NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ TẠI TỈNH TUYÊN QUANG NHẬN ĐĂNG KÝ KHÁM CHỮA BỆNH BHYT BAN ĐẦU CHO ĐỐI TƯỢNG NGOẠI TỈNH NĂM 2024
(Kèm theo Công văn số 1335/BHXH-GĐBHYT ngày 15/11/2023 của Bảo hiểm xã hội tỉnh Tuyên Quang)
STT | Cơ sở KCB BHYT | Mã cơ sở KCB | Hạng | Địa chỉ | Ghi chú | |
I | Tuyến tỉnh | |||||
1 | Bệnh viện đa khoa Tuyên Quang | 08101 | Hạng 1 | Số 44 đường Lê Duẩn – Phường Tân Hà – thành phố Tuyên Quang |
Chỉ tiếp nhận đăng ký KCB cho người tham gia BHYT thuộc đối tượng theo quy định tại khoản 2, Điều 9, Thông tư số 40/2015/TT- BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế. |
|
II. | Tuyến huyện và tương đương | |||||
A. | Cơ sở KCB BHYT công lập | |||||
1 | Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang | 08104 | Hạng 3 | Phường Tân Hà – thành phố Tuyên Quang | ||
2 | Trung tâm Y tế huyện Yên Sơn | 08204 | Hạng 2 | Phường An Tường – TP Tuyên Quang | ||
3 | Trung tâm Y tế huyện Sơn Dương | 08303 | Hạng 2 | Thị trấn Sơn Dương – huyện Sơn Dương | ||
4 | Trung tâm Y tế huyện Hàm Yên | 08401 | Hạng 2 | Thị Trấn Tân Yên – huyện Hàm Yên | ||
5 | Trung tâm Y tế huyện Chiêm Hóa | 08501 | Hạng 2 | Thị Trấn Vĩnh Lộc – huyện Chiêm Hóa | ||
6 | Trung tâm Y tế huyện Na Hang | 08602 | Hạng 2 | Thị Trấn Na Hang – huyện Na Hang | ||
7 | Trung tâm Y tế huyện Lâm Bình | 08118 | Hạng 3 | Xã Lăng Can – huyện Lâm Bình | ||
8 | Bệnh viện đa khoa khu vực ATK | 08205 | Hạng 3 | Xã Trung Sơn – huyện Yên Sơn | ||
9 | Bệnh viện Đa khoa khu vực Kim Xuyên | 08307 | Hạng 3 | Xã Hồng Lạc – huyện Sơn Dương | ||
10 | Bệnh viện đa khoa khu vực Yên Hoa | 08625 | Hạng 3 | Xã Yên Hoa – huyện Na Hang – Tuyên Quang | ||
11 | Phòng khám đa khoa khu vực Trung Môn | 08207 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Môn – huyện Yên Sơn | ||
12 | Phòng khám đa khoa khu vực Xuân Vân | 08208 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Vân – huyện Yên Sơn | ||
13 | Phòng khám đa khoa khu vực Tân Trào | 08305 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Trào – huyện Sơn Dương | ||
14 | Phòng khám đa khoa khu vực Sơn Nam | 08306 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Nam – Huyện Sơn Dương | ||
15 | Phòng khám đa khoa khu vực Đông Thọ | 08304 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Thọ – huyện Sơn Dương | ||
16 | Phòng khám đa khoa khu vực Minh Đức | 08503 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Sơn – Huyện Lâm Bình | ||
17 | Phòng khám đa khoa khu vực Kim Bình | 08505 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Bình – Huyện Chiêm Hóa | ||
18 | Phòng khám đa khoa khu vực Thượng Lâm | 08702 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Lâm – huyện Lâm Bình | ||
19 | Phòng khám đa khoa khu vực Tháng 10 | 08206 | Chưa xếp hạng | Xã Mỹ Bằng – huyện Yên Sơn | ||
B. | Cơ sở KCB BHYT ngoài công lập | |||||
1 | Bệnh viện đa khoa Phương Bắc | 08003 | Hạng 3 | Tổ 4, phường Tân Hà, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | ||
2 | Phòng khám đa khoa An Sinh | 08002 | Chưa xếp hạng | Tổ 01, Phường Phan Thiết, thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang | ||
3 | Phòng khám đa khoa 153 | 08120 | Chưa xếp hạng | Tổ 12 phường Tân Hà, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | ||
4 | Phòng khám đa khoa 153 Thái Sơn | 08423 | Chưa xếp hạng | Thôn 2 Thái Bình, xã Thái Sơn, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang | ||
5 | Phòng khám đa khoa Hà Nội | 08535 | Chưa xếp hạng | Thôn An Quỳnh, Xã Phúc Thịnh, Huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang | ||
6 | Phòng khám đa khoa Hoàng Việt | 08001 | Chưa xếp hạng | Tổ 12, Phường Tân Quang, Thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | ||
7 | Phòng khám đa khoa Hoàng Việt cơ sở 01 | 08126 | Chưa xếp hạng | Tổ 10, Phường Hưng Thành, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang. | ||
8 | Phòng khám đa khoa Tuyết Mai | 08004 | Chưa xếp hạng | SN 355, đường Quang trung, tổ 14, P. Phan Thiết, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | ||
9 | Phòng khám đa khoa Phúc Thịnh | 08536 | Chưa xếp hạng | Số nhà 441 tổ dân phố Vĩnh Thịnh – huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang | ||
10 | Phòng khám đa khoa Hữu Nghị Bạch Mai | 08424 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Tân Yên, Thị trấn Tân Yên, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang | ||
11 | Phòng khám đa khoa Hùng Vương – Sơn Dương | 08345 | Chưa xếp hạng | Tổ dân phố Tân Phúc, Thị trấn Sơn Dương, Huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang | ||
12 | Phòng khám đa khoa Hùng Vương Tuyên Quang | 08121 | Chưa xếp hạng | Thôn Phú An, xã Thái Long, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | ||
13 | Phòng khám đa khoa Hùng Vương Kim Xuyên | 08343 | Chưa xếp hạng | Thôn Gò Đình, xã Hồng Lạc, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang | ||
III | Tuyến xã | |||||
A | Thành phố Tuyên Quang | |||||
1 | Trạm Y tế Phường Minh Xuân | 08107 | Chưa xếp hạng | Phường Minh Xuân – thành phố Tuyên Quang | ||
2 | Trạm Y tế Phường Phan Thiết | 08108 | Chưa xếp hạng | Phường Phan Thiết – thành phố Tuyên Quang | ||
3 | Trạm Y tế Phường Tân Quang | 08109 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Quang – thành phố Tuyên Quang | ||
4 | Trạm Y tế Phường Ỷ La | 08110 | Chưa xếp hạng | Phường ỷ La – thành phố Tuyên Quang | ||
5 | Trạm Y tế xã Tràng Đà | 08111 | Chưa xếp hạng | Xã Tràng Đà – thành phố Tuyên Quang | ||
6 | Trạm Y tế phường Nông Tiến | 08112 | Chưa xếp hạng | Phường Nông Tiến – thành phố Tuyên Quang | ||
7 | Trạm Y tế phường Hưng Thành | 08113 | Chưa xếp hạng | Phường Hưng Thành – thành phố Tuyên Quang | ||
8 | Trạm y tế phường Tân Hà | 08115 | Chưa xếp hạng | Phường Tân Hà -thành phố Tuyên Quang | ||
9 | Trạm Y tế xã Thái Long | 08226 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Long -thành phố Tuyên Quang | ||
10 | Trạm Y tế phường An Tường | 08209 | Chưa xếp hạng | Phường An Tường – thành phố Tuyên Quang | ||
11 | Trạm Y tế xã An Khang | 08210 | Chưa xếp hạng | Xã An Khang -thành phố Tuyên Quang tỉnh Tuyên Quang | ||
12 | Trạm Y tế xã Lưỡng Vượng | 08235 | Chưa xếp hạng | Xã Lưỡng Vượng – thành phố Tuyên Quang | ||
13 | Trạm Y tế phường Đội Cấn | 08213 | Chưa xếp hạng | Phường Đội Cấn – thành phố Tuyên Quang | ||
14 | Trạm Y tế Xã Kim Phú | 08236 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Phú – thành phố Tuyên Quang | ||
15 | Trạm Y tế Phường Mỹ Lâm | 08229 | Chưa xếp hạng | Phường Mỹ Lâm – thành phố Tuyên Quang | ||
B | Huyện Yên Sơn | |||||
1 | Trạm Y tế xã Đội Bình | 08211 | Chưa xếp hạng | Xã Đội Bình – huyện Yên Sơn | ||
2 | Trạm Y tế xã Nhữ Khê | 08212 | Chưa xếp hạng | Xã Nhữ Khê – huyện Yên Sơn | ||
3 | Trạm Y tế xã Chân Sơn | 08215 | Chưa xếp hạng | Xã Chân Sơn – huyện Yên Sơn | ||
4 | Trạm Y tế xã Tứ Quận | 08217 | Chưa xếp hạng | Xã Tứ Quận – huyện Yên Sơn | ||
5 | Trạm Y tế xã Tiến Bộ | 08218 | Chưa xếp hạng | Xã Tiến Bộ – Huyện Yên Sơn | ||
6 | Trạm Y tế xã Tân Long | 08219 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Long – huyện Yên Sơn | ||
7 | Trạm Y tế xã Tân Tiến | 08220 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Tiến – Huyện Yên Sơn | ||
8 | Trạm Y tế xã Thái Bình | 08221 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Bình – huyện Yên Sơn | ||
9 | Trạm Y tế xã Trung Trực | 08223 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Trực – Huyện Yên Sơn | ||
10 | Trạm Y tế Thị trấn Yên Sơn | 08225 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Yên Sơn – huyện Yên Sơn | ||
11 | Trạm Y tế xã Chiêu Yên | 08227 | Chưa xếp hạng | Xã Chiêu Yên – huyện Yên Sơn | ||
12 | Trạm Y tế xã Phúc Ninh | 08230 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Ninh – Huyện Yên Sơn | ||
13 | Trạm Y tế xã Hoàng Khai | 08231 | Chưa xếp hạng | Xã Hoàng Khai – huyện Yên Sơn | ||
14 | Trạm Y tế xã Lang Quán | 08233 | Chưa xếp hạng | Xã Lang Quán – huyện Yên Sơn | ||
15 | Trạm Y tế xã Lực Hành | 08234 | Chưa xếp hạng | Xã Lực Hành – Huyện Yên Sơn | ||
16 | Trạm Y tế xã Kiến Thiết | 08237 | Chưa xếp hạng | Xã Kiến Thiết – Huyện Yên Sơn | ||
17 | Trạm Y tế xã Quí Quân | Xã Quý Quân – huyện Yên Sơn | ||||
18 | Trạm Y tế xã Nhữ Hán | 08242 | Chưa xếp hạng | Xã Nhữ Hán – huyện Yên Sơn | ||
19 | Trạm Y tế xã Công Đa | 08214 | Chưa xếp hạng | Xã Công Đa – huyện Yên Sơn | ||
20 | Trạm Y tế xã Đạo Viện | 08216 | Chưa xếp hạng | Xã Đạo Viện – huyện Yên Sơn | ||
21 | Trạm Y tế xã Trung Sơn | 08222 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Sơn – huyện Yên Sơn | ||
22 | Trạm Y tế xã Trung Minh | 08224 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Minh – huyện Yên Sơn | ||
23 | Trạm Y tế xã Hùng Lợi | 08232 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Lợi – huyện Yên Sơn | ||
24 | Trạm Y tế xã Kim Quan | 08238 | Chưa xếp hạng | Xã Kim Quan – huyện Yên Sơn | ||
25 | Trạm Y tế xã Phú Thịnh | 08240 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Thịnh – Huyện Yên Sơn | ||
C | Huyện Sơn Dương | |||||
1 | Trạm Y tế xã Trung Yên | 08308 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Yên – huyện Sơn Dương | ||
2 | Trạm Y tế xã Minh Thanh | 08309 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Thanh – huyện Sơn Dương | ||
3 | Trạm Y tế xã Lương Thiện | 08310 | Chưa xếp hạng | Xã Lương Thiện – huyện Sơn Dương | ||
4 | Trạm Y tế xã Bình Yên | 08311 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Yên – huyện Sơn Dương | ||
5 | Trạm Y tế xã Tú Thịnh | 08312 | Chưa xếp hạng | Xã Tú Thịnh – Huyện Sơn Dương | ||
6 | Trạm Y tế xã Thượng Ấm | 08313 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng ấm – Huyện Sơn Dương | ||
7 | Trạm Y tế xã Cấp Tiến | 08314 | Chưa xếp hạng | Xã Cấp Tiến – Huyện Sơn Dương | ||
8 | Trạm Y tế xã Vĩnh Lợi | 08315 | Chưa xếp hạng | Xã Vĩnh Lợi – huyện Sơn Dương | ||
9 | Trạm Y tế xã Phúc Ứng | 08316 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc ứng – Huyện Sơn Dương | ||
10 | Trạm Y tế Thị trấn Sơn Dương | 08317 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Sơn Dương – huyện Sơn Dương | ||
11 | Trạm Y tế xã Hợp Thành | 08318 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Thành – huyện Sơn Dương | ||
12 | Trạm Y tế xã Kháng Nhật | 08319 | Chưa xếp hạng | Xã Kháng Nhật – huyện Sơn Dương | ||
13 | Trạm Y tế xã Hợp Hòa | 08320 | Chưa xếp hạng | Xã Hợp Hòa – huyện Sơn Dương | ||
14 | Trạm Y tế xã Thiện Kế | 08321 | Chưa xếp hạng | Xã Thiện Kế – Huyện Sơn Dương | ||
15 | Trạm Y tế xã Ninh Lai | 08322 | Chưa xếp hạng | Xã Ninh Lai – huyện Sơn Dương | ||
16 | Trạm Y tế xã Đại Phú | 08323 | Chưa xếp hạng | Xã Đại Phú – Huyện Sơn Dương | ||
17 | Trạm Y tế xã Tân Thanh | 08325 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thanh – Huyện Sơn Dương | ||
18 | Trạm Y tế xã Phú Lương | 08324 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Lương – Huyện Sơn Dương | ||
19 | Trạm Y tế xã Tam Đa | 08327 | Chưa xếp hạng | Xã Tam Đa – huyện Sơn Dương | ||
20 | Trạm Y tế xã Trường Sinh | 08329 | Chưa xếp hạng | Xã Trường Sinh – huyện Sơn Dương | ||
21 | Trạm Y tế xã Hào Phú | 08330 | Chưa xếp hạng | Xã Hào Phú – Huyện Sơn Dương | ||
22 | Trạm Y tế xã Hồng Lạc | 08331 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Lạc – huyện Sơn Dương | ||
23 | Trạm Y tế xã Vân Sơn | 08332 | Chưa xếp hạng | Xã Vân Sơn – huyện Sơn Dương | ||
24 | Trạm Y tế xã Quyết Thắng | 08333 | Chưa xếp hạng | Xã Quyết Thắng – Huyện Sơn Dương | ||
25 | Trạm Y tế xã Đồng Quý | 08334 | Chưa xếp hạng | Xã Đồng Quý – huyện Sơn Dương | ||
26 | Trạm Y tế xã Văn Phú | 08335 | Chưa xếp hạng | Xã Văn Phú – Huyện Sơn Dương | ||
27 | Trạm Y tế xã Đông Lợi | 08336 | Chưa xếp hạng | Xã Đông Lợi – huyện Sơn Dương | ||
28 | Trạm Y tế xã Chi Thiết | 08337 | Chưa xếp hạng | Xã Chi Thiết – Huyện Sơn Dương | ||
D | Huyện Hàm Yên | |||||
1 | Trạm Y tế xã Yên Thuận | 08404 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Thuận – huyện Hàm Yên | ||
2 | Trạm Y tế xã Bạch Xa | 08405 | Chưa xếp hạng | Xã Bạch Xa – huyện Hàm Yên | ||
3 | Trạm Y tế xã Minh Khương | 08406 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Khương – huyện Hàm Yên | ||
4 | Trạm Y tế xã Minh Dân | 08407 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Dân – huyện Hàm Yên | ||
5 | Trạm Y tế xã Tân Thành | 08408 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thành – huyện Hàm Yên | ||
6 | Trạm Y tế xã Minh Hương | 08409 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Hương – huyện Hàm Yên | ||
7 | Trạm Y tế xã Bình Xa | 08410 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Xa – huyện Hàm Yên | ||
8 | Trạm Y tế xã Yên Lâm | 08411 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lâm – huyện Hàm Yên | ||
9 | Trạm Y tế xã Yên Phú | 08412 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Phú – Huyện Hàm Yên | ||
10 | Trạm Y tế xã Nhân Mục | 08413 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Mục – Huyện Hàm Yên | ||
11 | Trạm Y tế xã Thái Sơn | 08414 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Sơn – huyện Hàm Yên | ||
12 | Trạm Y tế xã Bằng Cốc | 08415 | Chưa xếp hạng | Xã Bằng Cốc – Huyện Hàm Yên | ||
13 | Trạm Y tế xã Hùng Đức | 08416 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Đức – huyện Hàm Yên | ||
14 | Trạm Y tế xã Đức Ninh | 08417 | Chưa xếp hạng | Xã Đức Ninh – huyện Hàm Yên | ||
15 | Trạm Y tế xã Thành Long | 08418 | Chưa xếp hạng | Xã Thành Long – huyện Hàm Yên | ||
16 | Trạm y tế Thị trấn Tân Yên | 08419 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Tân Yên – Huyện Hàm Yên | ||
17 | Trạm y tế xã Thái Hòa | 08420 | Chưa xếp hạng | Xã Thái Hoà – hàm Yên – tuyên Quang | ||
18 | Trạm y tế xã Phù Lưu | 08421 | Chưa xếp hạng | Xã Phù Lưu – hàm Yên – tuyên Quang | ||
E | Huyện Chiêm Hóa | |||||
1 | Trạm Y tế xã Kiên Đài | 08511 | Chưa xếp hạng | Xã Kiên Đài – Huyện Chiêm Hóa | ||
2 | Trạm Y tế xã Trung Hòa | 08512 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hòa – Huyện Chiêm Hóa | ||
3 | Trạm Y tế xã Bình Nhân | 08513 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Nhân – Huyện Chiêm Hóa | ||
4 | Trạm Y tế xã Trung Hà | 08514 | Chưa xếp hạng | Xã Trung Hà – Huyện Chiêm Hóa | ||
5 | Trạm Y tế xã Hà Lang | 08515 | Chưa xếp hạng | Xã Hà Lang – Huyện Chiêm Hóa | ||
6 | Trạm Y tế xã Linh Phú | 08516 | Chưa xếp hạng | Xã Linh Phú – Huyện Chiêm Hóa | ||
7 | Trạm Y tế xã Tri Phú | 08517 | Chưa xếp hạng | Xã Tri Phú – Huyện Chiêm Hóa | ||
8 | Trạm Y tế xã Bình Phú | 08518 | Chưa xếp hạng | Xã Bình Phú – Huyện Chiêm Hóa | ||
9 | Trạm Y tế xã Nhân Lý | 08519 | Chưa xếp hạng | Xã Nhân Lý – Huyện Chiêm Hóa | ||
10 | Trạm Y tế xã Vinh Quang | 08520 | Chưa xếp hạng | Xã Vinh Quang – Huyện Chiêm Hóa | ||
11 | Trạm Y tế xã Yên Nguyên | 08521 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Nguyên – Huyện Chiêm Hóa | ||
12 | Trạm Y tế xã Tân An | 08522 | Chưa xếp hạng | Xã Tân An – Huyện Chiêm Hóa | ||
13 | Trạm Y tế xã Phúc Thịnh | 08523 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Thịnh – Huyện Chiêm Hóa | ||
14 | Trạm Y tế xã Tân Thịnh | 08524 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Thịnh – Huyện Chiêm Hóa | ||
15 | Trạm Y tế xã Tân Mỹ | 08525 | Chưa xếp hạng | Xã Tân Mỹ – Huyện Chiêm Hóa | ||
16 | Trạm Y tế Thị trấn Vĩnh Lộc | 08526 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Vĩnh Lộc – Huyện Chiêm Hóa | ||
17 | Trạm Y tế xã Hùng Mỹ | 08527 | Chưa xếp hạng | Xã Hùng Mỹ – Huyện Chiêm Hóa | ||
18 | Trạm Y tế xã Xuân Quang | 08528 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Quang – Huyện Chiêm Hóa | ||
19 | Trạm Y tế xã Yên Lập | 08529 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Lập – Huyện Chiêm Hóa | ||
20 | Trạm Y tế xã Phú Bình | 08530 | Chưa xếp hạng | Xã Phú Bình – Huyện Chiêm Hóa | ||
21 | Trạm Y tế xã Hòa An | 08531 | Chưa xếp hạng | Xã Hòa An – Huyện Chiêm Hóa | ||
22 | Trạm Y tế xã Ngọc Hội | 08532 | Chưa xếp hạng | Xã Ngọc Hội – Chiêm Hoá – Tuyên Quang | ||
23 | Trạm Y tế xã Hòa Phú | 08534 | Chưa xếp hạng | Xã Hoà Phú – Chiêm Hoá – Tuyên Quang | ||
F | Huyện Na Hang | |||||
1 | Trạm Y tế thị trấn Na Hang | 08603 | Chưa xếp hạng | Thị Trấn Na Hang – huyện Na Hang | ||
2 | Trạm Y tế xã Thanh Tương | 08604 | Chưa xếp hạng | Xã Thanh Tương – huyện Na Hang | ||
3 | Trạm Y tế xã Năng Khả | 08605 | Chưa xếp hạng | Xã Năng Khả – huyện Na Hang | ||
4 | Trạm Y tế xã Sơn Phú | 08608 | Chưa xếp hạng | Xã Sơn Phú – Huyện Na Hang | ||
5 | Trạm Y tế xã Đà Vị | 08617 | Chưa xếp hạng | Xã Đà Vị – huyện Na Hang | ||
6 | Trạm Y tế xã Khâu Tinh | 08618 | Chưa xếp hạng | Xã Khâu Tinh – huyện Na Hang | ||
7 | Trạm Y tế xã Yên Hoa | 08619 | Chưa xếp hạng | Xã Yên Hoa – huyện Na Hang | ||
8 | Trạm Y tế xã Côn Lôn | 08620 | Chưa xếp hạng | Xã Côn Lôn – huyện Na Hang | ||
9 | Trạm Y tế xã Sinh Long | 08621 | Chưa xếp hạng | Xã Sinh Long – huyện Na Hang | ||
10 | Trạm Y tế xã Thượng Nông | 08622 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Nông – huyện Na Hang | ||
11 | Trạm Y tế xã Thượng Giáp | 08623 | Chưa xếp hạng | Xã Thượng Giáp – huyện Na Hang | ||
12 | Trạm Y tế xã Hồng Thái | 08624 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Thái – huyện Na Hang | ||
G | Huyện Lâm Bình | |||||
1 | Trạm Y tế Thị trấn Lăng Can | 08701 | Chưa xếp hạng | Thị trấn Lăng Can – huyện Lâm Bình | ||
2 | Trạm Y tế xã Khuôn Hà | 08703 | Chưa xếp hạng | Xã Khuôn Hà – huyện Lâm Bình | ||
3 | Trạm Y tế xã Phúc Yên | 08704 | Chưa xếp hạng | Xã Phúc Yên – Huyện Lâm Bình | ||
4 | Trạm Y tế xã Xuân Lập | 08705 | Chưa xếp hạng | Xã Xuân Lập – huyện Lâm Bình | ||
5 | Trạm Y tế xã Bình An | 08706 | Chưa xếp hạng | Xã Bình An – huyện Lâm Bình | ||
6 | Trạm Y tế xã Thổ Bình | 08707 | Chưa xếp hạng | Xã Thổ Bình – huyện Lâm Bình | ||
7 | Trạm Y tế xã Hồng Quang | 08708 | Chưa xếp hạng | Xã Hồng Quang – huyện Lâm Bình | ||
8 | Trạm Y tế xã Minh Quang | 08509 | Chưa xếp hạng | Xã Minh Quang – huyện Lâm Bình |