NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ NHẬN ĐĂNG KÝ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BHYT BAN ĐẦU NĂM 2025
(Kèm theo Công văn số 2889/BHXH-GĐBHYT ngày 01 tháng 11 năm 2024 của Bảo hiểm xã hội tỉnh Long An)
Ghi chú:
– Bệnh viện Đa khoa tỉnh Long An nhận đăng ký KCB BHYT ban đầu có điều kiện theo Điều 9 Thông tư số 40/2015/TT-BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế; Thông báo số 4042/TB-SYT ngày 24/7/2024 của Sở Y tế Long An;
– Bệnh xá Công An tỉnh Long An chỉ nhận đăng ký KCB BHYT ban đầu cho đối tượng là: Cán bộ, chiến sỹ Công an đương chức; cán bộ Công an nguyên chức và hợp đồng lao động trong Công an tỉnh.
STT | Tên CS KCB | Mã CSKCB |
Tuyến CMKT |
Hạng CSKC |
Loại hình | Địa chỉ | Ghi chú |
I | Thành phố Tân An | ||||||
1 | Bệnh viện đa khoa Long An | 80001 | Tỉnh | 2 | Công lập | Phường 3-Thành phố Tân An | Có điều kiện |
2 | Trung tâm y tế thành phố Tân An | 80237 | huyện | 4 | Công lập | Phường 2-Thành phố Tân An | |
3 | Bệnh xá Công an tỉnh Long An | 98480 | Huyện | 3 | Công lập | Phường 6- Thành phố Tân An | Có điều kiện |
4 | Bệnh viện đa khoa Vạn An | 80271 | Huyện | 3 | Tư nhân | Xã Hướng Thọ Phú – Thành phố Tân An | |
5 | Cty cổ phần BV Vạn An 1(Phòng khám đa khoa Vạn An 1) | 80226 | Huyện | 3 | Tư nhân | Phường 2-Thành phố Tân An | |
II | Huyện Tân Hưng | ||||||
1 | Trung tâm y tế huyện Tân Hưng | 80015 | Huyện | 3 | Công lập | Thị Trấn Tân Hưng-Huyện Tân Hưng | |
2 | TYT xã Hưng Hà | 80035 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Hưng Hà- Huyện Tân Hưng | |
3 | TYT xã Hưng Điền B | 80036 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Hưng Điền B-Huyện Tân Hưng | |
4 | TYT xã Hưng Điền | 80037 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Hưng Điền-Huyện Tân Hưng | |
5 | TYT xã Thạnh Hưng | 80038 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Thạnh Hưng-Huyện Tân Hưng | |
6 | TYT xã Hưng Thạnh | 80039 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Hưng Thạnh-Huyện Tân Hưng | |
7 | TYT xã Vĩnh Thạnh | 80040 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Vĩnh Thạnh-Huyện Tân Hưng | |
8 | TYT xã Vĩnh Châu B | 80041 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Vĩnh Châu B-Huyện Tân Hưng | |
9 | TYT xã Vĩnh Lợi | 80042 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Vĩnh Lợi-Huyện Tân Hưng | |
10 | TYT xã Vĩnh Đại | 80043 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Vĩnh Đại-Huyện Tân Hưng | |
11 | TYT xã Vĩnh Châu A | 80044 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Vĩnh Châu A-Huyện Tân Hưng | |
12 | TYT xã Vĩnh Bửu | 80045 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Vĩnh Bửu-Huyện Tân Hưng | |
III | Huyện Vĩnh Hưng | ||||||
1 | Trung tâm y tế huyện Vĩnh Hưng | 80014 | Huyện | 3 | Công lập | Thị Trấn Vĩnh Hưng-Huyện Vĩnh Hưng | |
2 | TYT xã Hưng Điền A | 80047 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Hưng Điền A-Huyện Vĩnh Hưng | |
3 | TYT xã Khánh Hưng | 80048 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Khánh Hưng-Huyện Vĩnh Hưng | |
4 | TYT xã Thái Trị | 80049 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Thái Trị-Huyện Vĩnh Hưng | |
5 | TYT xã Vĩnh Trị | 80050 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Vĩnh Trị-Huyện Vĩnh Hưng | |
6 | TYT xã Thái Bình Trung | 80051 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Thái Bình Trung-Huyện Vĩnh Hưng | |
7 | TYT xã Vĩnh Bình | 80052 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Vĩnh Bình-Huyện Vĩnh Hưng | |
8 | TYT xã Vĩnh Thuận | 80053 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Vĩnh Thuận-Huyện Vĩnh Hưng | |
9 | TYT xã Tuyên Bình | 80054 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Tuyên Bình-Huyện Vĩnh Hưng | |
10 | TYT xã Tuyên Bình Tây | 80055 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Tuyên Bình Tây-Huyện Vĩnh Hưng | |
IV | Huyện Mộc Hóa | ||||||
1 | Trung tâm y tế huyện Mộc Hóa | 80018 | Huyện | 3 | Công lập | Hóa | |
2 | TYT xã Bình Hòa Tây | 80059 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Bình Hòa Tây-Huyện Mộc Hóa | |
3 | TYT xã Bình Thạnh | 80061 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Bình Thạnh-Huyện Mộc Hóa | |
4 | TYT xã Bình Hòa Trung | 80063 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Bình Hòa Trung-Huyện Mộc Hóa | |
5 | TYT xã Bình Hòa Đông | 80064 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Bình Hòa Đông-Huyện Mộc Hóa | |
6 | TYT xã Tân Lập | 80067 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Tân Lập-Huyện Mộc Hóa | |
7 | TYT xã Tân Thành | 80068 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Tân Thành-Huyện Mộc Hóa | |
V | Huyện Tân Thạnh | ||||||
1 | Trung tâm y tế huyện Tân Thạnh | 80012 | Huyện | 3 | Công lập | Thị trấn Tân Thạnh-Huyện Tân Thạnh | |
2 | TYT xã Bắc Hòa | 80070 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Bắc Hòa-Huyện Tân Thạnh | |
3 | TYT xã Hậu Thạnh Tây | 80071 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Hậu Thạnh Tây-Huyện Tân Thạnh | |
4 | TYT xã Nhơn Hòa Lập | 80072 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Nhơn Hòa Lập-Huyện Tân Thạnh | |
5 | TYT xã Tân Lập | 80073 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Tân Lập-Huyện Tân Thạnh | |
6 | TYT xã Nhơn Hòa | 80075 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Nhơn Hòa-Huyện Tân Thạnh | |
7 | TYT xã Kiến Bình | 80076 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Kiến Bình-Huyện Tân Thạnh | |
8 | TYT xã Tân Thành | 80077 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Tân Thành-Huyện Tân Thạnh | |
9 | TYT xã Tân Bình | 80078 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Tân Bình-Huyện Tân Thạnh | |
10 | TYT xã Tân Ninh | 80079 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Tân Ninh-Huyện Tân Thạnh | |
11 | TYT xã Nhơn Ninh | 80080 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Nhơn Ninh-Huyện Tân Thạnh | |
12 | TYT xã Tân Hòa | 80081 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Tân Hòa- Huyện Tân Thạnh | |
13 | Trung tâm y tế huyện Tân Thạnh cơ sở 2 | 80225 | Huyện | 3 | Công lập | Xã Hậu Thạnh Đông-Huyện Tân Thạnh | |
VI | Huyện Thạnh Hóa | ||||||
1 | Trung tâm y tế huyện Thạnh Hóa | 80011 | Huyện | 3 | Công lập | Thị trấn Thạnh Hóa-Huyện Thạnh Hóa | |
2 | TYT xã Tân Hiệp | 80083 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Tân Hiệp-Huyện Thạnh Hóa | |
3 | TYT xã Thuận Bình | 80084 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Thuận Bình-Huyện Thạnh Hóa | |
4 | TYT xã Thạnh Phước | 80085 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Thạnh Phước-Huyện Thạnh Hóa | |
5 | TYT xã Thạnh Phú | 80086 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Thạnh Phú-Huyện Thạnh Hóa | |
6 | TYT xã Thuận Nghĩa Hòa | 80087 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Thuận Nghĩa Hòa-Huyện Thạnh Hóa | |
7 | TYT xã Thủy Đông | 80088 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Thủy Đông- Huyện Thạnh Hóa | |
8 | TYT xã Thủy Tây | 80089 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Thủy Tây- Huyện Thạnh Hóa | |
9 | TYT xã Tân Tây | 80090 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Tân Tây- Huyện Thạnh Hóa | |
10 | TYT xã Tân Đông | 80091 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Tân Đông- Huyện Thạnh Hóa | |
11 | TYT xã Thạnh An | 80092 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Thạnh An- Huyện Thạnh Hóa | |
VII | Huyện Đức Huệ | ||||||
1 | Trung tâm y tế huyện Đức Huệ | 80008 | Huyện | 3 | Công lập | Thị trấn Đông Thành-Huyện Đức Huệ | |
2 | TYT xã Mỹ Quý Đông | 80094 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Mỹ Quý Đông-Huyện Đức Huệ | |
3 | TYT xã Mỹ Thạnh Bắc | 80095 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Mỹ Thạnh Bắc-Huyện Đức Huệ | |
4 | TYT xã Mỹ Quý Tây | 80096 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Mỹ Quý Tây-Huyện Đức Huệ | |
5 | TYT xã Mỹ Thạnh Tây | 80097 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Mỹ Thạnh Tây-Huyện Đức Huệ | |
6 | TYT xã Mỹ Thạnh Đông | 80098 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Mỹ Thạnh Đông-Huyện Đức Huệ | |
7 | TYT xã Bình Thành | 80099 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Bình Thành-Huyện Đức Huệ | |
8 | TYT xã Bình Hòa Bắc | 80100 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Bình Hòa Bắc-Huyện Đức Huệ | |
9 | TYT xã Bình Hòa Hưng | 80101 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Bình Hòa Hưng-Huyện Đức Huệ | |
10 | TYT xã Bình Hòa Nam | 80102 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Bình Hòa Nam-Huyện Đức Huệ | |
11 | TYT xã Mỹ Bình | 80103 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Mỹ Bình-Huyện Đức Huệ | |
VIII | Huyện Đức Hòa | ||||||
1 | Bệnh viện đa khoa khu vực Hậu Nghĩa | 80007 | Huyện | 2 | Công lập | Thị trấn Hậu Nghĩa-Huyện Đức Hòa | |
2 | Trung tâm y tế huyện Đức Hòa | 80278 | Huyện | 3 | Công lập | Thị trấn Đức Hòa-Huyện Đức Hòa | |
3 | Trạm Y tế Thị trấn Hiệp Hòa | 80105 | Huyện | 4 | Công lập | Thị trấn Hiệp Hòa-Huyện Đức Hòa | |
4 | TYT xã Lộc Giang | 80107 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Lộc Giang-Huyện Đức Hòa | |
5 | TYT xã An Ninh Đông | 80108 | Huyện | 4 | Công lập | Xã An Ninh Đông-Huyện Đức Hòa | |
6 | TYT xã An Ninh Tây | 80109 | Huyện | 4 | Công lập | Xã An Ninh Tây-Huyện Đức Hòa | |
7 | TYT xã Tân Mỹ | 80110 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Tân Mỹ-Huyện Đức Hòa | |
8 | TYT xã Hiệp Hòa | 80111 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Hiệp Hòa-Huyện Đức Hòa | |
9 | TYT xã Đức Lập Thượng | 80112 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Đức Lập Thượng-Huyện Đức Hòa | |
10 | TYT xã Đức Lập Hạ | 80113 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Đức Lập Hạ-Huyện Đức Hòa | |
11 | TYT xã Tân Phú | 80114 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Tân Phú-Huyện Đức Hòa | |
12 | TYT xã Mỹ Hạnh Bắc | 80115 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Mỹ Hạnh Bắc-Huyện Đức Hòa | |
13 | TYT xã Đức Hòa Thượng | 80116 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Đức Hòa Thượng-Huyện Đức Hòa | |
14 | TYT xã Hòa Khánh Tây | 80117 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Hòa Khánh Tây-Huyện Đức Hòa | |
15 | TYT xã Hòa Khánh Đông | 80118 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Hòa Khánh Đông-Huyện Đức Hòa | |
16 | TYT xã Mỹ Hạnh Nam | 80119 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Mỹ Hạnh Nam-Huyện Đức Hòa | |
17 | TYT xã Hòa Khánh Nam | 80120 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Hòa Khánh Nam-Huyện Đức Hòa | |
18 | TYT xã Đức Hòa Đông | 80121 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Đức Hòa Đông-Huyện Đức Hòa | |
19 | TYT xã Hựu Thạnh | 80123 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Hựu Thạnh-Huyện Đức Hòa | |
20 | Cty cổ phần BV Sài Gòn TG (Phòng khám đa khoa Sài Gòn TG) |
80231 | Huyện | 3 | Tư nhân | Xã Mỹ Hạnh Nam – Huyện Đức Hòa | |
21 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Long An Segaero | 80211 | Huyện | 3 | Tư nhân | Xã Mỹ Hạnh Nam-Huyện Đức Hòa | |
22 | Bệnh viện đa khoa Xuyên Á- Đức Hòa | 80264 | Huyện | 3 | Tư nhân | Thị trấn Hậu Nghĩa – Huyện Đức Hòa | |
23 | Bệnh viện Đại học Y Tân Tạo | 80250 | Huyện | 3 | Tư nhân | Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | |
IX | Huyện Bến Lức | ||||||
1 | Trung tâm y tế huyện Bến Lức | 80004 | Huyện | 3 | Công lập | Thị trấn Bến Lức-Huyện Bến Lức | |
2 | TYT xã Thạnh Lợi | 80125 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Thạnh Lợi-Huyện Bến Lức | |
3 | TYT xã Lương Bình | 80126 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Lương Bình-Huyện Bến Lức | |
4 | TYT xã Thạnh Hòa | 80127 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Thạnh Hòa-Huyện Bến Lức | |
5 | TYT xã Lương Hòa | 80128 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Lương Hòa-Huyện Bến Lức | |
6 | TYT xã Tân Hòa | 80129 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Tân Hòa-Huyện Bến Lức | |
7 | TYT xã Tân Bửu | 80130 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Tân Bửu-Huyện Bến Lức | |
8 | TYT xã An Thạnh | 80131 | Huyện | 4 | Công lập | Xã An Thạnh-Huyện Bến Lức | |
9 | TYT xã Bình Đức | 80132 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Bình Đức-Huyện Bến Lức | |
10 | TYT xã Mỹ Yên | 80133 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Mỹ Yên-Huyện Bến Lức | |
11 | TYT xã Thanh Phú | 80134 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Thanh Phú-Huyện Bến Lức | |
12 | TYT xã Long Hiệp | 80135 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Long Hiệp-Huyện Bến Lức | |
13 | TYT xã Thạnh Đức | 80137 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Thạnh Đức-Huyện Bến Lức | |
14 | TYT xã Phước Lợi | 80138 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Phước Lợi-Huyện Bến Lức | |
15 | TYT xã Nhựt Chánh | 80139 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Nhựt Chánh-Huyện Bến Lức | |
16 | Cty cổ phần BV Vạn An (Phòng khám đa khoa Vạn An 2) | 80233 | Huyện | 3 | Tư nhân | Thị trấn Bến Lức-Huyện Bến Lức | |
X | Huyện Thủ Thừa | ||||||
1 | Trung tâm y tế huyện Thủ Thừa | 80003 | Huyện | 3 | Công lập | Thị trấn Thủ Thừa-Huyện Thủ Thừa | |
2 | TYT xã Long Thạnh | 80141 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Long Thạnh-Huyện Thủ Thừa | |
3 | TYT xã Tân Thành | 80142 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Tân Thành-Huyện Thủ Thừa | |
4 | TYT xã Long Thuận | 80143 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Long Thuận-Huyện Thủ Thừa | |
5 | TYT xã Mỹ Lạc | 80144 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Mỹ Lạc-Huyện Thủ Thừa | |
6 | TYT xã Mỹ Thạnh | 80145 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Mỹ Thạnh-Huyện Thủ Thừa | |
7 | TYT xã Bình An | 80146 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Bình An-Huyện Thủ Thừa | |
8 | TYT xã Nhị Thành | 80147 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Nhị Thành-Huyện Thủ Thừa | |
9 | TYT xã Mỹ An | 80148 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Mỹ An-Huyện Thủ Thừa | |
10 | TYT xã Bình Thạnh | 80149 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Bình Thạnh-Huyện Thủ Thừa | |
11 | TYT xã Mỹ Phú | 80150 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Mỹ Phú-Huyện Thủ Thừa | |
12 | TYT xã Tân Long | 80258 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Tân Long -Huyện Thủ Thừa | |
XI | Huyện Tân Trụ | ||||||
1 | Trung tâm y tế huyện Tân Trụ | 80009 | Huyện | 3 | Công lập | Thị trấn Tân Trụ-Huyện Tân Trụ | |
2 | TYT xã Quê Mỹ Thạnh | 80156 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Quê Mỹ Thạnh-Huyện Tân Trụ | |
3 | TYT xã Lạc Tấn | 80157 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Lạc Tấn-Huyện Tân Trụ | |
4 | TYT xã Bình Trinh Đông | 80158 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Bình Trinh Đông-Huyện Tân Trụ | |
5 | TYT xã Tân Phước Tây | 80159 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Tân Phước Tây-Huyện Tân Trụ | |
6 | TYT xã Bình Lãng | 80160 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Bình Lãng-Huyện Tân Trụ | |
7 | TYT xã Bình Tịnh | 80161 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Bình Tịnh-Huyện Tân Trụ | |
8 | TYT xã Đức Tân | 80162 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Đức Tân-Huyện Tân Trụ | |
9 | TYT xã Nhựt Ninh | 80163 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Nhựt Ninh-Huyện Tân Trụ | |
10 | TYT xã Tân Bình | 80259 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Tân Bình – Huyện Tân Trụ | |
XII | Huyện Cần Đước | ||||||
1 | Trung tâm y tế huyện Cần Đước | 80006 | Huyện | 3 | Công lập | Thị Trấn Cần Đước-Huyện Cần Đước | |
2 | Trung tâm y tế huyện Cần Đước cơ sở 2 | 80017 | Huyện | 3 | Công lập | Xã Tân Trạch-Huyện Cần Đước | |
3 | TYT xã Long Trạch | 80165 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Long Trạch-Huyện Cần Đước | |
4 | TYT xã Long Khê | 80166 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Long Khê-Huyện Cần Đước | |
5 | TYT xã Long Định | 80167 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Long Định-Huyện Cần Đước | |
6 | TYT xã Phước Vân | 80168 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Phước Vân-Huyện Cần Đước | |
7 | TYT xã Long Cang | 80170 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Long Cang-Huyện Cần Đước | |
8 | TYT xã Long Sơn | 80171 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Long Sơn-Huyện Cần Đước | |
9 | TYT xã Tân Trạch | 80172 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Tân Trạch-Huyện Cần Đước | |
10 | TYT xã Mỹ Lệ | 80173 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Mỹ Lệ-Huyện Cần Đước | |
11 | TYT xã Tân Lân | 80174 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Tân Lân-Huyện Cần Đước | |
12 | TYT xã Phước Tuy | 80175 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Phước Tuy-Huyện Cần Đước | |
13 | TYT xã Long Hựu Đông | 80176 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Long Hựu Đông-Huyện Cần Đước | |
14 | TYT xã Tân Ân | 80177 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Tân Ân-Huyện Cần Đước | |
15 | TYT xã Phước Đông | 80178 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Phước Đông-Huyện Cần Đước | |
16 | TYT xã Long Hựu Tây | 80179 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Long Hựu Tây-Huyện Cần Đước | |
17 | TYT xã Tân Chánh | 80180 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Tân Chánh-Huyện Cần Đước | |
XIII | Huyện Cần Giuộc | ||||||
1 | Bệnh viện đa khoa khu vực Cần Giuộc | 80005 | Huyện | 2 | Công lập | Thị Trấn Cần Giuộc-Huyện Cần Giuộc | |
2 | TYT xã Phước Lý | 80182 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Phước Lý-Huyện Cần Giuộc | |
3 | TYT xã Long Thượng | 80183 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Long Thượng-Huyện Cần Giuộc | |
4 | TYT xã Long Hậu | 80184 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Long Hậu-Huyện Cần Giuộc | |
5 | TYT xã Phước Hậu | 80186 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Phước Hậu-Huyện Cần Giuộc | |
6 | TYT xã Mỹ Lộc | 80187 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Mỹ Lộc-Huyện Cần Giuộc | |
7 | TYT xã Phước Lại | 80188 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Phước Lại-Huyện Cần Giuộc | |
8 | TYT xã Phước Lâm | 80189 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Phước Lâm-Huyện Cần Giuộc | |
9 | TYT xã Thuận Thành | 80191 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Thuận Thành-Huyện Cần Giuộc | |
10 | TYT xã Phước Vĩnh Tây | 80192 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Phước Vĩnh Tây-Huyện Cần Giuộc | |
11 | TYT xã Phước Vĩnh Đông | 80193 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Phước Vĩnh Đông-Huyện Cần Giuộc | |
12 | TYT xã Long An | 80194 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Long An-Huyện Cần Giuộc | |
13 | TYT xã Long Phụng | 80195 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Long Phụng-Huyện Cần Giuộc | |
14 | TYT xã Đông Thạnh | 80196 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Đông Thạnh-Huyện Cần Giuộc | |
15 | TYT xã Tân Tập | 80197 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Tân Tập-Huyện Cần Giuộc | |
16 | Phòng khám chuyên khoa Nội tổng hợp Khu công nghiệp Long Hậu |
80234 | Xã | 4 | tư nhân | Xã Long Hậu-Huyện Cần Giuộc | |
17 | Cty TNHH chẩn đoán y khoa Hoàng Diệp (Phòng khám đa khoa kỹ thuật cao Sài Gòn – Cần Giuộc | 80267 | Huyện | 3 | Tư nhân | Thị trần Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc | |
XIV | Huyện Châu Thành | ||||||
1 | Trung tâm y tế huyện Châu Thành | 80010 | Huyện | 3 | Công lập | Thị trấn Tầm Vu-Huyện Châu Thành | |
2 | TYT xã Bình Quới | 80199 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Bình Quới-Huyện Châu Thành | |
3 | TYT xã Hòa Phú | 80200 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Hòa Phú-Huyện Châu Thành | |
4 | TYT xã Phú Ngãi Trị | 80201 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Phú Ngãi Trị-Huyện Châu Thành | |
5 | TYT xã Vĩnh Công | 80202 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Vĩnh Công-Huyện Châu Thành | |
6 | TYT xã Thuận Mỹ | 80203 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Thuận Mỹ-Huyện Châu Thành | |
7 | TYT xã Hiệp Thạnh | 80204 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Hiệp Thạnh-Huyện Châu Thành | |
8 | TYT xã Phước Tân Hưng | 80205 | Huyện | 4 | Công lập | Xã PhướcTân Hưng-Huyện Châu Thành | |
9 | TYT xã Thanh Phú Long | 80206 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Thanh Phú Long-Huyện Châu Thành | |
10 | TYT xã Dương Xuân Hội | 80207 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Dương Xuân Hội-Huyện Châu Thành | |
11 | TYT xã An Lục Long | 80208 | Huyện | 4 | Công lập | Xã An Lục Long-Huyện Châu Thành | |
12 | TYT xã Long Trì | 80209 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Long Trì-Huyện Châu Thành | |
13 | TYT xã Thanh Vĩnh Đông | 80210 | Huyện | 4 | Công lập | Xã ThanhVĩnh Đông-Huyện ChâuThành | |
XV | Thị xã Kiến Tường | ||||||
1 | Bệnh viện đa khoa khu vực Đồng Tháp Mười | 80013 | Huyện | 2 | Công lập | Thị xã Kiến Tường | |
2 | TYT xã Thạnh Trị | 80057 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Thạnh Trị- Thị xã Kiến Tường | |
3 | TYT xã Bình Hiệp | 80058 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Bình Hiệp- Thị xã Kiến Tường | |
4 | TYT xã Bình Tân | 80060 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Bình Tân- Thị xã Kiến Tường | |
5 | TYT xã Tuyên Thạnh | 80062 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Tuyên Thạnh- Thị xã Kiến Tường | |
6 | TYT xã Thạnh Hưng | 80066 | Huyện | 4 | Công lập | Xã Thạnh Hưng- Thị xã Kiến Tường |