NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC PHÒNG KHÁM VÀ TRẠM Y TẾ XÃ, PHƯỜNG
(Ban hành kèm theo Công văn số 5155/BHXH-GĐBHYT2 ngày 28/10/2021 của BHXH TP Hà Nội)
STT | Mã KCB | Tên cơ sở KCB | Địa chỉ | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
I | QUẬN ĐỐNG ĐA | |||
1 | 01-020 | Phòng khám 107 Tôn Đức Thắng (Phòng khám1- Trung tâm y tế quận Đống Đa) |
107 Tôn Đức Thắng, Đống Đa |
|
2 | 01-021 | Phòng khám đa khoa Kim Liên (Phòng khám3- Trung tâm y tế quận Đống Đa) |
B20A, Tập thể Kim Liên, Đống Đa |
|
3 | 01-064 | Phòng khám đa khoa số 2 (Trung tâm y tế quận Đống Đa) | Ngõ 122 Đường Láng, Đống Đa |
|
4 | 01-C51 | Trạm y tế Phường Cát Linh (TTYT Đống Đa) | Phường Cát Linh | |
5 | 01-C53 | Trạm y tế phường Quốc Tử Giám (TTYT Đống Đa) | Phường Quốc Tử Giám | |
6 | 01-C54 | Trạm y tế phường Láng Thượng (TTYT Đống Đa) | Phường Láng Thượng | |
7 | 01-C55 | Trạm y tế phường Ô Chợ Dừa (TTYT Đống Đa) | Phường Ô Chợ Dừa | |
8 | 01-C56 | Trạm y tế phường Văn Chương (TTYT Đống Đa) | Phường Văn Chương | |
9 | 01-C58 | Trạm y tế phường Láng Hạ (TTYT Đống Đa) | Phường Láng Hạ | |
10 | 01-C59 | Trạm y tế phường Khâm Thiên (TTYT Đống Đa) | Phường Khâm Thiên | |
11 | 01-C60 | Trạm y tế Phường Thổ Quan (TTYT Đống Đa) | Phường Thổ Quan | |
12 | 01-C61 | Trạm y tế phường Nam Đồng (TTYT Đống Đa) | Phường Nam Đồng | |
13 | 01-C62 | Trạm y tế phường Trung Phụng (TTYT Đống Đa) | Phường Trung Phụng | |
14 | 01-C63 | Trạm y tế phường Quang Trung (TTYT Đống Đa) | Phường Quang Trung | |
15 | 01-C64 | Trạm y tế phường Trung Liệt (TTYT Đống Đa) | Phường Trung Liệt | |
16 | 01-C65 | Trạm y tế phường Phương Liên (TTYT Đống Đa) | Phường Phương Liên | |
17 | 01-C67 | Trạm y tế phường Trung Tự (TTYT Đống Đa) | Phường Trung Tự | |
18 | 01-C68 | Trạm y tế phường Kim Liên (TTYT Đống Đa) | Phường Kim Liên | |
19 | 01-C69 | Trạm y tế phường Phương Mai (TTYT Đống Đa) | Phường Phương Mai | |
20 | 01-C71 | Trạm y tế phường Khương Thượng (TTYT Đống Đa) | Phường Khương Thượng | |
II | QUẬN HOÀNG MAI | |||
1 | 01-030 | Phòng khám đa khoa Lĩnh Nam (Trung tâm y tế quận Hoàng Mai) |
Phường Lĩnh Nam | |
2 | 01-045 | Phòng khám đa khoa Linh Đàm (Trung tâm y tế quận Hoàng Mai) |
Linh Đàm | |
3 | 01-D51 | Trạm y tế phường Thanh Trì (Trung tâm y tế Hoàng Mai) | Phường Thanh Trì | |
4 | 01-D53 | Trạm y tế phường Định Công (Trung tâm y tế Hoàng Mai) | Phường Định Công | |
5 | 01-D62 | Trạm y tế phường Trần Phú (Trung tâm y tế Hoàng Mai) | Phường Trần Phú | |
6 | 01-D64 | TYT phường Yên Sở (Trung tâm y tế Hoàng Mai) | Phường Yên Sở | |
7 | 01-D52 | TYT phường Vĩnh Hưng (Trung tâm y tế Hoàng Mai) | Phường Vĩnh Hưng | |
8 | 01-D57 | TYT phường Tân Mai (Trung tâm y tế Hoàng Mai) | Phường Tân Mai | |
9 | 01-D56 | TYT phường Đại Kim (Trung tâm y tế Hoàng Mai) | Phường Đại Kim | |
10 | 01-D63 | TYT phường Hoàng Liệt (Trung tâm y tế Hoàng Mai) | Phường Hoàng Liệt | |
11 | 01-D61 | TYT phường Thịnh Liệt (Trung tâm y tế Hoàng Mai) | Phường Thịnh Liệt | |
III | QUẬN BA ĐÌNH | |||
1 | 01-059 | Phòng khám đa khoa 50 Hàng Bún (Trung tâm y tế quận Ba Đình) |
50 Hàng Bún | |
IV | QUẬN CẦU GIẤY | |||
1 | 01-073 | Phòng khám đa khoa KV Nghĩa Tân (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
117 A15 Nghĩa Tân | |
2 | 01-078 | Phòng khám đa khoa KV Yên Hoà (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
Tổ 49 P. Yên Hoà | |
3 | 01-C01 | Trạm y tế phường Nghĩa Đô (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) | Phường Nghĩa Đô | |
4 | 01-C02 | Trạm y tế phường Nghĩa Tân( Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) | Phường Nghĩa Tân | |
5 | 01-C03 | Trạm y tế phường Mai Dịch (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) | Phường Mai Dịch | |
6 | 01-C04 | Trạm y tế phường Dịch Vọng (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) | Phường Dịch Vọng | |
7 | 01-C05 | Trạm y tế phường Quan Hoa (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) | Phường Quan Hoa | |
8 | 01-C06 | Trạm y tế phường Yên Hoà (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) | PhườngYên Hoà | |
9 | 01-C07 | Trạm y tế phường Trung Hoà (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) | Phường Trung Hoà | |
10 | 01-C08 | Trạm y tế phường Dịch Vọng Hậu (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
Phường Dịch Vọng Hậu | |
V | QUẬN HAI BÀ TRƯNG | |||
1 | 01-024 | Phòng khám đa khoa 103 Bà Triệu (Trung tâm y tế quận Hai Bà Trưng) |
103 Bà Triệu | |
2 | 01-070 | Phòng khám đa khoa Mai Hương (Trung tâm y tế quận Hai Bà Trưng) |
A1 ngõ Mai Hương | |
3 | 01-D15 | TYT phường Vĩnh Tuy | Phường Vĩnh Tuy | |
4 | 01-D08 | TYT phường Phố Huế | Phường Phố Huế | |
5 | 01-D14 | TYT phường Đồng Tâm | Phường Đồng Tâm | |
6 | 01-D09 | TYT phường Đống Mác | Phường Đống Mác | |
7 | 01-D11 | TYT phường Thanh Nhàn | Phường Thanh Nhàn | |
VI | QUẬN HOÀN KIẾM | |||
1 | 01-022 | Phòng khám đa khoa 26 Lương Ngọc Quyến (Trung tâm y tế quận Hoàn Kiếm) |
26 Lương Ngọc Quyến | |
2 | 01-057 | Phòng khám đa khoa 21 Phan Chu Trinh (Trung tâm y tế quận Hoàn Kiếm) |
21 Phan Chu Trinh | |
3 | 01-081 | Trung tâm cấp cứu 115 (Phòng khám 11 Phan Chu Trinh) | 11 Phan Chu Trinh | |
VII | QUẬN THANH XUÂN | |||
1 | 01-074 | Phòng khám Trung tâm y tế Quận Thanh Xuân | Ngõ 282 Khương Đình | |
2 | 01-361 | Phòng khám 182 Lương Thế Vinh (Thuộc BV Đại học Quốc Gia) | 182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân | |
3 | 01-E01 | Trạm y tế phường Nhân Chính (TTYT Thanh Xuân) | Phường Nhân Chính | |
4 | 01-E02 | Trạm y tế phường Thượng Đình (TTYT Thanh Xuân) | Phường Thượng Đình | |
5 | 01-E03 | Trạm y tế P.Khương Trung (TTYT Thanh Xuân) | Phường Khương Trung | |
6 | 01-E04 | Trạm y tế phường Khương Mai (TTYT Thanh Xuân) | Phường Khương Mai | |
7 | 01-E05 | Trạm y tế P.Thanh Xuân Trung (TTYT Thanh Xuân) | Phường Thanh Xuân Trung | |
8 | 01-E06 | Trạm y tế phường Phương Liệt (TTYT Thanh Xuân) | Phường Phương Liệt | |
9 | 01-E07 | Trạm y tế phường Hạ Đình (TTYT Thanh Xuân) | Phường Hạ Đình | |
10 | 01-E08 | Trạm y tế phường Khương Đình (TTYT Thanh Xuân) | Phường Khương Đình | |
11 | 01-E09 | Trạm y tế P.Thanh Xuân Bắc (TTYT Thanh Xuân) | Phường Thanh Xuân Bắc | |
12 | 01-E10 | Trạm y tế P.Thanh Xuân Nam (TTYT Thanh Xuân) | Phường Thanh Xuân Nam |
|
13 | 01-E11 | Trạm y tế phường Kim Giang (TTYT Thanh Xuân) | Phường Kim Giang | |
VIII | QUẬN LONG BIÊN | |||
1 | 01-054 | Phòng khám đa khoa GTVT Gia Lâm | 481 Ngọc Lâm | Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
2 | 01-067 | Phòng khám đa khoa Sài Đồng (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Thị trấn Sài Đồng | |
3 | 01-092 | Phòng khám đa khoa trung tâm (Trung tâm y tế quận Long Biên) | 20 Quân Chính – P. Ngọc Lâm |
|
4 | 01-218 | Phòng khám đa khoa Bồ Đề (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Số 99 – Phố Bồ Đề | |
5 | 01-B51 | Trạm y tế phường Thượng Thanh (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Tổ 10 Phường Thượng Thanh |
|
6 | 01-B52 | Trạm y tế phường Ngọc Thuỵ (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Tổ 17 Phường Ngọc Thuỵ |
|
7 | 01-B53 | Trạm y tế phường Giang Biên (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Tổ 5 Phường Giang Biên | |
8 | 01-B54 | Trạm y tế phường Đức Giang (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Phố Trường Lâm, Phường Đức Giang |
|
9 | 01-B55 | Trạm y tế phường Việt Hưng (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Số 83/39 Phố Hoa Lâm, Phường Việt Hưng | |
10 | 01-B56 | Trạm y tế phường Gia Thuỵ (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Ngõ 562 Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ |
|
11 | 01-B57 | Trạm y tế phường Ngọc Lâm (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Số 20/298 Phố Ngọc Lâm |
|
12 | 01-B58 | Trạm y tế phường Phúc Lợi (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Tổ 9 Phường Phúc Lợi | |
13 | 01-B59 | Trạm y tế phường Bồ Đề (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Phường Bồ Đề | |
14 | 01-B60 | Trạm y tế phường Sài Đồng (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Số 2/557 Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng | |
15 | 01-B61 | Trạm y tế phường Long Biên (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Tổ 13 Phường Long Biên |
|
16 | 01-B62 | Trạm y tế phường Thạch Bàn (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Phường Thạch Bàn | |
17 | 01-B63 | Trạm y tế phường Phúc Đồng (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Số 159 Phố Tân Thụy, Phường Phúc Đồng |
|
18 | 01-B64 | Trạm y tế phường Cự Khối (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Tổ 9 Phường Cự Khối | |
IX | QUẬN TÂY HỒ | |||
1 | 01-023 | Phòng khám đa khoa 124 Hoàng Hoa Thám | 124 Hoàng Hoa Thám, Tây Hồ |
|
2 | 01-066 | Phòng khám 695 Lạc Long Quân | 695 Lạc Long Quân | |
3 | 01-B01 | Trạm y tế phường Phú Thượng (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) | Phường Phú Thượng | |
4 | 01-B02 | Trạm y tế phường Nhật Tân (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) | Phường Nhật Tân | |
5 | 01-B03 | Trạm y tế phường Tứ Liên (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) | Phường Tứ Liên | |
6 | 01-B04 | Trạm y tế phường Quảng An (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) | Phường Quảng An | |
7 | 01-B05 | Trạm y tế phường Xuân La (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) | Phường Xuân La | |
8 | 01-B06 | Trạm y tế phường Yên Phụ (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) | Phường Yên Phụ | |
9 | 01-B07 | Trạm y tế phường Bưởi (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) | Phường Bưởi | |
10 | 01-B08 | Trạm y tế phường Thuỵ Khuê (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) | Phường Thuỵ Khuê | |
X | QUẬN HÀ ĐÔNG | |||
1 | 01-832 | Phòng khám đa khoa KV Trung Tâm (Trung tâm y tế quận Hà Đông) | 57 Tô Hiệu | |
2 | 01-079 | Phòng khám đa khoa KV Phú Lương (Trung tâm y tế quận Hà Đông) | Phường Phú Lương | |
3 | 01-H09 | Trạm y tế Phường Yên Nghĩa (Trung tâm y tế quận Hà Đông) | Phường Yên Nghĩa | |
4 | 01-H11 | Trạm y tế Phường Phú Lãm (Trung tâm y tế quận Hà Đông) | Phường Phú Lãm | |
5 | 01-H12 | Trạm y tế Phường Phú Lương (Trung tâm y tế quận Hà Đông) | Phường Phú Lương | |
6 | 01-H13 | Trạm y tế Phường Dương Nội (Trung tâm y tế quận Hà Đông) | Phường Dương Nội | |
7 | 01-H01 | Trạm y tế Phường Nguyễn Trãi (Trung tâm y tế quận Hà Đông) | Phường Nguyễn Trãi | |
8 | 01-H03 | Trạm y tế Phường Vạn phúc (Trung tâm y tế quận Hà Đông) | Phường Vạn phúc | |
9 | 01-H04 | Trạm y tế Phường Yết Kiêu (Trung tâm y tế quận Hà Đông) | Phường Yết Kiêu | |
10 | 01-H05 | Trạm y tế Phường Quang Trung (Trung tâm y tế quận Hà Đông) | Phường Quang Trung | |
11 | 01-H06 | Trạm y tế Phường Phúc La (Trung tâm y tế quận Hà Đông) | Phường Phúc La | |
12 | 01-H07 | Trạm y tế Phường Hà Cầu (Trung tâm y tế quận Hà Đông) | Phường Hà Cầu | |
13 | 01-H10 | Trạm y tế Phường Kiến Hưng (Trung tâm y tế quận Hà Đông) | Phường Kiến Hưng | |
14 | 01-H14 | Trạm y tế Phường Đồng Mai (Trung tâm y tế quận Hà Đông) | Phường Đồng Mai | |
15 | 01-H15 | Trạm y tế Phường Biên Giang (Trung tâm y tế quận Hà Đông) | Phường Biên Giang | |
16 | 01-H16 | Trạm y tế Phường Văn Quán (Trung tâm y tế quận Hà Đông) | Phường Văn Quán | |
17 | 01-H17 | Trạm y tế Phường Mộ Lao (Trung tâm y tế quận Hà Đông) | Phường Mộ Lao | |
18 | 01-H18 | Trạm y tế Phường Phú La (Trung tâm y tế quận Hà Đông) | Phường Phú La | |
19 | 01-H19 | Trạm y tế Phường La Khê (Trung tâm y tế quận Hà Đông) | Phường La Khê | |
XI | QUẬN NAM TỪ LIÊM | |||
1 | 01-091 | Phòng khám đa khoa Cầu Diễn (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) | Phường Cầu Diễn | |
2 | 01-222 | Trạm Y tế phường Phú Đô | Phường Phú Đô | |
3 | 01-G01 | Trạm y tế phường Cầu Diễn | Phường Cầu Diễn | |
4 | 01-G13 | Trạm y tế phường Tây Mỗ (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) | Phường Tây Mỗ | |
5 | 01-G14 | Trạm y tế phường Mễ Trì (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) | Phường Mễ Trì | |
6 | 01-G15 | Trạm y tế phường Đại Mỗ (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) | Phường Đại Mỗ | |
7 | 01-231 | Trạm y tế phường Phương Canh (Trung tâm y tế Nam Từ Liêm) | Phường Phương Canh | |
8 | 01-232 | Trạm y tế phường Mỹ Đình 2 (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) |
Phường Mỹ Đình 2 | |
9 | 01-G12 | Trạm y tế phường Mỹ Đình 1 (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) |
Tổ 13 Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình |
|
10 | 01-G16 | Trạm y tế phường Trung Văn (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) |
Phường Trung Văn | |
11 | 01-G11 | Trạm y tế phường Xuân Phương (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) | Phố Thị Cấm, Phường Xuân Phương |
|
XII | QUẬN BẮC TỪ LIÊM | |||
1 | 01-251 | Phòng khám đa khoa Trường Đại học Y Tế công cộng | 1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm |
|
2 | 01-083 | Phòng khám đa khoa khu vực Chèm (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) | Phường Thụy Phương | |
3 | 01-G02 | Trạm y tế phường Thượng Cát (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Thượng Cát | |
4 | 01-G03 | Trạm y tế phường Liên Mạc (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) | Phường Liên Mạc | |
5 | 01-G04 | Trạm y tế phường Đông Ngạc (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Đông Ngạc | |
6 | 01-G05 | Trạm y tế phường Thụy Phương (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) | Phường Thụy Phương | |
7 | 01-G06 | Trạm y tế phường Tây Tựu (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) | Phường Tây Tựu | |
8 | 01-G07 | Trạm y tế phường Xuân Đỉnh (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Xuân Đỉnh | |
9 | 01-G08 | Trạm y tế phường Minh Khai (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Minh Khai | |
10 | 01-G09 | Trạm y tế phường Cổ Nhuế 1 (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Cổ Nhuế 1 | |
11 | 01-G10 | Trạm y tế phường Phú Diễn (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) | Phường Phú Diễn | |
12 | 01-G17 | Trạm Y tế phường Xuân Tảo (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Xuân Tảo | |
13 | 01-G18 | Trạm Y tế phường Đức Thắng (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Đức Thắng | |
14 | 01-230 | Trạm y tế phường Phúc Diễn (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) |
phường Phúc Diễn | |
15 | 01-229 | Trạm y tế phường Cổ Nhuế 2 (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Cổ Nhuế 2 | |
XIII | THỊ XÃ SƠN TÂY | |||
1 | 01-242 | Phòng khám đa khoa Lê Lợi (Trung tâm y tế Thị xã Sơn Tây) | Số 1 Lê Lợi | |
2 | 01-H56 | Trạm y tế phường Xuân Khanh (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) | Phường Xuân Khanh | |
3 | 01-H57 | Trạm y tế xã Đường Lâm (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) | Xã Đường Lâm | |
4 | 01-H58 | Trạm y tế xã Viên Sơn (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) | Xã Viên Sơn | |
5 | 01-H59 | Trạm y tế xã Xuân Sơn (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) | Xã Xuân Sơn | |
6 | 01-H61 | Trạm y tế xã Thanh Mỹ (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) | Xã Thanh Mỹ | |
7 | 01-H63 | Trạm y tế xã Kim Sơn (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) | Xã Kim Sơn | |
8 | 01-H64 | Trạm y tế xã Sơn Đông (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) | Xã Sơn Đông | |
9 | 01-H65 | Trạm y tế xã Cổ Đông (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) | Xã Cổ Đông | |
XIV | HUYỆN ĐÔNG ANH | |||
1 | 01-084 | Phòng khám đa khoa Miền Đông (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Liên Hà | |
2 | 01-085 | Phòng khám đa khoa Khu Vực I (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Kim Chung | |
3 | 01-F01 | Trạm y tế thị trấn Đông Anh (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Thị trấn Đông Anh | |
4 | 01-F02 | Trạm y tế xã Xuân Nộn (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Xuân Nộn | |
5 | 01-F03 | Trạm y tế xã Thụy Lâm (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Thụy Lâm | |
6 | 01-F04 | Trạm y tế xã Bắc Hồng (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Bắc Hồng | |
7 | 01-F05 | Trạm y tế xã Nguyên Khê (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Nguyên Khê | |
8 | 01-F06 | Trạm y tế xã Nam Hồng (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Nam Hồng | |
9 | 01-F07 | Trạm y tế xã Tiên Dương (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Tiên Dương | |
10 | 01-F08 | Trạm y tế xã Vân Hà (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Vân Hà | |
11 | 01-F09 | Trạm y tế xã Uy Nỗ (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Uy Nỗ | |
12 | 01-F10 | Trạm y tế xã Vân Nội (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Vân Nội | |
13 | 01-F11 | Trạm y tế xã Liên Hà (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Liên Hà | |
14 | 01-F12 | Trạm y tế xã Việt Hùng (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Việt Hùng | |
15 | 01-F13 | Trạm y tế xã Kim Nỗ (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Kim Nỗ | |
16 | 01-F14 | Trạm y tế xã Kim Chung (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Kim Chung | |
17 | 01-F15 | Trạm y tế xã Dục Tú (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Dục Tú | |
18 | 01-F16 | Trạm y tế xã Đại Mạch (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Đại Mạch | |
19 | 01-F17 | Trạm y tế xã Vĩnh Ngọc (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Vĩnh Ngọc | |
20 | 01-F18 | Trạm y tế xã Cổ Loa (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Cổ Loa | |
21 | 01-F19 | Trạm y tế xã Hải Bối (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Hải Bối | |
22 | 01-F20 | Trạm y tế xã Xuân Canh (Trung tâm y tế huyệnĐông Anh) | Xã Xuân Canh | |
23 | 01-F21 | Trạm y tế xã Võng La (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Võng La | |
24 | 01-F22 | Trạm y tế xã Tầm Xá (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Tàm Xá | |
25 | 01-F23 | Trạm y tế xã Mai Lâm (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Mai Lâm | |
26 | 01-F24 | Trạm y tế xã Đông Hội (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Đông Hội | |
XV | HUYỆN SÓC SƠN | |||
1 | 01-033 | Phòng khám đa khoa Trung Tâm (Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn) | Xã Trung Giã | |
2 | 01-034 | Phòng khám đa khoa Kim Anh (Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn) | Xã Thanh Xuân | |
3 | 01-107 | Phòng khám đa khoa Minh Phú (Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn) | Xã Minh Phú | |
4 | 01-171 | Phòng khám đa khoa Xuân Giang (Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn) | Xã Xuân Giang | |
5 | 01-256 | Phòng khám đa khoa Hồng Kỳ (Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn) | Xã Hồng Kỳ | |
6 | 01-E51 | Trạm y tế thị trấn Sóc Sơn (Trung tâm y tế h.Sóc Sơn) | Thị trấn Sóc Sơn | |
7 | 01-E52 | Trạm y tế xã Bắc Sơn (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Bắc Sơn | |
8 | 01-E53 | Trạm y tế xã Minh Trí (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Minh Trí | |
9 | 01-E54 | Trạm y tế xã Hồng Kỳ (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Hồng Kỳ | |
10 | 01-E55 | Trạm y tế xã Nam Sơn (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Nam Sơn | |
11 | 01-E56 | Trạm y tế xã Trung Giã (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Trung Giã | |
12 | 01-E57 | Trạm y tế xã Tân Hưng (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Tân Hưng | |
13 | 01-E58 | Trạm y tế xã Minh Phú (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Minh Phú | |
14 | 01-E59 | Trạm y tế xã Phù Linh (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Phù Linh | |
15 | 01-E60 | Trạm y tế xã Bắc Phú (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Bắc Phú | |
16 | 01-E61 | Trạm y tế xã Tân Minh (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Tân Minh | |
17 | 01-E62 | Trạm y tế xã Quang Tiến (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Quang Tiến | |
18 | 01-E63 | Trạm y tế xã Hiền Ninh (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Hiền Ninh | |
19 | 01-E64 | Trạm y tế xã Tân Dân (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Tân Dân | |
20 | 01-E65 | Trạm y tế xã Tiên Dược (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Tiên Dược | |
21 | 01-E66 | Trạm y tế xã Việt Long (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Việt Long | |
22 | 01-E67 | Trạm y tế xã Xuân Giang (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Xuân Giang | |
23 | 01-E68 | Trạm y tế xã Mai Đình (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Mai Đình | |
24 | 01-E69 | Trạm y tế xã Đức Hòa (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Đức Hòa | |
25 | 01-E70 | Trạm y tế xã Thanh Xuân (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Thanh Xuân | |
26 | 01-E71 | Trạm y tế xã Đông Xuân (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Đông Xuân | |
27 | 01-E72 | Trạm y tế xã Kim Lũ (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Kim Lũ | |
28 | 01-E73 | Trạm y tế xã Phú Cường (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Phú Cường | |
29 | 01-E74 | Trạm y tế xã Phú Minh (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Phú Minh | |
30 | 01-E75 | Trạm y tế xã Phù Lỗ (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Phù Lỗ | |
31 | 01-E76 | Trạm y tế xã Xuân Thu (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Xuân Thu | |
XVI | HUYỆN THANH TRÌ | |||
1 | 01-012 | Phòng khám đa khoa KV Đông Mỹ (Trung tâm y tế huyện Thanh Trì) | Thôn 1B, xã Đông Mỹ | |
2 | 01-G51 | Trạm y tế thị trấn Văn Điển (Trung tâm y tế H.Thanh Trì) | Thị trấn Văn Điển | |
3 | 01-G52 | Trạm y tế xã Tân Triều (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) | Xã Tân Triều | |
4 | 01-G53 | Trạm y tế xã Thanh Liệt (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) | Xã Thanh Liệt | |
5 | 01-G54 | Trạm y tế xã Tả Thanh Oai (Trung tâm y tế H.Thanh Trì) | Xã Tả Thanh Oai | |
6 | 01-G55 | Trạm y tế xã Hữu Hoà (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) | Xã Hữu Hoà | |
7 | 01-G56 | Trạm y tế xã Tam Hiệp (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) | Xã Tam Hiệp | |
8 | 01-G57 | Trạm y tế xã Tứ Hiệp (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) | Xã Tứ Hiệp | |
9 | 01-G58 | Trạm y tế xã Yên Mỹ (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) | Xã Yên Mỹ | |
10 | 01-G59 | Trạm y tế xã Vĩnh Quỳnh (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) | Xã Vĩnh Quỳnh | |
11 | 01-G60 | Trạm y tế xã Ngũ Hiệp (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) | Xã Ngũ Hiệp | |
12 | 01-G61 | Trạm y tế xã Duyên Hà (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) | Xã Duyên Hà | |
13 | 01-G62 | Trạm y tế xã Ngọc Hồi (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) | Xã Ngọc Hồi | |
14 | 01-G63 | Trạm y tế xã Vạn Phúc (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) | Xã Vạn Phúc | |
15 | 01-G64 | Trạm y tế xã Đại áng (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) | Xã Đại áng | |
16 | 01-G65 | Trạm y tế xã Liên Ninh (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) | Xã Liên Ninh | |
XVII | HUYỆN GIA LÂM | |||
1 | 01-160 | Bệnh viện đa khoa huyện Gia Lâm | Thị trấn Trâu Quỳ | |
2 | 01-026 | Phòng khám đa khoa Yên Viên (Trung tâm y tế huyện Gia Lâm) | Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên |
|
3 | 01-027 | Phòng khám đa khoa Trâu Quỳ (Trung tâm y tế huyện Gia Lâm) | 1 Ngô Xuân Quảng – Trâu Quỳ |
|
4 | 01-093 | Phòng khám đa khoa Đa Tốn (Trung tâm y tế huyện Gia Lâm) | Thuận Tốn – Đa Tốn | |
5 | 01-F52 | Trạm y tế xã Yên Thường (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Yên Thường (TTYT Huyện Gia Lâm) | |
6 | 01-F53 | Trạm y tế Xã Yên Viên (TTYT Gia Lâm) | Xã Yên Viên | |
7 | 01-F58 | Trạm y tế xã Trung Mầu (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Trung Mầu (TTYT Huyện Gia Lâm) |
|
8 | 01-F59 | Trạm y tế xã Lệ Chi (TTYT huyện Gia Lâm) | Xã Lệ Chi | |
9 | 01-F62 | Trạm y tế xã Phú Thị (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Phú Thị (TTYT Huyện Gia Lâm) |
|
10 | 01-F63 | Trạm y tế xã Kim Sơn (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Kim Sơn (TTYT Huyện Gia Lâm) |
|
11 | 01-F66 | Trạm y tế xã Dương Xá (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Dương Xá (TTYT Huyện Gia Lâm) |
|
12 | 01-F67 | Trạm y tế xã Đông Dư (TTYT Huyện Gia Lâm) | Xã Đông Dư (TTYT Huyện Gia Lâm) |
|
13 | 01-F70 | Trạm y tế Xã Bát Tràng (TTYT huyện Gia Lâm) | Xã Bát Tràng | |
14 | 01-F71 | Trạm y tế Xã Kim Lan (TTYT huyện Gia Lâm) | Xã Kim Lan | |
15 | 01-F72 | Trạm y tế xã Văn Đức (TTYT huyện Gia Lâm) | Xã Văn Đức | |
XVIII | HUYỆN CHƯƠNG MỸ | |||
1 | 01-823 | Bệnh viện đa khoa huyện Chương Mỹ | 120 Hoà Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn |
|
2 | 01-100 | Phòng khám đa khoaKV Xuân Mai (Trung tâm y tế huyện Chương Mỹ) |
Thị trấn Xuân Mai | |
3 | 01-135 | Phòng khám đa khoaKV Lương Mỹ (Trung tâm y tế huyện Chương Mỹ) | Hoàng Văn Thụ | |
4 | 01-L01 | Trạm y tế thị trấn Chúc Sơn (Trung tâm y tế h.Chương Mỹ) | Thị trấn Chúc Sơn | |
5 | 01-L02 | Trạm y tế thị trấn Xuân Mai | Thị trấn Xuân Mai | |
6 | 01-L03 | Trạm y tế xã Phụng Châu (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Phụng Châu | |
7 | 01-L04 | Trạm y tế xã Tiên Phương (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Tiên Phương | |
8 | 01-L05 | Trạm y tế xã Đông Sơn (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Đông Sơn | |
9 | 01-L06 | Trạm y tế xã Đông Phương Yên (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Đông Phương Yên | |
10 | 01-L07 | Trạm y tế xã Phú Nghĩa (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Phú Nghĩa | |
11 | 01-L08 | Trạm y tế xã Trường Yên (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Trường Yên | |
12 | 01-L09 | Trạm y tế xã Ngọc Hòa (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Ngọc Hòa | |
13 | 01-L10 | Trạm y tế xã Thủy Xuân Tiên (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Thủy Xuân Tiên | |
14 | 01-L11 | Trạm y tế xã Thanh Bình (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Thanh Bình | |
15 | 01-L12 | Trạm y tế xã Trung Hòa (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Trung Hòa | |
16 | 01-L13 | Trạm y tế xã Đại Yên (Trung tâm y tế h.Chương Mỹ) | Xã Đại Yên | |
17 | 01-L14 | Trạm y tế xã Thụy Hương (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Thụy Hương | |
18 | 01-L15 | Trạm y tế xã Tốt Động (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Tốt Động | |
19 | 01-L16 | Trạm y tế xã Lam Điền (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Lam Điền | |
20 | 01-L17 | Trạm y tế xã Tân Tiến (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Tân Tiến | |
21 | 01-L18 | Trạm y tế xã Nam Phương Tiến (Trung tâm y tế Chương Mỹ) | Xã Nam Phương Tiến | |
22 | 01-L19 | Trạm y tế xã Hợp Đồng (Trung tâm y tế h.Chương Mỹ) | Xã Hợp Đồng | |
23 | 01-L20 | Trạm y tế xã Hoàng Văn Thụ (Trung tâm y tế h Chương Mỹ) | Xã Hoàng Văn Thụ | |
24 | 01-L21 | Trạm y tế xã Hoàng Diệu (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Hoàng Diệu | |
25 | 01-L22 | Trạm y tế xã Hữu Văn (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Hữu Văn | |
26 | 01-L23 | Trạm y tế xã Quảng Bị (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Quảng Bị | |
27 | 01-L24 | Trạm y tế xã Mỹ Lương (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Mỹ Lương | |
28 | 01-L25 | Trạm y tế xã Thượng Vực (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Thượng Vực | |
29 | 01-L26 | Trạm y tế xã Hồng Phong (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Hồng Phong | |
30 | 01-L27 | Trạm y tế xã Đồng Phú (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Đồng Phú | |
31 | 01-L28 | Trạm y tế xã Trần Phú (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Trần Phú | |
32 | 01-L29 | Trạm y tế xã Văn Võ (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Văn Võ | |
33 | 01-L30 | Trạm y tế xã Đồng Lạc (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Đồng Lạc | |
34 | 01-L31 | Trạm y tế xã Hòa Chính (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Hòa Chính | |
35 | 01-L32 | Trạm y tế xã Phú Nam An (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Phú Nam An | |
XIX | HUYỆN THƯỜNG TÍN | |||
1 | 01-830 | Bệnh viện đa khoa huyện Thường Tín | Thị trấn Thường Tín | |
2 | 01-017 | Phòng khám đa khoa khu vực Tô Hiệu (Trung tâm y tế huyện Thường Tín) |
Xã Tô Hiệu | |
3 | 01-M01 | Trạm y tế thị trấn Thường Tín (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Thị trấn Thường Tín | |
4 | 01-M02 | Trạm y tế xã Ninh Sở (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Ninh Sở | |
5 | 01-M03 | Trạm y tế xã Nhị Khê (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Nhị Khê | |
6 | 01-M04 | Trạm y tế xã Duyên Thái (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Duyên Thái | |
7 | 01-M05 | Trạm y tế xã Khánh Hà (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Khánh Hà | |
8 | 01-M06 | Trạm y tế xã Hòa Bình (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Hòa Bình | |
9 | 01-M07 | Trạm y tế xã Văn Bình (Trung tâm y tế h.Thường Tín) | Xã Văn Bình | |
10 | 01-M08 | Trạm y tế xã Hiền Giang (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Hiền Giang | |
11 | 01-M09 | Trạm y tế xã Hồng Vân (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Hồng Vân | |
12 | 01-M10 | Trạm y tế xã Vân Tảo (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Vân Tảo | |
13 | 01-M11 | Trạm y tế xã Liên Phương (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Liên Phương | |
14 | 01-M12 | Trạm y tế xã Văn Phú (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Văn Phú | |
15 | 01-M13 | Trạm y tế xã Tự Nhiên (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Tự Nhiên | |
16 | 01-M14 | Trạm y tế xã Tiền Phong (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Tiền Phong | |
17 | 01-M15 | Trạm y tế xã Hà Hồi (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Hà Hồi | |
18 | 01-M16 | Trạm y tế xã Thư Phú (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Thư Phú | |
19 | 01-M17 | Trạm y tế xã Nguyễn Trãi (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Nguyễn Trãi | |
20 | 01-M18 | Trạm y tế xã Quất Động (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Quất Động | |
21 | 01-M19 | Trạm y tế xã Chương Dương (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Chương Dương | |
22 | 01-M20 | Trạm y tế xã Tân Minh (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Tân Minh | |
23 | 01-M21 | Trạm y tế xã Lê Lợi (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Lê Lợi | |
24 | 01-M22 | Trạm y tế xã Thắng Lợi (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Thắng Lợi | |
25 | 01-M23 | Trạm y tế xã Dũng Tiến (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Dũng Tiến | |
26 | 01-M24 | Trạm y tế xã Thống Nhất (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Thống Nhất | |
27 | 01-M25 | Trạm y tế xã Nghiêm Xuyên (Trung tâm y tế Thường Tín) | Xã Nghiêm Xuyên | |
28 | 01-M26 | Trạm y tế xã Tô Hiệu (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Tô Hiệu | |
29 | 01-M27 | Trạm y tế xã Văn Tự (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Văn Tự | |
30 | 01-M28 | Trạm y tế xã Vạn Điểm (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Vạn Điểm | |
31 | 01-M29 | Trạm y tế xã Minh Cường (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Minh Cường | |
XX | HUYỆN MÊ LINH | |||
1 | 01-099 | Bệnh viện đa khoa huyện Mê Linh | Xã Đại Thịnh | |
2 | 01-195 | Phòng khám đa khoa Đại Thịnh | Xã Đại Thịnh | |
3 | 01-088 | Phòng khám đa khoa Thạch Đà (Trung tâm y tế huyện Mê Linh) | Xã Thạch Đà | |
4 | 01-P01 | Trạm Y tế xã Đại Thịnh (TTYT huyện Mê Linh) | Xã Đại Thịnh | |
5 | 01-P02 | Trạm y tế xã Kim Hoa (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Kim Hoa | |
6 | 01-P03 | Trạm Y tế xã Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh) | Xã Thạch Đà | |
7 | 01-P04 | Trạm y tế xã Tiến Thắng (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Tiến Thắng | |
8 | 01-P05 | Trạm y tế xã Tự Lập (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Tự Lập | |
9 | 01-P06 | Trạm y tế thị trấn Quang Minh (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Thị trấn Quang Minh | |
10 | 01-P07 | Trạm y tế xã Thanh Lâm (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Thanh Lâm | |
11 | 01-P09 | Trạm y tế xã Liên Mạc (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Liên Mạc | |
12 | 01-P08 | Trạm y tế xã Tam Đồng (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Tam Đồng | |
13 | 01-P10 | Trạm y tế xã Vạn Yên (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Vạn Yên | |
14 | 01-P11 | Trạm y tế xã Chu Phan (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Chu Phan | |
15 | 01-P12 | Trạm y tế xã Tiến Thịnh (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Tiến Thịnh | |
16 | 01-P13 | Trạm y tế xã Mê Linh (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Mê Linh | |
17 | 01-P14 | Trạm y tế xã Văn Khê (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Văn Khê | |
18 | 01-P15 | Trạm y tế xã Hoàng Kim (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Hoàng Kim | |
19 | 01-P16 | Trạm y tế xã Tiền Phong (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Tiền Phong | |
20 | 01-P17 | Trạm y tế xã Tráng Việt (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Tráng Việt | |
21 | 01-P18 | Trạm y tế thị trấn Chi Đông (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Thị trấn Chi Đông | |
XXI | HUYỆN ỨNG HOÀ | |||
1 | 01-155 | Phòng khám đa khoa KV Đồng Tân (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Đồng Tân, ứng Hoà | |
2 | 01-156 | Phòng khám đa khoa KV Lưu Hoàng (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Lưu Hoàng, ứng Hoà | |
3 | 01-N01 | Trạm y tế thị trấn Vân Đình (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Thị trấn Vân Đình | |
4 | 01-N02 | Trạm y tế xã Viên An (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Viên An | |
5 | 01-N03 | Trạm y tế xã Viên Nội (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Viên Nội | |
6 | 01-N04 | Trạm y tế xã Hoa Sơn (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Hoa Sơn | |
7 | 01-N05 | Trạm y tế xã Quảng Phú Cầu (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Quảng Phú Cầu | |
8 | 01-N06 | Trạm y tế xã Trường Thịnh (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Trường Thịnh | |
9 | 01-N07 | Trạm y tế xã Cao Thành (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Cao Thành | |
10 | 01-N08 | Trạm y tế xã Liên Bạt (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Liên Bạt | |
11 | 01-N09 | Trạm y tế xã Sơn Công (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Sơn Công | |
12 | 01-N10 | Trạm y tế xã Đồng Tiến (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Đồng Tiến | |
13 | 01-N11 | Trạm y tế xã Phương Tú (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Phương Tú | |
14 | 01-N12 | Trạm y tế xã Trung Tú (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Trung Tú | |
15 | 01-N13 | Trạm y tế xã Đồng Tân (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Đồng Tân | |
16 | 01-N14 | Trạm y tế xã Tảo Dương Văn (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Tảo Dương Văn | |
17 | 01-N15 | Trạm y tế xã Vạn Thái (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Vạn Thái | |
18 | 01-N16 | Trạm y tế xã Minh Đức (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Minh Đức | |
19 | 01-N17 | Trạm y tế xã Hòa Lâm (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Hòa Lâm | |
20 | 01-N18 | Trạm y tế xã Hòa Xá (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Hòa Xá | |
21 | 01-N19 | Trạm y tế xã Trầm Lộng (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Trầm Lộng | |
22 | 01-N20 | Trạm y tế xã Kim Đường (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Kim Đường | |
23 | 01-N21 | Trạm y tế xã Hòa Nam (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Hòa Nam | |
24 | 01-N22 | Trạm y tế xã Hòa Phú (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Hòa Phú | |
25 | 01-N23 | Trạm y tế xã Đội Bình (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Đội Bình | |
26 | 01-N24 | Trạm y tế xã Đại Hùng (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Đại Hùng | |
27 | 01-N25 | Trạm y tế xã Đông Lỗ (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Đông Lỗ | |
28 | 01-N26 | Trạm y tế xã Phù Lưu (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Phù Lưu | |
29 | 01-N27 | Trạm y tế xã Đại Cường (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Đại Cường | |
30 | 01-N28 | Trạm y tế xã Lưu Hoàng (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Lưu Hoàng | |
31 | 01-N29 | Trạm y tế xã Hồng Quang (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Hồng Quang | |
XXII | HUYỆN MỸ ĐỨC | |||
1 | 01-825 | Bệnh viện đa khoa huyện Mỹ Đức | Thị trấn Đại Nghĩa | |
2 | 01-169 | Phòng khám đa khoa KV An Mỹ (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã An Mỹ | |
3 | 01-172 | Phòng khám đa khoa KV Hương Sơn (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Hương Sơn | |
4 | 01-N51 | Trạm y tế thị trấn Đại Nghĩa (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Thị trấn Đại Nghĩa | |
5 | 01-N52 | Trạm y tế xã Đồng Tâm (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Đồng Tâm | |
6 | 01-N53 | Trạm y tế xã Thượng Lâm (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Thượng Lâm | |
7 | 01-N54 | Trạm y tế xã Tuy Lai (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Tuy Lai | |
8 | 01-N55 | Trạm y tế xã Phúc Lâm (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Phúc Lâm | |
9 | 01-N56 | Trạm y tế xã Mỹ Thành (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Mỹ Thành | |
10 | 01-N57 | Trạm y tế xã Bột Xuyên (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Bột Xuyên | |
11 | 01-N58 | Trạm y tế xã An Mỹ (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã An Mỹ | |
12 | 01-N59 | Trạm y tế xã Hồng Sơn (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Hồng Sơn | |
13 | 01-N60 | Trạm y tế xã Lê Thanh (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Lê Thanh | |
14 | 01-N61 | Trạm y tế xã Xuy Xá (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Xuy Xá | |
15 | 01-N62 | Trạm y tế xã Phùng Xá (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Phùng Xá | |
16 | 01-N63 | Trạm y tế xã Phù Lưu Tế (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Phù Lưu Tế | |
17 | 01-N64 | Trạm y tế xã Đại Hưng (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Đại Hưng | |
18 | 01-N65 | Trạm y tế xã Vạn Kim (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Vạn Kim | |
19 | 01-N66 | Trạm y tế xã Đốc Tín (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Đốc Tín | |
20 | 01-N67 | Trạm y tế xã Hương Sơn (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Hương Sơn | |
21 | 01-N68 | Trạm y tế xã Hùng Tiến (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Hùng Tiến | |
22 | 01-N69 | Trạm y tế xã An Tiến (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã An Tiến | |
23 | 01-N70 | Trạm y tế xã Hợp Tiến (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Hợp Tiến | |
24 | 01-N71 | Trạm y tế xã Hợp Thanh (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Hợp Thanh | |
25 | 01-N72 | Trạm y tế xã An Phú (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã An Phú | |
XXIII | HUYỆN HOÀI ĐỨC | |||
1 | 01-824 | Bệnh viện đa khoa huyện Hoài Đức | Thị trấn Trôi | |
2 | 01-199 | Phòng khám đa khoa KV Ngãi Cầu (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã An Khánh | |
3 | 01-J51 | Trạm y tế thị trấn Trạm Trôi (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Thị trấn Trạm Trôi | |
4 | 01-J52 | Trạm y tế xã Đức Thượng (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Đức Thượng | |
5 | 01-J53 | Trạm y tế xã Minh Khai (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Minh Khai | |
6 | 01-J54 | Trạm y tế xã Dương Liễu (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Dương Liễu | |
7 | 01-J55 | Trạm y tế xã Di Trạch (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Di Trạch | |
8 | 01-J56 | Trạm y tế xã Đức Giang (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Đức Giang | |
9 | 01-J57 | Trạm y tế xã Cát Quế (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Cát Quế | |
10 | 01-J58 | Trạm y tế xã Kim Chung (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Kim Chung | |
11 | 01-J59 | Trạm y tế xã Yên Sở (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Yên Sở | |
12 | 01-J60 | Trạm y tế xã Sơn Đồng (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Sơn Đồng | |
13 | 01-J61 | Trạm y tế xã Vân Canh (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Vân Canh | |
14 | 01-J62 | Trạm y tế xã Đắc Sở Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Đắc Sở | |
15 | 01-J63 | Trạm y tế xã Lại Yên (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Lại Yên | |
16 | 01-J64 | Trạm y tế xã Tiền Yên (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Tiền Yên | |
17 | 01-J65 | Trạm y tế xã Song Phương (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Song Phương | |
18 | 01-J66 | Trạm y tế xã An Khánh (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã An Khánh | |
19 | 01-J67 | Trạm y tế xã An Thượng (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã An Thượng | |
20 | 01-J68 | Trạm y tế xã Vân Côn (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Vân Côn | |
21 | 01-J69 | Trạm y tế xã La Phù (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã La Phù | |
22 | 01-J70 | Trạm y tế xã Đông La (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Đông La | |
XXIV | HUYỆN ĐAN PHƯỢNG | |||
1 | 01-820 | Bệnh viện đa khoa huyện Đan Phượng | Thị trấn Phùng | |
2 | 01-839 | Phòng khám đa khoa KV Liên Hồng (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Xã Liên Hồng | |
3 | 01-J01 | Trạm y tế thị trấn Phùng (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) | Thị trấn Phùng | |
4 | 01-J02 | Trạm y tế xã Trung Châu (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) | Xã Trung Châu | |
5 | 01-J03 | Trạm y tế xã Thọ An (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) | Xã Thọ An | |
6 | 01-J04 | Trạm y tế xã Thọ Xuân (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) | Xã Thọ Xuân | |
7 | 01-J05 | Trạm y tế xã Hồng Hà (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) | Xã Hồng Hà | |
8 | 01-J07 | Trạm y tế xã Liên Hà (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) | Xã Liên Hà | |
9 | 01-J08 | Trạm y tế xã Hạ Mỗ (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) | Xã Hạ Mỗ | |
10 | 01-J09 | Trạm y tế xã Liên Trung (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) | Xã Liên Trung | |
11 | 01-J10 | Trạm y tế xã Phương Đình (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) | Xã Phương Đình | |
12 | 01-J11 | Trạm y tế xã Thượng Mỗ (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) | Xã Thượng Mỗ | |
13 | 01-J12 | Trạm y tế xã Tân Hội (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) | Xã Tân Hội | |
14 | 01-J13 | Trạm y tế xã Tân Lập (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) | Xã Tân Lập | |
15 | 01-J14 | Trạm y tế xã Đan Phượng (Trung tâm y tế Đan Phượng) | Xã Đan Phượng | |
16 | 01-J15 | Trạm y tế xã Đồng Tháp (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) | Xã Đồng Tháp | |
17 | 01-J16 | Trạm y tế xã Song Phượng (Trung tâm y tế Đan Phượng) | Xã Song Phượng | |
XXV | HUYỆN PHÚ XUYÊN | |||
1 | 01-821 | Bệnh viện đa khoa huyện Phú Xuyên | Thị trấn Phú Xuyên | |
2 | 01-200 | Phòng khám đa khoa KV Tri Thuỷ (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Tri Thuỷ | |
3 | 01-M51 | Trạm y tế thị trấn Phú Minh (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Thị trấn Phú Minh | |
4 | 01-M52 | Trạm y tế thị trấn Phú Xuyên (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Thị trấn Phú Xuyên | |
5 | 01-M53 | Trạm y tế xã Hồng Minh (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Hồng Minh | |
6 | 01-M54 | Trạm y tế xã Phượng Dực (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Phượng Dực | |
7 | 01-M55 | Trạm y tế xã Văn Nhân (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Văn Nhân | |
8 | 01-M56 | Trạm y tế xã Thụy Phú (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Thụy Phú | |
9 | 01-M57 | Trạm y tế xã Tri Trung (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Tri Trung | |
10 | 01-M58 | Trạm y tế xã Đại Thắng (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Đại Thắng | |
11 | 01-M59 | Trạm y tế xã Phú Túc (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Phú Túc | |
12 | 01-M60 | Trạm y tế xã Văn Hoàng (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Văn Hoàng | |
13 | 01-M61 | Trạm y tế xã Hồng Thái (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Hồng Thái | |
14 | 01-M62 | Trạm y tế xã Hoàng Long (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Hoàng Long | |
15 | 01-M63 | Trạm y tế xã Quang Trung (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Quang Trung | |
16 | 01-M64 | Trạm y tế xã Nam Phong (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Nam Phong | |
17 | 01-M65 | Trạm y tế xã Nam Triều (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Nam Triều | |
18 | 01-M66 | Trạm y tế xã Tân Dân (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Tân Dân | |
19 | 01-M67 | Trạm y tế xã Sơn Hà (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Sơn Hà | |
20 | 01-M68 | Trạm y tế xã Chuyên Mỹ (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Chuyên Mỹ | |
21 | 01-M69 | Trạm y tế xã Khai Thái (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Khai Thái | |
22 | 01-M70 | Trạm y tế xã Phúc Tiến (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Phúc Tiến | |
23 | 01-M71 | Trạm y tế xã Vân Từ (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Vân Từ | |
24 | 01-M73 | Trạm y tế xã Đại Xuyên (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Đại Xuyên | |
25 | 01-M74 | Trạm y tế xã Phú Yên (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Phú Yên | |
26 | 01-M75 | Trạm y tế xã Bạch Hạ (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Bạch Hạ | |
27 | 01-M76 | Trạm y tế xã Quang Lãng (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Quang Lãng | |
28 | 01-M77 | Trạm y tế xã Châu Can (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Châu Can | |
29 | 01-M78 | Trạm y tế xã Minh Tân (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Minh Tân | |
XXVI | HUYỆN BA VÌ | |||
1 | 01-822 | Bệnh viện đa khoa huyện Ba Vì | Xã Đồng Thái | |
2 | 01-209 | Phòng khám đa khoa KV Minh Quang (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Minh Quang | |
3 | 01-210 | Phòng khám đa khoa KV Bất Bạt (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Sơn Đà | |
4 | 01-211 | Phòng khám đa khoa KV Tản Lĩnh (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Tản Lĩnh | |
5 | 01-I01 | Trạm y tế thị trấn Tây Đằng (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Thị trấn Tây Đằng | |
6 | 01-I03 | Trạm y tế xã Phú Cường (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Phú Cường | |
7 | 01-I04 | Trạm y tế xã Cổ Đô (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Cổ Đô | |
8 | 01-I05 | Trạm y tế xã Tản Hồng (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Tản Hồng | |
9 | 01-I06 | Trạm y tế xã Vạn Thắng (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Vạn Thắng | |
10 | 01-I07 | Trạm y tế xã Châu Sơn (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Châu Sơn | |
11 | 01-I08 | Trạm y tế xã Phong Vân (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Phong Vân | |
12 | 01-I09 | Trạm y tế xã Phú Đông (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Phú Đông | |
13 | 01-I10 | Trạm y tế xã Phú Phương (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Phú Phương | |
14 | 01-I11 | Trạm y tế xã Phú Châu (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Phú Châu | |
15 | 01-I12 | Trạm y tế xã Thái Hòa (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Thái Hòa | |
16 | 01-I13 | Trạm y tế xã Đồng Thái (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Đồng Thái | |
17 | 01-I14 | Trạm y tế xã Phú Sơn (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Phú Sơn | |
18 | 01-I15 | Trạm y tế xã Minh Châu (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Minh Châu | |
19 | 01-I16 | Trạm y tế xã Vật Lại (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Vật Lại | |
20 | 01-I17 | Trạm y tế xã Chu Minh (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Chu Minh | |
21 | 01-I18 | Trạm y tế xã Tòng Bạt (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Tòng Bạt | |
22 | 01-I19 | Trạm y tế xã Cẩm Lĩnh (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Cẩm Lĩnh | |
23 | 01-I20 | Trạm y tế xã Sơn Đà (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Sơn Đà | |
24 | 01-I21 | Trạm y tế xã Đông Quang (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Đông Quang | |
25 | 01-I22 | Trạm y tế xã Tiên Phong (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Tiên Phong | |
26 | 01-I23 | Trạm y tế xã Thụy An (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Thụy An | |
27 | 01-I24 | Trạm y tế xã Cam Thượng (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Cam Thượng | |
28 | 01-I25 | Trạm y tế xã Thuần Mỹ (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Thuần Mỹ | |
29 | 01-I26 | Trạm y tế xã Tản Lĩnh (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Tản Lĩnh | |
30 | 01-I27 | Trạm y tế xã Ba Trại (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Ba Trại | |
31 | 01-I28 | Trạm y tế xã Minh Quang (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Minh Quang | |
32 | 01-I29 | Trạm y tế xã Ba Vì (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Ba Vì | |
33 | 01-I30 | Trạm y tế xã Vân Hòa (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Vân Hòa | |
34 | 01-I31 | Trạm y tế xã Yên Bài (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Yên Bài | |
35 | 01-I32 | Trạm y tế xã Khánh Thượng (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Khánh Thượng | |
XXVII | HUYỆN PHÚC THỌ | |||
1 | 01-826 | Bệnh viện đa khoa huyện Phúc Thọ | Thị trấn Phúc Thọ | |
2 | 01-037 | Phòng khám đa khoa Ngọc Tảo (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Ngọc Tảo | |
3 | 01-I51 | Trạm y tế thị trấn Phúc Thọ (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Thị trấn Phúc Thọ | |
4 | 01-I52 | Trạm y tế xã Vân Hà (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Vân Hà | |
5 | 01-I53 | Trạm y tế xã Vân Phúc (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Vân Phúc | |
6 | 01-I54 | Trạm y tế xã Vân Nam (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Vân Nam | |
7 | 01-I55 | Trạm y tế xã Xuân Phú (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Xuân Phú | |
8 | 01-I56 | Trạm y tế xã Phương Độ (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Phương Độ | |
9 | 01-I57 | Trạm y tế xã Sen Chiểu (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Sen Chiểu | |
10 | 01-I58 | Trạm y tế xã Cẩm Đình (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Cẩm Đình | |
11 | 01-I59 | Trạm y tế xã Võng Xuyên (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Võng Xuyên | |
12 | 01-I60 | Trạm y tế xã Thọ Lộc (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Thọ Lộc | |
13 | 01-I61 | Trạm y tế xã Long Xuyên (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Long Xuyên | |
14 | 01-I62 | Trạm y tế xã Thượng Cốc (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Thượng Cốc | |
15 | 01-I63 | Trạm y tế xã Hát Môn (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Hát Môn | |
16 | 01-I64 | Trạm y tế xã Tích Giang (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Tích Giang | |
17 | 01-I65 | Trạm y tế xã Thanh Đa (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Thanh Đa | |
18 | 01-I66 | Trạm y tế xã Trạch Mỹ Lộc (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Trạch Mỹ Lộc | |
19 | 01-I67 | Trạm y tế xã Phúc Hòa (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Phúc Hòa | |
20 | 01-I68 | Trạm y tế xã Ngọc Tảo (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Ngọc Tảo | |
21 | 01-I69 | Trạm y tế xã Phụng Thượng (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Phụng Thượng | |
22 | 01-I70 | Trạm y tế xã Tam Thuấn (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Tam Thuấn | |
23 | 01-I71 | Trạm y tế xã Tam Hiệp (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Tam Hiệp | |
24 | 01-I72 | Trạm y tế xã Hiệp Thuận (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Hiệp Thuận | |
25 | 01-I73 | Trạm y tế xã Liên Hiệp (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Liên Hiệp | |
XXVIII | HUYỆN QUỐC OAI | |||
1 | 01-827 | Bệnh viện đa khoa huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | |
2 | 01-212 | Phòng khám đa khoaKV Hoà Thạch (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
xã Hoà Thạch | |
3 | 01-K01 | Trạm y tế thị trấn Quốc Oai (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) | Thị trấn Quốc Oai | |
4 | 01-K02 | Trạm y tế xã Sài Sơn (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) | Xã Sài Sơn | |
5 | 01-K03 | Trạm y tế xã Phượng Cách (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) | Xã Phượng Cách | |
6 | 01-K04 | Trạm y tế xã Yên Sơn (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) | Xã Yên Sơn | |
7 | 01-K05 | Trạm y tế xã Ngọc Liệp (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) | Xã Ngọc Liệp | |
8 | 01-K06 | Trạm y tế xã Ngọc Mỹ (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) | Xã Ngọc Mỹ | |
9 | 01-K07 | Trạm y tế xã Liệp Tuyết (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) | Xã Liệp Tuyết | |
10 | 01-K08 | Trạm y tế xã Thạch Thán (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) | Xã Thạch Thán | |
11 | 01-K09 | Trạm y tế xã Đồng Quang (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) | Xã Đồng Quang | |
12 | 01-K10 | Trạm y tế xã Phú Cát (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) | Xã Phú Cát | |
13 | 01-K11 | Trạm y tế xã Tuyết Nghĩa (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) | Xã Tuyết Nghĩa | |
14 | 01-K12 | Trạm y tế xã Nghĩa Hương (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) | Xã Nghĩa Hương | |
15 | 01-K13 | Trạm y tế xã Cộng Hòa (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) | Xã Cộng Hòa | |
16 | 01-K14 | Trạm y tế xã Tân Phú (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) | Xã Tân Phú | |
17 | 01-K15 | Trạm y tế xã Đại Thành (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) | Xã Đại Thành | |
18 | 01-K16 | Trạm y tế xã Phú Mãn (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) | Xã Phú Mãn | |
19 | 01-K17 | Trạm y tế xã Cấn Hữu (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) | Xã Cấn Hữu | |
20 | 01-K18 | Trạm y tế xã Tân Hòa (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) | Xã Tân Hòa | |
21 | 01-K19 | Trạm y tế xã Hòa Thạch (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) | Xã Hòa Thạch | |
22 | 01-K20 | Trạm y tế xã Đông Yên (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) | Xã Đông Yên | |
23 | 01-K21 | Trạm y tế xã Đông Xuân (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) | Xã Đông Xuân | |
XXIX | HUYỆN THẠCH THẤT | |||
1 | 01-828 | Bệnh viện đa khoa huyện Thạch Thất | Xã Kim Quan | |
2 | 01-213 | Phòng khám đa khoa Yên Bình | Xã Yên Bình | |
3 | 01-K51 | Trạm y tế thị trấn Liên Quan (Trung tâm y tế Thạch Thất) | Thị trấn Liên Quan | |
4 | 01-K52 | Trạm y tế xã Đại Đồng (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) | Xã Đại Đồng | |
5 | 01-K53 | Trạm y tế xã Cẩm Yên (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) | Xã Cẩm Yên | |
6 | 01-K54 | Trạm y tế xã Lại Thượng (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) | Xã Lại Thượng | |
7 | 01-K55 | Trạm y tế xã Phú Kim (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) | Xã Phú Kim | |
8 | 01-K56 | Trạm y tế xã Hương Ngải (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) | Xã Hương Ngải | |
9 | 01-K57 | Trạm y tế xã Canh Nậu (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) | Xã Canh Nậu | |
10 | 01-K58 | Trạm y tế xã Kim Quan (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) | Xã Kim Quan | |
11 | 01-K59 | Trạm y tế xã Dị Nậu (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) | Xã Dị Nậu | |
12 | 01-K60 | Trạm y tế xã Bình Yên (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) | Xã Bình Yên | |
13 | 01-K61 | Trạm y tế xã Chàng Sơn (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) | Xã Chàng Sơn | |
14 | 01-K62 | Trạm y tế xã Thạch Hoà (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) | Xã Thạch Hoà | |
15 | 01-K63 | Trạm y tế xã Cần Kiệm (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) | Xã Cần Kiệm | |
16 | 01-K64 | Trạm y tế xã Hữu Bằng (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) | Xã Hữu Bằng | |
17 | 01-K65 | Trạm y tế xã Phùng Xá (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) | Xã Phùng Xá | |
18 | 01-K66 | Trạm y tế xã Tân Xã (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) | Xã Tân Xã | |
19 | 01-K67 | Trạm y tế xã Thạch Xá (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) | Xã Thạch Xá | |
20 | 01-K68 | Trạm y tế xã Bình Phú (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) | Xã Bình Phú | |
21 | 01-K69 | Trạm y tế xã Hạ Bằng (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) | Xã Hạ Bằng | |
22 | 01-K70 | Trạm y tế xã Đồng Trúc (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) | Xã Đồng Trúc | |
23 | 01-K71 | Trạm y tế xã Tiến Xuân (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) | Xã Tiến Xuân | |
24 | 01-K72 | Trạm y tế xã Yên Bình (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) | Xã Yên Bình | |
25 | 01-K73 | Trạm y tế xã Yên Trung (Trung tâm y tế h. Thạch Thất) | Xã Yên Trung | |
XXX | HUYỆN THANH OAI | |||
1 | 01-829 | Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Oai | Thị trấn Kim Bài | |
2 | 01-048 | Phòng khám đa khoa KV Dân Hòa (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Dân Hòa | |
3 | 01-L51 | Trạm y tế thị trấn Kim Bài (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) | Thị trấn Kim Bài | |
4 | 01-L52 | Trạm y tế xã Cự Khê (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) | Xã Cự Khê | |
5 | 01-L53 | Trạm y tế xã Bích Hòa (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) | Xã Bích Hòa | |
6 | 01-L54 | Trạm y tế xã Mỹ Hưng (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) | Xã Mỹ Hưng | |
7 | 01-L55 | Trạm y tế xã Cao Viên (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) | Xã Cao Viên | |
8 | 01-L56 | Trạm y tế xã Bình Minh (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) | Xã Bình Minh | |
9 | 01-L57 | Trạm y tế xã Tam Hưng (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) | Xã Tam Hưng | |
10 | 01-L58 | Trạm y tế xã Thanh Cao (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) | Xã Thanh Cao | |
11 | 01-L59 | Trạm y tế xã Thanh Thùy (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) | Xã Thanh Thùy | |
12 | 01-L60 | Trạm y tế xã Thanh Mai (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) | Xã Thanh Mai | |
13 | 01-L61 | Trạm y tế xã Thanh Văn (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) | Xã Thanh Văn | |
14 | 01-L62 | Trạm y tế xã Đỗ Động (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) | Xã Đỗ Động | |
15 | 01-L63 | Trạm y tế xã Kim An (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) | Xã Kim An | |
16 | 01-L64 | Trạm y tế xã Kim Thư (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) | Xã Kim Thư | |
17 | 01-L65 | Trạm y tế xã Phương Trung (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) | Xã Phương Trung | |
18 | 01-L66 | Trạm y tế xã Tân Ước (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) | Xã Tân Ước | |
19 | 01-L68 | Trạm y tế xã Liên Châu (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) | Xã Liên Châu | |
20 | 01-L69 | Trạm y tế xã Cao Dương (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) | Xã Cao Dương | |
21 | 01-L70 | Trạm y tế xã Xuân Dương (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) | Xã Xuân Dương | |
22 | 01-L71 | Trạm y tế xã Hồng Dương (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) | Xã Hồng Dương |