NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ Y TẾ TRONG TỈNH ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ KHÁM CHỮA BỆNH BAN ĐẦU NĂM 2024
(Đính kèm Công văn số: 2395/BHXH-GĐBHYT ngày 04 tháng 12 năm 2023 của BHXH Khánh Hòa)
– Tuyến Bệnh viện (2: tuyến tỉnh; 3: tuyến huyện; 4 tuyến xã và tương đương)
– Loại bệnh viện (1: công lập; 2 ngoài công lập)
– Hợp Đồng (0: ngoại trú; 2 nội và ngoại trú)
STT | Tên cơ sở khám chữa bệnh | Mã cơ sở | Tuyến | Hạng bệnh viện | Loại bệnh viện | Hợp Đồng | Ghi chú |
I | CÁC CƠ SỞ KCB BHYT TRÊN ĐỊA BÀN TP NHA TRANG | ||||||
1 | Bệnh viện ĐK tỉnh Khánh Hòa | 56-001 | 2 | 1 | 1 | 2 | |
2 | Trạm Y tế Công ty CP Dệt may Nha Trang | 56-009 | 4 | 0 | 1 | 0 | KCB ban đầu cho CBCNV C.ty CP Dệt may NT và các C.ty thành viên của CTCP Quốc tế Phong Phú |
3 | Bệnh viện Quân Y 87 | 56-012 | 2 | 1 | 1 | 2 | |
4 | Bệnh viện Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng | 56-013 | 2 | 2 | 1 | 2 | |
5 | Trạm y tế phường Vĩnh Hòa | 56-018 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
6 | Trạm y tế phường Vĩnh Hải | 56-019 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
7 | Trạm y tế phường Vĩnh Phước | 56-020 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
8 | Trạm y tế phường Ngọc Hiệp | 56-021 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
9 | Trạm y tế phường Vĩnh Thọ | 56-022 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
10 | Trạm Y tế Phường Xương Huân | 56-023 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
11 | Trạm Y tế Phường Vạn Thắng | 56-024 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
12 | Trạm Y tế phường Vạn Thạnh | 56-025 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
13 | Trạm Y tế Phường Phương Sài | 56-026 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
14 | Trạm Y tế Phường Phương Sơn | 56-027 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
15 | Trạm Y tế Phường Phước Hải | 56-028 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
16 | Trạm Y tế Phường Phước Tân | 56-029 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
17 | Trạm Y tế Phường Lộc Thọ | 56-030 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
18 | Trạm Y tế Phường Phước Tiến | 56-031 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
19 | Trạm Y tế Phường Tân Lập | 56-032 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
20 | Trạm Y tế Phường Phước Hòa | 56-033 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
21 | Trạm y tế phường Vĩnh Nguyên | 56-034 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
22 | Trạm Y tế Phường Phước Long | 56-035 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
23 | Trạm y tế phường Vĩnh Trường | 56-036 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
24 | Trạm y tế xã Vĩnh Lương | 56-037 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
25 | Trạm y tế xã Vĩnh Phương | 56-038 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
26 | Trạm y tế xã Vĩnh Ngọc | 56-039 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
27 | Trạm y tế xã Vĩnh Thạnh | 56-040 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
28 | Trạm y tế xã Vĩnh Trung | 56-041 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
29 | Trạm y tế xã Vĩnh Hiệp | 56-042 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
30 | Trạm y tế xã Vĩnh Thái | 56-043 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
31 | Trạm y tế xã Phước Đồng | 56-044 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
32 | Bệnh viện 22-12 | 56-177 | 3 | 3 | 2 | 2 | |
33 | Phòng khám ĐK Phúc Sinh | 56-181 | 3 | 0 | 2 | 0 | |
34 | Bệnh viện ĐK Tâm Trí Nha Trang | 56-183 | 3 | 3 | 2 | 2 | |
35 | Phòng khám ĐK Tín Đức | 56-184 | 3 | 0 | 2 | 0 | |
36 | Phòng khám ĐK Medic Nha Trang | 56-185 | 3 | 0 | 2 | 0 | |
37 | Phòng khám ĐK Trí Khang | 56-186 | 3 | 0 | 2 | 0 | |
38 | Phòng khám ĐK Nha Trang Uni Care | 56-189 | 3 | 0 | 2 | 0 | |
39 | Bệnh viện ĐKQT Vinmec Nha Trang | 56-191 | 3 | 3 | 2 | 2 | |
40 | Phòng khám ĐK Olympia | 56-193 | 3 | 0 | 2 | 0 | |
41 | Bệnh viện ĐK Sài Gòn – Nha Trang | 56-197 | 3 | 3 | 2 | 2 | |
42 | Phòng khám ĐK An Sinh NT | 56-198 | 3 | 0 | 2 | 0 | |
43 | Bệnh viện đa khoa Yersin Nha Trang | 56-203 | 2 | 2 | 1 | 2 | |
44 | Bệnh viện Ung bướu tỉnh Khánh Hòa | 56-215 | 2 | 2 | 1 | 2 | |
II | CÁC CƠ SỞ KCB BHYT TRÊN ĐỊA BÀN TP CAM RANH | ||||||
1 | Trạm y tế phường Cam Nghĩa | 56-045 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
2 | Trạm y tế phường Cam Phúc Bắc | 56-046 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
3 | Trạm y tế phường Cam Phúc Nam | 56-047 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
4 | Trạm y tế phường Cam Lộc | 56-048 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
5 | Trạm y tế phường Cam Phú | 56-049 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
6 | Trạm y tế phường Ba Ngòi | 56-050 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
7 | Trạm y tế phường Cam Thuận | 56-051 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
8 | Trạm y tế phường Cam Lợi | 56-052 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
9 | Trạm y tế phường Cam Linh | 56-053 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
10 | Trạm y tế xã Cam Thành Nam | 56-065 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
11 | Trạm y tế xã Cam Phước Đông | 56-067 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
12 | Trạm y tế xã Cam Thịnh Tây | 56-068 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
13 | Trạm y tế xã Cam Thịnh Đông | 56-069 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
14 | Trạm y tế xã Cam Lập | 56-070 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
15 | Trạm y tế xã Cam Bình | 56-071 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
16 | Phòng khám ĐK khu vực Cam Phúc Bắc | 56-166 | 3 | 0 | 1 | 0 | |
17 | Bệnh viện ĐK khu vực Cam Ranh | 56-176 | 2 | 2 | 1 | 2 | |
18 | Phòng khám Ngoại trú – TTYT TP Cam Ranh |
56-192 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
19 | Phòng khám ĐK Bảo An | 56-199 | 3 | 0 | 2 | 0 | |
III | CÁC CƠ SỞ KCB BHYT TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN CAM LÂM | ||||||
1 | Trạm y tế xã Cam Tân | 56-054 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
2 | Trạm y tế xã Cam Hòa | 56-055 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
3 | Trạm y tế xã Cam Hải Đông | 56-056 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
4 | Trạm y tế xã Cam Hải Tây | 56-057 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
5 | Trạm y tế xã Sơn Tân | 56-058 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
6 | Trạm y tế xã Cam Hiệp Bắc | 56-059 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
7 | Trạm y tế xã Cam Đức | 56-060 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
8 | Trạm y tế xã Cam Hiệp Nam | 56-061 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
9 | Trạm y tế xã Cam Phước Tây | 56-062 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
10 | Trạm y tế xã Cam Thành Bắc | 56-063 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
11 | Trạm y tế xã Cam An Bắc | 56-064 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
12 | Trạm y tế xã Suối Cát | 56-145 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
13 | Trạm y tế xã Suối Tân | 56-146 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
14 | Trung tâm Y tế huyện Cam Lâm | 56-158 | 3 | 3 | 1 | 2 | |
15 | Phòng khám ĐK khu vực Suối Tân | 56-173 | 3 | 0 | 1 | 0 | |
16 | Phòng khám ĐK khu vực Cam An Nam | 56-174 | 3 | 0 | 1 | 0 | |
IV | CÁC CƠ SỞ KCB BHYT TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VẠN NINH | ||||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Vạn Ninh | 56-002 | 3 | 3 | 1 | 2 | |
2 | Trạm y tế Thị trấn Vạn Giã | 56-072 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
3 | Trạm y tế xã Đại Lãnh | 56-073 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
4 | Trạm y tế xã Vạn Phước | 56-074 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
5 | Trạm y tế xã Vạn Long | 56-075 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
6 | Trạm y tế xã Vạn Bình | 56-076 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
7 | Trạm y tế xã Vạn Thọ | 56-077 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
8 | Trạm y tế xã Vạn Khánh | 56-078 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
9 | Trạm y tế xã Vạn Phú | 56-079 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
10 | Trạm y tế xã Vạn Lương | 56-080 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
11 | Trạm y tế xã Vạn Thắng | 56-081 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
12 | Trạm y tế xã Vạn Thạnh | 56-082 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
13 | Trạm y tế xã Xuân Sơn | 56-083 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
14 | Trạm y tế xã Vạn Hưng | 56-084 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
15 | Phòng khám ĐK khu vực Tu Bông | 56-167 | 3 | 0 | 1 | 2 | |
16 | Phòng khám ĐK Nhân Tín | 56-194 | 3 | 0 | 2 | 0 | |
IV | CÁC CƠ SỞ KCB BHYT TRÊN ĐỊA BÀN THỊ XÃ NINH HÒA | ||||||
1 | Trung tâm Y tế thị xã Ninh Hòa | 56-003 | 3 | 3 | 1 | 2 | |
2 | Trạm y tế phường Ninh Hiệp | 56-085 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
3 | Trạm y tế xã Ninh Sơn | 56-086 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
4 | Trạm y tế xã Ninh Tây | 56-087 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
5 | Trạm y tế xã Ninh Thượng | 56-088 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
6 | Trạm y tế xã Ninh An | 56-089 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
7 | Trạm y tế phường Ninh Hải | 56-090 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
8 | Trạm y tế xã Ninh Thọ | 56-091 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
9 | Trạm y tế xã Ninh Trung | 56-092 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
10 | Trạm y tế xã Ninh Sim | 56-093 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
11 | Trạm y tế xã Ninh Xuân | 56-094 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
12 | Trạm y tế xã Ninh Thân | 56-095 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
13 | Trạm y tế phường Ninh Diêm | 56-096 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
14 | Trạm y tế xã Ninh Đông | 56-097 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
15 | Trạm y tế phường Ninh Thủy | 56-098 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
16 | Trạm y tế phường Ninh Đa | 56-099 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
17 | Trạm y tế xã Ninh Phụng | 56-100 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
18 | Trạm y tế xã Ninh Bình | 56-101 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
19 | Trạm y tế xã Ninh Phước | 56-102 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
20 | Trạm y tế xã Ninh Phú | 56-103 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
21 | Trạm y tế xã Ninh Tân | 56-104 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
22 | Trạm y tế xã Ninh Quang | 56-105 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
23 | Trạm y tế phường Ninh Giang | 56-106 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
24 | Trạm y tế phường Ninh Hà | 56-107 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
25 | Trạm y tế xã Ninh Hưng | 56-108 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
26 | Trạm y tế xã Ninh Lộc | 56-109 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
27 | Trạm y tế xã Ninh Ích | 56-110 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
28 | Trạm y tế xã Ninh Vân | 56-111 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
29 | Phòng khám ĐK khu vực Ninh Sim | 56-165 | 3 | 0 | 1 | 0 | |
30 | Bệnh viện ĐK khu vực Ninh Hòa | 56-175 | 2 | 2 | 1 | 2 | |
31 | Phòng khám ĐK Bảo Khang | 56-190 | 3 | 0 | 2 | 0 | |
V | CÁC CƠ SỞ KCB BHYT TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN KHÁNH VĨNH | ||||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Khánh Vĩnh | 56-006 | 3 | 3 | 1 | 2 | |
2 | Trạm y tế Thị trấn Khánh Vĩnh | 56-112 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
3 | Trạm y tế xã Khánh Hiệp | 56-113 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
4 | Trạm y tế xã Khánh Bình | 56-114 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
5 | Trạm y tế xã Khánh Trung | 56-115 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
6 | Trạm y tế xã Khánh Đông | 56-116 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
7 | Trạm y tế xã Khánh Thượng | 56-117 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
8 | Trạm y tế xã Khánh Nam | 56-118 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
9 | Trạm y tế xã Sông Cầu | 56-119 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
10 | Trạm y tế xã Yang Ly | 56-120 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
11 | Trạm y tế xã Cầu Bà | 56-121 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
12 | Trạm y tế xã Liên Sang | 56-122 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
13 | Trạm y tế xã Khánh Thành | 56-123 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
14 | Trạm y tế xã Khánh Phú | 56-124 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
15 | Trạm y tế xã Sơn Thái | 56-125 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
16 | Phòng khám ĐK khu vực Khánh Lê | 56-170 | 3 | 0 | 1 | 2 | |
17 | Phòng khám ĐK khu vực Khánh Bình | 56-171 | 3 | 0 | 1 | 2 | |
VI | CÁC CƠ SỞ KCB BHYT TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN DIÊN KHÁNH | ||||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Diên Khánh | 56-004 | 3 | 3 | 1 | 2 | |
2 | Trạm y tế xã Thị trấn Diên Khánh | 56-126 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
3 | Trạm y tế xã Diên Lâm | 56-127 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
4 | Trạm y tế xã Diên Điền | 56-128 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
5 | Trạm y tế xã Diên Xuân | 56-129 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
6 | Trạm y tế xã Diên Sơn | 56-130 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
7 | Trạm y tế xã Diên Đồng | 56-131 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
8 | Trạm y tế xã Diên Phú | 56-132 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
9 | Trạm y tế xã Diên Thọ | 56-133 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
10 | Trạm y tế xã Diên Phước | 56-134 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
11 | Trạm y tế xã Diên Lạc | 56-135 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
12 | Trạm y tế xã Diên Tân | 56-136 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
13 | Trạm y tế xã Diên Hòa | 56-137 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
14 | Trạm y tế xã Diên Thạnh | 56-138 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
15 | Trạm y tế xã Diên Toàn | 56-139 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
16 | Trạm y tế xã Diên An | 56-140 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
17 | Trạm y tế xã Bình Lộc | 56-141 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
18 | Trạm y tế xã Suối Hiệp | 56-143 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
19 | Trạm y tế xã Suối Tiên | 56-144 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
20 | Phòng khám ĐK Diên Phước | 56-168 | 3 | 0 | 1 | 0 | |
21 | Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới | 56-187 | 2 | 2 | 1 | 2 | |
VII | CÁC CƠ SỞ KCB BHYT TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN KHÁNH SƠN | ||||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Khánh Sơn | 56-007 | 3 | 3 | 1 | 2 | |
2 | Trạm y tế Thị trấn Tô Hạp | 56-147 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
3 | Trạm y tế xã Thành Sơn | 56-148 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
4 | Trạm y tế xã Sơn Hiệp | 56-150 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
5 | Trạm y tế xã Sơn Bình | 56-151 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
6 | Trạm y tế xã Sơn Trung | 56-152 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
7 | Trạm y tế xã Ba Cụm Bắc | 56-153 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
8 | Trạm y tế xã Ba Cụm Nam | 56-154 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
9 | Phòng khám ĐK khu vực Sơn Lâm | 56-169 | 3 | 0 | 1 | 2 |