NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬN ĐĂNG KÝ KHÁM CHỮA BỆNH BAN ĐẦU CHO NGƯỜI THAM GIA BHYT NĂM 2025
(Ban hành kèm theo Công văn số 1423/BHXH-TST ngày 19 /11/2024 của BHXH tỉnh)
TT | Mã bệnh viện |
Mã cơ sở KCB | Tên bệnh viện | |||
1 | 001 | 84001 | Bệnh viện đa khoa Trà Vinh | |||
2 | 127 | 84127 | Bệnh viện Quân dân y tỉnh Trà Vinh | |||
3 | 133 | 84133 | Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Trà Vinh | |||
4 | 141 | 84141 | Bệnh viện đa khoa Minh Tâm | |||
5 | 142 | 84142 | Bệnh viện Trường Đại Học Trà Vinh | |||
6 | 146 | 84146 | Bệnh viện đa khoa Thiên Ân | |||
7 | 147 | 84147 | Phòng khám đa khoa An Phúc | |||
8 | 148 | 84148 | Bệnh Xá Công an tỉnh Trà Vinh | |||
9 | 151 | 84151 | Phòng khám đa khoa Đặng Tuyền | |||
10 | 163 | 84163 | Phòng khám đa khoa Minh Tâm | |||
11 | 002 | 84002 | Trung tâm y tế huyện Càng Long | |||
12 | 010 | 84010 | Trạm y tế xã Nhị Long | |||
13 | 012 | 84012 | Trạm y tế xã Tân An | |||
14 | 022 | 84022 | Trạm y tế xã Huyền Hội | |||
15 | 023 | 84023 | Trạm y tế xã Phương Thạnh | |||
16 | 053 | 84053 | Trạm y tế xã Mỹ Cẩm | |||
17 | 054 | 84054 | Trạm y tế xã An Trường A | |||
18 | 055 | 84055 | Trạm y tế xã Tân Bình | |||
19 | 056 | 84056 | Trạm y tế xã Đức Mỹ | |||
20 | 063 | 84063 | Trạm y tế xã Đại Phước | |||
21 | 072 | 84072 | Trạm Y tế Xã An Trường | |||
22 | 074 | 84074 | Trạm Y tế Xã Bình Phú | |||
23 | 075 | 84075 | Trạm Y tế Xã Đại Phúc | |||
24 | 077 | 84077 | Trạm Y tế Xã Nhị Long Phú | |||
25 | 003 | 84003 | Trung tâm y tế huyện Châu Thành | |||
26 | 009 | 84009 | Phòng khám ĐKKV xã Hoà Minh | |||
27 | 019 | 84019 | Trạm y tế xã Hoà Lợi | |||
28 | 024 | 84024 | Trạm y tế xã Song Lộc | |||
29 | 025 | 84025 | Trạm y tế xã Lương Hòa | |||
30 | 026 | 84026 | Trạm y tế xã Nguyệt Hoá | |||
31 | 052 | 84052 | Trạm y tế xã Lương Hoà A | |||
32 | 057 | 84057 | Trạm y tế xã Đa Lộc | |||
33 | 058 | 84058 | Trạm y tế xã Phước Hảo | |||
34 | 059 | 84059 | Trạm y tế xã Thanh Mỹ | |||
35 | 073 | 84073 | Trạm y tế xã Mỹ Chánh | |||
36 | 078 | 84078 | Trạm y tế xã Hòa Thuận | |||
37 | 103 | 84103 | Trạm y tế xã Hưng Mỹ | |||
38 | 105 | 84105 | Trạm y tế xã Long Hoà | |||
39 | 004 | 84004 | Trung tâm y tế huyện Cầu Kè | |||
40 | 044 | 84044 | Trạm y tế xã Phong Thạnh | |||
41 | 045 | 84045 | Trạm y tế xã Phong Phú | |||
42 | 046 | 84046 | Trạm y tế xã Châu Điền | |||
43 | 047 | 84047 | Trạm y tế xã Hoà Ân | |||
44 | 061 | 84061 | Trạm y tế xã Ninh Thới | |||
45 | 062 | 84062 | Trạm y tế xã Tam Ngãi | |||
46 | 083 | 84083 | Trạm y tế xã Thông Hoà | |||
47 | 138 | 84138 | Trạm y tế xã An Phú Tân | |||
48 | 139 | 84139 | Trạm y tế xã Hòa Tân | |||
49 | 144 | 84144 | Trạm y tế xã Thạnh Phú | |||
50 | 005 | 84005 | Bệnh viện đa khoa KV Tiểu Cần | |||
51 | 017 | 84017 | Trạm y tế xã Tập Ngãi | |||
52 | 018 | 84018 | Trạm y tế thị trấn Cầu Quan | |||
53 | 020 | 84020 | Trạm y tế xã Hiếu Trung | |||
54 | 040 | 84040 | Trạm y tế xã Hùng Hoà | |||
55 | 041 | 84041 | Trạm y tế xã Tân Hoà | |||
56 | 042 | 84042 | Trạm y tế xã Tân Hùng | |||
57 | 043 | 84043 | Trạm y tế xã Hiếu Tử | |||
58 | 081 | 84081 | Trạm y tế xã Long Thới | |||
59 | 082 | 84082 | Trạm y tế xã Ngãi Hùng | |||
60 | 096 | 84096 | Trạm y tế xã Phú Cần | |||
61 | 164 | 84164 | Phòng khám đa khoa Tân Đức SG-TV Chi nhánh Tiểu Cần | |||
62 | 006 | 84006 | Trung tâm y tế huyện Trà Cú | |||
63 | 014 | 84014 | Trạm y tế xã Đại An | |||
64 | 015 | 84015 | Trạm y tế xã Long Hiệp | |||
65 | 016 | 84016 | Trạm y tế xã Tập Sơn | |||
66 | 027 | 84027 | Trạm y tế xã Hàm Giang | |||
67 | 030 | 84030 | Trạm y tế xã Phước Hưng | |||
68 | 031 | 84031 | Trạm y tế xã An Quảng Hữu | |||
69 | 032 | 84032 | Trạm y tế thị trấn Định An | |||
70 | 084 | 84084 | Trạm y tế xã Ngọc Biên | |||
71 | 085 | 84085 | Trạm y tế xã Tân Hiệp | |||
72 | 128 | 84128 | Trạm y tế xã Tân Sơn | |||
73 | 129 | 84129 | Trạm y tế xã Kim Sơn | |||
74 | 130 | 84130 | Trạm y tế xã Lưu Nghiệp Anh | |||
75 | 131 | 84131 | Trạm y tế xã Ngãi Xuyên | |||
76 | 135 | 84135 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | |||
77 | 136 | 84136 | Trạm y tế xã Hàm Tân | |||
78 | 137 | 84137 | Trạm y tế xã Định An | |||
79 | 155 | 84155 | Phòng Khám Đa Khoa Tân Đức SG-TV | |||
80 | 007 | 84007 | Bệnh viện đa khoa KV Cầu Ngang | |||
81 | 033 | 84033 | Trạm y tế xã Long Sơn | |||
82 | 034 | 84034 | Trạm y tế xã Kim Hoà | |||
83 | 035 | 84035 | Trạm y tế xã Hiệp Hoà | |||
84 | 036 | 84036 | Trạm y tế xã Trường Thọ | |||
85 | 037 | 84037 | Trạm y tế xã Thạnh Hoà Sơn | |||
86 | 038 | 84038 | Trạm y tế xã Nhị Trường | |||
87 | 039 | 84039 | Trạm y tế thị trấn Mỹ Long | |||
88 | 086 | 84086 | Trạm y tế xã Hiệp Mỹ Tây | |||
89 | 087 | 84087 | Trạm y tế xã Mỹ Long Nam | |||
90 | 107 | 84107 | Trạm Y tế Xã Mỹ Long Bắc | |||
91 | 109 | 84109 | Trạm y tế xã Vinh Kim | |||
92 | 140 | 84140 | Trạm y tế xã Hiệp Mỹ Đông | |||
93 | 143 | 84143 | Trạm y tế xã Mỹ Hòa | |||
94 | 149 | 84149 | Trạm y tế xã Thuận Hòa | |||
95 | 106 | 84106 | Trạm y tế thị trấn Cầu Ngang | |||
96 | 164 | 84164 | Phòng khám đa khoa An Phúc Trà Vinh – Sài Gòn | |||
97 | 008 | 84008 | Trung tâm y tế Thị xã Duyên Hải | |||
98 | 011 | 84011 | Trạm y tế xã Dân Thành | |||
99 | 049 | 84049 | Trạm y tế xã Hiệp Thạnh | |||
100 | 064 | 84064 | Trạm y tế xã Long Hữu | |||
101 | 123 | 84123 | Trạm Y tế Xã Trường Long Hòa | |||
102 | 158 | 84158 | Trạm y tế phường 2 | |||
103 | 153 | 84153 | Trung tâm Y tế huyện Duyên Hải | |||
104 | 028 | 84028 | Trạm y tế xã Đôn Xuân | |||
105 | 029 | 84029 | Trạm y tế xã Đôn Châu | |||
106 | 048 | 84048 | Trạm y tế xã Ngũ Lạc | |||
107 | 050 | 84050 | Trạm y tế xã Long Vĩnh | |||
108 | 065 | 84065 | Trạm y tế xã Long Khánh | |||
109 | 089 | 84089 | Trạm y tế xã Đông Hải | |||
110 | 145 | 84145 |
|