NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ KCB BHYT ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ KHÁM, CHỮA BỆNH BAN ĐẦU NĂM 2024
(Kèm theo công văn số 1609/BHXH-GĐBHYT ngày 31 tháng 10 năm 2023 của Bảo hiểm xã hội tỉnh Yên Bái)
STT | Cơ sở y tế | Mã cơ sở y tế | Tuyến chuyên môn kỹ thuật | Địa chỉ | Ghi chú | |
1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái | 15101 | Tỉnh | Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | ||
2 | Bệnh viện Sản – Nhi | 15032 | Tỉnh | Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | Chỉ tiếp nhận trẻ em dưới 6 tuổi | |
3 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Yên Bái | 15103 | Tỉnh | Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | Trừ đối tượng trẻ em dưới 6 tuổi | |
4 | Bệnh viện đa khoa Hữu Nghị 103 | 15026 | Huyện | Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | ||
5 | Phòng khám đa khoa Việt Nga | 15027 | Huyện | Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | Trừ đối tượng trẻ em dưới 6 tuổi | |
6 | Phòng khám đa khoa Phú Thọ | 15033 | Huyện | Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | ||
7 | Phòng khám đa khoa tư nhân Việt Tràng An | 15025 | Huyện | Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | ||
8 | Bệnh xá Công an tỉnh Yên Bái | 15035 | Huyện | Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | Trừ đối tượng trẻ em dưới 6 tuổi | |
9 | Phòng khám đa khoa Hồng Hà | 15337 | Huyện | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | Trừ đối tượng trẻ em dưới 6 tuổi | |
10 | Phòng khám đa khoa Bạch Mai – Văn Yên | 15355 | Huyện | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
11 | Phòng khám đa khoa Việt Nhật | 15356 | Huyện | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | Trừ đối tượng trẻ em dưới 6 tuổi | |
12 | Phòng khám đa khoa 19E | 15445 | Huyện | Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái | ||
13 | Bệnh viện đa khoa Trường Đức | 15050 | Huyện | Thị xã Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái | ||
14 | Trung tâm Y tế thành phố Yên Bái | 15104 | Huyện | Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | ||
15 | Trạm y tế phường Yên Ninh | 15001 | Xã | Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | ||
16 | Trạm y tế phường Minh Tân | 15002 | Xã | Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | ||
17 | Trạm y tế phường Nguyễn Thái Học | 15003 | Xã | Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | ||
18 | Trạm y tế phường Đồng Tâm | 15004 | Xã | Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | ||
19 | Trạm y tế phường Hồng Hà | 15005 | Xã | Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | ||
20 | Trạm y tế phường Nguyễn Phúc | 15105 | Xã | Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | ||
21 | Trạm y tế phường Yên Thịnh | 15106 | Xã | Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | ||
22 | Trạm y tế phường Nam Cường | 15112 | Xã | Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | ||
23 | Trạm y tế xã Tuy Lộc | 15114 | Xã | Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | ||
24 | Trạm y tế xã Tân Thịnh | 15115 | Xã | Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | ||
25 | Trạm y tế xã Minh Bảo | 15116 | Xã | Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | ||
26 | Trạm y tế xã Giới Phiên | 15706 | Xã | Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | ||
27 | Trạm y tế xã Âu Lâu | 15720 | Xã | Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | ||
28 | Trạm y tế xã Hợp Minh | 15721 | Xã | Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | ||
29 | Trạm y tế xã Văn Phú | 15726 | Xã | Thành phố Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | ||
30 | Trung tâm Y tế huyện Lục Yên | 15201 | Huyện | Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
31 | Phòng khám đa khoa KV Khánh Hòa | 15202 | Huyện | Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
32 | Trạm y tế xã Vĩnh Lạc | 15203 | Xã | Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
33 | Trạm y tế xã Mai Sơn | 15204 | Xã | Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
34 | Trạm y tế thị trấn Yên Thế | 15205 | Xã | Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
35 | Trạm y tế xã Mường Lai | 15206 | Xã | Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
36 | Trạm y tế xã Tân Lĩnh | 15207 | Xã | Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
37 | Trạm y tế xã Trúc Lâu | 15208 | Xã | Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
38 | Trạm y tế xã Yên Thắng | 15209 | Xã | Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
39 | Trạm y tế xã Minh Xuân | 15210 | Xã | Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
40 | Trạm y tế xã Liễu Đô | 15213 | Xã | Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
41 | Trạm y tế xã Tô Mậu | 15214 | Xã | Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
42 | Trạm y tế xã Tân Phượng | 15215 | Xã | Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
43 | Trạm y tế xã Phan Thanh | 15216 | Xã | Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
44 | Trạm y tế xã Phúc Lợi | 15217 | Xã | Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
45 | Trạm y tế xã Lâm Thượng | 15218 | Xã | Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
46 | Trạm y tế xã Khánh Thiện | 15219 | Xã | Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
47 | Trạm y tế xã Minh Chuẩn | 15220 | Xã | Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
48 | Trạm y tế xã An Lạc | 15221 | Xã | Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
49 | Trạm y tế xã Khai Trung | 15222 | Xã | Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
50 | Trạm y tế xã Tân Lập | 15224 | Xã | Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
51 | Trạm y tế xã Trung Tâm | 15225 | Xã | Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
52 | Trạm y tế xã An Phú | 15226 | Xã | Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
53 | Trạm y tế xã Động Quan | 15227 | Xã | Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
54 | Trạm y tế xã Minh Tiến | 15228 | Xã | Huyện Lục Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
55 | Trung tâm Y tế huyện Văn Yên | 15301 | Huyện | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
56 | Phòng khám đa khoa KV An Bình | 15302 | Huyện | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
57 | Phòng khám đa khoa KV Phong Dụ | 15303 | Huyện | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
58 | Trạm y tế thị trấn Mậu A | 15317 | Xã | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
59 | Trạm y tế xã Xuân ái | 15304 | Xã | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
60 | Trạm y tế xã An Thịnh | 15305 | Xã | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
61 | Trạm y tế xã Mỏ Vàng | 15306 | Xã | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
62 | Trạm y tế xã Châu Quế Hạ | 15307 | Xã | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
63 | Trạm y tế xã Nà Hẩu | 15308 | Xã | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
64 | Trạm y tế xã Lâm Giang | 15309 | Xã | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
65 | Trạm y tế xã Yên Phú | 15310 | Xã | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
66 | Trạm y tế xã Tân Hợp | 15311 | Xã | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
67 | Trạm y tế xã Đại Phác | 15312 | Xã | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
68 | Trạm y tế xã Đại Sơn | 15313 | Xã | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
69 | Trạm y tế xã Viễn Sơn | 15314 | Xã | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
70 | Trạm y tế xã Yên Hợp | 15315 | Xã | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
71 | Trạm y tế xã Yên Thái | 15319 | Xã | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
72 | Trạm y tế xã Mậu Đông | 15320 | Xã | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
73 | Trạm y tế xã Ngòi A | 15321 | Xã | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
74 | Trạm y tế xã Đông An | 15322 | Xã | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
75 | Trạm y tế xã Đông Cuông | 15323 | Xã | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
76 | Trạm y tế xã Lang Thíp | 15324 | Xã | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
77 | Trạm y tế xã Châu Quế Thượng | 15325 | Xã | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
78 | Trạm y tế xã Quang Minh | 15326 | Xã | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
79 | Trạm y tế xã Xuân Tầm | 15328 | Xã | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
80 | Trạm y tế xã Phong Dụ Thượng | 15331 | Xã | Huyện Văn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
81 | Trung tâm Y tế huyện Yên Bình | 15401 | Huyện | Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái | ||
82 | Phòng khám đa khoa KV Thác Bà | 15402 | Huyện | Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái | ||
83 | Phòng khám đa khoa KV Cảm Ân | 15403 | Huyện | Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái | ||
84 | Phòng khám đa khoa KV Cảm Nhân | 15404 | Huyện | Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái | ||
85 | Trạm y tế xã Phú Thịnh | 15421 | Xã | Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái | ||
86 | Trạm y tế thị trấn Yên Bình | 15019 | Xã | Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái | ||
87 | Trạm y tế xã Bảo ái | 15405 | Xã | Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái | ||
88 | Trạm y tế xã Tân Nguyên | 15406 | Xã | Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái | ||
89 | Trạm y tế xã Phúc An | 15407 | Xã | Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái | ||
90 | Trạm y tế xã Xuân Long | 15408 | Xã | Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái | ||
91 | Trạm y tế xã Bạch Hà | 15410 | Xã | Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái | ||
92 | Trạm y tế xã Đại Minh | 15411 | Xã | Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái | ||
93 | Trạm y tế xã Ngọc Chấn | 15412 | Xã | Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái | ||
94 | Trạm y tế xã Phúc Ninh | 15414 | Xã | Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái | ||
95 | Trạm y tế xã Mỹ Gia | 15415 | Xã | Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái | ||
96 | Trạm y tế xã Xuân Lai | 15416 | Xã | Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái | ||
97 | Trạm y tế xã Tân Hương | 15417 | Xã | Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái | ||
98 | Trạm y tế xã Mông Sơn | 15418 | Xã | Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái | ||
99 | Trạm y tế xã Yên Thành | 15419 | Xã | Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái | ||
100 | Trạm y tế xã Đại Đồng | 15420 | Xã | Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái | ||
101 | Trạm y tế xã Vũ Linh | 15422 | Xã | Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái | ||
102 | Trạm y tế xã Vĩnh Kiên | 15423 | Xã | Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái | ||
103 | Trạm y tế xã Yên Bình | 15424 | Xã | Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái | ||
104 | Trạm y tế xã Hán Đà | 15425 | Xã | Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái | ||
105 | Trạm y tế xã Thịnh Hưng | 15426 | Xã | Huyện Yên Bình – Tỉnh Yên Bái | ||
106 | Trung tâm Y tế huyện Mù Cang Chải | 15501 | Huyện | Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái | ||
107 | Phòng khám đa khoa KV Ngã Ba Kim | 15014 | Huyện | Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái | ||
108 | Phòng khám đa khoa KV Khao Mang | 15015 | Huyện | Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái | ||
109 | Trạm y tế thị trấn Mù Cang Chải | 15010 | Xã | Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái | ||
110 | Trạm y tế xã Nậm Có | 15503 | Xã | Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái | ||
111 | Trạm y tế xã Cao Phạ | 15504 | Xã | Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái | ||
112 | Trạm y tế xã Nậm Khắt | 15505 | Xã | Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái | ||
113 | Trạm y tế xã Chế Tạo | 15506 | Xã | Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái | ||
114 | Trạm y tế xã Hồ Bốn | 15507 | Xã | Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái | ||
115 | Trạm y tế xã Dế Xu Phình | 15509 | Xã | Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái | ||
116 | Trạm y tế xã Lao Chải | 15510 | Xã | Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái | ||
117 | Trạm y tế xã La Pán Tẩn | 15511 | Xã | Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái | ||
118 | Trạm y tế xã Chế Cu Nha | 15512 | Xã | Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái | ||
119 | Trạm y tế xã Kim Nọi | 15513 | Xã | Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái | ||
120 | Trạm y tế xã Mồ Dề | 15514 | Xã | Huyện Mù Cang Chải – Tỉnh Yên Bái | ||
121 | Trung tâm y tế huyện Văn Chấn | 15601 | Huyện | Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái | ||
122 | Phòng khám đa khoa khu vực Sơn Thịnh | 15016 | Huyện | Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái | ||
123 | Trạm y tế xã Cát Thịnh | 15022 | Xã | Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái | ||
124 | Trạm y tế xã Tân Thịnh | 15603 | Xã | Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái | ||
125 | Phòng khám đa khoa KV Chấn Thịnh | 15604 | Huyện | Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái | ||
126 | Trạm y tế xã Đồng Khê | 15605 | Xã | Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái | ||
127 | Trạm y tế xã Sơn Lương | 15606 | Xã | Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái | ||
128 | Phòng khám đa khoa KV Gia Hội | 15607 | Huyện | Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái | ||
129 | Trạm y tế thị trấn nông trường Trần Phú | 15612 | Xã | Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái | ||
130 | Trạm y tế xã Nậm Búng | 15614 | Xã | Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái | ||
131 | Trạm y tế xã Đại Lịch | 15615 | Xã | Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái | ||
132 | Trạm y tế xã Bình Thuận | 15616 | Xã | Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái | ||
133 | Trạm y tế xã Suối Giàng | 15617 | Xã | Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái | ||
134 | Trạm y tế xã Minh An | 15618 | Xã | Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái | ||
135 | Trạm y tế xã Nghĩa Tâm | 15619 | Xã | Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái | ||
136 | Trạm y tế xã Thượng Bằng La | 15620 | Xã | Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái | ||
137 | Trạm y tế xã Tú Lệ | 15621 | Xã | Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái | ||
138 | Trạm y tế TT Nông trường Liên Sơn | 15626 | Xã | Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái | ||
139 | Trạm y tế xã Nghĩa Sơn | 15627 | Xã | Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái | ||
140 | Trạm y tế xã Nậm Lành | 15628 | Xã | Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái | ||
141 | Trạm y tế xã An Lương | 15629 | Xã | Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái | ||
142 | Trạm y tế xã Nậm Mười | 15632 | Xã | Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái | ||
143 | Trạm y tế xã Sùng Đô | 15633 | Xã | Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái | ||
144 | Trạm y tế xã Suối Quyền | 15634 | Xã | Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái | ||
145 | Trạm y tế xã Suối Bu | 15635 | Xã | Huyện Văn Chấn – Tỉnh Yên Bái | ||
146 | Trung tâm Y tế huyện Trấn Yên | 15701 | Huyện | Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
147 | Phòng khám đa khoa KV Hưng khánh | 15702 | Huyện | Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
148 | Trạm y tế thị trấn Cổ Phúc | 15011 | Xã | Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
149 | Trạm y tế Báo Đáp | 15703 | Xã | Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
150 | Trạm y tế xã Y Can | 15704 | Xã | Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
151 | Trạm y tế xã Bảo Hưng | 15707 | Xã | Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
152 | Trạm y tế xã Tân Đồng | 15708 | Xã | Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
153 | Phòng khám đa khoa KV Việt Cường | 15709 | Huyện | Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
154 | Trạm y tế xã Lương Thịnh | 15710 | Xã | Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
155 | Trạm y tế xã Quy Mông | 15711 | Xã | Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
156 | Trạm y tế xã Đào Thịnh | 15712 | Xã | Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
157 | Trạm y tế xã Việt thành | 15713 | Xã | Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
158 | Trạm y tế xã Hoà Cuông | 15714 | Xã | Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
159 | Trạm y tế xã Kiên Thành | 15715 | Xã | Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
160 | Trạm y tế xã Nga Quán | 15717 | Xã | Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
161 | Trạm y tế xã Minh Quân | 15718 | Xã | Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
162 | Trạm y tế xã Cường Thịnh | 15719 | Xã | Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
163 | Trạm y tế xã Hồng Ca | 15722 | Xã | Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
164 | Trạm y tế xã Hưng Thịnh | 15723 | Xã | Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
165 | Trạm y tế xã Minh Quán | 15724 | Xã | Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
166 | Trạm y tế xã Việt Hồng | 15728 | Xã | Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
167 | Trạm y tế xã Vân Hội | 15729 | Xã | Huyện Trấn Yên – Tỉnh Yên Bái | ||
168 | Trung tâm Y tế huyện Trạm Tấu | 15801 | Huyện | Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái | ||
169 | Trạm y tế thị trấn Trạm Tấu | 15023 | xã | Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái | ||
170 | Trạm y tế xã Trạm Tấu | 15802 | xã | Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái | ||
171 | Trạm y tế thị trấn Trạm Tấu | 15023 | Xã | Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái | ||
172 | Trạm y tế xã Hát Lừu | 15803 | Xã | Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái | ||
173 | Trạm y tế xã Túc Đán | 15804 | Xã | Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái | ||
174 | Trạm y tế xã Xà Hồ | 15805 | Xã | Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái | ||
175 | Trạm y tế xã Pá Lau | 15806 | Xã | Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái | ||
176 | Trạm y tế xã Bản Công | 15807 | Xã | Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái | ||
177 | Trạm y tế xã Pá Hu | 15808 | Xã | Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái | ||
178 | Trạm y tế xã Làng Nhì | 15809 | Xã | Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái | ||
179 | Trạm y tế xã Phình Hồ | 15810 | Xã | Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái | ||
180 | Trạm y tế xã Bản Mù | 15811 | Xã | Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái | ||
181 | Trạm y tế xã Tà Si Láng | 15812 | Xã | Huyện Trạm Tấu – Tỉnh Yên Bái | ||
182 | Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ | 15901 | Tỉnh | TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái | ||
183 | Trạm y tế phường Pú Trạng | 15006 | Xã | TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái | ||
184 | Trạm y tế phường Trung Tâm | 15007 | Xã | TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái | ||
185 | Trạm y tế phường Tân An | 15008 | Xã | TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái | ||
186 | Trạm y tế phường Cầu Thia | 15009 | Xã | TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái | ||
187 | Trạm y tế xã Nghĩa Phúc | 15902 | Xã | TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái | ||
188 | Trạm y tế xã Nghĩa Lợi | 15903 | Xã | TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái | ||
189 | Trạm y tế xã Nghĩa An | 15904 | Xã | TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái | ||
190 | Trạm y tế xã Nghĩa Lộ | 15608 | Xã | TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái | ||
191 | Trạm y tế xã Phù Nham | 15610 | Xã | TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái | ||
192 | Trạm y tế xã Sơn A | 15611 | Xã | TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái | ||
193 | Trạm y tế xã Phúc Sơn | 15622 | Xã | TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái | ||
194 | Trạm y tế xã Thanh Lương | 15623 | Xã | TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái | ||
195 | Trạm y tế xã Hạnh Sơn | 15631 | Xã | TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái | ||
196 | Trạm y tế xã Thạch Lương | 15630 | Xã | TX Nghĩa Lộ – Tỉnh Yên Bái |