NỘI DUNG CÔNG VĂN
Phụ lục 1: Danh sách các cơ sở đăng ký KCB BHYT ban đầu
(Ban hành kèm theo Công văn số 355 /SYT – NVY ngày 03/02/2025 của Sở Y tế tỉnh Nghệ An)
TT | Đơn vị | Địa Chỉ | Cấp chuyên môn | Mã KCB | ||
Xếp cấp | Điểm | |||||
I | Các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh xếp cấp cơ bản (trước 01/01/2025 được cấp có thẩm quyền xác định là tuyến Trung ương) | |||||
1 | BV Phong – Da liễu Trung ương Quỳnh Lập | Phường Quỳnh Thiện, TX Hoàng Mai |
Cơ bản | 39 | 40042 | |
II | Các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh cấp cơ bản, chuyên sâu (trước 01/01/2025 được cấp có thẩm quyền xác định là tuyến tỉnh) | |||||
1 | Bệnh viện Hữu nghị đa khoa Nghệ An |
Xã Nghi Phú, TP Vinh, Nghệ An |
Chuyên sâu |
78 | 40001 | |
2 | Bệnh viện Sản – Nhi Nghệ An |
Phường Hưng Dũng – TP. Vinh |
Cơ bản | 52 | 40021 | |
3 | Bệnh viện Quân Y4/Quân Khu 4 |
Xã Hưng Lộc – TP. Vinh |
Cơ bản | 65 | 40026 | |
III | Các cơ sở khám, chữa bệnh cấp cơ bản (trước 01/01/2025 được cơ quan có thẩm quyền xác định là tuyến huyện) | |||||
1 | Bệnh viện đa khoa thành phố Vinh |
Phường Hồng Sơn – TP Vinh |
Cơ bản | 38 | 40019 | |
2 | Bệnh viện đa khoa thành phố Vinh cơ sở 2 | Đường Lê Ninh – TP Vinh | Cơ bản | 32 | 40027 | |
3 | Bệnh viện đa khoa Nghi Lộc |
Xã Nghi Thịnh – Nghi Lộc |
Cơ bản | 28 | 40009 | |
4 | Bệnh viện đa khoa Diễn Châu | Thị trấn huyện Diễn Châu | Cơ bản | 29 | 40007 | |
5 | Bệnh viện đa khoa khu vực Tây Bắc | Xóm Tân Hợp-Xã Nghĩa Tiến-Thị xã Thái Hoà-Nghệ An |
Cơ bản | 38 | 40011 | |
6 | Bệnh viện đa khoa khu vực Tây Nam | Xã Bồng Khê – Huyện Con Cuông | Cơ bản | 31 | 40013 | |
7 | Bệnh viện đa khoa Thanh Chương |
Thị trấn Dùng – H. Thanh Chương |
Cơ bản | 32 | 40004 | |
8 | Bệnh viện đa khoa Quỳnh Lưu |
Thị trấn Cầu Giát – Huyện Quỳnh Lưu |
Cơ bản | 30 | 40008 | |
9 | Bệnh viện đa khoa Đô Lương |
Thị trấn huyện Đô Lương |
Cơ bản | 29 | 40005 | |
10 | Bệnh viện đa khoa Yên Thành |
Xã Tăng Thành – Huyện Yên Thành |
Cơ bản | 30 | 40006 | |
11 | Trung tâm y tế Kỳ Sơn | Thị trấn huyện Kỳ Sơn |
Cơ bản | 17 | 40015 | |
12 | Trung tâm y tế Tương Dương |
Thị trấn huyện T- ương Dương |
Cơ bản | 17 | 40014 | |
13 | Trung tâm y tế Anh Sơn | Thị trấn huyện Anh Sơn | Cơ bản | 17 | 40010 | |
14 | Trung tâm y tế Nam Đàn | Thị trấn huyện Nam Đàn |
Cơ bản | 31 | 40003 | |
15 | Trung tâm y tế Hưng Nguyên | Thị trấn huyện Hưng Nguyên | Cơ bản | 19 | 40002 | |
16 | Trung tâm y tế Cửa Lò | Thị xã Cửa Lò | Cơ bản | 19 | 40020 | |
17 | Trung tâm y tế Tân Kỳ | Thị trấn huyện Tân Kỳ |
Cơ bản | 31 | 40012 | |
18 | Trung tâm y tế Quỳ Hợp | Thị trấn huyện Quỳ Hợp |
Cơ bản | 19 | 40016 | |
19 | Trung tâm y tế Quỳ Châu | Thị trấn huyện Quỳ Châu |
Cơ bản | 17 | 40017 | |
20 | Trung tâm y tế Quế Phong | Thị trấn huyện Quế Phong |
Cơ bản | 19 | 40018 | |
21 | Trung tâm y tế Hoàng Mai | Thị xã Hoàng Mai | Cơ bản | 19 | 40572 | |
22 | Trung tâm y tế Nghĩa Đàn | Thị trấn Nghĩa Đàn | Cơ bản | 28 | 40567 | |
23 | Bệnh viện Công an Nghệ An |
Phường Hưng Bình – TP Vinh |
Cơ bản | 15 | 40547 | |
24 | Bệnh viện Trường đại học Y khoa Vinh | Phường Hưng Dũng – TP Vinh |
Cơ bản | 45 | 40550 | |
25 | Bệnh viện đa khoa Thái An | Phường Đội Cung – TP Vinh |
Cơ bản | 27 | 40543 | |
26 | Bệnh viện đa khoa 115 | Xã Nghi Phú – TP Vinh | Cơ bản | 30 | 40542 | |
27 | Bệnh viện đa khoa Cửa Đông |
Phường Hưng Dũng – TP Vinh |
Cơ bản | 35 | 40544 | |
28 | Bệnh viện đa khoa Đông Âu |
Phường Hà Huy Tập – TP Vinh |
Cơ bản | 24 | 40552 | |
29 | Bệnh viện đa khoa Minh An |
Xã Quỳnh Giang – Huyện Quỳnh Lưu |
Cơ bản | 19 | 40576 | |
30 | Bệnh viện đa khoa Phủ Diễn |
Xã Diễn Yên – Huyện Diễn Châu |
Cơ bản | 19 | 40545 | |
31 | Bệnh viện đa khoa TTH Vinh |
Phường Đội Cung – TP. Vinh |
Cơ bản | 29 | 40549 | |
32 | Bệnh viện Quốc tế Vinh | Xóm 23, Nghi Phú – TP Vinh |
Cơ bản | 20 | 40574 | |
33 | Bệnh viện đa khoa Quang Khởi |
Thị xã Hoàng Mai | Cơ bản | 21 | 40573 | |
34 | Bệnh viện đa khoa An Phát | Thị trấn Tân Kỳ – Huyện Tân Kỳ |
Cơ bản | 21 | 40580 | |
35 | Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn |
Xã Bảo Thành – Huyện Yên Thành |
Cơ bản | 17 | 40584 | |
36 | Bệnh viện đa khoa Quang Thành | Xã Quỳnh Hồng – Huyện Quỳnh Lưu | Cơ bản | 30 | 40577 | |
IV | Các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh cấp ban đầu: 478 (Trạm y tế xã, phường, thị trấn, đơn vị: 460 đơn vị và 18 Phòng khám đa khoa) | |||||
1 | Bệnh xá Quân dân Y- Đoàn KT Quốc phòng 4 | Xã Na Ngoi – Huyện | Ban đầu | 40568 | ||
2 | Phòng khám ĐK tư nhân Yên Lý |
Xã Diễn Yên – Huyện Diễn Châu |
Ban đầu | 40578 | ||
3 | Phòng khám ĐK tư nhân Tân Thanh | Thị trấn Nam Đàn – Huyện Nam Đàn | Ban đầu | 40579 | ||
4 | Phòng khám ĐK tư nhân 247 |
Xã Bảo Thành – Huyện Yên Thành |
Ban đầu | 40582 | ||
5 | Phòng khám ĐK tư nhân Đồng Thành |
Xã Diễn Đồng – Huyện Diễn Châu |
Ban đầu | 40583 | ||
6 | Phòng khám ĐK tư nhân Phú Hậu |
Xã Diễn Tháp – Huyện Diễn Châu |
Ban đầu | 40585 | ||
7 | Phòng khám ĐK tư nhân Tân Hà |
Thị trấn Tân Kỳ – Huyện Tân Kỳ |
Ban đầu | 40587 | ||
8 | Phòng khám ĐK tư nhân Bắc Diễn Châu |
Xã Diễn Hồng – Huyện Diễn Châu |
Ban đầu | 40588 | ||
9 | Phòng khám ĐK tư nhân An Phước |
Xã Vân Diên – Huyện Nam Đàn |
Ban đầu | 40589 | ||
10 | Phòng khám ĐK tư nhân Cường Phát |
Xã Thượng Sơn – Huyện Đô Lương |
Ban đầu | 40590 | ||
11 | Phòng khám ĐK tư nhân Anh Thái |
Xã Đà Sơn – Huyện Đô Lương |
Ban đầu | 40591 | ||
12 | Phòng khám ĐK tư nhân Quang Minh |
Xã Quỳnh Bá – Huyện Quỳnh Lưu |
Ban đầu | 40593 | ||
13 | Phòng khám ĐK tư nhân Đông Hiếu |
Xã Đông Hiếu -Thị xã Thái Hòa |
Ban đầu | 40594 | ||
14 | Phòng khám ĐK tư nhân Thiên Phước |
Xã Nghi Mỹ – Huyện Nghi Lộc |
Ban đầu | 40595 | ||
15 | Phòng khám ĐK Trung tâm điều dưỡng người có công với cách mạng Nghệ An |
Phường Lê Lợi – Thành phố Vinh | Ban đầu | 40596 | ||
16 | Phòng khám ĐK Minh Ngọc |
Xã Công Thành – Huyện Yên Thành |
Ban đầu | 40598 | ||
17 | Phòng khám ĐK 115 Sông Lam | Xã Long Xá – Huyện Hưng Nguyên |
Ban đầu | 40599 | ||
18 | Phòng khám ĐK Quang Trung |
Xã Quỳnh Châu – Huyện Quỳnh Lưu |
Ban đầu | 40601 | ||
19 | Phòng khám đa khoa Tân Thanh VSip | Xóm Lam Hồng, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An |
Ban đầu | 40600 |
PHỤ LỤC 4: DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ KÝ HỢP ĐỒNG KCB BHYT VỚI CÁC TRẠM Y TẾ NĂM 2025
(Ban hành kèm theo Công văn số 355 /SYT – NVY ngày 03/02/2025 của Sở Y tế tỉnh Nghệ An)
TT | TÊN ĐƠN VỊ KCB | MÃ | ĐỊA CHỈ | ||||
I. | Bệnh viện đa khoa Thành phố Vinh | 40019 | |||||
1 | Bệnh viện đa khoa Thành phố Vinh cơ sở 2 | 40027 | Phường Quán Bàu-Thành phố Vinh | ||||
2 | Trạm y tế phường Hưng Bình | 40072 | Phường Hưmg Bình-Thành phố Vinh | ||||
3 | Trạm y tế phường Trung Đô | 40081 | Phường Trung Đô-Thành phố Vinh | ||||
4 | Trạm y tế xã Hưng Đông | 40083 | Phường Hưng Đông-Thành phố Vinh | ||||
5 | Trạm y tế xã Hưng Lộc | 40084 | Phường Hưng Lộc-Thành phố Vinh | ||||
6 | Trạm y tế phường Vinh Tân | 40086 | Xã Vinh Tân-Thành phố Vinh | ||||
7 | Trạm y tế phường Quán Bàu | 40087 | Phường Quán Bàu-Thành phố Vinh | ||||
8 | Trạm y tế xã Nghi Phú | 40082 | Phường Nghi Phú-Thành phố Vinh | ||||
9 | Trạm y tế xã Nghi Đức | 40489 | Phường Nghi Đức-Thành phố Vinh | ||||
10 | Trạm y tế phường Cửa Nam | 40074 | Phường Cửa Nam-Thành phố Vinh | ||||
11 | Trạm y tế phường Quang Trung | 40075 | Phường Quang Trung-Thành phố Vinh | ||||
12 | Trạm y tế xã Hưng Chính | 40519 | Xã Hưng Chính-Thành phố Vinh | ||||
13 | Trạm y tế phường Hà Huy Tập | 40070 | Phường Hà Huy Tập-Thành phố Vinh | ||||
14 | Trạm y tế phường Lê Lợi | 40071 | Phường Lê Lợi-Thành phố Vinh | ||||
15 | Trạm y tế phường Hưng Dũng | 40073 | Phường Hưng Dũng-Thành phố Vinh | ||||
16 | Trạm y tế phường Trường Thi | 40078 | Phường Trường Thi-Thành phố Vinh | ||||
17 | Trạm y tế phường Bến Thủy | 40079 | Phường Bến Thủy-Thành phố Vinh | ||||
18 | Trạm y tế xã Hưng Hòa | 40085 | Xã Hưng Hòa-Thành phố Vinh | ||||
19 | Trạm y tế phường Hưng Phúc | 40088 | Phường Hưng Phúc-Thành phố Vinh | ||||
20 | Trạm y tế xã Nghi Liên | 40064 | Xã Nghi Liên-Thành phố Vinh | ||||
21 | Trạm y tế phường Đông Vĩnh | 40069 | Phường Đông Vĩnh-Thành phố Vinh | ||||
22 | Trạm y tế xã Nghi Kim | 40488 | Xã Nghi Kim-Thành phố Vinh | ||||
23 | Trạm y tế xã Phúc Thọ | 40487 | Xã Phúc Thọ -Thành phố Vinh | ||||
24 | Trạm y tế xã Nghi Thái | 40490 | Xã Nghi Thái -Thành phố Vinh | ||||
25 | Trạm y tế xã Nghi Phong | 40483 | Xã Nghi Phong-Thành phố Vinh | ||||
26 | Trạm y tế xã Nghi Xuân | 40484 | Xã Nghi Xuân -Thành phố Vinh | ||||
II. | Trung tâm y tế huyện Anh Sơn | 40010 | |||||
1 | Trạm y tế thị trấn Anh Sơn | 40294 | Thị trấn Anh Sơn-Huyện Anh Sơn | ||||
2 | Trạm y tế xã Thọ Sơn | 40295 | Xã Thọ Sơn-Huyện Anh Sơn | ||||
3 | Trạm y tế xã Thành Sơn | 40296 | Xã Thành Sơn-Huyện Anh Sơn | ||||
4 | Trạm y tế xã Bình Sơn | 40297 | Xã Bình Sơn-Huyện Anh Sơn | ||||
5 | Trạm y tế xã Tam Sơn | 40298 | Xã Tam Sơn-Huyện Anh Sơn | ||||
6 | Trạm y tế xã Đỉnh Sơn | 40299 | Xã Đỉnh Sơn-Huyện Anh Sơn | ||||
7 | Trạm y tế xã Hùng Sơn | 40300 | Xã Hùng Sơn-Huyện Anh Sơn | ||||
8 | Trạm y tế xã Cẩm Sơn | 40301 | Xã Cẩm Sơn-Huyện Anh Sơn | ||||
9 | Trạm y tế xã Đức Sơn | 40302 | Xã Đức Sơn-Huyện Anh Sơn | ||||
10 | Trạm y tế xã Tường Sơn | 40303 | Xã Tường Sơn-Huyện Anh Sơn | ||||
11 | Trạm y tế xã Tào Sơn | 40304 | Xã Tào Sơn-Huyện Anh Sơn | ||||
12 | Trạm y tế xã Vĩnh Sơn | 40305 | Xã Vĩnh Sơn-Huyện Anh Sơn | ||||
13 | Trạm y tế xã Lạng Sơn | 40306 | Xã Lạng Sơn-Huyện Anh Sơn | ||||
14 | Trạm y tế xã Hội Sơn | 40307 | Xã Hội Sơn-Huyện Anh Sơn | ||||
15 | Trạm y tế xã Thạch Sơn | 40308 | Xã Thạch Sơn-Huyện Anh Sơn | ||||
16 | Trạm y tế xã Phúc Sơn | 40309 | Xã Phúc Sơn-Huyện Anh Sơn | ||||
17 | Trạm y tế xã Long Sơn | 40310 | Xã Long Sơn-Huyện Anh Sơn | ||||
18 | Trạm y tế xã Khai Sơn | 40311 | Xã Khai Sơn-Huyện Anh Sơn | ||||
19 | Trạm y tế xã Lĩnh Sơn | 40312 | Xã Lĩnh Sơn-Huyện Anh Sơn | ||||
20 | Trạm y tế xã Cao Sơn | 40313 | Xã Cao Sơn-Huyện Anh Sơn | ||||
21 | Trạm y tế xã Hoa sơn | 40556 | Xã Hoa Sơn-Huyện Anh Sơn | ||||
III. | Bệnh viện đa khoa KV Tây Nam Nghệ An | 40013 | |||||
1 | Trạm y tế xã Bình Chuẩn | 40260 | Xã Bình Chuẩn-Huyện Con Cuông | ||||
2 | Trạm y tế xã Lạng Khê | 40261 | Xã Lạng Khê-Huyện Con Cuông | ||||
3 | Trạm y tế xã Cam Lâm | 40262 | Xã Cam Lâm-Huyện Con Cuông | ||||
4 | Trạm y tế xã Thạch Ngàn | 40263 | Xã Thạch Ngàn-Huyện Con Cuông | ||||
5 | Trạm y tế xã Đôn Phục | 40264 | Xã Đôn Phục-Huyện Con Cuông | ||||
6 | Trạm y tế xã Mậu Đức | 40265 | Xã Mậu Đức-Huyện Con Cuông | ||||
7 | Trạm y tế xã Châu Khê | 40266 | Xã Châu Khê-Huyện Con Cuông | ||||
8 | Trạm y tế xã Chi Khê | 40267 | Xã Chi Khê-Huyện Con Cuông | ||||
9 | Trạm y tế xã Bồng Khê | 40268 | Xã Bồng Khê-Huyện Con Cuông | ||||
10 | Trạm y tế xã Yên Khê | 40269 | Xã Yên Khê-Huyện Con Cuông | ||||
11 | Trạm y tế xã Lục Dạ | 40270 | Xã Lục Dạ-Huyện Con Cuông | ||||
12 | Trạm y tế xã Môn Sơn | 40271 | Xã Môn Sơn-Huyện Con Cuông | ||||
IV. | Bệnh viện đa khoa Diễn Châu | 40007 | |||||
1 | Trạm y tế thị trấn Diễn Châu | 40314 | Thị trấn Diễn Châu-Huyện Diễn Châu | ||||
2 | Trạm y tế xã Diễn Hồng | 40322 | Xã Diễn Hồng-Huyện Diễn Châu | ||||
3 | Trạm y tế xã Diễn Phong | 40323 | Xã Diễn Phong-Huyện Diễn Châu | ||||
4 | Trạm y tế xã Diễn Hải | 40324 | Xã Diễn Hải-Huyện Diễn Châu | ||||
5 | Trạm y tế xã Diễn Liên | 40326 | Xã Diễn Liên-Huyện Diễn Châu | ||||
6 | Trạm y tế xã Diễn Kim | 40328 | Xã Diễn Kim-Huyện Diễn Châu | ||||
7 | Trạm y tế xã Diễn Kỷ | 40329 | Xã Diễn Kỷ-Huyện Diễn Châu | ||||
8 | Trạm y tế xã Diễn Thái | 40331 | Xã Diễn Thái-Huyện Diễn Châu | ||||
9 | Trạm y tế xã Diễn Đồng | 40332 | Xã Diễn Đồng-Huyện Diễn Châu | ||||
10 | Trạm y tế xã Diễn Bích | 40333 | Xã Diễn Bích-Huyện Diễn Châu | ||||
11 | Trạm y tế xã Diễn Hạnh | 40334 | Xã Diễn Hạnh-Huyện Diễn Châu | ||||
12 | Trạm y tế xã Diễn Ngọc | 40335 | Xã Diễn Ngọc-Huyện Diễn Châu | ||||
13 | Trạm y tế xã Diễn Quảng | 40336 | Xã Diễn Quảng-Huyện Diễn Châu | ||||
14 | Trạm y tế xã Diễn Nguyên | 40337 | Xã Diễn Nguyên-Huyện Diễn Châu | ||||
15 | Trạm y tế xã Diễn Hoa | 40338 | Xã Diễn Hoa-Huyện Diễn Châu | ||||
16 | Trạm y tế xã Diễn Thành | 40339 | Xã Diễn Thành-Huyện Diễn Châu | ||||
17 | Trạm y tế xã Diễn Phúc | 40340 | Xã Diễn Phúc-Huyện Diễn Châu | ||||
18 | Trạm y tế xã Diễn Cát | 40343 | Xã Diễn Cát-Huyện Diễn Châu | ||||
19 | Trạm y tế xã Diễn Thịnh | 40344 | Xã Diễn Thịnh-Huyện Diễn Châu | ||||
20 | Trạm y tế xã Diễn Tân | 40345 | Xã Diễn Tân-Huyện Diễn Châu | ||||
21 | Trạm y tế xã Minh Châu | 40346 | Xã Minh Châu-Huyện Diễn Châu | ||||
22 | Trạm y tế xã Diễn Thọ | 40347 | Xã Diễn Thọ-Huyện Diễn Châu | ||||
23 | Trạm y tế xã Diễn Lợi | 40348 | Xã Diễn Lợi-Huyện Diễn Châu | ||||
24 | Trạm y tế xã Diễn Lộc | 40349 | Xã Diễn Lộc-Huyện Diễn Châu | ||||
25 | Trạm y tế xã Diễn Trung | 40350 | Xã Diễn Trung-Huyện Diễn Châu | ||||
26 | Trạm y tế xã Diễn An | 40351 | Xã Diễn An-Huyện Diễn Châu | ||||
27 | Trạm y tế xã Diễn Phú | 40352 | Xã Diễn Phú-Huyện Diễn Châu | ||||
28 | Trạm y tế xã Diễn Lâm | 40315 | Xã Diễn Lâm-Huyện Diễn Châu | ||||
29 | Trạm y tế xã Diễn Đoài | 40316 | Xã Diễn Đoài-Huyện Diễn Châu | ||||
30 | Trạm y tế xã Diễn Trường | 40317 | Xã Diễn Trường-Huyện Diễn Châu | ||||
31 | Trạm y tế xã Diễn Yên | 40318 | Xã Diễn Yên-Huyện Diễn Châu | ||||
32 | Trạm y tế xã Diễn Hoàng | 40319 | Xã Diễn Hoàng-Huyện Diễn Châu | ||||
33 | Trạm y tế xã Diễn Hùng | 40320 | Xã Diễn Hùng-Huyện Diễn Châu | ||||
34 | Trạm y tế xã Diễn Mỹ | 40321 | Xã Diễn Mỹ-Huyện Diễn Châu | ||||
35 | Trạm y tế xã Diễn Tháp | 40325 | Xã Diễn Tháp-Huyện Diễn Châu | ||||
36 | Trạm y tế xã Diễn Vạn | 40327 | Xã Diễn Vạn-Huyện Diễn Châu | ||||
37 | Trạm y tế xã Diễn Xuân | 40330 | Xã Diễn Xuân-Huyện Diễn Châu | ||||
V. | Bệnh viện đa khoa huyện Đô Lương | 40005 | |||||
1 | Trạm y tế thị trấn Đô Lương | 40390 | Thị trấn Đô Lương-Huyện Đô Lương | ||||
2 | Trạm y tế xã Giang Sơn Tây | 40391 | Xã Giang Sơn Tây-Huyện Đô Lương | ||||
3 | Trạm y tế xã Lam Sơn | 40392 | Xã Lam Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
4 | Trạm y tế xã Bồi Sơn | 40393 | Xã Bồi Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
5 | Trạm y tế xã Hồng Sơn | 40394 | Xã Hồng Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
6 | Trạm y tế xã Bài Sơn | 40395 | Xã Bài Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
7 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | 40396 | Xã Ngọc Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
8 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | 40397 | Xã Bắc Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
9 | Trạm y tế xã Tràng Sơn | 40398 | Xã Tràng Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
10 | Trạm y tế xã Thượng Sơn | 40399 | Xã Thượng Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
11 | Trạm y tế xã Hòa Sơn | 40400 | Xã Hòa Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
12 | Trạm y tế xã Đặng Sơn | 40401 | Xã Đặng Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
13 | Trạm y tế xã Đông Sơn | 40402 | Xã Đông Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
14 | Trạm y tế xã Nam Sơn | 40403 | Xã Nam Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
15 | Trạm y tế xã Lưu Sơn | 40404 | Xã Lưu Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
16 | Trạm y tế xã Yên Sơn | 40405 | Xã Yên Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
17 | Trạm y tế xã Văn Sơn | 40406 | Xã Văn Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
18 | Trạm y tế xã Đà Sơn | 40407 | Xã Đà Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
19 | Trạm y tế xã Lạc Sơn | 40408 | Xã Lạc Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
20 | Trạm y tế xã Tân Sơn | 40409 | Xã Tân Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
21 | Trạm y tế xã Thái Sơn | 40410 | Xã Thái Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
22 | Trạm y tế xã Quang Sơn | 40411 | Xã Quang Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
23 | Trạm y tế xã Thịnh Sơn | 40412 | Xã Thịnh Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
24 | Trạm y tế Xã Trung Sơn | 40413 | Xã Trung Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
25 | Trạm y tế xã Xuân Sơn | 40414 | Xã Xuân Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
26 | Trạm y tế xã Minh Sơn | 40415 | Xã Minh Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
27 | Trạm y tế xã Thuận Sơn | 40416 | Xã Thuận Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
28 | Trạm y tế xã Nhân Sơn | 40417 | Xã Nhân Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
29 | Trạm y tế xã Hiến Sơn | 40418 | Xã Hiến Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
30 | Trạm y tế xã Mỹ Sơn | 40419 | Xã Mỹ Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
31 | Trạm y tế xã Trù Sơn | 40420 | Xã Trù Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
32 | Trạm y tế xã Đại Sơn | 40421 | Xã Đại Sơn-Huyện Đô Lương | ||||
33 | Trạm y tế xã Giang Sơn Đông | 40566 | Xã Giang sơn Đông – Huyện Đô Lương | ||||
VI. | Trung tâm y tế huyện Hưng Nguyên | 40002 | |||||
1 | Trạm y tế thị trấn Hưng Nguyên | 40515 | Thị trấn Hưng Nguyên-Huyện Hưng Nguyên | ||||
2 | Trạm y tế xã Hưng Trung | 40516 | Xã Hưng Trung-Huyện Hưng Nguyên | ||||
3 | Trạm y tế xã Hưng Yên Nam | 40517 | Xã Hưng Yên-Huyện Hưng Nguyên | ||||
4 | Trạm y tế xã Hưng Tây | 40518 | Xã Hưng Tây-Huyện Hưng Nguyên | ||||
5 | Trạm y tế xã Hưng Đạo | 40520 | Xã Hưng Đạo-Huyện Hưng Nguyên | ||||
6 | Trạm y tế xã Hưng Mỹ | 40521 | Xã Hưng Mỹ-Huyện Hưng Nguyên | ||||
7 | Trạm y tế xã Hưng Thịnh | 40522 | Xã Hưng Thịnh-Huyện Hưng Nguyên | ||||
8 | Trạm y tế xã Hưng Lĩnh | 40523 | Xã Hưng Lĩnh-Huyện Hưng Nguyên | ||||
9 | Trạm y tế xã Hưng Thông | 40524 | Xã Hưng Thông-Huyện Hưng Nguyên | ||||
10 | Trạm y tế xã Hưng Tân | 40525 | Xã Hưng Tân-Huyện Hưng Nguyên | ||||
11 | Trạm y tế xã Hưng Lợi | 40526 | Xã Hưng Lợi-Huyện Hưng Nguyên | ||||
12 | Trạm y tế xã Hưng Nghĩa | 40527 | Xã Hưng Nghĩa-Huyện Hưng Nguyên | ||||
13 | Trạm y tế xã Hưng Phúc | 40528 | Xã Hưng Phúc-Huyện Hưng Nguyên | ||||
14 | Trạm y tế xã Long Xá | 40529 | Xã Long Xá-Huyện Hưng Nguyên | ||||
15 | Trạm y tế xã Xuân Lam | 40533 | Xã Xuân Lam-Huyện Hưng Nguyên | ||||
16 | Trạm y tế xã Châu Nhân | 40534 | Xã Châu Nhân-Huyện Hưng Nguyên | ||||
17 | Trạm y tế xã Hưng Thành | 40536 | Xã Hưng Thành-Huyện Hưng Nguyên | ||||
18 | Trạm y tế xã Hưng Yên Bắc | 40561 | Xã Hưng Yên Bắc-Huyện Hưng Nguyên | ||||
VII. | Trung tâm y tế huyện Kỳ Sơn | 40015 | |||||
1 | Trạm y tế thị trấn Mường Xén | 40122 | Thị trấn Mường Xén-Huyện Kỳ Sơn | ||||
2 | Trạm y tế xã Mỹ Lý | 40123 | Xã Mỹ Lý-Huyện Kỳ Sơn | ||||
3 | Trạm y tế xã Bắc Lý | 40124 | Xã Bắc Lý-Huyện Kỳ Sơn | ||||
4 | Trạm y tế xã Keng Đu | 40125 | Xã Keng Đu-Huyện Kỳ Sơn | ||||
5 | Trạm y tế xã Đoọc Mạy | 40126 | Xã Đoọc Mạy-Huyện Kỳ Sơn | ||||
6 | Trạm y tế xã Huồi Tụ | 40127 | Xã Huồi Tụ-Huyện Kỳ Sơn | ||||
7 | Trạm y tế xã Mường Lống | 40128 | Xã Mường Lống-Huyện Kỳ Sơn | ||||
8 | Trạm y tế xã Na Loi | 40129 | Xã Na Loi-Huyện Kỳ Sơn | ||||
9 | Trạm y tế xã Nậm Cắn | 40130 | Xã Nậm Cắn-Huyện Kỳ Sơn | ||||
10 | Trạm y tế xã Bảo Nam | 40131 | Xã Bảo Nam-Huyện Kỳ Sơn | ||||
11 | Trạm y tế xã Phà Đánh | 40132 | Xã Phà Đánh-Huyện Kỳ Sơn | ||||
12 | Trạm y tế xã Bảo Thắng | 40133 | Xã Bảo Thắng-Huyện Kỳ Sơn | ||||
13 | Trạm y tế xã Hữu Lập | 40134 | Xã Hữu Lập-Huyện Kỳ Sơn | ||||
14 | Trạm y tế xã Tà Cạ | 40135 | Xã Tà Cạ-Huyện Kỳ Sơn | ||||
15 | Trạm y tế xã Chiêu Lưu | 40136 | Xã Chiêu Lưu-Huyện Kỳ Sơn | ||||
16 | Trạm y tế xã Mường Típ | 40137 | Xã Mường Típ-Huyện Kỳ Sơn | ||||
17 | Trạm y tế xã Hữu Kiệm | 40138 | Xã Hữu Kiệm-Huyện Kỳ Sơn | ||||
18 | Trạm y tế xã Tây Sơn | 40139 | Xã Tây Sơn-Huyện Kỳ Sơn | ||||
19 | Trạm y tế xã Mường ải | 40140 | Xã Mường ải-Huyện Kỳ Sơn | ||||
20 | Trạm y tế xã Na Ngoi | 40141 | Xã Na Ngoi-Huyện Kỳ Sơn | ||||
21 | Trạm y tế xã Nậm Càn | 40142 | Xã Nậm Càn-Huyện Kỳ Sơn | ||||
VIII. | Trung tâm y tế huyện Nam Đàn | 40003 | |||||
1 | Trạm y tế thị trấn Nam Đàn | 40491 | Thị trấn Nam Đàn-Huyện Nam Đàn | ||||
2 | Trạm y tế xã Nam Hưng | 40492 | Xã Nam Hưng-Huyện Nam Đàn | ||||
3 | Trạm y tế xã Nam Nghĩa | 40493 | Xã Nam Nghĩa-Huyện Nam Đàn | ||||
4 | Trạm y tế xã Nam Thanh | 40494 | Xã Nam Thanh-Huyện Nam Đàn | ||||
5 | Trạm y tế xã Nam Anh | 40495 | Xã Nam Anh-Huyện Nam Đàn | ||||
6 | Trạm y tế xã Nam Xuân | 40496 | Xã Nam Xuân-Huyện Nam Đàn | ||||
7 | Trạm y tế xã Nam Thái | 40497 | Xã Nam Thái-Huyện Nam Đàn | ||||
8 | Trạm y tế xã Nam Lĩnh | 40499 | Xã Nam Lĩnh-Huyện Nam Đàn | ||||
9 | Trạm y tế xã Nam Giang | 40500 | Xã Nam Giang-Huyện Nam Đàn | ||||
10 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | 40501 | Xã Xuân Hòa-Huyện Nam Đàn | ||||
11 | Trạm y tế xã Hùng Tiến | 40502 | Xã Hùng Tiến-Huyện Nam Đàn | ||||
12 | Trạm y tế xã Kim Liên | 40505 | Xã Kim Liên-Huyện Nam Đàn | ||||
13 | Trạm y tế xã Thượng Tân Lộc | 40506 | Xã Thượng Tân Lộc-Huyện Nam Đàn | ||||
14 | Trạm y tế xã Hồng Long | 40507 | Xã Hồng Long-Huyện Nam Đàn | ||||
15 | Trạm y tế xã Xuân Lâm | 40508 | Xã Xuân Lâm-Huyện Nam Đàn | ||||
16 | Trạm y tế xã Nam Cát | 40509 | Xã Nam Cát-Huyện Nam Đàn | ||||
17 | Trạm y tế xã Khánh Sơn | 40510 | Xã Khánh Sơn-Huyện Nam Đàn | ||||
18 | Trạm y tế xã Trung Phúc Cường | 40512 | Xã Trung Phúc Cường-Huyện Nam Đàn | ||||
19 | Trạm y tế xã Nam Kim | 40514 | Xã Nam Kim-Huyện Nam Đàn | ||||
IX. | Bệnh viện đa khoa Nghi Lộc | 40009 | |||||
1 | Trạm y tế thị trấn Quán Hành | 40458 | Thị trấn Quán Hành-Huyện Nghi Lộc | ||||
2 | Trạm y tế xã Nghi Văn | 40459 | Xã Nghi Văn-Huyện Nghi Lộc | ||||
3 | Trạm y tế xã Nghi Yên | 40460 | Xã Nghi Yên-Huyện Nghi Lộc | ||||
4 | Trạm y tế xã Nghi Tiến | 40461 | Xã Nghi Tiến-Huyện Nghi Lộc | ||||
5 | Trạm y tế xã Nghi Hưng | 40462 | Xã Nghi Hưng-Huyện Nghi Lộc | ||||
6 | Trạm y tế xã Nghi Đồng | 40463 | Xã Nghi Đồng-Huyện Nghi Lộc | ||||
7 | Trạm y tế xã Nghi Thiết | 40464 | Xã Nghi Thiết-Huyện Nghi Lộc | ||||
8 | Trạm y tế xã Nghi Lâm | 40465 | Xã Nghi Lâm-Huyện Nghi Lộc | ||||
9 | Trạm y tế xã Nghi Quang | 40466 | Xã Nghi Quang-Huyện Nghi Lộc | ||||
10 | Trạm y tế xã Nghi Kiều | 40467 | Xã Nghi Kiều-Huyện Nghi Lộc | ||||
11 | Trạm y tế xã Nghi Mỹ | 40468 | Xã Nghi Mỹ-Huyện Nghi Lộc | ||||
12 | Trạm y tế xã Nghi Phương | 40469 | Xã Nghi Phương-Huyện Nghi Lộc | ||||
13 | Trạm y tế xã Nghi Thuận | 40470 | Xã Nghi Thuận-Huyện Nghi Lộc | ||||
14 | Trạm y tế xã Nghi Long | 40471 | Xã Nghi Long-Huyện Nghi Lộc | ||||
15 | Trạm y tế xã Nghi Xá | 40472 | Xã Nghi Xá-Huyện Nghi Lộc | ||||
16 | Trạm y tế xã Nghi Hoa | 40474 | Xã Nghi Hoa-Huyện Nghi Lộc | ||||
17 | Trạm y tế xã Khánh Hợp | 40475 | Xã Khánh Hợp-Huyện Nghi Lộc | ||||
18 | Trạm y tế xã Nghi Thịnh | 40476 | Xã Nghi Thịnh-Huyện Nghi Lộc | ||||
19 | Trạm y tế xã Nghi Công Bắc | 40477 | Xã Nghi Công Bắc-Huyện Nghi Lộc | ||||
20 | Trạm y tế xã Nghi Công Nam | 40478 | Xã Nghi Công Nam-Huyện Nghi Lộc | ||||
21 | Trạm y tế xã Nghi Thạch | 40479 | Xã Nghi Thạch-Huyện Nghi Lộc | ||||
22 | Trạm y tế xã Nghi Trung | 40480 | Xã Nghi Trung-Huyện Nghi Lộc | ||||
23 | Trạm y tế xã Nghi Trường | 40481 | Xã Nghi Trường-Huyện Nghi Lộc | ||||
24 | Trạm y tế xã Nghi Diên | 40482 | Xã Nghi Diên-Huyện Nghi Lộc | ||||
25 | Trạm y tế xã Nghi Vạn | 40485 | Xã Nghi Vạn-Huyện Nghi Lộc | ||||
X. | Trung tâm y tế huyện Nghĩa Đàn | 40567 | |||||
1 | Trạm y tế Thị Trấn Nghĩa Đàn | 40581 | Thị trấn Nghĩa Đàn-Huyện Nghĩa Đàn | ||||
2 | Trạm y tế xã Nghĩa Mai | 40165 | Xã Nghĩa Mai-Huyện Nghĩa Đàn | ||||
3 | Trạm y tế xã Nghĩa Yên | 40166 | Xã Nghĩa Yên-Huyện Nghĩa Đàn | ||||
4 | Trạm y tế xã Nghĩa Lạc | 40167 | Xã Nghĩa Lạc-Huyện Nghĩa Đàn | ||||
5 | Trạm y tế xã Nghĩa Lâm | 40168 | Xã Nghĩa Lâm-Huyện Nghĩa Đàn | ||||
6 | Trạm y tế xã Nghĩa Sơn | 40169 | Xã Nghĩa Sơn-Huyện Nghĩa Đàn | ||||
7 | Trạm y tế xã Nghĩa Lợi | 40170 | Xã Nghĩa Lợi-Huyện Nghĩa Đàn | ||||
8 | Trạm y tế xã Nghĩa Bình | 40171 | Xã Nghĩa Bình-Huyện Nghĩa Đàn | ||||
9 | Trạm y tế xã Nghĩa Thọ | 40172 | Xã Nghĩa Thọ-Huyện Nghĩa Đàn | ||||
10 | Trạm y tế xã Nghĩa Minh | 40173 | Xã Nghĩa Minh-Huyện Nghĩa Đàn | ||||
11 | Trạm y tế xã Nghĩa Phú | 40174 | Xã Nghĩa Phú-Huyện Nghĩa Đàn | ||||
12 | Trạm y tế xã Nghĩa Hưng | 40175 | Xã Nghĩa Hưng-Huyện Nghĩa Đàn | ||||
13 | Trạm y tế xã Nghĩa Hồng | 40176 | Xã Nghĩa Hồng-Huyện Nghĩa Đàn | ||||
14 | Trạm y tế xã Nghĩa Thịnh | 40177 | Xã Nghĩa Thịnh-Huyện Nghĩa Đàn | ||||
15 | Trạm y tế xã Nghĩa Trung | 40178 | Xã Nghĩa Trung-Huyện Nghĩa Đàn | ||||
16 | Trạm y tế xã Nghĩa Hội | 40179 | Xã Nghĩa Hội-Huyện Nghĩa Đàn | ||||
17 | Trạm y tế xã Nghĩa Thành | 40180 | Xã Nghĩa Thành-Huyện Nghĩa Đàn | ||||
18 | Trạm y tế xã Nghĩa Hiếu | 40183 | Xã Nghĩa Hiếu-Huyện Nghĩa Đàn | ||||
19 | Trạm y tế xã Nghĩa Đức | 40191 | Xã Nghĩa Đức-Huyện Nghĩa Đàn | ||||
20 | Trạm y tế xã Nghĩa An | 40192 | Xã Nghĩa An-Huyện Nghĩa Đàn | ||||
21 | Trạm y tế xã Nghĩa Long | 40193 | Xã Nghĩa Long-Huyện Nghĩa Đàn | ||||
22 | Trạm y tế xã Nghĩa Lộc | 40194 | Xã Nghĩa Lộc-Huyện Nghĩa Đàn | ||||
23 | Trạm y tế xã Nghĩa Khánh | 40195 | Xã Nghĩa Khánh-Huyện Nghĩa Đàn | ||||
XI. | Trung tâm y tế huyện Quế Phong | 40018 | |||||
1 | Trạm y tế thị trấn Kim Sơn | 40096 | Thị trấn Kim Sơn-Huyện Quế Phong | ||||
2 | Trạm y tế xã Thông Thụ | 40097 | Xã Thông Thụ-Huyện Quế Phong | ||||
3 | Trạm y tế xã Đồng Văn | 40098 | Xã Đồng Văn-Huyện Quế Phong | ||||
4 | Trạm y tế xã Hạnh Dịch | 40099 | Xã Hạnh Dịch-Huyện Quế Phong | ||||
5 | Trạm y tế xã Tiền Phong | 40100 | Xã Tiền Phong-Huyện Quế Phong | ||||
6 | Trạm y tế xã Nậm Giải | 40101 | Xã Nậm Giải-Huyện Quế Phong | ||||
7 | Trạm y tế xã Tri Lễ | 40102 | Xã Tri Lễ-Huyện Quế Phong | ||||
8 | Trạm y tế xã Châu Kim | 40103 | Xã Châu Kim-Huyện Quế Phong | ||||
9 | Trạm y tế xã Mường Nọc | 40104 | Xã Mường Nọc – Huyện Quế Phong | ||||
10 | Trạm y tế xã Châu Thôn | 40105 | Xã Châu Thôn-Huyện Quế Phong | ||||
11 | Trạm y tế xã Nậm Nhoóng | 40106 | Xã Nậm Nhoóng-Huyện Quế Phong | ||||
12 | Trạm y tế xã Quang Phong | 40107 | Xã Quang Phong-Huyện Quế Phong | ||||
13 | Trạm y tế xã Cắm Muộn | 40108 | Xã Căm Muộn-Huyện Quế Phong | ||||
XII. | Trung tâm y tế huyện Quỳ Châu | 40017 | |||||
1 | Trạm y tế thị trấn Tân Lạc | 40110 | Thị Trấn Tân Lạc – Huyện Quỳ Châu | ||||
2 | Trạm y tế xã Châu Bính | 40111 | Xã Châu Bính-Huyện Quỳ Châu | ||||
3 | Trạm y tế xã Châu Thuận | 40112 | Xã Châu Thuận-Huyện Quỳ Châu | ||||
4 | Trạm y tế xã Châu Hội | 40113 | Xã Châu Hội-Huyện Quỳ Châu | ||||
5 | Trạm y tế xã Châu Nga | 40114 | Xã Châu Nga-Huyện Quỳ Châu | ||||
6 | Trạm y tế xã Châu Tiến | 40115 | Xã Châu Tiến-Huyện Quỳ Châu | ||||
7 | Trạm y tế xã Châu Hạnh | 40116 | Xã Châu Hạnh-Huyện Quỳ Châu | ||||
8 | Trạm y tế xã Châu Thắng | 40117 | Xã Châu Thắng-Huyện Quỳ Châu | ||||
9 | Trạm y tế xã Châu Phong | 40118 | Xã Châu Phong-Huyện Quỳ Châu | ||||
10 | Trạm y tế xã Châu Bình | 40119 | Xã Châu Bình-Huyện Quỳ Châu | ||||
11 | Trạm y tế xã Châu Hoàn | 40120 | Xã Châu Hoàn-Huyện Quỳ Châu | ||||
12 | Trạm y tế xã Diên Lãm | 40121 | Xã Diên Lãm-Huyện Quỳ Châu | ||||
XIII. | Trung tâm y tế huyện Quỳ Hợp | 40016 | |||||
1 | Trạm y tế thị trấn Quỳ Hợp | 40196 | Thị trấn Quỳ Hợp-Huyện Quỳ Hợp | ||||
2 | Trạm y tế xã Yên Hợp | 40197 | Xã Yên Hợp-Huyện Quỳ Hợp | ||||
3 | Trạm y tế xã Châu Tiến | 40198 | Xã Châu Tiến-Huyện Quỳ Hợp | ||||
4 | Trạm y tế xã Châu Hồng | 40199 | Xã Châu Hồng-Huyện Quỳ Hợp | ||||
5 | Trạm y tế xã Đồng Hợp | 40200 | Xã Đồng Hợp-Huyện Quỳ Hợp | ||||
6 | Trạm y tế xã Châu Thành | 40201 | Xã Châu Thành-Huyện Quỳ Hợp | ||||
7 | Trạm y tế xã Liên Hợp | 40202 | Xã Liên Hợp-Huyện Quỳ Hợp | ||||
8 | Trạm y tế xã Châu Lộc | 40203 | Xã Châu Lộc-Huyện Quỳ Hợp | ||||
9 | Trạm y tế xã Tam Hợp | 40204 | Xã Tam Hợp-Huyện Quỳ Hợp | ||||
10 | Trạm y tế xã Châu Cường | 40205 | Xã Châu Cường-Huyện Quỳ Hợp | ||||
11 | Trạm y tế xã Châu Quang | 40206 | Xã Châu Quang-Huyện Quỳ Hợp | ||||
12 | Trạm y tế xã Thọ Hợp | 40207 | Xã Thọ Hợp-Huyện Quỳ Hợp | ||||
13 | Trạm y tế xã Minh Hợp | 40208 | Xã Minh Hợp-Huyện Quỳ Hợp | ||||
14 | Trạm y tế xã Nghĩa Xuân | 40209 | Xã Nghĩa Xuân-Huyện Quỳ Hợp | ||||
15 | Trạm y tế xã Châu Thái | 40210 | Xã Châu Thái-Huyện Quỳ Hợp | ||||
16 | Trạm y tế xã Châu Đình | 40211 | Xã Châu Đình-Huyện Quỳ Hợp | ||||
17 | Trạm y tế xã Văn Lợi | 40212 | Xã Văn Lợi-Huyện Quỳ Hợp | ||||
18 | Trạm y tế xã Nam Sơn | 40213 | Xã Nam Sơn-Huyện Quỳ Hợp | ||||
19 | Trạm y tế xã Châu Lý | 40214 | Xã Châu Lý-Huyện Quỳ Hợp | ||||
20 | Trạm y tế xã Hạ Sơn | 40215 | Xã Hạ Sơn-Huyện Quỳ Hợp | ||||
21 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | 40216 | Xã Bắc Sơn-Huyện Quỳ Hợp | ||||
XIV. | Bệnh viện đa khoa huyện Quỳnh Lưu | 40008 | |||||
1 | Trạm y tế xã Quỳnh Ngọc | 40063 | Xã Quỳnh Ngọc-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
2 | Trạm y tế xã Quỳnh Thắng | 40218 | Xã Quỳnh Thắng-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
3 | Trạm y tế xã Quỳnh Tân | 40224 | Xã Quỳnh Tân-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
4 | Trạm y tế xã Quỳnh Văn | 40232 | Xã Quỳnh Văn-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
5 | Trạm y tế xã Quỳnh Hoa | 40235 | Xã Quỳnh Hoa-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
6 | Trạm y tế xã Quỳnh Thạch | 40236 | Xã Quỳnh Thạch-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
7 | Trạm y tế xã Quỳnh Bảng | 40237 | Xã Quỳnh Bảng-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
8 | Trạm y tế xã Quỳnh Mỹ | 40238 | Xã Quỳnh Mỹ-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
9 | Trạm y tế xã Quỳnh Đôi | 40242 | Xã Quỳnh Đôi-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
10 | Trạm y tế xã Quỳnh Lương | 40243 | Xã Quỳnh Lương-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
11 | Trạm y tế xã Quỳnh Yên | 40245 | Xã Quỳnh Yên-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
12 | Trạm y tế xã Quỳnh Bá | 40246 | Xã Quỳnh Bá-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
13 | Trạm y tế xã Quỳnh Minh | 40247 | Xã Quỳnh Minh-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
14 | Trạm y tế xã Quỳnh Thuận | 40256 | Xã Quỳnh Thuận-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
15 | Trạm y tế xã Tân Thắng | 40258 | Xã Tân Thắng-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
16 | Trạm y tế xã Quỳnh Châu | 40225 | Xã Quỳnh Châu-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
17 | Trạm y tế xã Tân Sơn | 40231 | Xã Tân Sơn-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
18 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | 40233 | Xã Ngọc Sơn-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
19 | Trạm y tế xã Quỳnh Tam | 40234 | Xã Quỳnh Tam-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
20 | Trạm y tế xã Quỳnh Lâm | 40241 | Xã Quỳnh Lâm-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
21 | Trạm y tế xã Quỳnh Diễn | 40248 | Xã Quỳnh Diện-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
22 | Trạm y tế xã Quỳnh Giang | 40250 | Xã Quỳnh Giang-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
23 | Trạm y tế xã An Hòa | 40252 | Xã An Hòa-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
24 | Trạm y tế xã Sơn Hải | 40254 | Xã Sơn Hải-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
25 | Trạm y tế xã Quỳnh Long | 40257 | Xã Quỳnh Long-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
26 | Trạm y tế thị trấn Cầu Giát | 40217 | Thị trấn Cầu Giát-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
27 | Trạm y tế xã Quỳnh Thanh | 40239 | Xã Quỳnh Thanh-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
28 | Trạm y tế xã Quỳnh Hậu | 40240 | Xã Quỳnh Hậu-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
29 | Trạm y tế xã Quỳnh Hồng | 40244 | Xã Quỳnh Hồng-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
30 | Trạm y tế xã Quỳnh Hưng | 40249 | Xã Quỳnh Hưng-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
31 | Trạm y tế xã Quỳnh Nghĩa | 40251 | Xã Quỳnh Nghĩa-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
32 | Trạm y tế xã Tiến Thủy | 40253 | Xã Tiến Thủy-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
33 | Trạm y tế xã Quỳnh Thọ | 40255 | Xã Quỳnh Thọ-Huyện Quỳnh Lưu | ||||
XV. | Trung tâm y tế huyện Tân Kỳ | 40012 | |||||
1 | Trạm y tế thị trấn Tân Kỳ | 40272 | Thị trấn Tân Kỳ-Huyện Tân Kỳ | ||||
2 | Trạm y tế xã Tân Hợp | 40273 | Xã Tân Hợp-Huyện Tân Kỳ | ||||
3 | Trạm y tế xã Tân Phú | 40274 | Xã Tân Phú-Huyện Tân Kỳ | ||||
4 | Trạm y tế xã Tân Xuân | 40275 | Xã Tân Xuân-Huyện Tân Kỳ | ||||
5 | Trạm y tế xã Giai Xuân | 40276 | Xã Giai Xuân-Huyện Tân Kỳ | ||||
6 | Trạm y tế xã Nghĩa Bình | 40277 | Xã Nghĩa Bình-Huyện Tân Kỳ | ||||
7 | Trạm y tế xã Nghĩa Đồng | 40278 | Xã Nghĩa Đồng-Huyện Tân Kỳ | ||||
8 | Trạm y tế xã Đồng Văn | 40279 | Xã Đồng Văn-Huyện Tân Kỳ | ||||
9 | Trạm y tế xã Nghĩa Thái | 40280 | Xã Nghĩa Thái-Huyện Tân Kỳ | ||||
10 | Trạm y tế xã Nghĩa Hợp | 40281 | Xã Nghĩa Hợp-Huyện Tân Kỳ | ||||
11 | Trạm y tế xã Nghĩa Hoàn | 40282 | Xã Nghĩa Hoàn-Huyện Tân Kỳ | ||||
12 | Trạm y tế xã Nghĩa Phúc | 40283 | Xã Nghĩa Phúc-Huyện Tân Kỳ | ||||
13 | Trạm y tế xã Tiên Kỳ | 40284 | Xã Tiên Kỳ-Huyện Tân Kỳ | ||||
14 | Trạm y tế xã Tân An | 40285 | Xã Tân An-Huyện Tân Kỳ | ||||
15 | Trạm y tế xã Nghĩa Dũng | 40286 | Xã Nghĩa Dũng-Huyện Tân Kỳ | ||||
16 | Trạm y tế xã Tân Long | 40287 | Xã Tân Long-Huyện Tân Kỳ | ||||
17 | Trạm y tế xã Kỳ Sơn | 40288 | Xã Kỳ Sơn-Huyện Tân Kỳ | ||||
18 | Trạm y tế xã Hương Sơn | 40289 | Xã Hương Sơn-Huyện Tân Kỳ | ||||
19 | Trạm y tế xã Kỳ Tân | 40290 | Xã Kỳ Tân-Huyện Tân Kỳ | ||||
20 | Trạm y tế xã Phú Sơn | 40291 | Xã Phú Sơn-Huyện Tân Kỳ | ||||
21 | Trạm y tế xã Nghĩa Hành | 40292 | Xã Nghĩa Hành-Huyện Tân Kỳ | ||||
22 | Trạm y tế xã Tân Hương | 40293 | Xã Tân Hương-Huyện Tân Kỳ | ||||
XVI. | Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Chương | 40004 | |||||
1 | Trạm y tế xã Thanh An | 40061 | Xã Thanh An-Huyện Thanh Chương | ||||
2 | Trạm y tế xã Thanh Nho | 40062 | Xã Thanh Nho-Huyện Thanh Chương | ||||
3 | Trạm y tế thị trấn Thanh Chương | 40422 | Thị trấn Thanh Chương-Huyện Thanh Chương | ||||
4 | Trạm y tế xã Cát Văn | 40423 | Xã Cát Văn-Huyện Thanh Chương | ||||
5 | Trạm y tế xã Hạnh Lâm | 40424 | Xã Hạnh Lâm-Huyện Thanh Chương | ||||
6 | Trạm y tế xã Thanh Hòa | 40425 | Xã Thanh Hòa-Huyện Thanh Chương | ||||
7 | Trạm y tế xã Phong Thịnh | 40426 | Xã Phong Thịnh-Huyện Thanh Chương | ||||
8 | Trạm y tế xã Thanh Phong | 40427 | Xã Thanh Phong-Huyện Thanh Chương | ||||
9 | Trạm y tế xã Thanh Mỹ | 40428 | Xã Thanh Mỹ-Huyện Thanh Chương | ||||
10 | Trạm y tế xã Thanh Tiên | 40429 | Xã Thanh Tiên-Huyện Thanh Chương | ||||
11 | Trạm y tế xã Thanh Liên | 40431 | Xã Thanh Liên-Huyện Thanh Chương | ||||
12 | Trạm y tế xã Đại Đồng | 40433 | Xã Đại Đồng-Huyện Thanh Chương | ||||
13 | Trạm y tế xã Thanh Đồng | 40434 | Xã Thanh Đồng-Huyện Thanh Chương | ||||
14 | Trạm y tế xã Thanh Ngọc | 40435 | Xã Thanh Ngọc-Huyện Thanh Chương | ||||
15 | Trạm y tế xã Thanh Hương | 40436 | Xã Thanh Hương-Huyện Thanh Chương | ||||
16 | Trạm y tế xã Thanh Lĩnh | 40437 | Xã Thanh Lĩnh-Huyện Thanh Chương | ||||
17 | Trạm y tế xã Đồng Văn | 40438 | Xã Đồng Văn-Huyện Thanh Chương | ||||
18 | Trạm y tế xã Ngọc Sơn | 40439 | Xã Ngọc Sơn-Huyện Thanh Chương | ||||
19 | Trạm y tế xã Thanh Thịnh | 40440 | Xã Thanh Thịnh-Huyện Thanh Chương | ||||
20 | Trạm y tế xã Thanh Chi | 40441 | Xã Thanh Chi-Huyện Thanh Chương | ||||
21 | Trạm y tế xã Xuân Tường | 40442 | Xã Xuân Tường-Huyện Thanh Chương | ||||
22 | Trạm y tế xã Thanh Dương | 40443 | Xã Thanh Dương-Huyện Thanh Chương | ||||
23 | Trạm y tế xã Thanh Lương | 40444 | Xã Thanh Lương-Huyện Thanh Chương | ||||
24 | Trạm y tế xã Thanh Khê | 40445 | Xã Thanh Khê-Huyện Thanh Chương | ||||
25 | Trạm y tế xã Võ Liệt | 40446 | Xã Võ Liệt-Huyện Thanh Chương | ||||
26 | Trạm y tế xã Thanh Long | 40447 | Xã Thanh Long-Huyện Thanh Chương | ||||
27 | Trạm y tế xã Thanh Thủy | 40448 | Xã Thanh Thủy-Huyện Thanh Chương | ||||
28 | Trạm y tế xã Thanh Khai | 40449 | Xã Thanh Khai-Huyện Thanh Chương | ||||
29 | Trạm y tế xã Thanh Yên | 40450 | Xã Thanh Yên-Huyện Thanh Chương | ||||
30 | Trạm y tế xã Thanh Hà | 40451 | Xã Thanh Hà-Huyện Thanh Chương | ||||
31 | Trạm y tế xã Thanh Giang | 40452 | Xã Thanh Giang-Huyện Thanh Chương | ||||
32 | Trạm y tế xã Thanh Tùng | 40453 | Xã Thanh Tùng-Huyện Thanh Chương | ||||
33 | Trạm y tế xã Thanh Lâm | 40454 | Xã Thanh Lâm-Huyện Thanh Chương | ||||
34 | Trạm y tế xã Thanh Mai | 40455 | Xã Thanh Mai-Huyện Thanh Chương | ||||
35 | Trạm y tế xã Thanh Xuân | 40456 | Xã Thanh Xuân-Huyện Thanh Chương | ||||
36 | Trạm y tế xã Thanh Đức | 40457 | Xã Thanh Đức-Huyện Thanh Chương | ||||
37 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | 40559 | Xã Thanh Sơn-Huyện Thanh Chương | ||||
38 | Trạm y tế xã Ngọc Lâm | 40560 | Xã Ngọc Lâm-Huyện Thanh Chương | ||||
XVII. | Trung tâm y tế huyện Tương Dương | 40014 | |||||
1 | Trạm y tế thị trấn Thạch Giám | 40143 | Thị trấn Thạch Giám-Huyện Tương Dương | ||||
2 | Trạm y tế xã Mai Sơn | 40144 | Xã Mai Sơn-Huyện Tương Dương | ||||
3 | Trạm y tế xã Nhôn Mai | 40145 | Xã Nhôn Mai-Huyện Tương Dương | ||||
4 | Trạm y tế xã Hữu Khuông | 40146 | Xã Hữu Khuông-Huyện Tương Dương | ||||
5 | Trạm y tế xã Yên Tĩnh | 40151 | Xã Yên Tĩnh-Huyện Tương Dương | ||||
6 | Trạm y tế xã Nga My | 40152 | Xã Nga My-Huyện Tương Dương | ||||
7 | Trạm y tế xã Lượng Minh | 40153 | Xã Lưỡng Minh-Huyện Tương Dương | ||||
8 | Trạm y tế xã Yên Hòa | 40154 | Xã Yên Hòa-Huyện Tương Dương | ||||
9 | Trạm y tế xã Yên Na | 40155 | Xã Yên Na-Huyện Tương Dương | ||||
10 | Trạm y tế xã Lưu Kiền | 40156 | Xã Lưu Kiền-Huyện Tương Dương | ||||
11 | Trạm y tế xã Xá Lượng | 40158 | Xã Xá Lượng-Huyện Tương Dương | ||||
12 | Trạm y tế xã Tam Thái | 40159 | Xã Tam Thái-Huyện Tương Dương | ||||
13 | Trạm y tế xã Tam Đình | 40160 | Xã Tam Đình-Huyện Tương Dương | ||||
14 | Trạm y tế xã Yên Thắng | 40161 | Xã Yên Thắng-Huyện Tương Dương | ||||
15 | Trạm y tế xã Tam Quang | 40162 | Xã Tam Quang-Huyện Tương Dương | ||||
16 | Trạm y tế xã Tam Hợp | 40163 | Xã Tam Hợp-Huyện Tương Dương | ||||
17 | Trạm y tế xã Xiêng My | 40553 | Xã Xiêng My – Huyện Tương Dương | ||||
XVIII. | Bệnh viện đa khoa Yên Thành | 40006 | |||||
1 | Trạm y tế thị trấn Yên Thành | 40353 | Thị trấn Yên Thành-Huyện Yên Thành | ||||
2 | Trạm y tế xã Mã Thành | 40354 | Xã Mã Thành-Huyện Yên Thành | ||||
3 | Trạm y tế xã Lăng Thành | 40355 | Xã Lăng Thành-Huyện Yên Thành | ||||
4 | Trạm y tế xã Kim Thành | 40358 | Xã Kim Thành-Huyện Yên Thành | ||||
5 | Trạm y tế xã Hậu Thành | 40359 | Xã Hậu Thành-Huyện Yên Thành | ||||
6 | Trạm y tế xã Thọ Thành | 40361 | Xã Thọ Thành-Huyện Yên Thành | ||||
7 | Trạm y tế xã Quang Thành | 40362 | Xã Quang Thành-Huyện Yên Thành | ||||
8 | Trạm y tế xã Tây Thành | 40363 | Xã Tây Thành-Huyện Yên Thành | ||||
9 | Trạm y tế xã Phúc Thành | 40364 | Xã Phúc Thành-Huyện Yên Thành | ||||
10 | Trạm y tế xã Hồng Thành | 40365 | Xã Hồng Thành-Huyện Yên Thành | ||||
11 | Trạm y tế xã Đồng Thành | 40366 | Xã Đồng Thành-Huyện Yên Thành | ||||
12 | Trạm y tế xã Phú Thành | 40367 | Xã Phú Thành-Huyện Yên Thành | ||||
13 | Trạm y tế xã Hoa Thành | 40368 | Xã Hoa Thành-Huyện Yên Thành | ||||
14 | Trạm y tế xã Tăng Thành | 40369 | Xã Tăng Thành-Huyện Yên Thành | ||||
15 | Trạm y tế xã Văn Thành | 40370 | Xã Văn Thành-Huyện Yên Thành | ||||
16 | Trạm y tế xã Thịnh Thành | 40371 | Xã Thịnh Thành-Huyện Yên Thành | ||||
17 | Trạm y tế xã Hợp Thành | 40372 | Xã Hợp Thành-Huyện Yên Thành | ||||
18 | Trạm y tế xã Xuân Thành | 40373 | Xã Xuân Thành-Huyện Yên Thành | ||||
19 | Trạm y tế xã Bắc Thành | 40374 | Xã Bắc Thành-Huyện Yên Thành | ||||
20 | Trạm y tế xã Trung Thành | 40376 | Xã Trung Thành-Huyện Yên Thành | ||||
21 | Trạm y tế xã Minh Thành | 40378 | Xã Minh Thành-Huyện Yên Thành | ||||
22 | Trạm y tế xã Lý Thành | 40381 | Xã Lý Thành-Huyện Yên Thành | ||||
23 | Trạm y tế xã Đại Thành | 40384 | Xã Đại Thành-Huyện Yên Thành | ||||
24 | Trạm y tế xã Liên Thành | 40385 | Xã Liên Thành-Huyện Yên Thành | ||||
25 | Trạm y tế xã Hùng Thành | 40557 | Xã Hùng Thành-Huyện Yên Thành | ||||
26 | Trạm y tế xã Tiến Thành | 40558 | Xã Tiến Thành-Huyện Yên Thành | ||||
27 | Trạm y tế xã Tân Thành | 40356 | Xã Tân Thành-Huyện Yên Thành | ||||
28 | Trạm y tế xã Đức Thành | 40357 | Xã Đức Thành-Huyện Yên Thành | ||||
29 | Trạm y tế xã Đô Thành | 40360 | Xã Đô Thành-Huyện Yên Thành | ||||
30 | Trạm y tế xã Nhân Thành | 40375 | Xã Nhân Thành-Huyện Yên Thành | ||||
31 | Trạm y tế xã Long Thành | 40377 | Xã Long Thành-Huyện Yên Thành | ||||
32 | Trạm y tế xã Nam Thành | 40379 | Xã Nam Thành-Huyện Yên Thành | ||||
33 | Trạm y tế xã Vĩnh Thành | 40380 | Xã Vĩnh Thành-Huyện Yên Thành | ||||
34 | Trạm y tế xã Khánh Thành | 40382 | Xã Khánh Thành-Huyện Yên Thành | ||||
35 | Trạm y tế xã Viên Thành | 40383 | Xã Viên Thành-Huyện Yên Thành | ||||
36 | Trạm y tế xã Bảo Thành | 40386 | Xã Bảo Thành-Huyện Yên Thành | ||||
37 | Trạm y tế xã Mỹ Thành | 40387 | Xã Mỹ Thành-Huyện Yên Thành | ||||
38 | Trạm y tế xã Công Thành | 40388 | Xã Công Thành-Huyện Yên Thành | ||||
39 | Trạm y tế xã Sơn Thành | 40389 | Xã Sơn Thành-Huyện Yên Thành | ||||
XIX. | Trung tâm y tế Thị xã Cửa Lò | 40020 | |||||
1 | Trạm y tế phường Nghi Thủy | 40089 | Phường Nghi Thuỷ-Thành phố Vinh | ||||
2 | Trạm y tế phường Nghi Tân | 40090 | Phường Nghi Tân-Thành phố Vinh | ||||
3 | Trạm y tế phường Thu Thủy | 40091 | Phường Thu Thuỷ-Thành phố Vinh | ||||
4 | Trạm y tế phường Nghi Hoà | 40092 | Phường Nghi Hoà-Thành phố Vinh | ||||
5 | Trạm y tế phường Nghi Hải | 40093 | Phường Nghi Hải-Thành phố Vinh | ||||
6 | Trạm y tế Phường Nghi Hương | 40094 | Xã Nghi Hương-Thành phố Vinh | ||||
7 | Trạm y tế Phường Nghi Thu | 40095 | Xã Nghi Thu-Thành phố Vinh | ||||
XX | Trung tâm y tế thị xã Hoàng Mai | 40572 | |||||
1 | Trạm y tế xã Quỳnh Vinh | 40219 | Xã Quỳnh Vinh-Thị xã Hoàng Mai | ||||
2 | Trạm y tế xã Quỳnh Lộc | 40220 | Xã Quỳnh Lộc-Thị xã Hoàng Mai | ||||
3 | Trạm y tế phường Quỳnh Thiện | 40221 | Phường Quỳnh Thiện -Thị xã Hoàng Mai | ||||
4 | Trạm y tế xã Quỳnh Lập | 40222 | Xã Quỳnh Lập-Thị xã Hoàng Mai | ||||
5 | Trạm y tế xã Quỳnh Trang | 40223 | Xã Quỳnh Trang-Thị xã Hoàng Mai | ||||
6 | Trạm y tế phường Mai Hùng | 40226 | Phường Mai Hùng-Thị xã Hoàng Mai | ||||
7 | Trạm y tế phường Quỳnh Dị | 40227 | Phường Quỳnh Dị – Thị xã Hoàng Mai | ||||
8 | Trạm y tế phường Quỳnh Xuân | 40228 | Phường Quỳnh Xuân-Thị xã Hoàng Mai | ||||
9 | Trạm y tế phường Quỳnh Phương | 40229 | Phường Quỳnh Phương-Thị xã Hoàng Mai | ||||
10 | Trạm y tế xã Quỳnh Liên | 40230 | Xã Quỳnh Liên-Thị xã Hoàng Mai | ||||
XXI | Bệnh viện đa khoa KV Tây Bắc Nghệ An | 40011 | |||||
1 | Trạm y tế phường Hoà Hiếu | 40164 | Phường Hòa Hiếu-Thị xã Thái Hòa | ||||
2 | Trạm y tế phường Quang Tiến | 40182 | Phường Quang Tiến – Thị xã Thái Hòa | ||||
3 | Trạm y tế xã Nghĩa Tiến | 40186 | Xã Nghĩa Tiến- Thị xã Thái Hòa | ||||
4 | Trạm y tế xã Nghĩa Mỹ | 40187 | Xã Nghĩa Mỹ- Thị xã Thái Hòa | ||||
5 | Trạm y tế xã Tây Hiếu | 40188 | Xã Tây Hiếu- Thị xã Thái Hòa | ||||
6 | Trạm y tế xã Nghĩa Thuận | 40189 | Xã Nghĩa Thuận- Thị xã Thái Hòa | ||||
7 | Trạm y tế xã Đông Hiếu | 40190 | Xã Đông Hiếu- Thị xã Thái Hòa | ||||
8 | Trạm y tế phường Quang Phong | 40554 | Phường Quang Phong – Thị xã Thái Hòa | ||||
9 | Trạm y tế phường Long Sơn | 40555 | Phường Long Sơn-Thị xã Thái Hòa |