1. Trang chủ
  2. Danh sách Cơ sở y tế nhận KCB nội, ngoại tỉnh năm 2025 tỉnh Nghệ An

Danh sách Cơ sở y tế nhận KCB nội, ngoại tỉnh năm 2025 tỉnh Nghệ An

NỘI DUNG CÔNG VĂN

Phụ lục 1: Danh sách các cơ sở đăng ký KCB BHYT ban đầu
(Ban hành kèm theo Công văn số 355 /SYT – NVY ngày 03/02/2025 của Sở Y tế tỉnh Nghệ An)

TT Đơn vị Địa Chỉ Cấp chuyên  môn Mã KCB
Xếp cấp Điểm
I Các cơ sở khám bệnh,  chữa bệnh xếp cấp cơ bản  (trước 01/01/2025 được cấp có thẩm quyền  xác định là tuyến Trung ương)
1 BV Phong – Da liễu Trung ương Quỳnh  Lập Phường  Quỳnh Thiện,  TX  Hoàng
Mai
Cơ bản 39 40042
II Các cơ sở khám bệnh,  chữa bệnh cấp cơ bản,  chuyên sâu  (trước 01/01/2025 được cấp có thẩm quyền  xác định là tuyến tỉnh)
1 Bệnh viện Hữu nghị đa
khoa Nghệ  An
Xã Nghi Phú, TP
Vinh,  Nghệ  An
Chuyên
sâu
78 40001
2 Bệnh viện Sản – Nhi Nghệ
An
Phường  Hưng Dũng
– TP. Vinh
Cơ bản 52 40021
3 Bệnh viện Quân  Y4/Quân
Khu 4
Xã Hưng Lộc – TP.
Vinh
Cơ bản 65 40026
III Các cơ sở khám,  chữa bệnh cấp cơ bản  (trước 01/01/2025 được cơ quan có thẩm quyền  xác định là tuyến huyện)
1 Bệnh viện đa khoa thành
phố Vinh
Phường  Hồng Sơn –
TP  Vinh
Cơ bản 38 40019
2 Bệnh viện đa khoa thành phố Vinh  cơ sở 2 Đường  Lê Ninh – TP Vinh Cơ bản 32 40027
3 Bệnh viện đa khoa Nghi
Lộc
Xã Nghi Thịnh  –
Nghi Lộc
Cơ bản 28 40009
4  Bệnh viện đa khoa Diễn Châu Thị trấn huyện Diễn Châu Cơ bản 29 40007
5 Bệnh viện đa khoa khu vực Tây  Bắc Xóm Tân  Hợp-Xã Nghĩa  Tiến-Thị  xã
Thái  Hoà-Nghệ  An
Cơ bản 38 40011
6 Bệnh viện đa khoa khu vực Tây  Nam Xã Bồng Khê  – Huyện  Con Cuông Cơ bản 31 40013
7 Bệnh viện đa khoa Thanh
Chương
Thị trấn Dùng  – H.
Thanh  Chương
Cơ bản 32 40004
8 Bệnh viện đa khoa Quỳnh
Lưu
Thị trấn Cầu Giát –
Huyện  Quỳnh  Lưu
Cơ bản 30 40008
9 Bệnh viện đa khoa Đô
Lương
Thị trấn huyện Đô
Lương
Cơ bản 29 40005
10 Bệnh viện đa khoa Yên
Thành
Xã Tăng  Thành  –
Huyện  Yên Thành
Cơ bản 30 40006
11 Trung  tâm y tế Kỳ Sơn Thị trấn huyện Kỳ
Sơn
Cơ bản 17 40015
12 Trung  tâm y tế Tương
Dương
Thị trấn huyện T-
ương Dương
Cơ bản 17 40014
13  Trung  tâm y tế Anh  Sơn Thị trấn huyện Anh Sơn Cơ bản 17 40010
14 Trung  tâm y tế Nam Đàn Thị trấn huyện Nam
Đàn
Cơ bản 31 40003
15 Trung  tâm y tế  Hưng Nguyên Thị trấn huyện Hưng Nguyên Cơ bản 19 40002
16 Trung  tâm y tế Cửa Lò Thị xã Cửa Lò Cơ bản 19 40020
17 Trung  tâm y tế Tân  Kỳ Thị trấn huyện Tân
Kỳ
Cơ bản 31 40012
18 Trung  tâm y tế Quỳ Hợp Thị trấn huyện Quỳ
Hợp
Cơ bản 19 40016
19 Trung  tâm y tế Quỳ Châu Thị trấn huyện Quỳ
Châu
Cơ bản 17 40017
20 Trung  tâm y tế Quế Phong Thị trấn huyện Quế
Phong
Cơ bản 19 40018
21 Trung  tâm y tế Hoàng Mai Thị xã Hoàng  Mai Cơ bản 19 40572
22 Trung  tâm y tế Nghĩa  Đàn Thị  trấn Nghĩa Đàn Cơ bản 28 40567
23 Bệnh viện Công an Nghệ
An
Phường  Hưng Bình –
TP  Vinh
Cơ bản 15 40547
24 Bệnh viện Trường  đại học Y khoa Vinh Phường  Hưng Dũng
– TP  Vinh
Cơ bản 45 40550
25 Bệnh viện đa khoa Thái  An Phường  Đội Cung  –
TP  Vinh
Cơ bản 27 40543
26 Bệnh viện đa khoa 115 Xã Nghi Phú – TP Vinh Cơ bản 30 40542
27 Bệnh viện đa khoa Cửa
Đông
Phường  Hưng Dũng
– TP  Vinh
Cơ bản 35 40544
28 Bệnh viện đa khoa Đông
Âu
Phường  Hà Huy Tập
– TP  Vinh
Cơ bản 24 40552
29 Bệnh viện đa khoa Minh
An
Xã Quỳnh  Giang  –
Huyện  Quỳnh  Lưu
Cơ bản 19 40576
30 Bệnh viện đa khoa Phủ
Diễn
Xã Diễn Yên –
Huyện  Diễn Châu
Cơ bản 19 40545
31 Bệnh viện đa khoa TTH
Vinh
Phường  Đội Cung  –
TP. Vinh
Cơ bản 29 40549
32 Bệnh viện Quốc tế Vinh Xóm 23, Nghi Phú –
TP  Vinh
Cơ bản 20 40574
33 Bệnh viện đa khoa Quang
Khởi
Thị xã Hoàng  Mai Cơ bản 21 40573
34 Bệnh viện đa khoa An Phát Thị trấn Tân  Kỳ –
Huyện  Tân  Kỳ
Cơ bản 21 40580
35 Bệnh viện đa khoa Bảo
Sơn
Xã Bảo Thành  –
Huyện  Yên Thành
Cơ bản 17 40584
36 Bệnh viện đa khoa Quang Thành Xã Quỳnh  Hồng – Huyện  Quỳnh  Lưu Cơ bản 30 40577
IV Các cơ sở khám bệnh,  chữa bệnh cấp ban đầu:  478 (Trạm y tế xã, phường, thị trấn, đơn vị: 460  đơn vị và 18 Phòng khám đa khoa)
1 Bệnh xá Quân  dân Y-  Đoàn KT Quốc phòng  4 Xã Na Ngoi – Huyện Ban đầu 40568
2 Phòng khám  ĐK tư nhân
Yên Lý
Xã Diễn Yên –
Huyện  Diễn Châu
Ban đầu 40578
3 Phòng khám  ĐK tư nhân Tân  Thanh Thị trấn Nam Đàn – Huyện  Nam Đàn Ban đầu 40579
4 Phòng khám  ĐK tư nhân
247
Xã Bảo Thành  –
Huyện  Yên Thành
Ban đầu 40582
5 Phòng khám  ĐK tư nhân
Đồng Thành
Xã Diễn Đồng –
Huyện  Diễn Châu
Ban đầu 40583
6 Phòng khám  ĐK tư nhân
Phú Hậu
Xã Diễn Tháp  –
Huyện  Diễn Châu
Ban đầu 40585
7 Phòng khám  ĐK tư nhân
Tân  Hà
Thị trấn Tân  Kỳ –
Huyện  Tân  Kỳ
Ban đầu 40587
8 Phòng khám  ĐK tư nhân
Bắc Diễn Châu
Xã Diễn Hồng –
Huyện  Diễn Châu
Ban đầu 40588
9 Phòng khám  ĐK tư nhân
An  Phước
Xã Vân  Diên –
Huyện  Nam Đàn
Ban đầu 40589
10 Phòng khám  ĐK tư nhân
Cường  Phát
Xã Thượng  Sơn –
Huyện  Đô Lương
Ban đầu 40590
11 Phòng khám  ĐK tư nhân
Anh  Thái
Xã Đà Sơn – Huyện
Đô  Lương
Ban đầu 40591
12 Phòng khám  ĐK tư nhân
Quang  Minh
Xã Quỳnh  Bá –
Huyện  Quỳnh  Lưu
Ban đầu 40593
13 Phòng khám  ĐK tư nhân
Đông Hiếu
Xã Đông Hiếu -Thị
xã Thái  Hòa
Ban đầu 40594
14 Phòng khám  ĐK tư nhân
Thiên  Phước
Xã Nghi Mỹ –
Huyện  Nghi Lộc
Ban đầu 40595
15 Phòng khám  ĐK Trung tâm điều dưỡng người  có công với  cách mạng  Nghệ
An
Phường  Lê Lợi – Thành  phố Vinh Ban đầu 40596
16 Phòng khám  ĐK Minh
Ngọc
Xã Công Thành  –
Huyện  Yên Thành
Ban đầu 40598
17 Phòng khám  ĐK 115 Sông Lam Xã Long Xá – Huyện  Hưng
Nguyên
Ban đầu 40599
18 Phòng khám  ĐK Quang
Trung
Xã Quỳnh  Châu  –
Huyện  Quỳnh  Lưu
Ban đầu 40601
19 Phòng khám  đa khoa Tân Thanh  VSip Xóm Lam Hồng, xã Hưng  Tây,  huyện Hưng  Nguyên,  Nghệ
An
Ban đầu 40600

 

PHỤ LỤC 4: DANH  SÁCH CÁC ĐƠN VỊ KÝ HỢP ĐỒNG KCB BHYT VỚI CÁC TRẠM Y TẾ NĂM 2025
(Ban hành kèm theo Công văn số 355 /SYT – NVY ngày 03/02/2025 của Sở Y tế tỉnh Nghệ An)

TT TÊN ĐƠN VỊ KCB ĐỊA CHỈ
I. Bệnh viện đa khoa Thành phố Vinh 40019  
1 Bệnh viện đa khoa Thành phố Vinh cơ sở 2 40027 Phường Quán Bàu-Thành phố Vinh
2 Trạm y tế phường Hưng Bình 40072 Phường Hưmg Bình-Thành phố Vinh
3 Trạm y tế phường Trung Đô 40081 Phường Trung Đô-Thành phố Vinh
4 Trạm y tế xã Hưng Đông 40083 Phường Hưng Đông-Thành phố Vinh
5 Trạm y tế xã Hưng Lộc 40084 Phường Hưng Lộc-Thành phố Vinh
6 Trạm y tế phường Vinh Tân 40086 Xã Vinh Tân-Thành phố Vinh
7 Trạm y tế phường Quán Bàu 40087 Phường Quán Bàu-Thành phố Vinh
8 Trạm y tế xã Nghi Phú 40082 Phường Nghi Phú-Thành phố Vinh
9 Trạm y tế xã Nghi Đức 40489 Phường Nghi Đức-Thành phố Vinh
10 Trạm y tế phường Cửa Nam 40074 Phường Cửa Nam-Thành phố Vinh
11 Trạm y tế phường Quang Trung 40075 Phường Quang Trung-Thành phố Vinh
12 Trạm y tế xã Hưng Chính 40519 Xã Hưng Chính-Thành phố Vinh
13 Trạm y tế phường Hà Huy Tập 40070 Phường Hà Huy Tập-Thành phố Vinh
14 Trạm y tế phường Lê Lợi 40071 Phường Lê Lợi-Thành phố Vinh
15 Trạm y tế phường Hưng Dũng 40073 Phường Hưng Dũng-Thành phố Vinh
16 Trạm y tế phường Trường Thi 40078 Phường Trường Thi-Thành phố Vinh
17 Trạm y tế phường Bến Thủy 40079 Phường Bến Thủy-Thành phố Vinh
18 Trạm y tế xã Hưng Hòa 40085 Xã Hưng Hòa-Thành phố Vinh
19 Trạm y tế phường Hưng Phúc 40088 Phường Hưng Phúc-Thành phố Vinh
20 Trạm y tế xã Nghi Liên 40064 Xã Nghi Liên-Thành phố Vinh
21 Trạm y tế phường Đông Vĩnh 40069 Phường Đông Vĩnh-Thành phố Vinh
22 Trạm y tế xã Nghi Kim 40488 Xã Nghi Kim-Thành phố Vinh
23 Trạm y tế xã Phúc Thọ 40487 Xã Phúc Thọ -Thành phố Vinh
24 Trạm y tế xã Nghi Thái 40490 Xã Nghi Thái -Thành phố Vinh
25 Trạm y tế xã Nghi Phong 40483 Xã Nghi Phong-Thành phố Vinh
26 Trạm y tế xã Nghi Xuân 40484 Xã Nghi Xuân -Thành phố Vinh
II.  Trung tâm y tế huyện Anh Sơn 40010  
1 Trạm y tế thị trấn Anh Sơn 40294 Thị trấn Anh Sơn-Huyện Anh Sơn
2 Trạm y tế xã Thọ Sơn 40295 Xã Thọ Sơn-Huyện Anh Sơn
3 Trạm y tế xã Thành Sơn 40296 Xã Thành Sơn-Huyện Anh Sơn
4 Trạm y tế xã Bình Sơn 40297 Xã Bình Sơn-Huyện Anh Sơn
5 Trạm y tế xã Tam Sơn 40298 Xã Tam Sơn-Huyện Anh Sơn
6 Trạm y tế xã Đỉnh Sơn 40299 Xã Đỉnh Sơn-Huyện Anh Sơn
7 Trạm y tế xã Hùng Sơn 40300 Xã Hùng Sơn-Huyện Anh Sơn
8 Trạm y tế xã Cẩm Sơn 40301 Xã Cẩm Sơn-Huyện Anh Sơn
9 Trạm y tế xã Đức Sơn 40302 Xã Đức Sơn-Huyện Anh Sơn
10 Trạm y tế xã Tường Sơn 40303 Xã Tường Sơn-Huyện Anh Sơn
11 Trạm y tế xã Tào Sơn 40304 Xã Tào Sơn-Huyện Anh Sơn
12 Trạm y tế xã Vĩnh Sơn 40305 Xã Vĩnh Sơn-Huyện Anh Sơn
13 Trạm y tế xã Lạng Sơn 40306 Xã Lạng Sơn-Huyện Anh Sơn
14 Trạm y tế xã Hội Sơn 40307 Xã Hội Sơn-Huyện Anh Sơn
15 Trạm y tế xã Thạch Sơn 40308 Xã Thạch Sơn-Huyện Anh Sơn
16 Trạm y tế xã Phúc Sơn 40309 Xã Phúc Sơn-Huyện Anh Sơn
17 Trạm y tế xã Long Sơn 40310 Xã Long Sơn-Huyện Anh Sơn
18 Trạm y tế xã Khai Sơn 40311 Xã Khai Sơn-Huyện Anh Sơn
19 Trạm y tế xã Lĩnh Sơn 40312 Xã Lĩnh Sơn-Huyện Anh Sơn
20 Trạm y tế xã Cao Sơn 40313 Xã Cao Sơn-Huyện Anh Sơn
21 Trạm y tế xã Hoa sơn 40556 Xã Hoa Sơn-Huyện Anh Sơn
III. Bệnh viện đa khoa KV Tây Nam Nghệ An 40013  
1 Trạm y tế xã Bình Chuẩn 40260 Xã Bình Chuẩn-Huyện Con Cuông
2 Trạm y tế xã Lạng Khê 40261 Xã Lạng Khê-Huyện Con Cuông
3 Trạm y tế xã Cam Lâm 40262 Xã Cam Lâm-Huyện Con Cuông
4 Trạm y tế xã Thạch Ngàn 40263 Xã Thạch Ngàn-Huyện Con Cuông
5 Trạm y tế xã Đôn Phục 40264 Xã Đôn Phục-Huyện Con Cuông
6 Trạm y tế xã Mậu Đức 40265 Xã Mậu Đức-Huyện Con Cuông
7 Trạm y tế xã Châu Khê 40266 Xã Châu Khê-Huyện Con Cuông
8 Trạm y tế xã Chi Khê 40267 Xã Chi Khê-Huyện Con Cuông
9 Trạm y tế xã Bồng Khê 40268 Xã Bồng Khê-Huyện Con Cuông
10 Trạm y tế xã Yên Khê 40269 Xã Yên Khê-Huyện Con Cuông
11 Trạm y tế xã Lục Dạ 40270 Xã Lục Dạ-Huyện Con Cuông
12 Trạm y tế xã Môn Sơn 40271 Xã Môn Sơn-Huyện Con Cuông
IV.  Bệnh viện đa khoa Diễn Châu 40007  
1 Trạm y tế thị trấn Diễn Châu 40314 Thị trấn Diễn Châu-Huyện Diễn Châu
2 Trạm y tế xã Diễn Hồng 40322 Xã Diễn Hồng-Huyện Diễn Châu
3 Trạm y tế xã Diễn Phong 40323 Xã Diễn Phong-Huyện Diễn Châu
4 Trạm y tế xã Diễn Hải 40324 Xã Diễn Hải-Huyện Diễn Châu
5 Trạm y tế xã Diễn Liên 40326 Xã Diễn Liên-Huyện Diễn Châu
6 Trạm y tế xã Diễn Kim 40328 Xã Diễn Kim-Huyện Diễn Châu
7 Trạm y tế xã Diễn Kỷ 40329 Xã Diễn Kỷ-Huyện Diễn Châu
8 Trạm y tế xã Diễn Thái 40331 Xã Diễn Thái-Huyện Diễn Châu
9 Trạm y tế xã Diễn Đồng 40332 Xã Diễn Đồng-Huyện Diễn Châu
10 Trạm y tế xã Diễn Bích 40333 Xã Diễn Bích-Huyện Diễn Châu
11 Trạm y tế xã Diễn Hạnh 40334 Xã Diễn Hạnh-Huyện Diễn Châu
12 Trạm y tế xã Diễn Ngọc 40335 Xã Diễn Ngọc-Huyện Diễn Châu
13 Trạm y tế xã Diễn Quảng 40336 Xã Diễn Quảng-Huyện Diễn Châu
14 Trạm y tế xã Diễn Nguyên 40337 Xã Diễn Nguyên-Huyện Diễn Châu
15 Trạm y tế xã Diễn Hoa 40338 Xã Diễn Hoa-Huyện Diễn Châu
16 Trạm y tế xã Diễn Thành 40339 Xã Diễn Thành-Huyện Diễn Châu
17 Trạm y tế xã Diễn Phúc 40340 Xã Diễn Phúc-Huyện Diễn Châu
18 Trạm y tế xã Diễn Cát 40343 Xã Diễn Cát-Huyện Diễn Châu
19 Trạm y tế xã Diễn Thịnh 40344 Xã Diễn Thịnh-Huyện Diễn Châu
20 Trạm y tế xã Diễn Tân 40345 Xã Diễn Tân-Huyện Diễn Châu
21 Trạm y tế xã Minh Châu 40346 Xã Minh Châu-Huyện Diễn Châu
22 Trạm y tế xã Diễn Thọ 40347 Xã Diễn Thọ-Huyện Diễn Châu
23 Trạm y tế xã Diễn Lợi 40348 Xã Diễn Lợi-Huyện Diễn Châu
24 Trạm y tế xã Diễn Lộc 40349 Xã Diễn Lộc-Huyện Diễn Châu
25 Trạm y tế xã Diễn Trung 40350 Xã Diễn Trung-Huyện Diễn Châu
26 Trạm y tế xã Diễn An 40351 Xã Diễn An-Huyện Diễn Châu
27 Trạm y tế xã Diễn Phú 40352 Xã Diễn Phú-Huyện Diễn Châu
28 Trạm y tế xã Diễn Lâm 40315 Xã Diễn Lâm-Huyện Diễn Châu
29 Trạm y tế xã Diễn Đoài 40316 Xã Diễn Đoài-Huyện Diễn Châu
30 Trạm y tế xã Diễn Trường 40317 Xã Diễn Trường-Huyện Diễn Châu
31 Trạm y tế xã Diễn Yên 40318 Xã Diễn Yên-Huyện Diễn Châu
32 Trạm y tế xã Diễn Hoàng 40319 Xã Diễn Hoàng-Huyện Diễn Châu
33  Trạm y tế xã Diễn Hùng 40320 Xã Diễn Hùng-Huyện Diễn Châu
34 Trạm y tế xã Diễn Mỹ 40321 Xã Diễn Mỹ-Huyện Diễn Châu
35 Trạm y tế xã Diễn Tháp 40325 Xã Diễn Tháp-Huyện Diễn Châu
36 Trạm y tế xã Diễn Vạn 40327 Xã Diễn Vạn-Huyện Diễn Châu
37 Trạm y tế xã Diễn Xuân 40330 Xã Diễn Xuân-Huyện Diễn Châu
V. Bệnh viện đa khoa huyện Đô Lương 40005  
1 Trạm y tế thị trấn Đô Lương 40390 Thị trấn Đô Lương-Huyện Đô Lương
2 Trạm y tế xã Giang Sơn Tây 40391 Xã Giang Sơn Tây-Huyện Đô Lương
3 Trạm y tế xã Lam Sơn 40392 Xã Lam Sơn-Huyện Đô Lương
4 Trạm y tế xã Bồi Sơn 40393 Xã Bồi Sơn-Huyện Đô Lương
5 Trạm y tế xã Hồng Sơn 40394 Xã Hồng Sơn-Huyện Đô Lương
6 Trạm y tế xã Bài Sơn 40395 Xã Bài Sơn-Huyện Đô Lương
7 Trạm y tế xã Ngọc Sơn 40396 Xã Ngọc Sơn-Huyện Đô Lương
8 Trạm y tế xã Bắc Sơn 40397 Xã Bắc Sơn-Huyện Đô Lương
9 Trạm y tế xã Tràng Sơn 40398 Xã Tràng Sơn-Huyện Đô Lương
10 Trạm y tế xã Thượng Sơn 40399 Xã Thượng Sơn-Huyện Đô Lương
11 Trạm y tế xã Hòa Sơn 40400 Xã Hòa Sơn-Huyện Đô Lương
12 Trạm y tế xã Đặng Sơn 40401 Xã Đặng Sơn-Huyện Đô Lương
13 Trạm y tế xã Đông Sơn 40402 Xã Đông Sơn-Huyện Đô Lương
14 Trạm y tế xã Nam Sơn 40403 Xã Nam Sơn-Huyện Đô Lương
15 Trạm y tế xã Lưu Sơn 40404 Xã Lưu Sơn-Huyện Đô Lương
16 Trạm y tế xã Yên Sơn 40405 Xã Yên Sơn-Huyện Đô Lương
17 Trạm y tế xã Văn Sơn 40406 Xã Văn Sơn-Huyện Đô Lương
18 Trạm y tế xã Đà Sơn 40407 Xã Đà Sơn-Huyện Đô Lương
19 Trạm y tế xã Lạc Sơn 40408 Xã Lạc Sơn-Huyện Đô Lương
20 Trạm y tế xã Tân Sơn 40409 Xã Tân Sơn-Huyện Đô Lương
21 Trạm y tế xã Thái Sơn 40410 Xã Thái Sơn-Huyện Đô Lương
22 Trạm y tế xã Quang Sơn 40411 Xã Quang Sơn-Huyện Đô Lương
23 Trạm y tế xã Thịnh Sơn 40412 Xã Thịnh Sơn-Huyện Đô Lương
24 Trạm y tế Xã Trung Sơn 40413 Xã Trung Sơn-Huyện Đô Lương
25 Trạm y tế xã Xuân Sơn 40414 Xã Xuân Sơn-Huyện Đô Lương
26 Trạm y tế xã Minh Sơn 40415 Xã Minh Sơn-Huyện Đô Lương
27 Trạm y tế xã Thuận Sơn 40416 Xã Thuận Sơn-Huyện Đô Lương
28 Trạm y tế xã Nhân Sơn 40417 Xã Nhân Sơn-Huyện Đô Lương
29 Trạm y tế xã Hiến Sơn 40418 Xã Hiến Sơn-Huyện Đô Lương
30 Trạm y tế xã Mỹ Sơn 40419 Xã Mỹ Sơn-Huyện Đô Lương
31 Trạm y tế xã Trù Sơn 40420 Xã Trù Sơn-Huyện Đô Lương
32 Trạm y tế xã Đại Sơn 40421 Xã Đại Sơn-Huyện Đô Lương
33 Trạm y tế xã Giang Sơn Đông 40566 Xã Giang sơn Đông – Huyện Đô Lương
VI. Trung tâm y tế huyện Hưng Nguyên 40002  
1 Trạm y tế thị trấn Hưng Nguyên 40515 Thị trấn Hưng Nguyên-Huyện Hưng Nguyên
2 Trạm y tế xã Hưng Trung 40516 Xã Hưng Trung-Huyện Hưng Nguyên
3 Trạm y tế xã Hưng Yên Nam 40517 Xã Hưng Yên-Huyện Hưng Nguyên
4 Trạm y tế xã Hưng Tây 40518 Xã Hưng Tây-Huyện Hưng Nguyên
5 Trạm y tế xã Hưng Đạo 40520 Xã Hưng Đạo-Huyện Hưng Nguyên
6 Trạm y tế xã Hưng Mỹ 40521 Xã Hưng Mỹ-Huyện Hưng Nguyên
7 Trạm y tế xã Hưng Thịnh 40522 Xã Hưng Thịnh-Huyện Hưng Nguyên
8 Trạm y tế xã Hưng Lĩnh 40523 Xã Hưng Lĩnh-Huyện Hưng Nguyên
9 Trạm y tế xã Hưng Thông 40524 Xã Hưng Thông-Huyện Hưng Nguyên
10 Trạm y tế xã Hưng Tân 40525 Xã Hưng Tân-Huyện Hưng Nguyên
11 Trạm y tế xã Hưng Lợi 40526 Xã Hưng Lợi-Huyện Hưng Nguyên
12 Trạm y tế xã Hưng Nghĩa 40527 Xã Hưng Nghĩa-Huyện Hưng Nguyên
13 Trạm y tế xã Hưng Phúc 40528 Xã Hưng Phúc-Huyện Hưng Nguyên
14 Trạm y tế xã Long Xá 40529 Xã Long Xá-Huyện Hưng Nguyên
15 Trạm y tế xã  Xuân Lam 40533 Xã Xuân Lam-Huyện Hưng Nguyên
16 Trạm y tế xã Châu  Nhân 40534 Xã Châu Nhân-Huyện Hưng Nguyên
17 Trạm y tế xã Hưng Thành 40536 Xã Hưng Thành-Huyện Hưng Nguyên
18 Trạm y tế xã Hưng Yên Bắc 40561 Xã Hưng Yên Bắc-Huyện Hưng Nguyên
VII. Trung tâm y tế huyện Kỳ Sơn 40015  
1 Trạm y tế thị trấn Mường Xén 40122 Thị trấn Mường Xén-Huyện Kỳ Sơn
2 Trạm y tế xã Mỹ Lý 40123 Xã Mỹ Lý-Huyện Kỳ Sơn
3 Trạm y tế xã Bắc Lý 40124 Xã Bắc Lý-Huyện Kỳ Sơn
4 Trạm y tế xã Keng Đu 40125 Xã Keng Đu-Huyện Kỳ Sơn
5 Trạm y tế xã Đoọc Mạy 40126 Xã Đoọc Mạy-Huyện Kỳ Sơn
6 Trạm y tế xã Huồi Tụ 40127 Xã Huồi Tụ-Huyện Kỳ Sơn
7 Trạm y tế xã Mường Lống 40128 Xã Mường Lống-Huyện Kỳ Sơn
8 Trạm y tế xã Na Loi 40129 Xã Na Loi-Huyện Kỳ Sơn
9 Trạm y tế xã Nậm Cắn 40130 Xã Nậm Cắn-Huyện Kỳ Sơn
10 Trạm y tế xã Bảo Nam 40131 Xã Bảo Nam-Huyện Kỳ Sơn
11 Trạm y tế xã Phà Đánh 40132 Xã Phà Đánh-Huyện Kỳ Sơn
12 Trạm y tế xã Bảo Thắng 40133 Xã Bảo Thắng-Huyện Kỳ Sơn
13 Trạm y tế xã Hữu Lập 40134 Xã Hữu Lập-Huyện Kỳ Sơn
14 Trạm y tế xã Tà Cạ 40135 Xã Tà Cạ-Huyện Kỳ Sơn
15 Trạm y tế xã Chiêu Lưu 40136 Xã Chiêu Lưu-Huyện Kỳ Sơn
16 Trạm y tế xã Mường Típ 40137 Xã Mường Típ-Huyện Kỳ Sơn
17 Trạm y tế xã Hữu Kiệm 40138 Xã Hữu Kiệm-Huyện Kỳ Sơn
18 Trạm y tế xã Tây Sơn 40139 Xã Tây Sơn-Huyện Kỳ Sơn
19 Trạm y tế xã Mường ải 40140 Xã Mường ải-Huyện Kỳ Sơn
20 Trạm y tế xã Na Ngoi 40141 Xã Na Ngoi-Huyện Kỳ Sơn
21 Trạm y tế xã Nậm Càn 40142 Xã Nậm Càn-Huyện Kỳ Sơn
VIII.  Trung tâm y tế huyện Nam Đàn 40003  
1 Trạm y tế thị trấn Nam Đàn 40491 Thị trấn Nam Đàn-Huyện Nam Đàn
2 Trạm y tế xã Nam Hưng 40492 Xã Nam Hưng-Huyện Nam Đàn
3 Trạm y tế xã Nam Nghĩa 40493 Xã Nam Nghĩa-Huyện Nam Đàn
4 Trạm y tế xã Nam Thanh 40494 Xã Nam Thanh-Huyện Nam Đàn
5 Trạm y tế xã Nam Anh 40495 Xã Nam Anh-Huyện Nam Đàn
6 Trạm y tế xã Nam Xuân 40496 Xã Nam Xuân-Huyện Nam Đàn
7 Trạm y tế xã Nam Thái 40497 Xã Nam Thái-Huyện Nam Đàn
8 Trạm y tế xã Nam Lĩnh 40499 Xã Nam Lĩnh-Huyện Nam Đàn
9 Trạm y tế xã Nam Giang 40500 Xã Nam Giang-Huyện Nam Đàn
10 Trạm y tế xã Xuân Hòa 40501 Xã Xuân Hòa-Huyện Nam Đàn
11 Trạm y tế xã Hùng Tiến 40502 Xã Hùng Tiến-Huyện Nam Đàn
12 Trạm y tế xã Kim Liên 40505 Xã Kim Liên-Huyện Nam Đàn
13 Trạm y tế xã Thượng Tân Lộc 40506 Xã Thượng Tân Lộc-Huyện Nam Đàn
14 Trạm y tế xã Hồng Long 40507 Xã Hồng Long-Huyện Nam Đàn
15 Trạm y tế xã Xuân Lâm 40508 Xã Xuân Lâm-Huyện Nam Đàn
16 Trạm y tế xã Nam Cát 40509 Xã Nam Cát-Huyện Nam Đàn
17 Trạm y tế xã Khánh Sơn 40510 Xã Khánh Sơn-Huyện Nam Đàn
18 Trạm y tế xã Trung Phúc Cường 40512 Xã Trung Phúc Cường-Huyện Nam Đàn
19 Trạm y tế xã Nam Kim 40514 Xã Nam Kim-Huyện Nam Đàn
IX. Bệnh viện đa khoa Nghi Lộc 40009  
1 Trạm y tế thị trấn Quán Hành 40458 Thị trấn Quán Hành-Huyện Nghi Lộc
2 Trạm y tế xã Nghi Văn 40459 Xã Nghi Văn-Huyện Nghi Lộc
3 Trạm y tế xã Nghi Yên 40460 Xã Nghi Yên-Huyện Nghi Lộc
4 Trạm y tế xã Nghi Tiến 40461 Xã Nghi Tiến-Huyện Nghi Lộc
5 Trạm y tế xã Nghi Hưng 40462 Xã Nghi Hưng-Huyện Nghi Lộc
6 Trạm y tế xã Nghi Đồng 40463 Xã Nghi Đồng-Huyện Nghi Lộc
7 Trạm y tế xã Nghi Thiết 40464 Xã Nghi Thiết-Huyện Nghi Lộc
8 Trạm y tế xã Nghi Lâm 40465 Xã Nghi Lâm-Huyện Nghi Lộc
9 Trạm y tế xã Nghi Quang 40466 Xã Nghi Quang-Huyện Nghi Lộc
10 Trạm y tế xã Nghi Kiều 40467 Xã Nghi Kiều-Huyện Nghi Lộc
11 Trạm y tế xã Nghi Mỹ 40468 Xã Nghi Mỹ-Huyện Nghi Lộc
12 Trạm y tế xã Nghi Phương 40469 Xã Nghi Phương-Huyện Nghi Lộc
13 Trạm y tế xã Nghi Thuận 40470 Xã Nghi Thuận-Huyện Nghi Lộc
14 Trạm y tế xã Nghi Long 40471 Xã Nghi Long-Huyện Nghi Lộc
15 Trạm y tế xã Nghi Xá 40472 Xã Nghi Xá-Huyện Nghi Lộc
16 Trạm y tế xã Nghi Hoa 40474 Xã Nghi Hoa-Huyện Nghi Lộc
17 Trạm y tế xã  Khánh Hợp 40475 Xã Khánh Hợp-Huyện Nghi Lộc
18 Trạm y tế xã Nghi Thịnh 40476 Xã Nghi Thịnh-Huyện Nghi Lộc
19 Trạm y tế xã Nghi Công Bắc 40477 Xã Nghi Công Bắc-Huyện Nghi Lộc
20 Trạm y tế xã Nghi Công Nam 40478 Xã Nghi Công Nam-Huyện Nghi Lộc
21 Trạm y tế xã Nghi Thạch 40479 Xã Nghi Thạch-Huyện Nghi Lộc
22 Trạm y tế xã Nghi Trung 40480 Xã Nghi Trung-Huyện Nghi Lộc
23 Trạm y tế xã Nghi Trường 40481 Xã Nghi Trường-Huyện Nghi Lộc
24 Trạm y tế xã Nghi Diên 40482 Xã Nghi Diên-Huyện Nghi Lộc
25 Trạm y tế xã Nghi Vạn 40485 Xã Nghi Vạn-Huyện Nghi Lộc
X. Trung tâm y tế huyện Nghĩa Đàn 40567  
1 Trạm y tế Thị Trấn Nghĩa Đàn 40581 Thị trấn Nghĩa Đàn-Huyện Nghĩa Đàn
2 Trạm y tế xã Nghĩa Mai 40165 Xã Nghĩa Mai-Huyện Nghĩa Đàn
3 Trạm y tế xã Nghĩa Yên 40166 Xã Nghĩa Yên-Huyện Nghĩa Đàn
4 Trạm y tế xã Nghĩa Lạc 40167 Xã Nghĩa Lạc-Huyện Nghĩa Đàn
5 Trạm y tế xã Nghĩa Lâm 40168 Xã Nghĩa Lâm-Huyện Nghĩa Đàn
6 Trạm y tế xã Nghĩa Sơn 40169 Xã Nghĩa Sơn-Huyện Nghĩa Đàn
7  Trạm y tế xã Nghĩa Lợi 40170 Xã Nghĩa Lợi-Huyện Nghĩa Đàn
8 Trạm y tế xã Nghĩa Bình 40171 Xã Nghĩa Bình-Huyện Nghĩa Đàn
9 Trạm y tế xã Nghĩa Thọ 40172 Xã Nghĩa Thọ-Huyện Nghĩa Đàn
10 Trạm y tế xã Nghĩa Minh 40173 Xã Nghĩa Minh-Huyện Nghĩa Đàn
11 Trạm y tế xã Nghĩa Phú 40174 Xã Nghĩa Phú-Huyện Nghĩa Đàn
12 Trạm y tế xã Nghĩa Hưng 40175 Xã Nghĩa Hưng-Huyện Nghĩa Đàn
13 Trạm y tế xã Nghĩa Hồng 40176 Xã Nghĩa Hồng-Huyện Nghĩa Đàn
14 Trạm y tế xã Nghĩa Thịnh 40177 Xã Nghĩa Thịnh-Huyện Nghĩa Đàn
15 Trạm y tế xã Nghĩa Trung 40178 Xã Nghĩa Trung-Huyện Nghĩa Đàn
16 Trạm y tế xã Nghĩa Hội 40179 Xã Nghĩa Hội-Huyện Nghĩa Đàn
17 Trạm y tế xã Nghĩa Thành 40180 Xã Nghĩa Thành-Huyện Nghĩa Đàn
18 Trạm y tế xã Nghĩa Hiếu 40183 Xã Nghĩa Hiếu-Huyện Nghĩa Đàn
19 Trạm y tế xã Nghĩa Đức 40191 Xã Nghĩa Đức-Huyện Nghĩa Đàn
20 Trạm y tế xã Nghĩa An 40192 Xã Nghĩa An-Huyện Nghĩa Đàn
21 Trạm y tế xã Nghĩa Long 40193 Xã Nghĩa Long-Huyện Nghĩa Đàn
22 Trạm y tế xã Nghĩa Lộc 40194 Xã Nghĩa Lộc-Huyện Nghĩa Đàn
23 Trạm y tế xã Nghĩa Khánh 40195 Xã Nghĩa Khánh-Huyện Nghĩa Đàn
XI. Trung tâm y tế huyện Quế Phong 40018  
1 Trạm y tế thị trấn Kim Sơn 40096 Thị trấn Kim Sơn-Huyện Quế Phong
2 Trạm y tế xã Thông Thụ 40097 Xã Thông Thụ-Huyện Quế Phong
3 Trạm y tế xã Đồng Văn 40098 Xã Đồng Văn-Huyện Quế Phong
4 Trạm y tế xã Hạnh Dịch 40099 Xã Hạnh Dịch-Huyện Quế Phong
5 Trạm y tế xã Tiền Phong 40100 Xã Tiền Phong-Huyện Quế Phong
6 Trạm y tế xã Nậm Giải 40101 Xã Nậm Giải-Huyện Quế Phong
7 Trạm y tế xã Tri Lễ 40102 Xã Tri Lễ-Huyện Quế Phong
8 Trạm y tế xã Châu Kim 40103 Xã Châu Kim-Huyện Quế Phong
9 Trạm y tế xã Mường Nọc 40104 Xã Mường Nọc – Huyện Quế Phong
10 Trạm y tế xã Châu Thôn 40105 Xã Châu Thôn-Huyện Quế Phong
11 Trạm y tế xã Nậm Nhoóng 40106 Xã Nậm Nhoóng-Huyện Quế Phong
12 Trạm y tế xã Quang Phong 40107 Xã Quang Phong-Huyện Quế Phong
13 Trạm y tế xã Cắm Muộn 40108 Xã Căm Muộn-Huyện Quế Phong
XII. Trung tâm y tế huyện Quỳ Châu 40017  
1 Trạm y tế thị trấn Tân Lạc 40110 Thị Trấn Tân Lạc – Huyện Quỳ Châu
2 Trạm y tế xã Châu Bính 40111 Xã Châu Bính-Huyện Quỳ Châu
3 Trạm y tế xã Châu Thuận 40112 Xã Châu Thuận-Huyện Quỳ Châu
4 Trạm y tế xã Châu Hội 40113 Xã Châu Hội-Huyện Quỳ Châu
5 Trạm y tế xã Châu Nga 40114 Xã Châu Nga-Huyện Quỳ Châu
6 Trạm y tế xã Châu Tiến 40115 Xã Châu Tiến-Huyện Quỳ Châu
7 Trạm y tế xã Châu Hạnh 40116 Xã Châu Hạnh-Huyện Quỳ Châu
8 Trạm y tế xã Châu Thắng 40117 Xã Châu Thắng-Huyện Quỳ Châu
9 Trạm y tế xã Châu Phong 40118 Xã Châu Phong-Huyện Quỳ Châu
10 Trạm y tế xã Châu Bình 40119 Xã Châu Bình-Huyện Quỳ Châu
11 Trạm y tế xã Châu Hoàn 40120 Xã Châu Hoàn-Huyện Quỳ Châu
12 Trạm y tế xã Diên Lãm 40121 Xã Diên Lãm-Huyện Quỳ Châu
XIII. Trung tâm y tế huyện Quỳ Hợp 40016  
1 Trạm y tế thị trấn Quỳ Hợp 40196 Thị trấn Quỳ Hợp-Huyện Quỳ Hợp
2 Trạm y tế xã Yên Hợp 40197 Xã Yên Hợp-Huyện Quỳ Hợp
3 Trạm y tế xã Châu Tiến 40198 Xã Châu Tiến-Huyện Quỳ Hợp
4 Trạm y tế xã Châu Hồng 40199 Xã Châu Hồng-Huyện Quỳ Hợp
5 Trạm y tế xã Đồng Hợp 40200 Xã Đồng Hợp-Huyện Quỳ Hợp
6 Trạm y tế xã Châu Thành 40201 Xã Châu Thành-Huyện Quỳ Hợp
7 Trạm y tế xã Liên Hợp 40202 Xã Liên Hợp-Huyện Quỳ Hợp
8 Trạm y tế xã Châu Lộc 40203 Xã Châu Lộc-Huyện Quỳ Hợp
9 Trạm y tế xã Tam Hợp 40204 Xã Tam Hợp-Huyện Quỳ Hợp
10 Trạm y tế xã Châu Cường 40205 Xã Châu Cường-Huyện Quỳ Hợp
11 Trạm y tế xã Châu Quang 40206 Xã Châu Quang-Huyện Quỳ Hợp
12 Trạm y tế xã Thọ Hợp 40207 Xã Thọ Hợp-Huyện Quỳ Hợp
13 Trạm y tế xã Minh Hợp 40208 Xã Minh Hợp-Huyện Quỳ Hợp
14 Trạm y tế xã Nghĩa Xuân 40209 Xã Nghĩa Xuân-Huyện Quỳ Hợp
15 Trạm y tế xã Châu Thái 40210 Xã Châu Thái-Huyện Quỳ Hợp
16 Trạm y tế xã Châu Đình 40211 Xã Châu Đình-Huyện Quỳ Hợp
17 Trạm y tế xã Văn Lợi 40212 Xã Văn Lợi-Huyện Quỳ Hợp
18 Trạm y tế xã Nam Sơn 40213 Xã Nam Sơn-Huyện Quỳ Hợp
19 Trạm y tế xã Châu Lý 40214 Xã Châu Lý-Huyện Quỳ Hợp
20 Trạm y tế xã Hạ Sơn 40215 Xã Hạ Sơn-Huyện Quỳ Hợp
21 Trạm y tế xã Bắc Sơn 40216 Xã Bắc Sơn-Huyện Quỳ Hợp
XIV. Bệnh viện đa khoa huyện Quỳnh Lưu 40008  
1 Trạm y tế xã Quỳnh Ngọc 40063 Xã Quỳnh Ngọc-Huyện Quỳnh Lưu
2 Trạm y tế xã Quỳnh Thắng 40218 Xã Quỳnh Thắng-Huyện Quỳnh Lưu
3 Trạm y tế xã Quỳnh Tân 40224 Xã Quỳnh Tân-Huyện Quỳnh Lưu
4 Trạm y tế xã Quỳnh Văn 40232 Xã Quỳnh Văn-Huyện Quỳnh Lưu
5 Trạm y tế xã Quỳnh Hoa 40235 Xã Quỳnh Hoa-Huyện Quỳnh Lưu
6 Trạm y tế xã Quỳnh Thạch 40236 Xã Quỳnh Thạch-Huyện Quỳnh Lưu
7 Trạm y tế xã Quỳnh Bảng 40237 Xã Quỳnh Bảng-Huyện Quỳnh Lưu
8 Trạm y tế xã Quỳnh Mỹ 40238 Xã Quỳnh Mỹ-Huyện Quỳnh Lưu
9 Trạm y tế xã Quỳnh Đôi 40242 Xã Quỳnh Đôi-Huyện Quỳnh Lưu
10 Trạm y tế xã Quỳnh Lương 40243 Xã Quỳnh Lương-Huyện Quỳnh Lưu
11 Trạm y tế xã Quỳnh Yên 40245 Xã Quỳnh Yên-Huyện Quỳnh Lưu
12 Trạm y tế xã Quỳnh Bá 40246 Xã Quỳnh Bá-Huyện Quỳnh Lưu
13 Trạm y tế xã Quỳnh Minh 40247 Xã Quỳnh Minh-Huyện Quỳnh Lưu
14 Trạm y tế xã Quỳnh Thuận 40256 Xã Quỳnh Thuận-Huyện Quỳnh Lưu
15 Trạm y tế xã Tân Thắng 40258 Xã Tân Thắng-Huyện Quỳnh Lưu
16 Trạm y tế xã Quỳnh Châu 40225 Xã Quỳnh Châu-Huyện Quỳnh Lưu
17 Trạm y tế xã Tân Sơn 40231 Xã Tân Sơn-Huyện Quỳnh Lưu
18 Trạm y tế xã Ngọc Sơn 40233 Xã Ngọc Sơn-Huyện Quỳnh Lưu
19 Trạm y tế xã Quỳnh Tam 40234 Xã Quỳnh Tam-Huyện Quỳnh Lưu
20 Trạm y tế xã Quỳnh Lâm 40241 Xã Quỳnh Lâm-Huyện Quỳnh Lưu
21 Trạm y tế xã Quỳnh Diễn 40248 Xã Quỳnh Diện-Huyện Quỳnh Lưu
22 Trạm y tế xã Quỳnh Giang 40250 Xã Quỳnh Giang-Huyện Quỳnh Lưu
23 Trạm y tế xã An Hòa 40252 Xã An Hòa-Huyện Quỳnh Lưu
24 Trạm y tế xã Sơn Hải 40254 Xã Sơn Hải-Huyện Quỳnh Lưu
25 Trạm y tế xã Quỳnh Long 40257 Xã Quỳnh Long-Huyện Quỳnh Lưu
26 Trạm y tế thị trấn Cầu Giát 40217 Thị trấn Cầu Giát-Huyện Quỳnh Lưu
27 Trạm y tế xã Quỳnh Thanh 40239 Xã Quỳnh Thanh-Huyện Quỳnh Lưu
28 Trạm y tế xã Quỳnh Hậu 40240 Xã Quỳnh Hậu-Huyện Quỳnh Lưu
29 Trạm y tế xã Quỳnh Hồng 40244 Xã Quỳnh Hồng-Huyện Quỳnh Lưu
30 Trạm y tế xã Quỳnh Hưng 40249 Xã Quỳnh Hưng-Huyện Quỳnh Lưu
31 Trạm y tế xã Quỳnh Nghĩa 40251 Xã Quỳnh Nghĩa-Huyện Quỳnh Lưu
32 Trạm y tế xã Tiến Thủy 40253 Xã Tiến Thủy-Huyện Quỳnh Lưu
33 Trạm y tế xã Quỳnh Thọ 40255 Xã Quỳnh Thọ-Huyện Quỳnh Lưu
XV. Trung tâm y tế huyện Tân Kỳ 40012  
1 Trạm y tế thị trấn Tân Kỳ 40272 Thị trấn Tân Kỳ-Huyện Tân Kỳ
2 Trạm y tế xã Tân Hợp 40273 Xã Tân Hợp-Huyện Tân Kỳ
3 Trạm y tế xã Tân Phú 40274 Xã Tân Phú-Huyện Tân Kỳ
4 Trạm y tế xã Tân Xuân 40275 Xã Tân Xuân-Huyện Tân Kỳ
5 Trạm y tế xã Giai Xuân 40276 Xã Giai Xuân-Huyện Tân Kỳ
6 Trạm y tế xã Nghĩa Bình 40277 Xã Nghĩa Bình-Huyện Tân Kỳ
7 Trạm y tế xã Nghĩa Đồng 40278 Xã Nghĩa Đồng-Huyện Tân Kỳ
8 Trạm y tế xã Đồng Văn 40279 Xã Đồng Văn-Huyện Tân Kỳ
9 Trạm y tế xã Nghĩa Thái 40280 Xã Nghĩa Thái-Huyện Tân Kỳ
10 Trạm y tế xã Nghĩa Hợp 40281 Xã Nghĩa Hợp-Huyện Tân Kỳ
11 Trạm y tế xã Nghĩa Hoàn 40282 Xã Nghĩa Hoàn-Huyện Tân Kỳ
12 Trạm y tế xã Nghĩa Phúc 40283 Xã Nghĩa Phúc-Huyện Tân Kỳ
13 Trạm y tế xã Tiên Kỳ 40284 Xã Tiên Kỳ-Huyện Tân Kỳ
14 Trạm y tế xã Tân An 40285 Xã Tân An-Huyện Tân Kỳ
15 Trạm y tế xã Nghĩa Dũng 40286 Xã Nghĩa Dũng-Huyện Tân Kỳ
16 Trạm y tế xã Tân Long 40287 Xã Tân Long-Huyện Tân Kỳ
17 Trạm y tế xã Kỳ Sơn 40288 Xã Kỳ Sơn-Huyện Tân Kỳ
18 Trạm y tế xã Hương Sơn 40289 Xã Hương Sơn-Huyện Tân Kỳ
19 Trạm y tế xã Kỳ Tân 40290 Xã Kỳ Tân-Huyện Tân Kỳ
20 Trạm y tế xã Phú Sơn 40291 Xã Phú Sơn-Huyện Tân Kỳ
21 Trạm y tế xã Nghĩa Hành 40292 Xã Nghĩa Hành-Huyện Tân Kỳ
22 Trạm y tế xã Tân Hương 40293 Xã Tân Hương-Huyện Tân Kỳ
XVI. Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Chương 40004  
1 Trạm y tế xã Thanh An 40061 Xã Thanh An-Huyện Thanh Chương
2 Trạm y tế xã Thanh Nho 40062 Xã Thanh Nho-Huyện Thanh Chương
3 Trạm y tế thị trấn Thanh Chương 40422 Thị trấn Thanh Chương-Huyện Thanh Chương
4 Trạm y tế xã Cát Văn 40423 Xã Cát Văn-Huyện Thanh Chương
5 Trạm y tế xã Hạnh Lâm 40424 Xã Hạnh Lâm-Huyện Thanh Chương
6 Trạm y tế xã Thanh Hòa 40425 Xã Thanh Hòa-Huyện Thanh Chương
7 Trạm y tế xã Phong Thịnh 40426 Xã Phong Thịnh-Huyện Thanh Chương
8 Trạm y tế xã Thanh Phong 40427 Xã Thanh Phong-Huyện Thanh Chương
9 Trạm y tế xã Thanh Mỹ 40428 Xã Thanh Mỹ-Huyện Thanh Chương
10 Trạm y tế xã Thanh Tiên 40429 Xã Thanh Tiên-Huyện Thanh Chương
11 Trạm y tế xã Thanh Liên 40431 Xã Thanh Liên-Huyện Thanh Chương
12 Trạm y tế xã Đại Đồng 40433 Xã Đại Đồng-Huyện Thanh Chương
13 Trạm y tế xã Thanh Đồng 40434 Xã Thanh Đồng-Huyện Thanh Chương
14 Trạm y tế xã Thanh Ngọc 40435 Xã Thanh Ngọc-Huyện Thanh Chương
15 Trạm y tế xã Thanh Hương 40436 Xã Thanh Hương-Huyện Thanh Chương
16 Trạm y tế xã Thanh Lĩnh 40437 Xã Thanh Lĩnh-Huyện Thanh Chương
17 Trạm y tế xã Đồng Văn 40438 Xã Đồng Văn-Huyện Thanh Chương
18 Trạm y tế xã Ngọc Sơn 40439 Xã Ngọc Sơn-Huyện Thanh Chương
19 Trạm y tế xã Thanh Thịnh 40440 Xã Thanh Thịnh-Huyện Thanh Chương
20 Trạm y tế xã Thanh Chi 40441 Xã Thanh Chi-Huyện Thanh Chương
21 Trạm y tế xã Xuân Tường 40442 Xã Xuân Tường-Huyện Thanh Chương
22 Trạm y tế xã Thanh Dương 40443 Xã Thanh Dương-Huyện Thanh Chương
23 Trạm y tế xã Thanh Lương 40444 Xã Thanh Lương-Huyện Thanh Chương
24 Trạm y tế xã Thanh Khê 40445 Xã Thanh Khê-Huyện Thanh Chương
25 Trạm y tế xã Võ Liệt 40446 Xã Võ Liệt-Huyện Thanh Chương
26 Trạm y tế xã Thanh Long 40447 Xã Thanh Long-Huyện Thanh Chương
27 Trạm y tế xã Thanh Thủy 40448 Xã Thanh Thủy-Huyện Thanh Chương
28 Trạm y tế xã Thanh Khai 40449 Xã Thanh Khai-Huyện Thanh Chương
29 Trạm y tế xã Thanh Yên 40450 Xã Thanh Yên-Huyện Thanh Chương
30 Trạm y tế xã Thanh Hà 40451 Xã Thanh Hà-Huyện Thanh Chương
31 Trạm y tế xã Thanh Giang 40452 Xã Thanh Giang-Huyện Thanh Chương
32 Trạm y tế xã Thanh Tùng 40453 Xã Thanh Tùng-Huyện Thanh Chương
33 Trạm y tế xã Thanh Lâm 40454 Xã Thanh Lâm-Huyện Thanh Chương
34 Trạm y tế xã Thanh Mai 40455 Xã Thanh Mai-Huyện Thanh Chương
35 Trạm y tế xã Thanh Xuân 40456 Xã Thanh Xuân-Huyện Thanh Chương
36 Trạm y tế xã Thanh Đức 40457 Xã Thanh Đức-Huyện Thanh Chương
37 Trạm y tế xã Thanh Sơn 40559 Xã Thanh Sơn-Huyện Thanh Chương
38 Trạm y tế xã Ngọc Lâm 40560 Xã Ngọc Lâm-Huyện Thanh Chương
XVII. Trung tâm y tế huyện Tương Dương 40014  
1 Trạm y tế thị trấn Thạch Giám 40143 Thị trấn Thạch Giám-Huyện Tương Dương
2 Trạm y tế xã Mai Sơn 40144 Xã Mai Sơn-Huyện Tương Dương
3 Trạm y tế xã Nhôn Mai 40145 Xã Nhôn Mai-Huyện Tương Dương
4 Trạm y tế xã Hữu Khuông 40146 Xã Hữu Khuông-Huyện Tương Dương
5 Trạm y tế xã Yên Tĩnh 40151 Xã Yên Tĩnh-Huyện Tương Dương
6 Trạm y tế xã Nga My 40152 Xã Nga My-Huyện Tương Dương
7 Trạm y tế xã Lượng Minh 40153 Xã Lưỡng Minh-Huyện Tương Dương
8 Trạm y tế xã Yên Hòa 40154 Xã Yên Hòa-Huyện Tương Dương
9 Trạm y tế xã Yên Na 40155 Xã Yên Na-Huyện Tương Dương
10 Trạm y tế xã Lưu Kiền 40156 Xã Lưu Kiền-Huyện Tương Dương
11 Trạm y tế xã Xá Lượng 40158 Xã Xá Lượng-Huyện Tương Dương
12 Trạm y tế xã Tam Thái 40159 Xã Tam Thái-Huyện Tương Dương
13 Trạm y tế xã Tam Đình 40160 Xã Tam Đình-Huyện Tương Dương
14 Trạm y tế xã Yên Thắng 40161 Xã Yên Thắng-Huyện Tương Dương
15 Trạm y tế xã Tam Quang 40162 Xã Tam Quang-Huyện Tương Dương
16 Trạm y tế xã Tam Hợp 40163 Xã Tam Hợp-Huyện Tương Dương
17 Trạm y tế xã Xiêng My 40553 Xã Xiêng My – Huyện Tương Dương
XVIII. Bệnh viện đa khoa Yên Thành 40006  
1 Trạm y tế thị trấn Yên Thành 40353 Thị trấn Yên Thành-Huyện Yên Thành
2 Trạm y tế xã Mã Thành 40354 Xã Mã Thành-Huyện Yên Thành
3 Trạm y tế xã Lăng Thành 40355 Xã Lăng Thành-Huyện Yên Thành
4 Trạm y tế xã Kim Thành 40358 Xã Kim Thành-Huyện Yên Thành
5 Trạm y tế xã Hậu Thành 40359 Xã Hậu Thành-Huyện Yên Thành
6 Trạm y tế xã Thọ Thành 40361 Xã Thọ Thành-Huyện Yên Thành
7 Trạm y tế xã Quang Thành 40362 Xã Quang Thành-Huyện Yên Thành
8 Trạm y tế xã Tây Thành 40363 Xã Tây Thành-Huyện Yên Thành
9 Trạm y tế xã Phúc Thành 40364 Xã Phúc Thành-Huyện Yên Thành
10 Trạm y tế xã Hồng Thành 40365 Xã Hồng Thành-Huyện Yên Thành
11 Trạm y tế xã Đồng Thành 40366 Xã Đồng Thành-Huyện Yên Thành
12 Trạm y tế xã Phú Thành 40367 Xã Phú Thành-Huyện Yên Thành
13 Trạm y tế xã Hoa Thành 40368 Xã Hoa Thành-Huyện Yên Thành
14 Trạm y tế xã Tăng Thành 40369 Xã Tăng Thành-Huyện Yên Thành
15 Trạm y tế xã Văn Thành 40370 Xã Văn Thành-Huyện Yên Thành
16 Trạm y tế xã Thịnh Thành 40371 Xã Thịnh Thành-Huyện Yên Thành
17 Trạm y tế xã Hợp Thành 40372 Xã Hợp Thành-Huyện Yên Thành
18 Trạm y tế xã Xuân Thành 40373 Xã Xuân Thành-Huyện Yên Thành
19 Trạm y tế xã Bắc Thành 40374 Xã Bắc Thành-Huyện Yên Thành
20 Trạm y tế xã Trung Thành 40376 Xã Trung Thành-Huyện Yên Thành
21 Trạm y tế xã Minh Thành 40378 Xã Minh Thành-Huyện Yên Thành
22 Trạm y tế xã Lý Thành 40381 Xã Lý Thành-Huyện Yên Thành
23 Trạm y tế xã Đại Thành 40384 Xã Đại Thành-Huyện Yên Thành
24 Trạm y tế xã Liên Thành 40385 Xã Liên Thành-Huyện Yên Thành
25 Trạm y tế xã Hùng Thành 40557 Xã Hùng Thành-Huyện Yên Thành
26 Trạm y tế xã Tiến Thành 40558 Xã Tiến Thành-Huyện Yên Thành
27 Trạm y tế xã Tân Thành 40356 Xã Tân Thành-Huyện Yên Thành
28 Trạm y tế xã Đức Thành 40357 Xã Đức Thành-Huyện Yên Thành
29 Trạm y tế xã Đô Thành 40360 Xã Đô Thành-Huyện Yên Thành
30 Trạm y tế xã Nhân Thành 40375 Xã Nhân Thành-Huyện Yên Thành
31 Trạm y tế xã Long Thành 40377 Xã Long Thành-Huyện Yên Thành
32 Trạm y tế xã Nam Thành 40379 Xã Nam Thành-Huyện Yên Thành
33 Trạm y tế xã Vĩnh Thành 40380 Xã Vĩnh Thành-Huyện Yên Thành
34 Trạm y tế xã Khánh Thành 40382 Xã Khánh Thành-Huyện Yên Thành
35 Trạm y tế xã Viên Thành 40383 Xã Viên Thành-Huyện Yên Thành
36 Trạm y tế xã Bảo Thành 40386 Xã Bảo Thành-Huyện Yên Thành
37 Trạm y tế xã Mỹ Thành 40387 Xã Mỹ Thành-Huyện Yên Thành
38 Trạm y tế xã Công Thành 40388 Xã Công Thành-Huyện Yên Thành
39 Trạm y tế xã Sơn Thành 40389 Xã Sơn Thành-Huyện Yên Thành
XIX. Trung tâm y tế Thị xã Cửa Lò 40020  
1 Trạm y tế phường Nghi Thủy 40089 Phường Nghi Thuỷ-Thành phố Vinh
2 Trạm y tế phường Nghi Tân 40090 Phường Nghi Tân-Thành phố Vinh
3 Trạm y tế phường Thu Thủy 40091 Phường Thu Thuỷ-Thành phố Vinh
4 Trạm y tế phường Nghi Hoà 40092 Phường Nghi Hoà-Thành phố Vinh
5 Trạm y tế phường Nghi Hải 40093 Phường Nghi Hải-Thành phố Vinh
6 Trạm y tế Phường Nghi Hương 40094 Xã Nghi Hương-Thành phố Vinh
7 Trạm y tế Phường Nghi Thu 40095 Xã Nghi Thu-Thành phố Vinh
XX Trung tâm y tế thị xã Hoàng Mai 40572
1 Trạm y tế xã Quỳnh Vinh 40219 Xã Quỳnh Vinh-Thị xã Hoàng Mai
2 Trạm y tế xã Quỳnh Lộc 40220 Xã Quỳnh Lộc-Thị xã Hoàng Mai
3 Trạm y tế phường Quỳnh Thiện 40221 Phường Quỳnh Thiện -Thị xã Hoàng Mai
4 Trạm y tế xã Quỳnh Lập 40222 Xã Quỳnh Lập-Thị xã Hoàng Mai
5 Trạm y tế xã Quỳnh Trang 40223 Xã Quỳnh Trang-Thị xã Hoàng Mai
6 Trạm y tế phường Mai Hùng 40226 Phường Mai Hùng-Thị xã Hoàng Mai
7 Trạm y tế phường Quỳnh Dị 40227 Phường Quỳnh Dị – Thị xã Hoàng Mai
8 Trạm y tế phường Quỳnh Xuân 40228 Phường Quỳnh Xuân-Thị xã Hoàng Mai
9 Trạm y tế phường Quỳnh Phương 40229 Phường Quỳnh Phương-Thị xã Hoàng Mai
10 Trạm y tế xã Quỳnh Liên 40230 Xã Quỳnh Liên-Thị xã Hoàng Mai
XXI Bệnh viện đa khoa KV Tây Bắc Nghệ An 40011  
1 Trạm y tế phường Hoà Hiếu 40164 Phường Hòa Hiếu-Thị xã Thái Hòa
2 Trạm y tế phường Quang Tiến 40182 Phường Quang Tiến – Thị xã Thái Hòa
3 Trạm y tế xã Nghĩa Tiến 40186 Xã Nghĩa Tiến- Thị xã Thái Hòa
4 Trạm y tế xã Nghĩa Mỹ 40187 Xã Nghĩa Mỹ- Thị xã Thái Hòa
5 Trạm y tế xã Tây Hiếu 40188 Xã Tây Hiếu- Thị xã Thái Hòa
6 Trạm y tế xã Nghĩa Thuận 40189 Xã Nghĩa Thuận- Thị xã Thái Hòa
7 Trạm y tế xã Đông Hiếu 40190 Xã Đông Hiếu- Thị xã Thái Hòa
8 Trạm y tế phường Quang Phong 40554 Phường Quang Phong – Thị xã Thái Hòa
9 Trạm y tế phường Long Sơn 40555 Phường Long Sơn-Thị xã Thái Hòa

 

Cập nhật 24/02/2025


Bài viết này hữu ích chứ?

Nền tảng quản trị doanh nghiệp hợp nhất MISA AMIS với gần 350.000 khách hàng doanh nghiệp đang sử dụng

Trở về đầu trang
Đã dùng phần mềm là đang chuyển đổi số. Bạn đã có lộ trình?
Đăng kí ngay để nhận sách "Hướng dẫn Chuyển đổi số theo ngành nghề". Giúp tăng doanh thu, giảm chi phí, mở rộng hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Chat để được hỗ trợ sản phẩm