NỘI DUNG CÔNG VĂN
Phụ lục số 01
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT BAN ĐẦU TUYẾN XÃ, TUYẾN HUYỆN
STT | Mã KCB | Tên cơ sở KCB | Địa chỉ | Đối tượng tiếp nhận đăng ký KCB ban đầu | Hạng bệnh viện | Số thẻ vượt quá |
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) | (10)=(8-5) |
I | QUẬN ĐỐNG ĐA | |||||
1 | 01-267 | Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn 2 (thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn)* | 52 Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ, Đống Đa | 3 | ||
2 | 01-234 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Thành* | 61 Vũ Thạnh, Đống Đa | 3 | Quá tải 455 | |
3 | 01-150 | Công ty cổ phần Bệnh viện Đông Đô* | Số 5 phố Xã Đàn, Đống Đa | 3 | ||
4 | 01-035 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hồng Hà (Công ty CP kinh doanh và điều trị Y tế Đức Kiên) | 16 Nguyễn Như Đổ, Văn Miếu Đống Đa | 3 | ||
5 | 01-020 | Phòng khám đa khoa số 1 (TTYT quận Đống Đa) | 107 Tôn Đức Thắng, Đống Đa | 3 | ||
6 | 01-021 | Phòng khám đa khoa Kim Liên (PK3- TTYT quận Đống Đa) | B20A, Tập thể Kim Liên, Đống Đa | 3 | ||
7 | 01-064 | Phòng khám đa khoa số 2 (TTYT quận Đống Đa) | Ngõ 122 Đường Láng, Đống Đa | 3 | ||
8 | 01-082 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Tràng An | 59 ngõ Thông Phong, Tôn Đức Thắng, Đống Đa | nhận đối tượng trên 15 tuổi | 3 | |
9 | 01-C51 | TYT Phường Cát Linh (TTYT Đống Đa) | Phường Cát Linh | Dừng từ 2023 CV 366/GĐBHYT1 | ||
10 | 01-C53 | TYT phường Quốc Tử Giám (TTYT Đống Đa) | phường Quốc Tử Giám | Dừng từ 2023 CV 366/GĐBHYT1 | ||
11 | 01-C54 | TYT phường Láng Thượng (TTYT Đống Đa) | phường Láng Thượng | |||
12 | 01-C55 | TYT phường Ô Chợ Dừa (TTYT Đống Đa) | phường Ô Chợ Dừa | Dừng từ 2023 CV 366/GĐBHYT1 | ||
13 | 01-C56 | TYT phường Văn Chương (TTYT Đống Đa) | phường Văn Chương | |||
14 | 01-C58 | TYT phường Láng Hạ (TTYT Đống Đa) | phường Láng Hạ | Dừng từ 2023 CV 366/GĐBHYT1 | ||
15 | 01-C59 | TYT phường Khâm Thiên (TTYT Đống Đa) | phường Khâm Thiên | |||
16 | 01-C60 | TYT Phường Thổ Quan (TTYT Đống Đa) | Phường Thổ Quan | |||
17 | 01-C61 | TYT phường Nam Đồng (TTYT Đống Đa) | phường Nam Đồng | Dừng từ 2023 CV 366/GĐBHYT1 | ||
18 | 01-C62 | TYT phường Trung Phụng (TTYT Đống Đa) | phường Trung Phụng | |||
19 | 01-C63 | TYT phường Quang Trung (TTYT Đống Đa) | phường Quang Trung | |||
20 | 01-C64 | TYT phường Trung Liệt (TTYT Đống Đa) | phường Trung Liệt | Dừng từ 2023 CV 366/GĐBHYT1 | ||
21 | 01-C65 | TYT phường Phương Liên (TTYT Đống Đa) | phường Phương Liên | |||
22 | 01-C67 | TYT phường Trung Tự (TTYT Đống Đa) | phường Trung Tự | Dừng từ 2023 CV 366/GĐBHYT1 | ||
23 | 01-C68 | TYT phường Kim Liên (TTYT Đống Đa) | phường Kim Liên | |||
24 | 01-C69 | TYT phường Phương Mai (TTYT Đống Đa) | phường Phương Mai | Dừng từ 2023 CV 366/GĐBHYT1 | ||
25 | 01-C71 | TYT phường Khương Thượng (TTYT Đống Đa) | phường Khương Thượng | |||
II | QUẬN HOÀNG MAI | |||||
1 | 01-030 | PKĐK Lĩnh Nam (TTYT quận Hoàng Mai) | Phường Lĩnh Nam | 3 | Quá tải 18 | |
2 | 01-045 | PKĐK Linh Đàm (TTYT quận Hoàng Mai) | Linh Đàm | 3 | ||
3 | 01-270 | PKĐK Thu Cúc- Chi nhánh CTCP Y khoa & thẩm mỹ Thu Cúc | Số 32 Đại Từ, Đại Kim, Hoàng Mai | 3 | Quá tải 485 | |
4 | 01-D51 | TYT Phường Thanh Trì (TTYT Hoàng Mai) | Phường Thanh Trì | 4 | ||
5 | 01-D62 | TYT Phường Trần Phú (TTYT Hoàng Mai) | Phường Trần Phú | 4 | ||
6 | 01-D64 | TYT phường Yên Sở (Trung tâm y tế Hoàng Mai) | Phường Yên Sở | 5 | ||
7 | 01-D57 | TYT phường Tân Mai (Trung tâm y tế Hoàng Mai) | Phường Tân Mai | 7 | ||
8 | 01-D56 | TYT phường Đại Kim (Trung tâm y tế Hoàng Mai) | Phường Đại Kim | 8 | ||
9 | 01-D63 | TYT phường Hoàng Liệt (Trung tâm y tế Hoàng Mai) | Phường Hoàng Liệt | 9 | ||
III | QUẬN BA ĐÌNH | |||||
1 | 01-191 | Bệnh viện đa khoa MEDLATEC* | Số 42-44 Nghĩa Dũng, Phúc Xá | 3 | Quá tải 442 | |
2 | 01-933 | Bệnh viện đa khoa Hồng Ngọc* | 97 Nguyễn Trường Tộ | 3 | ||
3 | 01-059 | PKĐK 50 Hàng Bún (TTYT quận Ba Đình) | 50 Hàng Bún | 3 | ||
4 | 01-044 | TTYT MT lao động công thương | 99 Văn Cao | Nhận đối tượng trên 15 tuổi | 3 | |
5 | 01-A01 | TYT phường Phúc Xá (TTYT quận Ba Đình) | Phường Phúc Xá | |||
6 | 01-A12 | TYT phường Thành Công (TTYT quận Ba Đình) | Phường Thành Công | |||
7 | 01-A13 | TYT phường Vĩnh Phúc (TTYT quận Ba Đình) | Phường Vĩnh Phúc | |||
IV | QUẬN CẦU GIẤY | |||||
1 | 01-073 | PKĐKKV Nghĩa Tân (TTYT quận Cầu Giấy) | 117 A15 Nghĩa Tân | 3 | ||
2 | 01-078 | PKĐKKV Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) | Tổ 49 P. Yên Hoà | 3 | Quá tải 1666 | |
3 | 01-269 | PKĐK Quốc tế Thu Cúc | 216 Trần Duy Hưng, Trung Hòa | 3 | Quá tải 166 | |
4 | 01-C01 | TYT Phường Nghĩa Đô (TTYT quận Cầu Giấy) | Phường Nghĩa Đô | 4 | ||
5 | 01-C02 | TYT Phường Nghĩa Tân (TTYT quận Cầu Giấy) | Phường Nghĩa Tân | 4 | Dừng từ 2023 CV 6342/GĐBHYT2 | |
6 | 01-C03 | TYT Phường Mai Dịch (TTYT quận Cầu Giấy) | Phường Mai Dịch | 4 | Dừng từ 2023 CV 6342/GĐBHYT2 | |
7 | 01-C04 | TYT Phường Dịch Vọng (TTYT quận Cầu Giấy) | Phường Dịch Vọng | 4 | ||
8 | 01-C05 | TYT Phường Quan Hoa (TTYT quận Cầu Giấy) | Phường Quan Hoa | 4 | ||
9 | 01-C06 | TYT Phường Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) | PhườngYên Hoà | 4 | Dừng từ 2023 CV 6342/GĐBHYT2 | |
10 | 01-C07 | TYT Phường Trung Hoà (TTYT quận Cầu Giấy) | Phường Trung Hoà | 4 | Dừng từ 2023 CV 6342/GĐBHYT2 | |
11 | 01-C08 | TYT Phường Dịch Vọng Hậu (TTYT quận Cầu Giấy) | Phường Dịch Vọng Hậu | 4 | Dừng từ 2023 CV 6342/GĐBHYT2 | |
V | QUẬN HAI BÀ TRƯNG | |||||
1 | 01-126 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Nội* | 29 Hàn Thuyên, Hai Bà Trưng | 3 | Quá tải 827 | |
2 | 01-206 | Bệnh viện đa khoa Hồng Phát* | 219 Lê Duẩn, P. Nguyễn Du | 3 | ||
3 | 01-024 | PKĐK 103 Bà Triệu (TTYT quận Hai Bà Trưng) | 103 Bà Triệu | 3 | ||
4 | 01-070 | PKĐK Mai Hương (TTYT quận Hai Bà Trưng) | A1 ngõ Mai Hương | 3 | ||
5 | 01-096 | Công ty cổ phần Công nghệ y học Hồng Đức (PKĐK Việt Hàn *) | Số 9 Ngô Thì Nhậm | 3 | ||
6 | 01-224 | PKĐK Dr Binh Tele- Clinic* | Số 11-13-15 Phố Trần Xuân Soạn – Phường Ngô Thì Nhậm | 3 | Quá tải 638 | |
7 | 01-D15 | TYT phường Vĩnh Tuy | Phường Vĩnh Tuy | 4 | ||
8 | 01-D14 | TYT phường Đồng Tâm | Phường Đồng Tâm | 4 | ||
9 | 01-D09 | TYT phường Đống Mác | Phường Đống Mác | 4 | ||
VI | QUẬN HOÀN KIẾM | |||||
1 | 01-022 | PKĐK 26 Lương Ngọc Quyến (TTYT quận Hoàn Kiếm) | 26 Lương Ngọc Quyến | 3 | ||
2 | 01-057 | PKĐK 21 Phan Chu Trinh (TTYT quận Hoàn Kiếm) | 21 Phan Chu Trinh | 3 | ||
3 | 01-076 | Phòng khám Bác sĩ gia đình | 50 C Hàng Bài | 3 | ||
4 | 01-081 | Trung tâm cấp cứu 115 (PK 11 Phan Chu Trinh) | 11 Phan Chu Trinh | 3 | ||
VII | QUẬN THANH XUÂN | |||||
1 | 01-235 | Bệnh viện đa khoa An Việt* | Số 1E Trường Chinh, Phương Liệt, T. Xuân | 3 | Quá tải 103 | |
2 | 01-074 | Phòng khám TTYT Quận Thanh Xuân | Ngõ 282 Khương Đình | 3 | Quá tải 722 | |
3 | 01-361 | Phòng khám 182 Lương Thế Vinh (Thuộc BV Đại học Quốc Gia) | 182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân | 3 | Quá tải 6972 | |
4 | 01-281 | PKĐK Thu Cúc – Nguyễn Trãi chi nhánh Công ty cổ phần Y khoa & Thẩm mỹ Thu Cúc | 126-136 Nguyễn Trãi, Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | |||
5 | 01-E01 | TYT phường Nhân Chính (TTYT Thanh Xuân) | TYT phường Nhân Chính | |||
6 | 01-E02 | TYT phường Thượng Đình (TTYT Thanh Xuân) | TYT phường Thượng Đình | |||
7 | 01-E03 | TYT P.Khương Trung (TTYT Thanh Xuân) | TYT P.Khương Trung | |||
8 | 01-E04 | TYT phường Khương Mai (TTYT Thanh Xuân) | TYT phường Khương Mai | |||
9 | 01-E05 | TYT P.Thanh Xuân Trung (TTYT Thanh Xuân) | TYT P.Thanh Xuân Trung | |||
10 | 01-E06 | TYT phường Phương Liệt (TTYT Thanh Xuân) | TYT phường Phương Liệt | |||
11 | 01-E07 | TYT phường Hạ Đình (TTYT Thanh Xuân) | TYT phường Hạ Đình | |||
12 | 01-E08 | TYT phường Khương Đình (TTYT Thanh Xuân) | TYT phường Khương Đình | |||
13 | 01-E09 | TYT P.Thanh Xuân Bắc (TTYT Thanh Xuân) | TYT P.Thanh Xuân Bắc | |||
14 | 01-E10 | TYT P.Thanh Xuân Nam (TTYT Thanh Xuân) | TYT P.Thanh Xuân Nam | Dừng từ 2023 CV 538/GĐBHYT1 | ||
15 | 01-E11 | TYT phường Kim Giang (TTYT Thanh Xuân) | TYT phường Kim Giang | Dừng từ 2023 CV 538/GĐBHYT1 | ||
VIII | QUẬN LONG BIÊN | |||||
1 | 01-249 | Bệnh viện ĐK Quốc tế Bắc Hà | 137 Nguyễn Văn Cừ, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên, Hà Nội | 3 | Quá tải 131 | |
2 | 01-250 | Bệnh viện đa khoa Tâm Anh | 108 Hoàng Như Tiếp, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội | 3 | Quá tải 220 | |
3 | 01-054 | PKĐK GTVT Gia Lâm | 481 Ngọc Lâm | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | 3 | |
4 | 01-067 | PKĐK Sài Đồng (TTYT q.Long Biên) | Thị trấn Sài Đồng | 3 | Quá tải 90 | |
5 | 01-092 | PKĐK trung tâm (TTYT q.Long Biên) | 20 Quân Chính – P. Ngọc Lâm | 3 | Quá tải 105 | |
6 | 01-218 | PKĐK Bồ Đề (TTYT q.Long Biên) | Số 99 – Phố Bồ Đề | 3 | ||
7 | 01-B51 | TYT phường Thượng Thanh (TTYT q.Long Biên) | Tổ 10 Phường Thượng Thanh | 4 | ||
8 | 01-B52 | TYT phường Ngọc Thuỵ (TTYT q.Long Biên) | Tổ 17 Phường Ngọc Thuỵ | 4 | ||
9 | 01-B53 | TYT phường Giang Biên (TTYT q.Long Biên) | Tổ 5 Phường Giang Biên | 4 | ||
10 | 01-B54 | TYT phường Đức Giang (TTYT q.Long Biên) | Phố Trường Lâm, Phường Đức Giang | 4 | ||
11 | 01-B55 | TYT phường Việt Hưng (TTYTq. Long Biên) | Số 83/39 Phố Hoa Lâm, Phường Việt Hưng | 4 | ||
12 | 01-B56 | TYT phường Gia Thuỵ (TTYT q. Long Biên) | Ngõ 562 Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ | 4 | ||
13 | 01-B57 | TYT phường Ngọc Lâm (TTYT q.Long Biên) | Số 20/298 Phố Ngọc Lâm | 4 | ||
14 | 01-B58 | TYT phường Phúc Lợi (TTYT q.Long Biên) | Tổ 9 Phường Phúc Lợi | 4 | ||
15 | 01-B59 | TYT phường Bồ Đề (TTYT q.Long Biên) | Phường Bồ Đề | 4 | ||
16 | 01-B60 | TYT phường Sài Đồng (TTYT q.Long Biên) | Số 2/557 Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng | 4 | ||
17 | 01-B61 | TYT phường Long Biên (TTYT q.Long Biên) | Tổ 13 Phường Long Biên | 4 | ||
18 | 01-B62 | TYT phường Thạch Bàn (TTYT q. Long Biên) | Phường Thạch Bàn | 4 | ||
19 | 01-B63 | TYT phường Phúc Đồng (TTYT q. Long Biên) | Số 159 Phố Tân Thụy, Phường Phúc Đồng | 4 | ||
20 | 01-B64 | TYT phường Cự Khối (TTYT q. Long Biên) | Tổ 9 Phường Cự Khối | 4 | ||
IX | QUẬN TÂY HỒ | |||||
1 | 01-023 | PKĐK 124 Hoàng Hoa Thám | 124 Hoàng Hoa Thám, Tây Hồ | 3 | ||
2 | 01-066 | PK 695 Lạc Long Quân | 695 Lạc Long Quân | 3 | ||
3 | 01-B01 | TYT Phường Phú Thượng (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Phú Thượng | 4 | ||
4 | 01-B02 | TYT Phường Nhật Tân (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Nhật Tân | 4 | ||
5 | 01-B03 | TYT Phường Tứ Liên (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Tứ Liên | 4 | ||
6 | 01-B04 | TYT Phường Quảng An (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Quảng An | 4 | ||
7 | 01-B05 | TYT Phường Xuân La (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Xuân La | 4 | ||
8 | 01-B06 | TYT Phường Yên Phụ (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Yên Phụ | 4 | ||
9 | 01-B07 | TYT Phường Bưởi (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Bưởi | 4 | ||
10 | 01-B08 | TYT Phường Thuỵ Khuê (TTYT quận Tây Hồ) | Phường Thuỵ Khuê | 4 | ||
11 | 01-265 | Phòng khám đa khoa Medlatec Tây Hồ | 99 P. Trích Sài, Bưởi | 3 | Quá tải 238 | |
X | QUẬN HÀ ĐÔNG | |||||
1 | 01-041 | Bệnh viện ĐK tư nhân 16A Hà Đông (Công ty TNHH 1TV 16A)* | Lô đất 150 khu dãn dân Yên Phúc, Phúc La, Hà Đông | 3 | Quá tải 221 | |
2 | 01-094 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Thiên Đức (Công ty TNHH một thành viên Bệnh viện Thiên Đức)* | 207 Phùng Hưng | 3 | ||
3 | 01-832 | PKĐKKV Trung Tâm (TTYT quận Hà Đông) | 57 Tô Hiệu | 3 | Quá tải 2220 | |
4 | 01-079 | PKĐKKV Phú Lương (TTYT quận Hà Đông) | Phường Phú Lương | 3 | ||
5 | 01-H01 | Trạm y tế Phường Nguyễn Trãi | Phường Nguyễn Trãi | 4 | ||
6 | 01-H03 | Trạm y tế Phường Vạn phúc | Phường Vạn phúc | 4 | ||
7 | 01-H04 | Trạm y tế Phường Yết Kiêu | Phường Yết Kiêu | 4 | ||
8 | 01-H05 | Trạm y tế Phường Quang Trung | Phường Quang Trung | 4 | ||
9 | 01-H06 | Trạm y tế Phường Phúc La | Phường Phúc La | 4 | ||
10 | 01-H07 | Trạm y tế Phường Hà Cầu | Phường Hà Cầu | 4 | ||
11 | 01-H09 | TYT Xã Yên Nghĩa (TTYT q. Hà Đông) | Xã Yên Nghĩa | 4 | ||
12 | 01-H10 | Trạm y tế Phường Kiến Hưng | Phường Kiến Hưng | 4 | ||
13 | 01-H11 | TYT Xã Phú Lãm (TTYT q. Hà Đông) | Xã Phú Lãm | 4 | ||
14 | 01-H12 | TYT Xã Phú Lương (TTYT q. Hà Đông) | Xã Phú Lương | 4 | ||
15 | 01-H13 | TYT Xã Dương Nội (TTYT q. Hà Đông) | Xã Dương Nội | 4 | ||
16 | 01-H14 | Trạm y tế Phường Đồng Mai | Phường Đồng Mai | 4 | ||
17 | 01-H15 | Trạm y tế Phường Biên Giang | Phường Biên Giang | 4 | ||
18 | 01-H16 | Trạm y tế Phường Văn Quán | Phường Văn Quán | 4 | ||
19 | 01-H17 | Trạm y tế Phường Mộ Lao | Phường Mộ Lao | 4 | ||
20 | 01-H18 | Trạm y tế Phường Phú La | Phường Phú La | 4 | ||
21 | 01-H19 | Trạm y tế Phường La Khê | Phường La Khê | 4 | ||
XI | QUẬN NAM TỪ LIÊM | |||||
1 | 01-255 | Bệnh viện đa khoa Chữ thập xanh | Số 33 đường Nguyễn Hoàng, P.Mỹ Đình 2 | 3 | Quá tải 363 | |
2 | 01-288 | Bệnh viện đa khoa Hồng Ngọc- Phúc Trường Minh (trực thuộc Công ty TNHH Bệnh viện ĐKTN An Sinh – Phúc Trường Minh) | Số 8 đường Châu Văn Liêm, P.Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội | |||
3 | 01-244 | Bệnh viện Quốc tế DoLife | Số 108 đường Nguyễn Hoàng, P.Mỹ Đình 2 | |||
4 | 01-091 | PKĐK Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Phường Cầu Diễn | 3 | ||
5 | 01-208 | PKĐK trực thuộc Công ty cổ phần Trung tâm Bác sỹ gia đình Hà Nội* | Số 75 đường Hồ Mễ Trì, P. Trung Văn | 3 | ||
6 | 01-G13 | TYT Phường Tây Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Phường Tây Mỗ | 4 | ||
7 | 01-G15 | TYT Phường Đại Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Phường Đại Mỗ | 4 | ||
8 | 01-231 | TYT Phường Phương Canh | Phường Phương Canh | 4 | Dừng từ 2023 CV 366/GĐBHYT1 | |
9 | 01-232 | TYT Phường Mỹ Đình 2 | Phường Mỹ Đình 2 | 4 | ||
10 | 01-G12 | TYT Phường Mỹ Đình 1 (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Tổ 13 Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình | 4 | ||
11 | 01-G16 | TYT phường Trung Văn (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Phường Trung Văn | 4 | ||
12 | 01-G11 | TYT Phường Xuân Phương (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Phố Thị Cấm, Phường Xuân Phương | 4 | Dừng từ 2023 CV 366/GĐBHYT1 | |
13 | 01-G01 | TYT Phường Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm) | ||||
14 | 01-222 | TYT Phường Phú Đô (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Dừng từ 2023 CV 366/GĐBHYT1 | |||
XII | QUẬN BẮC TỪ LIÊM | |||||
1 | 01-258 | Bệnh viện đa khoa Phương Đông* | Số 9 Phố Viên, Cổ nhuế | 3 | Quá tải 1100 | |
2 | 01-083 | PKĐK khu vực Chèm (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Thụy Phương | 3 | ||
3 | 01-251 | PKĐK Trường Đại học Y Tế công cộng | 1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm | 3 | ||
4 | 01-G02 | TYT Phường Thượng Cát (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Thượng Cát | 4 | ||
5 | 01-G03 | TYT Phường Liên Mạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Liên Mạc | 4 | ||
6 | 01-G04 | TYT Phường Đông Ngạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Đông Ngạc | 4 | ||
7 | 01-G05 | TYT Phường Thụy Phương (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Thụy Phương | 4 | ||
8 | 01-G06 | TYT Phường Tây Tựu (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Tây Tựu | 4 | ||
9 | 01-G07 | TYT Phường Xuân Đỉnh (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Xuân Đỉnh | 4 | ||
10 | 01-G08 | TYT Phường Minh Khai (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Minh Khai | 4 | ||
11 | 01-G09 | TYT Phường Cổ Nhuế 1 | Phường Cổ Nhuế 1 | 4 | ||
12 | 01-G10 | TYT Phường Phú Diễn | Phường Phú Diễn | 4 | ||
13 | 01-229 | TYT Phường Cổ Nhuế 2 | Phường Cổ Nhuế | 4 | ||
14 | 01-230 | TYT Phường Phúc Diễn | Phường Phúc Diễn | 4 | ||
15 | 01-G17 | TYT phường Xuân Tảo | Phường Xuân Tảo | 4 | ||
16 | 01-G18 | TYT phường Đức Thắng | Phường Đức Thắng | 4 | ||
XIII | THỊ XÃ SƠN TÂY | |||||
1 | 01-242 | PKĐK Lê Lợi (TTYT Thị xã Sơn Tây) | Số 1 Lê Lợi | 3 | Quá tải 17 | |
2 | 01-H56 | TYT Phường Xuân Khanh (TTYT TX Sơn Tây) | Phường Xuân Khanh | 4 | ||
3 | 01-H57 | TYT Xã Đường Lâm (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Đường Lâm | 4 | ||
4 | 01-H58 | TYT Xã Viên Sơn (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Viên Sơn | 4 | ||
5 | 01-H59 | TYT Xã Xuân Sơn (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Xuân Sơn | 4 | ||
6 | 01-H61 | TYT Xã Thanh Mỹ (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Thanh Mỹ | 4 | ||
7 | 01-H63 | TYT Xã Kim Sơn (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Kim Sơn | 4 | ||
8 | 01-H65 | TYT Xã Cổ Đông (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Cổ Đông | 4 | ||
XIV | HUYỆN ĐÔNG ANH | |||||
1 | 01-084 | PKĐK Miền Đông (TTYT huyện Đông Anh) | Xã Liên Hà | 3 | ||
2 | 01-085 | PKĐK Khu Vực I (TTYT huyện Đông Anh) | Xã Kim Chung | 3 | ||
3 | 01-233 | PKĐK thuộc Cty TNHH Hoàng Ngân* | Kim Nỗ | 3 | ||
4 | 01-146 | PKĐK Nam Hồng* | Số 4 Khu Cầu Lớn, Nam Hồng | 3 | ||
5 | 01-F01 | TYT thị trấn Đông Anh (TTYT h.Đông Anh) | Thị trấn Đông Anh | 4 | ||
6 | 01-F02 | TYT xã Xuân Nộn (TTYT h.Đông Anh) | Xã Xuân Nộn | 4 | ||
7 | 01-F03 | TYT xã Thụy Lâm (TTYT h.Đông Anh) | Xã Thụy Lâm | 4 | ||
8 | 01-F04 | TYT xã Bắc Hồng (TTYT h.Đông Anh) | Xã Bắc Hồng | 4 | ||
9 | 01-F05 | TYT xã Nguyên Khê (TTYT h.Đông Anh) | Xã Nguyên Khê | 4 | ||
10 | 01-F06 | TYT xã Nam Hồng (TTYT h.Đông Anh) | Xã Nam Hồng | 4 | ||
11 | 01-F07 | TYT xã Tiên Dương (TTYT h.Đông Anh) | Xã Tiên Dương | 4 | ||
12 | 01-F08 | TYT xã Vân Hà (TTYT h.Đông Anh) | Xã Vân Hà | 4 | ||
13 | 01-F09 | TYT xã Uy Nỗ (TTYT h.Đông Anh) | Xã Uy Nỗ | 4 | ||
14 | 01-F10 | TYT xã Vân Nội (TTYT h.Đông Anh) | Xã Vân Nội | 4 | ||
15 | 01-F11 | TYT xã Liên Hà (TTYTh.Đông Anh) | Xã Liên Hà | 4 | ||
16 | 01-F12 | TYT xã Việt Hùng (TTYTh.Đông Anh) | Xã Việt Hùng | 4 | ||
17 | 01-F13 | TYT xã Kim Nỗ (TTYT h.Đông Anh) | Xã Kim Nỗ | 4 | ||
18 | 01-F14 | TYT xã Kim Chung (TTYT h.Đông Anh) | Xã Kim Chung | 4 | ||
19 | 01-F15 | TYT xã Dục Tú (TTYT h.Đông Anh) | Xã Dục Tú | 4 | ||
20 | 01-F16 | TYT xã Đại Mạch (TTYT h.Đông Anh) | Xã Đại Mạch | 4 | ||
21 | 01-F17 | TYT xã Vĩnh Ngọc (TTYT h.Đông Anh) | Xã Vĩnh Ngọc | 4 | ||
22 | 01-F18 | TYT xã Cổ Loa (TTYT h.Đông Anh) | Xã Cổ Loa | 4 | ||
23 | 01-F19 | TYT xã Hải Bối (TTYT h.Đông Anh) | Xã Hải Bối | 4 | ||
24 | 01-F20 | TYT xã Xuân Canh (TTYT h.Đông Anh) | Xã Xuân Canh | 4 | ||
25 | 01-F21 | TYT xã Võng La (TTYT h.Đông Anh) | Xã Võng La | 4 | ||
26 | 01-F22 | TYT xã Tầm Xá (TTYT h.Đông Anh) | Xã Tàm Xá | 4 | ||
27 | 01-F23 | TYT xã Mai Lâm (TTYT h.Đông Anh) | Xã Mai Lâm | 4 | ||
28 | 01-F24 | TYT xã Đông Hội (TTYT h.Đông Anh) | Xã Đông Hội | 4 | ||
XV | HUYỆN SÓC SƠN | |||||
1 | 01-033 | PKĐK Trung tâm (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Trung Giã | 3 | ||
2 | 01-034 | PKĐK Kim Anh (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Thanh Xuân | 3 | Quá tải 60 | |
3 | 01-107 | PKĐK Minh Phú (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Minh Phú | 3 | ||
4 | 01-171 | PKĐK Xuân Giang (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Xuân Giang | 3 | Quá tải 119 | |
5 | 01-256 | Phòng khám đa khoa khu vực Hồng Kỳ (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Hồng Kỳ | 3 | Quá tải 27 | |
6 | 01-E51 | TYT Thị trấn Sóc Sơn (TTYT H.Sóc Sơn) | Thị trấn Sóc Sơn | 4 | ||
7 | 01-E52 | TYT xã Bắc Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Bắc Sơn | 4 | ||
8 | 01-E53 | TYT xã Minh Trí (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Minh Trí | 4 | ||
9 | 01-E54 | TYT xã Hồng Kỳ (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Hồng Kỳ | 4 | ||
10 | 01-E55 | TYT xã Nam Sơn (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Nam Sơn | 4 | ||
11 | 01-E56 | TYT xã Trung Giã (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Trung Giã | 4 | ||
12 | 01-E57 | TYT xã Tân Hưng (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tân Hưng | 4 | ||
13 | 01-E58 | TYT xã Minh Phú (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Minh Phú | 4 | ||
14 | 01-E59 | TYT xã Phù Linh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phù Linh | 4 | ||
15 | 01-E60 | TYT xã Bắc Phú (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Bắc Phú | 4 | ||
16 | 01-E61 | TYT xã Tân Minh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tân Minh | 4 | ||
17 | 01-E62 | TYT xã Quang Tiến (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Quang Tiến | 4 | ||
18 | 01-E63 | TYT xã Hiền Ninh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Hiền Ninh | 4 | ||
19 | 01-E64 | TYT xã Tân Dân (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tân Dân | 4 | ||
20 | 01-E65 | TYT xã Tiên Dược (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Tiên Dược | 4 | ||
21 | 01-E66 | TYT xã Việt Long (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Việt Long | 4 | ||
22 | 01-E67 | TYT xã Xuân Giang (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Xuân Giang | 4 | ||
23 | 01-E68 | TYT xã Mai Đình (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Mai Đình | 4 | ||
24 | 01-E69 | TYT xã Đức Hòa (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Đức Hòa | 4 | ||
25 | 01-E70 | TYT xã Thanh Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Thanh Xuân | 4 | ||
26 | 01-E71 | TYT xã Đông Xuân (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Đông Xuân | 4 | ||
27 | 01-E72 | TYT xã Kim Lũ (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Kim Lũ | 4 | ||
28 | 01-E73 | TYT xã Phú Cường (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phú Cường | 4 | ||
29 | 01-E74 | TYT xã Phú Minh (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phú Minh | 4 | ||
30 | 01-E75 | TYT xã Phù Lỗ (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Phù Lỗ | 4 | ||
31 | 01-E76 | TYT xã Xuân Thu (TTYT h. Sóc Sơn) | Xã Xuân Thu | 4 | ||
XVI | HUYỆN THANH TRÌ | |||||
1 | 01-095 | Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa Thăng Long* | 127 Quốc Bảo, xã Tam Hiệp, Thanh trì | nhận đối tượng trên 6 tuổi | 3 | |
2 | 01-012 | PKĐKKV Đông Mỹ (TTYT huyện Thanh Trì) | Thôn 1B, xã Đông Mỹ | 3 | Quá tải 89 | |
3 | 01-G51 | TYT Thị trấn Văn Điển (TTYT H.Thanh Trì) | Thị trấn Văn Điển | 4 | ||
4 | 01-G52 | TYT Xã Tân Triều (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Tân Triều | 4 | ||
5 | 01-G53 | TYT Xã Thanh Liệt (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Thanh Liệt | 4 | ||
6 | 01-G54 | TYT Xã Tả Thanh Oai (TTYT H.Thanh Trì) | Xã Tả Thanh Oai | 4 | ||
7 | 01-G55 | TYT Xã Hữu Hoà (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Hữu Hoà | 4 | ||
8 | 01-G56 | TYT Xã Tam Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Tam Hiệp | 4 | ||
9 | 01-G57 | TYT Xã Tứ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Tứ Hiệp | 4 | ||
10 | 01-G58 | TYT Xã Yên Mỹ (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Yên Mỹ | 4 | ||
11 | 01-G59 | TYT Xã Vĩnh Quỳnh (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Vĩnh Quỳnh | 4 | ||
12 | 01-G60 | TYT Xã Ngũ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Ngũ Hiệp | 4 | ||
13 | 01-G61 | TYT Xã Duyên Hà (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Duyên Hà | 4 | ||
14 | 01-G62 | TYT Xã Ngọc Hồi (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Ngọc Hồi | 4 | ||
15 | 01-G63 | TYT Xã Vạn Phúc (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Vạn Phúc | 4 | ||
16 | 01-G64 | TYT Xã Đại áng (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Đại áng | 4 | ||
17 | 01-G65 | TYT Xã Liên Ninh (TTYT Huyện Thanh Trì) | Xã Liên Ninh | 4 | ||
18 | 01-289 | Công ty TNHH Phòng khám Đa khoa Quốc tế An Đạt | Số nhà 37 đường 70 Yên Xá, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì | Từ 01/08/2023 theo CV 3843/BHXH-GĐBHYT1 | ||
XVII | HUYỆN GIA LÂM | |||||
1 | 01-160 | BVĐK huyện Gia Lâm | Thị trấn Trâu Quỳ | 2 | ||
2 | 01-026 | PKĐK Yên Viên (TTYT huyện Gia Lâm) | Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên | 3 | ||
3 | 01-027 | PKĐK Trâu Quỳ (TTYT huyện Gia Lâm) | 1 Ngô Xuân Quảng – Trâu Quỳ | 3 | ||
4 | 01-093 | PKĐK Đa Tốn (TTYT huyện Gia Lâm) | Thuận Tốn – Đa Tốn | 3 | ||
5 | 01-F52 | Trạm y tế xã Yên Thường (TTYT Huyện Gia Lâm) | xã Yên Thường | Dừng từ 2023 CV 366/GĐBHYT1 | ||
6 | 01-F53 | Trạm y tế Xã Yên Viên (TTYT Gia Lâm) | Xã Yên Viên | |||
7 | 01-F54 | Trạm Y tế xã Ninh Hiệp | Xã Ninh Hiệp | |||
8 | 01-F55 | Trạm Y tế xã Đình Xuyên | Xã Đình Xuyên | |||
9 | 01-F56 | Trạm Y tế xã Dương Hà | Xã Dương Hà | Dừng từ 2023 CV 366/GĐBHYT1 | ||
10 | 01-F57 | Trạm Y tế xã Phù Đổng | Xã Phù Đổng | |||
11 | 01-F58 | Trạm y tế xã Trung Mầu (TTYT Huyện Gia Lâm) | xã Trung Mầu | |||
12 | 01-F59 | Trạm y tế xã Lệ Chi | xã Lệ Chi | |||
13 | 01-F62 | Trạm y tế xã Phú Thị (TTYT Huyện Gia Lâm) | xã Phú Thị | |||
14 | 01-F63 | Trạm y tế xã Kim Sơn (TTYT Huyện Gia Lâm) | xã Kim Sơn | |||
15 | 01-F64 | Trạm Y tế xã Trâu Quỳ | Xã Trâu Quỳ | Dừng từ 2023 CV 366/GĐBHYT1 | ||
16 | 01-F65 | Trạm Y tế xã Dương Quang | Xã Dương Quang | |||
17 | 01-F66 | Trạm y tế xã Dương Xá (TTYT Huyện Gia Lâm) | xã Dương Xá | |||
18 | 01-F67 | Trạm y tế xã Đông Dư (TTYT Huyện Gia Lâm) | xã Đông Dư | |||
19 | 01-F68 | Trạm Y tế xã Đa Tốn | xã Đa Tốn | |||
20 | 01-F69 | Trạm Y tế xã Kiêu Kỵ | xã Kiêu Kỵ | |||
21 | 01-F70 | Trạm y tế Xã Bát Tràng (TTYT Gia Lâm) | Xã Bát Tràng | |||
22 | 01-F71 | Trạm y tế Xã Kim Lan (TTYT Gia Lâm) | Xã Kim Lan | |||
23 | 01-F72 | Trạm y tế xã Văn Đức (TTYT Gia Lâm) | xã Văn Đức | |||
XVIII | HUYỆN CHƯƠNG MỸ | |||||
1 | 01-823 | BVĐK huyện Chương Mỹ | 120 Hoà Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn | 2 | Quá tải 118 | |
2 | 01-100 | PKĐKKV Xuân Mai (TTYT huyện Chương Mỹ) | Thị trấn Xuân Mai | 3 | ||
3 | 01-135 | PKĐKKV Lương Mỹ (TTYT huyện Chương Mỹ) | Hoàng Văn Thụ | 3 | ||
4 | 01-L01 | TYT Thị trấn Chúc Sơn (TTYT h.Chương Mỹ) | Thị trấn Chúc Sơn | 4 | Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2 | |
5 | 01-L02 | TYT Thị trấn Xuân Mai | Thị trấn Xuân Mai | 4 | Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2 | |
6 | 01-L03 | TYT Xã Phụng Châu (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Phụng Châu | 4 | ||
7 | 01-L04 | TYT Xã Tiên Phương (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Tiên Phương | 4 | Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2 | |
8 | 01-L05 | TYT Xã Đông Sơn (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Đông Sơn | 4 | Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2 | |
9 | 01-L06 | TYT Xã Đông Phương Yên (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Đông Phương Yên | 4 | Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2 | |
10 | 01-L07 | TYT Xã Phú Nghĩa (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Phú Nghĩa | 4 | ||
11 | 01-L08 | TYT Xã Trường Yên (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Trường Yên | 4 | ||
12 | 01-L09 | TYT Xã Ngọc Hòa (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Ngọc Hòa | 4 | ||
13 | 01-L10 | TYT Xã Thủy Xuân Tiên (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Thủy Xuân Tiên | 4 | Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2 | |
14 | 01-L11 | TYT Xã Thanh Bình (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Thanh Bình | 4 | ||
15 | 01-L12 | TYT Xã Trung Hòa (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Trung Hòa | 4 | Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2 | |
16 | 01-L13 | TYT Xã Đại Yên (TTYT h.Chương Mỹ) | Xã Đại Yên | 4 | ||
17 | 01-L14 | TYT Xã Thụy Hương (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Thụy Hương | 4 | ||
18 | 01-L15 | TYT Xã Tốt Động (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Tốt Động | 4 | ||
19 | 01-L16 | TYT Xã Lam Điền (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Lam Điền | 4 | Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2 | |
20 | 01-L17 | TYT Xã Tân Tiến (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Tân Tiến | 4 | Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2 | |
21 | 01-L18 | TYT Xã Nam Phương Tiến (TTYT Chương Mỹ) | Xã Nam Phương Tiến | 4 | ||
22 | 01-L19 | TYT Xã Hợp Đồng (TTYT h.Chương Mỹ) | Xã Hợp Đồng | 4 | ||
23 | 01-L20 | TYT Xã Hoàng Văn Thụ (TTYT h Chương Mỹ) | Xã Hoàng Văn Thụ | 4 | ||
24 | 01-L21 | TYT Xã Hoàng Diệu (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Hoàng Diệu | 4 | ||
25 | 01-L22 | TYT Xã Hữu Văn (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Hữu Văn | 4 | ||
26 | 01-L23 | TYT Xã Quảng Bị (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Quảng Bị | 4 | ||
27 | 01-L24 | TYT Xã Mỹ Lương (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Mỹ Lương | 4 | ||
28 | 01-L25 | TYT Xã Thượng Vực (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Thượng Vực | 4 | ||
29 | 01-L26 | TYT Xã Hồng Phong (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Hồng Phong | 4 | ||
30 | 01-L27 | TYT Xã Đồng Phú (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Đồng Phú | 4 | ||
31 | 01-L28 | TYT Xã Trần Phú (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Trần Phú | 4 | ||
32 | 01-L29 | TYT Xã Văn Võ (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Văn Võ | 4 | Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2 | |
33 | 01-L30 | TYT Xã Đồng Lạc (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Đồng Lạc | 4 | ||
34 | 01-L31 | TYT Xã Hòa Chính (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Hòa Chính | 4 | ||
35 | 01-L32 | TYT Xã Phú Nam An (TTYT h. Chương Mỹ) | Xã Phú Nam An | 4 | ||
XIX | HUYỆN THƯỜNG TÍN | |||||
1 | 01-830 | BVĐK huyện Thường Tín | Thị trấn Thường Tín | 2 | Quá tải 408 | |
2 | 01-017 | PKĐK khu vực Tô Hiệu (TTYT huyện Thường Tín) | Xã Tô Hiệu | 3 | ||
3 | 01-M01 | TYT Thị trấn Thường Tín (TTYT h. Thường Tín) | Thị trấn Thường Tín | 4 | ||
4 | 01-M02 | TYT Xã Ninh Sở (TTYT h. Thường Tín) | Xã Ninh Sở | 4 | Dừng từ 2023 CV 366/GĐBHYT1 | |
5 | 01-M03 | TYT Xã Nhị Khê (TTYT h. Thường Tín) | Xã Nhị Khê | 4 | ||
6 | 01-M04 | TYT Xã Duyên Thái (TTYT h. Thường Tín) | Xã Duyên Thái | 4 | ||
7 | 01-M05 | TYT Xã Khánh Hà (TTYT h. Thường Tín) | Xã Khánh Hà | 4 | ||
8 | 01-M06 | TYT Xã Hòa Bình (TTYT h. Thường Tín) | Xã Hòa Bình | 4 | ||
9 | 01-M07 | TYT Xã Văn Bình (TTYT h.Thường Tín) | Xã Văn Bình | 4 | ||
10 | 01-M08 | TYT Xã Hiền Giang (TTYT h. Thường Tín) | Xã Hiền Giang | 4 | ||
11 | 01-M09 | TYT Xã Hồng Vân (TTYT h. Thường Tín) | Xã Hồng Vân | 4 | ||
12 | 01-M10 | TYT Xã Vân Tảo (TTYT h. Thường Tín) | Xã Vân Tảo | 4 | Dừng từ 2023 CV 366/GĐBHYT1 | |
13 | 01-M11 | TYT Xã Liên Phương (TTYT h. Thường Tín) | Xã Liên Phương | 4 | ||
14 | 01-M12 | TYT Xã Văn Phú (TTYT h. Thường Tín) | Xã Văn Phú | 4 | ||
15 | 01-M13 | TYT Xã Tự Nhiên (TTYT h. Thường Tín) | Xã Tự Nhiên | 4 | ||
16 | 01-M14 | TYT Xã Tiền Phong (TTYT h. Thường Tín) | Xã Tiền Phong | 4 | ||
17 | 01-M15 | TYT Xã Hà Hồi (TTYT h. Thường Tín) | Xã Hà Hồi | 4 | Dừng từ 2023 CV 366/GĐBHYT1 | |
18 | 01-M16 | TYT Xã Thư Phú (TTYT h. Thường Tín) | Xã Thư Phú | 4 | ||
19 | 01-M17 | TYT Xã Nguyễn Trãi (TTYT h. Thường Tín) | Xã Nguyễn Trãi | 4 | ||
20 | 01-M18 | TYT Xã Quất Động (TTYT h. Thường Tín) | Xã Quất Động | 4 | ||
21 | 01-M19 | TYT Xã Chương Dương (TTYT h. Thường Tín) | Xã Chương Dương | 4 | Dừng từ 2023 CV 366/GĐBHYT1 | |
22 | 01-M20 | TYT Xã Tân Minh (TTYT h. Thường Tín) | Xã Tân Minh | 4 | Dừng từ 2023 CV 366/GĐBHYT1 | |
23 | 01-M21 | TYT Xã Lê Lợi (TTYT h. Thường Tín) | Xã Lê Lợi | 4 | ||
24 | 01-M22 | TYT Xã Thắng Lợi (TTYT h. Thường Tín) | Xã Thắng Lợi | 4 | ||
25 | 01-M23 | TYT Xã Dũng Tiến (TTYT h. Thường Tín) | Xã Dũng Tiến | 4 | ||
26 | 01-M24 | TYT Xã Thống Nhất (TTYT h. Thường Tín) | Xã Thống Nhất | 4 | ||
27 | 01-M25 | TYT Xã Nghiêm Xuyên (TTYT Thường Tín) | Xã Nghiêm Xuyên | 4 | ||
28 | 01-M26 | TYT Xã Tô Hiệu (TTYT h. Thường Tín) | Xã Tô Hiệu | 4 | ||
29 | 01-M27 | TYT Xã Văn Tự (TTYT h. Thường Tín) | Xã Văn Tự | 4 | ||
30 | 01-M28 | TYT Xã Vạn Điểm (TTYT h. Thường Tín) | Xã Vạn Điểm | 4 | ||
31 | 01-M29 | TYT Xã Minh Cường (TTYT h. Thường Tín) | Xã Minh Cường | 4 | ||
XX | HUYỆN MÊ LINH | |||||
1 | 01-099 | BVĐK huyện Mê Linh | Xã Đại Thịnh | 2 | ||
2 | 01-971 | Khoa khám bệnh cơ sở 2 – BV Giao thông vận tải Vĩnh Phúc | Thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, HN | 3 | ||
3 | 01-195 | PKĐK Đại Thịnh | Xã Đại Thịnh | 3 | Quá tải 63 | |
4 | 01-088 | PKĐK Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh) | Xã Thạch Đà | 3 | ||
5 | 01-P02 | TYT xã Kim Hoa (TTYT h. Mê Linh) | Xã Kim Hoa | 4 | ||
6 | 01-P05 | TYT xã Tự Lập (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tự Lập | 4 | ||
7 | 01-P06 | TYT Thị trấn Quang Minh (TTYT h. Mê Linh) | Thị trấn Quang Minh | 4 | ||
8 | 01-P08 | TYT xã Tam Đồng (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tam Đồng | 4 | ||
9 | 01-P10 | TYT xã Vạn Yên (TTYT h. Mê Linh) | Xã Vạn Yên | 4 | ||
10 | 01-P11 | TYT xã Chu Phan (TTYT h. Mê Linh) | Xã Chu Phan | 4 | ||
11 | 01-P12 | TYT xã Tiến Thịnh (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tiến Thịnh | 4 | ||
12 | 01-P13 | TYT xã Mê Linh (TTYT h. Mê Linh) | Xã Mê Linh | 4 | ||
13 | 01-P14 | TYT xã Văn Khê (TTYT h. Mê Linh) | Xã Văn Khê | 4 | ||
14 | 01-P15 | TYT xã Hoàng Kim (TTYT h. Mê Linh) | Xã Hoàng Kim | 4 | ||
15 | 01-P16 | TYT xã Tiền Phong (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tiền Phong | 4 | ||
16 | 01-P17 | TYT xã Tráng Việt (TTYT h. Mê Linh) | Xã Tráng Việt | 4 | ||
17 | 01-P18 | TYT Thị trấn Chi Đông (TTYT h. Mê Linh) | Thị trấn Chi Đông | 4 | ||
18 | 01-P01 | TYT xã Đại Thịnh (TTYT huyện Mê Linh) | Xã Đại Thịnh | 4 | ||
19 | 01-P03 | TYT xã Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh) | Xã Thạch Đà | 4 | ||
20 | 01-P04 | TYT xã Tiến Thắng (TTYT huyện Mê Linh) | Xã Tiến Thắng | 4 | ||
21 | 01-P07 | TYT xã Thanh Lâm (TTYT huyện Mê Linh) | Xã Thanh Lâm | 4 | ||
22 | 01-P09 | TYT xã Liên Mạc (TTYT huyện Mê Linh) | Xã Liên Mạc | 4 | ||
XXI | HUYỆN ỨNG HOÀ | |||||
1 | 01-155 | PKĐKKV Đồng Tân (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đồng Tân, ứng Hoà | 3 | ||
2 | 01-156 | PKĐKKV Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Lưu Hoàng, ứng Hoà | 3 | ||
3 | 01-N01 | TYT Thị trấn Vân Đình (TTYT h. Ứng Hòa) | Thị trấn Vân Đình | 4 | ||
4 | 01-N02 | TYT Xã Viên An (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Viên An | 4 | ||
5 | 01-N03 | TYT Xã Viên Nội (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Viên Nội | 4 | ||
6 | 01-N04 | TYT Xã Hoa Sơn (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Hoa Sơn | 4 | ||
7 | 01-N05 | TYT Xã Quảng Phú Cầu (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Quảng Phú Cầu | 4 | ||
8 | 01-N06 | TYT Xã Trường Thịnh (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Trường Thịnh | 4 | ||
9 | 01-N07 | TYT Xã Cao Thành (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Cao Thành | 4 | ||
10 | 01-N08 | TYT Xã Liên Bạt (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Liên Bạt | 4 | ||
11 | 01-N09 | TYT Xã Sơn Công (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Sơn Công | 4 | ||
12 | 01-N10 | TYT Xã Đồng Tiến (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đồng Tiến | 4 | ||
13 | 01-N11 | TYT Xã Phương Tú (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Phương Tú | 4 | ||
14 | 01-N12 | TYT Xã Trung Tú (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Trung Tú | 4 | ||
15 | 01-N13 | TYT Xã Đồng Tân (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đồng Tân | 4 | ||
16 | 01-N14 | TYT Xã Tảo Dương Văn (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Tảo Dương Văn | 4 | ||
17 | 01-N15 | TYT Xã Vạn Thái (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Vạn Thái | 4 | ||
18 | 01-N16 | TYT Xã Minh Đức (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Minh Đức | 4 | ||
19 | 01-N17 | TYT Xã Hòa Lâm (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Hòa Lâm | 4 | ||
20 | 01-N18 | TYT Xã Hòa Xá (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Hòa Xá | 4 | ||
21 | 01-N19 | TYT Xã Trầm Lộng (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Trầm Lộng | 4 | ||
22 | 01-N20 | TYT Xã Kim Đường (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Kim Đường | 4 | ||
23 | 01-N21 | TYT Xã Hòa Nam (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Hòa Nam | 4 | ||
24 | 01-N22 | TYT Xã Hòa Phú (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Hòa Phú | 4 | ||
25 | 01-N23 | TYT Xã Đội Bình (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đội Bình | 4 | ||
26 | 01-N24 | TYT Xã Đại Hùng (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đại Hùng | 4 | ||
27 | 01-N25 | TYT Xã Đông Lỗ (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đông Lỗ | 4 | ||
28 | 01-N26 | TYT Xã Phù Lưu (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Phù Lưu | 4 | ||
29 | 01-N27 | TYT Xã Đại Cường (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Đại Cường | 4 | ||
30 | 01-N28 | TYT Xã Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Lưu Hoàng | 4 | ||
31 | 01-N29 | TYT Xã Hồng Quang (TTYT h. Ứng Hòa) | Xã Hồng Quang | 4 | ||
XXII | HUYỆN MỸ ĐỨC | |||||
1 | 01-825 | BVĐK huyện Mỹ Đức | Thị trấn Đại Nghĩa | 3 | ||
2 | 01-188 | Bệnh viện Tâm thần Mỹ Đức | Xã Phúc Lâm | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | 3 | Quá tải 14 |
3 | 01-169 | PKĐKKV An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã An Mỹ | 3 | ||
4 | 01-172 | PKĐKKV Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hương Sơn | 3 | ||
5 | 01-N51 | TYT Thị trấn Đại Nghĩa (TTYT h. Mỹ Đức) | Thị trấn Đại Nghĩa | 4 | ||
6 | 01-N52 | TYT Xã Đồng Tâm (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Đồng Tâm | 4 | ||
7 | 01-N53 | TYT Xã Thượng Lâm (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Thượng Lâm | 4 | Dừng từ 2023 CV 366/GĐBHYT1 | |
8 | 01-N54 | TYT Xã Tuy Lai (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Tuy Lai | 4 | ||
9 | 01-N55 | TYT Xã Phúc Lâm (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Phúc Lâm | 4 | ||
10 | 01-N56 | TYT Xã Mỹ Thành (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Mỹ Thành | 4 | ||
11 | 01-N57 | TYT Xã Bột Xuyên (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Bột Xuyên | 4 | ||
12 | 01-N58 | TYT Xã An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã An Mỹ | 4 | Dừng từ 2023 CV 6206/GĐBHYT2 | |
13 | 01-N59 | TYT Xã Hồng Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hồng Sơn | 4 | ||
14 | 01-N60 | TYT Xã Lê Thanh (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Lê Thanh | 4 | ||
15 | 01-N61 | TYT Xã Xuy Xá (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Xuy Xá | 4 | ||
16 | 01-N62 | TYT Xã Phùng Xá (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Phùng Xá | 4 | ||
17 | 01-N63 | TYT Xã Phù Lưu Tế (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Phù Lưu Tế | 4 | ||
18 | 01-N64 | TYT Xã Đại Hưng (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Đại Hưng | 4 | ||
19 | 01-N65 | TYT Xã Vạn Kim (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Vạn Kim | 4 | ||
20 | 01-N66 | TYT Xã Đốc Tín (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Đốc Tín | 4 | ||
21 | 01-N67 | TYT Xã Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hương Sơn | 4 | Dừng từ 2023 CV 6206/GĐBHYT2 | |
22 | 01-N68 | TYT Xã Hùng Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hùng Tiến | 4 | ||
23 | 01-N69 | TYT Xã An Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã An Tiến | 4 | ||
24 | 01-N70 | TYT Xã Hợp Tiến (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hợp Tiến | 4 | ||
25 | 01-N71 | TYT Xã Hợp Thanh (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã Hợp Thanh | 4 | ||
26 | 01-N72 | TYT Xã An Phú (TTYT h. Mỹ Đức) | Xã An Phú | 4 | ||
XXIII | HUYỆN HOÀI ĐỨC | |||||
1 | 01-824 | BVĐK huyện Hoài Đức | Thị trấn Trôi | 2 | ||
2 | 01-199 | PKĐKKV Ngãi Cầu (TTYT h. Hoài Đức) | Xã An Khánh | 3 | Quá tải 657 | |
3 | 01-183 | PKĐK Nguyễn Trọng Thọ * | Xã Sơn Đồng | 3 | ||
4 | 01-J51 | TYT Thị trấn Trạm Trôi (TTYT h. Hoài Đức) | Thị trấn Trạm Trôi | 4 | ||
5 | 01-J52 | TYT Xã Đức Thượng (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Đức Thượng | 4 | ||
6 | 01-J53 | TYT Xã Minh Khai (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Minh Khai | 4 | ||
7 | 01-J54 | TYT Xã Dương Liễu (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Dương Liễu | 4 | ||
8 | 01-J55 | TYT Xã Di Trạch (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Di Trạch | 4 | ||
9 | 01-J56 | TYT Xã Đức Giang (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Đức Giang | 4 | ||
10 | 01-J57 | TYT Xã Cát Quế (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Cát Quế | 4 | ||
11 | 01-J58 | TYT Xã Kim Chung (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Kim Chung | 4 | ||
12 | 01-J59 | TYT Xã Yên Sở (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Yên Sở | 4 | ||
13 | 01-J60 | TYT Xã Sơn Đồng (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Sơn Đồng | 4 | ||
14 | 01-J61 | TYT Xã Vân Canh (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Vân Canh | 4 | ||
15 | 01-J62 | TYT Xã Đắc Sở TTYT h. Hoài Đức) | Xã Đắc Sở | 4 | ||
16 | 01-J63 | TYT Xã Lại Yên (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Lại Yên | 4 | ||
17 | 01-J64 | TYT Xã Tiền Yên (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Tiền Yên | 4 | ||
18 | 01-J65 | TYT Xã Song Phương (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Song Phương | 4 | ||
19 | 01-J66 | TYT Xã An Khánh (TTYT h. Hoài Đức) | Xã An Khánh | 4 | ||
20 | 01-J67 | TYT Xã An Thượng (TTYT h. Hoài Đức) | Xã An Thượng | 4 | ||
21 | 01-J68 | TYT Xã Vân Côn (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Vân Côn | 4 | ||
22 | 01-J69 | TYT Xã La Phù (TTYT h. Hoài Đức) | Xã La Phù | 4 | ||
23 | 01-J70 | TYT Xã Đông La (TTYT h. Hoài Đức) | Xã Đông La | 4 | ||
XXIV | HUYỆN ĐAN PHƯỢNG | |||||
1 | 01-820 | BVĐK huyện Đan Phượng | Thị trấn Phùng | 2 | Quá tải 538 | |
2 | 01-839 | PKĐKKV Liên Hồng (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Liên Hồng | 3 | ||
3 | 01-J01 | TYT Thị trấn Phùng (TTYT h. Đan Phượng) | Thị trấn Phùng | 4 | ||
4 | 01-J02 | TYT Xã Trung Châu (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Trung Châu | 4 | ||
5 | 01-J03 | TYT Xã Thọ An (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Thọ An | 4 | ||
6 | 01-J04 | TYT Xã Thọ Xuân (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Thọ Xuân | 4 | ||
7 | 01-J05 | TYT Xã Hồng Hà (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Hồng Hà | 4 | ||
8 | 01-J07 | TYT Xã Liên Hà (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Liên Hà | 4 | ||
9 | 01-J08 | TYT Xã Hạ Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Hạ Mỗ | 4 | ||
10 | 01-J09 | TYT Xã Liên Trung (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Liên Trung | 4 | ||
11 | 01-J10 | TYT Xã Phương Đình (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Phương Đình | 4 | ||
12 | 01-J11 | TYT Xã Thượng Mỗ (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Thượng Mỗ | 4 | ||
13 | 01-J12 | TYT Xã Tân Hội (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Tân Hội | 4 | ||
14 | 01-J13 | TYT Xã Tân Lập (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Tân Lập | 4 | ||
15 | 01-J14 | TYT Xã Đan Phượng (TTYT Đan Phượng) | Xã Đan Phượng | 4 | ||
16 | 01-J15 | TYT Xã Đồng Tháp (TTYT h. Đan Phượng) | Xã Đồng Tháp | 4 | ||
17 | 01-J16 | TYT Xã Song Phượng (TTYT Đan Phượng) | Xã Song Phượng | 4 | ||
XXV | HUYỆN PHÚ XUYÊN | |||||
1 | 01-821 | BVĐK huyện Phú Xuyên | Thị trấn Phú Xuyên | 2 | ||
2 | 01-200 | PKĐKKV Tri Thuỷ (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Tri Thuỷ | 3 | ||
3 | 01-M51 | TYT Thị trấn Phú Minh (TTYT h. Phú Xuyên) | Thị trấn Phú Minh | 4 | ||
4 | 01-M52 | TYT Thị trấn Phú Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên) | Thị trấn Phú Xuyên | 4 | ||
5 | 01-M53 | TYT Xã Hồng Minh (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Hồng Minh | 4 | ||
6 | 01-M54 | TYT Xã Phượng Dực (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Phượng Dực | 4 | ||
7 | 01-M57 | TYT Xã Tri Trung (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Tri Trung | 4 | ||
8 | 01-M58 | TYT Xã Đại Thắng (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Đại Thắng | 4 | ||
9 | 01-M59 | TYT Xã Phú Túc (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Phú Túc | 4 | ||
10 | 01-M60 | TYT Xã Văn Hoàng (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Văn Hoàng | 4 | ||
11 | 01-M61 | TYT Xã Hồng Thái (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Hồng Thái | 4 | ||
12 | 01-M62 | TYT Xã Hoàng Long (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Hoàng Long | 4 | ||
13 | 01-M63 | TYT Xã Quang Trung (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Quang Trung | 4 | ||
14 | 01-M64 | TYT Xã Nam Phong (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Nam Phong | 4 | ||
15 | 01-M65 | TYT Xã Nam Triều (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Nam Triều | 4 | ||
16 | 01-M66 | TYT Xã Tân Dân (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Tân Dân | 4 | ||
17 | 01-M67 | TYT Xã Sơn Hà (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Sơn Hà | 4 | ||
18 | 01-M68 | TYT Xã Chuyên Mỹ (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Chuyên Mỹ | 4 | ||
19 | 01-M69 | TYT Xã Khai Thái (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Khai Thái | 4 | ||
20 | 01-M70 | TYT Xã Phúc Tiến (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Phúc Tiến | 4 | ||
21 | 01-M71 | TYT Xã Vân Từ (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Vân Từ | 4 | ||
22 | 01-M73 | TYT Xã Đại Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Đại Xuyên | 4 | ||
23 | 01-M74 | TYT Xã Phú Yên (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Phú Yên | 4 | ||
24 | 01-M75 | TYT Xã Bạch Hạ (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Bạch Hạ | 4 | ||
25 | 01-M76 | TYT Xã Quang Lãng (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Quang Lãng | 4 | ||
26 | 01-M77 | TYT Xã Châu Can (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Châu Can | 4 | ||
27 | 01-M78 | TYT Xã Minh Tân (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Minh Tân | 4 | ||
28 | 01-M79 | TYT Xã Minh Tiến (TTYT h. Phú Xuyên) | Xã Minh Tân | 4 | ||
XXVI | HUYỆN BA VÌ | |||||
1 | 01-822 | BVĐK huyện Ba Vì | Xã Đồng Thái | 2 | ||
2 | 01-209 | PKĐKKV Minh Quang (TTYT h. Ba Vì) | Xã Minh Quang | 3 | ||
3 | 01-210 | PKĐKKV Bất Bạt (TTYT h. Ba Vì) | Xã Sơn Đà | 3 | ||
4 | 01-211 | PKĐKKV Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) | Xã Tản Lĩnh | 3 | Quá tải 61 | |
5 | 01-225 | PKĐK Quảng Tây* | Thị trấn Tây Đằng | 3 | ||
6 | 01-I01 | TYT Thị trấn Tây Đằng (TTYT h. Ba Vì) | Thị trấn Tây Đằng | 4 | ||
7 | 01-I03 | TYT Xã Phú Cường (TTYT h. Ba Vì) | Xã Phú Cường | 4 | ||
8 | 01-I04 | TYT Xã Cổ Đô (TTYT h. Ba Vì) | Xã Cổ Đô | 4 | ||
9 | 01-I05 | TYT Xã Tản Hồng (TTYT h. Ba Vì) | Xã Tản Hồng | 4 | ||
10 | 01-I06 | TYT Xã Vạn Thắng (TTYT h. Ba Vì) | Xã Vạn Thắng | 4 | ||
11 | 01-I07 | TYT Xã Châu Sơn (TTYT h. Ba Vì) | Xã Châu Sơn | 4 | ||
12 | 01-I08 | TYT Xã Phong Vân (TTYT h. Ba Vì) | Xã Phong Vân | 4 | ||
13 | 01-I09 | TYT Xã Phú Đông (TTYT h. Ba Vì) | Xã Phú Đông | 4 | ||
14 | 01-I10 | TYT Xã Phú Phương (TTYT h. Ba Vì) | Xã Phú Phương | 4 | ||
15 | 01-I11 | TYT Xã Phú Châu (TTYT h. Ba Vì) | Xã Phú Châu | 4 | ||
16 | 01-I12 | TYT Xã Thái Hòa (TTYT h. Ba Vì) | Xã Thái Hòa | 4 | ||
17 | 01-I13 | TYT Xã Đồng Thái (TTYT h. Ba Vì) | Xã Đồng Thái | 4 | ||
18 | 01-I14 | TYT Xã Phú Sơn (TTYT h. Ba Vì) | Xã Phú Sơn | 4 | ||
19 | 01-I15 | TYT Xã Minh Châu (TTYT h. Ba Vì) | Xã Minh Châu | 4 | ||
20 | 01-I16 | TYT Xã Vật Lại (TTYT h. Ba Vì) | Xã Vật Lại | 4 | ||
21 | 01-I17 | TYT Xã Chu Minh (TTYT h. Ba Vì) | Xã Chu Minh | 4 | ||
22 | 01-I18 | TYT Xã Tòng Bạt (TTYT h. Ba Vì) | Xã Tòng Bạt | 4 | ||
23 | 01-I19 | TYT Xã Cẩm Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) | Xã Cẩm Lĩnh | 4 | ||
24 | 01-I20 | TYT Xã Sơn Đà (TTYT h. Ba Vì) | Xã Sơn Đà | 4 | ||
25 | 01-I21 | TYT Xã Đông Quang (TTYT h. Ba Vì) | Xã Đông Quang | 4 | ||
26 | 01-I22 | TYT Xã Tiên Phong (TTYT h. Ba Vì) | Xã Tiên Phong | 4 | ||
27 | 01-I23 | TYT Xã Thụy An (TTYT h. Ba Vì) | Xã Thụy An | 4 | ||
28 | 01-I24 | TYT Xã Cam Thượng (TTYT h. Ba Vì) | Xã Cam Thượng | 4 | ||
29 | 01-I25 | TYT Xã Thuần Mỹ (TTYT h. Ba Vì) | Xã Thuần Mỹ | 4 | ||
30 | 01-I26 | TYT Xã Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì) | Xã Tản Lĩnh | 4 | ||
31 | 01-I27 | TYT Xã Ba Trại (TTYT h. Ba Vì) | Xã Ba Trại | 4 | ||
32 | 01-I28 | TYT Xã Minh Quang (TTYT h. Ba Vì) | Xã Minh Quang | 4 | ||
33 | 01-I29 | TYT Xã Ba Vì (TTYT h. Ba Vì) | Xã Ba Vì | 4 | ||
34 | 01-I30 | TYT Xã Vân Hòa (TTYT h. Ba Vì) | Xã Vân Hòa | 4 | ||
35 | 01-I31 | TYT Xã Yên Bài (TTYT h. Ba Vì) | Xã Yên Bài | 4 | ||
36 | 01-I32 | TYT Xã Khánh Thượng (TTYT h. Ba Vì) | Xã Khánh Thượng | 4 | ||
XXVII | HUYỆN PHÚC THỌ | |||||
1 | 01-826 | BVĐK huyện Phúc Thọ | Thị trấn Phúc Thọ | 3 | ||
2 | 01-037 | PKĐK Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Ngọc Tảo | 3 | ||
3 | 01-I51 | TYT Thị trấn Phúc Thọ (TTYT h. Phúc Thọ) | Thị trấn Phúc Thọ | 4 | ||
4 | 01-I52 | TYT Xã Vân Hà (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Vân Hà | 4 | ||
5 | 01-I53 | TYT Xã Vân Phúc (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Vân Phúc | 4 | ||
6 | 01-I54 | TYT Xã Vân Nam (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Vân Nam | 4 | ||
7 | 01-I59 | TYT Xã Võng Xuyên (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Võng Xuyên | 4 | ||
8 | 01-I60 | TYT Xã Thọ Lộc (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Thọ Lộc | 4 | ||
9 | 01-I61 | TYT Xã Long Xuyên (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Long Xuyên | 4 | ||
10 | 01-I62 | TYT Xã Thượng Cốc (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Thượng Cốc | 4 | ||
11 | 01-I63 | TYT Xã Hát Môn (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Hát Môn | 4 | ||
12 | 01-I64 | TYT Xã Tích Giang (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Tích Giang | 4 | ||
13 | 01-I65 | TYT Xã Thanh Đa (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Thanh Đa | 4 | ||
14 | 01-I66 | TYT Xã Trạch Mỹ Lộc (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Trạch Mỹ Lộc | 4 | ||
15 | 01-I67 | TYT Xã Phúc Hòa (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Phúc Hòa | 4 | ||
16 | 01-I68 | TYT Xã Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Ngọc Tảo | 4 | ||
17 | 01-I69 | TYT Xã Phụng Thượng (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Phụng Thượng | 4 | ||
18 | 01-I70 | TYT Xã Tam Thuấn (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Tam Thuấn | 4 | ||
19 | 01-I71 | TYT Xã Tam Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Tam Hiệp | 4 | ||
20 | 01-I72 | TYT Xã Hiệp Thuận (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Hiệp Thuận | 4 | ||
21 | 01-I73 | TYT Xã Liên Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Liên Hiệp | 4 | ||
22 | 01-I74 | TYT Xã Sen Phương (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Sen Phương | 4 | ||
23 | 01-I75 | TYT Xã Xuân Đình (TTYT h. Phúc Thọ) | Xã Xuân Đình | 4 | ||
XXVIII | HUYỆN QUỐC OAI | |||||
1 | 01-827 | BVĐK huyện Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | 2 | Quá tải 211 | |
2 | 01-212 | PKĐKKV Hoà Thạch (TTYT h. Quốc Oai) | xã Hoà Thạch | 3 | ||
3 | 01-K01 | TYT Thị trấn Quốc Oai (TTYT h. Quốc Oai) | Thị trấn Quốc Oai | 4 | Dừng từ 2023 CV 6345/GĐBHYT2 | |
4 | 01-K02 | TYT Xã Sài Sơn (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Sài Sơn | 4 | ||
5 | 01-K03 | TYT Xã Phượng Cách (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Phượng Cách | 4 | ||
6 | 01-K04 | TYT Xã Yên Sơn (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Yên Sơn | 4 | Dừng từ 2023 CV 6345/GĐBHYT2 | |
7 | 01-K05 | TYT Xã Ngọc Liệp (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Ngọc Liệp | 4 | Dừng từ 2023 CV 6345/GĐBHYT2 | |
8 | 01-K06 | TYT Xã Ngọc Mỹ (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Ngọc Mỹ | 4 | Dừng từ 2023 CV 6345/GĐBHYT2 | |
9 | 01-K07 | TYT Xã Liệp Tuyết (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Liệp Tuyết | 4 | ||
10 | 01-K08 | TYT Xã Thạch Thán (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Thạch Thán | 4 | ||
11 | 01-K09 | TYT Xã Đồng Quang (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Đồng Quang | 4 | ||
12 | 01-K10 | TYT Xã Phú Cát (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Phú Cát | 4 | Dừng từ 2023 CV 6345/GĐBHYT2 | |
13 | 01-K11 | TYT Xã Tuyết Nghĩa (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Tuyết Nghĩa | 4 | ||
14 | 01-K12 | TYT Xã Nghĩa Hương (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Nghĩa Hương | 4 | Dừng từ 2023 CV 6345/GĐBHYT2 | |
15 | 01-K13 | TYT Xã Cộng Hòa (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Cộng Hòa | 4 | ||
16 | 01-K14 | TYT Xã Tân Phú (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Tân Phú | 4 | ||
17 | 01-K15 | TYT Xã Đại Thành (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Đại Thành | 4 | Dừng từ 2023 CV 6345/GĐBHYT2 | |
18 | 01-K16 | TYT Xã Phú Mãn (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Phú Mãn | 4 | Dừng từ 2023 CV 6345/GĐBHYT2 | |
19 | 01-K17 | TYT Xã Cấn Hữu (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Cấn Hữu | 4 | ||
20 | 01-K18 | TYT Xã Tân Hòa (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Tân Hòa | 4 | ||
21 | 01-K19 | TYT Xã Hòa Thạch (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Hòa Thạch | 4 | ||
22 | 01-K20 | TYT Xã Đông Yên (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Đông Yên | 4 | ||
23 | 01-K21 | TYT Xã Đông Xuân (TTYT h. Quốc Oai) | Xã Đông Xuân | 4 | ||
XXIX | HUYỆN THẠCH THẤT | |||||
1 | 01-828 | BVĐK huyện Thạch Thất | Xã Kim Quan | 2 | Quá tải 148 | |
2 | 01-213 | Phòng khám đa khoa Yên Bình | Xã Yên Bình | 3 | ||
3 | 01-K51 | TYT Thị trấn Liên Quan (TTYT Thạch Thất) | Thị trấn Liên Quan | 4 | ||
4 | 01-K52 | TYT Xã Đại Đồng (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Đại Đồng | 4 | ||
5 | 01-K53 | TYT Xã Cẩm Yên (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Cẩm Yên | 4 | ||
6 | 01-K54 | TYT Xã Lại Thượng (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Lại Thượng | 4 | ||
7 | 01-K55 | TYT Xã Phú Kim (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Phú Kim | 4 | ||
8 | 01-K56 | TYT Xã Hương Ngải (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Hương Ngải | 4 | ||
9 | 01-K57 | TYT Xã Canh Nậu (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Canh Nậu | 4 | ||
10 | 01-K58 | TYT Xã Kim Quan (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Kim Quan | 4 | ||
11 | 01-K59 | TYT Xã Dị Nậu (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Dị Nậu | 4 | ||
12 | 01-K60 | TYT Xã Bình Yên (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Bình Yên | 4 | ||
13 | 01-K61 | TYT Xã Chàng Sơn (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Chàng Sơn | 4 | ||
14 | 01-K62 | TYT Xã Thạch Hoà (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Thạch Hoà | 4 | ||
15 | 01-K63 | TYT Xã Cần Kiệm (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Cần Kiệm | 4 | ||
16 | 01-K64 | TYT Xã Hữu Bằng (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Hữu Bằng | 4 | ||
17 | 01-K65 | TYT Xã Phùng Xá (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Phùng Xá | 4 | ||
18 | 01-K66 | TYT Xã Tân Xã (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Tân Xã | 4 | ||
19 | 01-K67 | TYT Xã Thạch Xá (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Thạch Xá | 4 | ||
20 | 01-K68 | TYT Xã Bình Phú (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Bình Phú | 4 | ||
21 | 01-K69 | TYT Xã Hạ Bằng (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Hạ Bằng | 4 | ||
22 | 01-K70 | TYT Xã Đồng Trúc (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Đồng Trúc | 4 | ||
23 | 01-K71 | TYT Xã Tiến Xuân (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Tiến Xuân | 4 | ||
24 | 01-K72 | TYT Xã Yên Bình (TTYT h.Thạch Thất) | Xã Yên Bình | 4 | ||
25 | 01-K73 | TYT Xã Yên Trung (TTYT h. Thạch Thất) | Xã Yên Trung | 4 | ||
XXX | HUYỆN THANH OAI | |||||
1 | 01-829 | BVĐK huyện Thanh Oai | Thị trấn Kim Bài | 2 | ||
2 | 01-048 | PKĐKKV Dân Hòa (TTYT h. Thanh Oai) | Dân Hòa | 3 | ||
3 | 01-L51 | TYT Thị trấn Kim Bài (TTYT h. Thanh Oai) | Thị trấn Kim Bài | 4 | ||
4 | 01-L52 | TYT Xã Cự Khê (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Cự Khê | 4 | ||
5 | 01-L53 | TYT Xã Bích Hòa (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Bích Hòa | 4 | ||
6 | 01-L54 | TYT Xã Mỹ Hưng (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Mỹ Hưng | 4 | ||
7 | 01-L55 | TYT Xã Cao Viên (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Cao Viên | 4 | ||
8 | 01-L56 | TYT Xã Bình Minh (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Bình Minh | 4 | ||
9 | 01-L57 | TYT Xã Tam Hưng (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Tam Hưng | 4 | ||
10 | 01-L58 | TYT Xã Thanh Cao (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Thanh Cao | 4 | ||
11 | 01-L59 | TYT Xã Thanh Thùy (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Thanh Thùy | 4 | ||
12 | 01-L60 | TYT Xã Thanh Mai (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Thanh Mai | 4 | ||
13 | 01-L61 | TYT Xã Thanh Văn (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Thanh Văn | 4 | ||
14 | 01-L62 | TYT Xã Đỗ Động (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Đỗ Động | 4 | ||
15 | 01-L63 | TYT Xã Kim An (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Kim An | 4 | ||
16 | 01-L64 | TYT Xã Kim Thư (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Kim Thư | 4 | ||
17 | 01-L65 | TYT Xã Phương Trung (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Phương Trung | 4 | ||
18 | 01-L66 | TYT Xã Tân Ước (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Tân Ước | 4 | ||
19 | 01-L68 | TYT Xã Liên Châu (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Liên Châu | 4 | ||
20 | 01-L69 | TYT Xã Cao Dương (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Cao Dương | 4 | ||
21 | 01-L70 | TYT Xã Xuân Dương (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Xuân Dương | 4 | ||
22 | 01-L71 | TYT Xã Hồng Dương (TTYT h. Thanh Oai) | Xã Hồng Dương | 4 | ||
23 | 01-969 | PKĐK Y Dược 198 | Thị trấn Kim Bài | 3 |
Ghi chú:
– Phòng khám đa khoa viết tắt là: PKĐK
– Trung tâm y tế viết tắt là: TTYT
– Trạm y tế viết tắt là : TYT
– Cơ sở KCB BHYT tư nhân: đánh dấu *
Phụ lục số 02
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT BAN ĐẦU TUYẾN THÀNH PHỐ, TRUNG ƯƠNG
STT | Mã KCB | Tên cơ sở KCB | Địa chỉ | Đối tượng tiếp nhận đăng ký KCB ban đầu | Hạng bệnh viện | Số thẻ vượt quá |
I | QUẬN HOÀNG MAI | |||||
1 | 01-019 | Viện Y học cổ truyền Quân đội | 442 Kim Giang, Hoàng Mai | nhận đối tượng trên 6 tuổi đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST | 1 | |
2 | 01-009 | Bệnh viện Bưu Điện (Bộ Bưu Chính viễn thông) | Phố Trần Điền, Định Công, Hoàng Mai | 1 | ||
II | QUẬN ĐỐNG ĐA | |||||
1 | 01-912 | Bệnh viện Châm cứu Trung ương | 49 Thái Thịnh, Đống Đa | 1 | ||
2 | 01-004 | Bệnh viện đa khoa Đống Đa | 192 Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa | 2 | Quá tải 10635 | |
3 | 01-061 | Cơ sở 2 Bệnh viện đa khoa Nông nghiệp | 16 Ngõ 183 Đặng Tiến Đông, Đống Đa | 1 | ||
4 | 01-925 | Bệnh viện Lão khoa Trung ương | 1a.Phương mai, Đống Đa, Hà Nội | Người cao tuổi mắc bệnh Parkinson, Alzheimer | 1 | Công văn liên ngành 5725/HD-YT-BHXH |
5 | 01-010 | BV Giao thông vận tải trung ương | 1194 Đường Láng, Đống Đa | |||
III | QUẬN BA ĐÌNH | |||||
1 | 01-015 | Bệnh viện Quân Y 354 | 120 Đốc Ngữ – Ba Đình | nhận đối tượng trên 15 tuổi đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST | 1 | |
2 | 01-056 | Bệnh viện đa khoa Hòe Nhai (cơ sở 1) | 17 – 34 Hoè nhai, Ba đình | 2 | ||
3 | 01-072 | Bệnh viện đa khoa Hòe Nhai (cơ sở 2) | số 34 ngõ 53 Tân ấp, Phúc Xá | nhận đối tượng trên 15 tuổi | 2 | |
4 | 01-003 | Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn | 12 Chu Văn An, Ba Đình | 1 | ||
IV | QUẬN CẦU GIẤY | |||||
1 | 01-007 | Bệnh viện E | 89 Trần Cung, Nghĩa Tân, Cầu Giấy | 1 | ||
2 | 01-043 | Bệnh viện 198 | Phố Trần Bình, Mai Dịch, Cầu Giấy | nhận đối tượng trên 15 tuổi đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST | 1 | |
3 | 01-028 | Bệnh viện đa khoa YHCT Hà Nội | Số 6-8 Phạm Hùng, Mai Dịch | 2 | ||
V | QUẬN HAI BÀ TRƯNG | |||||
1 | 01-014 | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Số 1 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng | Đối tượng đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST | đặc biệt | |
2 | 01-001 | Bệnh viện Hữu Nghị | Số 1 Trần Khánh Dư, Hai Bà Trưng | nhận đối tượng có đủ tiêu chuẩn theo Hướng dẫn số 52HD/BTCTW ngày 02/12/2005 của Ban Tổ chức Trung ương Đảng | 1 | Xem Hướng dẫn 52HD/BTCTW |
3 | 01-047 | Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương | 29 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hai Bà Trưng | 1 | ||
4 | 01-006 | Bệnh viện Thanh Nhàn | 42 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng | 1 | ||
5 | 01-065 | Bệnh viện Dệt May | 454 Minh Khai, Hai Bà Trưng | nhận đối tượng trên 6 tuổi | 2 | |
6 | 01-161 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec* | 458 Minh Khai – Vĩnh Tuy – Hai Bà Trưng | 2 | ||
VI | QUẬN HOÀN KIẾM | |||||
1 | 01-005 | Bệnh viện Việt Nam-Cu Ba | 37 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm | 2 | ||
VII | QUẬN THANH XUÂN | |||||
1 | 01-018 | Viện Y học Phòng không – không quân | 225 Trường Chinh, Thanh Xuân | nhận đối tượng trên 15 tuổi đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST | 2 | |
2 | 01-055 | Bệnh viện Xây dựng | Nguyễn Quý Đức, Thanh Xuân | 1 | Quá tải 7141 | |
3 | 01-087 | Bệnh viện Than – Khoáng sản | Số 1 Phan Đình Giót, Phương Liệt, T.Xuân | nhận đối tượng trên 15 tuổi | 2 | |
4 | 01-062 | Bệnh viện YHCT Bộ Công An | Đường Lương Thế Vinh | nhận đối tượng trên 15 tuổi đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST | 1 | |
5 | 01-930 | Bệnh viện Phục hồi chức năng | 35 Lê Văn Thiêm – phường Thanh Xuân Trung – quận Thanh Xuân | 2 | Từ 04/2023 theo CV 1268/HD-YT-BHXH | |
VIII | QUẬN LONG BIÊN | |||||
1 | 01-025 | Bệnh viện đa khoa Đức Giang | Đức Giang, Long Biên | 1 | Quá tải 32 | |
2 | 01-086 | TTYT Hàng không | Sân bay Gia Lâm | 2 | ||
IX | QUẬN TÂY HỒ | |||||
1 | 01-075 | Bệnh viện Tim Hà Nội (cơ sở 2) | Ngõ 603 Lạc Long Quân | 1 | ||
2 | 01-139 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Thu Cúc * | Số 286 Thụy Khuê, phường Bưởi | 2 | ||
X | QUẬN HÀ ĐÔNG | |||||
1 | 01-016 | Bệnh viện 103 | 261 Phùng Hưng, Hà Đông, Hà Nội | Đối tượng đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST | 1 | |
2 | 01-816 | Bệnh viện đa khoa Hà Đông | Bế Văn Đàn, Quang Trung, Hà Đông | 1 | ||
3 | 01-935 | Bệnh viện YHCT Hà Đông | 99 Nguyễn Viết Xuân | 2 | ||
4 | 01-060 | Bệnh viện Tuệ Tĩnh | số 2 Trần Phú | 2 | ||
XI | QUẬN BẮC TỪ LIÊM | |||||
1 | 01-071 | Bệnh viện Nam Thăng Long | Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Từ Liêm | 2 | ||
XII | QUẬN NAM TỪ LIÊM | |||||
1 | 01-097 | Bệnh viện Thể thao Việt Nam | Tân Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | 2 | |
XIII | THỊ XÃ SƠN TÂY | |||||
1 | 01-819 | Bệnh viện 105 | Phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây | Nhận đối tượng trên 6 tuổi đủ tiêu chuẩn tại CV 4389/BHXH-CST | 1 | |
2 | 01-831 | Bệnh viện đa khoa Sơn Tây | 234 Lê Lợi, thị xã Sơn Tây | 2 | ||
XIV | HUYỆN ĐÔNG ANH | |||||
1 | 01-031 | Bệnh viện đa khoa Đông Anh | Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh | 2 | ||
2 | 01-077 | Bệnh viện Bắc Thăng Long | Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh | 2 | ||
3 | 01-049 | PKĐK cơ sở 2 BV Nam Thăng Long | Xã Hải Bối | 2 | ||
4 | 01-939 | Bệnh viện Nhiệt đới TW- CS 2 | Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | ||
XV | HUYỆN SÓC SƠN | |||||
1 | 01-032 | Bệnh viện đa khoa Sóc Sơn | Miếu Thờ, Tiên Dược, Sóc Sơn | 2 | ||
XVI | HUYỆN THANH TRÌ | |||||
1 | 01-013 | Bệnh viện đa khoa Nông nghiệp | Xã Ngọc Hồi – Thanh Trì | 1 | ||
2 | 01-029 | Bệnh viện đa khoa Thanh Trì | Thị trấn Văn Điển | 2 | ||
XVII | HUYỆN ỨNG HOÀ | |||||
1 | 01-817 | Bệnh viện đa khoa Vân Đình | Thị trấn Vân Đình, ứng Hoà | 2 |