||||
| 21 | Trạm y tế Xã | An Dương | |||||
| 22 | Trạm y tế Xã | Việt Ngọc | |||||
| VII. | HUYỆN | HIỆP HOÀ | 25 TYT | ||||
| 1 | Trạm y tế Xã | Đoan Bái | |||||
| 2 | Trạm y tế Xã | Đông Lỗ | |||||
| 3 | Trạm y tế Xã | Hoà Sơn | |||||
| 4 | Trạm y tế Xã | Thường Thắng | |||||
| 5 | Trạm y tế Xã | Hoàng Lương | |||||
| 6 | Trạm y tế Xã | Thái Sơn | |||||
| 7 | Trạm y tế Xã | Thanh Vân | |||||
| 8 | Trạm y tế Xã | Danh Thắng | |||||
| 9 | Trạm y tế Xã | Lương Phong | |||||
| 10 | Trạm y tế Xã | Xuân Cẩm | |||||
| 11 | Trạm y tế Xã | Ngọc Sơn | |||||
| 12 | Trạm y tế Xã | Châu Minh | |||||
| 13 | Trạm y tế Xã | Hùng Sơn | |||||
| 14 | Trạm y tế Xã | Mai Trung | |||||
| 15 | Trạm y tế Xã | Đại Thành | |||||
| 16 | Trạm y tế Xã | Hoàng An | |||||
| 17 | Trạm y tế Xã | Hương Lâm | |||||
| 18 | Trạm y tế Xã | Hoàng Thanh | |||||
| 19 | Trạm y tế Xã | Hoàng Vân | |||||
| 20 | Trạm y tế TT | Thắng | |||||
| 21 | Trạm y tế Xã | Quang Minh | |||||
| 22 | Trạm y tế Xã | Đồng Tân | |||||
| 23 | Trạm y tế Xã | Mai Đình | |||||
| 24 | Trạm y tế Xã | Bắc Lý | |||||
| 25 | Trạm y tế Xã | Hợp Thịnh | |||||
| VIII. | HUYỆN | VIỆT YÊN | 17 TYT | ||||
| 1 | Trạm y tế Xã | Nghĩa Trung | |||||
| 2 | Trạm y tế Xã | Tăng Tiến | |||||
| 3 | Trạm y tế Xã | Trung Sơn | |||||
| 4 | Trạm y tế Xã | Hồng Thái |
| 5 | Trạm y tế Xã | Tiên Sơn | |
| 6 | Trạm y tế Xã | Vân Trung | |
| 7 | Trạm y tế Xã | Việt Tiến | |
| 8 | Trạm y tế Xã | Tự Lan | |
| 9 | Trạm y tế Xã | Ninh Sơn | |
| 10 | Trạm y tế Xã | Quảng Minh | |
| 11 | Trạm y tế Xã | Quang Châu | |
| 12 | Trạm y tế Xã | Vân Hà | |
| 13 | Trạm y tế Xã | Minh Đức | |
| 14 | Trạm y tế Xã | Thượng Lan | |
| 15 | Trạm y tế Xã | Hương Mai | |
| 16 | Trạm y tế TT | Bích Động | |
| 17 | Trạm y tế TT | Nếnh | |
| IX. | HUYỆN | YÊN DŨNG | 18 TYT |
| 1 | Trạm y tế Xã | Đồng Việt | |
| 2 | Trạm y tế Xã | Đức Giang | |
| 3 | Trạm y tế Xã | Xuân Phú | |
| 4 | Trạm y tế Xã | Hương Gián | |
| 5 | Trạm y tế Xã | Lãng Sơn | |
| 6 | Trạm y tế Xã | Quỳnh Sơn | |
| 7 | Trạm y tế Xã | Yên Lư | |
| 8 | Trạm y tế Xã | Tư Mại | |
| 9 | Trạm y tế Xã | Tiến Dũng | |
| 10 | Trạm y tế Xã | Tiền Phong | |
| 11 | Trạm y tế Xã | Nội Hoàng | |
| 12 | Trạm y tế Xã | Cảnh Thuỵ | |
| 13 | Trạm y tế Xã | Đồng Phúc | |
| 14 | Trạm y tế Xã | Lão Hộ | |
| 15 | Trạm y tế Xã | Tân Liễu | |
| 16 | Trạm y tế TT | Nham Biền | |
| 17 | Trạm y tế Xã | Trí yên | |
| 18 | Trạm y tế TT | Tân An | |
| X. | THÀNH PHỐ | BẮC GIANG | 04 TYT |
| 1 | Trạm y tế Xã | Tân Tiến | |
| 2 | Trạm y tế Xã | Dĩnh Trì | |
| 3 | Trạm y tế Xã | Đồng Sơn | |
| 4 | Trạm y tế Xã | Song Khê |

