NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU NỘI TỈNH NĂM 2024
STT | TÊN CƠ SỞ Y TẾ | MÃ BV | ĐỊA CHỈ | GHI CHÚ |
I. | Thành phố Thái Bình | |||
1 | Bệnh viện Nhi | 34-321 | Số 2, Tôn Thất Tùng- Phường Trần Lãm- Thành phố Thái Bình | Đối tượng theo quy định tại Điều 9, Thông tư số 40/2015/TT-BYT |
2 | Bệnh viện Y học cổ truyền | 34-016 | Phường Kỳ Bá- Thành phố Thái Bình | Đối tượng theo quy định tại Điều 9, Thông tư số 40/2015/TT-BYT, không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
3 | Bệnh viện Trường Đại học Y Thái Bình | 34-014 | Phường Kỳ Bá- Thành phố Thái Bình | Đối tượng theo quy định tại Điều 9, Thông tư số 40/2015/TT-BYT |
4 | Phòng khám Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh | 34-317 | Phường Đề Thám- Thành phố Thái Bình | Đối tượng theo Quyết định số 1725- QĐ/TU ngày 30/5/2014 của Ban Thường vụ Tỉnh ủy |
5 | Bệnh viện Phục hồi chức năng | 34-020 | Phường Trần Lãm- Thành phố Thái Bình | Đối tượng theo quy định tại Điều 9, Thông tư số 40/2015/TT-BYT, không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
6 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hoàng An | 34-315 | Phường Trần Lãm- Thành Phố Thái bình | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
7 | Bệnh viện đa khoa trường Cao đẳng Y tế Thái Bình | 34-332 | Phường Quang Trung- Thành phố Thái Bình | |
8 | Bệnh viện đa khoa Lâm Hoa Thái Bình | 34-336 | Phường Trần Lãm- Thành phố Thái Bình | |
9 | Phòng khám đa khoa Sao Mai | 34-337 | Phường Phú Khánh- Thành phố Thái Bình | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
10 | Bệnh xá Công an tỉnh | 34-325 | Ngõ 85, đường Phan Bá Vành- Thành phố Thái Bình | Đối tượng là người lao động, công nhân Công an, thân nhân Công an tại tỉnh Thái Bình |
11 | Phòng khám đa khoa Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thái Bình | 34-022 | Số 10, đường Hoàng Công Chất- Phường Quang Trung- Thành phố Thái Bình | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
12 | Bệnh viện Lão khoa Phước Hải | 34-342 | Phường Trần Lãm- Thành phố Thái Bình | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
13 | BVĐK tư nhân Lâm Hoa | 34-015 | Phường Kỳ Bá- Thành phố Thái Bình | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
14 | Bệnh viện Thái Bình | 34-341 | Số 104, đường Phan Bá Vành- Phường Quang Trung- Thành phố Thái Bình | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
15 | BVĐK thành phố Thái Bình | 34-002 | Phường Lê Hồng Phong- Thành phố Thái Bình | |
16 | Trạm y tế xã Đông Hòa | 34-002 | Xã Đông Hòa- Thành phố Thái Bình | |
17 | Trạm y tế xã Phú Xuân | 34-002 | Xã Phú Xuân- Thành phố Thái Bình | |
18 | Trạm y tế xã Vũ Phúc | 34-002 | Xã Vũ Phúc- Thành phố Thái Bình | |
19 | Trạm y tế xã Vũ Chính | 34-002 | Xã Vũ Chính- Thành phố Thái Bình | |
20 | Trạm y tế xã Đông Mỹ | 34-002 | Xã Đông Mỹ- Thành phố Thái Bình | |
21 | Trạm y tế xã Đông Thọ | 34-002 | Xã Đông Thọ- Thành phố Thái Bình | |
22 | Trạm y tế xã Vũ Đông | 34-002 | Xã Vũ Đông- Thành phố Thái Bình | |
23 | Trạm y tế xã Vũ Lạc | 34-002 | Xã Vũ Lạc- Thành phố Thái Bình | |
24 | Trạm y tế xã Tân Bình | 34-002 | Xã Tân Bình- Thành phố Thái Bình | |
II. | Huyện Vũ Thư | |||
25 | BVĐK huyện Vũ Thư | 34-003 | Thị trấn Vũ Thư- Huyện Vũ Thư | |
26 | Trạm y tế Thị trấn Vũ Thư | 34-003 | Thị trấn Vũ Thư- Huyện Vũ Thư | |
27 | Trạm y tế xã Hồng Lý | 34-003 | Xã Hồng Lý- Huyện Vũ Thư | |
28 | Trạm y tế xã Đồng Thanh | 34-003 | Xã Đồng Thanh- Huyện Vũ Thư | |
29 | Trạm y tế xã Xuân Hòa | 34-003 | Xã Xuân Hòa- Huyện Vũ Thư | |
30 | Trạm y tế xã Hiệp Hòa | 34-003 | Xã Hiệp Hòa- Huyện Vũ Thư | |
31 | Trạm y tế xã Phúc Thành | 34-003 | Xã Phúc Thành- Huyện Vũ Thư | |
32 | Trạm y tế xã Tân Phong | 34-003 | Xã Tân Phong- Huyện Vũ Thư | |
33 | Trạm y tế xã Song Lãng | 34-003 | Xã Song Lãng- Huyện Vũ Thư | |
34 | Trạm y tế xã Tân Hòa | 34-003 | Xã Tân Hòa- Huyện Vũ Thư | |
35 | Trạm y tế xã Việt Hùng | 34-003 | Xã Việt Hùng- Huyện Vũ Thư | |
36 | Trạm y tế xã Minh Lãng | 34-003 | Xã Minh Lãng- Huyện Vũ Thư | |
37 | Trạm y tế xã Minh Khai | 34-003 | Xã Minh Khai- Huyện Vũ Thư | |
38 | Trạm y tế xã Dũng Nghĩa | 34-003 | Xã Dũng Nghĩa- Huyện Vũ Thư | |
39 | Trạm y tế xã Minh Quang | 34-003 | Xã Minh Quang- Huyện Vũ Thư | |
40 | Trạm y tế xã Tam Quang | 34-003 | Xã Tam Quang- Huyện Vũ Thư | |
41 | Trạm y tế xã Tân Lập | 34-003 | Xã Tân Lập- Huyện Vũ Thư | |
42 | Trạm y tế xã Bách Thuận | 34-003 | Xã Bách Thuận- Huyện Vũ Thư | |
43 | Trạm y tế xã Tự Tân | 34-003 | Xã Tự Tân- Huyện Vũ Thư | |
44 | Trạm y tế xã Song An | 34-003 | Xã Song An- Huyện Vũ Thư | |
45 | Trạm y tế xã Trung An | 34-003 | Xã Trung An- Huyện Vũ Thư | |
46 | Trạm y tế xã Vũ Hội | 34-003 | Xã Vũ Hội- Huyện Vũ Thư | |
47 | Trạm y tế xã Hòa Bình | 34-003 | Xã Hòa Bình- Huyện Vũ Thư | |
48 | Trạm y tế xã Nguyên Xá | 34-003 | Xã Nguyên Xá- Huyện Vũ Thư | |
49 | Trạm y tế xã Việt Thuận | 34-003 | Xã Việt Thuận- Huyện Vũ Thư | |
50 | Trạm y tế xã Vũ Vinh | 34-003 | Xã Vũ Vinh- Huyện Vũ Thư | |
51 | Trạm y tế xã Vũ Đoài | 34-003 | Xã Vũ Đoài- Huyện Vũ Thư | |
52 | Trạm y tế xã Vũ Tiến | 34-003 | Xã Vũ Tiến- Huyện Vũ Thư | |
53 | Trạm y tế xã Vũ Vân | 34-003 | Xã Vũ Vân- Huyện Vũ Thư | |
54 | Trạm y tế xã Duy Nhất | 34-003 | Xã Duy Nhất- Huyện Vũ Thư | |
55 | Trạm y tế xã Hồng Phong | 34-003 | Xã Hồng Phong- Huyện Vũ Thư | |
56 | Bệnh viện Da liễu (cơ sở 2) | 34-319 | Xã Vũ Vân- Huyện Vũ Thư | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
III. | Huyện Kiến Xương | |||
57 | BVĐK huyện Kiến Xương | 34-004 | Thị trấn Thanh Nê- Huyện Kiến Xương | |
58 | Trạm y tế xã Trà Giang | 34-004 | Xã Trà Giang- Huyện Kiến Xương | |
59 | Trạm y tế xã Quốc Tuấn | 34-004 | Xã Quốc Tuấn- Huyện Kiến Xương | |
60 | Trạm y tế xã An Bình | 34-004 | Xã An Bình- Huyện Kiến Xương | |
61 | Trạm y tế xã Hồng Thái | 34-004 | Xã Hồng Thái- Huyện Kiến Xương | |
62 | Trạm y tế xã Bình Nguyên | 34-004 | Xã Bình Nguyên- Huyện Kiến Xương | |
63 | Trạm y tế xã Lê Lợi | 34-004 | Xã Lê Lợi- Huyện Kiến Xương | |
64 | Trạm y tế xã Vũ Lễ | 34-004 | Xã Vũ Lễ- Huyện Kiến Xương | |
65 | Trạm y tế xã Thanh Tân | 34-004 | Xã Thanh Tân- Huyện Kiến Xương | |
66 | Trạm y tế xã Thượng Hiền | 34-004 | Xã Thượng Hiền- Huyện Kiến Xương | |
67 | Trạm y tế xã Nam Cao | 34-004 | Xã Nam Cao- Huyện Kiến Xương | |
68 | Trạm y tế xã Đình Phùng | 34-004 | Xã Đình Phùng- Huyện Kiến Xương | |
69 | Trạm y tế xã Vũ An | 34-004 | Xã Vũ An- Huyện Kiến Xương | |
70 | Trạm y tế xã Quang Lịch | 34-004 | Xã Quang Lịch- Huyện Kiến Xương | |
71 | Trạm y tế xã Hòa Bình | 34-004 | Xã Hòa Bình- Huyện Kiến Xương | |
72 | Trạm y tế xã Bình Minh | 34-004 | Xã Bình Minh- Huyện Kiến Xương | |
73 | Trạm y tế xã Quang Bình | 34-004 | Xã Quang Bình- Huyện Kiến Xương | |
74 | Trạm y tế xã Vũ Trung | 34-004 | Xã Vũ Trung- Huyện Kiến Xương | |
75 | Trạm y tế xã Vũ Thắng | 34-004 | Xã Vũ Thắng- Huyện Kiến Xương | |
76 | Trạm y tế xã Vũ Công | 34-004 | Xã Vũ Công- Huyện Kiến Xương | |
77 | Trạm y tế xã Vũ Hòa | 34-004 | Xã Vũ Hòa- Huyện Kiến Xương | |
78 | Trạm y tế xã Quang Minh | 34-004 | Xã Quang Minh- Huyện Kiến Xương | |
79 | Trạm y tế xã Quang Trung | 34-004 | Xã Quang Trung- Huyện Kiến Xương | |
80 | Trạm y tế xã Minh Quang | 34-004 | Xã Minh Quang- Huyện Kiến Xương | |
81 | Trạm y tế xã Vũ Bình | 34-004 | Xã Vũ Bình- Huyện Kiến Xương | |
82 | Trạm y tế xã Minh Tân | 34-004 | Xã Minh Tân- Huyện Kiến Xương | |
83 | Trạm y tế xã Nam Bình | 34-004 | Xã Nam Bình- Huyện Kiến Xương | |
84 | Trạm y tế xã Bình Định | 34-004 | Xã Bình Định- Huyện Kiến Xương | |
85 | Trạm Y tế Thị trấn Kiến Xương | 34-004 | Thị trấn Kiến Xương- Huyện Kiến Xương | |
86 | Trạm y tế xã Tây Sơn | 34-004 | Xã Tây Sơn- Huyện Kiến Xương | |
87 | Trạm y tế xã Vũ Ninh | 34-004 | Xã Vũ Ninh- Huyện Kiến Xương | |
88 | Trạm y tế xã Vũ Quý | 34-004 | Xã Vũ Quý- Huyện Kiến Xương | |
89 | Trạm y tế xã Bình Thanh | 34-004 | Xã Bình Thanh- Huyện Kiến Xương | |
90 | Trạm y tế xã Hồng Tiến | 34-004 | Xã Hồng Tiến- Huyện Kiến Xương | |
IV. | Huyện Tiền Hải | |||
91 | BVĐK huyện Tiền Hải | 34-005 | Xã Tây Giang- Huyện Tiền Hải | |
92 | Trạm y tế Thị trấn Tiền Hải | 34-005 | Thị trấn Tiền Hải- Huyện Tiền Hải | |
93 | Trạm y tế xã Đông Trà | 34-005 | Xã Đông Trà- Huyện Tiền Hải | |
94 | Trạm y tế xã Đông Long | 34-005 | Xã Đông Long- Huyện Tiền Hải | |
95 | Trạm y tế xã Đông Quý | 34-005 | Xã Đông Quý- Huyện Tiền Hải | |
96 | Trạm y tế xã Vũ Lăng | 34-005 | Xã Vũ Lăng- Huyện Tiền Hải | |
97 | Trạm y tế xã Đông Xuyên | 34-005 | Xã Đông Xuyên- Huyện Tiền Hải | |
98 | Trạm y tế xã Tây Lương | 34-005 | Xã Tây Lương- Huyện Tiền Hải | |
99 | Trạm y tế xã Tây Ninh | 34-005 | Xã Tây Ninh- Huyện Tiền Hải | |
100 | Trạm y tế xã Đông Trung | 34-005 | Xã Đông Trung- Huyện Tiền Hải | |
101 | Trạm y tế xã Đông Hoàng | 34-005 | Xã Đông Hoàng- Huyện Tiền Hải | |
102 | Trạm y tế xã Đông Minh | 34-005 | Xã Đông Minh- Huyện Tiền Hải | |
103 | Trạm y tế xã Đông Phong | 34-005 | Xã Đông Phong- Huyện Tiền Hải | |
104 | Trạm y tế xã An Ninh | 34-005 | Xã An Ninh- Huyện Tiền Hải | |
105 | Trạm y tế xã Đông Cơ | 34-005 | Xã Đông Cơ- Huyện Tiền Hải | |
106 | Trạm y tế xã Tây Giang | 34-005 | Xã Tây Giang- Huyện Tiền Hải | |
107 | Trạm y tế xã Đông Lâm | 34-005 | Xã Đông Lâm- Huyện Tiền Hải | |
108 | Trạm y tế xã Phương Công | 34-005 | Xã Phương Công- Huyện Tiền Hải | |
109 | Trạm y tế xã Tây Phong | 34-005 | Xã Tây Phong- Huyện Tiền Hải | |
110 | Trạm y tế xã Vân Trường | 34-005 | Xã Vân Trường- Huyện Tiền Hải | |
111 | Trạm y tế xã Bắc Hải | 34-005 | Xã Bắc Hải- Huyện Tiền Hải | |
112 | BVĐK Nam Tiền Hải | 34-311 | Xã Nam Trung- Huyện Tiền Hải | |
113 | Trạm y tế xã Tây Tiến | 34-311 | Xã Tây Tiến- Huyện Tiền Hải | |
114 | Trạm y tế xã Nam Cường | 34-311 | Xã Nam Cường- Huyện Tiền Hải | |
115 | Trạm y tế xã Nam Thắng | 34-311 | Xã Nam Thắng- Huyện Tiền Hải | |
116 | Trạm y tế xã Nam Chính | 34-311 | Xã Nam Chính- Huyện Tiền Hải | |
117 | Trạm y tế xã Nam Thịnh | 34-311 | Xã Nam Thịnh- Huyện Tiền Hải | |
118 | Trạm y tế xã Nam Hà | 34-311 | Xã Nam Hà- Huyện Tiền Hải | |
119 | Trạm y tế xã Nam Thanh | 34-311 | Xã Nam Thanh- Huyện Tiền Hải | |
120 | Trạm y tế xã Nam Trung | 34-311 | Xã Nam Trung- Huyện Tiền Hải | |
121 | Trạm y tế xã Nam Hồng | 34-311 | Xã Nam Hồng- Huyện Tiền Hải | |
122 | Trạm y tế xã Nam Hưng | 34-311 | Xã Nam Hưng- Huyện Tiền Hải | |
123 | Trạm y tế xã Nam Hải | 34-311 | Xã Nam Hải- Huyện Tiền Hải | |
124 | Trạm y tế xã Nam Phú | 34-311 | Xã Nam Phú- Huyện Tiền Hải | |
125 | Phòng khám đa khoa Đại Dương Tiền Hải | 34-343 | Xã Tây Giang- Huyện Tiền Hải | |
126 | Phòng khám đa khoa Lương Phú | 34-344 | Xã Tây Lương- Huyện Tiền Hải | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
127 | Phòng khám đa khoa Anh Dũng | 34-364 | Thị trấn Tiền Hải- Huyện Tiền Hải | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
V | Huyện Đông Hưng | |||
128 | BVĐK huyện Đông Hưng | 34-006 | Thị trấn Đông Hưng- Huyện Đông Hưng | |
129 | Trạm y tế Thị trấn Đông Hưng | 34-006 | Thị trấn Đông Hưng- Huyện Đông Hưng | |
130 | Trạm y tế xã Đô Lương | 34-006 | Xã Đô Lương- Huyện Đông Hưng | |
131 | Trạm y tế xã Đông Phương | 34-006 | Xã Đông Phương- Huyện Đông Hưng | |
132 | Trạm y tế xã Liên Giang | 34-006 | Xã Liên Giang- Huyện Đông Hưng | |
133 | Trạm y tế xã An Châu | 34-006 | Xã An Châu- Huyện Đông Hưng | |
134 | Trạm y tế xã Đông Sơn | 34-006 | Xã Đông Sơn- Huyện Đông Hưng | |
135 | Trạm y tế xã Đông Cường | 34-006 | Xã Đông Cường- Huyện Đông Hưng | |
136 | Trạm y tế xã Phú Lương | 34-006 | Xã Phú Lương- Huyện Đông Hưng | |
137 | Trạm y tế xã Mê Linh | 34-006 | Xã Mê Linh- Huyện Đông Hưng | |
138 | Trạm y tế xã Lô Giang | 34-006 | Xã Lô Giang- Huyện Đông Hưng | |
139 | Trạm y tế xã Đông La | 34-006 | Xã Đông La- Huyện Đông Hưng | |
140 | Trạm y tế xã Minh Tân | 34-006 | Xã Minh Tân- Huyện Đông Hưng | |
141 | Trạm y tế xã Đông Xá | 34-006 | Xã Đông Xá- Huyện Đông Hưng | |
142 | Trạm y tế xã Chương Dương | 34-006 | Xã Chương Dương- Huyện Đông Hưng | |
143 | Trạm y tế xã Nguyên Xá | 34-006 | Xã Nguyên Xá- Huyện Đông Hưng | |
144 | Trạm y tế xã Phong Châu | 34-006 | Xã Phong Châu- Huyện Đông Hưng | |
145 | Trạm y tế xã Hợp Tiến | 34-006 | Xã Hợp Tiến- Huyện Đông Hưng | |
146 | Trạm y tế xã Hồng Việt | 34-006 | Xã Hồng Việt- Huyện Đông Hưng | |
147 | Trạm y tế xã Hà Giang | 34-006 | Xã Hà Giang- Huyện Đông Hưng | |
148 | Trạm y tế xã Đông Kinh | 34-006 | Xã Đông Kinh- Huyện Đông Hưng | |
149 | Trạm y tế xã Đông Hợp | 34-006 | Xã Đông Hợp- Huyện Đông Hưng | |
150 | Trạm y tế xã Thăng Long | 34-006 | Xã Thăng Long- Huyện Đông Hưng | |
151 | Trạm y tế xã Đông Các | 34-006 | Xã Đông Các- Huyện Đông Hưng | |
152 | Trạm y tế xã Phú Châu | 34-006 | Xã Phú Châu- Huyện Đông Hưng | |
153 | Trạm y tế xã Liên Hoa | 34-006 | Xã Liên Hoa- Huyện Đông Hưng | |
154 | Trạm y tế xã Đông Tân | 34-006 | Xã Đông Tân- Huyện Đông Hưng | |
155 | Trạm y tế xã Đông Vinh | 34-006 | Xã Đông Vinh- Huyện Đông Hưng | |
156 | Trạm y tế xã Đông Động | 34-006 | Xã Đông Động- Huyện Đông Hưng | |
157 | Trạm y tế xã Hồng Bạch | 34-006 | Xã Hồng Bạch- Huyện Đông Hưng | |
158 | Trạm y tế xã Trọng Quan | 34-006 | Xã Trọng Quan- Huyện Đông Hưng | |
159 | Trạm y tế xã Hồng Giang | 34-006 | Xã Hồng Giang- Huyện Đông Hưng | |
160 | Trạm y tế xã Đông Quan | 34-006 | Xã Đông Quan- Huyện Đông Hưng | |
161 | Trạm y tế xã Đông Quang | 34-006 | Xã Đông Quang- Huyện Đông Hưng | |
162 | Trạm y tế xã Đông Xuân | 34-006 | Xã Đông Xuân- Huyện Đông Hưng | |
163 | Trạm y tế xã Đông Á | 34-006 | Xã Đông Á- Huyện Đông Hưng | |
164 | Trạm y tế xã Đông Hoàng | 34-006 | Xã Đông Hoàng- Huyện Đông Hưng | |
165 | Trạm y tế xã Đông Dương | 34-006 | Xã Đông Dương- Huyện Đông Hưng | |
166 | Trạm y tế xã Minh Phú | 34-006 | Xã Minh Phú- Huyện Đông Hưng | |
167 | Phòng khám đa khoa Đức Bình | 34-338 | Xã Đông hợp- Huyện Đông Hưng | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
168 | Phòng khám đa khoa Bảo Ngọc | 34-339 | Xã Thăng Long- Huyện Đông Hưng | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
169 | Phòng khám đa khoa Phúc An | 34-324 | Xã Đông Á- Huyện Đông Hưng | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
170 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức | 34-374 | Thôn Quả Quyết- Xã Đông Động- Huyện Đông Hưng | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
VI. | Huyện Quỳnh Phụ | |||
171 | BVĐK huyện Quỳnh Phụ | 34-007 | Thị trấn Quỳnh Côi- Huyện Quỳnh Phụ | |
172 | Trạm y tế Thị trấn Quỳnh Côi | 34-007 | Thị trấn Quỳnh Côi- Huyện Quỳnh Phụ | |
173 | Trạm y tế xã Quỳnh Hoa | 34-007 | Xã Quỳnh Hoa- Huyện Quỳnh Phụ | |
174 | Trạm y tế xã Quỳnh Lâm | 34-007 | Xã Quỳnh Lâm- Huyện Quỳnh Phụ | |
175 | Trạm y tế xã Quỳnh Thọ | 34-007 | Xã Quỳnh Thọ- Huyện Quỳnh Phụ | |
176 | Trạm y tế xã An Hiệp | 34-007 | Xã An Hiệp- Huyện Quỳnh Phụ | |
177 | Trạm y tế xã Quỳnh Hoàng | 34-007 | Xã Quỳnh Hoàng- Huyện Quỳnh Phụ | |
178 | Trạm y tế xã Quỳnh Giao | 34-007 | Xã Quỳnh Giao- Huyện Quỳnh Phụ | |
179 | Trạm y tế xã Quỳnh Hồng | 34-007 | Xã Quỳnh Hồng- Huyện Quỳnh Phụ | |
180 | Trạm y tế xã Quỳnh Khê | 34-007 | Xã Quỳnh Khê- Huyện Quỳnh Phụ | |
181 | Trạm y tế xã Quỳnh Minh | 34-007 | Xã Quỳnh Minh- Huyện Quỳnh Phụ | |
182 | Trạm y tế xã Quỳnh Ngọc | 34-007 | Xã Quỳnh Ngọc- Huyện Quỳnh Phụ | |
183 | Trạm y tế xã Quỳnh Hải | 34-007 | Xã Quỳnh Hải- Huyện Quỳnh Phụ | |
184 | Trạm y tế xã An ấp | 34-007 | Xã An ấp- Huyện Quỳnh Phụ | |
185 | Trạm y tế xã Quỳnh Hội | 34-007 | Xã Quỳnh Hội- Huyện Quỳnh Phụ | |
186 | Trạm y tế xã Châu Sơn | 34-007 | Xã Châu Sơn- Huyện Quỳnh Phụ | |
187 | Trạm y tế xã Quỳnh Mỹ | 34-007 | Xã Quỳnh Mỹ- Huyện Quỳnh Phụ | |
188 | Trạm y tế xã Quỳnh Hưng | 34-007 | Xã Quỳnh Hưng- Huyện Quỳnh Phụ | |
189 | Trạm y tế xã Quỳnh Bảo | 34-007 | Xã Quỳnh Bảo- Huyện Quỳnh Phụ | |
190 | Trạm y tế xã Quỳnh Nguyên | 34-007 | Xã Quỳnh Nguyên- Huyện Quỳnh Phụ | |
191 | Trạm y tế xã Quỳnh Xá | 34-007 | Xã Quỳnh Xá- Huyện Quỳnh Phụ | |
192 | Trạm y tế xã Quỳnh Trang | 34-007 | Xã Quỳnh Trang- Huyện Quỳnh Phụ | |
193 | BVĐK Phụ Dực | 34-312 | Thị trấn An Bài- Huyện Quỳnh Phụ | |
194 | Trạm y tế xã An Khê | 34-312 | Xã An Khê- Huyện Quỳnh Phụ | |
195 | Trạm y tế xã An Đồng | 34-312 | Xã An Đồng- Huyện Quỳnh Phụ | |
196 | Trạm y tế xã An Thái | 34-312 | Xã An Thái- Huyện Quỳnh Phụ | |
197 | Trạm y tế xã An Cầu | 34-312 | Xã An Cầu- Huyện Quỳnh Phụ | |
198 | Trạm y tế xã An Ninh | 34-312 | Xã An Ninh- Huyện Quỳnh Phụ | |
199 | Trạm y tế Thị trấn An Bài | 34-312 | Thị trấn An Bài- Huyện Quỳnh Phụ | |
200 | Trạm y tế xã An Quý | 34-312 | Xã An Quý- Huyện Quỳnh Phụ | |
201 | Trạm y tế xã An Thanh | 34-312 | Xã An Thanh- Huyện Quỳnh Phụ | |
202 | Trạm y tế xã An Vũ | 34-312 | Xã An Vũ- Huyện Quỳnh Phụ | |
203 | Trạm y tế xã An Lễ | 34-312 | Xã An Lễ- Huyện Quỳnh Phụ | |
204 | Trạm y tế xã An Mỹ | 34-312 | Xã An Mỹ- Huyện Quỳnh Phụ | |
205 | Trạm y tế xã An Vinh | 34-312 | Xã An Vinh- Huyện Quỳnh Phụ | |
206 | Trạm y tế xã An Dục | 34-312 | Xã An Dục- Huyện Quỳnh Phụ | |
207 | Trạm y tế xã Đông Hải | 34-312 | Xã Đông Hải- Huyện Quỳnh Phụ | |
208 | Trạm y tế xã An Tràng | 34-312 | Xã An Tràng- Huyện Quỳnh Phụ | |
209 | Trạm y tế xã Đồng Tiến | 34-312 | Xã Đồng Tiến- Huyện Quỳnh Phụ | |
210 | Phòng khám đa khoa Quỳnh Côi | 34-335 | Thị trấn Quỳnh Côi- Huyện Quỳnh Phụ | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
211 | Phòng khám đa khoa Quỳnh Phụ | 34-340 | Xã An Vũ- Huyện Quỳnh Phụ | Không đăng ký đối tượng trẻ em (Không có Bàn khám Nhi) |
VII. | Huyện Hưng Hà | |||
212 | BVĐK Hưng Hà | 34-008 | Xã Minh Khai- Huyện Hưng Hà | |
213 | Trạm y tế Thị trấn Hưng Hà | 34-008 | Thị trấn Hưng Hà- Huyện Hưng Hà | |
214 | Trạm y tế xã Điệp Nông | 34-008 | Xã Điệp Nông- Huyện Hưng Hà | |
215 | Trạm y tế xã Dân Chủ | 34-008 | Xã Dân Chủ- Huyện Hưng Hà | |
216 | Trạm y tế xã Hùng Dũng | 34-008 | Xã Hùng Dũng- Huyện Hưng Hà | |
217 | Trạm y tế xã Tân Tiến | 34-008 | Xã Tân Tiến- Huyện Hưng Hà | |
218 | Trạm y tế xã Đoan Hùng | 34-008 | Xã Đoan Hùng- Huyện Hưng Hà | |
219 | Trạm y tế xã Duyên Hải | 34-008 | Xã Duyên Hải- Huyện Hưng Hà | |
220 | Trạm y tế xã Văn Cẩm | 34-008 | Xã Văn Cẩm- Huyện Hưng Hà | |
221 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | 34-008 | Xã Bắc Sơn- Huyện Hưng Hà | |
222 | Trạm y tế xã Đông Đô | 34-008 | Xã Đông Đô- Huyện Hưng Hà | |
223 | Trạm y tế xã Tây Đô | 34-008 | Xã Tây Đô- Huyện Hưng Hà | |
224 | Trạm y tế xã Thống Nhất | 34-008 | Xã Thống Nhất- Huyện Hưng Hà | |
225 | Trạm y tế xã Minh Khai | 34-008 | Xã Minh Khai- Huyện Hưng Hà | |
226 | Trạm y tế xã Kim Trung | 34-008 | Xã Kim Trung- Huyện Hưng Hà | |
227 | Trạm y tế xã Hồng Lĩnh | 34-008 | Xã Hồng Lĩnh- Huyện Hưng Hà | |
228 | Trạm y tế xã Văn Lang | 34-008 | Xã Văn Lang- Huyện Hưng Hà | |
229 | Trạm y tế xã Độc Lập | 34-008 | Xã Độc Lập- Huyện Hưng Hà | |
230 | Trạm y tế xã Chí Hòa | 34-008 | Xã Chí Hòa- Huyện Hưng Hà | |
231 | Trạm y tế xã Minh Hòa | 34-008 | Xã Minh Hòa- Huyện Hưng Hà | |
232 | Trạm y tế xã Hồng Minh | 34-008 | Xã Hồng Minh- Huyện Hưng Hà | |
233 | Trạm y tế xã Hoà Bình | 34-008 | Xã Hoà Bình- Huyện Hưng Hà | |
234 | Trạm y tế xã Chi Lăng | 34-008 | Xã Chi Lăng- Huyện Hưng Hà | |
235 | BVĐK Hưng Nhân | 34-313 | Thị trấn Hưng Nhân- Huyện Hưng Hà | |
236 | Trạm y tế xã Tân Lễ | 34-313 | Xã Tân Lễ- Huyện Hưng Hà | |
237 | Trạm y tế xã Cộng Hòa | 34-313 | Xã Cộng Hòa- Huyện Hưng Hà | |
238 | Trạm y tế xã Canh Tân | 34-313 | Xã Canh Tân- Huyện Hưng Hà | |
239 | Trạm y tế xã Hòa Tiến | 34-313 | Xã Hòa Tiến- Huyện Hưng Hà | |
240 | Trạm y tế Thị trấn Hưng Nhân | 34-313 | Thị trấn Hưng Nhân- Huyện Hưng Hà | |
241 | Trạm y tế xã Tân Hòa | 34-313 | Xã Tân Hòa- Huyện Hưng Hà | |
242 | Trạm y tế xã Phúc Khánh | 34-313 | Xã Phúc Khánh- Huyện Hưng Hà | |
243 | Trạm y tế xã Liên Hiệp | 34-313 | Xã Liên Hiệp- Huyện Hưng Hà | |
244 | Trạm y tế xã Tiến Đức | 34-313 | Xã Tiến Đức- Huyện Hưng Hà | |
245 | Trạm y tế xã Thái Hưng | 34-313 | Xã Thái Hưng- Huyện Hưng Hà | |
246 | Trạm y tế xã Thái Phương | 34-313 | Xã Thái Phương- Huyện Hưng Hà | |
247 | Trạm y tế xã Hồng An | 34-313 | Xã Hồng An- Huyện Hưng Hà | |
248 | Trạm y tế xã Minh Tân | 34-313 | Xã Minh Tân- Huyện Hưng Hà | |
249 | Bệnh viện đa khoa Lâm Hoa Hưng Hà | 34-330 | Xã Minh Khai- Huyện Hưng Hà | |
VIII. | Huyện Thái Thụy | |||
250 | BVĐK Thái Thuỵ | 34-009 | Thị trấn Diêm Điền- Huyện Thái Thụy | |
251 | Trạm y tế xã An Tân | 34-009 | An Tân- Huyện Thái Thụy | |
252 | Trạm y tế xã Thụy Trường | 34-009 | Xã Thụy Trường- Huyện Thái Thụy | |
253 | Trạm y tế xã Hồng Dũng | 34-009 | Xã Hồng Dũng- Huyện Thái Thụy | |
254 | Trạm y tế xã Thụy Quỳnh | 34-009 | Xã Thụy Quỳnh- Huyện Thái Thụy | |
255 | Trạm y tế xã Thụy Ninh | 34-009 | Xã Thụy Ninh- Huyện Thái Thụy | |
256 | Trạm y tế xã Thụy Hưng | 34-009 | Xã Thụy Hưng- Huyện Thái Thụy | |
257 | Trạm y tế xã Thụy Việt | 34-009 | Xã Thụy Việt- Huyện Thái Thụy | |
258 | Trạm y tế xã Thụy Văn | 34-009 | Xã Thụy Văn- Huyện Thái Thụy | |
259 | Trạm y tế xã Thụy Xuân | 34-009 | Xã Thụy Xuân- Huyện Thái Thụy | |
260 | Trạm y tế xã Thụy Trình | 34-009 | Xã Thụy Trình- Huyện Thái Thụy | |
261 | Trạm y tế xã Thụy Bình | 34-009 | Xã Thụy Bình- Huyện Thái Thụy | |
262 | Trạm y tế xã Thụy Chính | 34-009 | Xã Thụy Chính- Huyện Thái Thụy | |
263 | Trạm y tế xã Thụy Dân | 34-009 | Xã Thụy Dân- Huyện Thái Thụy | |
264 | Trạm y tế xã Thụy Hải | 34-009 | Xã Thụy Hải- Huyện Thái Thụy | |
265 | Trạm y tế xã Dương Phúc | 34-009 | Xã Dương Phúc- Huyện Thái Thụy | |
266 | Trạm y tế xã Thụy Liên | 34-009 | Xã Thụy Liên- Huyện Thái Thụy | |
267 | Trạm y tế xã Thụy Duyên | 34-009 | Xã Thụy Duyên- Huyện Thái Thụy | |
268 | Trạm y tế xã Thụy Thanh | 34-009 | Xã Thụy Thanh- Huyện Thái Thụy | |
269 | Trạm y tế xã Thụy Sơn | 34-009 | Xã Thụy Sơn- Huyện Thái Thụy | |
270 | Trạm y tế xã Thụy Phong | 34-009 | Xã Thụy Phong- Huyện Thái Thụy | |
271 | BVĐK Thái Ninh | 34-314 | Xã Thái Hưng- Huyện Thái Thụy | |
272 | Trạm y tế xã Thái Thượng | 34-314 | Xã Thái Thượng- Huyện Thái Thụy | |
273 | Trạm y tế xã Thái Nguyên | 34-314 | Xã Thái Nguyên- Huyện Thái Thụy | |
274 | Trạm y tế xã Dương Hồng Thuỷ | 34-314 | Xã Dương Hồng Thuỷ- Huyện Thái Thụy | |
275 | Trạm y tế xã Thái Giang | 34-314 | Xã Thái Giang- Huyện Thái Thụy | |
276 | Trạm y tế xã Hoà An | 34-314 | Xã Hoà An- Huyện Thái Thụy | |
277 | Trạm y tế xã Sơn Hà | 34-314 | Xã Thái Sơn- Huyện Thái Thụy | |
278 | Trạm y tế xã Thái Phúc | 34-314 | Xã Thái Phúc- Huyện Thái Thụy | |
279 | Trạm y tế xã Thái Hưng | 34-314 | Xã Thái Hưng- Huyện Thái Thụy | |
280 | Trạm y tế xã Thái Đô | 34-314 | Xã Thái Đô- Huyện Thái Thụy | |
281 | Trạm y tế xã Thái Xuyên | 34-314 | Xã Thái Xuyên- Huyện Thái Thụy | |
282 | Trạm y tế xã Mỹ Lộc | 34-314 | Xã Mỹ Lộc- Huyện Thái Thụy | |
283 | Trạm y tế xã Tân Học | 34-314 | Xã Tân Học- Huyện Thái Thụy | |
284 | Trạm y tế xã Thái Thịnh | 34-314 | Xã Thái Thịnh- Huyện Thái Thụy | |
285 | Trạm y tế xã Thuần Thành | 34-314 | Xã Thuần Thành- Huyện Thái Thụy | |
286 | Trạm y tế xã Thái Thọ | 34-314 | Xã Thái Thọ- Huyện Thái Thụy | |
287 | Trạm y tế thị trấn Diêm Điền | 34-009 | Thị trấn Diêm Điền- Huyện Thái Thụy | |
288 | Bệnh viện đa khoa Phúc Sơn | 34-331 | Xã Thụy Phúc- Huyện Thái Thụy | |
289 | Phòng khám đa khoa Phúc Sơn An Tân | 34-375 | Thôn An Cố Tân- Xã An Tân- Huyện Thái Thuỵ |