1. Trang chủ
  2. Danh sách Cơ sở y tế tại An Giang nhận KCB ngoại tỉnh năm 2025

Danh sách Cơ sở y tế tại An Giang nhận KCB ngoại tỉnh năm 2025

NỘI DUNG CÔNG VĂN

DANH  SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT ĐĂNG KÝ KCB BHYT BAN ĐẦU NĂM 2025
(Ban hành kèm theo Công văn số 2571/BHXH-GĐBHYT ngày 05 tháng 11 năm 2024 của BHXH tỉnh An Giang)

STT  Mã CS KCB  Tên CS KCB  Hạng BV  Tuyến  CMKT  Loại BV  Địa chỉ
I. Thành phố Long Xuyên 
1 89012 Bệnh viện ĐKTT An Giang 1 Tỉnh Công lập 60 Ung Văn Khiêm, P. Mỹ Phước, TP LX, AG
2 89185 Bệnh viện Sản- Nhi An Giang 2 02 Lê Lợi, P. Mỹ Bình, TP LX, AG
3 89001 TTYT TP. Long Xuyên 3 Huyện P. Mỹ Xuyên, TPLX, AG
4 98489 Bệnh xá Công an 4 Số 62, Lê Lai, P. Mỹ Bình, TPLX, AG
5 89200 Bệnh xá Quân y Chưa xếp

hạng

P. Bình Khánh, TP Long Xuyên, AG
6 89339 BVĐK Hạnh Phúc Ngoài công lập Số 234, P. Mỹ Thới, TPLX, AG
7 89340 BV Bình Dân Long Xuyên Số 39 P. Mỹ Xuyên, TP LX, AG
8 89349 PKĐK Mỹ Thạnh P. Mỹ Thạnh, TPLX, AG
9 89020 Trạm y tế P. Bình Đức Công lập P. Bình Đức, TP Long Xuyên, AG
10 89021 Trạm y tế P. Bình Khánh P. Bình Khánh,TP Long Xuyên, AG
11 89022 Trạm y tế P. Mỹ Bình P. Mỹ Bình, TP Long Xuyên, AG
12 89023 Trạm y tế P. Mỹ Long P. Mỹ Long, TP Long Xuyên, AG
13 89024 Trạm y tế P. Mỹ Phước P. Mỹ Phước, TP Long Xuyên, AG
14 89025 Trạm y tế P. Mỹ Quý P. Mỹ Quý, TP Long Xuyên, AG
15 89026 Trạm y tế P. Mỹ Xuyên P. Mỹ Xuyên, TP Long Xuyên, AG
16 89027 Trạm y tế P. Mỹ Thới P. Mỹ Thới, TP Long Xuyên, AG
17 89028 Trạm y tế P. Mỹ Thạnh P. Mỹ Thạnh, TP Long Xuyên, AG
18 89029 Trạm y tế P. Mỹ Hòa P. Mỹ Hòa, TP Long Xuyên, AG
19 89030 Trạm y tế xã Mỹ Hoà Hưng Xã Mỹ Hoà Hưng, TP Long Xuyên, AG
20 89031 Trạm y tế xã Mỹ Khánh Xã Mỹ Khánh, TP Long Xuyên, AG
21 89207 Trạm y tế P. Đông Xuyên P. Đông Xuyên, TP Long Xuyên, AG

 

STT  Mã CS KCB  Tên CS KCB  Hạng BV  Tuyến  CMKT  Loại BV  Địa chỉ
II. Thành phố Châu Đốc 
22 89013 Bệnh viện ĐK KV tỉnh 2 Tỉnh Công lập P. Vĩnh Mỹ, TP Châu Đốc, AG
23 89002 Trung tâm Y tế TP. Châu Đốc 3 Huyện P. Châu Phú A, TP. Châu Đốc, AG
24 89363 PKĐK Lữ Văn Trạng Chưa xếp

hạng

Ngoài công lập P. Vĩnh Mỹ, TP Châu Đốc, AG
25 89338 BVĐK Nhật Tân P. Châu Phú B, TP. Châu Đốc, AG
26 89032  Trạm y tế P. Châu Phú A Chưa xếp

hạng

Công lập P. Châu Phú A, TP. Châu Đốc,AG
27 89033 Trạm y tế P. Châu Phú B P. Châu Phú B, TP. Châu Đốc, AG
28 89034 Trạm y tế P. Vĩnh Mỹ P. Vĩnh Mỹ, TP. Châu Đốc, AG
29 89035 Trạm y tế xã Vĩnh Tế Xã Vĩnh Tế, TP. Châu Đốc, AG
30 89036 Trạm y tế xã Vĩnh Ngươn Xã Vĩnh Ngươn, TP. Châu Đốc, AG
31 89037 Trạm y tế P. Núi Sam P. Núi Sam, TP. Châu Đốc, AG
32 89038 Trạm y tế xã Vĩnh Châu Xã Vĩnh Châu, TP. Châu Đốc, AG
III. Huyện An Phú 
33 89003 Trung tâm Y tế H. An Phú 3 Huyện Công lập TTAn Phú, H. An Phú, AG
34 89170 PKĐK KV Đồng ky Chưa xếp

hạng

Xã Quốc Thái, H. An Phú, AG
35 89019 Trạm y tế xã Quốc Thái Xã Quốc Thái, H. An Phú, AG
36 89125 Trạm y tế TT An Phú TT An Phú, H. An Phú, AG
37 89126 Trạm y tế xã Vĩnh Trường Xã Vĩnh Trường, H. An Phú, AG
38 89127 Trạm y tế xã Đa Phước Xã Đa Phước, H. An Phú, AG
39 89129 Trạm y tế TT Long Bình TT Long Bình, H. An Phú, AG
40 89130 Trạm y tế xã Phước Hưng Xã Phước Hưng,H. An Phú, AG
41 89131 Trạm y tế xã Phú Hội Xã Phú Hội, H. An Phú, AG
42 89132 Trạm y tế xã Khánh Bình Xã Khánh Bình, H. An Phú, AG
43 89134 Trạm y tế xã Vĩnh Hậu Xã Vĩnh Hậu, H. An Phú, AG
44 89135 Trạm y tế xã Vĩnh Lộc Xã Vĩnh Lộc, H. An Phú, AG
45 89136 Trạm y tế xã Phú Hữu Xã Phú Hữu, H. An Phú, AG
46 89137 Trạm y tế xã Nhơn Hội Xã Nhơn Hội, H. An Phú, AG
47 89138 Trạm y tế xã Khánh An Xã Khánh An, H. An Phú, AG
48 89142 Trạm y tế xã Vĩnh Hội Đông Xã Vĩnh Hội Đông, H. An Phú, AG

 

STT  Mã CS KCB  Tên CS KCB  Hạng BV  Tuyến  CMKT  Loại BV  Địa chỉ
IV. Thị xã Tân Châu 
49 89004 Bệnh viện ĐK KV Tân Châu 2 Tỉnh Công lập P. Long Thạnh, TX. Tân Châu, AG
50 89347 Trung tâm Y tế TX. Tân Châu Chưa xếp

hạng

Huyện P. Long Hưng, TX Tân Châu, AG
51 89100 Trạm y tế P. Long Sơn P.Long Sơn, TX.Tân Châu, AG
52 89115 Trạm y tế P. Long Thạnh P. Long Thạnh, TX. Tân Châu, AG
53 89116 Trạm y tế xã Tân An Xã Tân An, TX.Tân Châu, An Giang
54 89118 Trạm y tế xã Long An Xã Long An, TX. Tân Châu, An Giang
55 89119 Trạm y tế xã Châu Phong Xã Châu Phong, TX. Tân Châu, AG
56 89120 Trạm y tế xã Vĩnh Xương Xã Vĩnh Xương, TX. Tân Châu, AG
57 89121  Trạm y tế xã Phú Vĩnh Xã Phú Vĩnh,TX. Tân Châu, An Giang
58 89122 Trạm y tế xã Phú Lộc Xã Phú Lộc, TX. Tân Châu, An Giang
59 89123 Trạm y tế P. Long Phú P. Long Phú,TX. Tân Châu, AG
60 89124 Trạm y tế xã Lê Chánh Xã Lê Chánh, TX. Tân Châu, AG
61 89128 Trạm y tế xã Tân Thạnh Xã Tân Thạnh, TX. Tân Châu, AG
62 89180 Trạm y tế Vĩnh Hòa Xã Vĩnh Hoà, TX.Tân Châu, AG
63 89182 Trạm y tế P. Long Châu P. Long Châu, TX. Tân Châu, AG
64 89183 Trạm y tế P. Long Hưng P. Long Hưng, TX. Tân Châu, AG
65 89186 PKĐK BS. Hà Văn Tâm Huyện Ngoài công lập P. Long Thạnh, TX. Tân Châu, AG
V. Huyện Phú Tân 
66 89005 Trung tâm Y tế H. Phú Tân 3 Huyện công lập TT Phú Mỹ, H. Phú Tân, AG
67 89098 Trạm y tế TT Phú Mỹ Chưa xếp

hạng

Công lập TT Phú Mỹ, H. Phú Tân, AG
68 89099 Trạm y tế TT Chợ Vàm TT Chợ Vàm, H. Phú Tân, AG
69 89101 Trạm y tế xã Phú Hưng Xã Phú Hưng, H. Phú Tân, An Giang
70 89102 Trạm y tế xã Phú Thọ Xã Phú Thọ, H.n Phú Tân, An Giang
71 89103 Trạm y tế xã Tân Hòa Xã Tân Hòa, H. Phú Tân, An Giang
72 89104 Trạm y tế xã Phú An Xã Phú An, H. Phú Tân, An Giang
73 89105 Trạm y tế xã Phú Lâm Xã Phú Lâm, H. Phú Tân, An Giang
74 89106 Trạm y tế xã Phú Thạnh Xã Phú Thạnh, H. Phú Tân, An Giang
75 89107 Trạm y tế xã Phú Hiệp Xã Phú Hiệp, H. Phú Tân, An Giang
76 89108 Trạm y tế xã Bình Thạnh Đông Xã Bình Thạnh Đông, H. Phú Tân, AG
77 89109 Trạm y tế xã Hoà Lạc Xã Hoà Lạc, H. Phú Tân, An Giang
78 89110 Trạm y tế xã Hiệp Xương Xã Hiệp Xương, H. Phú Tân, An Giang
79 89111 Trạm y tế xã Phú Bình Xã Phú Bình, H. Phú Tân, An Giang
80 89112 Trạm y tế xã Phú Long Xã Phú Long, H. Phú Tân, An Giang
81 89113 Trạm y tế xã Phú Xuân Xã Phú Xuân, H. Phú Tân, An Giang
82 89114 Trạm y tế xã Phú Thành Xã Phú Thành, H. Phú Tân, An Giang
83 89169 Trạm y tế xã Long Hòa Xã Long Hoà, H. Phú Tân, An Giang
84 89204 Trạm y tế xã Tân Trung Xã Tân Trung, H. Phú Tân, An Giang

 

 

STT  Mã CS KCB  Tên CS KCB  Hạng BV  Tuyến  CMKT  Loại BV  Địa chỉ
VI. Huyện Châu Phú 
85 89008 Trung tâm Y tế H. Châu Phú 3 Huyện Công lập X.Vĩnh Thạnh Trung, AG
86 89191 BVĐK Huỳnh Trung Dũng Chưa xếp

hạng

Ngoài công lập X. Vĩnh Thanh Trung, H. Châu Phú, AG
87 89351 PKĐK Hạnh Ngọc 2 X. Mỹ Đức, H. Châu Phú, AG
88 89068  Trạm y tế TT Cái Dầu Công lập TT Cái Dầu, H. Châu Phú, AG
89 89069 Trạm y tế xã Mỹ Phú Xã Mỹ Phú, H. Châu Phú, AG
90 89070  Trạm y tế xã Mỹ Đức Xã Mỹ Đức, H. Châu Phú, AG
91 89071 Trạm y tế xã Bình Long Xã Bình Long, H. Châu Phú, AG
92 89072 Trạm y tế xã Bình Mỹ Xã Bình Mỹ, H. Châu Phú, AG
93 89073 Trạm y tế xã Bình Chánh Xã Bình Chánh, H. Châu Phú, AG
94 89074 Trạm y tế xã Vĩnh Thạnh Trung Xã Vĩnh Thạnh Trung, H. Châu Phú, AG
95 89075 Trạm y tế xã Bình Thủy Xã Bình Thủy, H. Châu Phú, AG
96 89076 Trạm y tế xã Khánh Hòa Xã Khánh Hòa, H. Châu Phú, AG
97 89077 Trạm y tế xã Ô Long Vỹ Xã Ô Long Vỹ, H. Châu Phú, AG
98 89078 Trạm y tế xã Đào Hữu Cảnh Xã Đào Hữu Cảnh, H. Châu Phú, AG
99 89080 Trạm y tế xã Bình Phú Xã Bình Phú, H. Châu Phú, AG
100 89079 Trạm y tế xã Thạnh Mỹ Tây Xã Thạnh Mỹ Tây, H. Châu Phú, AG
VII. Huyện Tịnh Biên 
101 89006 Trung tâm Y tế TX.Tịnh Biên 3 Huyện Công lập TT Nhà Bàng, TX. Tịnh Biên, AG
102 89167 PKĐK KV Tịnh Biên Chưa

xếp hạng

TT Tịnh Biên, TX. Tịnh Biên, AG
103 89345 Trạm Y Tế TT Chi Lăng TT Chi Lăng, TX. Tịnh Biên, AG
104 89141 Trạm y tế xã Thới Sơn Xã Thới Sơn, TX. Tịnh Biên, AG
105 89144 Trạm y tế xã An Phú Xã An Phú, TX. Tịnh Biên, AG
106 89145 Trạm y tế xã Vĩnh Trung Xã Vĩnh Trung, TX.Tịnh Biên, AG
107 89146 Trạm y tế xã Văn Giáo Xã Văn Giáo, TX. Tịnh Biên, AG
108 89147 Trạm y tế xã Tân Lợi Xã Tân Lợi, TX. Tịnh Biên, AG
109 89148 Trạm y tế xã Tân Lập Xã Tân Lập, TX.Tịnh Biên, AG
110 89149 Trạm y tế xã Nhơn Hưng Xã Nhơn Hưng, TX. Tịnh Biên, AG
111 89150 Trạm y tế xã An Nông Xã An Nông, TX. Tịnh Biên, AG
112 89151 Trạm y tế xã An Cư Xã An Cư, TX. Tịnh Biên, AG
113 89152 Trạm y tế xã An Hảo Xã An Hảo, TX. Tịnh Biên, AG
114 89203 Trạm y tế xã Núi Voi Xã Núi Voi, TX. Tịnh Biên, AG

 

 

STT  Mã CS KCB  Tên CS KCB  Hạng BV  Tuyến  CMKT  Loại BV  Địa chỉ
VIII. Huyện Tri Tôn 
115 89007 Trung tâm Y tế H. Tri Tôn 3 Huyện Công lập TT.Tri Tôn, H. Tri Tôn, An Giang
116 89154 Trạm y tế xã An Tức Chưa xếp

hạng

Xã An Tức, H. Tri Tôn, An Giang
117 89155 Trạm y tế xã Châu Lăng Xã Châu Lăng, H. Tri Tôn, An Giang
118 89156 Trạm y tế xã Lương Phi Xã Lương Phi, H. Tri Tôn, An Giang
119 89158  Trạm y tế xã Tà Đảnh Xã Tà Đảnh, H. Tri Tôn, An Giang
120 89159 Trạm y tế xã Tân Tuyến Xã Tân Tuyến, H. Tri Tôn, An Giang
121 89160 Trạm y tế xã Vĩnh Gia Xã Vĩnh Gia, H. Tri Tôn, An Giang
122 89161 Trạm y tế xã Ô Lâm Xã Ô Lâm, H. Tri Tôn, An Giang
123 89162 Trạm y tế xã Núi Tô Xã Núi Tô, H. Tri Tôn, An Giang
124 89163 Trạm y tế xã Lạc Quới Xã Lạc Quới, H. Tri Tôn, An Giang
125 89164 Trạm y tế thị trấn Cô Tô Xã Cô Tô, H. Tri Tôn, An Giang
126 89165 Trạm y tế xã Lương An Trà Xã Lương An Trà, H. Tri Tôn, AG
127 89166 Trạm y tế xã Lê Trì Xã Lê Trì, H. Tri Tôn, An Giang
128 89157 Trạm y tế TT Ba Chúc TT Ba Chúc, huyện Tri Tôn, AG
129 89343 Trạm y tế xã Vĩnh Phước Xã Vĩnh Phước, H. Tri Tôn, AG
IX. Huyện Chợ Mới 
130 89009 Trung tâm Y tế H. Chợ Mới 3 Huyện Công lập TT Chợ Mới, H. Chợ Mới, AG
131 89095 PKĐK KV Mỹ Luông Chưa xếp

hạng

TT Mỹ Luông, H. Chợ Mới, AG
132 89045  Trạm y tế xã Hòa Bình Xã Hòa Bình, H. Chợ Mới, AG
133 89081 Trạm y tế TT Chợ Mới TT Chợ Mới, H. Chợ Mới, AG
134 89082 Trạm y tế xã Hòa An Xã Hòa An, H. Chợ Mới, AG
135 89083 Trạm y tế xã Kiến An Xã Kiến An, H. Chợ Mới, AG
136 89084 Trạm y tế Xã Long Điền A Xã Long Điền A, H. Chợ Mới, AG
137 89085 Trạm y tế Xã Long Điền B Xã Long Điền B, H. Chợ Mới, AG
138 89086 Trạm y tế xã Long Kiến Xã Long Kiến, H. Chợ Mới, AG
139 89087 Trạm y tế xã Nhơn Mỹ Xã Nhơn Mỹ, H. Chợ Mới, AG
140 89088 Trạm y tế xã Kiến Thành Xã Kiến Thành, H. Chợ Mới, AG
141 89089 Trạm y tế xã Mỹ Hội Đông Xã Mỹ Hội Đông, H. Chợ Mới, AG
142 89090 Trạm y tế xã Hội An Xã Hội An, H. Chợ Mới, AG
143 89091 Trạm y tế xã An Thạnh Trung X.An Thạnh Trung, H. Chợ Mới, AG
144 89093 Trạm y tế xã Tấn Mỹ Xã Tấn Mỹ, H. Chợ Mới, AG
145 89094 Trạm y tế xã Bình Phước Xuân Xã Bình Phước Xuân, H. Chợ Mới, AG
146 89096 Trạm y tế xã Mỹ Hiệp Xã Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới, AG
147 89178 Trạm y tế TT Mỹ Luông TT Mỹ Luông, H. Chợ Mới, AG
148 89179 Trạm y tế xã Long Giang Xã Long Giang, H. Chợ Mới, AG
149 89202 Trạm y tế xã Mỹ An Xã Mỹ An, H. Chợ Mới, AG

 

 

STT  Mã CS KCB  Tên CS KCB  Hạng BV  Tuyến  CMKT  Loại BV  Địa chỉ
X. Huyện Châu Thành 
150 89010 Trung tâm Y tế H. Châu Thành 3 Huyện Công lập Xã Bình Hoà, H. Châu Thành, AG
151 89047 PKĐK khu vực An Châu Chưa xếp

hạng

TT An Châu, H. Châu Thành, AG
152 89039  Trạm y tế TT An Châu TT An Châu, H. Châu Thành, AG
153 89040 Trạm y tế xã Cần Đăng Xã Cần Đăng, H. Châu Thành, AG
154 89041 Trạm y tế xã Vĩnh Hanh Xã Vĩnh Hanh, H. Châu Thành, AG
155 89042 Trạm y tế xã An Hòa Xã An Hòa, H. Châu Thành, AG
156 89043 Trạm y tế xã Bình Hòa Xã Bình Hòa, H. Châu Thành, AG
157 89044 Trạm y tế xã Vĩnh Thành Xã Vĩnh Thành, H. Châu Thành, AG
158 89046 Trạm y tế xã Bình Thạnh Xã Bình Thạnh, H. Châu Thành, AG
159 89048 Trạm y tế xã Vĩnh An Xã Vĩnh An, H. Châu Thành, AG
160 89049 Trạm y tế xã Vĩnh Nhuận Xã Vĩnh Nhuận, H. Châu Thành, AG
161 89050 Trạm y tế xã Tân Phú Xã Tân Phú, H. Châu Thành, AG
162 89051 Trạm y tế xã Vĩnh Lợi Xã Vĩnh Lợi, H. Châu Thành, AG
163 89168  Trạm y tế xã Hòa Bình Thạnh Xã Hòa Bình Thạnh, H. Châu Thành, AG
164 89187 Trạm y tế xã Vĩnh Bình Xã Vĩnh Bình, H. Châu Thành, AG
XI. Huyện Thoại Sơn 
165 89011 Trung tâm Y tế H. Thoại Sơn 3 Huyện Công lập Xã Thoại Giang, H. Thoại Sơn, AG
166 89052 Trạm y tế TT Núi Sập Chưa xếp

hạng

TT Núi Sập, H. Thoại Sơn, AG
167 89053 Trạm y tế xã Thoại Giang Xã Thoại Giang, H. Thoại Sơn, AG
168 89054 Trạm y tế xã Vĩnh Trạch Xã Vĩnh Trạch, H. Thoại Sơn, AG
169 89055 Trạm y tế TT Phú Hoà TT Phú Hoà, H. Thoại Sơn, AG
170 89056 Trạm y tế xã Định Thành Xã Định Thành, H. Thoại Sơn, AG
171 89057 Trạm y tế xã Định Mỹ Xã Định Mỹ, H. Thoại Sơn, AG
172 89058 Trạm y tế xã Vĩnh Chánh Xã Vĩnh Chánh, H. Thoại Sơn, AG
173 89059 Trạm y tế xã Vĩnh Khánh Xã Vĩnh Khánh, H. Thoại Sơn, AG
174 89060 Trạm y tế xãVọng Đông Xã Vọng Đông, H. Thoại Sơn, AG
175 89061 Trạm y tế xã Vọng Thê Xã Vọng Thê, H. Thoại Sơn, AG
176 89062 Trạm y tế xã Vĩnh Phú Xã Vĩnh Phú, H. Thoại Sơn, AG
177 89063 Trạm y tế xã Tây Phú Xã Tây Phú, H. Thoại Sơn, AG
178 89064 Trạm y tế xã Mỹ Phú Đông Xã Mỹ Phú Đông, H. Thoại Sơn, AG
179 89065 Trạm y tế xã Phú Thuận Xã Phú Thuận, H. Thoại Sơn, AG
180 89066 Trạm y tế xã Bình Thành Xã Bình Thành, H. Thoại Sơn, AG
181 89348 Trạm y tế thị trấn Óc Eo TT Óc Eo, H. Thoại Sơn, AG
182 89342 Trạm y tế xã An Bình Xã An Bình, H. Thoại Sơn, AG
183 89193 PKĐK Tâm Đức Thoại Sơn Huyện Ngoài công lập Xã Thoại Giang, H. Thoại Sơn, AG

* Lưu ý:  

– BVĐK TT An Giang; BVĐK Khu vực tỉnh; BVĐK KV Tân Châu: Thực hiện KCB ban đầu theo Quy định tại Thông tư số  40/2015/TT-BYT ngày 16/11/2014 của Bộ Y tế

– BV Sản – Nhi An Giang thực hiện KCB ban đầu cho trẻ em dưới 16 tuổi đang sinh sống trên địa bàn TP. Long Xuyên.

Cập nhật 20/03/2025


Bài viết này hữu ích chứ?

Nền tảng quản trị doanh nghiệp hợp nhất MISA AMIS với gần 350.000 khách hàng doanh nghiệp đang sử dụng

Trở về đầu trang
Đã dùng phần mềm là đang chuyển đổi số. Bạn đã có lộ trình?
Đăng kí ngay để nhận sách "Hướng dẫn Chuyển đổi số theo ngành nghề". Giúp tăng doanh thu, giảm chi phí, mở rộng hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Chat để được hỗ trợ sản phẩm