1. Trang chủ
  2. Danh sách Bệnh viện và cơ sở KCB (ngoại tỉnh) năm 2024 tại Yên Bái

Danh sách Bệnh viện và cơ sở KCB (ngoại tỉnh) năm 2024 tại Yên Bái

NỘI DUNG CÔNG VĂN

DANH SÁCH CƠ SỞ KCB BHYT ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ KHÁM, CHỮA BỆNH BAN ĐẦU NĂM 2024
(Kèm theo công văn số 1609/BHXH-GĐBHYT ngày  31  tháng 10 năm 2023 của Bảo hiểm xã hội tỉnh Yên Bái)
STT Cơ sở y tế Mã cơ sở y tế Tuyến chuyên môn kỹ thuật Địa chỉ Ghi chú
1 Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái 15101 Tỉnh Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái
2 Bệnh viện Sản – Nhi 15032 Tỉnh Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái Chỉ tiếp nhận trẻ em dưới 6 tuổi
3 Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Yên Bái 15103 Tỉnh Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái Trừ đối tượng trẻ em dưới 6 tuổi
4 Bệnh viện đa khoa Hữu Nghị 103 15026 Huyện Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái
5 Phòng khám đa khoa Việt Nga 15027 Huyện Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái Trừ đối tượng trẻ em dưới 6 tuổi
6 Phòng khám đa khoa Phú Thọ 15033 Huyện Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái
7 Phòng khám đa khoa tư nhân Việt Tràng An 15025 Huyện Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái
8 Bệnh xá Công an tỉnh Yên Bái 15035 Huyện Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái Trừ đối tượng trẻ em dưới 6 tuổi
9 Phòng khám đa khoa Hồng Hà 15337 Huyện Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái Trừ đối tượng trẻ em dưới 6 tuổi
10 Phòng khám đa khoa Bạch Mai – Văn Yên 15355 Huyện Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái
11 Phòng khám đa khoa Việt Nhật 15356 Huyện Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái Trừ đối tượng trẻ em dưới 6 tuổi
12 Phòng khám đa khoa 19E 15445 Huyện Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái
13 Bệnh viện đa khoa Trường Đức 15050 Huyện Thị xã Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái
14 Trung tâm Y tế thành phố Yên Bái 15104 Huyện Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái
15 Trạm y tế phường Yên Ninh 15001 Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái
16 Trạm y tế phường Minh Tân 15002 Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái
17 Trạm y tế phường Nguyễn Thái Học 15003 Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái
18 Trạm y tế phường Đồng Tâm 15004 Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái
19 Trạm y tế phường Hồng Hà 15005 Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái
20 Trạm y tế phường Nguyễn Phúc 15105 Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái
21 Trạm y tế phường Yên Thịnh 15106 Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái
22 Trạm y tế phường Nam Cường 15112 Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái
23 Trạm y tế xã Tuy Lộc 15114 Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái
24 Trạm y tế xã Tân Thịnh 15115 Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái
25 Trạm y tế xã Minh Bảo 15116 Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái
26 Trạm y tế xã Giới Phiên 15706 Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái
27 Trạm y tế xã Âu Lâu 15720 Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái
28 Trạm y tế xã Hợp Minh 15721 Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái
29 Trạm y tế xã Văn Phú 15726 Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái
30 Trung tâm Y tế huyện Lục Yên 15201 Huyện Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái
31 Phòng khám đa khoa KV Khánh Hòa 15202 Huyện Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái
32 Trạm y tế xã Vĩnh Lạc 15203 Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái
33 Trạm y tế xã Mai Sơn 15204 Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái
34 Trạm y tế thị trấn Yên Thế 15205 Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái
35 Trạm y tế xã Mường Lai 15206 Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái
36 Trạm y tế xã Tân Lĩnh 15207 Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái
37 Trạm y tế xã Trúc Lâu 15208 Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái
38 Trạm y tế xã Yên Thắng 15209 Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái
39 Trạm y tế xã Minh Xuân 15210 Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái
40 Trạm y tế xã Liễu Đô 15213 Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái
41 Trạm y tế xã Tô Mậu 15214 Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái
42 Trạm y tế xã Tân Phượng 15215 Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái
43 Trạm y tế xã Phan Thanh 15216 Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái
44 Trạm y tế xã Phúc Lợi 15217 Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái
45 Trạm y tế xã Lâm Thượng 15218 Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái
46 Trạm y tế xã Khánh Thiện 15219 Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái
47 Trạm y tế xã Minh Chuẩn 15220 Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái
48 Trạm y tế xã An Lạc 15221 Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái
49 Trạm y tế xã Khai Trung 15222 Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái
50 Trạm y tế xã Tân Lập 15224 Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái
51 Trạm y tế xã Trung Tâm 15225 Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái
52 Trạm y tế xã An Phú 15226 Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái
53 Trạm y tế xã Động Quan 15227 Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái
54 Trạm y tế xã Minh Tiến 15228 Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái
55 Trung tâm Y tế huyện Văn Yên 15301 Huyện Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái
56 Phòng khám đa khoa KV An Bình 15302 Huyện Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái
57 Phòng khám đa khoa KV Phong Dụ 15303 Huyện Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái
58 Trạm y tế thị trấn Mậu A 15317 Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái
59 Trạm y tế xã Xuân ái 15304 Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái
60 Trạm y tế xã An Thịnh 15305 Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái
61 Trạm y tế xã Mỏ Vàng 15306 Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái
62 Trạm y tế xã Châu Quế Hạ 15307 Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái
63 Trạm y tế xã Nà Hẩu 15308 Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái
64 Trạm y tế xã Lâm Giang 15309 Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái
65 Trạm y tế xã Yên Phú 15310 Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái
66 Trạm y tế xã Tân Hợp 15311 Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái
67 Trạm y tế xã Đại Phác 15312 Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái
68 Trạm y tế xã Đại Sơn 15313 Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái
69 Trạm y tế xã Viễn Sơn 15314 Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái
70 Trạm y tế xã Yên Hợp 15315 Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái
71 Trạm y tế xã Yên Thái 15319 Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái
72 Trạm y tế xã Mậu Đông 15320 Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái
73 Trạm y tế xã Ngòi A 15321 Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái
74 Trạm y tế xã Đông An 15322 Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái
75 Trạm y tế xã Đông Cuông 15323 Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái
76 Trạm y tế xã Lang Thíp 15324 Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái
77 Trạm y tế xã Châu Quế Thượng 15325 Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái
78 Trạm y tế xã Quang Minh 15326 Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái
79 Trạm y tế xã Xuân Tầm 15328 Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái
80 Trạm y tế xã Phong Dụ Thượng 15331 Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái
81 Trung tâm Y tế huyện Yên Bình 15401 Huyện Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái
82 Phòng khám đa khoa KV Thác Bà 15402 Huyện Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái
83 Phòng khám đa khoa KV Cảm Ân 15403 Huyện Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái
84 Phòng khám đa khoa KV Cảm Nhân 15404 Huyện Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái
85 Trạm y tế xã Phú Thịnh 15421 Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái
86 Trạm y tế thị trấn Yên Bình 15019 Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái
87 Trạm y tế xã Bảo ái 15405 Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái
88 Trạm y tế xã Tân Nguyên 15406 Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái
89 Trạm y tế xã Phúc An 15407 Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái
90 Trạm y tế xã Xuân Long 15408 Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái
91 Trạm y tế xã Bạch Hà 15410 Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái
92 Trạm y tế xã Đại Minh 15411 Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái
93 Trạm y tế xã Ngọc Chấn 15412 Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái
94 Trạm y tế xã Phúc Ninh 15414 Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái
95 Trạm y tế xã Mỹ Gia 15415 Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái
96 Trạm y tế xã Xuân Lai 15416 Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái
97 Trạm y tế xã Tân Hương 15417 Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái
98 Trạm y tế xã Mông Sơn 15418 Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái
99 Trạm y tế xã Yên Thành 15419 Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái
100 Trạm y tế xã Đại Đồng 15420 Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái
101 Trạm y tế xã Vũ Linh 15422 Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái
102 Trạm y tế xã Vĩnh Kiên 15423 Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái
103 Trạm y tế xã Yên Bình 15424 Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái
104 Trạm y tế xã Hán Đà 15425 Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái
105 Trạm y tế xã Thịnh Hưng 15426 Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái
106 Trung tâm Y tế huyện Mù Cang Chải 15501 Huyện Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái
107 Phòng khám đa khoa KV Ngã Ba Kim 15014 Huyện Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái
108 Phòng khám đa khoa KV Khao Mang 15015 Huyện Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái
109 Trạm y tế thị trấn Mù Cang Chải 15010 Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái
110 Trạm y tế xã Nậm Có 15503 Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái
111 Trạm y tế xã Cao Phạ 15504 Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái
112 Trạm y tế xã Nậm Khắt 15505 Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái
113 Trạm y tế xã Chế Tạo 15506 Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái
114 Trạm y tế xã Hồ Bốn 15507 Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái
115 Trạm y tế xã Dế Xu Phình 15509 Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái
116 Trạm y tế xã Lao Chải 15510 Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái
117 Trạm y tế xã La Pán Tẩn 15511 Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái
118 Trạm y tế xã Chế Cu Nha 15512 Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái
119 Trạm y tế xã Kim Nọi 15513 Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái
120 Trạm y tế xã Mồ Dề 15514 Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái
121 Trung tâm y tế huyện Văn Chấn 15601 Huyện Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái
122 Phòng khám đa khoa khu vực Sơn Thịnh 15016 Huyện Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái
123 Trạm y tế xã Cát Thịnh 15022 Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái
124 Trạm y tế xã Tân Thịnh 15603 Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái
125 Phòng khám đa khoa KV Chấn Thịnh 15604 Huyện Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái
126 Trạm y tế xã Đồng Khê 15605 Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái
127 Trạm y tế xã Sơn Lương 15606 Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái
128 Phòng khám đa khoa KV Gia Hội 15607 Huyện Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái
129 Trạm y tế thị trấn nông trường Trần Phú 15612 Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái
130 Trạm y tế xã Nậm Búng 15614 Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái
131 Trạm y tế xã Đại Lịch 15615 Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái
132 Trạm y tế xã Bình Thuận 15616 Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái
133 Trạm y tế xã Suối Giàng 15617 Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái
134 Trạm y tế xã Minh An 15618 Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái
135 Trạm y tế xã Nghĩa Tâm 15619 Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái
136 Trạm y tế xã Thượng Bằng La 15620 Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái
137 Trạm y tế xã Tú Lệ 15621 Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái
138 Trạm y tế TT Nông trường Liên Sơn 15626 Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái
139 Trạm y tế xã Nghĩa Sơn 15627 Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái
140 Trạm y tế xã Nậm Lành 15628 Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái
141 Trạm y tế xã An Lương 15629 Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái
142 Trạm y tế xã Nậm Mười 15632 Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái
143 Trạm y tế xã Sùng Đô 15633 Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái
144 Trạm y tế xã Suối Quyền 15634 Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái
145 Trạm y tế xã Suối Bu 15635 Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái
146 Trung tâm Y tế huyện Trấn Yên 15701 Huyện Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái
147 Phòng khám đa khoa KV Hưng khánh 15702 Huyện Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái
148 Trạm y tế thị trấn Cổ Phúc 15011 Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái
149 Trạm y tế Báo Đáp 15703 Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái
150 Trạm y tế xã Y Can 15704 Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái
151 Trạm y tế xã Bảo Hưng 15707 Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái
152 Trạm y tế xã Tân Đồng 15708 Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái
153 Phòng khám đa khoa KV Việt Cường 15709 Huyện Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái
154 Trạm y tế xã Lương Thịnh 15710 Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái
155 Trạm y tế xã Quy Mông 15711 Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái
156 Trạm y tế xã Đào Thịnh 15712 Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái
157 Trạm y tế xã Việt thành 15713 Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái
158 Trạm y tế xã Hoà Cuông 15714 Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái
159 Trạm y tế xã Kiên Thành 15715 Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái
160 Trạm y tế xã Nga Quán 15717 Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái
161 Trạm y tế xã Minh Quân 15718 Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái
162 Trạm y tế xã Cường Thịnh 15719 Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái
163 Trạm y tế xã Hồng Ca 15722 Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái
164 Trạm y tế xã Hưng Thịnh 15723 Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái
165 Trạm y tế xã Minh Quán 15724 Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái
166 Trạm y tế xã Việt Hồng 15728 Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái
167 Trạm y tế xã Vân Hội 15729 Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái
168 Trung tâm Y tế huyện Trạm Tấu 15801 Huyện Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái
169 Trạm y tế thị trấn Trạm Tấu 15023 Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái
170 Trạm y tế xã Trạm Tấu 15802 Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái
171 Trạm y tế thị trấn Trạm Tấu 15023 Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái
172 Trạm y tế xã Hát Lừu 15803 Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái
173 Trạm y tế xã Túc Đán 15804 Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái
174 Trạm y tế xã Xà Hồ 15805 Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái
175 Trạm y tế xã Pá Lau 15806 Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái
176 Trạm y tế xã Bản Công 15807 Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái
177 Trạm y tế xã Pá Hu 15808 Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái
178 Trạm y tế xã Làng Nhì 15809 Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái
179 Trạm y tế xã Phình Hồ 15810 Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái
180 Trạm y tế xã Bản Mù 15811 Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái
181 Trạm y tế xã Tà Si Láng 15812 Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái
182 Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ 15901 Tỉnh TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái
183 Trạm y tế phường Pú Trạng 15006 TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái
184 Trạm y tế phường Trung Tâm 15007 TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái
185 Trạm y tế phường Tân An 15008 TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái
186 Trạm y tế phường Cầu Thia 15009 TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái
187 Trạm y tế xã Nghĩa Phúc 15902 TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái
188 Trạm y tế xã Nghĩa Lợi 15903 TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái
189 Trạm y tế xã Nghĩa An 15904 TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái
190 Trạm y tế xã Nghĩa Lộ 15608 TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái
191 Trạm y tế xã Phù Nham 15610 TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái
192 Trạm y tế xã Sơn A 15611 TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái
193 Trạm y tế xã Phúc Sơn 15622 TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái
194 Trạm y tế xã Thanh Lương 15623 TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái
195 Trạm y tế xã Hạnh Sơn 15631 TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái
196 Trạm y tế xã Thạch Lương 15630 TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái
Cập nhật 10/01/2024


Bài viết này hữu ích chứ?

Nền tảng quản trị doanh nghiệp hợp nhất MISA AMIS với gần 350.000 khách hàng doanh nghiệp đang sử dụng

Trở về đầu trang
Đã dùng phần mềm là đang chuyển đổi số. Bạn đã có lộ trình?
Đăng kí ngay để nhận sách "Hướng dẫn Chuyển đổi số theo ngành nghề". Giúp tăng doanh thu, giảm chi phí, mở rộng hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Chat để được hỗ trợ sản phẩm