NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ KCB BHYT ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU TUYẾN XÃ, TUYẾN HUYỆN
STT | Tên cơ sở KCB | Địa chỉ | Mã KCB | Ghi chú | ||
1 | Trung tâm Y tế TP. Hưng Yên | TP. Hưng Yên | 33-010 | |||
2 | Trạm Y tế phường Hiến Nam | Phường Hiến Nam, TP Hưng Yên | 33-111 | |||
3 | Trạm Y tế phường Minh Khai | Phường Minh Khai, TP Hưng Yên | 33-114 | |||
4 | Trạm Y tế phường Hồng Châu | Phường Hồng Châu, TP Hưng Yên | 33-115 | |||
5 | Trạm Y tế phường An Tảo | Phường An Tảo, TP Hưng Yên | 33-117 | |||
6 | Trạm Y tế phường Lam Sơn | Phường Lam Sơn, TP Hưng Yên | 33-119 | |||
7 | Trạm Y tế xã Liên Phương | Xã Liên Phương, TP Hưng Yên | 33-210 | |||
8 | Trạm Y tế xã Quảng Châu | Xã Quảng Châu, TP Hưng Yên | 33-211 | |||
9 | Trạm Y tế xã Bảo Khê | Xã Bảo Khê, TP Hưng Yên | 33-212 | |||
10 | Trạm Y tế xã Hồng Nam | Xã Hồng Nam, TP Hưng Yên | 33-218 | |||
11 | Trạm Y tế Xã Trung Nghĩa | Xã Trung Nghĩa TP Hưng Yên | 33-219 | |||
12 | Trạm Y tế xã Phương Chiểu | Xã Phương Chiểu TP Hưng Yên | 33-227 | |||
13 | Trạm Y tế xã Tân Hưng | Xã Tân Hưng TP Hưng Yên | 33-228 | |||
14 | Trạm Y tế xã Hoàng Hanh | Xã Hoàng Hanh TP Hưng Yên | 33-229 | |||
15 | Trạm Y tế xã Hùng Cường | Xã Hùng Cường TP Hưng Yên | 33-445 | |||
16 | Trạm Y tế xã Phú Cường | Xã Phú Cường TP Hưng Yên | 33-449 | |||
17 | Trung tâm Y tế huyện Văn Lâm | Huyện Văn Lâm | 33-101 | |||
18 | Trạm Y tế xã Chỉ Đạo | Xã Chỉ Đạo, huyện Văn Lâm | 33-120 | |||
19 | Trạm Y tế xã Đại Đồng | Xã Đại Đồng, huyện Văn Lâm | 33-121 | |||
20 | Trạm Y tế xã Đình Dù | Xã Đình Dù, huyện Văn Lâm | 33-122 | |||
21 | Trạm Y tế xã Lạc Đạo | Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm | 33-123 | |||
22 | Trạm Y tế xã Lạc Hồng | Xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm | 33-124 | |||
23 | Trạm Y tế xã Lương Tài | Xã Lương Tài, huyện Văn Lâm | 33-125 | |||
24 | Trạm Y tế xã Minh Hải | Xã Minh Hải, huyện Văn Lâm | 33-126 | |||
25 | Trạm Y tế xã Tân Quang | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm | 33-127 | |||
26 | Trạm Y tế thị trấn Như Quỳnh | TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm | 33-128 | |||
27 | Trạm Y tế xã Trưng Trắc | Xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm | 33-129 | |||
28 | Trạm Y tế xã Việt Hưng | Xã Việt Hưng, huyện Văn Lâm | 33-130 | |||
29 | Trung tâm Y tế huyện Văn Giang | Huyện Văn Giang | 33-070 | |||
30 | Trạm Y tế xã Nghĩa Trụ | Xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang | 33-700 | |||
31 | Trạm Y tế xã Thắng Lợi | Xã Thắng Lợi, huyện Văn Giang | 33-701 | |||
32 | Trạm Y tế thị trấn Văn Giang | TT Văn Giang, huyện Văn Giang | 33-770 | |||
33 | Trạm Y tế xã Liên Nghĩa | Xã Liên Nghĩa, huyện Văn Giang | 33-771 | |||
34 | Trạm Y tế xã Mễ Sở | Xã Mễ Sở, huyện Văn Giang | 33-772 | |||
35 | Trạm Y tế xã Long Hưng | Xã Long Hưng, huyện Văn Giang | 33-774 | |||
36 | Trạm Y tế xã Vĩnh Khúc | Xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang | 33-776 | |||
37 | Trạm Y tế xã Xuân Quan | Xã Xuân Quan, huyện Văn Giang | 33-777 | |||
38 | Trạm Y tế xã Phụng Công | Xã Phụng Công, huyện Văn Giang | 33-779 | |||
39 | Trạm Y tế xã Tân Tiến | Xã Tân Tiến, huyện Văn Giang | 33-775 | |||
40 | Trung tâm Y tế huyện Yên Mỹ | Huyện Yên Mỹ | 33-080 | |||
41 | Trạm Y tế xã Minh Châu | Xã Minh Châu, huyện Yên Mỹ | 33-881 | |||
42 | Trạm Y tế Xã Trung Hưng | Xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ | 33-880 | |||
43 | Trạm Y tế xã Lý Thường Kiệt | Xã Lý Thường Kiệt, huyện Yên Mỹ | 33-882 | |||
44 | Trạm Y tế thị trấn Yên Mỹ | Thị Trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ | 33-883 | |||
45 | Trạm Y tế xã Tân Việt | Xã Tân Việt, huyện Yên Mỹ | 33-884 | |||
46 | Trạm Y tế Xã Trung Hòa | Xã Trung Hòa, huyện Yên Mỹ | 33-885 | |||
47 | Trạm Y tế xã Tân Lập | Xã Tân Lập, huyện Yên Mỹ | 33-886 | |||
48 | Trạm Y tế xã Liêu Xá | Xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ | 33-887 | |||
49 | Trạm Y tế xã Nghĩa Hiệp | Xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ | 33-888 | |||
50 | Trạm Y tế xã Giai Phạm | Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ | 33-889 | |||
51 | Trạm Y tế xã Đồng Than | Xã Đồng Than, huyện Yên Mỹ | 33-890 | |||
52 | Trạm Y tế xã Yên Phú | Xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ | 33-891 | |||
53 | Trạm Y tế xã Yên Hòa | Xã Yên Hòa, huyện Yên Mỹ | 33-892 | |||
54 | Trạm Y tế xã Việt Cường | Xã Việt Cường, huyện Yên Mỹ | 33-893 | |||
55 | Trạm Y tế xã Thanh Long | Xã Thanh Long, huyện Yên Mỹ | 33-894 | |||
56 | Trạm Y tế xã Ngọc Long | Xã Ngọc Long, huyện Yên Mỹ | 33-895 | |||
57 | Trạm Y tế xã Hoàn Long | Xã Hoàn Long, huyện Yên Mỹ | 33-896 | |||
58 | Trung tâm Y tế thị xã Mỹ Hào | Thị xã Mỹ Hào | 33-090 | |||
59 | Trạm Y tế xã Ngọc Lâm | Xã Ngọc Lâm TX Mỹ Hào | 33-910 | |||
60 | Trạm Y tế phường Minh Đức | Phường Minh Đức TX Mỹ Hào | 33-911 | |||
61 | Trạm Y tế xã Hòa Phong | Xã Hòa Phong TX Mỹ Hào | 33-912 | |||
62 | Trạm Y tế xã Xuân Dục | Xã Xuân Dục TX Mỹ Hào | 33-990 | |||
63 | Trạm Y tế Bần Yên Nhân | Phường Bần Yên Nhân TX Mỹ Hào | 33-991 | |||
64 | Trạm Y tế Phan Đình Phùng | Phường Phan Đình Phùng TX Mỹ Hào | 33-992 | |||
65 | Trạm Y tế phường Nhân Hòa | Phường Nhân Hòa TX Mỹ Hào | 33-993 | |||
66 | Trạm Y tế xã Cẩm Xá | Xã Cẩm Xá TX Mỹ Hào |
33-994 | |||
67 | Trạm Y tế xã Dương Quang | Xã Dương Quang TX Mỹ Hào | 33-995 | |||
68 | Trạm Y tế phường Dị Sử | Phường Dị Sử TX Mỹ Hào | 33-996 | |||
69 | Trạm Y tế xã Hưng Long | Xã Hưng Long TX Mỹ Hào | 33-998 | |||
70 | Trạm Y tế phường Bạch Sam | Phường Bạch Sam TX Mỹ Hào | 33-999 | |||
71 | Trung tâm Y tế huyện Ân Thi | Huyện Ân Thi | 33-050 | |||
72 | Trạm Y tế thị trấn Ân Thi | Thị Trấn Ân Thi, huyện Ân Thi | 33-510 | |||
73 | Trạm Y tế xã Đặng Lễ | Xã Đặng Lễ, huyện Ân Thi | 33-511 | |||
74 | Trạm Y tế xã Hoàng Hoa Thám | Xã Hoàng Hoa Thám, huyện Ân Thi | 33-512 | |||
75 | Trạm Y tế xã Tân Phúc | Xã Tân Phúc, huyện Ân Thi | 33-513 | |||
76 | Trạm Y tế xã Bãi Sậy | Xã Bãi Sậy, huyện Ân Thi | 33-515 | |||
77 | Trạm Y tế xã Quảng Lãng | Xã Quảng Lãng, huyện Ân Thi | 33-518 | |||
78 | Trạm Y tế xã Xuân Trúc | Xã Xuân Trúc, huyện Ân Thi | 33-519 | |||
79 | Trạm Y tế xã Đào Dương | Xã Đào Dương, huyện Ân Thi | 33-552 | |||
80 | Trạm Y tế xã Hạ Lễ | Xã Hạ Lễ, huyện Ân Thi | 33-553 | |||
81 | Trạm Y tế xã Tiền Phong | Xã Tiền Phong, huyện Ân Thi | 33-555 | |||
82 | Trạm Y tế xã Đa Lộc | Xã Đa Lộc, huyện Ân Thi | 33-558 | |||
83 | Trạm Y tế xã Hồ Tùng Mậu | Xã Hồ Tùng Mậu, huyện Ân Thi | 33-559 | |||
84 | Trạm Y tế xã Quang Vinh | Xã Quang Vinh, huyện Ân Thi | 33-514 | |||
85 | Trạm Y tế xã Vân Du | Xã Vân Du, huyện Ân Thi tỉnh Hưng |
33-516 | |||
Yên | – | |||||
86 | Trạm Y tế xã Cẩm Ninh | Xã Cẩm Ninh, huyện Ân Thi | 33-517 | |||
87 | Trạm Y tế xã Phù ủng | Xã Phù Ủng, huyện Ân Thi | 33-521 | |||
88 | Trạm Y tế xã Nguyễn Trãi | Xã Nguyễn Trãi, huyện Ân Thi | 33-550 | |||
89 | Trạm Y tế xã Bắc Sơn | Xã Bắc Sơn, huyện Ân Thi | 33-551 | |||
90 | Trạm Y tế xã Hồng Vân | Xã Hồng Vân, huyện Ân Thi | 33-554 | |||
91 | Trạm Y tế xã Văn Nhuệ | Xã Văn Nhuệ, huyện Ân Thi | 33-556 | |||
92 | Trạm Y tế xã Hồng Quang | Xã Hồng Quang, huyện Ân Thi | 33-557 | |||
93 | Trung tâm Y tế huyện Khoái Châu |
Huyện Khoái Châu |
33-060 | |||
94 | Trạm Y tế TT Khoái Châu | TT Khoái Châu, huyện Khoái Châu | 33-061 | |||
95 | Trạm Y tế xã Tân Dân | Xã Tân Dân, huyện Khoái Châu | 33-062 | |||
96 | Trạm Y tế xã Tứ Dân | Xã Tứ Dân, huyện Khoái Châu | 33-063 | |||
97 | Trạm Y tế xã An Vĩ | Xã An Vĩ, huyện Khoái Châu | 33-064 | |||
98 | Trạm Y tế xã Bình Kiều | Xã Bình Kiều, huyện Khoái Châu | 33-065 | |||
99 | Trạm Y tế xã Dân Tiến | Xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu | 33-066 | |||
100 | Trạm Y tế xã Tân Châu | Xã Tân Châu, huyện Khoái Châu | 33-067 | |||
101 | Trạm Y tế xã Liên Khê | Xã Liên Khê, huyện Khoái Châu | 33-068 | |||
102 | Trạm Y tế xã Phùng Hưng | Xã Phùng Hưng, huyện Khoái Châu | 33-069 | |||
103 | Trạm Y tế xã Hàm Tử | Xã Hàm Tử, huyện Khoái Châu | 33-611 | |||
104 | Trạm Y tế xã Bình Minh | Xã Bình Minh, huyện Khoái Châu | 33-661 | |||
105 | Trạm Y tế xã Dạ Trạch | Xã Dạ Trạch, huyện Khoái Châu | 33-662 | |||
106 | Trạm Y tế xã Đại Hưng | Xã Đại Hưng, huyện Khoái Châu | 33-663 | |||
107 | Trạm Y tế xã Đại Tập | Xã Đại Tập, huyện Khoái Châu | 33-664 | |||
108 | Trạm Y tế xã Đông Kết | Xã Đông Kết, huyện Khoái Châu | 33-665 | |||
109 | Trạm Y tế xã Đông Tảo | Xã Đông Tảo, huyện Khoái Châu | 33-666 | |||
110 | Trạm Y tế Xã Đồng Tiến | Xã Đồng Tiến, huyện Khoái Châu | 33-667 | |||
111 | Trạm Y tế Xã Hồng Tiến | Xã Hồng Tiến, huyện Khoái Châu | 33-668 | |||
112 | Trạm Y tế xã Nhuế Dương | Xã Nhuế Dương, huyện Khoái Châu | 33-669 | |||
113 | Trạm Y tế xã Ông Đình | Xã Ông Đình, huyện Khoái Châu | 33-670 | |||
114 | Trạm Y tế xã Thuần Hưng | Xã Thuần Hưng, huyện Khoái Châu | 33-671 | |||
115 | Trạm Y tế xã Việt Hòa | Xã Việt Hòa, huyện Khoái Châu | 33-672 | |||
116 | Trạm Y tế xã Đông Ninh | Xã Đông Ninh, huyện Khoái Châu | 33-673 | |||
117 | Trạm Y tế xã Chí Tân | Xã Chí Tân, huyện Khoái Châu | 33-674 | |||
118 | Trạm Y tế xã Thành Công | Xã Thành Công, huyện Khoái Châu | 33-675 | |||
119 | Trung tâm Y tế huyện Kim Động | Huyện Kim Động | 33-040 | |||
120 | Trạm Y tế xã Phú Thịnh | Xã Phú Thịnh, huyện Kim Động | 33-002 | |||
121 | Trạm Y tế xã Vũ Xá | Xã Vũ Xá, huyện Kim Động | 33-003 | |||
122 | Trạm Y tế xã Hiệp Cường | Xã Hiệp Cường, huyện Kim Động | 33-004 | |||
123 | Trạm Y tế xã Thọ Vinh | Xã Thọ Vinh, huyện Kim Động | 33-041 | |||
124 | Trạm Y tế xã Song Mai | Xã Song Mai, huyện Kim Động | 33-043 | |||
125 | Trạm Y tế xã Mai Động | Xã Mai Động, huyện Kim Động | 33-044 | |||
126 | Trạm Y tế Xã Chính Nghĩa | Xã Chính Nghĩa, huyện Kim Động | 33-441 | |||
127 | Trạm Y tế xã Đồng Thanh | Xã Đồng Thanh, huyện Kim Động | 33-442 | |||
128 | Trạm Y tế xã Đức Hợp | Xã Đức Hợp, huyện Kim Động | 33-443 | |||
129 | Trạm Y tế xã Hùng An | Xã Hùng An, huyện Kim Động | 33-444 | |||
130 | Trạm Y tế xã Nhân La | Xã Nhân La, huyện Kim Động | 33-446 | |||
131 | Trạm Y tế xã Ngọc Thanh | Xã Ngọc Thanh, huyện Kim Động | 33-447 | |||
132 | Trạm Y tế xã Phạm Ngũ Lão | Xã Phạm Ngũ Lão, huyện Kim Động | 33-448 | |||
133 | Trạm Y tế xã Toàn Thắng | Xã Toàn Thắng, huyện Kim Động | 33-451 | |||
134 | Trạm Y tế xã Vĩnh Xá | Xã Vĩnh Xá, huyện Kim Động | 33-452 | |||
135 | Trạm Y tế xã Nghĩa Dân | Xã Nghĩa Dân, huyện Kim Động | 33-453 | |||
136 | Trung tâm Y tế huyện Tiên Lữ | Huyện Tiên Lữ | 33-020 | |||
137 | Trạm Y tế xã Hưng Đạo | Xã Hưng Đạo, huyện Tiên Lữ | 33-022 | |||
138 | Trạm Y tế xã Ngô Quyền | Xã Ngô Quyền, huyện Tiên Lữ | 33-023 | |||
139 | Trạm Y tế xã Nhật Tân | Xã Nhật Tân, huyện Tiên Lữ | 33-024 | |||
140 | Trạm Y tế xã Dị Chế | Xã Dị Chế, huyện Tiên Lữ | 33-025 | |||
141 | Trạm Y tế xã Lệ Xá | Xã Lệ Xá, huyện Tiên Lữ | 33-026 | |||
142 | Trạm Y tế xã An Viên | Xã An Viên, huyện Tiên Lữ | 33-027 | |||
143 | Trạm Y tế xã Đức Thắng | Xã Đức Thắng, huyện Tiên Lữ | 33-028 | |||
144 | Trạm Y tế xã Trung Dũng | Xã Trung Dũng, huyện Tiên Lữ | 33-029 | |||
145 | Trạm Y tế xã Thụy Lôi | Xã Thụy Lôi, huyện Tiên Lữ | 33-221 | |||
146 | Trạm Y tế xã Hải Triều | Xã Hải Triều, huyện Tiên Lữ | 33-222 | |||
147 | Trạm Y tế xã Thủ Sỹ | Xã Thủ Sỹ, huyện Tiên Lữ | 33-223 | |||
148 | Trạm Y tế xã Thiện Phiến | Xã Thiện Phiến, huyện Tiên Lữ | 33-224 | |||
149 | Trạm Y tế xã Cương Chính | Xã Cương Chính, huyện Tiên Lữ | 33-225 | |||
150 | Trạm Y tế xã Minh Phượng | Xã Minh Phượng, huyện Tiên Lữ | 33-226 | |||
151 | Trung tâm Y tế huyện Phù Cừ | Huyện Phù Cừ | 33-030 | |||
152 | Trạm Y tế thị trấn Trần Cao | Thị Trấn Trần Cao, huyện Phù Cừ | 33-331 | |||
153 | Trạm Y tế xã Đoàn Đào | Xã Đoàn Đào, huyện Phù Cừ | 33-332 | |||
154 | Trạm Y tế xã Nguyên Hòa | Xã Nguyên Hòa, huyện Phù Cừ | 33-333 | |||
155 | Trạm Y tế xã Nhật Quang | Xã Nhật Quang, huyện Phù Cừ | 33-334 | |||
156 | Trạm Y tế xã Minh Hoàng | Xã Minh Hoàng, huyện Phù Cừ | 33-335 | |||
157 | Trạm Y tế xã Minh Tân | Xã Minh Tân, huyện Phù Cừ | 33-336 | |||
158 | Trạm Y tế Xã Minh Tiến | Xã Minh Tiến, huyện Phù Cừ | 33-337 | |||
159 | Trạm Y tế xã Phan Sào Nam | Xã Phan Sào Nam, huyện Phù Cừ | 33-338 | |||
160 | Trạm Y tế xã Quang Hưng | Xã Quang Hưng, huyện Phù Cừ | 33-339 | |||
161 | Trạm Y tế xã Tam Đa | Xã Tam Đa, huyện Phù Cừ | 33-340 | |||
162 | Trạm Y tế xã Tiên Tiến | Xã Tiên Tiến, huyện Phù Cừ | 33-341 | |||
163 | Trạm Y tế xã Tống Phan | Xã Tống Phan, huyện Phù Cừ | 33-342 | |||
164 | Trạm Y tế xã Tống Trân | Xã Tống Trân, huyện Phù Cừ | 33-343 | |||
165 | Trạm Y tế xã Đình Cao | Xã Đình Cao, huyện Phù Cừ | 33-344 | |||
166 | Trạm Y tế Tổng Công ty May HY – Công ty Cổ phần | TP. Hưng Yên | 33-014 | ĐKKCB BĐ cho người lao động của đơn vị | ||
167 | Trạm Y tế Công ty Cổ phần Tiên Hưng |
Huyện Tiên Lữ | 33-053 | ĐKKCB BĐ cho người lao động của đơn vị | ||
168 | Trạm Y tế Công ty CP May & DV Hưng Long | Thị xã Mỹ Hào | 33-102 | ĐKKCB BĐ cho người lao động của đơn vị | ||
169 | Trung tâm Bảo vệ chăm sóc sức khoẻ cán bộ | Số 01 Chu Mạnh Trinh P. Hiền Nam TP. Hưng Yên | 33-013 | ĐK KCB BĐ cho cán bộ VC của đơn vị, đối tượng thuộc diện quản lý sức khỏe của tỉnh; Người đang đăng ký KCBBĐ tại đơn vị | ||
170 | Bệnh viện Y dược cổ truyền | Đường Hải Thượng Lãn Ông P. An Tảo TP. Hưng Yên | 33-016 | Người đang làm việc cư trú trên địa bàn TP Hưng Yên theo hướng dẫn liên ngành | ||
171 | Bệnh viện Đa khoa Phúc Lâm | Xã Long Hưng, huyện Văn Giang | 33-075 | |||
172 | Bệnh xá Công an tỉnh Hưng Yên | Phường Hiến Nam TP. Hưng Yên | 33-076 | |||
173 | Bệnh viện Phổi | Đường Phạm Bạch Hổ Phường Lam Sơn TP. Hưng Yên | 33-017 | ĐKKCB BĐ cho cán bộ VC của đơn vị. | ||
174 | Bệnh viện Tâm thần kinh | Xã Song Mai, huyện Kim Động | 33-031 | ĐKKCB BĐ cho cán bộ VC của đơn vị. | ||
175 | Trung tâm Y tế Đường Bộ 2 | Xã Cửu Cao, TT. Văn Giang, huyện Văn Giang | 33-778 | |||
176 | Bệnh viện Đa khoa Hưng Hà | Đường Sơn Nam phường Lam Sơn TP Hưng Yên | 33-052 | ĐKKCB BĐ cho cán bộ CNV của đơn vị; Người đang đăng ký KCBBĐ tại đơn vị.; Đối tượng theo Công văn số 491/SYT-NVY của Sở y tế Hưng Yên. | ||
177 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên |
Đường Hải Thượng Lãn Ông P. An Tảo TP. Hưng Yên | 33-011 | ĐKKCBBĐ cho cán bộ VC của đơn vị, đối tượng theo Điều 9 Thông tư số 40/2015/TT-BYT | ||
178 | Bệnh viện Đa khoa Phố Nối | Thị trấn Bần Yên | 33-033 | ĐKKCBBĐ cho cán bộ VC của đơn vị, đối |
||
Nhân, thị xã Mỹ Hào |
– | tượng theo Điều 9 Thông tư số 40/2015/TT-BYT | ||||
179 | Phòng khám đa khoa Thiên Đức | Thôn Trung Lê Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm | 33-079 | |||
180 | Phòng khám đa khoa Minh Tâm | Thị trấn Trần Cao huyện Phù Cừ |
33-072 | |||
181 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức | Thị trấn Vương, huyện Tiên Lữ | 33-074 | |||
182 | Bệnh viện Sản Nhi | Huyện Kim Động | 33-078 | ĐKKCB BĐ cho cán bộ VC của đơn vị. TE dưới 6 tuổi theo địa bàn phù hợp không vượt quá khả năng tiếp nhận của đơn vị. | ||
183 | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới | Phường Lam Sơn TP. Hưng Yên |
33-913 | |||
184 | Phòng khám đa khoa Tâm Thiện Phúc |
Thị trấn Ân Thi, huyện Ân Thi | 33-081 | |||
185 | Phòng khám đa khoa Việt Nhật- Công ty TNHH Việt Nhật Như Quỳnh | Đường 196 thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm | 33-082 | |||
186 | Công ty TNHH chăm sóc sức khỏe Việt Pháp -Chi nhánh Phòng khám đa khoa Việt Pháp II | Thôn Thanh Xá xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ | 33-083 | |||
187 | Công ty TNHH bệnh viện Việt Nhật -Phòng khám đa khoa Việt Nhật | Số 106 Tôn Thất Tùng- phường An Tảo- TP. Hưng Yên- Hưng Yên | 33-084 | |||
188 | Chi nhánh Phòng khám đa khoa Việt Nhật- Công ty TNHH bệnh viện Việt Nhật | Thôn Văn Nhuế phường Bần Yên Nhân, thị xã Mỹ Hào | 33-085 | |||
189 | Phòng khám đa khoa Hưng Hà Phố Nối – Chi nhánh Công ty Cổ phần Hưng Hà Phố Nối | Đường Nguyễn Bình phường Nhân Hòa, thị xã Mỹ Hào | 33-086 | |||
190 | Phòng khám đa khoa Việt Mỹ – Công ty TNHH Bệnh viện Việt Mỹ TW. | Số 72, đường Nguyễn Văn Linh phường Bần Yên Nhân, thị xã Mỹ Hào | 33-088 | |||
191 | Phòng khám đa khoa Việt Mỹ Như Quỳnh- Chi nhánh công ty TNHH Bệnh viện Việt Mỹ TW tại Hưng Yên | Thôn Ngọc Quỳnh, thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm | 33-089 | |||
192 | Phòng khám đa khoa Phố Hiến – Công ty TNHH Hồng Ngọc Hưng Yên. | Đường Sơn Nam, phường Lam Sơn, thành phố Hưng Yên | 33-091 |